1. Sự nghiệp nghiệp dư
Daiki Tohmei đã trải qua một quá trình dài trong sự nghiệp bóng chày nghiệp dư trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp, từ những năm tháng học đường cho đến khi thi đấu cho các đội bóng bán chuyên.
1.1. Thời học sinh
Daiki Tohmei sinh ra tại thành phố Gifu, tỉnh Gifu. Ngay từ khi còn học tiểu học, anh đã tham gia đội bóng chày địa phương có tên "Đội bóng chày thiếu niên Atsumi Sports" (厚見スポーツ少年団), nhưng trong 6 năm tham gia, đội của anh chỉ giành được 3 chiến thắng. Sau đó, ở cấp trung học cơ sở, anh tiếp tục niềm đam mê với bóng chày khi gia nhập câu lạc bộ bóng chày mềm của Trường Trung học Cơ sở Atsumi.
Khi lên Trung học Tomita, Tohmei trở thành át chủ bài của đội từ mùa thu năm thứ nhất. Tuy nhiên, trong suốt quãng thời gian học trung học, đội bóng của anh chưa một lần vượt qua vòng đấu đầu tiên của giải đấu địa phương. Mặc dù không nhận được suất học bổng thể thao, Tohmei đã trúng tuyển vào Đại học Toin Yokohama thông qua kỳ thi tuyển sinh AO.
Tại Đại học Toin Yokohama, Tohmei bắt đầu thi đấu ở giải Liên đoàn bóng chày Đại học Kanagawa ngay từ mùa xuân năm thứ nhất. Anh đã có sự tiến bộ vượt bậc, đặc biệt là về tốc độ ném bóng, và nhận được giải Cầu thủ xuất sắc nhất tại giải đấu mùa thu cùng năm. Vào mùa xuân năm thứ hai, anh đã giúp đội giành chức vô địch giải đấu lần đầu tiên trong lịch sử và tiến vào Giải vô địch bóng chày toàn Nhật Bản dành cho Đại học. Tuy nhiên, anh đã không thể ra sân tại giải vô địch do gặp phải chấn thương.
Trong mùa xuân năm thứ ba, Tohmei giành được cả giải MVP và giải Cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất, góp phần giúp đội liên tiếp vô địch giải đấu và tham dự giải vô địch quốc gia. Tại giải vô địch quốc gia, anh đã có những màn đối đầu ấn tượng với các pitcher tài năng khác như Hiroshi Urano của Đại học Aichi Gakuin ở vòng một và Koji Fukutani của Đại học Keio ở vòng hai. Trong trận đấu ở vòng hai, anh đã giữ cho đối thủ không có cú đánh nào cho đến hết 1 out ở inning thứ 7, nhưng cuối cùng đội lại để thua ở cuối trận. Đến mùa thu năm thứ tư, anh lần thứ hai giành danh hiệu MVP của giải đấu. Trong trận đấu quyết định giành quyền tham dự Meiji Jingu Baseball Tournament với Đại học Tokai, Tohmei đã giành chiến thắng trong màn đối đầu với Tomoyuki Sugano, nhưng đội của anh lại bị loại ngay ở vòng đầu tiên của giải đấu này.
Trong suốt thời gian học tại Đại học Toin Yokohama, Daiki Tohmei đã thi đấu 52 trận, ném tổng cộng 371.6 inning, ghi nhận 30 chiến thắng và 11 thất bại, đạt 234 cú strikeout với ERA là 1.86. Anh cũng được chọn vào đội hình xuất sắc nhất bốn lần. Vào mùa thu năm thứ tư, anh đã nộp đơn đăng ký tham gia kỳ Dự thảo NPB 2011 để trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, nhưng không có đội bóng nào chọn anh. Sau khi tốt nghiệp, anh gia nhập Fuji Heavy Industries (nay là SUBARU).
1.2. Thời bóng chày nghiệp dư xã hội
Khi gia nhập Fuji Heavy Industries, Daiki Tohmei nhanh chóng khẳng định tài năng. Ngay trong năm đầu tiên, anh đã giành giải MVP trong vòng loại Giải bóng chày thành phố lần thứ 83 và giúp đội giành quyền tham dự giải đấu chính thức với tư cách là đại diện số một của khu vực Bắc Kanto. Anh cũng đã ra sân thi đấu tại giải đấu chính này.
