1. Tổng quan
Daitetsu Tadamitsu (大徹 忠晃Đại Triệt Trung HoảngJapanese, sinh ngày 29 tháng 10 năm 1956, tên khai sinh là Minami Tadamitsu (南 忠晃Nam Trung HoảngJapanese)) là một cựu đô vật sumo người Nhật Bản, đến từ Ōno, tỉnh Fukui. Với sự nghiệp kéo dài từ tháng 7 năm 1971 đến tháng 9 năm 1990, ông đã đạt đến hạng cao nhất là Komusubi (Tiểu Kết), trở thành đô vật đầu tiên từ tỉnh Fukui đạt đến hạng San'yaku trong thời kỳ Chiêu Hòa (Showa). Daitetsu không chỉ nổi tiếng với những thành tích trên sàn đấu mà còn được công chúng yêu mến nhờ cá tính độc đáo, vẻ ngoài khác biệt (như tóc mai dày và chiếc mawashi màu vàng đất sét) cùng sự thân thiện, dễ gần. Ông đã tạo dựng một lượng lớn người hâm mộ thông qua các hoạt động tương tác cởi mở, đặc biệt là mối quan hệ thân thiết với nhạc sĩ kiêm người hâm mộ sumo Demon Kogure, góp phần mở rộng sức hút của sumo đến nhiều đối tượng khán giả. Sau khi giải nghệ, ông tiếp tục đóng góp cho Hiệp hội Sumo Nhật Bản với vai trò Oyakata (trưởng lão), huấn luyện các thế hệ đô vật trẻ và tham gia vào bộ phận trọng tài, để lại di sản đáng kể trong lịch sử sumo.
2. Thời thơ ấu và bắt đầu sự nghiệp sumo
Daitetsu Tadamitsu bắt đầu con đường sự nghiệp sumo chuyên nghiệp của mình từ thời niên thiếu, vượt qua nhiều thử thách để vươn lên các hạng đấu cao hơn.
2.1. Thời thơ ấu và quyết định theo sumo
Thời thơ ấu, Daitetsu đã học kendo khi còn học cấp hai. Với thân hình cao lớn vượt trội (193 cm), ông được phát hiện và mời gia nhập võ đường Nishonoseki. Mặc dù mẹ ông đã khóc lóc phản đối kịch liệt, ông vẫn quyết tâm theo đuổi con đường sumo chuyên nghiệp, đặt chân vào võ đài lần đầu tiên vào tháng 7 năm 1971 khi còn đang học cấp hai, với mong muốn tạo dựng tên tuổi của mình tại Tokyo.
2.2. Sự nghiệp sumo ban đầu
Daitetsu bắt đầu sự nghiệp sumo chuyên nghiệp tại võ đường Nishonoseki. Vào tháng 1 năm 1980, ông lần đầu tiên được thăng cấp lên hạng Jūryō. Tuy nhiên, ông chỉ trụ vững ở hạng đấu này được một giải đấu trước khi bị giáng xuống hạng Makushita vào tháng 3 cùng năm. Trước khó khăn này, Daitetsu từng cân nhắc việc giải nghệ ngay khi đạt được danh hiệu Sekitori (các đô vật thuộc hạng Juryo trở lên). Tuy nhiên, những người ủng hộ ông từ tỉnh Fukui đã liên tục động viên, đặt câu hỏi liệu đó có phải là giới hạn của ông sau mỗi giải đấu, và thậm chí còn cam kết hỗ trợ ông tìm việc làm trong công ty của họ nếu ông không thể thành công sau khi đã cố gắng hết sức. Những lời khích lệ này đã tiếp thêm động lực cho Daitetsu. Ông trở lại hạng Juryo vào tháng 7 năm 1982 và cuối cùng đạt đến hạng đấu cao nhất, Makuuchi, vào tháng 11 năm 1983. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, ông từng có thành tích bất bại 7 trận ở hạng Makushita vào tháng 7 và tháng 9 năm 1979 nhưng đều để thua trong trận đấu playoff tranh chức vô địch (yūshō) trước Sadanoumi, khiến ông không thể giành được danh hiệu vô địch ở bất kỳ hạng đấu nào trong suốt sự nghiệp của mình.
3. Sự nghiệp vật sumo chuyên nghiệp
Sự nghiệp sumo chuyên nghiệp của Daitetsu Tadamitsu được đánh dấu bằng quá trình thăng tiến ổn định, một số trận đấu đáng chú ý và phong cách thi đấu đặc trưng.
