1. Tổng quan
Daniel Ryan Johnson (sinh ngày 10 tháng 8 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ, chủ yếu thi đấu ở vị trí gác gôn đầu tiên. Anh đã trải qua mười mùa giải tại Giải bóng chày Major League (MLB) với sáu đội bóng và một mùa giải ở Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB), dù chưa bao giờ giữ một vị trí xuất phát chính thức trong suốt một mùa giải tại MLB. Johnson được biết đến nhiều nhất với cú home run kịch tính, san bằng tỉ số trong hiệp thứ chín của trận đấu cuối cùng mùa giải 2011, còn được gọi là "Thứ Tư Wild Card", giúp Tampa Bay Rays giành quyền vào vòng play-off. Cú đánh quyết định cùng mái tóc và bộ râu màu đỏ đã mang lại cho anh biệt danh "Bí ngô vĩ đại".
Trong sự nghiệp sâu rộng ở Giải bóng chày Hạng nhỏ bắt đầu từ năm 2001, Johnson đã giành được danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) tại hai giải đấu Triple-A khác nhau: Giải Vô địch Bờ biển Thái Bình Dương (PCL) vào năm 2004 và Giải Vô địch Quốc tế (IL) vào năm 2010. Sau này, vào năm 2016, Johnson đã cố gắng chuyển đổi sang vai trò pitcher ném bóng knuckleball.
2. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
Daniel Ryan Johnson tốt nghiệp Trường trung học Blaine (Minnesota) ở Blaine, Minnesota vào năm 1997. Sau đó, anh theo học tại Đại học Butler trong năm học đầu tiên, nơi anh được vinh danh là All-Conference trong Hội nghị Thể thao Trung Tây. Anh chuyển đến một trường cao đẳng cộng đồng, và cuối cùng theo học tại Đại học Nebraska. Tại đây, anh đã giúp đội bóng chày của trường, Nebraska Cornhuskers, góp mặt tại College World Series và giành được danh hiệu All-American.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Daniel Ryan Johnson trải dài từ các giải đấu hạng nhỏ đến Giải bóng chày Major League và Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, với những khoảnh khắc đáng nhớ và những nỗ lực không ngừng nghỉ để duy trì vị trí của mình.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và thành công tại giải đấu nhỏ
Daniel Ryan Johnson bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình khi được Oakland Athletics lựa chọn ở vòng thứ 7 trong Dự thảo MLB 2001. Anh đã có một sự nghiệp sâu rộng tại Giải bóng chày Hạng nhỏ, nơi anh đạt được nhiều thành công đáng kể. Năm 2004, anh giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của Giải Vô địch Bờ biển Thái Bình Dương (PCL). Sáu năm sau, vào năm 2010, anh tiếp tục được vinh danh là MVP của Giải Vô địch Quốc tế (IL), củng cố vị thế là một trong những cầu thủ nổi bật nhất ở các giải đấu hạng nhỏ.
3.2. Giải bóng chày Major League và Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản
Daniel Ryan Johnson đã thi đấu cho nhiều đội bóng tại cả Giải bóng chày Major League (MLB) và Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB).
3.2.1. Oakland Athletics
Johnson ra mắt Major League trong mùa giải tân binh với Oakland Athletics vào năm 2005. Anh đã có một màn trình diễn khá ấn tượng với tỷ lệ đánh bóng .275, 15 home run và 58 RBI. Thành công này khiến anh được kỳ vọng trở thành một tay đánh chủ chốt trong vài năm tới.
Tuy nhiên, Johnson gặp khó khăn vào đầu mùa giải 2006, với tỷ lệ đánh bóng chỉ đạt .237 trước khi bị điều chuyển xuống đội hạng ba của A's, Sacramento River Cats, vào tháng 7. Anh trở lại đội hình chính của A's vào ngày 31 tháng 8 và kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .234, 9 home run và 37 RBI. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng anh bị chứng nhìn đôi do kem chống nắng dính vào mắt, một vấn đề đã được khắc phục hoàn toàn cho mùa giải 2007.
