1. Tiểu sử
Daniel Aranzubia Aguado sinh ngày 18 tháng 9 năm 1979 tại Logroño, La Rioja, Tây Ban Nha. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ Loyola vào năm 1993, trước khi gia nhập học viện đào tạo trẻ nổi tiếng của Athletic Bilbao tại Lezama vào năm 1994, nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng thủ môn của mình cho đến năm 1997.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Dani Aranzubia kéo dài qua nhiều câu lạc bộ ở Tây Ban Nha và anh cũng có những đóng góp đáng kể cho các đội tuyển trẻ quốc gia.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Dani Aranzubia đã trải qua phần lớn sự nghiệp của mình tại ba câu lạc bộ chính ở Tây Ban Nha: Athletic Bilbao, Deportivo La Coruña và Atlético Madrid.
2.1.1. Athletic Bilbao
Aranzubia là sản phẩm của học viện đào tạo trẻ trứ danh Lezama của Athletic Bilbao. Anh đã thi đấu cho đội ba của câu lạc bộ, CD Basconia, trong mùa giải 1997-98, và sau đó là đội dự bị, Bilbao Athletic, từ năm 1996 đến 2000, có tổng cộng 70 lần ra sân.
Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 10 tháng 6 năm 2001, trong trận thua 1-3 trên sân nhà trước Real Sociedad trong một trận derby địa phương. Sau hai mùa giải làm dự bị cho Iñaki Lafuente, Aranzubia đã vươn lên trở thành thủ môn số một không thể tranh cãi của đội. Anh đã giúp Athletic Bilbao giành quyền tham dự Cúp UEFA vào mùa giải 2003-04 và gia hạn hợp đồng thêm bốn năm vào tháng 4 năm 2004.
Tuy nhiên, sau những cuộc cạnh tranh vị trí khốc liệt với Lafuente trong mùa giải 2005-06, Aranzubia dần bị coi là không còn cần thiết khi Gorka Iraizoz nổi lên. Ngay cả khi Iraizoz bị chấn thương nặng trong mùa giải 2007-08, Aranzubia cũng không được ra sân; thay vào đó, Athletic đã mượn thủ môn kỳ cựu Armando từ Cádiz CF để bắt chính.
2.1.2. Deportivo La Coruña
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2008, Aranzubia gia nhập Deportivo de La Coruña với bản hợp đồng ba năm dưới dạng chuyển nhượng tự do. Anh nhanh chóng khẳng định vị trí của mình, giúp đội bóng Galicia giành Cúp Intertoto UEFA và ra sân trong toàn bộ mùa giải 2008-09, chỉ vắng mặt một trận do bị treo giò. Vào ngày 2 tháng 10 năm 2008, anh đã cứu ba quả phạt đền trong loạt luân lưu trước SK Brann tại vòng một Cúp UEFA, giúp Deportivo giành chiến thắng 2-0 trên sân nhà và tiến vào vòng bảng.
Aranzubia đã bỏ lỡ sáu trận đấu đầu tiên của mùa giải 2010-11 do chấn thương vai, phải điều trị bằng huyết tương. Tuy nhiên, anh vẫn kết thúc mùa giải với tư cách là thủ môn chính của Deportivo. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2011, anh đã ghi bàn thắng lịch sử bằng đầu từ một quả phạt góc ở phút thứ 95, giúp đội bóng của mình giành được trận hòa 1-1 trên sân khách trước UD Almería. Bàn thắng này đã đưa anh trở thành thủ môn đầu tiên trong lịch sử La Liga ghi bàn từ tình huống bóng sống. Mặc dù Aranzubia và hàng phòng ngự đã nỗ lực, Deportivo vẫn phải xuống hạng Segunda División vào cuối mùa giải 2011-12.
2.1.3. Atlético Madrid
Vào tháng 8 năm 2013, Aranzubia ký hợp đồng với Atlético Madrid với vai trò thủ môn dự bị cho Thibaut Courtois, với hợp đồng có thời hạn một năm. Anh có trận ra mắt tại UEFA Champions League vào ngày 11 tháng 12 năm 2013, không lâu sau sinh nhật lần thứ 34 của mình. Trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà ở vòng bảng trước FC Porto, anh đã cản phá thành công một quả phạt đền của Josué.