3.1. Thăng tiến lên Makuuchi và San'yaku
Sau khi đạt đến hạng Makuuchi vào tháng 11 năm 1983, Daitetsu tiếp tục thi đấu ở các hạng đấu cao. Vào tháng 3 năm 1987, ông được thăng cấp lên Komusubi (Tiểu Kết), đánh dấu một cột mốc lịch sử khi trở thành đô vật đầu tiên từ tỉnh Fukui đạt đến hạng San'yaku kể từ đầu thời kỳ Chiêu Hòa. Tuy nhiên, ông chỉ giữ được hạng Komusubi trong một giải đấu duy nhất. Đến tháng 9 năm 1988, khi Kirinji giải nghệ, Daitetsu trở thành đô vật duy nhất của võ đường Nishonoseki còn lại ở hạng Makuuchi. Ông trở lại hạng Juryo vào tháng 1 năm 1989 và tiếp tục thi đấu ở hạng này cho đến khi giải nghệ.
3.2. Các chiến thắng và trận đấu đáng chú ý
Trong sự nghiệp của mình, Daitetsu đã có nhiều trận đấu đáng nhớ. Đặc biệt, vào ngày thứ hai của giải đấu tháng 7 năm 1985, ông đã đánh bại Yokozuna (Hoành Cương) Chiyonofuji bằng kỹ thuật うっちゃりuccharriJapanese (đẩy ngã đối thủ đang tấn công từ phía sau), giành được Kinboshi (Ngôi sao vàng) đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Trận đấu này diễn ra khi Chiyonofuji đang tấn công quyết liệt với một thế song thủ, kéo đối thủ về phía mình, nhưng Daitetsu đã vô thức xoay người về bên phải từ thế cầm tay trái phía trên, khiến chân trái của Chiyonofuji ra ngoài vòng đấu một cách bất ngờ. Chiến thắng này đã gây tiếng vang lớn và được báo Fukui Shimbun đưa lên trang nhất kèm theo một bài viết đặc biệt vào ngày hôm sau. Daitetsu cũng đã tham gia hai trận đấu playoff tranh chức vô địch hạng Juryo vào tháng 5 và tháng 7 năm 1989, nhưng ông đều thất bại trước Komafudo và Ryūkōzan, do đó không giành được bất kỳ chức vô địch giải đấu nào trong sự nghiệp.
3.3. Phong cách thi đấu sumo
Daitetsu là một đô vật theo phong cách 四つ相撲yotsu-sumoJapanese, tức là chuyên về các kỹ thuật vật nắm mawashi của đối thủ. Ông đặc biệt ưa thích thế 左四つhidari-yotsuJapanese (tay phải ở ngoài, tay trái ở trong mawashi của đối thủ). Với chiều cao trên mức trung bình, ông thường xuyên sử dụng kỹ thuật 吊り出しtsuri-dashiJapanese (nhấc bổng đối thủ ra khỏi vòng đấu). Kỹ thuật chiến thắng phổ biến nhất của ông là 寄り切りyori-kiriJapanese (đẩy đối thủ ra ngoài vòng đấu). Ông cũng thành thạo kỹ thuật 上手投げuwatenageJapanese (quật ngã đối thủ bằng tay phía trên). Mặc dù có thế vật tay phải rất mạnh, nhưng tư thế đứng (腰高koshi-dakaJapanese) và tachi-ai (khởi đầu trận đấu) có phần yếu khiến ông gặp khó khăn khi đối đầu với các đô vật chuyên về tấn công bằng đòn đẩy (tsuki-oshi).
4. Cá tính và sự yêu mến của công chúng
Daitetsu Tadamitsu được biết đến không chỉ qua các trận đấu mà còn bởi cá tính độc đáo và vẻ ngoài đặc trưng, giúp ông xây dựng một lượng lớn người hâm mộ trung thành.
Ông có một vẻ ngoài rất riêng với bộ tóc mai cực kỳ dày và dài, sau này trở thành đặc điểm nhận dạng nổi bật, thậm chí có những đô vật khác như Tōga và Takanotsuru cũng có bộ tóc mai tương tự. Một điểm đặc biệt khác là chiếc mawashi (khố sumo) màu vàng đất sét khác lạ, dù bản thân ông luôn khẳng định đó là màu vàng kim.