Trong mùa giải 2007, Johnson được kỳ vọng là cầu thủ gác gôn đầu tiên xuất phát chính của A's, nhưng lại gặp chấn thương rách labrum ở hông vào cuối trại huấn luyện mùa xuân và phải nghỉ thi đấu ba tuần đầu tiên của mùa giải. Anh trở lại vào ngày 25 tháng 4 và có chuỗi 16 trận đánh trúng bóng trong 18 trận đầu tiên. Anh được vinh danh là đồng giải Cầu thủ của tuần của Giải Mỹ cùng với đồng đội Jack Cust cho tuần từ ngày 7 đến 13 tháng 5. Sau khởi đầu ấn tượng, Johnson rơi vào phong độ sa sút trong phần còn lại của mùa giải, khiến tỷ lệ đánh bóng của anh giảm xuống còn .236. Tháng 7 là tháng tệ nhất của anh, khi anh chỉ đánh được .156 (10 trên 64 lần đánh trong 19 trận) với hai home run và tám RBI. Vào ngày 9 tháng 4 năm 2008, Johnson được chỉ định để giao dịch.

3.2.2. Tampa Bay Rays (Giai đoạn đầu và thứ hai)
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2008, Johnson được Tampa Bay Rays nhận từ danh sách waivers. Tuy nhiên, năm ngày sau, anh lại bị chỉ định để giao dịch. Sau đó, anh được chuyển thẳng xuống đội Triple-A Durham Bulls ba ngày sau đó. Vào ngày 9 tháng 9, Johnson được Rays gọi lên từ Durham. Anh vào sân với tư cách là người đánh bóng dự bị trong hiệp thứ chín và có một cú home run cân bằng tỉ số trận đấu với Boston Red Sox. Trận đấu được xem là then chốt trong cuộc đua giành chức vô địch khu vực American League East, khi Rays cuối cùng giành chiến thắng trong hiệp phụ, ngăn Red Sox giành vị trí dẫn đầu khu vực đêm đó. Rays đã không từ bỏ vị trí dẫn đầu trong phần còn lại của mùa giải, và giành được chức vô địch khu vực đầu tiên trong lịch sử đội bóng, tiến đến chức vô địch giải American League và góp mặt tại World Series 2008. Anh kết thúc mùa giải 2008 với tỷ lệ đánh bóng .192 và tỷ lệ có mặt trên gôn .276.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2010, Johnson ký hợp đồng Major League 1 năm với giá 500.00 K USD với Tampa Bay Rays. Johnson được gọi lên từ Durham đến Rays vào tháng 8 năm 2010. Vào ngày 28 tháng 8, anh thực hiện một cú walk-off home run trong hiệp thứ 10 chống lại Boston Red Sox. Anh kết thúc mùa giải 2010 với tỷ lệ đánh bóng .198, 23 RBI, 22 hits trong 111 at bats, 3 doubles, và 7 home run.
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2011, khi Rays đang bị Chicago White Sox dẫn 7-6 với hai người trên gôn, Johnson đã đánh cú đầu tiên từ Matt Thornton vào hàng rào quán Miller Lite Bullpen Sports Bar để ghi một cú home run ba điểm, sau đó được chứng minh là cú đánh quyết định giúp Tampa Bay đánh bại Chicago 9-7. Vào ngày 20 tháng 5 năm 2011, Johnson bị chỉ định để giao dịch, và sau đó được triệu hồi vào ngày 14 tháng 9 năm 2011.
3.2.3. Yokohama BayStars
Johnson ký hợp đồng một năm trị giá 1.20 M USD với Yokohama BayStars của Giải bóng chày Trung ương Nhật Bản, nơi anh thi đấu trong mùa giải 2009 với tỷ lệ đánh bóng .215. Anh được kỳ vọng là một tay đánh tay trái có khả năng đánh xa, một vị trí mà đội đang thiếu. Do Shuichi Murata bị chấn thương trong World Baseball Classic, Johnson được cân nhắc cho vị trí số 4 trong đội hình, nhưng anh ra sân ở vị trí số 3. Sau khi Murata trở lại, anh thường xuyên thi đấu ở vị trí số 5 hoặc 6.
Mặc dù được đăng ký là outfielder tại Yokohama, Johnson thực chất là một infielder chuyên nghiệp và chỉ thi đấu ở vị trí outfielder một trận duy nhất trong sự nghiệp Major League của mình. Hơn nữa, anh bị chấn thương cơ đùi trái trong trại huấn luyện và Seiichi Uchikawa, người trước đó thi đấu ở vị trí gác gôn đầu tiên, đã chấp nhận chuyển sang outfield. Do đó, Johnson được sử dụng ở vị trí gác gôn đầu tiên trong các trận đấu.
