1. Tổng quan
DeJuan Lamont Blair (sinh ngày 22 tháng 4 năm 1989) là một cựu cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ, nổi tiếng với sự nghiệp thi đấu ở vị trí trung phong và tiền phong chính. Anh được biết đến với lối chơi mạnh mẽ dưới bảng rổ, khả năng rebound xuất sắc và tinh thần thi đấu bền bỉ, dù chiều cao không quá nổi trội so với các cầu thủ cùng vị trí. Sự nghiệp của anh bắt đầu từ Đại học Pittsburgh, nơi anh đạt được nhiều thành công cá nhân và cùng đội bóng. Sau đó, anh thi đấu bảy mùa giải tại Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA) cho San Antonio Spurs, Dallas Mavericks và Washington Wizards, trước khi chuyển sang các giải đấu quốc tế và G League. Blair cũng được biết đến với việc phải thi đấu mà không có dây chằng chéo trước (ACL) ở cả hai đầu gối, một tình trạng hiếm gặp bắt nguồn từ các ca phẫu thuật khi còn học trung học. Mặc dù đạt được những thành tựu đáng kể, sự nghiệp của anh đã kết thúc sớm do một án phạt liên quan đến doping vào năm 2019.
2. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
DeJuan Blair là con cả trong số bốn người con (một người đã mất khi còn nhỏ) và lớn lên ở Hill District của Pittsburgh, Pennsylvania. Mặc dù khi sinh ra, anh là người nhỏ nhất trong số các anh chị em, nhưng đến khi bắt đầu học tại trường Manchester Academic Charter, anh đã trở thành đứa trẻ lớn nhất lớp.
2.1. Tuổi thơ và sự trưởng thành
Cả cha và mẹ của Blair đều là cầu thủ bóng rổ tại trường trung học Schenley, một ngôi trường nằm ở North Oakland/Schenley Heights cho đến năm 2008. Chú của anh điều hành Trung tâm Giải trí Ammons gần đó, nơi Blair bắt đầu học chơi bóng rổ. Môi trường gia đình có truyền thống thể thao và sự tiếp xúc sớm với bóng rổ tại trung tâm giải trí đã đặt nền móng cho sự nghiệp của anh.
2.2. Sự nghiệp trung học
Blair theo học trường trung học Schenley, nơi cha mẹ anh từng theo học. Trong suốt sự nghiệp bóng rổ tại đây, anh ghi được tổng cộng 1.563 điểm và giúp đội bóng đạt thành tích chung cuộc 103-16, bao gồm kỷ lục 57-0 trong giải đấu Pittsburgh City League. Anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất bang của Associated Press và có tên trong đội hình tiêu biểu toàn bang (first-team all-state) vào năm cuối cấp hai và ba.
Blair đã dẫn dắt Schenley giành chức vô địch bang PIAA Class 4A năm 2007, đây là danh hiệu cấp bang đầu tiên cho một đội của City League kể từ năm 1978. Trong trận chung kết với trường trung học Chester, anh đạt được 18 điểm, 23 rebound và 6 block. Anh cũng ba lần được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Pittsburgh City League. Ngoài ra, Blair còn tham gia các giải đấu mùa hè tại Kennard Park ở Pittsburgh, và trong một trận chung kết, đội của anh đã đối đầu với đội của Terrelle Pryor, người sau này trở thành một cầu thủ tiền vệ nổi tiếng của Đại học bang Ohio.
Sau hai ca phẫu thuật trong những năm học trung học, Blair không còn bất kỳ Dây chằng chéo trước (ACL) nào ở cả hai đầu gối.
2.2.1. Tuyển chọn đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Blair nhận được sự quan tâm lớn từ nhiều trường đại học hàng đầu. Ngoài Pitt, các trường khác theo đuổi anh bao gồm Florida, Kansas State, Indiana, Marquette, Miami, West Virginia, Wake Forest và Tennessee.
Cha mẹ anh muốn anh đến Tennessee vì họ thích huấn luyện viên Bruce Pearl của đội Volunteers và nghĩ rằng việc con trai rời thành phố sẽ là một ý kiến hay. Bản thân Blair cũng gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định; khi cân nhắc tới 18 lời đề nghị học bổng khác nhau, anh bối rối đến mức một ngày nọ anh ném chiếc điện thoại di động của mình qua phòng, làm hỏng nó.