Daitetsu có một tính cách rất thân thiện và cởi mở. Trong các chuyến lưu diễn địa phương, ông luôn sẵn lòng ký tặng và chụp ảnh cùng người hâm mộ, không một chút ngần ngại. Điều này đã giúp ông trở thành một trong những đô vật được yêu mến nhất trong thời đại của mình. Lượng người hâm mộ tìm đến xin chữ ký và chụp ảnh ông từ khắp nơi trên cả nước là rất lớn. Mặc dù khu vực tập luyện của võ đường Nishonoseki nằm trên sân thượng và thường không cho phép công chúng vào xem, nhưng Daitetsu lại là trường hợp ngoại lệ đặc biệt được phép giao lưu với người hâm mộ, thể hiện sự mến mộ sâu sắc mà ông nhận được.
Sự nổi tiếng của Daitetsu còn được củng cố nhờ sự xuất hiện trong các chương trình truyền thông. "Góc Daitetsu" trên chương trình radio "All Night Nippon" của Demon Kogure đã góp phần đưa tên tuổi ông đến với một lượng khán giả rộng lớn hơn. Ngoài ra, việc ông được nhắc đến trong chuyên mục "Mawashi Renewal" của tạp chí "Shonen Jump" của nhà xuất bản Shueisha cũng đã thu hút thêm nhiều người hâm mộ mới.
5. Sau khi giải nghệ và hoạt động với tư cách Oyakata
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp đô vật chuyên nghiệp, Daitetsu Tadamitsu tiếp tục đóng góp cho thế giới sumo với vai trò Oyakata (trưởng lão), đảm nhận nhiều trọng trách trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản.
5.1. Chuyển đổi sang vai trò Oyakata
Daitetsu Tadamitsu chính thức giải nghệ sau giải đấu tháng 9 năm 1990 và tiếp nhận danh hiệu Oyakata Minatogawa. Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, ông chưa từng bỏ lỡ một trận đấu nào trong tổng số 1199 trận. Ngay cả khi xương sườn bị nứt hoặc gốc ngón tay bị rách, ông vẫn không nghỉ thi đấu, tuân thủ quan điểm thời bấy giờ rằng chấn thương nên được chữa trị thông qua tập luyện. Lễ cắt búi tóc (断髪式danpatsu-shikiJapanese) chính thức của ông có sự tham dự của Demon Kogure với tư cách khách mời đặc biệt.
5.2. Vai trò trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản
Với tư cách là Oyakata, Daitetsu ban đầu làm huấn luyện viên tại võ đường Nishonoseki. Khi võ đường Nishonoseki cũ đóng cửa vào tháng 1 năm 2013, ông chuyển sang võ đường Matsugane. Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 2014, võ đường Matsugane được đổi tên thành võ đường Nishonoseki, nên ông lại trở về võ đường Nishonoseki. Đến ngày 24 tháng 12 năm 2021, võ đường Nishonoseki lại đổi tên, và sau đó ông thuộc về võ đường Hokomafuna.
Daitetsu cũng từng là thành viên của bộ phận trọng tài của Hiệp hội Sumo Nhật Bản cho đến tháng 1 năm 2006. Sau đó, vào tháng 7 năm 2010, ông tạm thời trở lại làm trọng tài thay thế Oyakata Sadanogake bị đình chỉ do liên quan đến vụ bê bối cá độ bóng chày. Từ tháng 9 cùng năm, ông chính thức trở lại bộ phận trọng tài.
Từ tháng 3 năm 2014 đến tháng 3 năm 2018, Daitetsu là một trong ba Oyakata được bổ nhiệm làm thành viên hội đồng quản trị khi Hiệp hội Sumo Nhật Bản xin cấp tư cách tổ chức lợi ích công cộng. Trong giai đoạn này, tên của ông trên bảng xếp hạng (banzuke) được ghi bằng tên khai sinh "Minami Tadamitsu". Sau khi rời hội đồng quản trị vào ngày 26 tháng 3 năm 2018, ông giữ chức phó chủ tịch hội đồng các trưởng lão (Toshiyori-kai) từ tháng 5 năm 2018. Ông vẫn tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng, tổ chức các lớp học sumo cho trẻ em tại quê nhà Fukui, và thậm chí xuất hiện trên tờ rơi quảng cáo thịt bò Wakasa của JA tỉnh Fukui.
