1. Thời thơ ấu và Sự nghiệp Sumo Nghiệp dư
Dejima Takeharu là một trong những đô vật sumo nổi bật của Nhật Bản, người đã thể hiện tài năng từ rất sớm và đạt được nhiều thành tích đáng nể trong thời gian thi đấu nghiệp dư trước khi chuyển sang con đường chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Dejima 武春TakeharuJapanese sinh ngày 21 tháng 3 năm 1974 tại Kanazawa, tỉnh Ishikawa, Nhật Bản. Anh là con một trong gia đình. Dejima bắt đầu sự nghiệp sumo từ năm lớp 1 tiểu học, khi anh bị bắt buộc tham gia một giải đấu sumo giữa các khu phố. Từ đó, anh dần hình thành niềm yêu thích với môn thể thao này.
Khi lên cấp 2, Dejima quyết định tham gia câu lạc bộ sumo của trường theo lời mời của huấn luyện viên và bắt đầu tập luyện nghiêm túc. Đến năm lớp 9, anh đạt được vị trí thứ hai tại Giải Vô địch Sumo Trung học Quốc gia cá nhân. Mặc dù nhận được nhiều lời mời từ các võ đường sumo chuyên nghiệp, Dejima ban đầu không có ý định theo đuổi con đường này vì anh cảm thấy thế giới sumo chuyên nghiệp là "một thế giới đáng sợ". Tuy nhiên, sau này anh nhận ra rằng giai đoạn trung học chính là nền tảng để anh phát triển tài năng.
1.2. Hoạt động Sumo Sinh viên và Thành tích Chính
Trong thời gian học cấp 3, Dejima đã giành được 7 danh hiệu, bao gồm cả danh hiệu Học sinh Trung học Yokozuna và chiến thắng ở hạng mục cá nhân tại Giải Vô địch Thể thao Quốc dân. Sau khi tốt nghiệp cấp 3, anh được huấn luyện viên của Đại học Chuo và người tiền bối hơn ba tuổi, 栗本KurimotoJapanese (sau này là 武哲山ButeyamaJapanese, một cựu Amateur Yokozuna), mời nhập học Khoa Luật Đại học Chuo.
Tuy nhiên, trong năm đầu tiên tại Đại học Chuo, Dejima đã có thể tập luyện khắc nghiệt nhờ sự hướng dẫn của các tiền bối như Kurimoto và Matsumoto (sau này là 玉春日良二TamakasugaJapanese). Nhưng khi lên các lớp cao hơn, anh bắt đầu tự mãn do không còn đối thủ xứng tầm, dẫn đến sự chững lại trong phát triển. Anh không thể tìm được đối thủ tập luyện đủ mạnh, và do trường đại học ở Hachiōji, rất xa các võ đường sumo ở trung tâm Tokyo, anh không thể tìm được cơ hội tập luyện với các đô vật chuyên nghiệp như các sinh viên từ các trường đại học khác. Cuối cùng, Dejima đã không thể giành được chức vô địch tại Giải Vô địch Sumo Sinh viên Toàn quốc (Sinh viên Yokozuna) hay Giải Vô địch Sumo Toàn Nhật Bản (Amateur Yokozuna).
Trong suốt thời gian học đại học, Buteyama, người đã gia nhập Võ đường Musashigawa, liên tục mời Dejima gia nhập sumo chuyên nghiệp. Dù ban đầu ngần ngại do những định kiến về thế giới sumo, nhưng sự tiếc nuối vì đã bỏ lỡ các danh hiệu lớn đã thúc đẩy Dejima. Cuối cùng, vào tháng 11 năm cuối đại học, anh quyết định gia nhập Võ đường Musashigawa, đặt dấu chấm hết cho sự nghiệp sumo nghiệp dư đầy thành công nhưng cũng có nhiều tiếc nuối.
2. Sự nghiệp Sumo Chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Dejima Takeharu trong thế giới sumo chuyên nghiệp được đánh dấu bằng quá trình thăng cấp nhanh chóng, đỉnh cao là chức vô địch Makuuchi và thứ hạng Ōzeki, cùng với những nỗ lực bền bỉ sau khi bị giáng cấp.
2.1. Giai đoạn đầu và Thăng cấp Makuuchi
Dejima bắt đầu sự nghiệp sumo chuyên nghiệp vào tháng 3 năm 1996 với tư cách là một đô vật makushita tsukedashi. Anh không sử dụng shikona (tên võ sĩ sumo) truyền thống, mà chỉ dùng tên thật của mình trong suốt sự nghiệp. Nhờ được tập luyện với những đô vật mạnh như Musashimaru và Musōyama tại võ đường Musashigawa, Dejima đã có những bước tiến vượt bậc. Anh tự nhận rằng "sáu tháng đầu tiên trong môi trường chuyên nghiệp giúp tôi phát triển nhiều hơn bốn năm đại học".
