1. Early life and amateur career
David Backes đã trải qua thời thơ ấu và những năm đầu sự nghiệp khúc côn cầu nghiệp dư tại Minnesota, trước khi được tuyển chọn vào Giải Khúc côn cầu Vô địch Quốc gia (NHL) và khẳng định tài năng của mình.
1.1. Childhood and education
David Anthony Backes sinh ngày 1 tháng 5 năm 1984, tại Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ. Anh lớn lên ở Spring Lake Park, Minnesota. Backes đã chơi ba mùa giải khúc côn cầu tiền đại học (prep hockey) cho Trường Trung học Spring Lake Park và tốt nghiệp vào năm 2002. Năm cuối cấp, anh được vinh danh là Cầu thủ All-Conference, All-Metro, All-State và là ứng cử viên cho giải thưởng Minnesota Mr. Hockey năm 2002. Anh có tên trong Đội hình tiêu biểu All-Metro hạng Nhất của Star Tribune cùng với đồng đội tương lai ở đại học, Travis Morin của đội Dallas Stars. Đội khúc côn cầu thời trung học của anh còn có tiền đạo tương lai của Minnesota Wild, Jarod Palmer. Để ghi nhận những đóng góp của anh, chiếc áo số 5 của Backes đã được trường trung học Spring Lake Park treo vĩnh viễn tại Sân vận động Fogerty ở Blaine, Minnesota.
Năm 2014, David Backes tốt nghiệp Đại học Bang Minnesota, Mankato với bằng về nghiên cứu tổ chức ứng dụng, tập trung vào lãnh đạo phi lợi nhuận. Trước đó, anh từng theo học ngành kỹ sư điện.
1.2. Junior and college hockey
Sau khi dành hai mùa giải thi đấu khúc côn cầu trẻ cho đội Lincoln Stars thuộc Giải Khúc côn cầu Hoa Kỳ (USHL), Backes được đội St. Louis Blues lựa chọn ở lượt thứ 62 trong kỳ tuyển chọn NHL năm 2003. Trước khi gia nhập Blues, anh đã thi đấu ba mùa giải khúc côn cầu đại học cho đội Minnesota State Mavericks thuộc Hiệp hội Khúc côn cầu Đại học miền Tây (WCHA). Trong thời gian này, anh đã được vinh danh vào Đội hình tiêu biểu All-America hạng Nhì khu vực Tây của RBK Division I Men's năm 2005-06 và Đội hình tiêu biểu Academic All-America hạng Nhất của ESPN The Magazine cũng trong năm 2005-06.
Ngay sau mùa giải đại học thứ ba và cũng là cuối cùng, Backes đã ký hợp đồng với Blues và được chuyển đến đội Peoria Rivermen thuộc Giải Khúc côn cầu Mỹ (AHL) để thi đấu 12 trận cuối cùng của mùa giải 2005-06.
2. Professional career
David Backes đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài 15 mùa giải tại Giải Khúc côn cầu Vô địch Quốc gia (NHL), trở thành một trong những tiền đạo nổi bật của giải đấu. Anh đã thi đấu cho ba đội: St. Louis Blues, Boston Bruins và Anaheim Ducks.
2.1. St. Louis Blues (2006-2016)
Sau trại huấn luyện NHL đầu tiên vào tháng 9 năm 2006, David Backes được chuyển trở lại đội Peoria Rivermen và thi đấu ở Giải Khúc côn cầu Mỹ (AHL) vào đầu mùa giải 2006-07. Vài tháng sau, anh được gọi lên đội St. Louis Blues và có trận đấu NHL đầu tiên vào ngày 19 tháng 12 năm 2006, đối đầu với Pittsburgh Penguins. Chỉ 44 giây sau khi trận đấu bắt đầu, Backes đã ghi điểm NHL đầu tiên của mình với pha kiến tạo thứ hai cho bàn thắng của Doug Weight, giúp Blues dẫn trước 1-0. St. Louis sau đó giành chiến thắng 4-1, và Backes có 10 phút trên sân. Hai ngày sau, trong trận đấu tiếp theo, Backes ghi bàn thắng NHL đầu tiên vào phút thứ 10 và 47 giây của hiệp một trước Los Angeles Kings, giúp Blues giành chiến thắng 5-2.
