1. Thuở thiếu thời và sự nghiệp nghiệp dư
Damiris Dantas bắt đầu sự nghiệp bóng rổ của mình ở tuổi 13 tại học viện bóng rổ của cựu tuyển thủ Janeth Arcain. Chỉ trong vòng bốn năm, cô đã trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp quốc tế
Damiris Dantas đã có một sự nghiệp quốc tế nổi bật với đội tuyển bóng rổ nữ quốc gia Brasil ở cả cấp độ trẻ và cấp độ đội tuyển quốc gia.
Vào năm 2011, cô tham gia Giải vô địch thế giới U-19 FIBA tại Chile cùng đội tuyển trẻ Brasil, nơi cô cùng đồng đội giành được huy chương đồng. Đáng chú ý, tại giải đấu này, Dantas đã được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của giải. Cùng năm đó, Dantas tiếp tục đạt được thành công vang dội khi cùng đội tuyển quốc gia giành chức vô địch tại Giải vô địch FIBA Americas 2011. Ngoài ra, cô còn đoạt thêm một huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011.
3. Sự nghiệp tại WNBA
Damiris Dantas đã trải qua một sự nghiệp đầy thăng trầm và đáng chú ý tại Hiệp hội Bóng rổ Nữ Quốc gia (WNBA), với nhiều lần chuyển đổi đội và những đóng góp quan trọng cho các câu lạc bộ cô đã thi đấu.
3.1. Minnesota Lynx (2014-2015)
Dantas được đội Minnesota Lynx chọn ở vòng đầu tiên, lượt chọn thứ 12 tổng thể, trong kỳ WNBA draft 2012. Tuy nhiên, cô được dự kiến sẽ không thi đấu tại WNBA cho đến sau Thế vận hội Mùa hè 2012.
Vào ngày 2 tháng 4 năm 2014, cô chính thức ký hợp đồng với Lynx. Dantas ra mắt WNBA vào ngày 16 tháng 5 năm 2014, ghi dấu ấn với 12 rebound trong trận thắng trước Washington Mystics. Cô trở thành cầu thủ tân binh thứ hai trong lịch sử giải đấu có màn ra mắt với ít nhất 10 rebound và 5 kiến tạo. Khi Rebekkah Brunson phải ngồi ngoài vì viêm gân, Dantas đã trở thành cầu thủ đá chính và nhanh chóng dẫn đầu các tân binh WNBA về số rebound. Vào ngày 9 tháng 8 năm 2015, cô đã ghi 18 điểm, một trong những màn trình diễn cá nhân xuất sắc của mình.
3.2. Atlanta Dream (2015 và 2017)
Vào ngày 27 tháng 7 năm 2015, Dantas được chuyển đến đội Atlanta Dream trong một thương vụ ba đội. Cô đã bị tạm đình chỉ thi đấu trong mùa giải WNBA 2016 vì không trình diện tại trại huấn luyện, thay vào đó cô dành thời gian để tập luyện cùng đội tuyển quốc gia Brasil chuẩn bị cho Thế vận hội Mùa hè 2016 được tổ chức tại Rio de Janeiro, quê nhà của cô. Mặc dù vậy, Atlanta vẫn giữ lại quyền sở hữu Dantas và mong đợi cô sẽ trở lại thi đấu cho đội trong mùa giải 2017.
3.3. Minnesota Lynx (2019-2023)
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2019, Dantas tái ký hợp đồng với Minnesota Lynx dưới dạng cầu thủ tự do. Trong mùa giải 2019, Dantas đã bỏ lỡ một số trận đấu do chấn thương bắp chân. Tuy nhiên, trong số 26 trận đấu cô đã tham gia, Dantas đều ra sân từ đầu và đạt các kỷ lục cá nhân về số phút thi đấu, điểm số và kiến tạo mỗi trận. Cô tiếp tục phát triển lối chơi của mình, trở nên có giá trị hơn đối với Lynx khi cải thiện khả năng ném xa, tạo không gian chơi bên trong cho Sylvia Fowles.