Vào tháng 9 cùng năm, chỉ sau 3 giải đấu kể từ khi ra mắt, Dejima đã được thăng cấp lên hạng jūryō. Anh cũng chỉ mất 3 giải đấu ở hạng jūryō và được thăng cấp lên hạng makuuchi vào tháng 3 năm 1997, duy trì thành tích bất bại cho đến thời điểm đó. Tốc độ thăng tiến của anh nhanh đến mức tóc của anh vẫn chưa đủ dài để tạo kiểu 大銀杏oichonmageJapanese (kiểu tóc búi cao truyền thống).
Trong giải đấu ra mắt hạng makuuchi, Dejima đã đạt thành tích ấn tượng 11 thắng 4 thua, đồng thời nhận được hai giải thưởng đặc biệt là Giải Tinh thần Chiến đấu (Kantōshō) và Giải Kỹ thuật (Ginosho). Mặc dù thua 7-8 trong giải đấu tháng 5 năm đó, đánh dấu lần đầu tiên anh thua nhiều hơn thắng, Dejima đã nhanh chóng phục hồi. Vào tháng 9 năm 1997, ở thứ hạng maegashira 1, anh đã đánh bại hai Yokozuna là Takanohana và Akebono để giành hai kinboshi (ngôi sao vàng), cùng với một Ōzeki, đạt thành tích 11 thắng 4 thua. Với màn trình diễn xuất sắc này, anh được thăng cấp lên sekiwake vào tháng 11 năm 1997, bỏ qua thứ hạng komusubi. Vào thời điểm này, anh bắt đầu được xem là ứng cử viên tiềm năng cho thứ hạng Ōzeki tiếp theo. Tuy nhiên, trong giải đấu tháng 11, anh gặp chấn thương nặng ở mắt cá chân trái vào ngày thứ 7 khi đối đầu với Tamakasuga và phải nghỉ thi đấu giữa chừng. Chấn thương này buộc anh phải nhập viện hơn một tháng và bỏ lỡ hai giải đấu tiếp theo vào tháng 1 và 3 năm 1998.
Sau khi hồi phục hoàn toàn, Dejima trở lại vào tháng 5 năm 1998 ở thứ hạng maegashira 11. Anh nhanh chóng lấy lại phong độ, đạt thành tích 10 thắng 5 thua và giành thêm một giải thưởng tinh thần chiến đấu. Vào tháng 7 năm 1998, anh lại giành được hai kinboshi nữa khi đánh bại hai Yokozuna và một Ōzeki, đạt thành tích 10 thắng 5 thua và nhận Giải Thành tích Xuất sắc (Shukunsho). Anh tiếp tục thăng hạng và trở lại thứ hạng san'yaku (gồm Komusubi, Sekiwake, Ōzeki, Yokozuna) ở Komusubi vào tháng 9 năm 1998, một thứ hạng anh duy trì trong bốn giải đấu liên tiếp.
2.2. Trở thành Ōzeki và Vô địch Makuuchi
Dejima trở lại thứ hạng sekiwake vào tháng 5 năm 1999 và đạt thành tích 11 thắng 4 thua ấn tượng. Tại giải đấu tháng 7 năm 1999 ở Nagoya (được coi là "quê nhà thứ hai" của anh), Dejima ban đầu không được kỳ vọng sẽ tranh đai Ōzeki. Tuy nhiên, anh đã có một khởi đầu mạnh mẽ, đánh bại Yokozuna Akebono bằng kỹ thuật sukuinagesukuinageJapanese vào ngày thứ 7 và Yokozuna Takanohana bằng một cú oshitaoshioshitaoshiJapanese dứt khoát vào ngày thứ 9. Takanohana thậm chí đã nhận xét rằng "出島の出足は横綱級だよDejima có khởi đầu như một YokozunaJapanese".
Mặc dù thua hai trận, Dejima vẫn duy trì vị trí dẫn đầu. Cơ hội lên Ōzeki của anh ngày càng rõ ràng hơn vào cuối giải đấu. Trong trận chung kết, Dejima đánh bại 栃東大裕TochiazumaJapanese bằng kỹ thuật yorikiriyorikiriJapanese, đạt thành tích 13 thắng 2 thua, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp makuuchi của anh. Trận đấu cuối cùng của giải đấu là giữa anh trai của Dejima, Yokozuna Musashimaru, và Akebono. Musashimaru đã đánh bại Akebono, dẫn đến trận chung kết playoff giữa Dejima và Akebono. Trong trận đấu mang tính quyết định này, Dejima đã sử dụng kỹ thuật henkahenkaJapanese (tránh đòn ở điểm xuất phát) để đánh bại Akebono, giành được chức vô địch makuuchi đầu tiên và duy nhất của mình. Mặc dù việc sử dụng henkahenkaJapanese đôi khi bị chỉ trích, Dejima đã nhận được cả ba giải thưởng đặc biệt (Shukunsho, Kantōshō, Ginosho) tại giải đấu này, trở thành đô vật thứ hai sau Takahanada (sau này là Yokozuna Takanohana) đạt được thành tích này.
