1. Cuộc đời
Dennis Christopher Carrelli có một nền tảng gia đình vững chắc và một quá trình học vấn tương đối ngắn trước khi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Dennis Christopher Carrelli sinh ngày 2 tháng 12 năm 1950, tại Philadelphia, Pennsylvania, là con út trong số bốn người con của Vincent Albert Carrelli, một nhân viên bán bảo hiểm, và Anna Marie Doogan. Cha mẹ ông kết hôn vào năm 1936. Ông có hai anh trai, Vincent Carrelli Jr. (sau này lấy tên Vince Cannon và trở thành quản lý tài năng) và Edward Carrelli, cùng một chị gái, Patricia Kratzinger Laros.
1.2. Học vấn
Christopher tốt nghiệp Monsignor Bonner High School vào năm 1968. Ông theo học Đại học Temple nhưng đã bỏ học vào năm 1969 để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất tại Hollywood.
1.3. Khởi đầu Sự nghiệp
Christopher bắt đầu sự nghiệp của mình với một vai khách mời không được ghi danh trong tập "Merlin the Magician" (S1E27) của loạt phim truyền hình The Time Tunnel vào năm 1967. Một cuộc gặp gỡ tình cờ với đạo diễn huyền thoại Federico Fellini khi ông đang quay phim ở Rome đã dẫn đến việc Fellini mời Christopher vào vai một người hippie trong bộ phim Roma (1972), mặc dù vai diễn này cũng không được ghi danh. Sau đó, Christopher từng làm trợ lý cho nhà thiết kế thời trang nổi tiếng Halston.

2. Sự nghiệp và Thành tựu
Dennis Christopher đã có một sự nghiệp diễn xuất đa dạng, trải dài từ điện ảnh, truyền hình đến sân khấu, với nhiều vai diễn đáng nhớ và được giới phê bình công nhận.
2.1. Vai diễn Đột phá và Giải thưởng
Vai diễn đột phá của Christopher là Dave Stohler trong bộ phim kinh điển về tuổi mới lớn Breaking Away (1979). Diễn xuất của ông trong phim này đã mang về cho ông Giải BAFTA cho Diễn viên mới triển vọng nhất và Giải Young Artist cho Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh. Ông cũng nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới của năm - Nam diễn viên.
Ngoài ra, với vai Eric Binford trong Fade to Black (1980), ông đã giành được Giải Mặt nạ Đồng tại Liên hoan phim quốc tế Taormina và một Giải Young Artist khác cho Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh, đồng thời nhận đề cử Giải Sao Thổ cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Đối với vai diễn Leonide Moguy trong Django Unchained (2012), ông được đề cử Giải Gold Derby cho Dàn diễn viên.

2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
Dennis Christopher đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh trong suốt sự nghiệp của mình, từ những vai nhỏ không được ghi danh đến các vai chính và vai phụ quan trọng.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1971 | Blood and Lace | Pete | |
| 1971 | The Young Graduates | Pan | |
| 1972 | Roma | The Hippie | Không được ghi danh |
| 1977 | 3 Women | Cậu bé giao soda | Không được ghi danh |
| 1977 | September 30, 1955 | Eugene | |
| 1978 | A Wedding | Hughie Brenner | |
| 1979 | California Dreaming | T.T. | |
| 1979 | Breaking Away | Dave Stohler | Giải BAFTA cho Diễn viên mới triển vọng nhất Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới của năm - Nam diễn viên |
| 1979 | The Last Word | Ben Travis | |
| 1980 | Fade to Black | Eric Binford | Giải Mặt nạ Đồng tại Liên hoan phim quốc tế Taormina Giải Young Artist cho Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh Đề cử - Giải Sao Thổ cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất |
| 1981 | Chariots of Fire | Charles Paddock | |
| 1982 | Don't Cry, It's Only Thunder | Brian Anderson | |
| 1983 | Didn't You Hear... | Kevin | |
| 1986 | Flight of the Spruce Goose | Stan | |