Vào mùa giải 2020, diễn ra trong "bong bóng WNBA", Dantas đã thể hiện phong độ ấn tượng. Trong suốt 22 trận đấu, cô đạt tỷ lệ ném ba điểm thành công 44.3% với trung bình hơn bốn cú ném ba điểm mỗi trận, củng cố vị trí của mình như một trong những tiền phong ném xa hàng đầu WNBA. Cô kết thúc mùa giải với trung bình 12.9 điểm, 6.1 rebound và 2.6 kiến tạo mỗi trận. Sau một trong những mùa giải tốt nhất của mình tại WNBA, Dantas và Lynx đã đạt được thỏa thuận gia hạn hợp đồng nhiều năm vào tháng 9 năm 2020. Huấn luyện viên Cheryl Reeve nhận định: "Damiris đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa của Lynx kể từ khi cô ấy lần đầu tiên gia nhập tổ chức của chúng tôi vào năm 2014... Cô ấy đã có những bước tiến lớn trong vai trò cầu thủ trong vài năm qua và vẫn là một yếu tố quan trọng trên con đường tiến lên của chúng tôi."
3.4. Indiana Fever (2024-nay)
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2024, Dantas ký hợp đồng nhiều năm với đội Indiana Fever. Tuy nhiên, cô đã phải bỏ lỡ tuần đầu tiên của trại huấn luyện do vấn đề về thị thực và một trường hợp khẩn cấp trong gia đình. Sau đó, cô trở lại Indianapolis vào tuần thứ hai của trại huấn luyện, nhưng một chấn thương đầu gối đã ngăn cản cô tập luyện cùng đội. Fever đã tạm đình chỉ hợp đồng của cô trong thời gian cô bình phục chấn thương. Vào ngày 25 tháng 6 năm 2024, Fever đã kích hoạt lại hợp đồng của Dantas.
4. Sự nghiệp tại các giải đấu chuyên nghiệp khác
Ngoài sự nghiệp tại WNBA, Damiris Dantas còn thi đấu cho một số câu lạc bộ chuyên nghiệp khác trên thế giới.
Tại Brasil, cô đã chơi cho các đội Ourinhos vào năm 2012, Maranhão vào năm 2013, và Americana từ năm 2013 đến 2015. Trong giai đoạn sau của sự nghiệp, cô còn thi đấu quốc tế, bao gồm việc khoác áo Botaş SK tại Giải Bóng rổ Nữ Vô địch Thổ Nhĩ Kỳ và Busan BNK Sum tại Giải Bóng rổ Nữ Chuyên nghiệp Hàn Quốc (WKBL).
5. Thống kê sự nghiệp tại WNBA
Phần này cung cấp các số liệu thống kê chi tiết về màn trình diễn của Damiris Dantas trong cả mùa giải thường và vòng playoff của WNBA.
GP | Số trận đã chơi | GS | Số trận đá chính | MPG | Số phút mỗi trận | RPG | Rebound mỗi trận |
APG | Kiến tạo mỗi trận | SPG | Cướp bóng mỗi trận | BPG | Chặn bóng mỗi trận | PPG | Điểm mỗi trận |
TO | Mất bóng mỗi trận | FG% | Tỷ lệ ném rổ thành công | 3P% | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
Bold | Thành tích tốt nhất sự nghiệp | ° | Dẫn đầu giải đấu |
5.1. Thống kê mùa giải thường
Số liệu thống kê tính đến cuối mùa giải thường 2024
Mùa giải | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | TO | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Không thi đấu (cam kết Thế vận hội) | ||||||||||||
2013 | Không thi đấu | ||||||||||||
2014 | Minnesota | 30 | 23 | 21.8 | .511 | 1.000 | .760 | 5.1 | 1.2 | 0.5 | 0.3 | 0.8 | 6.0 |