Tuy nhiên, huấn luyện viên Jamie Dixon của Pitt đã nhận ra tầm quan trọng của bà ngoại của Blair, Donna Saddler, người đóng vai trò lớn trong việc nuôi dưỡng anh. Vào ngày đầu tiên được phép liên hệ với Blair, Dixon đã gọi cho bà Saddler, hỏi xin đến nhà bà. Bà nói với Dixon rằng hôm đó gia đình đang tổ chức họp mặt gia đình và mời anh đến, Dixon đã tới. Khi Dixon chỉ còn một suất học bổng cuối cùng trong chu kỳ tuyển sinh năm 2007, anh đã gọi cho bà, nói rằng Blair cần phải nhận suất học bổng đó ngay lập tức. Cuối cùng, bà Saddler đã đưa ra quyết định cho anh, nói rằng "Pitt là lựa chọn đúng đắn." Bà thích Dixon và sự gần gũi của trường với nhà bà. Ngoài ra, bà cũng biết rõ rằng Pitt sẽ mất trung phong xuất phát Aaron Gray do tốt nghiệp, điều này sẽ tạo cơ hội cho Blair có thể đá chính nếu anh theo học. Anh chính thức công bố quyết định đến Pitt tại Trung tâm Giải trí Ammons, nơi hành trình bóng rổ của anh bắt đầu, và trở thành cầu thủ City League đầu tiên chơi cho Pitt kể từ Darelle Porter (1987-1991).
3. Sự nghiệp đại học
DeJuan Blair đã có một sự nghiệp đại học xuất sắc tại Đại học Pittsburgh, giúp đội bóng giành được nhiều thành công và bản thân anh cũng nhận được nhiều giải thưởng cá nhân danh giá.
3.1. Pittsburgh Panthers
Trong năm đầu tiên (2007-08) tại Đại học Pittsburgh, Blair trở thành cầu thủ xuất phát. Anh được bầu vào đội hình tân binh All-American, giúp đội Panthers giành chức vô địch giải đấu Big East Conference và giành hạt giống thứ tư tại giải đấu NCAA. Panthers đã thắng trận đầu tiên trước Oral Roberts nhưng sau đó thua Michigan State ở vòng hai. Blair được vinh danh là Đồng Tân binh của năm của Big East, nhận danh hiệu All-Big East honorable mention và ba lần được bầu là Tân binh của tuần của Big East. Anh cũng lập kỷ lục trường Pitt dành cho tân binh về số lần xuất phát nhiều nhất (36), rebound (337) và số cú ném rổ thành công (168), trở thành tân binh đầu tiên trong lịch sử Pitt kết thúc mùa giải với hơn 400 điểm và hơn 300 rebound.
Trong mùa giải 2008-09, Blair đã giúp Pittsburgh giành được hạt giống số một trong giải đấu NCAA. Anh và trung phong Hasheem Thabeet của Connecticut cùng chia sẻ danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big East cho mùa giải 2008-09. Anh là lựa chọn nhất trí trong đội hình All-American đầu tiên năm 2009 của Associated Press, USBWA và The Sporting News. Anh cũng có tên trong đội hình thứ hai của NABC và xếp đồng hạng nhì với Tyler Hansborough (mỗi người hai phiếu) cho giải thưởng Cầu thủ bóng rổ đại học của năm của Associated Press năm 2009, giải thưởng mà Blake Griffin đã giành được với 66 phiếu.
Tháng 4 năm 2009, Blair tuyên bố tham gia NBA Draft, từ bỏ hai năm đủ điều kiện còn lại ở đại học.
3.2. Thống kê đại học
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007-08 | Pittsburgh | 37 | 36 | 26.0 | .537 | .000 | .624 | 9.1 | .9 | 1.7 | 1.1 | 11.6 |
| 2008-09 | Pittsburgh | 35 | 35 | 27.2 | .593 | .000 | .605 | 12.3 | 1.2 | 1.5 | 1.0 | 15.7 |
| Sự nghiệp | 72 | 71 | 26.6 | .568 | .000 | .614 | 10.7 | 1.1 | 1.6 | 1.0 | 13.6 | |
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của DeJuan Blair kéo dài bảy mùa giải tại NBA, cùng với các quãng thời gian thi đấu ở nước ngoài và NBA G League.