Trong nửa đầu mùa giải, anh thể hiện khả năng đánh xa với 13 home run và thường xuyên có mặt trên gôn nhờ các cú base on balls. Khi Murata lại vắng mặt do chấn thương chân vào tháng 8, Johnson đảm nhiệm vị trí số 4. Phong độ đánh bóng của anh đã thay đổi đáng kể từ một thế đứng cực kỳ mở sang một thế đứng chỉ hơi mở. Mặc dù thành tích đánh bóng của anh được cải thiện từ nửa cuối mùa giải khi anh chủ yếu được dùng làm pinch hitter, nhưng lại sa sút trở lại vào cuối mùa khi đối thủ khai thác triệt để điểm yếu của anh, và anh kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng thấp. Cuối mùa giải, anh bị đội bóng loại khỏi danh sách do mức lương cao, tỷ lệ đánh bóng thấp và chỉ có thể thi đấu ở vị trí gác gôn đầu tiên.
3.2.4. Chicago White Sox
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2012, Johnson ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Chicago White Sox và nhận được lời mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân. Anh thi đấu cho Charlotte Knights, đội chi nhánh Triple-A của White Sox. Johnson đại diện cho Knights trong Trận đấu All-Star Triple-A ở Buffalo, New York, và đứng thứ hai trong cuộc thi home run derby. Hợp đồng của anh được Chicago White Sox mua lại vào ngày 1 tháng 9 năm 2012. Các nhà báo thể thao Chicago đã nhắc lại cú home run lịch sử của Johnson trong trận đấu thứ 162 cho Tampa Bay Rays. Phil Rogers, nhà văn của tờ Chicago Tribune, đã viết: "Một mùa giải trước, Johnson đã thay đổi cục diện bóng chày."
3.2.5. New York Yankees và Baltimore Orioles
Vào ngày 24 tháng 1 năm 2013, Johnson ký hợp đồng giải đấu nhỏ với New York Yankees và cũng nhận được lời mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân. Anh được giải phóng khỏi Scranton/Wilkes-Barre RailRiders, đội chi nhánh Triple-A của Yankees, vào ngày 30 tháng 8 năm 2013 mà không được gọi lên Major League.
Cùng ngày 30 tháng 8 năm 2013, anh ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Baltimore Orioles. Anh thi đấu năm trận cho đội Triple-A Norfolk Tides. Hợp đồng của anh được Orioles lựa chọn vào ngày 13 tháng 9. Anh bị chuyển thẳng xuống Norfolk vào ngày 31 tháng 10 và trở thành cầu thủ tự do vào ngày 1 tháng 11. Trong ba trận đấu của Orioles, anh không có cú đánh nào trong năm lần đánh bóng và có một cú strikeout.
3.2.6. Toronto Blue Jays
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2013, Toronto Blue Jays thông báo rằng họ đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Johnson kèm lời mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân. Vào thời điểm này, Johnson cũng đã bắt đầu cân nhắc việc chuyển đổi sang vị trí pitcher.
Hợp đồng của anh được lựa chọn từ đội Triple-A Buffalo Bisons vào ngày 11 tháng 7 năm 2014, để thay thế Adam Lind đang trong danh sách chấn thương. Trong trận ra mắt Blue Jays cùng đêm đó, anh đã có 4 lần đi bộ trên gôn (walk) trong tất cả 4 lần xuất hiện và ghi 3 điểm. Vào ngày 26 tháng 7, Johnson đã ghi 4 RBI giúp Blue Jays chấm dứt chuỗi 17 trận thua tại Sân vận động Yankee. Anh được đưa vào danh sách chấn thương 15 ngày vào ngày 31 tháng 7 do chấn thương gân khoeo trái và được kích hoạt lại vào ngày 1 tháng 9 khi danh sách cầu thủ được mở rộng. Trong mùa giải 2014, Johnson đánh bóng .211 với 1 home run và 7 RBI. Johnson bị chuyển thẳng xuống Buffalo vào ngày 1 tháng 10, nhưng đã chọn trở thành cầu thủ tự do.