Một tháng sau khi gia nhập Blues, anh được chuyển trở lại Rivermen vào ngày 21 tháng 1 năm 2007 trong ba ngày, sau đó lại được triệu tập lên đội hình chính. Anh dành phần còn lại của mùa giải với St. Louis, kết thúc mùa giải tân binh với 23 điểm (10 bàn, 13 kiến tạo) sau 49 trận, đồng thời ghi 13 điểm (10 bàn, 3 kiến tạo) trong 31 trận với Peoria. Trong số các tân binh NHL thi đấu ít nhất nửa mùa giải, Backes đứng thứ 13 về số điểm trung bình mỗi trận, với 0.47 điểm.

Trong mùa giải 2007-08, anh hoàn thành mùa giải NHL đầy đủ đầu tiên của mình, cải thiện thành tích lên 31 điểm (13 bàn, 18 kiến tạo). Trở thành cầu thủ tự do bị hạn chế vào mùa giải nghỉ, Backes đã ký hợp đồng trị giá 7.50 M USD trong ba năm với Vancouver Canucks vào ngày 1 tháng 7 năm 2008. Blues nhanh chóng đáp ứng đề nghị này, giữ Backes ở lại St. Louis cho đến hết mùa giải 2010-11.
Với hợp đồng mới, Backes đã ghi 54 điểm, trong đó có 31 bàn thắng, kỷ lục cá nhân, trong mùa giải 2008-09, đứng thứ hai sau cựu cầu thủ chạy cánh của Bruins, Brad Boyes, trong số những người ghi bàn của Blues. Anh cũng có thêm 165 phút phạt trong khi thi đấu cả 82 trận đấu lần đầu tiên trong sự nghiệp. Trong mùa giải, anh ghi kỷ lục cá nhân bốn bàn thắng vào ngày 2 tháng 4 năm 2009, trong chiến thắng 5-4 trước Detroit Red Wings. Những nỗ lực của Backes đã giúp Blues lọt vào vòng loại trực tiếp lần đầu tiên kể từ năm 2004. Đối đầu với Vancouver Canucks ở vòng đầu tiên, Blues bị loại chỉ sau bốn trận. Backes ghi được một bàn thắng và hai kiến tạo trong loạt trận đó.
Trong mùa giải 2009-10, khả năng tấn công của Backes giảm xuống còn 17 bàn thắng và 31 kiến tạo, tổng cộng 48 điểm sau 79 trận. Sau khi Keith Tkachuk giải nghệ vào mùa giải nghỉ, Backes đảm nhận vai trò đội trưởng thay thế cho mùa giải 2010-11, mùa giải cuối cùng trong hợp đồng của anh. Một tháng sau khi mùa giải bắt đầu, vào ngày 12 tháng 11 năm 2010, Backes đã ký hợp đồng gia hạn năm năm trị giá 22.50 M USD, giữ anh ở lại St. Louis đến hết mùa giải 2015-16. Dẫn đầu Blues về điểm số giữa mùa giải, anh lần đầu tiên được chọn tham dự Trận đấu All-Star NHL 2011. Khi NHL lần đầu tiên áp dụng hình thức tuyển chọn để xác định các đội, Backes được đội Eric Staal chọn ở lượt thứ 33 trong số 36 cầu thủ. Anh ghi ba pha kiến tạo trong một nỗ lực thất bại, khi đội Nicklas Lidström thắng 11-10. Backes kết thúc mùa giải bằng cách san bằng tổng số kỷ lục cá nhân 31 bàn thắng, đồng thời thêm 31 kiến tạo để đạt tổng cộng 62 điểm, kỷ lục sự nghiệp và dẫn đầu đội, sau 82 trận đấu. Với chỉ số +32, Backes suýt nữa đã dẫn đầu giải đấu về plus-minus, chỉ xếp sau hậu vệ của Boston Bruins, Zdeno Chára.
Cuối mùa giải 2010-11, đội trưởng của Blues, Eric Brewer, đã được chuyển đến Tampa Bay Lightning, bỏ trống vị trí lãnh đạo trong phần còn lại của chiến dịch. Vào mùa giải nghỉ, ngày 9 tháng 9 năm 2011, Backes được chọn để kế nhiệm Brewer, trở thành đội trưởng thứ 20 trong lịch sử đội bóng. Anh ghi 24 bàn thắng cùng 30 kiến tạo trong 82 trận đấu ở mùa giải 2011-12 NHL season.
