1. Cuộc đời và sự nghiệp
Daisaku Shinohara có một sự nghiệp dài và phong phú, bắt đầu từ những năm đầu của giới kịch nghệ và dần mở rộng sang nhiều lĩnh vực truyền thông khác.
1.1. Thiếu thời và Giáo dục
Daisaku Shinohara, tên thật là Shinohara Takao (篠原 孝雄しのはら たかおJapanese), sinh ngày 4 tháng 7 năm 1933 tại Hokkaidō, Nhật Bản. Ông thuộc nhóm máu O. Shinohara đã theo học và tốt nghiệp Đại học Meiji, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp sau này.
1.2. Quá trình hình thành sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp của Shinohara bắt đầu vào tháng 4 năm 1954 khi ông gia nhập đoàn kịch Budo-no-kai (劇団ぶどうの会Japanese). Sau đó, vào tháng 2 năm 1961, ông rời Budo-no-kai và cùng với Yamada Hajime, Keiko Hanagata (người sau này trở thành vợ ông) và Matsumura Hikojiro, thành lập đoàn kịch Kaze (劇団風Japanese). Vai diễn sân khấu đầu tiên của ông là nhân vật Suekichi trong vở kịch "Mizudorobō" (水泥棒Japanese) của Mafune Yutaka.
Trong những năm tiếp theo, Shinohara chuyển công tác qua nhiều công ty quản lý khác nhau, bao gồm Rindo Production (りんどうプロダクションJapanese), Ryu-no-kai (竜の会Japanese), và Tokyo Actor's Consumer's Cooperative Society (Haikyo), trước khi gia nhập 81 Produce (81プロデュースJapanese), nơi ông gắn bó cho đến cuối đời. Ông nổi tiếng với vai trò người kể chuyện trong các tác phẩm như "Kaiketsu Lion-Maru" và "Tokubetsu Kidō Sōsa-tai", đồng thời thường xuyên xuất hiện với vai trò phát thanh viên trong các bộ phim truyền hình.
1.3. Đời sống cá nhân
Shinohara kết hôn với nữ diễn viên lồng tiếng Keiko Hanagata. Họ không chỉ là bạn đời mà còn là đồng nghiệp, cùng nhau thành lập và điều hành chương trình đọc kịch "Futari Rodokukan" (ふたり朗読館Japanese), tích cực hoạt động trong lĩnh vực đọc truyện. Keiko Hanagata qua đời vào năm 2015, một năm trước khi ông ra đi. Họ có hai người con trai. Ngoài công việc, Shinohara có sở thích cá nhân là quần vợt. Ông cao 174 cm và nặng 67 kg.
1.4. Qua đời
Daisaku Shinohara qua đời vào ngày 1 tháng 2 năm 2016 ở tuổi 82, trong quá trình điều trị bệnh. Sự ra đi của ông để lại niềm tiếc nuối lớn trong giới giải trí Nhật Bản, đặc biệt là với những người hâm mộ đã gắn bó với giọng nói và các vai diễn của ông trong nhiều thập kỷ.
2. Các tác phẩm chính
Daisaku Shinohara có một danh sách dài các tác phẩm đã tham gia, thể hiện sự đa tài của ông trong vai trò diễn viên và diễn viên lồng tiếng.