2015 | Minnesota | 16 | 4 | 16.7 | .581 | .667 | .789 | 3.3 | 1.2 | 0.2 | 0.3 | 1.1 | 5.6 |
Atlanta | 16 | 16 | 24.8 | .383 | .333 | .973 | 5.4 | 0.7 | 0.9 | 0.6 | 1.1 | 8.3 | |
2016 | Không thi đấu (cam kết Thế vận hội) | ||||||||||||
2017 | Atlanta | 34 | 2 | 18.0 | .392 | .265 | .767 | 3.6 | 0.7 | 0.5 | 0.5 | 0.8 | 7.7 |
2018 | Atlanta | 19 | 0 | 13.4 | .433 | .238 | .722 | 2.4 | 0.8 | 0.4 | 0.0 | 0.5 | 5.4 |
2019 | Minnesota | 26 | 26 | 25.6 | .432 | .393 | .731 | 4.5 | 3.2 | 0.7 | 0.5 | 1.7 | 9.2 |
2020 | Minnesota | 22 | 22 | 26.6 | .464 | .433 | .727 | 6.1 | 2.6 | 1.1 | 0.2 | 1.8 | 12.9 |
2021 | Minnesota | 24 | 20 | 23.8 | .377 | .333 | .650 | 4.0 | 2.3 | 0.4 | 0.3 | 1.8 | 7.7 |
2022 | Minnesota | 15 | 15 | 17.5 | .304 | .262 | .833 | 3.8 | 1.9 | 0.2 | 0.1 | 1.1 | 5.1 |
2023 | Không thi đấu | ||||||||||||
2024 | Indiana | 20 | 0 | 10.5 | .459 | .394 | .667 | 2.2 | 0.6 | 0.3 | 0.3 | 0.6 | 4.5 |
Tổng sự nghiệp | 9 năm, 3 đội | 222 | 128 | 20.2 | .426 | .345 | .776 | 4.1 | 1.5 | 0.5 | 0.3 | 1.1 | 7.4 |
5.2. Thống kê vòng playoff
Mùa giải | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | TO | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Minnesota | 3 | 0 | 8.4 | .500 | - | - | 0.7 | 0.3 | 0.0 | 0.0 | 0.3 | 0.7 |
2019 | Minnesota | 1 | 1 | 28.0 | .615 | .333 | 1.000 | 6.0 | 1.0 | 2.0 | 0.0 | 5.0° | 20.0 |
2020 | Minnesota | 4 | 4 | 34.3 | .471 | .519 | .833 | 7.5 | 2.8 | 1.5 | 0.0 | 2.5 | 18.0 |
2024 | Indiana | 2 | 0 | 16.0 | .500 | .400 | 1.000 | 1.0 | 0.5 | 0.0 | 0.0 | 0.5 | 8.0 |
Tổng sự nghiệp | 4 năm, 2 đội | 10 | 5 | 22.2 | .500 | .474 | .875 | 4.0 | 1.4 | 0.8 | 0.0 | 1.7 | 11.0 |
6. Các giải thưởng và thành tựu chính
- Giải vô địch thế giới U-19 FIBA năm 2011: Huy chương đồng
- Giải vô địch thế giới U-19 FIBA năm 2011: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP)
- Giải vô địch FIBA Americas 2011: Vô địch
- Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011: Huy chương đồng
7. Đánh giá
Damiris Dantas được biết đến là một cầu thủ có khả năng thích ứng và phát triển lối chơi liên tục trong sự nghiệp của mình. Đặc biệt, sau khi trở lại Minnesota Lynx vào năm 2019, cô đã cải thiện đáng kể khả năng ném xa, trở thành một trong những tiền phong có thể hình tốt với khả năng ném ba điểm hiệu quả ở WNBA. Điều này không chỉ giúp cô tự mình ghi điểm mà còn mở ra không gian tấn công bên trong cho các đồng đội như Sylvia Fowles. Khả năng ghi điểm, rebound và kiến tạo đều tăng lên, thể hiện sự đa năng trong vai trò của cô trên sân. Mặc dù phải đối mặt với một số chấn thương trong sự nghiệp, Dantas đã chứng tỏ giá trị của mình đối với các đội bóng mà cô thi đấu, đặc biệt là Minnesota Lynx, nơi cô được coi là một yếu tố quan trọng trong chiến lược lâu dài của đội.