Với 21 bàn thắng và 24 kiến tạo trong mùa giải 2015-16, Backes đã giúp Blues lọt vào trận chung kết Hội nghị phía Tây lần đầu tiên kể từ năm 2001. Trong vòng loại trực tiếp Stanley Cup 2016, anh ghi 7 bàn thắng và 7 kiến tạo.
2.2. Boston Bruins (2016-2020)
Sau mười mùa giải gắn bó với tổ chức Blues và là đội trưởng của câu lạc bộ trong năm mùa giải cuối cùng, Backes rời đi với tư cách cầu thủ tự do sau mùa giải 2015-16. Ngày 1 tháng 7 năm 2016, Backes đồng ý ký hợp đồng năm năm trị giá 30.00 M USD với Boston Bruins.

Ngày 22 tháng 11 năm 2016, đội Bruins đã đạt cột mốc 20,000 bàn thắng mọi thời đại trong lịch sử NHL, kể từ mùa giải ra mắt 1924-25 khi cầu thủ cánh trái Smokey Harris ghi bàn thắng đầu tiên của Bruins vào ngày 1 tháng 12 năm 1924. Bàn thắng từ tình huống hơn người của Backes đã giúp Bruins đạt cột mốc 20,000 bàn thắng của đội trong trận thua 4-2 trên sân nhà trước đội bóng cũ của anh, St. Louis Blues. Cột mốc 20,000 bàn thắng này chỉ được một đội NHL khác đạt được - đối thủ hàng đầu của Bruins - đó là Montreal Canadiens.
Vào đầu mùa giải 2017-18, Backes được chẩn đoán mắc bệnh viêm túi thừa (diverticulitis) và đã bỏ lỡ năm trận đầu tiên của mùa giải thường xuyên. Tuy nhiên, anh đã có thể trở lại thi đấu vào ngày 19 tháng 10, trong trận đấu sân nhà gặp Vancouver Canucks. Nhưng sau một cuộc tái khám ngắn ngủi, với trận đấu gần đây nhất của Backes vào ngày 30 tháng 10, trên sân khách gặp Columbus Blue Jackets, các bác sĩ tiết lộ rằng một cuộc phẫu thuật cắt bỏ một phần ruột kết là cần thiết. Ca phẫu thuật được thực hiện vào ngày 2 tháng 11, với thời gian hồi phục dự kiến khoảng tám tuần. Backes bị treo giò ba trận vào ngày 7 tháng 3 năm 2018, do lỗi cản trở đối với cầu thủ Detroit Red Wings, Frans Nielsen, trong trận đấu vào ngày 6 tháng 3 năm 2018. Sau một vết cắt vô tình do lưỡi trượt băng vào phía trên đầu gối trong trận đấu sân khách của Bruins vào ngày 17 tháng 3 năm 2018 bởi Yanni Gourde của Tampa Bay Lightning, Backes phải khâu 17 mũi để đóng vết thương và cần nghỉ ngơi để hồi phục. Backes trở lại thi đấu vào ngày 29 tháng 3, trong trận sân nhà của Bruins gặp Lightning. Trước khi trở lại vào ngày 29 tháng 3, Backes đã được chọn làm ứng cử viên của Bruins cho Giải thưởng Bill Masterton Trophy, được trao cho cầu thủ "thể hiện tốt nhất những phẩm chất của sự kiên trì, tinh thần thể thao và sự cống hiến cho khúc côn cầu".
Ngày 27 tháng 12 năm 2018, Backes thực hiện một cú đánh phạm luật vào đầu tiền đạo Blake Coleman của New Jersey Devils. Anh bị phạt nhẹ trong pha bóng đó. Ngày hôm sau, Backes bị treo giò ba trận. Với tư cách là người tái phạm, Backes bị mất số tiền 219.51 K USD. Trong loạt trận chung kết Stanley Cup 2019, Backes đã đối đầu với đội mà anh từng là đội trưởng, St. Louis Blues. Bruins cuối cùng đã thua Blues trong bảy trận, chỉ còn một chiến thắng nữa là giành được Stanley Cup. Backes đã xuất hiện trong 15 trận đấu trong hành trình của Boston vào chung kết, ghi được hai bàn thắng và ba kiến tạo.