2.1. Các buổi biểu diễn sân khấu
- "Mizudorobō" (水泥棒Japanese) (1954) - vai Suekichi (tác phẩm sân khấu đầu tay)
- "12 Hito no Ukareru Otoko" (12人の浮かれる男Japanese) (1980, 1985) - vai Jurist số 2
2.2. Phim truyền hình
- "Itooshī Koibitotachi" (いとしい恋人たちJapanese) (1959, NHK)
- "Nantatte 18-sai!" (なんたって18歳!Japanese) (1971, TBS) - tập 14
- "Kōfuku yuki" (幸福ゆきJapanese) (1975, TBS / Daiei Television) - người kể chuyện
- "Taiyō ni Hoero!" (太陽にほえろ!Japanese) (NTV / Toho)
- Tập 201 "Niwakaame" (にわか雨Japanese) (1976) - nhân viên Cục Khí tượng
- Tập 214 "Kimyōna Tomodachi" (奇妙な友達Japanese) (1976) - bác sĩ Bệnh viện phẫu thuật Kikuchi
- Tập 316 "Aru Jinsei" (ある人生Japanese) (1978) - Numata Kazuo
- Tập 666 "Chichioya Blues" (父親ブルースJapanese) (1984)
- Tập 701 "Heroine" (ヒロインJapanese) (1986) - giọng nói trên TV
- Tập 707 "Itsuka Mita, Aoi Sora" (いつか見た、青い空Japanese) (1986) - người dẫn chương trình phỏng vấn
- Tập 708 "Ute! Ai o" (撃て!愛をJapanese) (1987)
- "Morimura Seiichi Series / Fushoku no Kōzō" (森村誠一シリーズ / 腐蝕の構造Japanese) (1977, MBS / Toei)
- "Nihon no Sengo" (日本の戦後Japanese) (1977, NHK Special) - tập 6 "Kuni no Ayumi Sengokyoiku no Makuaki"
- "Tokusō Saizensen" (特捜最前線Japanese) (TV Asahi)
- Tập 127 "Hadaka no Machi 1: Kubi no Nai Otoko!" (裸の街1・首のない男!Japanese) (1979)
- Tập 186 "Tokyo, Satsujin Game Chizu!" (東京、殺人ゲーム地図!Japanese) (1980)
- Tập 344 "Maboroshi no Chichi, Maboroshi no Ko!" (幻の父・幻の子!Japanese) (1984)
- Tập 396 "Manbiki Shōjo no Kokuhaku!" (万引少女の告白!Japanese) (1984)
- Tập 430 "Shōwa 60-nen Natsu: Rō Keiji Funamura Ippei Taishoku!" (昭和60年夏・老刑事船村一平退職!Japanese) (1985)
- "Uwasa no Keiji Tommy to Matsu" (噂の刑事トミーとマツJapanese) (1979, TBS / Daiei Television) - Series 1, tập 17 "Kin Suki Tommy Suki, Matsu Kirai"
- "Kao Ai no Gekijō / Kita no Yado Kara" (花王愛の劇場 / 北の宿からJapanese) (1979, TBS / Shochiku)
- "Kinpachi-sensei" (3年B組金八先生Japanese) (1979, TBS) - Series 1, tập 10 "Joshiseito Gundan Asagaeri" (女生徒軍団朝帰りJapanese) - vai Eiji Sonoda, cha của Emi Sonoda
- "Hashire! Nekketu Keiji" (走れ!熱血刑事Japanese) (1981, ANB / Katsu Production) - tập 24 "Seishun ni Kick Off" - giáo viên Trường trung học Aizumi
- "Rekishi no Namida" (歴史の涙Japanese) (1980, TBS / Television Man Union) - Thị tòng Irie Sukemasa
