1. Thời thơ ấu
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Kile sinh ngày 2 tháng 12 năm 1968, tại Garden Grove, California, gần Angel Stadium. Ông theo học tại Norco High School ở Norco, California. Trong thời gian học trung học, thân hình vụng về và tốc độ ném bóng thấp của ông - cú four-seam fastball chỉ đạt tối đa 126 km/h (78 mph) - khiến ông hầu như bị các nhà tuyển dụng đại học và các tuyển trạch viên bóng chày bỏ qua. Năm 1987, sau khi tốt nghiệp Norco, Kile theo học tại Chaffey Junior College ở Rancho Cucamonga, California, và gia nhập đội bóng chày của trường với tư cách là một vận động viên không được tài trợ học bổng.
1.2. Phát triển thể chất ban đầu và hình thành sự nghiệp bóng chày
Giữa năm thứ nhất và năm thứ hai đại học, Kile trải qua một giai đoạn tăng trưởng vượt bậc, giúp ông từ chiều cao 0.2 m (6 in) tăng lên 0.2 m (6 in), tăng 9.1 kg (20 lb) cân nặng và thêm 21 km/h (13 mph) vào tốc độ cú fastball của mình. Sự thay đổi đáng kể về thể chất này đã định hình lại sự nghiệp bóng chày của ông, từ một cầu thủ bị bỏ qua trở thành một triển vọng có tiềm năng.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Darryl Kile đã có một sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp đáng chú ý kéo dài 12 mùa giải ở Major League, được biết đến với cú curveball đặc trưng và khả năng ném bóng bền bỉ. Ông đã thi đấu cho Houston Astros, Colorado Rockies và St. Louis Cardinals, đạt được nhiều thành tích cá nhân nổi bật và dẫn dắt các đội bóng của mình đến vòng playoff.
2.1. Thời kỳ Houston Astros (1991-1997)
Kile được Houston Astros chọn ở vòng 30 của dự thảo Major League Baseball 1987. Sau khi gặt hái thành công với Tucson Toros, câu lạc bộ AAA của Astros tại Pacific Coast League, Kile ra mắt Major League vào ngày 8 tháng 4 năm 1991. Trong lần xuất phát Major League đầu tiên của mình vào ngày 24 tháng 4 năm 1991, Kile đã có một trận no-hitter (không để đối thủ có cú đánh nào) cho đến khi anh được huấn luyện viên Art Howe cho nghỉ sau sáu hiệp, nhằm bảo vệ cánh tay của tân binh 22 tuổi.
Năm đột phá của Kile đến vào năm 1993 khi ông đạt thành tích 15 thắng - 8 thua với ERA là 3.51 và lần đầu tiên được chọn vào đội hình All-Star. Vào ngày 8 tháng 9 cùng năm, Kile đã ném một cú no-hitter trước New York Mets. Ông đã ném bảy mùa giải với Astros, chủ yếu với tư cách là một cầu thủ ném bóng xuất phát. Một mùa giải mạnh mẽ khác của ông là vào năm 1997, khi ông đạt 19 thắng - 7 thua, có ERA là 2.57, lần thứ hai được chọn vào đội hình All-Star, ném kỷ lục cá nhân 255 2/3 hiệp, và có bốn trận shutout. Ông đứng thứ năm trong cuộc bình chọn Cy Young Award của National League. Kile có lần xuất hiện đầu tiên ở vòng postseason trong Trận 1 của National League Division Series 1997 đối đầu với Atlanta Braves, chỉ để lọt hai cú đánh nhưng phải chịu thất bại 2-1 đầy nghiệt ngã. Atlanta đã quét sạch Houston trong loạt trận năm ván đấu.
2.2. Thời kỳ Colorado Rockies (1998-1999)
Năm 1998, Kile ký hợp đồng với Colorado Rockies dưới dạng cầu thủ tự do với bản hợp đồng 3 năm trị giá 23.00 M USD. Tại đây, Kile gặp vấn đề về khả năng kiểm soát bóng, khiến các cú curveball của ông dễ bị đối thủ bỏ qua. Sau hai mùa giải đáng thất vọng, trong đó ông có tổng cộng 21 thắng - 30 thua và ERA lần lượt là 5.20 và 6.61, Kile đã được chuyển nhượng đến St. Louis Cardinals. Trong thời gian ở Rockies, Kile cũng dẫn đầu giải đấu về số trận thua với 17 trận trong năm 1998.