2.3. Anaheim Ducks (2020-2021)
Ngày 21 tháng 2 năm 2020, đội Bruins đã trao đổi Backes, cầu thủ triển vọng Axel Andersson và một lượt chọn vòng đầu tiên trong kỳ tuyển chọn NHL năm 2020 cho Anaheim Ducks, để đổi lấy Ondřej Kaše.
Vào ngày 5 tháng 5 năm 2021, Backes đã chơi trận NHL cuối cùng của mình trước đội bóng cũ, St. Louis Blues, và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
2.4. Retirement
Ngày 9 tháng 9 năm 2021, David Backes đã ký hợp đồng một ngày với St. Louis Blues để chính thức giải nghệ với tư cách là thành viên của đội bóng này.
3. International play
Sau mùa giải tân binh NHL, David Backes được triệu tập vào đội tuyển quốc gia khúc côn cầu trên băng nam Hoa Kỳ tham dự Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2007. Anh đã thi đấu 7 trận, đóng góp 1 bàn thắng, 2 kiến tạo và 6 phút phạt, giúp Hoa Kỳ cán đích ở vị trí thứ 5. Anh tiếp tục khoác áo Đội tuyển Hoa Kỳ tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2008, đóng góp 1 kiến tạo và 35 phút phạt sau 6 trận, khi Hoa Kỳ kết thúc ở vị trí thứ 6. Thi đấu năm thứ ba liên tiếp tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2009, Backes ghi được 1 bàn thắng và 4 kiến tạo trong 9 trận. Hoa Kỳ đứng thứ tư, thua Thụy Điển 4-2 trong trận tranh huy chương đồng.

Ngày 1 tháng 1 năm 2010, Backes được điền tên vào danh sách đội tuyển Hoa Kỳ tham dự Thế vận hội Mùa đông 2010 tại Vancouver. Anh ghi 1 bàn thắng và 2 kiến tạo sau 6 trận, giúp Hoa Kỳ lọt vào trận tranh huy chương vàng. Họ bị Canada đánh bại 3-2 trong hiệp phụ, giành huy chương bạc.
Ngày 1 tháng 1 năm 2014, Backes được điền tên vào danh sách đội tuyển Hoa Kỳ tham dự Thế vận hội Mùa đông 2014 cùng với các đồng đội ở St. Louis là Kevin Shattenkirk và T. J. Oshie. Mặc dù đội tuyển Hoa Kỳ không giành được huy chương, tiền đạo này đã thi đấu 6 trận, ghi 3 bàn thắng, 1 kiến tạo, tổng cộng 4 điểm - đồng thời nhận 6 phút phạt - tại Sochi.
Backes cũng đã thi đấu 2 trận tại Giải vô địch khúc côn cầu thế giới 2016 cho đội tuyển Hoa Kỳ.
5. Awards and honors
Backes đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở các cấp độ khác nhau.