Vào năm thứ hai, khi anh đủ điều kiện tham gia lại kỳ dự thảo NPB, Tohmei đã đóng góp vào vị trí á quân của đội tại Giải JABA Shizuoka và nhận được giải Cống hiến. Mặc dù đội không thể tham dự giải đấu bóng chày thành phố năm thứ hai liên tiếp, anh đã có sự phát triển vượt bậc từ mùa hè dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Tsuguo Abe, người đã trở lại với vai trò huấn luyện. Tohmei sau đó đã tham gia giải đấu chính thức với tư cách là cầu thủ bổ sung cho đội Hitachi Ltd. Baseball Club.
Tại kỳ Dự thảo NPB 2013, Tohmei được đội Orix Buffaloes chọn ở lượt thứ hai. Anh đã ký hợp đồng với đội với mức phí ước tính 80.00 M JPY và mức lương hàng năm khoảng 12.00 M JPY. Anh được trao số áo 26.
Ngay sau khi được Orix chọn, Tohmei tiếp tục thi đấu cho Fuji Heavy Industries tại Giải vô địch bóng chày xã hội Nhật Bản lần thứ 39. Anh đã giành chiến thắng hoàn hảo ở vòng đầu tiên (đối đầu với JR Kyushu) và ở bán kết (đối đầu với Mitsubishi Heavy Industries Hiroshima). Trong trận chung kết với Kazusa Magic, mặc dù đội của anh thua sát nút 0-1, Tohmei vẫn vào sân cứu trợ và giữ sạch lưới, không để mất điểm nào trong tổng cộng 20.6 inning đã ném tại giải đấu này.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Daiki Tohmei đã trải qua 7 mùa giải với tư cách là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, chủ yếu thi đấu cho đội Orix Buffaloes.
2.1. Thời kỳ tại Orix Buffaloes
Vào năm 2014, Daiki Tohmei cùng với hai tân binh Kazumasa Yoshida và Akishi Oyama đã được triệu tập lên đội một ngay từ trại huấn luyện mùa xuân. Anh tiếp tục thể hiện phong độ tốt trong các trận đấu mở màn và cùng với Akishi Oyama, anh đã có mặt trong đội hình một ngay từ đầu mùa giải với tư cách là cầu thủ cứu trợ. Đây là lần đầu tiên sau 10 năm, Orix Buffaloes có nhiều tân binh pitcher xuất hiện trong đội hình mở màn, kể từ Tatsuo Kato và Hiroyuki Nomura vào năm 2004.
Vào ngày 28 tháng 3, Tohmei đã ra mắt tại NPB trong trận đấu mở màn với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Sapporo Dome. Anh vào sân ở inning thứ 12 với tư cách là pitcher thứ 7, khi tỉ số đang hòa. Mặc dù chỉ đối mặt với 2 người đánh bóng, anh đã để lại 1 cú hit và 1 cú walk, khiến trận đấu đầy kịch tính với các cơ hội ghi điểm. Cuối cùng, anh đã để Eiichi Koyano có cú đánh walk-off, khiến đội của anh thua trận mở màn thứ hai liên tiếp (đây là một kỷ lục đầu tiên trong lịch sử NPB kể từ khi giải đấu được chia thành hai league).
Vào ngày 17 tháng 4, trong trận đấu thứ 5 của anh tại đội một (gặp Nippon-Ham tại Hotto Motto Field Kobe), Tohmei đã giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên sau khi vào sân cứu trợ từ inning thứ 4 đến inning thứ 6 mà không để mất điểm nào. Điều đặc biệt là trong cùng ngày hôm đó, ba tân binh pitcher khác là Katsuki Matayoshi (thuộc Chunichi Dragons) và Takuya Toyota (thuộc Saitama Seibu Lions) cũng giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp, một sự kiện hiếm có trong lịch sử NPB, lần đầu tiên sau 59 năm.