Sau giải đấu, việc anh được thăng cấp lên Ōzeki đã được xác nhận. Dejima là đô vật vô địch nghiệp dư thứ tư, sau Yutakayama, Wajima và Asashio, đạt đến thứ hạng cao thứ hai trong sumo. Tại lễ thăng cấp, anh tuyên bố: "Tôi sẽ nỗ lực và cống hiến để trở thành một võ sĩ mạnh mẽ." Dejima cũng tiết lộ rằng anh chỉ bắt đầu nghĩ đến việc giành chức vô địch và lên Ōzeki trong ba ngày cuối cùng của giải đấu, và cho rằng việc "không có tà niệm" chính là lý do giúp anh thành công.
Với Dejima ở thứ hạng Ōzeki và Musashimaru ở thứ hạng Yokozuna, võ đường Musashigawa có lợi thế lớn vì các đô vật cùng võ đường không bao giờ đấu với nhau trừ trong các trận playoff. Sau đó, hai đô vật cùng võ đường khác của anh là Musoyama và Miyabiyama cũng đạt thứ hạng Ōzeki lần lượt vào tháng 3 và 5 năm 2000.
2.3. Thời gian tại Ōzeki và Giáng cấp
Dejima giữ thứ hạng Ōzeki trong hai năm (12 giải đấu). Thành tích tốt nhất của anh ở thứ hạng này là 11 thắng 4 thua vào tháng 3 năm 2000, nhưng anh chưa bao giờ thực sự tranh giành chức vô địch cho đến ngày cuối cùng của giải đấu.
Vào tháng 1 năm 2001, anh lần đầu tiên có thành tích thua nhiều hơn thắng khi giữ thứ hạng Ōzeki, với 7 thắng 8 thua. Anh liên tục bị đánh bại ở rìa sân đấu trong giải đấu này. Đối mặt với nguy cơ bị giáng cấp lần đầu tiên vào tháng 3 năm 2001, Dejima đã vượt qua bằng cách đánh bại Asashōryū vào ngày cuối cùng để đạt thành tích 8 thắng 7 thua. Tuy nhiên, vào tháng 5 cùng năm, anh lại thua 2-8 và kết thúc với 5 thắng 10 thua.
Trong giải đấu tháng 7 năm 2001, với lần thứ hai đối mặt với nguy cơ bị giáng cấp, Dejima đã thắng 3 trận đầu tiên nhưng sau đó thua 2 trận liên tiếp. Anh buộc phải rút lui khỏi giải đấu từ ngày thứ 6 do sốt cao và phải nhập viện khẩn cấp vì bệnh viêm mô tế bào. Do thua liên tiếp trong hai giải đấu, anh đã bị giáng cấp từ thứ hạng Ōzeki xuống sekiwake. Dejima sau này tiết lộ rằng bệnh viêm mô tế bào của anh nghiêm trọng đến mức bác sĩ nói "một người bình thường có thể đã chết", và anh phải chịu đựng cơn sốt cao tới 42 độ C. Anh cho rằng căn bệnh này có thể do áp lực tâm lý quá lớn khi phải duy trì thứ hạng Ōzeki.
2.4. Hoạt động sau khi bị Giáng cấp Ōzeki
Trong giải đấu tháng 9 năm 2001, Dejima cần 10 trận thắng để trở lại thứ hạng Ōzeki, nhưng do thể trạng yếu, anh chỉ đạt thành tích 5 thắng 10 thua. Sau đó, anh chủ yếu thi đấu ở hạng maegashira. Mặc dù có những lúc anh trở lại Komusubi (tháng 3 năm 2003) và Sekiwake (tháng 5 năm 2003), nhưng phần lớn sự nghiệp sau này anh vẫn ở các thứ hạng maegashira cao.
Sau khi bị giáng cấp từ Ōzeki, Dejima phải đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là việc số lượng thành viên hội cổ động viên giảm sút. Anh sau này đã chia sẻ rằng đây là bài học về "sự lạnh nhạt, bạc bẽo của con người" nhưng đồng thời cũng giúp anh nhận ra giá trị của những người hâm mộ và nhà tài trợ thực sự đã luôn ủng hộ anh. Bất chấp những vấn đề về thể chất do chấn thương dai dẳng ở đầu gối và mắt cá chân (anh từng bị chấn thương dây chằng đầu gối phải vào tháng 7 năm 2002 và rách sụn chêm đầu gối phải vào tháng 7 năm 2003), Dejima vẫn duy trì được khả năng thi đấu ấn tượng. Anh đã tranh đấu ở hạng dưới san'yaku trong 48 giải đấu sau khi bị giáng cấp từ Ōzeki, đây là kỷ lục dài nhất cho một cựu Ōzeki vào thời điểm đó (sau này bị Miyabiyama vượt qua).