5.3. Giải nghệ và chuyển giao danh hiệu Oyakata
Vào tháng 10 năm 2021, Daitetsu Tadamitsu đạt đến tuổi nghỉ hưu bắt buộc là 65 theo quy định của Hiệp hội Sumo Nhật Bản. Tuy nhiên, ông đã được Hiệp hội thuê lại làm cố vấn thêm 5 năm. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2024, Hiệp hội Sumo Nhật Bản thông báo Daitetsu đã giải nghệ sớm khỏi vai trò cố vấn của mình. Tại thời điểm nghỉ hưu hoàn toàn, cân nặng của ông được tiết lộ đã tăng lên 140 kg, vượt quá mức cân nặng khi còn là đô vật chuyên nghiệp (khoảng 130 kg).
Sau khi ông nghỉ hưu, danh hiệu Oyakata Minatogawa đã được Daitetsu nhượng lại cho đô vật Takakeisho (sau này là Ōzeki), một thành viên cùng môn phái, khi Takakeisho đối mặt với nguy cơ không thể ở lại Hiệp hội Sumo nếu không có danh hiệu Oyakata. Hành động này của Daitetsu đã giúp Takakeisho vượt qua khó khăn, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của ông đối với tương lai của sumo.
6. Mối quan hệ với Demon Kogure
Mối quan hệ đặc biệt giữa Daitetsu Tadamitsu và nhạc sĩ kiêm người hâm mộ sumo nổi tiếng Demon Kogure bắt đầu từ chương trình radio "All Night Nippon" của Demon Kogure, phát sóng từ tháng 4 năm 1987 đến tháng 5 năm 1990.
Ban đầu, Demon Kogure thường xuyên bày tỏ sự bất bình trên sóng phát thanh về việc các bài hát của nhóm nhạc Seikima-II của mình bị NHK liệt vào danh sách "không phù hợp để phát sóng". Một thính giả đã gửi thư đến chương trình, ví von Daitetsu là "đô vật cũng bị NHK 'đàn áp' tương tự như Seikima-II", vì những trận đấu của Daitetsu thường bị gián đoạn hoặc không được phát sóng đầy đủ do trùng với bản tin "5 giờ chiều", "Các trận đấu ngày mai" hay "Kết quả trận đấu hôm nay". Demon Kogure đã rất thích thú với lời ví von này và khuyến khích thính giả "hãy ủng hộ Daitetsu". Ngay tuần sau đó, số lượng thư gửi về liên quan đến Daitetsu tăng vọt, đến mức chương trình phải mở một chuyên mục riêng mang tên "Góc Daitetsu". Ca khúc "Stripe Blue" của nhóm Shōnen-tai với một đoạn lời "♪ ôm chặt, thật mạnh mẽ ~" (抱いて強く~daite tsuyokuJapanese) thường được phát trong chương trình, nhưng khi Daitetsu thua liên tiếp, nó được đổi thành "Daitetsu, hãy mạnh mẽ ~" (大徹、強く~Daitetsu, tsuyoku~Japanese) như một cách động viên.
"Góc Daitetsu" ngày càng trở nên phổ biến, thậm chí họ đã tạo ra một đoạn nhạc hiệu rap đặc biệt (gọi là "Daitetsu Rap") với câu nói của khách mời Yōko Minamino được lồng vào: "Daitetsu-san cố lên nhé!". Vào ngày 29 tháng 6 năm 1987, ngay trước giải Nagoya, Daitetsu đã trực tiếp xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình. Tại đây, ông đã cười lớn khi nghe chuyện mình bị ví như "nắp bồn cầu kiểu Nhật", và vui vẻ chấp nhận sự cổ vũ từ các bạn trẻ. Ông cũng chân thành bày tỏ với Demon Kogure: "Mong anh tiếp tục giúp đỡ để nhiều người trẻ quan tâm đến sumo hơn nữa". Lời tự giới thiệu của ông "Tôi là Daitetsu" (大徹ですDaitetsu desuJapanese) sau đó đã được thêm vào "Daitetsu Rap", tạo nên phiên bản hoàn chỉnh: "Dadadada Daitetsu, Dadadada Daitetsu, Daitetsu Daitetsu 'Cố lên nhé!' 'Tôi là Daitetsu'".
Mối quan hệ giữa hai người tiếp tục phát triển sau chương trình radio. Daitetsu thậm chí còn mặc khăn tắm của Demon Kogure khi bước ra sàn đấu và đến xem các buổi biểu diễn (黒ミサkuro-misaJapanese, "Black Mass") của Seikima-II, nơi ông nhận được sự chào đón nồng nhiệt. Ngay cả sau khi giải nghệ, Demon Kogure vẫn là người khách mời cắt búi tóc cho Daitetsu trong buổi lễ giải nghệ của ông và họ đã có cuộc phỏng vấn chung trên tạp chí "VAN VAN Sumo World". Sau này, khi Demon Kogure trở thành bình luận viên cho chương trình truyền hình sumo của NHK, ông đôi khi còn lẩm bẩm "Dadadada Daitetsu..." khi camera chiếu đến Minatogawa Oyakata (Daitetsu) đang ngồi làm trọng tài dưới võ đài.