- "Kin'yō Drama / Totsuzen no Ashita" (金曜ドラマ / 突然の明日Japanese) (1980, TBS) - tập 12 "Tsuite Ikimasu" - bác sĩ Bệnh viện Kawai
- "G-Men '75" (Gメン'75Japanese) (1981, TBS / Toei) - tập 315 "Tokubō no Naka no Hanayome"
- "Shin Kaikyō Monogatari" (新・海峡物語Japanese) (1981, ANB) - tập 10
- "Gen'nosuke Yonaoshi Jō" (幻之介世直し帖Japanese) (1981, NTV / Kokusai Hōei) - người kể chuyện
- "Nerawareta Gakuen" (ねらわれた学園Japanese) (1982, CX) - tập 2
- "The Suspense / Sanji Bus Guide no Satsui" (ザ・サスペンス / 惨事 バスガイドの殺意Japanese) (1982, TBS)
- "The Suspense / Soap Jō Momoko Series 2: Seibo Momoko no Junan" (ザ・サスペンス / ソープ嬢モモ子シリーズ2・聖母モモ子の受難Japanese) (1983, TBS)
- "Getsuyō Wide Gekijō / Hikiginage Wagako o Korosareta Haha no Fukushū!" (月曜ワイド劇場 / 轢き逃げ わが子を殺された母の復讐!Japanese) (1983, ANB)
- "NHK Taiga Drama" (NHK大河ドラマJapanese)
- "Tokugawa Ieyasu" (徳川家康Japanese) (1983) - vai Ashikaga Yoshiaki
- "Sanga Moyu" (山河燃ゆJapanese) (1984)
- "Aoi Tokugawa Sandai" (葵 徳川三代Japanese) (2000) - vai Ikoma Chikamasa
- "Doyō Wide Gekijō" (土曜ワイド劇場Japanese) (ANB)
- "Muta Keijikan Jiken File: Jiken no Me Shinanoji ni Ita Onna, Osananajimi ni Korosareru" (牟田刑事官事件ファイル「事件の眼 信濃路にいた女、幼なじみに殺される」Japanese) (1983)
- "Nerawareta Shachō Ichizoku: Kekkon Zen'ya no Nazo Moeta 2-oku-en!" (ねらわれた社長一族「結婚前夜の謎 燃えた二億円!」Japanese) (1985)
- "Yamamura Misa Suspense: Kyōto Furin Ryokō Satsujin Jiken" (山村美紗サスペンス「京都不倫旅行殺人事件」Japanese) (1986)
- "Shindai Kyūkō "Ginga" Satsujin Jiken" (寝台急行「銀河」殺人事件」Japanese) (1986)
- "Nishimura Kyōtarō Travel Mystery: Raichō 9-gō Satsujin Jiken" (西村京太郎トラベルミステリー「雷鳥九号殺人事件」Japanese) (1987)
- "Shitetsu Eki 97-pun Sho" (私鉄沿線97分署Japanese) (1986, ANB / Kokusai Hōei) - tập 84 "Ai no Tōbō Safari de Chon!!"
- "Roppongi Dandy Omisayan" (六本木ダンディーおみやさんJapanese) (1987, ABC) - tập 1 "Onna Keiji Han ga Hatsudō! 6-oku no Mansion ni Sumu Dokushin Otoko ga Korosarete Ita Jiken"
- "Kayō Suspense Gekijō" (火曜サスペンス劇場Japanese) (NTV)
- "Namanashi no Tantei 3: Ai no Fukushū Revenge" (名無しの探偵・3「愛の復讐 リヴェンジ」Japanese) (1987)
- "Rokugatsu no Hanayome Series 1: Kinjirareta Kekkon" (六月の花嫁シリーズ・1「禁じられた結婚」Japanese) (1987)
- "Matsumoto Seichō Special: Yasashī Chihō" (松本清張スペシャル・やさしい地方Japanese) (1988)
