1. Thiếu thời và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Dani Rodríguez sinh ra tại Betanzos, tỉnh A Coruña, thuộc Galicia, Tây Ban Nha. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ của mình tại Deportivo de La Coruña. Rodríguez ra mắt đội một vào mùa giải 2007-08, thi đấu cho Betanzos CF theo dạng cho mượn tại Tercera División. Sau đó, anh trở lại Deportivo và được phân công vào đội dự bị, Deportivo de La Coruña B, thi đấu tại Segunda División B.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Dani Rodríguez đã trải qua một hành trình dài và kiên trì trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình, bắt đầu từ các giải đấu hạng dưới của Tây Ban Nha và dần khẳng định tên tuổi ở các cấp độ cao hơn. Anh đã đóng góp công sức vào nhiều chiến dịch thăng hạng quan trọng cho các câu lạc bộ mình thi đấu.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2010, Dani Rodríguez có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên cho đội một Deportivo de La Coruña, vào sân ở 25 phút cuối trong chiến thắng 1-0 trước Sevilla FC tại Copa del Rey. Tháng 8 năm sau, anh gia nhập UB Conquense, cũng tại giải hạng ba.
Ngày 24 tháng 7 năm 2012, Rodríguez ký hợp đồng với Racing de Ferrol ở giải hạng tư. Sau khi giúp đội thăng hạng vào cuối mùa giải 2012-13, anh đã gia hạn hợp đồng đến năm 2015. Ngày 2 tháng 7 năm 2015, Rodríguez chuyển đến Racing de Santander, cũng tại giải hạng ba, với bản hợp đồng ba năm.
2.2. Albacete Balompié
Vào ngày 27 tháng 7 năm 2016, Dani Rodríguez gia nhập Albacete Balompié. Tại đây, anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ không thể thiếu trong đội hình, đóng vai trò quan trọng giúp câu lạc bộ thăng hạng lên Segunda División. Vào ngày 8 tháng 10 năm 2017, anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên, là bàn thắng quyết định từ một quả phạt đền trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Lorca FC.
2.3. RCD Mallorca
Ngày 18 tháng 6 năm 2018, Dani Rodríguez ký hợp đồng ba năm với RCD Mallorca khi đội vẫn đang thi đấu tại Segunda División theo dạng cầu thủ tự do. Anh tiếp tục chứng tỏ tầm ảnh hưởng của mình khi giúp Mallorca giành quyền thăng hạng lên La Liga vào cuối mùa giải 2018-19. Rodríguez là một trong những cầu thủ chủ chốt, góp phần vào thành công đáng kể này.
2.3.1. Hoạt động tại La Liga và các thành tích nổi bật
Mùa giải 2019-20 đánh dấu lần đầu tiên Dani Rodríguez được thi đấu tại giải đấu cao nhất Tây Ban Nha, La Liga, khi đã 31 tuổi. Anh đã có 37 lần ra sân và ghi được 5 bàn thắng trong mùa giải này, dù Mallorca sau đó đã phải xuống hạng. Tuy nhiên, anh tiếp tục cống hiến và giúp đội bóng nhanh chóng trở lại La Liga chỉ sau một mùa giải vắng bóng.
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2021, trong trận đấu tại La Liga mùa giải 2021-22, Dani Rodríguez đã ghi bàn thắng mở tỷ số ở phút thứ 27 trong trận đấu với RCD Espanyol trên sân nhà Estadi de Son Moix, góp phần mang về chiến thắng đầu tiên trên sân nhà cho Mallorca trong mùa giải đó. Tính đến ngày 8 tháng 7 năm 2024, Dani Rodríguez đã thi đấu tổng cộng 223 trận và ghi 25 bàn thắng cho Mallorca, khẳng định vai trò trụ cột và đóng góp lâu dài của mình cho câu lạc bộ.
3. Phong cách chơi và đặc điểm
Dani Rodríguez chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm (MF). Anh sở hữu chiều cao 177 cm và nặng 71 kg, là một cầu thủ thuận chân phải. Một trong những đặc điểm nổi bật của anh là tốc độ. Theo một cuộc khảo sát của tờ báo uy tín AS của Tây Ban Nha vào tháng 7 năm 2020, Dani Rodríguez được xác định là cầu thủ nhanh nhất tại La Liga trong mùa giải 2019-20, thể hiện khả năng bứt tốc và sự năng động trong lối chơi.
4. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp của Daniel 'Dani' José Rodríguez Vázquez tính đến ngày 8 tháng 7 năm 2024:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Số trận ra sân Giải đấu | Bàn thắng Giải đấu | Số trận ra sân Cúp Quốc gia | Bàn thắng Cúp Quốc gia | Số trận ra sân Playoff | Bàn thắng Playoff | Tổng số trận ra sân | Tổng số bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deportivo B | 2008-09 | Segunda División B | 34 | 0 | - | - | 34 | 0 | ||
2009-10 | Tercera División | 22 | 9 | - | - | 22 | 9 | |||
2010-11 | Segunda División B | 32 | 2 | - | - | 32 | 2 | |||
Tổng cộng | 88 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 88 | 11 | ||
Deportivo La Coruña | 2009-10 | La Liga | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | |
Betanzos (cho mượn) | 2007-08 | Tercera División | 38 | 6 | - | - | 38 | 6 | ||
Conquense | 2011-12 | Segunda División B | 32 | 2 | - | 2 | 0 | 34 | 2 | |
Racing Ferrol | 2012-13 | Tercera División | 35 | 7 | - | 2 | 0 | 37 | 7 | |
2013-14 | Segunda División B | 31 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 34 | 2 | |
2014-15 | Segunda División B | 37 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 41 | 5 | |
Tổng cộng | 103 | 14 | 1 | 0 | 8 | 0 | 112 | 14 | ||
Racing Santander | 2015-16 | Segunda División B | 36 | 5 | 1 | 0 | 4 | 0 | 41 | 5 |
Albacete | 2016-17 | Segunda División B | 34 | 5 | 3 | 0 | 5 | 1 | 42 | 6 |
2017-18 | Segunda División | 38 | 6 | 1 | 0 | - | 39 | 6 | ||
Tổng cộng | 72 | 11 | 4 | 0 | 5 | 1 | 81 | 12 | ||
Mallorca | 2018-19 | Segunda División | 38 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 43 | 4 |
2019-20 | La Liga | 37 | 5 | 1 | 0 | - | 38 | 5 | ||
2020-21 | Segunda División | 38 | 8 | 0 | 0 | - | 38 | 8 | ||
2021-22 | La Liga | 3 | 1 | 0 | 0 | - | 3 | 1 | ||
Tổng cộng | 223 | 25 | 2 | 0 | 4 | 1 | 229 | 26 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 592 | 74 | 9 | 0 | 23 | 2 | 624 | 76 |
5. Danh hiệu
Dani Rodríguez đã giành được các danh hiệu tập thể sau trong sự nghiệp của mình:
- Deportivo B
- Tercera División: 2009-10
- Racing Ferrol
- Tercera División: 2012-13