Vào cuối tháng 5, Tohmei được chuyển sang vị trí ném bóng xuất phát. Anh đã giành chiến thắng đầu tiên với tư cách là pitcher xuất phát vào ngày 7 tháng 6 trong trận đấu với Hanshin Tigers tại Sân vận động Hanshin Koshien, đây cũng là lần đầu tiên anh thi đấu tại Koshien. Mặc dù anh thua 5 trận trong tháng 7, nhưng vào tháng 8, anh đã giành 3 chiến thắng trong 3 trận đấu xuất phát. Kết thúc mùa giải, anh có 5 chiến thắng, ngang bằng với đồng đội tân binh Kazumasa Yoshida.
Năm 2015, Daiki Tohmei tiếp tục giữ vững vị trí trong đội hình xuất phát ngay từ đầu mùa giải. Mặc dù gặp phải vấn đề sức khỏe trong nửa đầu mùa giải và chỉ giành được 3 chiến thắng, anh đã thể hiện sự trở lại mạnh mẽ. Từ giữa tháng 8, anh đã giành chuỗi 4 chiến thắng liên tiếp. Vào ngày 9 tháng 9, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions tại Seibu Prince Dome, Tohmei đã đạt được chiến thắng thứ 10 đầu tiên trong sự nghiệp của mình, đây cũng là lần đầu tiên anh ném một trận đấu hoàn chỉnh (complete game) và shutout (giữ sạch lưới), chỉ để đối thủ có 2 cú hit. Chuỗi chiến thắng liên tiếp của anh được nâng lên 5 trận. Anh kết thúc mùa giải với thành tích ấn tượng 10 thắng, 8 thua và ERA 3.35.
Năm 2016, Tohmei giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải ngay trong trận đấu mở màn vào ngày 30 tháng 3 (gặp Nippon-Ham tại Sapporo Dome), với tư cách là pitcher xuất phát. Tuy nhiên, sau đó, anh gặp khó khăn khi thường xuyên để mất điểm do các cú walk (ném bóng hỏng), dẫn đến 7 thất bại chỉ trong nửa đầu mùa giải. Anh đã được chuyển sang vai trò cứu trợ và được điều chỉnh ở đội hai để lấy lại phong độ. Vào ngày 9 tháng 8, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks tại Kyocera Dome Osaka, Tohmei đã vào sân cứu trợ khẩn cấp sau khi pitcher xuất phát Yuki Nishi gặp chấn thương. Anh đã ném 3 inning mà không để mất điểm nào, và giành được hold đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Sau đó, anh trở lại vị trí xuất phát do Nishi chấn thương, nhưng vẫn không thể vượt qua vấn đề walk. Anh kết thúc mùa giải với chuỗi 10 trận thua liên tiếp sau chiến thắng đầu tiên. Vào ngày 8 tháng 11, anh đã phải phẫu thuật làm sạch khớp khuỷu tay phải.
Năm 2017, Tohmei chỉ có 3 lần ra sân cho đội một và không ghi nhận bất kỳ chiến thắng hay thất bại nào. Vào ngày 25 tháng 8, anh một lần nữa phải trải qua phẫu thuật làm sạch khuỷu tay phải. Sau đó, anh tập trung hoàn toàn vào quá trình phục hồi chức năng mà không trở lại thi đấu.
Năm 2018, Daiki Tohmei dành nửa đầu mùa giải để điều chỉnh phong độ tại đội hai. Trong 20 trận đấu tại Western League, anh chỉ có 1 chiến thắng và 6 thất bại. Vào ngày 12 tháng 9, trong trận đấu thứ 4 của anh ở đội một (gặp Seibu tại Hotto Motto Field Kobe), Tohmei đã giành chiến thắng đầu tiên sau 2 năm rưỡi (kể từ trận đấu đầu tiên năm 2016), chấm dứt chuỗi 12 trận thua liên tiếp của mình. Trong lần ra sân cuối cùng của mùa giải, vào ngày 28 tháng 9 (gặp Nippon-Ham tại Kyocera Dome), mặc dù anh để thua sát nút 1-2, anh đã ném rất tốt 7 inning với chỉ 2 điểm chạy và thực hiện 107 cú ném, con số cao nhất kể từ sau ca phẫu thuật. Anh kết thúc mùa giải với ERA 2.27.