Vào tháng 1 năm 2003, anh đánh bại Takanohana, tham gia cuộc đua vô địch. Tháng 3 năm 2003, anh lại đánh bại Yokozuna Asashoryu, đánh dấu chiến thắng thứ hai liên tiếp trước một Yokozuna. Tháng 11 năm 2003, dù đối mặt với nguy cơ rớt xuống Jūryō, anh đã thể hiện sức mạnh vượt trội và đạt 11 trận thắng. Tháng 9 năm 2004, anh khởi đầu với 5 trận thắng liên tiếp, gia nhập nhóm tranh vô địch.
Năm 2007 đánh dấu sự trở lại đáng chú ý của Dejima. Trong giải đấu tháng 1, khi ở thứ hạng maegashira 1, anh đã đánh bại Ōzeki Hakuhō bằng oshidashioshidashiJapanese và sau đó đè bẹp Yokozuna Asashoryu vào ngày thứ 3, giành được kinboshi thứ hai sau khi bị giáng cấp Ōzeki và là kinboshi đầu tiên trước Asashoryu. Mặc dù sau đó anh thua nhiều trận và kết thúc với 4 thắng 11 thua, không đạt được Shukunsho, anh vẫn gây ấn tượng. Vào tháng 5 năm 2007, ở maegashira 10, anh đạt kỷ lục cá nhân mới với 8 trận thắng liên tiếp ngay từ đầu giải đấu. Anh kết thúc với thành tích 12 thắng 3 thua, là thành tích cao nhất kể từ chức vô địch của anh, và nhận Giải Tinh thần Chiến đấu thứ tư trong sự nghiệp (lần đầu tiên sau 47 giải đấu, là khoảng cách dài thứ ba trong lịch sử). Vào tháng 11 năm 2007, anh đạt 10 thắng 5 thua ở maegashira 2. Nhờ đó, anh được thăng cấp lên Komusubi cho giải đấu tháng 1 năm 2008. Đây là lần trở lại san'yaku sau 27 giải đấu, là lần chậm nhất thứ ba trong lịch sử sumo hiện đại. Tuy nhiên, anh chỉ thắng được 3 trận ở đó. Vào tháng 11 năm 2008, anh thắng 6 trận đầu tiên nhưng sau đó thua 9 trận liên tiếp.
2.5. Giải nghệ
Vào giải đấu tháng 3 năm 2009, Dejima bị chấn thương khuỷu tay trái sau một cú kakenagekakenageJapanese từ 黒海太KokkaiJapanese vào ngày đầu tiên. Mặc dù không rút lui khỏi giải đấu, chấn thương này đã trở thành vết thương chí mạng cho sự nghiệp của anh.
Tại giải đấu tháng 7 năm 2009, đúng 10 năm sau chức vô địch của anh, Dejima tuyên bố giải nghệ. Anh đã thua 9 trong số 11 trận đầu tiên và đối mặt với nguy cơ bị giáng cấp xuống hạng jūryō. Thay vì đối mặt với sự giáng cấp này, anh đã quyết định chấm dứt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình. Sau khi bị giáng cấp từ thứ hạng Ōzeki, Dejima đã tiếp tục thi đấu ở hạng makuuchi dưới san'yaku trong 48 giải đấu, một kỷ lục dài nhất vào thời điểm đó cho một cựu Ōzeki.
Dejima có thành tích tốt khi đối đầu với Akebono, thậm chí có chuỗi 6 trận thắng liên tiếp và đạt 6 thắng 6 thua trong các trận chính thức, và 7 thắng 6 thua nếu tính cả trận playoff tranh vô địch.
3. Phong cách Sumo
Dejima Takeharu là một chuyên gia về 押し相撲oshi-sumoJapanese (đẩy và thúc), ưu tiên các kỹ thuật đẩy và thúc kimaritekimariteJapanese (突き押しtsuki-oshiJapanese) hơn là vật lộn với đối thủ bằng mawashimawashiJapanese (thắt lưng). Kỹ thuật chiến thắng phổ biến nhất của anh là 押し出しoshi-dashiJapanese (đẩy ra ngoài), tiếp theo là 寄り切りyori-kiriJapanese (dồn ra ngoài). Hai kỹ thuật này chiếm khoảng 70% số trận thắng của anh. Anh hiếm khi sử dụng các động tác ném; kỹ thuật ném phổ biến nhất của anh là 掬い投げsukuinageJapanese (ném gạt tay không thắt lưng), chỉ chiếm khoảng 3% số trận thắng.