- "Uso o Kasanete: Heibon'na Hitsuma no Mie to Yokubō ga Haitoku no Chi ni Nureru Toki" (嘘を重ねて 平凡な人妻の見栄と欲望が背徳の血に濡れるときJapanese) (1989)
- "Majutsu wa Sasayaku" (魔術はささやくJapanese) (1990)
- "Onna Kenji Kasumi Yūko 8: Shina rete wa Komaru" (女検事・霞夕子・8「死なれては困る」Japanese) (1991)
- "Shin'ya no Hōtei: Otto no Furin wa Yurusenai!" (深夜の法廷 夫の不倫は許せない!Japanese) (1994)
- "Hagure Keiji Junjō-ha" (はぐれ刑事純情派Japanese) (ANB / Toei)
- Series 1, tập 10 "Bijin kyoku!? Kekkon Sagi ni Naita Otoko" (美人局!? 結婚詐欺に泣いた男Japanese) (1988)
- Series 2, tập 24 "Yoru o Aruku Onna" (夜を歩く女Japanese) (1989) - Itakura
- Series 4, tập 7 "Tōrima!? Nerawareta Akai Coat no Onna" (通り魔!? 狙われた赤いコートの女Japanese) (1993) - Trưởng phòng kinh doanh Uehara
- "Otoko to Onna no Mystery" (男と女のミステリーJapanese) (1988, CX / Daiei Television)
- "Satsui Aru Onna no Gosan"
- "Wana no Naka no Onna"
- "Kayō Super Wide / Onnatachi no Osharena Fukushū Yokohama Yokosuka - Yugashima Onsen" (火曜スーパーワイド / おんな達のオシャレな復讐 ヨコハマ・ヨコスカ-湯ヶ島温泉Japanese) (1989, ANB)
- "Daigishi no Tsumatachi II" (代議士の妻たちIIJapanese) (1989, TBS) - tập 7 "Jiken", tập 8 "Jinmei wa Chikyū yori mo Omoshi"
- "Gorilla Keishichō Sōsa Dai 8 Han" (ゴリラ・警視庁捜査第8班Japanese) (1989, ANB / Ishihara Promotion) - tập 36 "Sweet Memory"
- "Yobikō Boogie" (予備校ブギJapanese) (1990, TBS)
- "Yonimo Kimyōna Monogatari" (世にも奇妙な物語Japanese) (CX)
- Series 2 "Ma-ba-ta-ki" (ま・ば・た・きJapanese) (1991)
- Series 3 "Chi mo Namida mo Nai" (血も涙もないJapanese) (1992)
- "Odoru Dai Sōsa-sen: Saimatsu Tokubetsu Keikai Special" (踊る大捜査線 歳末特別警戒スペシャルJapanese) (1997, CX)
- "Ai no Gekijō / Eien no 1/2" (愛の劇場 / 永遠の1/2Japanese) (2000, TBS) - tập 1
- "Virtual Girl" (バーチャルガールJapanese) (2000, NTV) - tập 3 "Suitei 20-oku no Meiga ni Kakusareta Oyako Zetsuen no Nazo"
2.3. Phim điện ảnh
- "Soaeru Kinrō" (蘇える金狼Japanese) (1979, Toho) - giọng phát thanh viên (không ghi tên)
- "Shuto Shōshitsu" (首都消失Japanese) (1987, Toho)
- "Bayside Shakedown: The Movie" (踊る大捜査線 THE MOVIEJapanese) (1998, Toho) - Phó Tổng Giám đốc Tổng vụ Cục trưởng Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
2.4. Hoạt động lồng tiếng
Shinohara Daisaku đã thể hiện tài năng lồng tiếng xuất sắc của mình trong nhiều thể loại.