2.3. Thời kỳ St. Louis Cardinals (2000-2002)
Trong mùa giải đầu tiên với St. Louis Cardinals, Kile đã có sự hồi sinh ngoạn mục dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên ném bóng huyền thoại Dave Duncan. Ông đạt thành tích 20 thắng - 9 thua, trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên của Cardinals đạt 20 chiến thắng trong một mùa giải kể từ John Tudor và Joaquín Andújar vào năm 1985. Ông lần thứ ba được chọn vào đội hình All-Star và một lần nữa đứng thứ năm trong cuộc bình chọn giải Cy Young của National League. Ông giành chiến thắng playoff đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong Trận 2 của National League Division Series 2000 đối đầu với Atlanta, nhưng phải chịu hai trận thua trong National League Championship Series 2000, nơi Cardinals để thua New York Mets trong năm ván đấu.
Kile đạt thành tích 16 thắng - 11 thua vào năm 2001, và Cardinals lại tiến vào vòng playoff, thua Arizona Diamondbacks (đội sau đó đã giành chức vô địch World Series) trong National League Division Series 2001. Kile là người ném bóng xuất phát trong Trận 3 và không có quyết định thắng thua. Kile đã ném 227 1/3 hiệp và có ERA là 3.09 trong mùa giải đó, mặc dù vai của ông bị chấn thương và cần phẫu thuật sau khi Cardinals bị loại khỏi playoff. Ông đã dành thời gian nghỉ giữa mùa để hồi phục và sẵn sàng cho mùa giải 2002. Trong 12 mùa giải với tư cách là cầu thủ ném bóng Major League, Kile chưa bao giờ phải vào danh sách bị thương.
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2002, Kile đã ném trong một trận đấu liên giải với Anaheim Angels, chỉ để lọt sáu cú đánh trong 7 2/3 hiệp, chỉ cho phép một điểm. Ông rời trận đấu ở hiệp thứ tám trong tiếng vỗ tay của khán giả. Kile và Cardinals đã thắng trận đấu đó với tỷ số 7-2, và vươn lên vị trí dẫn đầu tại Giải Quốc gia Khu vực Trung tâm, một vị trí mà họ đã giữ trong phần còn lại của mùa giải 2002.
3. Đời sống cá nhân
Kile cầu hôn vợ mình, Flynn, vào năm 1991, khi cả hai đều 22 tuổi. Họ kết hôn vào ngày 11 tháng 1 năm 1992, và có ba người con. Ông và gia đình sống ở Clayton, Missouri, trong suốt mùa giải bóng chày. Gia đình cũng sở hữu một ngôi nhà ở Englewood, Colorado, nơi họ sống trong thời gian nghỉ mùa. Tuy nhiên, vào thời điểm Kile qua đời, gia đình ông đang trong quá trình chuyển đến San Diego cho các mùa nghỉ.
4. Qua đời
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2002, trong lúc khởi động trước trận đấu ban ngày ở Chicago, đáng lẽ Kile sẽ là người ném bóng xuất phát trong trận đấu với đối thủ Chicago Cubs. Nhân viên đội bóng đã nhận thấy sự vắng mặt của Kile. Nhân viên khách sạn vào phòng ông và phát hiện ông đã tử vong trên giường, dưới chăn, do nhồi máu cơ tim. Cái chết của ông, xảy ra bốn ngày sau cái chết của bình luận viên lâu năm của Cardinals, Jack Buck, được xác định là do nguyên nhân tự nhiên. Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy Kile có tim to, hai động mạch vành của ông bị tắc nghẽn 90%, và có một cục máu đông trong một động mạch. Cha của Kile cũng đã qua đời do cục máu đông vào năm 1993, ở tuổi 44, cho thấy đây là một tiền sử bệnh trong gia đình.
