1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
David Albelda Aliqués sinh ngày 1 tháng 9 năm 1977 tại La Pobla Llarga, Cộng đồng Valencia, Tây Ban Nha. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở vị trí trung vệ tại câu lạc bộ địa phương UD Alzira từ năm 1992 đến 1995. Sau đó, ông chuyển đến đội trẻ của Valencia CF là Valencia B và thi đấu ở đó từ năm 1995 đến 1996.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của David Albelda chủ yếu gắn liền với Valencia CF, nơi ông trở thành một biểu tượng và đóng góp to lớn vào những thành công vang dội của câu lạc bộ trong thập niên 2000.
2.1. Ra mắt tại Valencia CF và các lần cho mượn
Albelda bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của mình là Valencia CF. Tuy nhiên, trước khi có thể ra mắt đội một một cách thường xuyên, ông đã được cho Villarreal CF mượn hai lần. Giai đoạn cho mượn đầu tiên là mùa giải 1996-97, nơi ông có 34 lần ra sân. Sau đó, ông trở lại Valencia nhưng tiếp tục được cho Villarreal mượn lần thứ hai vào mùa giải 1998-99, nơi anh ra sân 35 trận và ghi được 2 bàn thắng.
Sau hai giai đoạn tích lũy kinh nghiệm tại Villarreal, Albelda trở lại Valencia CF và chính thức ra mắt đội một trong mùa giải 1999-2000.
2.2. Cầu thủ chủ chốt và đội trưởng tại Valencia CF
Trong những năm đầu thập niên 2000, David Albelda nhanh chóng trở thành một cầu thủ không thể thiếu trong đội hình Valencia. Ông đóng vai trò quan trọng giúp câu lạc bộ giành chức vô địch La Liga vào các mùa giải 2001-02 và 2003-04.
Vào mùa hè năm 2001, sau khi Gaizka Mendieta rời câu lạc bộ, Albelda được trao băng đội trưởng và giữ vai trò này trong suốt hơn một thập kỷ tiếp theo. Ông cũng là trụ cột trong hành trình giành UEFA Cup 2003-04 và UEFA Super Cup 2004. Sự hiện diện của ông ở hàng tiền vệ mang lại sự cân bằng, sức mạnh và khả năng lãnh đạo tuyệt vời cho đội bóng.

2.3. Mâu thuẫn với huấn luyện viên Ronald Koeman
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2007, David Albelda cùng với các đồng đội kỳ cựu là Santiago Cañizares và Miguel Ángel Angulo bất ngờ bị huấn luyện viên mới nhậm chức Ronald Koeman loại khỏi đội hình. Điều trớ trêu là Albelda vừa gia hạn hợp đồng với Valencia đến năm 2011 trước đó không lâu.
Để phản đối quyết định này và tìm kiếm lối thoát cho sự nghiệp, vào ngày 2 tháng 1 năm 2008, luật sư của Albelda tuyên bố rằng Valencia đã phớt lờ yêu cầu chấm dứt hợp đồng trong hòa bình của thân chủ mình, buộc anh phải nhờ đến pháp lý. Albelda đã yêu cầu câu lạc bộ chấm dứt hợp đồng và bồi thường một khoản tiền lớn (lên tới 60.00 M EUR theo một số nguồn tin) để có thể tiếp tục thi đấu. Tuy nhiên, Valencia đã từ chối yêu cầu này, dẫn đến một cuộc tranh chấp pháp lý căng thẳng. Mặc dù anh sẽ không thể gia nhập bất kỳ đội bóng Tây Ban Nha nào trong phần còn lại của mùa giải 2007-08 do đã chơi hơn bốn trận đấu, một số câu lạc bộ vẫn quan tâm đến khả năng ký hợp đồng với anh theo dạng chuyển nhượng tự do.
Cuối cùng, vào cuối tháng 4 năm 2008, sau khi Koeman bị sa thải, cả ba cầu thủ bị "ghẻ lạnh" đều được tân huấn luyện viên Voro đưa trở lại đội hình. Valencia khi đó đang đối mặt với nguy cơ xuống hạng nghiêm trọng, với chỉ năm vòng đấu còn lại. Albelda đã trở lại sân cỏ trong hiệp hai của trận thua 0-6 trước FC Barcelona vào ngày 4 tháng 5. Lần đá chính đầu tiên của anh sau khi được phục hồi là trong chiến thắng 5-1 trong trận derby sân khách trước Levante UD vào tuần tiếp theo, giúp đội bóng chính thức trụ hạng thành công. Khi Albelda trở lại sân, anh nhận được những tiếng la ó từ một bộ phận người hâm mộ, đây là hệ quả của cuộc tranh chấp pháp lý với câu lạc bộ.
Trong mùa giải 2008-09, Albelda vẫn là một cầu thủ thường xuyên đá chính ở khu vực trung tâm hàng tiền vệ cùng với người đồng đội lâu năm Rubén Baraja. Vào ngày 10 tháng 1 năm 2009, anh đã có màn trình diễn xuất sắc ở vị trí hậu vệ cánh phải, thay thế Miguel bị treo giò, trong trận derby hòa 3-3 trên sân nhà với Villarreal. Màn trình diễn này cho thấy sự linh hoạt của anh sau một năm bị loại khỏi đội hình.