Năm 2019, Tohmei trở lại đội một sau 3 năm vắng bóng. Vào ngày 30 tháng 3, anh ra sân với tư cách là pitcher xuất phát trong trận đấu thứ hai của mùa giải (gặp Nippon-Ham tại Sapporo Dome), lần đầu tiên đối mặt với Chihiro Kaneko, người mà anh đã cùng tập luyện. Cả hai pitcher đều không ghi nhận chiến thắng hay thất bại trong trận đấu hòa đó. Đến cuối tháng 4, Tohmei đã giành được 1 chiến thắng trong 4 trận xuất phát, nhưng từ tháng 5, anh lại phải xuống đội hai để điều chỉnh. Anh trở lại đội một với vai trò cứu trợ vào đầu tháng 7, nhưng chỉ ra sân 3 trận nữa trước khi kết thúc mùa giải.
Năm 2020, Daiki Tohmei chỉ có 2 lần ra sân cho đội một. Vào ngày 4 tháng 11, anh nhận được thông báo hủy hợp đồng từ đội. Tohmei bày tỏ mong muốn tiếp tục sự nghiệp bóng chày và đã tham gia buổi thử việc chung cho 12 đội bóng.
2.2. Sau khi rời Orix
Vào tháng 1 năm 2022, Daiki Tohmei gia nhập công ty Johoku Real Estate với tư cách là nhân viên. Anh cho biết động lực để anh gia nhập công ty này là sự hiện diện của Yuya Kamata, một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp khác, cũng đang làm việc tại đây.
3. Đặc điểm cầu thủ
Daiki Tohmei thi đấu ở vị trí pitcher (người ném bóng) với phong cách ném three-quarters. Điểm đặc trưng trong kỹ thuật của anh là cánh tay phải vung ra phía sau lưng rất xa khi lấy đà, điều này làm cho điểm xuất phát của bóng trở nên khó nhìn thấy đối với người đánh bóng.
Anh nổi bật với cú ném nhanh có tốc độ cao, từng đạt tới 153 km/h khi còn thi đấu cho Fuji Heavy Industries. Ngoài ra, Tohmei còn sở hữu nhiều loại cú ném biến hóa khác như curve, slider, changeup và fork. Trong số đó, các cú curve và slider của anh được đánh giá là đặc biệt hiệu quả và nhận được sự khen ngợi cao.
4. Thông tin chi tiết
Các số liệu thống kê chính thức và kỷ lục cá nhân quan trọng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Daiki Tohmei được tổng hợp dưới đây.
4.1. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận đấu (G) | Xuất phát (GS) | Hoàn chỉnh (CG) | Shutout (SHO) | Walk (H) | Thắng (W) | Thua (L) | Save (SV) | Hold (HLD) | Tỷ lệ thắng (WP) | Đối mặt (BF) | Inning | Hit (H) | Home run (HR) | Base on balls (BB) | Intentional BB (IBB) | Hit by pitch (HBP) | Strikeout (K) | Wild pitch (WP) | Balk (BK) | Runs (R) | Earned runs (ER) | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Orix | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 0 | 0 | .417 | 437 | 99.2 inning | 93 | 11 | 45 | 1 | 4 | 80 | 2 | 0 | 44 | 42 | 3.79 ERA | 1.38 WHIP |
2015 | Orix | 25 | 25 | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 0 | 0 | .556 | 663 | 161.1 inning | 148 | 16 | 41 | 2 | 5 | 118 | 3 | 1 | 61 | 60 | 3.35 ERA | 1.17 WHIP |
2016 | Orix | 24 | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0 | 1 | .091 | 567 | 122.0 inning | 157 | 13 | 54 | 2 | 3 | 100 | 5 | 0 | 70 | 67 | 4.94 ERA | 1.73 WHIP |
2017 | Orix | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 57 | 13.0 inning | 13 | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 6 | 6 | 4.15 ERA | 1.38 WHIP |
2018 | Orix | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | .200 | 153 | 39.2 inning | 35 | 1 | 3 | 0 | 1 | 24 | 0 | 0 | 10 | 10 | 2.27 ERA | 0.96 WHIP |
2019 | Orix | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | .500 | 91 | 19.0 inning | 20 | 5 | 16 | 0 | 1 | 9 | 0 | 0 | 15 | 15 | 7.11 ERA | 1.89 WHIP |