4.1. San Antonio Spurs (2009-2013)
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2009, Blair được San Antonio Spurs lựa chọn ở lượt chọn thứ 37 trong NBA Draft 2009. Vị trí của anh bị tụt xuống do những lo ngại về độ bền và các ca phẫu thuật đầu gối của anh. Ngày 17 tháng 7, anh ký hợp đồng bốn năm với Spurs. Trong trận đấu NBA đầu tiên của mình vào ngày 28 tháng 10, anh đã đạt được double-double với 14 điểm và 11 rebound trong 23 phút thi đấu trước New Orleans Hornets, trở thành tân binh thứ ba của Spurs, cùng với David Robinson và Tim Duncan, có thành tích double-double ngay trong trận ra mắt đội. Sau đó, vào ngày 13 tháng 1 năm 2010, anh ghi 28 điểm và 21 rebound trong 31 phút trước Oklahoma City Thunder, trở thành tân binh NBA đầu tiên kể từ Tim Duncan trong mùa giải 1997-98 đạt được thành tích 20-20 (20 điểm và 20 rebound). Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải chính thức vào ngày 14 tháng 4, anh ghi 27 điểm, kỷ lục mùa giải với 23 rebound, 4 kiến tạo và 3 steal trong 37 phút thi đấu trước Dallas Mavericks, trở thành tân binh đầu tiên kể từ Joe Smith trong mùa giải 1995-96 có hai trận đấu 20-20 trong cùng một mùa.
Blair cũng tham gia Trận đấu tân binh NBA All-Star 2010, nơi anh ghi 22 điểm và 23 rebound. Hậu vệ Tyreke Evans của Sacramento Kings đã giành giải MVP của trận đấu nhưng đã nhã nhặn đề nghị chia sẻ giải thưởng với Blair. Cuối mùa giải, anh được bầu vào Đội hình thứ hai của NBA All-Rookie và là cầu thủ Spurs duy nhất ra sân trong tất cả 82 trận đấu mùa giải chính thức. Anh đá chính 23 trận, đạt trung bình 7.8 điểm và 6.4 rebound trong 18.2 phút mỗi trận. Anh cũng là tân binh có tỷ lệ ném rổ thành công cao nhất (55.6%) và đứng thứ hai về rebound. Blair đã giúp Spurs đánh bại Mavericks 4-2 ở vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp, nhưng sau đó để thua Phoenix Suns 4-0 ở vòng hai.
Trong mùa giải 2010-11, Blair ra sân 81 trận, trong đó có 65 trận đá chính, đạt trung bình 8.3 điểm, 7.0 rebound, 1.17 steal và 1.0 kiến tạo trong 21.4 phút mỗi trận. Anh ghi hai chữ số 28 lần, bao gồm hai trận trên 20 điểm, và đạt 17 double-double, trong đó có 12 trận sau năm mới.
Tháng 9 năm 2011, Blair ký hợp đồng với BC Krasnye Krylya của Nga trong thời gian NBA lockout năm 2011. Anh được câu lạc bộ giải phóng vào tháng sau đó sau khi ra sân sáu trận. Sau đó, anh trở lại Spurs vào tháng 12 và trong mùa giải 2011-12, anh đạt trung bình 9.5 điểm, 5.5 rebound và 1.2 kiến tạo trong 64 trận đấu.
Sự xuất hiện của Boris Diaw và sự nổi lên của Tiago Splitter đã dẫn đến việc thời gian thi đấu của Blair giảm sút và cuối cùng là mất vị trí đá chính trong mùa giải 2012-13. Blair đã thể hiện rõ sự không hài lòng khi mùa giải tiếp diễn và cuối cùng chỉ đóng vai trò tối thiểu trong đội hình luân chuyển của Spurs. Spurs sau đó trở thành nhà vô địch Western Conference, nhưng cuối cùng để thua nhà đương kim vô địch Miami Heat 4-3 trong Chung kết NBA 2013.