| 1986 | Jake Speed | Desmond Floyd | |
| 1986 | Alien Predator | Damon | Còn được biết đến với tên The Falling |
| 1988 | Friends | John | |
| 1989 | A Sinful Life | Nathan Flowers | |
| 1990 | Circuitry Man | Leech | |
| 1991 | The Disco Years | Mr. Reese | Phim ngắn |
| 1991 | Dead Women in Lingerie | Lapin | |
| 1993 | Doppelganger | Bác sĩ Heller | |
| 1993 | Necronomicon: Book of the Dead | Dale Porkel | Phần 2 |
| 1994 | Plughead Rewired: Circuitry Man II | Leech | |
| 1995 | Aurora: Operation Intercept | Victor Varenkov | |
| 1995 | Bad English I: Tales of a Song of a Brit | Vai không rõ | |
| 1996 | It's My Party | Douglas Reedy | |
| 1996 | The Silencers | Comdor | |
| 2001 | Mind Rage | Steve | |
| 2004 | Nine Lives | Mikey | |
| 2010 | Queen of the Lot | Odin Johannessen | |
| 2012 | Django Unchained | Leonide Moguy | Đề cử - Giải Gold Derby cho Dàn diễn viên |
| 2013 | Prisoners | Ông Jones | Không được ghi danh |
| 2013 | The Slippery Slope | Mục sư Tomaso | Phim ngắn |
2.3. Sự nghiệp Truyền hình
Christopher cũng có sự nghiệp truyền hình phong phú, tham gia vào nhiều loạt phim, phim truyền hình ngắn tập và phim truyền hình dài tập.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1967 | The Time Tunnel | Young Merlin | Không được ghi danh Tập: "Merlin the Magician" |
| 1976 | Bernice Bobs Her Hair | Charley | Phim truyền hình |
| 1979 | Elvis | Nick Adams | Phim truyền hình |
| 1983 | Faerie Tale Theatre | Jack | Tập: "Jack and the Beanstalk" |
| 1984 | Tales of the Unexpected | Killer | Tập: "Number Eight" |
| 1984 | Trapper John, M.D. | Daryl Kirby | Tập: "Promises...Promises" |
| 1985 | Moonlighting | Benjamin Wylie | Tập: "The Lady in the Iron Mask" |
| 1986 | Cagney & Lacey | Bác sĩ Stanley | Tập: "A Safe Place" |
| 1986 | The Equalizer | Cha Nicholas Kostmayer | Tập: "The Cup" |
| 1987 | Stingray | Joshua Williams | Tập: "The Second Finest Man Who Ever Lived" |
| 1987 | The Law & Harry McGraw | Jacob Hossler | Tập: "Murder by Landslide" |
| 1987 | Hooperman | Danny Welles | Tập: "Blues for Danny Welles" |
| 1988 | Christabel | Phi công Mỹ | Loạt phim ngắn Tập: "#1.3" |
| 1989 | Matlock | Noel Bishop | Tập: "The Star" |
| 1990 | It | Eddie Kaspbrak | Loạt phim ngắn |
| 1990-93 | Murder, She Wrote | Bác sĩ Henry Carlson / Lyman Tagart | Các tập: "Shear Madness", "Final Curtain" |
| 1991 | Monsters | Laurence Bauer | Tập: "Hostile Takeover" |
| 1991 | False Arrest | Wally Roberts | Phim truyền hình |
| 1992 | Civil Wars | Jamie Berne | Tập: "Oceans White with Phone" |
| 1992 | Willing to Kill: The Texas Cheerleader Story | Randy | Phim truyền hình |
| 1993 | Curacao | Friedrich | Không được ghi danh Phim truyền hình |
| 1994 | Winnetka Road | Sam Franklin | Tập: "Women in Love" |
| 1994 | Star Trek: Deep Space Nine | Borath | Tập: "The Search: Part II" |
| 1994 | The Cosby Mysteries | Eric Humbold | Tập: "Mirror, Mirror" |
| 1995 | The Watcher | Sascha | Tập: "Heartburned" |
| 1995 | Deadly Invasion: The Killer Bee Nightmare | Pruitt Taylor Beachaump | Phim truyền hình |
| 1996 | SeaQuest 2032 | Đại sứ Dillington | Tập: "Reunion" |
| 1996 | The Sentinel | Bác sĩ Anthony Bates | Tập: "Cypher" |
| 1996 | Pacific Blue | Bác sĩ Mortimer T. Anton | Tập: "The Phoenix" |
| 1996 | Tarzan: The Epic Adventures | Philip D'Arnot | Tập: "Tarzan's Return: Part I" |
| 1996 | The Burning Zone | Bác sĩ Balfour | Tập: "Lethal Injection" |
| 1996-99 | Profiler | Jack of All Trades / Albert Newquay / Cảnh sát trưởng Ed Post | Vai định kỳ (45 tập) |
| 1997 | Skeletons | Jim Norton | Phim truyền hình |