Do Courtois vắng mặt vì chấn thương, Aranzubia có lần đầu tiên ra sân ở giải vô địch quốc gia cho Colchoneros vào ngày 8 tháng 2 năm 2014. Tuy nhiên, anh đã bị truất quyền thi đấu ở những phút cuối trong trận thua 0-2 trước Almería, sau khi phạm lỗi với Jonathan Zongo trong vòng cấm. Anh kết thúc thời gian thi đấu tại Sân vận động Vicente Calderón với tổng cộng năm lần ra sân trong các trận đấu chính thức.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Aranzubia đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý ở cấp độ trẻ trước khi có lần ra sân duy nhất cho đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Anh đã thi đấu cho U-16 Tây Ban Nha (3 lần, 1995-1996), U-20 Tây Ban Nha (9 lần, 1998-1999), U-21 Tây Ban Nha (17 lần, 1999-2001) và U-23 Tây Ban Nha (6 lần, 2000).
Aranzubia đã giúp đội tuyển U-20 Tây Ban Nha giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999 tại Nigeria, nơi họ đánh bại Nhật Bản trong trận chung kết. Anh cũng là thủ môn chính khi đội tuyển U-23 Tây Ban Nha giành huy chương bạc tại Thế vận hội Sydney 2000, ra sân trong cả hai trận chung kết của các giải đấu này. Đáng chú ý, trong các giải đấu trẻ này, Aranzubia thường là thủ môn chính, vượt qua cả Iker Casillas, người kém anh hai tuổi và sau này trở thành thủ môn số một của đội tuyển quốc gia.
Lần ra sân duy nhất của Aranzubia cho đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha là vào ngày 5 tháng 6 năm 2004, trong một trận giao hữu với Andorra tại Coliseum Alfonso Pérez. Anh vào sân thay cho Santiago Cañizares ở phút thứ 60, người trước đó đã thay thế Iker Casillas. Aranzubia sau đó được chọn làm thủ môn thứ ba cho giải đấu UEFA Euro 2004.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Dani Aranzubia đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện. Vào mùa hè năm 2016, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên thủ môn cho SD Amorebieta dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Aitor Larrazábal. Ba năm sau, vào năm 2019, anh tiếp tục vai trò này khi gia nhập đội ngũ huấn luyện của người đồng đội cũ Joseba Etxeberria tại Athletic Bilbao B, đội dự bị của Athletic Bilbao.
4. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Athletic Bilbao | 2000-01 | La Liga | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
2001-02 | 8 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
2002-03 | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | ||
2003-04 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | ||
2004-05 | 37 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 42 | 0 | ||
2005-06 | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | ||
2006-07 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | ||
2007-08 | 10 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
Tổng cộng | 162 | 0 | 23 | 0 | 4 | 0 | 189 | 0 | ||
Deportivo | 2008-09 | La Liga | 37 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 47 | 0 |
2009-10 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 | ||
2010-11 | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 1 | ||
2011-12 | Segunda División | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 0 | |
2012-13 | La Liga | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | |
Tổng cộng | 178 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 188 | 1 | ||
Atlético Madrid | 2013-14 | La Liga | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 341 | 1 | 26 | 0 | 15 | 0 | 382 | 1 |
5. Danh hiệu
Dani Aranzubia đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.

5.1. Câu lạc bộ
Basconia
- Tercera División: 1997-98
Deportivo
- Cúp Intertoto UEFA: 2008
- Segunda División: 2011-12
Atlético Madrid
- La Liga: 2013-14
- Á quân UEFA Champions League: 2013-14
- Á quân Supercopa de España: 2013
5.2. Quốc tế
U-20 Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới: 1999
U-23 Tây Ban Nha
- Huy chương bạc Thế vận hội Mùa hè: 2000