4.2. Dallas Mavericks (2013-2014)
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2013, Blair ký hợp đồng một năm với Dallas Mavericks. Trong mùa giải 2013-14, anh đạt trung bình 6.4 điểm và 4.7 rebound trong 15.6 phút thi đấu, ra sân 78 trận (13 trận đá chính) với tỷ lệ ném rổ thành công 53.4% (210 trên 393 cú ném).
4.3. Washington Wizards (2014-2016)
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2014, Blair được Washington Wizards mua lại trong một thỏa thuận sign-and-trade với Mavericks, một thỏa thuận mà Wizards gửi quyền sở hữu Emir Preldžić cho Mavericks. Trong mùa giải 2014-15, Blair ra sân trong số trận thấp nhất trong sự nghiệp (29 trận, trước đó là 61 trận) và lần đầu tiên trong sáu năm sự nghiệp anh không được đá chính. Anh cũng không ra sân trong bất kỳ trận đấu playoff nào của Wizards và bị loại khỏi danh sách thi đấu trong phần lớn các trận.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2016, Blair được chuyển nhượng, cùng với Kris Humphries và một lượt chọn vòng một có bảo vệ năm 2016 (sau đó chuyển thành lượt chọn của Georgios Papagiannis), sang Phoenix Suns để đổi lấy Markieff Morris. Bốn ngày sau, anh bị Suns giải phóng hợp đồng.
4.4. Các quãng thời gian ở nước ngoài và G-League
Sau khi rời NBA, DeJuan Blair tiếp tục sự nghiệp thi đấu ở nhiều giải đấu khác.
- Jiangsu Monkey King (2016):** Vào ngày 7 tháng 9 năm 2016, Blair ký hợp đồng với Jiangsu Monkey King của Hiệp hội Bóng rổ Trung Quốc. Cuối tháng 11 năm 2016, anh bị đội bóng cắt hợp đồng. Trong 10 trận đấu cho Jiangsu, anh đạt trung bình 24.1 điểm và 13.6 rebound mỗi trận.
- Texas Legends và Los Angeles D-Fenders (2017):** Ngày 17 tháng 1 năm 2017, Blair được Texas Legends của NBA Development League mua lại. Vào ngày 11 tháng 2 năm 2017, Blair được Legends chuyển nhượng sang Los Angeles D-Fenders để đổi lấy một lượt chọn vòng tư trong NBA Draft 2017.
- San Lorenzo de Almagro (2017-2018):** Vào ngày 14 tháng 12 năm 2017, Blair ký hợp đồng với San Lorenzo de Almagro của Liga Nacional de Básquet (giải đấu bóng rổ quốc gia Argentina).
- Austin Spurs (2018-2019):** Vào ngày 20 tháng 10 năm 2018, Blair được Austin Spurs lựa chọn trong NBA G League Draft 2018. Blair sau đó được đưa vào danh sách tập huấn của Austin.
- Overseas Elite (2017):** Vào mùa hè năm 2017, Blair gia nhập Overseas Elite, đội đương kim vô địch hai lần liên tiếp của giải đấu The Basketball Tournament. Ngày 3 tháng 8 năm 2017, đội của Blair, Overseas Elite, đã giành chức vô địch The Basketball Tournament lần thứ ba liên tiếp với chiến thắng 86-83 trước Team Challenge ALS trên ESPN. Blair đạt trung bình 8.0 điểm và 4.4 rebound với tỷ lệ ném rổ thành công 50% trong 16.2 phút mỗi trận.