2020 | Orix | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 14 | 3.2 inning | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4.91 ERA | 1.36 WHIP |
Tổng cộng: 7 năm | 94 | 74 | 2 | 1 | 0 | 18 | 30 | 0 | 1 | .375 | 1982 | 458.1 inning | 470 | 49 | 165 | 5 | 14 | 337 | 10 | 1 | 208 | 202 | 3.97 ERA | 1.39 WHIP |
4.2. Thống kê phòng thủ theo năm
Năm | Đội | Trận đấu (G) | Putout (PO) | Assist (A) | Error (E) | Double play (DP) | Tỷ lệ phòng thủ (FP) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Orix | 26 | 6 | 19 | 0 | 1 | 1.000 |
2015 | Orix | 25 | 6 | 20 | 2 | 0 | .929 |
2016 | Orix | 24 | 7 | 18 | 0 | 2 | 1.000 |
2017 | Orix | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.000 |
2018 | Orix | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 | .750 |
2019 | Orix | 7 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1.000 |
2020 | Orix | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- |
Tổng cộng | 94 | 20 | 66 | 3 | 4 | .966 |
4.3. Các kỷ lục cá nhân chính
- Ra sân đầu tiên: Ngày 28 tháng 3 năm 2014, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Sapporo Dome. Anh vào sân ở inning thứ 12 với tư cách là pitcher cứu trợ thứ 7, ném 0/3 inning không để mất điểm nào, tuy nhiên đã bị Eiichi Koyano đánh cú hit kết thúc trận đấu.
- Cú strikeout đầu tiên: Ngày 13 tháng 4 năm 2014, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! Japan Dome. Anh đã strikeout Dae-ho Lee ở inning thứ 7.
- Chiến thắng đầu tiên: Ngày 17 tháng 4 năm 2014, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Hotto Motto Field Kobe. Anh vào sân cứu trợ ở inning thứ 4, ném 2.1 inning mà không để mất điểm nào.
- Lần xuất phát đầu tiên: Ngày 21 tháng 5 năm 2014, trong trận đấu với Hanshin Tigers tại Kyocera Dome Osaka. Anh đã ném 3.2 inning để mất 3 điểm nhưng không có thắng hay thua.
- Chiến thắng xuất phát đầu tiên: Ngày 7 tháng 6 năm 2014, trong trận đấu với Hanshin Tigers tại Sân vận động Hanshin Koshien. Anh đã ném 5 inning và chỉ để mất 1 điểm.
- Hoàn thành trận đấu (complete game) đầu tiên, thắng hoàn thành trận đấu đầu tiên và shutout đầu tiên: Ngày 9 tháng 9 năm 2015, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions tại Seibu Prince Dome. Anh đã ném 9 inning, chỉ để đối thủ có 2 cú hit và thực hiện 7 cú strikeout.
- Hold đầu tiên: Ngày 9 tháng 8 năm 2016, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks tại Kyocera Dome Osaka. Anh vào sân cứu trợ ở inning thứ 6, ném 3 inning mà không để mất điểm nào.
Kỷ lục đánh bóng:
- Cú hit đầu tiên: Ngày 3 tháng 6 năm 2015, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome. Anh có cú hit vào sân trái từ Hiroshi Otake ở inning thứ 3.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 3 tháng 6 năm 2016, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Meiji Jingu. Anh có cú hit vào giữa sân từ Yasuhiro Ogawa ở inning thứ 2.
4.4. Số áo và nhạc ra sân
- Số áo: 26 (từ 2014 đến 2020)
- Nhạc ra sân: "Tamashii Revolution" của Superfly
5. Liên kết ngoài
- [http://bis.npb.or.jp/eng/players/11015139.html Thông tin cầu thủ trên NPB.com (Tiếng Anh)]
- [https://www.baseball-reference.com/register/player.fcgi?id=tomei-000dai Daiki Tohmei trên Baseball-Reference.com (Minor League)]
- [https://www.baseball-reference.com/jp/player/tomei-000dai.shtml Daiki Tohmei trên Baseball-Reference.com (Japan)]
- [http://www.thebaseballcube.com/players/profile.asp?ID=Daiki-Tohmei Daiki Tohmei trên The Baseball Cube]