Dejima nổi tiếng với khởi đầu bùng nổ tại 立合いtachi-aiJapanese (điểm xuất phát). Do đó, anh thường dễ bị đối thủ né tránh (henkahenkaJapanese) trong cú xông vào ban đầu. Kỹ thuật mà anh thường bị đánh bại nhất, ngoài yorikiriyori-kiriJapanese, là 叩き込みhataki-komiJapanese (đập xuống), thường là kết quả của một cú né tránh. Anh cũng dễ bị đánh bại bởi kỹ thuật kéo xuống (引き落としhiki-otoshiJapanese).
Với làn da cực kỳ trắng so với các đô vật khác, Dejima được đặt biệt danh là "viên đạn trắng" hoặc "tia chớp trắng", liên quan đến phong cách thi đấu tốc độ của anh. Khi phong trào làm trắng da nở rộ, anh còn được gọi là "đô vật trắng da đẹp". Anh từng bông đùa rằng "Da tôi trắng hơn cả bà Suzuki Sonoko (chuyên gia làm đẹp nổi tiếng). Chẳng lẽ không có hợp đồng quảng cáo mỹ phẩm làm trắng nào đến với tôi sao?" Ngoài ra, anh còn có biệt danh "Dejima xuất hiện" (出る出る出島Deru deru DejimaJapanese) do khởi đầu nhanh như chớp, và bản thân anh cũng ý thức được điều này.
Vào những năm cuối sự nghiệp, Dejima phải chịu đựng các vấn đề dai dẳng ở đầu gối và mắt cá chân, khiến anh mất đi nhiều tốc độ và sự linh hoạt. Anh đã đề cập đến điều này trong buổi họp báo giải nghệ, nói rằng: "Tôi đã chiến đấu với chấn thương và vết thương cũ trong vài năm qua."
4. Đời sống Cá nhân và Nhân cách
Dejima 武春TakeharuJapanese là con một. Anh có nhóm máu A. Sở thích cá nhân của anh là gốm sứ. Câu nói yêu thích của anh là "Mồ hôi đã đổ ra không bao giờ nói dối".
Anh có một mối quan hệ bạn bè và đối thủ lâu năm với 栃乃洋泰一Tochinonada TaiichiJapanese (đến từ Nanao), người cùng tỉnh Ishikawa và là bạn học cùng khóa. Ngoài ra, 柳川信行Yanagawa NobuyukiJapanese cũng được xem là đối thủ của anh trong thời sinh viên.
Dejima không đổi shikona (tên võ sĩ sumo) trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, luôn sử dụng tên thật của mình. Khi được hỏi về khả năng đổi tên khi được thăng cấp Ōzeki, anh đã từ chối, nói rằng "Cứ giữ nguyên thế này. Tôi nghĩ mọi người cũng đã quen mặt và tên của tôi rồi." Anh cũng thường bị nhầm là người gốc Dejima, Nagasaki, do trùng tên.
Sau khi bị giáng cấp từ thứ hạng Ōzeki, Dejima đã trải qua giai đoạn khó khăn về mặt tài chính và cảm xúc. Anh chứng kiến sự giảm sút đáng kể trong số lượng thành viên các hội cổ động viên và nhận thấy "sự lạnh nhạt, bạc bẽo của con người, sự 'trở mặt'". Tuy nhiên, anh cũng coi đây là một bài học quý giá, giúp anh "nhận thức lại những điều quan trọng", như những người hâm mộ và nhà tài trợ thực sự đã tiếp tục ủng hộ anh. Bất chấp những khó khăn này, anh thường bày tỏ mong muốn được "ở trong thứ hạng có thể đấu với Yokozuna và Ōzeki", cho thấy lòng tự trọng và quyết tâm của một cựu Ōzeki.
5. Hoạt động sau Giải nghệ

Sau khi giải nghệ, Dejima vẫn hoạt động tích cực trong thế giới sumo. Anh đã kế thừa danh hiệu toshiyori (người cao tuổi) Ōnaruto và trở thành huấn luyện viên tại Võ đường Musashigawa (đổi tên thành Võ đường Fujishima vào ngày 30 tháng 9 năm 2010). Lễ cắt búi tóc truyền thống (断髪式danpatsu-shikiJapanese) của anh được tổ chức tại Ryōgoku Kokugikan vào ngày 29 tháng 5 năm 2010.
Hiện tại, anh đang giữ chức vụ Trọng tài trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản. Theo lời kể của cựu đô vật Takatōriki, danh hiệu toshiyori Ōnaruto đã được sư phụ của Dejima là Musashigawa yêu cầu anh mua. Dejima, do không có hội cổ động viên mạnh mẽ hỗ trợ tài chính, đã phải vay mượn 300.00 M JPY để mua danh hiệu này. Takatōriki bày tỏ sự cảm thông với gánh nặng nợ nần của anh.
