1. Overview
Denis Bernard (sinh ngày 6 tháng 12 năm 1957) là một diễn viên và nhà sản xuất điện ảnh, truyền hình và nhà hát người Canada. Ông nổi tiếng với những vai diễn đa dạng trong nhiều tác phẩm truyền hình và điện ảnh của Canada, đồng thời là người từng đoạt Giải Genie. Sự nghiệp của ông đánh dấu những đóng góp đáng kể cho ngành công nghiệp giải trí Canada, được thể hiện qua các giải thưởng và đề cử danh giá mà ông đã nhận được, củng cố vị thế của ông như một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn quốc gia.
2. Biography
Denis Bernard là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn của Canada, với sự nghiệp kéo dài và mối liên kết gia đình với ngành.
2.1. Early life and education
Denis Bernard sinh ngày 6 tháng 12 năm 1957, tại Lac-Etchemin, một thị trấn thuộc tỉnh Quebec, Canada. Sau khi hoàn thành giáo dục cơ bản, ông theo đuổi đam mê nghệ thuật tại Conservatoire d'art dramatique de Québec (Nhạc viện Nghệ thuật Sân khấu Québec), nơi ông tốt nghiệp vào năm 1980. Việc tốt nghiệp từ một cơ sở đào tạo uy tín này đã trang bị cho Bernard nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp. Ông cũng có mối quan hệ gia đình với ngành giải trí, là anh em họ của nữ diễn viên nổi tiếng Micheline Bernard.

3. Career
Sự nghiệp của Denis Bernard bao gồm cả vai trò diễn viên và nhà sản xuất, với nhiều thành tựu đáng chú ý trong cả hai lĩnh vực, thể hiện sự đa tài và cống hiến của ông cho ngành công nghiệp giải trí.
3.1. Acting career
Denis Bernard đã tham gia diễn xuất trong một loạt các bộ phim điện ảnh, phim truyền hình và tác phẩm sân khấu trong suốt sự nghiệp của mình. Ông thường đảm nhận các vai diễn đa dạng, từ vai phụ đến vai chính, để lại dấu ấn trong lòng khán giả và nhận được sự công nhận từ giới phê bình. Dưới đây là danh sách một số tác phẩm tiêu biểu mà ông đã tham gia với tư cách diễn viên, được sắp xếp theo trình tự thời gian:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú và Giải thưởng |
---|---|---|---|
1982 | My Love Penny (내 사랑 페니Nae Sarang PeniKorean) | Phim điện ảnh | |
1985 | Félix et Ciboulette | Raymond | Phim truyền hình |
1986 | Bach and Broccoli (Bach et Bottine) | Cha của Fanny | Phim điện ảnh |
1989 | La Misère des riches | Phim truyền hình | |
1991 | Lance et compte: Le crime de Lulu | Michel Lauzeau | Phim truyền hình |
1991 | La Misère des riches II; còn gọi là Jet Set | Phim truyền hình | |
1991 | Marilyn | Phim truyền hình | |
1992 | Shehaweh | Nicholas | Phim truyền hình |
1995 | The Confessional (Le Confessionnal) | Người kể chuyện | Phim điện ảnh |
1996 | Virginie | Roger Tremblay | Phim truyền hình |
1996 | Jasmine | Louis Desroches | Phim truyền hình |
1997 | Le Volcan Tranquille | François-Xavier Lécluze | Phim truyền hình |
1997 | Diva | Victor Savaria | Phim truyền hình |
1997 | Le Masque | Lucien Aubry | Phim truyền hình |
1997 | L'Enfant des Appalaches | Laurent | Phim truyền hình |
1998 | Réseaux | Charles Morais | Phim truyền hình |
1999 | Paris | Phim điện ảnh | |
2000 | Haute surveillance | Paul Simon | Phim truyền hình |
2001 | Mon meilleur ennemi | Pierre Roberge | Phim truyền hình |
2001 | A Girl at the Window (Une jeune fille à la fenêtre) | Monsieur Dubé | Phim điện ảnh |
2003 | Les Aventures tumultueuses de Jack Carter | Sam | Phim truyền hình |
2004 | Fortier | Daniel Richer | Phim truyền hình |
2004 | So the Moon Rises (La lune viendra d'elle-même) | Sylvain | Phim điện ảnh |
2004 | Bittersweet Memories (Ma vie en cinémascope) | Lucio Agostini | Phim điện ảnh |
2005 | J'te laisserai pas tomber | Phim điện ảnh | |
2005 | Au nom de la loi | Jean-Luc Therrien | Phim truyền hình |
2005 | Audition (L'Audition) | Phillipe Chevalier | Đã giành Giải Genie cho Diễn viên phụ xuất sắc nhất |
2005 | Trudeau II: Maverick in the Making | Charlie Trudeau | Phim truyền hình |
2005 | L'Auberge du chien noir | François Durocher | Phim truyền hình |
2006 | Le 7e round | Daniel Ducharme | Phim truyền hình |
2006 | Un monde à part | Richard Pagé | Phim truyền hình |
2006 | October 1970 | Pierre Laporte | Phim truyền hình |
2008 | Les Lavigueur, la vraie histoire | Maître Provencher | Phim truyền hình |
2008 | The Necessities of Life (Ce qu'il faut pour vivre) | Phim điện ảnh | |
2009 | Pour toujours, les Canadiens! | Phim điện ảnh | |
2010 | Opening Up (M'ouvrir) | Ông Deslauriers | Phim điện ảnh |
3.2. Producing career
Bên cạnh vai trò diễn viên, Denis Bernard còn ghi dấu ấn trong vai trò nhà sản xuất, góp phần tạo nên nhiều tác phẩm điện ảnh đáng chú ý và được giới phê bình công nhận.
Năm | Tựa đề | Ghi chú và Giải thưởng |
---|---|---|
1996 | Gorille, mon ami | |
1997 | Solos | |
2000 | Carpe Diem |
4. Awards and nominations
Denis Bernard đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong sự nghiệp diễn xuất và sản xuất của mình, khẳng định tài năng và sự cống hiến của ông cho nghệ thuật Canada.
- Giải Genie cho Giải Genie cho Diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn Phillipe Chevalier trong phim Audition (L'Audition) (năm 2005).
- Prix Paul Hébert (năm 2007).
- Prix Nicky-Roy (năm 2006).
- 5 đề cử tại Giải thưởng Gémeaux (Gemeaux Awards).
- 6 đề cử tại Soirée des Masques cho Diễn viên chính xuất sắc nhất và Đạo diễn xuất sắc nhất, thể hiện sự công nhận rộng rãi về tài năng của ông trên sân khấu.