2.4.1. Phim hoạt hình
- "Attack No. 1" (1969) - Phát thanh viên tường thuật
- "Kyojin no Hoshi" (巨人の星Japanese) (1970-1971)
- "Samurai Giants" (1973)
- "Dokonjō Gaeru" (1973)
- "Dokaben" (1977) - Phát thanh viên
- "Yakyū-kyō no Uta" (1977) - Kido
- "Ikkyū-san" (1978)
- "Perrine Monogatari" (ペリーヌ物語Japanese) (1978) - Edmond Pandaboanu
- "Invincible Steel Man Daitarn 3" (1978) - Phát thanh viên
- "Lupin III Part II" (ルパン三世 (TV第2シリーズ)Japanese) (1978)
- "Shin Kyojin no Hoshi II" (新・巨人の星IIJapanese) (1979) - Tatsuro Hirooka
- "Armored Police Metal Jack" (1991) - Bác sĩ phẫu thuật
- "Meitantei Conan" (名探偵コナンJapanese) (1997) - Tomoyasu Kanazawa
- "Master Keaton" (1998) - Cha của Ilia
- "Heat Guy J" (2002) - Ông nội
- "Wagamama Fairy: Mirmo de Pon! Wandaho" (わがまま☆フェアリー ミルモでポン! わんだほうJapanese) (2002) - Chouro (Trưởng lão tộc Gurumi)
- "Croket!" (2003) - Ojin
- "Kyo Kara Maoh!" (2004) - Baker
- "tactics" (2004) - Trưởng làng
- "Oh My Goddess!" (2005) - Chủ tịch
- "Starship Operators" (2005) - Kawaji
- "Tsubasa: Reservoir Chronicle" (2005) - Thị trưởng
- "Magical Canan" (2005) - Okehazama
- "Pururun! Shizuku-chan" (ぷるるんっ!しずくちゃんJapanese) (2006-2007) - Sensei Gokuraku (2 series)
- "El Cazador de la Bruja" (2007) - Thượng nghị sĩ Ritogen
- "Gurren Lagann" (2007) - Hiệu trưởng
- "Golgo 13" (2008) - Chủ quán bar
- "Scarecrow Man" (2008) - Ông nội
- "Zettai Karen Children" (2008) - Dairin-san
- "Zenryoku Usagi" (全力ウサギJapanese) (2008) - Quý ông lớn tuổi
- "Blade of the Immortal" (2008) - Toragyo Asano
- "Element Hunters" (2009) - Nadi Surrendra
- "Hyouge Mono" (2011) - Kuroda Yoshitaka (vai thay thế), Hasegawa Tōhaku
- "Aku no Hana" (惡の華Japanese) (2013) - Chủ cửa hàng Nekomachido
2.4.2. Phim hoạt hình chiếu rạp
- "Kyojin no Hoshi Shukumei no Taiketsu" (巨人の星 宿命の対決Japanese)
2.4.3. OVA (Original Video Animation)
- "Sennen no Yakusoku" (千年の約束Japanese) (2006) - vai Negomoto Mohei (phim hoạt hình video do Cục Thuế Quốc gia lên kế hoạch)
2.4.4. Trò chơi điện tử
- "Romancing SaGa: Minstrel Song" (2005) - Gath, Nizam
- "Tales of Xillia" (2011) - House
- "Tales of Xillia 2" (2012) - House
2.4.5. Lồng tiếng nước ngoài
- Phim điện ảnh**:
- "Winning" (1974)
- "Hebi Gawa no Fuku o Kita Otoko" (蛇皮の服を着た男Japanese) (1960) - David (John BaragreyEnglish)
- "Shichinin no Dassō-hei" (七人の脱走兵Japanese) (1963) - Trung úy Selwyn
- "Watakushi Seikatsu" (私生活Japanese) (1969) - Vittoria, thợ in, trợ lý 3, phóng viên 5
- "Ōkami no Banka" (狼の挽歌Japanese) (1974) - Phát thanh viên (phiên bản TV Asahi)
- "Gekitotsu!" (激突!Japanese) (1975) - (phiên bản TV Asahi)
- "Challenger" (チャレンジャーJapanese) (1976) - (phiên bản Fuji TV)