7. Giai thoại và sự kiện đáng nhớ
Cuộc đời và sự nghiệp của Daitetsu Tadamitsu gắn liền với nhiều giai thoại thú vị và một sự kiện trọng tài hy hữu.
7.1. Các giai thoại chính
- Màu sắc của Mawashi:** Chiếc mawashi màu vàng đất sét của Daitetsu (mà ông luôn khẳng định là màu vàng kim) đã tạo ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả. Đến mức khi màu mawashi của Daitetsu được đổi sang màu xanh lá cây, chuyên mục "Jump Hoso Kyoku" của tạp chí "Weekly Shonen Jump" đã dành nguyên một trang để đăng các bài gửi của độc giả thông báo về sự thay đổi này. Chuyên mục này cũng góp phần không nhỏ vào việc tăng thêm sự nổi tiếng của Daitetsu và thu hút thêm nhiều người hâm mộ mới. Thậm chí, một đài phát thanh địa phương còn có chuyên mục "thay lời bài hát" đã nhận và phát sóng một bài hát về Daitetsu.
- Đánh giá của Shoichi Ozawa:** Khi nhà phê bình Shoichi Ozawa được mời làm khách mời trong chương trình truyền hình sumo của NHK, ông được hỏi về đô vật yêu thích của mình và đã trả lời là Daitetsu. Khi người dẫn chương trình cười tủm tỉm hỏi lý do, Ozawa nghiêm túc đáp rằng ông ngưỡng mộ những trận đấu "không có ý chí thắng lợi" của Daitetsu.
- Tiền thưởng sau khi đánh bại Chiyonofuji:** Trước trận đấu với Chiyonofuji, Oyakata Nishonoseki đã hứa tặng Daitetsu 1.00 M JPY nếu thắng. Daitetsu đã từ chối, nói rằng "Không thể thắng được nên không cần đâu". Ban đầu, có thông tin rằng nếu thua, ông sẽ phải trả 100.00 K JPY, nhưng cuối cùng ông từ chối cả việc trả 10.00 K JPY. Tuy nhiên, sau khi bất ngờ giành chiến thắng, ông đã nói đùa: "Xin hãy cho tôi một nửa số tiền đó", khiến Oyakata Nishonoseki vừa ngạc nhiên vừa tức giận.
- Phỏng vấn sau chiến thắng lịch sử:** Sau khi đánh bại Chiyonofuji, câu hỏi đầu tiên mà Daitetsu nhận được trong phòng phỏng vấn của NHK là: "Anh có tìm được đường đến đây không?"
- Người không uống rượu:** Trong giới sumo vốn có rất nhiều đô vật là những tay nhậu cừ khôi, Daitetsu lại nổi tiếng là một người hoàn toàn không biết uống rượu, từ khi còn là đô vật cho đến tận bây giờ.
7.2. Sự cố trọng tài phán quyết sai
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2012 (ngày thứ 9 của giải Kyushu, tháng 11 năm 2012), khi đang làm trọng tài trong trận đấu giữa Goeido Gosho và Harumafuji, Daitetsu đã phán quyết rằng chân của Harumafuji đã ra khỏi vòng đấu và dừng trận đấu, tuyên bố "trận đấu đã kết thúc". Tuy nhiên, sau khi xem lại, các trọng tài khác phát hiện ra đó là một phán quyết sai lầm, vì trận đấu thực tế vẫn chưa kết thúc. Sự cố này đã dẫn đến một tình huống chưa từng có tiền lệ trong lịch sử sumo: trận đấu phải diễn ra lại (Harumafuji đã thắng trong trận đấu lại). Sau đó, Daitetsu cùng với Trưởng phòng Trọng tài Kagamiyama đã đến gặp Chủ tịch Hiệp hội Sumo Kitanoumi để xin lỗi. Kể từ sự cố này, quy định về trọng tài trong sumo đã được thay đổi: trong trường hợp có phán quyết tranh cãi, trận đấu sẽ không bị dừng ngay lập tức mà trọng tài chính sẽ chờ cho đến khi gyōji (người điều khiển trận đấu) phán quyết, sau đó mới tiến hành hội ý nếu cần.
8. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Daitetsu Tadamitsu có một sự nghiệp chuyên nghiệp ổn định với nhiều trận đấu đáng chú ý.
8.1. Tóm tắt thành tích chính
- Tổng số trận thắng/thua: 587 thắng, 612 thua (tỷ lệ thắng 0.490)
- Thành tích Makuuchi: 209 thắng, 256 thua (tỷ lệ thắng 0.449)
- Tổng thời gian hoạt động: 116 giải đấu (từ tháng 7 năm 1971 đến tháng 9 năm 1990)
- Thời gian ở hạng Makuuchi: 31 giải đấu
- Thời gian ở hạng San'yaku: 1 giải đấu (hạng Komusubi)
- Tổng số lần ra sân liên tiếp: 1199 lần (kể từ hạng Jonokuchi)
- Kinboshi (Ngôi sao vàng): 1 (đánh bại Chiyonofuji vào ngày thứ 2 của giải đấu tháng 7 năm 1985)
8.2. Thành tích theo từng giải đấu (Basho)
Năm | Tháng | Hạng | Đông/Tây | Thắng | Thua | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | 7 | Maezumo | ||||
1971 | 9 | Jonokuchi | Đông | 4 | 3 | |
1971 | 11 | Jonidan | Đông | 2 | 2 | |
1972 | 1 | Jonidan | Đông | 0 | 3 | |
1972 | 3 | Jonidan | Tây | 0 | 0 | |
1972 | 5 | Jonidan | Tây | 5 | 2 | |
1972 | 7 | Jonidan | Tây | 3 | 4 | |
1972 | 9 | Jonidan | Đông | 4 | 3 | |
1972 | 11 | Jonidan | Đông | 3 | 4 | |
1973 | 1 | Jonidan | Đông | 5 | 2 | |
1973 | 3 | Sandanme | Đông | 2 | 5 | |
1973 | 5 | Jonidan | Tây | 3 | 4 | |
1973 | 7 | Jonidan | Tây | 5 | 2 | |
1973 | 9 | Sandanme | Tây | 4 | 3 | |
1973 | 11 | Sandanme | Đông | 3 | 4 | |
1974 | 1 | Sandanme | Đông | 5 | 2 | |
1974 | 3 | Sandanme | Đông | 4 | 3 | |
1974 | 5 | Sandanme | Đông | 3 | 4 | |
1974 | 7 | Sandanme | Đông | 3 | 4 | |
1974 | 9 | Sandanme | Đông | 4 | 3 | |
1974 | 11 | Sandanme | Tây | 3 | 4 | |
1975 | 1 | Sandanme | Đông | 2 | 5 | |
1975 | 3 | Sandanme | Đông | 4 | 3 | |
1975 | 5 | Sandanme | Tây | 5 | 2 | |
1975 | 7 | Sandanme | Tây | 3 | 4 | |
1975 | 9 | Sandanme | Tây | 5 | 2 | |
1975 | 11 | Sandanme | Tây | 4 | 3 | |
1976 | 1 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1976 | 3 | Makushita | Tây | 3 | 4 | |
1976 | 5 | Makushita | Tây | 3 | 4 | |
1976 | 7 | Sandanme | Tây | 5 | 2 | |
1976 | 9 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1976 | 11 | Makushita | Tây | 2 | 5 | |
1977 | 1 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1977 | 3 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1977 | 5 | Makushita | Tây | 5 | 2 | |
1977 | 7 | Makushita | Đông | 3 | 4 | |
1977 | 9 | Makushita | Đông | 5 | 2 | |
1977 | 11 | Makushita | Đông | 3 | 4 | |
1978 | 1 | Makushita | Tây | 3 | 4 | |
1978 | 3 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1978 | 5 | Makushita | Đông | 3 | 4 | |
1978 | 7 | Makushita | Tây | 3 | 4 | |
1978 | 9 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1978 | 11 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1979 | 1 | Makushita | Đông | 6 | 1 | P |
1979 | 3 | Makushita | Tây | 2 | 5 | |
1979 | 5 | Makushita | Đông | 2 | 5 | |
1979 | 7 | Makushita | Tây | 7 | 0 | P |
1979 | 9 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1979 | 11 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1980 | 1 | Juryo | Tây | 2 | 13 | |