5. Lối chơi
Blair được biết đến với biệt danh "The Beast" (Quái thú) nhờ lối chơi mạnh mẽ và hiệu quả của mình. Mặc dù chiều cao 201 cm của anh khá khiêm tốn so với vị trí trung phong hoặc tiền phong chính, anh đã bù đắp bằng thân hình vạm vỡ, sải tay dài 204 cm, sự nhanh nhẹn và kiên trì. Anh có khả năng đọc trận đấu nhạy bén, đặc biệt là trong việc tranh bóng bật bảng tấn công và cướp bóng. Blair nổi bật với kỹ năng rebound vượt trội, thường xuyên giành được các pha bóng bật bảng quan trọng cho đội. Tuy nhiên, điểm yếu của anh là khả năng ném rổ chưa thực sự tốt, với tầm ném hạn chế chủ yếu trong khu vực sơn. Trong những năm gần đây, anh cũng gặp phải vấn đề về cân nặng quá mức, điều này đã ảnh hưởng đến thời gian thi đấu của anh.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình, DeJuan Blair đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh đáng chú ý ở cả cấp độ đại học và chuyên nghiệp:
- Đội hình tân binh All-American (2008)
- Đồng Tân binh của năm của Big East (2008)
- All-Big East honorable mention (2008)
- Tân binh của tuần của Big East (3 lần, 2008)
- Đồng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big East (2009, cùng Hasheem Thabeet)
- Đội hình All-American thứ nhất (2009, bởi Associated Press, USBWA, The Sporting News)
- Đội hình thứ hai của NABC (2009)
- Đội hình thứ hai của NBA All-Rookie (2010)
- MVP NBA Rookie Challenge (2010, cùng Tyreke Evans)
7. Tranh cãi và kết thúc sự nghiệp
Vào mùa hè năm 2019, Blair đã ký hợp đồng với đội bóng Ý Carpegna Prosciutti Basket Pesaro. Tuy nhiên, hợp đồng của anh đã bị Pesaro hủy bỏ sau khi FIBA bác bỏ đơn kháng cáo của anh đối với án phạt cấm thi đấu hai năm do có kết quả xét nghiệm dương tính với oxymorphone-oxycodone (các chất liên quan đến doping). Sự cố này đã chấm dứt sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của anh.
8. Thống kê
8.1. Thống kê mùa giải chính thức NBA
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009-10 | San Antonio Spurs | 82 | 23 | 18.2 | .556 | .000 | .547 | 6.4 | .8 | .6 | .5 | 7.8 |
| 2010-11 | San Antonio | 81 | 65 | 21.4 | .501 | .000 | .657 | 7.0 | 1.0 | 1.2 | .5 | 8.3 |
| 2011-12 | San Antonio | 64 | 62 | 21.3 | .534 | .000 | .613 | 5.5 | 1.2 | .9 | .2 | 9.5 |
| 2012-13 | San Antonio | 61 | 16 | 14.0 | .524 | .000 | .629 | 3.8 | .7 | .6 | .2 | 5.4 |
| 2013-14 | Dallas Mavericks | 78 | 13 | 15.6 | .534 | .000 | .636 | 4.7 | .9 | .8 | .3 | 6.4 |
| 2014-15 | Washington Wizards | 29 | 0 | 6.2 | .456 | - | .667 | 1.9 | .1 | .2 | .0 | 1.9 |
| 2015-16 | Washington | 29 | 0 | 7.5 | .412 | .000 | .385 | 2.0 | .4 | .3 | .1 | 2.1 |
| Sự nghiệp | 424 | 179 | 16.6 | .524 | .000 | .608 | 5.1 | .8 | .7 | .3 | 6.8 | |
8.2. Thống kê vòng play-off NBA
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | San Antonio Spurs | 10 | 0 | 9.1 | .500 | - | .556 | 3.9 | .5 | .5 | .4 | 3.7 |
| 2011 | San Antonio | 4 | 0 | 12.5 | .333 | - | .600 | 3.3 | .5 | .0 | .3 | 4.3 |
| 2012 | San Antonio | 10 | 0 | 7.6 | .630 | - | .500 | 2.3 | .2 | .3 | .1 | 3.7 |
| 2013 | San Antonio | 12 | 0 | 6.3 | .618 | - | .556 | 2.0 | .6 | .4 | .1 | 3.9 |
| 2014 | Dallas Mavericks | 6 | 0 | 13.5 | .593 | - | .615 | 6.2 | .2 | 2.0 | .0 | 6.7 |
| Sự nghiệp | 42 | 0 | 8.9 | .546 | - | .571 | 3.2 | .4 | .6 | .2 | 4.2 | |