- "SOS Hokkyoku... Akai Tent" (SOS北極... 赤いテントJapanese) (1977) - Người kể chuyện, Phóng viên D, Phát thanh viên radio, Thủy thủ E, Panoryov
- "Rome no Kyūjitsu" (ローマの休日Japanese) (1979) - (phiên bản TV Asahi)
- "Space Satan" (スペース・サタンJapanese) (1985) - (phiên bản Fuji TV)
- "Satsujin-sha-tachi" (殺人者たちJapanese) (1986) - (phiên bản phần mềm)
- "Ōgon no Unagi" (黄金のウナギJapanese) (1987)
- "Super Magnum" (スーパー・マグナムJapanese) (1988) - (phiên bản TV Asahi)
- "Trick Daisakusen" (トリック大作戦Japanese) (1991) - Chin Wantou (程運涛Chinese)
- "Chinmoku no Senkan" (沈黙の戦艦Japanese) (1995) - Trợ lý Đô đốc (phiên bản TV Asahi; có trong bản Blu-Ray bổ sung lồng tiếng Nhật)
- "Meikyū no Rembrandt" (迷宮のレンブラントJapanese) (1999) - Thẩm phán
- "Kōri no Kiss" (氷の接吻Japanese) (2000)
- "Sleepy Hollow" (2000) - Doctor Thomas Lancaster (Ian McDiarmidEnglish), Thị trưởng New York (Christopher LeeEnglish)
- "Hilo Country" (ハイロ・カントリーJapanese) (2000) - Hoover Young (James GammonEnglish)
- "Hikari no Machi" (ひかりのまちJapanese) (2000)
- "Bridget Jones's Diary" (2001) - Fitz Herbert (Paul BrookEnglish)
- "Harry Potter to Himitsu no Heya" (ハリー・ポッターと秘密の部屋Japanese) (2002) - Cornelius Fudge (Robert HardyEnglish)
- "Wild Wild West" (2002) - (phiên bản NTV)
- "Harry Potter to Azukaban no Shūjin" (ハリー・ポッターとアズカバンの囚 nhânJapanese) (2004) - Cornelius Fudge (Robert HardyEnglish)
- "Red Knight" (レッドナイトJapanese) (2004)
- "Harry Potter to Honō no Goblet" (ハリー・ポッターと炎のゴブレットJapanese) (2005) - Cornelius Fudge (Robert HardyEnglish)
- "Baltic Storm" (2005) - Yuri
- "Kiss of the Dragon" (2006) - (phiên bản TV Tokyo)
- "Harry Potter to Fushichō no Kishidan" (ハリー・ポッターと不死鳥の騎士団Japanese) (2007) - Cornelius Fudge (Robert HardyEnglish)
- "Harry Potter to Nazo no Prince" (ハリー・ポッターと謎のプリンスJapanese) (2009) - Cornelius Fudge (Robert HardyEnglish)
- Series truyền hình nước ngoài**:
- "Mystery Zone" (ミステリーゾーンJapanese) (1960) - David Whitley (Hank Patterson)
- "Outer Limits" (アウター・リミッツJapanese) (1964) - Terrance Brookman, Dr. Williams
- "Spy Daisakusen" (スパイ大作戦Japanese)
- "Ansatsu-sha Lady Killer" (暗殺者レディキラーJapanese) (1967) - lễ tân khách sạn
- "Doku ni wa Doku o Mote!" (毒には毒をもて!Japanese) (1968) - cảnh sát
- "Jūsatsu" (銃殺Japanese) (1971) - trung sĩ, giọng radio cảnh sát
- "Shigai Daitsuiseki" (市街大追跡Japanese) (1973) - Shiner, Hugo
- "Ansatsu Mokuhyō Henkō!" (暗殺目標変更!Japanese) (1973) - Jameson, nhân viên trạm xăng
- "Uchū Kazoku Robinson" (宇宙家族ロビンソンJapanese) (1969) - Hải tặc Smeek
- "Space 1999" (スペース1999Japanese) (1977) - Tập "Kyodaina Uchū Nō no Kōgeki" - Kelly
- "The Young Riders" (1990) - Murphy (tập 25)