2.4. Những năm cuối tại Valencia CF và giải nghệ
Từ năm 2010 đến năm 2013, Albelda thi đấu không liên tục cho Valencia do gặp phải một số vấn đề về chấn thương. Ngày 10 tháng 6 năm 2013, câu lạc bộ thông báo rằng cầu thủ 35 tuổi này sẽ không gia hạn hợp đồng và sẽ rời đi theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã từ chối nhiều lời đề nghị từ các câu lạc bộ nước ngoài do không phù hợp với nguyện vọng của bản thân và gia đình. Hai tháng sau, vào tháng 8 năm 2013, David Albelda chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
David Albelda bắt đầu sự nghiệp quốc tế với đội tuyển U-18 Tây Ban Nha vào năm 1996, có 8 lần ra sân. Năm 1997, ông tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới với đội tuyển U-20 Tây Ban Nha, ra sân 5 trận và ghi 1 bàn. Từ năm 1998 đến 2000, anh chơi cho đội tuyển U-21 Tây Ban Nha, với 12 lần ra sân và 1 bàn thắng. Năm 2000, ông là thành viên của đội tuyển U-23 Tây Ban Nha tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney, nơi đội tuyển giành huy chương bạc.
Albelda ra mắt đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha vào ngày 5 tháng 9 năm 2001, trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Liechtenstein thuộc khuôn khổ vòng loại World Cup 2002. Ông là thành viên của đội tuyển Tây Ban Nha tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 và 2006, cũng như Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004.
Dù bị loại khỏi đội hình Valencia bởi huấn luyện viên Ronald Koeman, Albelda vẫn được huấn luyện viên trưởng Luis Aragonés triệu tập vào đội tuyển quốc gia cho trận giao hữu với Pháp vào ngày 6 tháng 2 năm 2008. Tuy nhiên, anh đã không có tên trong danh sách cuối cùng tham dự Euro 2008, giải đấu mà Tây Ban Nha đã lên ngôi vô địch. Tổng cộng, Albelda đã có 51 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Vào ngày 29 tháng 5 năm 2019, David Albelda được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Atzeneta UE đang thi đấu tại Tercera División (giải hạng tư của bóng đá Tây Ban Nha). Ông đã dẫn dắt đội bóng này làm nên lịch sử khi lần đầu tiên thăng hạng lên Segunda División B (giải hạng ba) vào ngày 26 tháng 7 năm 2020, sau khi đánh bại CD Alcoyano trong trận play-off. Tuy nhiên, sau khi xuống hạng ngay lập tức ở mùa giải sau đó, Albelda đã rời câu lạc bộ vào ngày 24 tháng 5 năm 2021.
5. Đời sống cá nhân
David Albelda kết hôn với người mẫu và người dẫn chương trình Tây Ban Nha Vicen Fernández vào năm 2007.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Giải đấu châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
| Valencia B | 1995-96 | Segunda División B | 31 | 4 | - | - | 5 | 1 | 36 | 5 | ||
| Valencia | 1997-98 | La Liga | 5 | 0 | 0 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
| 1999-2000 | La Liga | 21 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | 2 | 1 | 35 | 1 | |
| 2000-01 | La Liga | 21 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | - | 34 | 0 | ||
| 2001-02 | La Liga | 32 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | - | 39 | 3 | ||
| 2002-03 | La Liga | 26 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | - | 37 | 0 | ||
| 2003-04 | La Liga | 33 | 1 | 3 | 0 | 8 | 1 | - | 44 | 2 | ||
| 2004-05 | La Liga | 28 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 38 | 0 | |
| 2005-06 | La Liga | 32 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | 40 | 2 | ||
| 2006-07 | La Liga | 25 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | - | 34 | 0 | ||
| 2007-08 | La Liga | 15 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 21 | 0 | ||
| 2008-09 | La Liga | 30 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 40 | 0 | |
| 2009-10 | La Liga | 28 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 35 | 1 | ||
| 2010-11 | La Liga | 16 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 22 | 0 | ||
| 2011-12 | La Liga | 21 | 0 | 7 | 0 | 6 | 0 | - | 34 | 0 | ||
| 2012-13 | La Liga | 18 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | - | 27 | 0 | ||
| Tổng cộng | 346 | 6 | 27 | 0 | 100 | 2 | 7 | 1 | 480 | 9 | ||
| Villarreal (cho mượn) | 1996-97 | Segunda División | 34 | 0 | 5 | 0 | - | - | 39 | 0 | ||
| Villarreal (cho mượn) | 1998-99 | La Liga | 35 | 2 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | 41 | 2 | |
| Tổng sự nghiệp | 446 | 12 | 36 | 0 | 100 | 2 | 14 | 2 | 596 | 16 | ||
6.2. Đội tuyển quốc gia
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Tây Ban Nha | 2001 | 1 | 0 |
| 2002 | 5 | 0 | |
| 2003 | 6 | 0 | |
| 2004 | 11 | 0 | |
| 2005 | 6 | 0 | |
| 2006 | 11 | 0 | |
| 2007 | 10 | 0 | |
| 2008 | 1 | 0 | |
| Tổng cộng | 51 | 0 | |
7. Danh hiệu
Câu lạc bộ
; Valencia
- La Liga: 2001-02, 2003-04
- Supercopa de España: 1999
- UEFA Cup: 2003-04
- UEFA Super Cup: 2004
- Copa del Rey: 2007-08
- Á quân UEFA Champions League: 1999-2000, 2000-01
Đội tuyển quốc gia
; U23 Tây Ban Nha
- Huy chương bạc Thế vận hội Mùa hè: 2000
8. Liên kết ngoài
- [https://www.bdfutbol.com/en/j/j510.html Hồ sơ David Albelda tại BDFutbol]
- [http://www.ciberche.net/histoche/jugador?player=13 Thống kê và tiểu sử tại CiberChe]
- [https://www.national-football-teams.com/player/6252/David_Albelda.html David Albelda tại National-Football-Teams.com]
- [https://www.fifa.com/fifaplus/en/member-associations/players/177917/ David Albelda tại FIFA.com]