1980 | 3 | Makushita | Tây | 3 | 4 | |
1980 | 5 | Makushita | Đông | 2 | 5 | |
1980 | 7 | Makushita | Tây | 3 | 4 | |
1980 | 9 | Makushita | Đông | 6 | 1 | |
1980 | 11 | Makushita | Đông | 5 | 2 | |
1981 | 1 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1981 | 3 | Makushita | Đông | 2 | 5 | |
1981 | 5 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1981 | 7 | Makushita | Tây | 4 | 3 | |
1981 | 9 | Makushita | Tây | 1 | 6 | |
1981 | 11 | Makushita | Tây | 6 | 1 | |
1982 | 1 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1982 | 3 | Makushita | Đông | 4 | 3 | |
1982 | 5 | Makushita | Tây | 5 | 2 | |
1982 | 7 | Juryo | Tây | 8 | 7 | |
1982 | 9 | Juryo | Đông | 10 | 5 | |
1982 | 11 | Juryo | Tây | 6 | 9 | |
1983 | 1 | Juryo | Đông | 9 | 6 | |
1983 | 3 | Juryo | Tây | 9 | 6 | |
1983 | 5 | Juryo | Đông | 5 | 10 | |
1983 | 7 | Juryo | Đông | 9 | 6 | |
1983 | 9 | Juryo | Tây | 11 | 4 | |
1983 | 11 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1984 | 1 | Makuuchi | Đông | 8 | 7 | |
1984 | 3 | Makuuchi | Tây | 5 | 10 | |
1984 | 5 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1984 | 7 | Makuuchi | Tây | 6 | 9 | |
1984 | 9 | Makuuchi | Đông | 8 | 7 | |
1984 | 11 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1985 | 1 | Makuuchi | Tây | 4 | 11 | |
1985 | 3 | Makuuchi | Đông | 8 | 7 | |
1985 | 5 | Makuuchi | Đông | 8 | 7 | |
1985 | 7 | Makuuchi | Đông | 4 | 11 | * |
1985 | 9 | Makuuchi | Đông | 9 | 6 | |
1985 | 11 | Makuuchi | Tây | 5 | 10 | |
1986 | 1 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1986 | 3 | Makuuchi | Tây | 7 | 8 | |
1986 | 5 | Makuuchi | Đông | 7 | 8 | |
1986 | 7 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1986 | 9 | Makuuchi | Đông | 8 | 7 | |
1986 | 11 | Makuuchi | Tây | 5 | 10 | |
1987 | 1 | Makuuchi | Đông | 9 | 6 | |
1987 | 3 | Komusubi | Tây | 3 | 12 | |
1987 | 5 | Makuuchi | Tây | 6 | 9 | |
1987 | 7 | Makuuchi | Tây | 9 | 6 | |
1987 | 9 | Makuuchi | Đông | 4 | 11 | |
1987 | 11 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1988 | 1 | Makuuchi | Đông | 5 | 10 | |
1988 | 3 | Makuuchi | Tây | 9 | 6 | |
1988 | 5 | Makuuchi | Đông | 5 | 10 | |
1988 | 7 | Makuuchi | Tây | 8 | 7 | |
1988 | 9 | Makuuchi | Tây | 6 | 9 | |
1988 | 11 | Makuuchi | Tây | 5 | 10 | |
1989 | 1 | Juryo | Đông | 6 | 9 | |
1989 | 3 | Juryo | Tây | 6 | 9 | |
1989 | 5 | Juryo | Đông | 10 | 5 | P |
1989 | 7 | Juryo | Tây | 5 | 10 | |
1989 | 9 | Juryo | Tây | 10 | 5 | P |
1989 | 11 | Juryo | Đông | 5 | 10 | |
1990 | 1 | Juryo | Tây | 9 | 6 | |
1990 | 3 | Juryo | Tây | 7 | 8 | |
1990 | 5 | Juryo | Đông | 8 | 7 | |
1990 | 7 | Juryo | Đông | 5 | 10 | |
1990 | 9 | Juryo | Tây | 6 | 9 | Giải nghệ |
8.3. Thành tích đối đầu tại Makuuchi
Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aobajo | 5 | 5 | Akinoshima | 0 | 1 | Asashio | 0 | 5 | Asahifuji | 2 | 1 |
Amanoyama | 0 | 1 | Itai | 8 | 5 | Enazakura | 5 | 1 | Oshio | 1 | 1 |
Kyoho | 7 | 6 | Onishiki | 6 | 9 | Onokuni | 1 | 2 | Onohana | 1 | 0 |