- "Time Machine ni Onegai" (タイムマシーンにお願いJapanese) (1992) - Dr. Berger (W. K. StrattonEnglish)
- "Meitantei Poirot" (名探偵ポワロJapanese) (NHK)
- "Aigoku Satsujin" (愛国殺人Japanese) (1992) - người kể chuyện trong phim
- "Egypt Funbo no Nazo" (エジプト墳墓のなぞJapanese) (1993) - người kể chuyện trong phim
- "Chocolate no Hako" (チョコレートの箱Japanese) (1993) - thẩm phán
- "Road to Avonlea" (1993) - Công tước Alaner
- "Spin City" (1996) - Thị trưởng Randall Winston (Barry BostwickEnglish)
- "ER VII Kinkyū Kyūmeishitsu" (ER VII 緊急救命室Japanese) (2002) - Mục sư
- "The White House" (ザ・ホワイトハウスJapanese) (2005) - Bob Ingler (Sam LloydEnglish)
- Chương trình múa rối nước ngoài**:
- "Thunderbirds" (1966)
- "New York no Kyōfu" (ニューヨークの恐怖Japanese) - Johnson (Trụ sở cứu hộ Empire)
- "Kyōfu no Kūchū Fashion Show" (恐怖の空中ファッションショーJapanese) - Phóng viên 1
- "Captain Scarlet" (キャプテン・スカーレットJapanese) (1967) - Tập "America Tairiku o Sukue!" - Mason, Nhà cái
- "Joe 90" (ジョー90Japanese) (1968) - Tập "Dai Shujutsu Sakusen" - Phát thanh viên sân bay
- "London Shirei X" (ロンドン指令XJapanese) (1970) - vai Blake
- "Thunderbirds" (1966)
2.4.6. Phim Tokusatsu
- "Ninja Butai Gekkō" (忍者部隊月光Japanese) (1964) - Giọng của Benito (tập 3, 4)
- "Kōsoku Esper" (光速エスパーJapanese) (1967) - Tập 2
- "Ultra Seven" (1968) - Phát thanh viên leo núi (tập 49)
- "Tatakae! Mighty Jack" (戦え! マイティジャックJapanese) (1968) - Người kể chuyện (tập 19)
- "Chōjin Barom-1" (超人バロム・1Japanese) (1972) - Giọng phát thanh viên radio (tập 29)
- "Kikaider 01" (1974) - Phát thanh viên (tập 34)
- "Battle Hawk" (1976) - Phát thanh viên (tập 9)
- "Uchū Tetsujin Kyodain" (宇宙鉄人キョーダインJapanese) (1977) - Tập 40
- "Himitsu Sentai Goranger" (1977) - Phát thanh viên (tập 78)
- "Katte ni! Kamitaman" (勝手に!カミタマンJapanese) (1985) - Quái nhân Vương quốc Hoang dã (tập 24)
- "Kyodai Ken Byclosser" (兄弟拳バイクロッサーJapanese) (1985) - Phát thanh viên (tập 30)
- "Kidō Keiji Jiban" (機動刑事ジバンJapanese) (1989) - Tập 23
- "Tokkei Winspector" (特警ウインスペクターJapanese) (1990) - Osamu Natsukawa (tập 45)
- "Tokkyū Shirei Solbrain" (特救指令ソルブレインJapanese) (1991) - Thành viên ban giám đốc Aoyama Denki (tập 4)
2.4.7. Phim truyền thanh
- "NHK Radio 2: Rōdoku no Jikan" (NHKラジオ第2放送 朗読の時間Japanese) - Người đọc
- "LF Radio Gekijō: Akai Mayflower" (LFラジオ劇場「赤いメイフラワー」Japanese) (1969)
- "KR Radio Toshokan: Maboroshi no Shirokuma" (KRラジオ図書館「まぼろしの白熊」Japanese) (1984)
- "NHK-FM Tokushū Audio Drama: Iwaba no Chiguruma" (NHK-FM特集オーディオドラマ「岩場のチングルマ」Japanese) (1993)
2.4.8. Dẫn chuyện và tường thuật
- "Kaiketsu Lion-Maru" (1972-1973, CX)
- "Tokubetsu Kidō Sōsa-tai" (1961-1977, NET) - Người kể chuyện trailer và các vai khác