Joe Girardi, người bắt bóng của Cubs, đã thông báo tại Wrigley Field rằng trận đấu chiều hôm đó giữa Cubs và Cardinals đã bị hủy bỏ, mặc dù ông không đưa ra lý do cụ thể. Girardi đã nghẹn ngào đưa tin vào lúc 2:37 chiều Giờ chuẩn Miền Trung (CDT), được phát sóng khu vực trên Fox: "Xin thứ lỗi. Tôi cảm ơn sự kiên nhẫn của quý vị. Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng do một thảm kịch trong gia đình Cardinals, ủy viên đã hủy bỏ trận đấu hôm nay. Xin hãy thể hiện sự tôn trọng. Quý vị sẽ sớm biết điều gì đã xảy ra, và tôi mong quý vị hãy cầu nguyện cho gia đình Cardinals." Trận đấu đã được lên lịch lại và diễn ra vào cuối năm đó, ngày 31 tháng 8, với thất bại 10-4 của Cardinals. Jason Simontacchi, người ném bóng cho Cardinals, đã xúc động rõ rệt trong trận đấu đó vì Kile là người cố vấn của anh. Sau đó trong mùa giải, khi Cardinals giành chức vô địch Giải Quốc gia Khu vực Trung tâm trong trận đấu với Astros, đồng đội Albert Pujols đã mang áo số 57 của Kile, trên một cái móc áo, ra sân để ăn mừng.
5. Tưởng niệm và Di sản
Sau khi Darryl Kile qua đời, cộng đồng bóng chày đã có nhiều hoạt động tưởng niệm và vinh danh ông, thể hiện sự kính trọng đối với một cầu thủ tài năng và một con người khiêm tốn. Di sản của ông được duy trì thông qua các biểu tượng, đài tưởng niệm và một giải thưởng thường niên mang tên ông.
5.1. Các sự kiện tưởng niệm và đài tưởng niệm
Đội St. Louis Cardinals đã vinh danh Kile bằng cách đặt một biển báo nhỏ "DK 57" trong khu vực ném bóng của đội nhà. Biển báo này đã được chuyển sang Busch Stadium mới và vẫn còn đó cho đến ngày nay. Đội cũng đã viết "DK 57" lên mũ của mình. Đội bóng đã đặt phấn và bút dạ ở các khu vực hành lang của Sân vận động Busch để người hâm mộ có thể viết những thông điệp tương tự lên mũ của họ. Trong Trận đấu All-Star, cầu thủ ném bóng Matt Morris của Cardinals đã viết "DK 57" lên tay và giơ lên khi tên anh được công bố, để vinh danh đồng đội và người bạn thân đã mất của mình.
Houston Astros đã vinh danh Kile bằng một tấm bia tưởng niệm được treo dọc bức tường sân trái tại Minute Maid Park, dưới biểu ngữ Giải vô địch Khu vực Trung tâm năm 1997, mùa giải cuối cùng Kile thi đấu cho Houston trước khi ký hợp đồng với Colorado. Một biển báo "DK 57" hiện cũng nằm trong bức tường ở sân trái-trung tâm. Colorado Rockies có một đài tưởng niệm gần khu vực ném bóng của đội. Đài tưởng niệm này hình tròn, có ghi "DK 57" và nằm trên nền sọc mảnh.
5.2. Giải thưởng Darryl Kile Good Guy
Năm 2003, Giải thưởng Darryl Kile Good Guy được thành lập và được trao hàng năm cho một cầu thủ của Houston Astros và một cầu thủ của St. Louis Cardinals - những người thể hiện tốt nhất các phẩm chất của Kile: "một đồng đội tốt, một người bạn tuyệt vời, một người cha mẫu mực và một người khiêm tốn". Những người chiến thắng được lựa chọn bởi các chi hội Houston và St. Louis của Hiệp hội Nhà văn Bóng chày Hoa Kỳ (BBWAA). Những người đầu tiên nhận giải thưởng là Jeff Bagwell của Astros và Mike Matheny của Cardinals.
5.3. Việc treo số áo và kế thừa số áo đấu
Kể từ cái chết của Kile, Houston Astros đã không cấp số áo 57 cho bất kỳ cầu thủ nào khác. Tính đến cuối mùa giải 2024, Kile vẫn là cầu thủ cuối cùng mặc số áo này cho Astros.
St. Louis Cardinals là đội đầu tiên trong số các đội cũ của Kile tái cấp số áo này vào năm 2021, trao nó cho cầu thủ ném bóng Zack Thompson trong trại huấn luyện mùa xuân. Thompson đã mặc số áo này trong lần ra mắt Major League của mình vào năm 2022, gần hai mươi năm sau cái chết của Kile.
Colorado Rockies cũng đã không cấp số áo 57 cho đến khi nó được trao cho Tommy Doyle vào năm 2023.
Kile đã được Hiệp hội Nhà văn Bóng chày Hoa Kỳ miễn trừ và đưa vào danh sách bầu chọn cho Đại sảnh Danh vọng Bóng chày vào năm 2003. Với bảy phiếu bầu, ông đã bị loại khỏi các cuộc bình chọn tiếp theo của BBWAA.