Giải thưởng | Năm |
---|---|
Khúc côn cầu Trung học Hoa Kỳ (USHS) | |
Chung kết, Minnesota Mr. Hockey | 2002 |
Giải Khúc côn cầu Hoa Kỳ (USHL) | |
Đội hình tiêu biểu USHL hạng Nhất | 2003 |
Đại học | |
Đội hình tân binh Hiệp hội Khúc côn cầu Đại học miền Tây (WCHA) All-Rookie | 2004 |
Đội hình tiêu biểu WCHA hạng Ba | 2005 |
Đội hình học thuật WCHA All-Academic Team | 2005, 2006 |
Đội hình tiêu biểu WCHA hạng Nhì | 2006 |
Đội hình All-American hạng Nhì miền Tây của Hiệp hội Huấn luyện viên Khúc côn cầu Hoa Kỳ (AHCA) | 2006 |
Đội hình Academic All-America hạng Nhất của ESPN The Magazine | 2006 |
Giải Khúc côn cầu Vô địch Quốc gia (NHL) | |
Trận đấu All-Star NHL | 2011 |
Chung kết Giải thưởng Frank J. Selke | 2012 |
6. Career statistics
6.1. Regular season and playoffs
Mùa giải thường lệ | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM |
1999-2000 | Spring Lake Park High School | HS-MN | 24 | 17 | 20 | 37 | - | - | - | - | - | - |
2000-01 | Spring Lake Park High School | HS-MN | 24 | 29 | 46 | 75 | - | - | - | - | - | - |
2001-02 | Spring Lake Park High School | HS-MN | 25 | 31 | 36 | 67 | - | 2 | 1 | 1 | 2 | - |
2001-02 | Lincoln Stars | USHL | 30 | 11 | 10 | 21 | 54 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
2002-03 | Lincoln Stars | USHL | 57 | 28 | 41 | 69 | 126 | 7 | 4 | 1 | 5 | 17 |
2003-04 | Minnesota State Mavericks | WCHA | 39 | 16 | 21 | 37 | 66 | - | - | - | - | - |
2004-05 | Minnesota State Mavericks | WCHA | 38 | 17 | 23 | 40 | 55 | - | - | - | - | - |
2005-06 | Minnesota State Mavericks | WCHA | 38 | 13 | 29 | 42 | 91 | - | - | - | - | - |
2005-06 | Peoria Rivermen | AHL | 12 | 5 | 5 | 10 | 10 | 3 | 1 | 1 | 2 | 8 |
2006-07 | Peoria Rivermen | AHL | 31 | 10 | 3 | 13 | 47 | - | - | - | - | - |
2006-07 | St. Louis Blues | NHL | 49 | 10 | 13 | 23 | 37 | - | - | - | - | - |
2007-08 | St. Louis Blues | NHL | 72 | 13 | 18 | 31 | 99 | - | - | - | - | - |
2008-09 | St. Louis Blues | NHL | 82 | 31 | 23 | 54 | 165 | 4 | 1 | 2 | 3 | 10 |
2009-10 | St. Louis Blues | NHL | 79 | 17 | 31 | 48 | 106 | - | - | - | - | - |
2010-11 | St. Louis Blues | NHL | 82 | 31 | 31 | 62 | 93 | - | - | - | - | - |
2011-12 | St. Louis Blues | NHL | 82 | 24 | 30 | 54 | 101 | 9 | 2 | 2 | 4 | 18 |
2012-13 | St. Louis Blues | NHL | 48 | 6 | 22 | 28 | 62 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2013-14 | St. Louis Blues | NHL | 74 | 27 | 30 | 57 | 119 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 |
2014-15 | St. Louis Blues | NHL | 80 | 26 | 32 | 58 | 104 | 6 | 1 | 1 | 2 | 2 |
2015-16 | St. Louis Blues | NHL | 79 | 21 | 24 | 45 | 83 | 20 | 7 | 7 | 14 | 8 |
2016-17 | Boston Bruins | NHL | 74 | 17 | 21 | 38 | 69 | 6 | 1 | 3 | 4 | 2 |
2017-18 | Boston Bruins | NHL | 57 | 14 | 19 | 33 | 53 | 12 | 2 | 1 | 3 | 19 |
2018-19 | Boston Bruins | NHL | 70 | 7 | 13 | 20 | 31 | 15 | 2 | 3 | 5 | 2 |
2019-20 | Boston Bruins | NHL | 16 | 1 | 2 | 3 | 16 | - | - | - | - | - |
2019-20 | Anaheim Ducks | NHL | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | - | - | - | - | - |
2020-21 | Anaheim Ducks | NHL | 15 | 3 | 1 | 4 | 4 | - | - | - | - | - |
Tổng cộng NHL | 965 | 248 | 313 | 561 | 1,148 | 82 | 17 | 22 | 39 | 63 |
6.2. International
Năm | Đội | Giải đấu | Kết quả | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Hoa Kỳ | WC | Hạng 5 | 7 | 1 | 2 | 3 | 6 |
2008 | Hoa Kỳ | WC | Hạng 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 35 |
2009 | Hoa Kỳ | WC | Hạng 4 | 9 | 1 | 4 | 5 | 33 |
2010 | Hoa Kỳ | OG | Bạc | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 |
2014 | Hoa Kỳ | OG | Hạng 4 | 6 | 3 | 1 | 4 | 6 |
2016 | Hoa Kỳ | WCH | Hạng 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng cấp đội tuyển | 36 | 6 | 10 | 16 | 82 |