Dejima cũng đã đóng vai trò là sứ giả trong các buổi lễ truyền đạt quyết định thăng cấp Ōzeki cho một số đô vật. Cụ thể, anh đã tháp tùng các thành viên ban điều hành cùng môn phái để thông báo thăng cấp cho 豪栄道豪太郎Gōeidō GōtarōJapanese vào ngày 30 tháng 7 năm 2014, 栃ノ心剛史Tochinoshin TsuyoshiJapanese vào ngày 30 tháng 5 năm 2018, 御嶽海久司Mitakeumi HisashiJapanese vào ngày 26 tháng 1 năm 2022, và 豊昇龍智勝Hōshōryū TomokatsuJapanese vào ngày 26 tháng 7 năm 2023. Anh cũng sẽ là sứ giả trong lễ thăng cấp Yokozuna của Hōshōryū vào ngày 29 tháng 1 năm 2025.
Vào ngày 21 tháng 3 năm 2021, trong một trận đấu hạng Sandanme tại giải đấu tháng 3, Dejima, khi đang làm trọng tài ở rìa sàn đấu, đã bị một đô vật rơi trúng, gây chấn thương vùng mắt phải. Anh đã được điều trị tại phòng khám sumo trong Ryōgoku Kokugikan. Mặc dù bị thương, anh vẫn dự kiến sẽ tiếp tục làm trọng tài vào ngày hôm sau.
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2022, Hiệp hội Sumo Nhật Bản thông báo Dejima đã có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19. Anh được xác nhận nhiễm bệnh sau khi xuất hiện các triệu chứng sốt và sổ mũi.
6. Thành tích và Kỷ lục Chính
Dejima Takeharu đã tích lũy một loạt các thành tích và kỷ lục đáng chú ý trong suốt sự nghiệp sumo chuyên nghiệp của mình, thể hiện sự bền bỉ và tài năng của anh.
6.1. Thống kê Sự nghiệp
- Tổng số trận thắng-thua-nghỉ: 595 thắng, 495 thua, 98 nghỉ (Tỷ lệ thắng: 54,6%)
- Thành tích Makuuchi: 546 thắng, 478 thua, 98 nghỉ (Tỷ lệ thắng: 53,3%)
- Thành tích Ōzeki: 100 thắng, 71 thua, 9 nghỉ (Tỷ lệ thắng: 58,5%)
- Số giải đấu ở Makuuchi: 74 giải
- Số giải đấu ở Ōzeki: 12 giải
- Số giải đấu ở San'yaku: 12 giải (5 giải ở Sekiwake, 7 giải ở Komusubi)
- Kỷ lục thắng liên tiếp ở Makuuchi: 16 giải đấu (từ tháng 5 năm 1998 đến tháng 11 năm 2000)
- Kỷ lục thắng 10 trận trở lên liên tiếp ở Makuuchi: 4 giải đấu (từ tháng 5 năm 1999 đến tháng 11 năm 1999)
6.2. Chức vô địch theo Hạng đấu và Giải thưởng Đặc biệt
- Vô địch Makuuchi: 1 lần (Giải tháng 7 năm 1999)
- Vô địch Jūryō: 1 lần (Giải tháng 1 năm 1997)
- Vô địch Makushita: 1 lần (Giải tháng 5 năm 1996)
- Giải thưởng Sanshō: 10 lần
- Shukunsho (Giải Thành tích Xuất sắc): 3 lần (tháng 9 năm 1997, tháng 7 năm 1998, tháng 7 năm 1999)
- Kantōshō (Giải Tinh thần Chiến đấu): 4 lần (tháng 3 năm 1997, tháng 5 năm 1998, tháng 7 năm 1999, tháng 5 năm 2007)
- Ginosho (Giải Kỹ thuật): 3 lần (tháng 3 năm 1997, tháng 9 năm 1997, tháng 7 năm 1999)
- Kinboshi (Ngôi sao vàng): 6 lần (2 trước Akebono, 2 trước Takanohana, 1 trước Wakanohana, 1 trước Asashoryu)
6.3. Các trận đấu lớn và Thành tích Đối đầu
Dejima có nhiều trận đấu đáng nhớ với các Yokozuna và Ōzeki hàng đầu.
- Với cựu Yokozuna Akebono:** 6 thắng - 6 thua trong các trận chính thức. Thắng 1 trận playoff tranh vô địch. Chiến thắng cuối cùng vào tháng 9 năm 2000 bằng kỹ thuật はたき込みhatakikomiJapanese.
- Với cựu Yokozuna Takanohana:** 4 thắng - 13 thua. Chiến thắng cuối cùng vào tháng 1 năm 2003 bằng kỹ thuật 渡し込みwatashikomiJapanese.