3.2.7. Cincinnati Reds và St. Louis Cardinals
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2014, Johnson ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Houston Astros. Sau khi đạt tỷ lệ đánh bóng .158 trong 19 lần đánh bóng trong trại huấn luyện mùa xuân, anh được đổi sang Cincinnati Reds để lấy một cầu thủ sẽ được thông báo sau hoặc tiền mặt vào ngày 26 tháng 3 năm 2015. Anh bắt đầu mùa giải 2015 với đội Triple-A Louisville Bats, nhưng bị giải phóng vào ngày 23 tháng 4.
Vào ngày 4 tháng 5 năm 2015, Johnson ký hợp đồng giải đấu nhỏ với St. Louis Cardinals, đội đã gọi anh lên danh sách MLB vào ngày 8 tháng 7. Anh đã thi đấu hai tháng đầu tiên trong tổ chức Cardinals cho đội AAA Memphis Redbirds, đạt tỷ lệ đánh bóng .265 với 11 home run và 42 RBI. Anh đã chơi 12 trận cho Cardinals, thu về ba cú đánh trong 19 lần đánh bóng. Câu lạc bộ đã chỉ định để giao dịch anh vào ngày 30 tháng 7 sau khi trao đổi để có Brandon Moss, và chuyển thẳng Johnson khỏi danh sách 40 người đến Memphis vào ngày 3 tháng 8.
3.3. Những khoảnh khắc đáng chú ý và "Thứ Tư Wild Card"
Trong sự nghiệp của mình, Daniel Ryan Johnson đã để lại dấu ấn với nhiều cú đánh quyết định, đặc biệt là những pha bóng "đúng lúc" đã mang lại lợi thế lớn cho đội bóng của anh.
Vào ngày 9 tháng 9 năm 2008, khi được gọi lên từ Durham, anh vào sân với tư cách là người đánh bóng dự bị trong hiệp thứ chín và có một cú home run cân bằng tỉ số trận đấu với Boston Red Sox. Trận đấu được xem là then chốt trong cuộc đua giành chức vô địch khu vực American League East.
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2010, anh đã thực hiện một cú walk-off home run trong hiệp thứ 10 chống lại Boston Red Sox, mang về chiến thắng cho Tampa Bay Rays. Vào ngày 8 tháng 4 năm 2011, Johnson đã ghi một cú home run ba điểm, sau đó được chứng minh là cú đánh quyết định giúp Tampa Bay đánh bại Chicago White Sox.
Đỉnh cao trong sự nghiệp của Johnson là cú home run huyền thoại vào ngày 28 tháng 9 năm 2011, một ngày được mệnh danh là "Thứ Tư Wild Card". Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, khi Tampa Bay Rays đang cạnh tranh suất Wild Card với Boston Red Sox và bị New York Yankees dẫn trước 1 điểm trong hiệp dưới cùng của hiệp thứ chín, Johnson được tung vào sân với tư cách là người đánh bóng dự bị khi có hai lần ra ngoài (two outs) và hai strike. Anh đã đánh cú home run san bằng tỉ số, đây cũng là cú đánh đầu tiên của anh kể từ ngày 27 tháng 4. Rays sau đó đã giành chiến thắng trong hiệp phụ, và cùng với việc Red Sox thua trận, họ đã giành được suất Wild Card của American League.
Cú home run ở Trận 162 của Johnson đã được MLB vinh danh bằng Giải thưởng Khoảnh khắc của năm GIBBY (Greatness in Baseball Yearly) 2011. Bill Chastain đã viết: "Nhiều chuyên gia bóng chày đã gọi đêm cuối cùng của mùa giải 2011 là đêm hay nhất trong lịch sử bóng chày." Ghế tại Tropicana Field ở góc phải sân nơi quả home run rơi xuống (Khu 140, Hàng T, Ghế 10) hiện được sơn màu trắng và được biết đến với tên gọi "ghế Dan Johnson".
3.4. Chuyển đổi sang pitcher và các giải đấu độc lập
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2016, Johnson ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Tampa Bay Rays với ý định chuyển đổi từ vị trí gác gôn đầu tiên sang pitcher ném bóng knuckleball. Tuy nhiên, anh bị giải phóng vào ngày 30 tháng 3.
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2016, Johnson ký hợp đồng với Bridgeport Bluefish của Atlantic League of Professional Baseball với tư cách là cầu thủ nội địa, đồng thời anh cũng thi đấu 5 trận với tư cách là pitcher. Anh đã được phỏng vấn trong tờ New York Times với bài viết "Một cựu binh tái khởi động sự nghiệp như một knuckleballer" vào ngày 14 tháng 5 năm 2016. Trong 43 trận đấu, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .223/.297/.381 với 5 home run và 27 RBI.