| 1998 | New York Undercover | Bác sĩ Royce | Tập: "Spare Parts" |
| 2000-01 | FreakyLinks | Vince Elsing | Vai chính (13 tập) |
| 2001 | The Ballad of Lucy Whipple | Joshua 'Carrots' Beale | Phim truyền hình |
| 2001 | Roswell | Bobby Dupree | Các tập: "Disturbing Behavior", "How the Other Half Lives" |
| 2001 | Kate Brasher | Jesus | Các tập: "Jeff", "Georgia" |
| 2001 | 18 Wheels of Justice | Vin Malfi | Tập: "The Game" |
| 2002 | Star Trek: Enterprise | Danik | Tập: "Detained" |
| 2002 | Crossing Jordan | Charles Rutledge | Tập: "One Twelve" |
| 2003 | Six Feet Under | Kevin Lamb | Tập: "Nobody Sleeps" |
| 2003 | Law & Order: Criminal Intent | Roger Coffman | Tập: "Cherry Red" |
| 2004 | Angel | Cyvus Vail | Các tập: "Origin", "Power Play", "Not Fade Away" |
| 2004 | NYPD Blue | Gerard Prosser | Tập: "The Vision Thing" |
| 2006 | Deadwood | Bellegarde | Vai định kỳ (5 tập) |
| 2006 | The Lost Room | Bác sĩ Martin Ruber | Loạt phim ngắn 3 tập |
| 2006 | Trapped! | Adrien | Phim truyền hình |
| 2007 | CSI: Crime Scene Investigation | Richard Dorsey / Người vô gia cư | Các tập: "Cockroaches", "Lying Down with Dogs" |
| 2008 | Criminal Minds | Abner Merriman | Tập: "Damaged" |
| 2013 | Unforgettable | Lukas Emminger | Tập: "Line Up or Shut Up" |
| 2014 | Perception | Fred Gorman | Tập: "Cobra" |
| 2016 | Graves | Martin Treadwell | Vai định kỳ (4 tập) |
2.4. Sự nghiệp Sân khấu
Ngoài điện ảnh và truyền hình, Dennis Christopher cũng đã có những đóng góp đáng kể cho sân khấu.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1981 | The Little Foxes | Leo Hubbard | Martin Beck Theatre | 126 buổi biểu diễn |
| 1983 | Brothers | Tommy | Music Box Theatre | Một buổi biểu diễn |
3. Đời tư
Dennis Christopher đã kết hôn với Margrett Soloman. Thông tin về đời tư của ông được giữ kín, và ông tập trung chủ yếu vào sự nghiệp diễn xuất của mình.
4. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Dennis Christopher được biết đến với khả năng hóa thân vào nhiều loại vai diễn khác nhau, từ những nhân vật dễ mến đến những kẻ phản diện phức tạp, để lại dấu ấn trong lòng khán giả và giới chuyên môn.
4.1. Đánh giá về Diễn xuất và Tác phẩm
Diễn xuất của Christopher thường được giới phê bình đánh giá cao về chiều sâu và sự chân thực. Vai diễn Eric Binford trong Fade to Black, một kẻ tâm thần yêu điện ảnh, đã thể hiện khả năng của ông trong việc khắc họa những nhân vật đen tối và phức tạp. Ông cũng được khen ngợi về khả năng diễn xuất tinh tế và đáng tin cậy, đặc biệt là trong các vai diễn đòi hỏi sự thể hiện nội tâm sâu sắc.
4.2. Tầm ảnh hưởng Văn hóa
Bộ phim Breaking Away không chỉ là vai diễn đột phá của Christopher mà còn trở thành một tác phẩm kinh điển về tuổi mới lớn, có tầm ảnh hưởng lớn đến điện ảnh Mỹ. Bộ phim này đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ khán giả và nhà làm phim.
Vai diễn Leonide Moguy trong Django Unchained của đạo diễn Quentin Tarantino cũng là một điểm sáng trong sự nghiệp muộn của Christopher. Tarantino, một người hâm mộ lâu năm của Christopher, đã tiết lộ rằng ông thậm chí đã viết lại kịch bản để phù hợp với nam diễn viên. Christopher đã chia sẻ rằng trải nghiệm làm việc trong bộ phim này mang lại cho ông rất nhiều niềm hạnh phúc, khẳng định tác động tích cực của môi trường làm việc và sự công nhận từ một đạo diễn tầm cỡ như Tarantino. Ngay cả những bộ phim mà Christopher tự coi là tệ nhất của mình, như Dead Women in Lingerie, cũng được Tarantino theo dõi sát sao, cho thấy sự ngưỡng mộ sâu sắc của đạo diễn này đối với tài năng của ông.
5. Mục liên quan
- Diễn viên
- Điện ảnh
- Truyền hình
- Sân khấu