- Với cựu Yokozuna Wakanohana:** 2 thắng - 5 thua. Trong thời gian Wakanohana ở Ōzeki là 0 thắng - 2 thua. Sau khi Wakanohana lên Yokozuna là 2 thắng - 3 thua. Chiến thắng cuối cùng vào tháng 9 năm 1999 bằng kỹ thuật 寄り切りyorikiriJapanese.
- Với cựu Yokozuna Asashoryu:** 4 thắng - 16 thua. Trong thời gian Asashoryu ở Ōzeki là 0 thắng - 1 thua. Sau khi Asashoryu lên Yokozuna là 2 thắng - 11 thua. Chiến thắng cuối cùng vào tháng 1 năm 2007 bằng kỹ thuật 押し倒しoshitaoshiJapanese.
- Với cựu Yokozuna Hakuhō:** 2 thắng - 10 thua. Trong thời gian Hakuhō ở Ōzeki là 1 thắng - 1 thua. Sau khi Hakuhō lên Yokozuna là 0 thắng - 4 thua. Chiến thắng cuối cùng vào tháng 1 năm 2007 bằng kỹ thuật 押し出しoshidashiJapanese.
- Với cựu Yokozuna Harumafuji:** 2 thắng - 4 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Harumafuji vẫn là Maegashira.
- Với cựu Yokozuna Kakuryu:** 2 thắng - 4 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Kakuryu vẫn là Maegashira.
- Với cựu Yokozuna Kisenosato:** 6 thắng - 4 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Kisenosato vẫn là Maegashira.
- Với cựu Ōzeki Takanonami:** 19 thắng - 9 thua. Trong các trận đấu giữa hai Ōzeki là 2 thắng - 1 thua.
- Với cựu Ōzeki Chiyotaikai:** 14 thắng - 20 thua. Trong các trận đấu giữa hai Ōzeki là 4 thắng - 5 thua.
- Với cựu Ōzeki Kaio:** 15 thắng - 25 thua. Trong các trận đấu giữa hai Ōzeki là 1 thắng - 3 thua.
- Với cựu Ōzeki Tochiazuma:** 9 thắng - 25 thua. Không có trận đấu nào khi cả hai đều là Ōzeki. Sau khi Tochiazuma lên Ōzeki là 2 thắng - 11 thua.
- Với cựu Ōzeki Kotoshōgiku:** 6 thắng - 6 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Kotoshogiku vẫn là Maegashira.
- Với cựu Ōzeki Gōeidō:** 1 thắng - 2 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Goeido vẫn là Maegashira.
- Với cựu Ōzeki Tochinoshin:** 3 thắng - 4 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Tochinoshin vẫn là Maegashira.
- Với cựu Ōzeki Baruto:** 0 thắng - 5 thua. Tất cả các trận đấu diễn ra khi Baruto vẫn là Maegashira.
Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aoshizan | 7 | 0 | Akinoshima | 14 | 8 | Akebono | 6* | 6 | Asashoryu | 4 | 16 | |||
Kyokutenho | 13 | 5 | Asanoshō | 3 | 1 | Asanowaka | 7 | 1 | Asahifuji | 3 | 0 | |||
Harumafuji | 2 | 4 | Aminishiki | 9 | 11 | Aran | 2 | 1 | IwakiYama | 8 | 8 | |||
Ushiomaru | 1 | 1 | Koryu | 4 | 2 | Oginishiki | 4 | 3 | Kaio | 15 | 25 | |||
Kaiho | 12 | 6(1) | Kakuryu | 2 | 4 | Kasugao | 3 | 4 | Kasuganishiki | 3 | 2 | |||
Gan'yu | 4 | 0 | Kisenosato | 6 | 4 | Hokutokki | 1 | 0 | Kitaozaki | 0 | 1 | |||
Kitataiki | 1 | 0 | Kimurayama | 2 | 2 | Kyokushuzan | 21 | 6 | Kyokutenho | 10 | 14 | |||
Kinkaiyama | 1 | 0 | Goeido | 1 | 2 | Gojoro | 1 | 0 | Kokkai | 7 | 9 | |||
Kotoinazuma | 3 | 0 | Kotooshu | 5 | 9 | Kotokasuga | 0 | 1 | Kotoshogiku | 6 | 6 | |||
Kotonishiki | 7 | 3 | Kotonowaka | 19 | 7(1) | Kotomitsuki | 9 | 16 | Kotoryu | 11 | 6 | |||
Satoyama | 1 | 0 | Shikishima | 3 | 2 | Shimofuri | 8 | 6 | Jumonji | 7 | 3 | |||
Daizen | 2 | 0 | Ohisho | 1 | 0 | Takatōriki | 12 | 3 | Takanotsuru | 0 | 1 | |||