- "Kon'ya mo Dollar Hako" (今夜もドル箱Japanese) (1995-1998, TV Tokyo)
- "Document Chikyū Jikan: America Daitōryō to sono Jidai" (ドキュメント地球時間「アメリカ大統領とその時代」Japanese) (NHK Educational TV)
- "DVD Taiheiyō Sensō" (DVD 太平洋戦争Japanese) (Series U-CAN)
- "DVD Shōwa Tennō no Jidai" (DVD 昭和天皇の時代Japanese) (Series U-CAN) - người đọc
- "News Station" (1985-2004, TV Asahi)
- "BS Sekai no Documentary" (BS世界のドキュメンタリーJapanese) (NHK-BS1)
- "Idainaru Tabibito Teiwa" (偉大なる旅人鄭和Japanese) (NHK General TV)
- "NHK Special" (NHK General TV)
- "Hi-Vision Tokushū: 9.11 New Yorker-tachi no 5-nen" (ハイビジョン特集「9.11ニューヨーカーたちの5年」Japanese) (NHK-BS Premium)
- "21-seiki no Pioneer" (21世紀のパイオニアJapanese) (NHK-BS2) - giọng của Hirano Jirō
- "Hitachi: Sekai Fushigi Hakken!" (日立 世界・ふしぎ発見!Japanese) (TBS)
2.4.9. Nội dung âm thanh khác
- Drama CD**:
- "Nanami Kanon Drama CD Series Shūrei Gakuin Kōkō Monogatari: Densetsu no Shōnen" (七海花音ドラマCDシリーズ 秀麗学院高校物語 伝説の少年Japanese) - vai Iikura
- Truyện tranh động (Motion Comic)**:
- "Shoku King" (食キングJapanese) (2016) - Chen Meihō (陳名宝Chinese)
- Đọc sách âm thanh**:
- "Gendai Viol Consort Ten: Viol Nana Henka" (現代ヴィオル・コンソート展「ヴィオル七変化」Japanese) - Người kể chuyện
- "Bunshun Cassette Library: Yoshimura Akira Yamamoto Chōkan-ki Gekitsui Saru Jitsuroku: Kaigun Kō Jiken" (文春カセットライブラリー「吉村昭 山本長官機 撃墜さる 実録・海軍甲事件」Japanese) - Người đọc
3. Đánh giá và Di sản
Daisaku Shinohara là một nghệ sĩ có đóng góp to lớn và đa dạng cho ngành giải trí Nhật Bản trong suốt sự nghiệp dài của mình. Với khả năng biến hóa linh hoạt trên sân khấu, màn ảnh và đặc biệt là trong lĩnh vực lồng tiếng, ông đã tạo nên những vai diễn đáng nhớ và để lại dấu ấn riêng biệt.
Giọng nói trầm ấm (low baritone) đặc trưng của ông đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều tác phẩm hoạt hình, trò chơi điện tử và các bộ phim nước ngoài được lồng tiếng Nhật. Ông không chỉ là một diễn viên lồng tiếng tài năng mà còn là một người kể chuyện bậc thầy, góp phần định hình phong cách tường thuật trong nhiều chương trình truyền hình và phim tài liệu.
Sự nghiệp của Shinohara, kéo dài từ những năm 1950 đến tận những năm 2010, là minh chứng cho sự cống hiến không ngừng nghỉ và khả năng thích nghi của ông với sự thay đổi của ngành công nghiệp. Cùng với vợ mình, Keiko Hanagata, ông còn tích cực thúc đẩy nghệ thuật đọc truyện, thể hiện niềm đam mê sâu sắc với ngôn ngữ và cách kể chuyện. Di sản của Daisaku Shinohara là kho tàng phong phú các tác phẩm, mà qua đó, ông đã góp phần làm giàu thêm đời sống văn hóa và giải trí của Nhật Bản, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ diễn viên và người hâm mộ.