6. Kỷ lục và Giải thưởng
Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Darryl Kile đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng chú ý, phản ánh khả năng ném bóng bền bỉ và hiệu quả của ông.
6.1. Thống kê thành tích ném bóng theo năm
Năm | Đội | Số trận | Số trận xuất phát | Số trận hoàn thành | Shutout | No-hitter | Thắng | Thua | Save | Tỷ lệ thắng | Số người đối mặt | Số hiệp ném | Số cú đánh nhận | HR cho phép | Số lần đi bộ | HBP | Wild pitch | Số lần Strikeout | WP | BK | Số điểm được ghi | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng (MLB) | 359 | 331 | 28 | 9 | 2 | 133 | 119 | 0 | 0.528 | 9429 | 2165 1/3 | 2135 | 214 | 918 | 41 | 117 | 1668 | 97 | 19 | 1099 | 4.12 | 1.41 | ||
1991 | HOU | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 | 7 | 11 | 0 | -- | 689 | 153 2/3 | 144 | 16 | 84 | 4 | 6 | 100 | 5 | 4 | 81 | 3.69 | 1.48 | |
1992 | 22 | 22 | 2 | 0 | 0 | 5 | 10 | 0 | -- | 554 | 125 1/3 | 124 | 8 | 63 | 4 | 4 | 90 | 3 | 4 | 61 | 3.95 | 1.49 | ||
1993 | 32 | 26 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 0 | -- | 733 | 171 2/3 | 152 | 12 | 69 | 1 | 15 | 141 | 9 | 3 | 73 | 3.51 | 1.29 | ||
1994 | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 0 | -- | 664 | 147 2/3 | 153 | 13 | 82 | 6 | 9 | 105 | 10 | 0 | 84 | 4.57 | 1.59 | ||
1995 | 25 | 21 | 0 | 0 | 0 | 4 | 12 | 0 | -- | 570 | 127 | 114 | 5 | 73 | 2 | 12 | 113 | 11 | 1 | 81 | 4.96 | 1.47 | ||
1996 | 35 | 33 | 4 | 0 | 0 | 12 | 11 | 0 | -- | 975 | 219 | 233 | 16 | 97 | 8 | 16 | 219 | 13 | 3 | 113 | 4.19 | 1.51 | ||
1997 | 34 | 34 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 0 | -- | 1056 | 255 2/3 | 208 | 19 | 94 | 2 | 10 | 205 | 7 | 1 | 87 | 2.57 | 1.18 | ||
1998 | COL | 36 | 35 | 4 | 1 | 0 | 13 | 17 | 0 | -- | 0.433 | 1020 | 230 1/3 | 257 | 28 | 96 | 4 | 7 | 158 | 12 | 0 | 141 | 5.20 | 1.53 |
1999 | 32 | 32 | 1 | 0 | 0 | 8 | 13 | 0 | 0 | 0.381 | 888 | 190 2/3 | 225 | 33 | 109 | 5 | 6 | 116 | 13 | 1 | 150 | 140 | 6.61 | 1.75 |
2000 | STL | 34 | 34 | 5 | 1 | 2 | 20 | 9 | 0 | 0 | 0.690 | 960 | 232 1/3 | 215 | 33 | 58 | 1 | 13 | 192 | 8 | 1 | 109 | 3.91 | 1.18 |
2001 | 34 | 34 | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 0 | 0 | 0.593 | 956 | 227 1/3 | 228 | 22 | 65 | 3 | 11 | 179 | 6 | 1 | 83 | 3.09 | 1.29 | |
2002 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0.556 | 364 | 84 2/3 | 82 | 9 | 28 | 1 | 8 | 50 | 0 | 0 | 36 | 3.72 | 1.30 |
- Các số liệu in đậm là cao nhất trong giải đấu trong năm đó.
6.2. Các kỷ lục và danh hiệu chính
- Số áo 57 (1991-2002)
- Được chọn vào MLB All-Star Game: 3 lần (1993, 1997, 2000)
- Thực hiện cú no-hitter vào ngày 8 tháng 9 năm 1993.
- Mùa giải 20 chiến thắng (2000).
- Đứng thứ 5 trong cuộc bình chọn Cy Young Award của National League vào các năm 1997 và 2000.