Takanonami | 19 | 9 | Takanohana | 4 | 13 | Takanowaka | 6 | 6 | Takamisakari | 9 | 7 | |||
Goeido | 6 | 3 | Tamakasuga | 19 | 9 | Tamanojō | 12 | 10 | Tamayokoto | 1 | 2 | |||
Tamawashi | 2 | 1 | Chiyotaikai | 14 | 20 | Chiyoten'yama | 7 | 3 | Chiyohakuhō | 1 | 3 | |||
Terao | 3 | 0 | Tokai | 12 | 3 | Tokitsumi | 6 | 3 | Tokitenkū | 8 | 7 | |||
Tosanoumi | 20 | 16 | Toyonoumi | 0 | 1 | Tochiazuma | 9 | 25 | Tochiozan | 1 | 2 | |||
Tochisaka | 3 | 5 | Tochinoshin | 3 | 4 | Tochinonada | 24 | 16(2) | Tochinohana | 3 | 1 | |||
Tochinowaka | 5 | 1 | Toyozakura | 0 | 3 | Toyonoshima | 4 | 9 | Toyohibiki | 6 | 0 | |||
Hakuba | 0 | 1 | Hakuho | 2 | 10 | Hakurozan | 1 | 0 | Hamanishiki | 1 | 0 | |||
Hamanoshima | 4 | 1 | Oikazeumi | 4 | 2 | Baruto | 0 | 5 | Higonoumi | 4 | 4 | |||
Futeno | 4 | 8 | Hochiyama | 1 | 0 | Homasho | 3 | 5 | Hokutoriki | 7 | 9 | |||
Shoji | 1 | 0 | Misugisato | 1 | 0 | Mitoizumi | 1 | 1 | Minato Fuji | 5 | 0 | |||
Yamato | 1 | 0 | Yamamotoyama | 1 | 2 | Yoshiyasu | 1 | 1 | Yoshikaze | 4 | 1 | |||
Ryuo | 2 | 0 | Roho | 1 | 10 | Wakakirishima | 1 | 0 | Wakaarashi | 0 | 1 | |||
Wakatoriba | 0 | 1 | Wakanosato | 14 | 18 | Wakanoshiro | 1 | 0 | Wakanohana | 2 | 5 | |||
Wakanohō | 1 | 0 |
Ghi chú: Các số trong ngoặc đơn biểu thị số trận thắng/thua do đối thủ bỏ cuộc. Dấu * biểu thị chiến thắng trong trận playoff tranh vô địch.
7. Đánh giá và Di sản
Dejima Takeharu được đánh giá là một đô vật có phong cách 押し相撲oshi-sumoJapanese mạnh mẽ với những cú khởi đầu bùng nổ, mang lại nhiều trận đấu kịch tính và đáng nhớ. Anh là một trong số ít những đô vật từng là nhà vô địch nghiệp dư đạt đến thứ hạng Ōzeki, thể hiện tài năng thiên bẩm và khả năng thích nghi tốt với môi trường chuyên nghiệp. Việc anh giành được chức vô địch Makuuchi và đạt Ōzeki đã khẳng định vị thế của anh trong lịch sử sumo.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Dejima cũng chứng kiến những thách thức lớn, đặc biệt là sau khi anh bị giáng cấp từ thứ hạng Ōzeki. Việc đối mặt với chấn thương dai dẳng và những vấn đề sức khỏe đã ảnh hưởng đến phong độ của anh. Kinh nghiệm cá nhân của Dejima khi chứng kiến sự giảm sút ủng hộ từ người hâm mộ và nhà tài trợ sau khi không còn ở đỉnh cao đã mang lại cho anh một bài học sâu sắc về "sự lạnh nhạt, bạc bẽo của con người". Chính trải nghiệm này đã giúp anh nhận ra giá trị thực sự của những người vẫn kiên trì ủng hộ mình, và nó củng cố thêm ý chí của anh để tiếp tục thi đấu và cống hiến cho sumo, ngay cả khi không còn ở các thứ hạng cao nhất.
Sau giải nghệ, Dejima vẫn giữ vững vị thế của mình trong thế giới sumo với vai trò Oyakata và là thành viên tích cực của Hiệp hội Sumo Nhật Bản, tham gia vào các hoạt động quan trọng như làm sứ giả trong lễ thăng cấp Ōzeki và làm trọng tài. Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn tài chính cá nhân để duy trì danh hiệu toshiyori, anh vẫn cam kết với sự phát triển của môn sumo, thể hiện tinh thần bền bỉ và trách nhiệm của mình.
8. Xem thêm
- Danh sách Ōzeki
- Danh sách các đô vật vô địch giải đấu sumo hạng cao nhất
- Danh sách các đô vật sumo trong quá khứ
- Danh sách các toshiyori sumo