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2016, anh được trao đổi sang Long Island Ducks. Anh được giải phóng vào ngày 29 tháng 6 năm 2016. Trong 15 trận đấu, anh gặp khó khăn khi chỉ đạt tỷ lệ đánh bóng .217/.357/.370 với 2 home run và 7 RBI. Vào ngày 8 tháng 7, anh ký hợp đồng với St. Paul Saints của American Association of Independent Professional Baseball với tư cách pitcher và thi đấu 7 trận. Vào ngày 22 tháng 8 năm 2016, anh ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Los Angeles Dodgers với tư cách pitcher và được điều chuyển đến đội AA Tulsa Drillers của Texas League. Anh đã ném bóng trong bốn trận cho Drillers, với ERA 5.52 trong 14⅔ hiệp và cũng đôi khi được sử dụng làm người đánh bóng dự bị, với 1 cú đánh trong 5 lần đánh bóng.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2017, Johnson ký hợp đồng với Pericos de Puebla của Giải bóng chày Mexico với tư cách là cả người đánh bóng được chỉ định và pitcher xuất phát cho câu lạc bộ. Vào ngày 1 tháng 7 năm 2017, anh được giải phóng và chuyển đến Bravos de León. Johnson đã có những màn trình diễn ấn tượng cho cả hai câu lạc bộ, kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .319, 13 home run và 57 RBI trong 62 trận đấu. Trong 270 lần đánh bóng, anh ghi 38 điểm, có 12 cú double, 2 cú triple, tỷ lệ có mặt trên gôn .470 và tỷ lệ slugging .585.
Johnson trở lại Bravos de León vào đầu năm 2018. Anh chỉ xuất hiện trong 13 trận đấu trước khi được đưa vào danh sách dự bị của đội. Anh ký hợp đồng với St. Paul Saints trong American Association of Independent Professional Baseball, được liệt kê là pitcher có trạng thái tân binh. Sau khi kết thúc mùa giải Mexican League 2017, Johnson tái ký hợp đồng với Saints vào ngày 20 tháng 8. Anh trở lại Saints vào ngày 14 tháng 6 năm 2018 với tư cách là pitcher sau một thời gian ngắn khác ở Giải bóng chày Mexico. Tuy nhiên, anh bị giải phóng chỉ một tuần sau đó vào ngày 21 tháng 6. Anh tái ký hợp đồng vào ngày 2 tháng 7 năm 2018. Vào ngày 14 tháng 7 năm 2018, Johnson được trao đổi sang Lincoln Saltdogs. Anh bị giải phóng sau mùa giải 2018 vào ngày 11 tháng 10.
4. Sự nghiệp sau khi thi đấu
Vào tháng 8 năm 2019, Daniel Ryan Johnson đã gia nhập ban huấn luyện của đội bóng chày Đại học Nebraska-Lincoln với tư cách là trợ lý sinh viên. Kể từ đó, anh không còn hoạt động như một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp.