Otoyutaka | 1 | 0 | Kaiki | 6 | 3 | Kinoarashi | 0 | 1 | Kirishima | 5 | 10 |
Kirinishiki | 4 | 6 | Kurama | 9 | 6 | Kōbōyama | 7 | 9 | Koryu | 1 | 3 |
Kotoinazuma | 2 | 3 | Kotogame | 3 | 2 | Kotochitose | 1 | 0 | Kotofuji | 1 | 0 |
Konishiki | 0 | 4 | Saisu | 1 | 1 | Sakakuni | 4 | 5 | Sadanoumi | 6 | 8 |
Satsumaumi | 2 | 6 | Shishihō | 0 | 1 | Jindake | 6 | 7 | Daijuyama | 7 | 7 |
Takanosato | 0 | 2 | Takanochika | 4 | 5 | Takamitsugi | 6 | 12 | Takamiyama | 0 | 1 |
Tagaryu | 14 | 7 | Tamaryu | 4 | 8 | Chikubayama | 1 | 0 | Chiyonofuji | 1 | 5 |
Terao | 5 | 5 | Dewanohana | 4 | 3 | Toryu | 6 | 8 | Tochiakagi | 1 | 1 |
Tochitsukasa | 3 | 8 | Tochitsurugi | 8 | 5 | Tochinowaka | 1 | 1 | Tochimitsu | 3 | 1 |
Tochiman | 1 | 0 | Toyonoumi | 0 | 1 | Nankairyu | 1 | 2 | Hananoumi | 2 | 9 |
Hananokuni | 2 | 0 | Hidanohana | 5 | 3 | Fujinokawa | 4 | 2 | Fujinoshina | 2 | 4 |
Futahaguro | 0 | 2 | Hokuten'yū | 0 | 4 | Hokutoumi | 0 | 3 | Maenozato | 3 | 2 |
Masudayama | 5 | 2 | Masaohiro | 1 | 5 | Misugiiso | 2 | 1 | Misugisato | 0 | 1 |
Mitoizumi | 3 | 4 | Ryōgoku | 0 | 3 | Wakanosato | 0 | 5 | Wakasenagawa | 2 | 2 |
Wakanofuji | 2 | 1 | Washuyama | 1 | 1 |
9. Di sản và ảnh hưởng
Daitetsu Tadamitsu đã để lại một di sản đáng kể trong thế giới sumo thông qua sự nghiệp thi đấu ấn tượng, cá tính độc đáo và những đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Sự nghiệp của ông không chỉ được ghi nhận bởi những thành tích đáng nể, như việc đạt đến hạng Komusubi và giành Kinboshi lịch sử trước Yokozuna Chiyonofuji, mà còn bởi sự kiên trì vượt bậc khi chưa từng bỏ lỡ bất kỳ một trận đấu nào trong suốt 1199 trận đấu chuyên nghiệp của mình, ngay cả khi gặp chấn thương. Tinh thần thép và sự bền bỉ này đã trở thành một tấm gương cho các đô vật trẻ.
Ngoài võ đài, cá tính thân thiện, dễ gần và vẻ ngoài độc đáo của Daitetsu đã giúp ông trở thành một biểu tượng được yêu mến rộng rãi. Ông là một trong những đô vật đầu tiên chủ động tương tác và kết nối mạnh mẽ với người hâm mộ thông qua các hoạt động ký tặng và chụp ảnh, cũng như sự xuất hiện nổi tiếng trên chương trình radio "All Night Nippon" của Demon Kogure. Những hoạt động này không chỉ củng cố lượng người hâm mộ của riêng ông mà còn góp phần quan trọng trong việc mở rộng sức hút của sumo đến một thế hệ khán giả mới, đặc biệt là giới trẻ, những người trước đây có thể ít quan tâm đến môn thể thao truyền thống này.
Sau khi giải nghệ, Daitetsu tiếp tục cống hiến cho Hiệp hội Sumo Nhật Bản với vai trò Oyakata. Ông không chỉ truyền đạt kinh nghiệm cho các đô vật trẻ mà còn tham gia vào các vị trí quản lý và trọng tài, góp phần vào sự phát triển chung của sumo. Quyết định nhượng lại danh hiệu Oyakata Minatogawa cho Takakeisho khi đến tuổi nghỉ hưu đã chứng minh sự tận tâm và tinh thần hy sinh của ông vì tương lai của môn thể thao này. Những đóng góp của Daitetsu, từ sàn đấu đến cộng đồng, đã góp phần củng cố vị trí của sumo trong lòng người dân Nhật Bản và tạo nên một di sản bền vững.