5. Giải thưởng và vinh danh
Trong sự nghiệp của mình, Daniel Ryan Johnson đã nhận được một số giải thưởng và vinh dự đáng chú ý:
- Giải Vô địch Bờ biển Thái Bình Dương MVP**: 2004
- Giải Vô địch Quốc tế MVP**: 2010
- Giải thưởng Khoảnh khắc của năm GIBBY**: 2011, cho cú home run ở Trận 162
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê đánh bóng
Năm | Trận | Đánh bóng | Lần đánh | Điểm | Cú đánh | Cú đúp | Cú ba | Home run | Tổng cú đánh | RBI | Cú cắp | Số lần bắt chết | Lần hi sinh | Cú hi sinh | Đi bộ | Đi bộ có chủ đích | Hit by Pitch | Strikeout | Double play | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ có mặt trên gôn | Tỷ lệ slugging | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | OAK | 109 | 434 | 375 | 54 | 103 | 21 | 0 | 15 | 169 | 58 | 0 | 1 | 0 | 8 | 50 | 1 | 1 | 52 | 11 | .275 | .355 | .451 | .806 |
2006 | 91 | 331 | 286 | 30 | 67 | 13 | 1 | 9 | 109 | 37 | 0 | 0 | 0 | 5 | 40 | 2 | 0 | 45 | 6 | .234 | .323 | .381 | .704 | |
2007 | 117 | 495 | 416 | 53 | 98 | 20 | 1 | 18 | 174 | 62 | 0 | 0 | 0 | 4 | 72 | 4 | 3 | 77 | 12 | .236 | .349 | .418 | .768 | |
2008 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
TB | 10 | 28 | 25 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2 | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | .200 | .286 | .440 | .726 | |
Tổng 2008 | 11 | 29 | 26 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2 | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | .192 | .276 | .423 | .699 | |
2009 | Yokohama | 117 | 382 | 325 | 43 | 70 | 6 | 1 | 24 | 150 | 57 | 0 | 0 | 0 | 1 | 52 | 1 | 4 | 78 | 10 | .215 | .330 | .462 | .791 |
2010 | TB | 40 | 140 | 111 | 15 | 22 | 3 | 0 | 7 | 46 | 23 | 1 | 0 | 0 | 3 | 25 | 0 | 1 | 27 | 1 | .198 | .343 | .414 | .757 |
2011 | 31 | 91 | 84 | 7 | 10 | 1 | 0 | 2 | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 18 | 3 | .119 | .187 | .202 | .389 | |
2012 | CWS | 14 | 31 | 22 | 8 | 8 | 1 | 0 | 3 | 18 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 | .364 | .548 | .818 | 1.367 |
2013 | BAL | 3 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | .000 | .000 | .000 |
2014 | TOR | 15 | 48 | 38 | 8 | 8 | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0 | 1 | 10 | 1 | .211 | .333 | .342 | .675 |
2015 | STL | 12 | 21 | 19 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | .158 | .238 | .158 | .396 |
MLB: 10 năm | 443 | 1625 | 1382 | 179 | 324 | 61 | 2 | 57 | 560 | 203 | 1 | 1 | 0 | 22 | 214 | 8 | 7 | 244 | 34 | .234 | .335 | .405 | .741 | |
NPB: 1 năm | 117 | 382 | 325 | 43 | 70 | 6 | 1 | 24 | 150 | 57 | 0 | 0 | 0 | 1 | 52 | 1 | 4 | 78 | 10 | .215 | .330 | .462 | .791 |
6.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | Gác gôn đầu tiên (1B) | Gác gôn thứ ba (3B) | Left field (LF) | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Cú đẩy ra ngoài | Kiến tạo | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Cú đẩy ra ngoài | Kiến tạo | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Cú đẩy ra ngoài | Kiến tạo | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2005 | OAK | 101 | 897 | 57 | 6 | 94 | .994 | - | - | ||||||||||
2006 | 85 | 689 | 64 | 4 | 96 | .995 | - | - | |||||||||||
2007 | 97 | 869 | 40 | 4 | 80 | .996 | - | - | |||||||||||
2008 | TB | 8 | 39 | 5 | 0 | 4 | 1.000 | - | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |||||
2009 | 横浜 | 53 | 451 | 27 | 6 | 31 | .988 | 33 | 24 | 42 | 4 | 4 | .943 | - | |||||
2010 | TB | 13 | 82 | 3 | 0 | 11 | 1.000 | 6 | 5 | 6 | 2 | 0 | .846 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
2011 | 21 | 151 | 13 | 1 | 10 | .994 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | - | ||||||
2012 | CWS | 3 | 12 | 1 | 0 | 2 | 1.000 | - | - | ||||||||||
2013 | BAL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1.000 | - | - | ||||||||||
2014 | TOR | 8 | 44 | 4 | 1 | 2 | .980 | - | - | ||||||||||
2015 | STL | 6 | 34 | 4 | 0 | 6 | 1.000 | - | - | ||||||||||
MLB | 343 | 2818 | 191 | 16 | 306 | .905 | 9 | 5 | 8 | 2 | 0 | .867 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |
NPB | 53 | 451 | 27 | 6 | 31 | .988 | 33 | 24 | 42 | 4 | 4 | .943 | - |
7. Số áo
Trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình, Daniel Ryan Johnson đã mặc các số áo sau:
- 11 (2005)
- 29 (2006 - giữa 2008, 2012)
- 24 (giữa 2008 - cuối 2008, 2010 - 2011)
- 3 (2009)
- 55 (2013)
- 16 (2014)
- 30 (2015)