1. Quá trình phát triển và sự nghiệp nghiệp dư
Quá trình phát triển và sự nghiệp nghiệp dư của Tajima Daiki bao gồm thời thơ ấu anh bắt đầu chơi bóng chày, những thành tích nổi bật trong các giải đấu trẻ, và sự nghiệp bóng chày xã hội trước khi anh chính thức trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Anh đã thể hiện tài năng từ khi còn nhỏ và tiếp tục phát triển kỹ năng của mình qua các giải đấu nghiệp dư quốc tế, gặt hái được nhiều danh hiệu cá nhân quan trọng.
1.1. Thời thơ ấu và trung học
Từ nhỏ, Tajima Daiki đã bắt đầu chơi bóng chày mềm ở đội Hokita Fighters dưới sự ảnh hưởng của cha mình. Khi học lớp 6, anh đã thi đấu ở vị trí người ném bóng chủ lực và giúp đội giành chức vô địch giải đấu cấp tỉnh.
Trong những năm học cấp hai, anh gia nhập đội bóng chày cứng Kanuma Boys và tham dự giải vô địch thế giới vào năm thứ ba.
Khi theo học tại Trường trung học Sano Nihon University, Tajima được chọn vào đội hình chính thức từ mùa hè năm thứ nhất và trở thành người ném bóng chủ lực với số áo 11 từ mùa thu năm thứ nhất, giúp đội liên tiếp lọt vào giải khu vực Kanto vào mùa thu và mùa xuân. Đến mùa thu năm thứ hai, anh khoác áo số 1 và dẫn dắt đội lọt vào top 4 của giải khu vực Kanto sau khi đánh bại Trường trung học Yokohama với các cầu thủ như Daiki Asama và Yujin Takahama, qua đó giành quyền tham dự giải chọn lọc quốc gia.
Tại Giải Bóng chày Trung học Phổ thông Chọn lọc Quốc gia lần thứ 86 vào mùa xuân năm thứ ba, anh đã giành chiến thắng hoàn hảo trong trận đấu đầu tiên với Chinzei. Anh tiếp tục ném trọn vẹn 10 hiệp trong trận đấu thứ hai với Chiben Gakuen (có Kazuma Okamoto) và 11 hiệp trong trận tứ kết với Meitoku Gijuku (có Junichiro Kishi), ghi nhận ba trận thắng liên tiếp ném trọn vẹn. Mặc dù bị Ryukoku University Heian (có Keiji Takahashi), đội vô địch, đánh bại ở bán kết, anh đã ném tổng cộng 560 quả bóng trong 4 trận đấu và đóng góp lớn vào việc đội đạt được vị trí top 4.
Dù được đánh giá là một ứng cử viên sáng giá cho Dự thảo Cầu thủ Mới Nhật Bản năm 2014, Tajima đã quyết định không nộp đơn xin trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Lý do là anh đã gặp nhiều chấn thương trong thời gian học trung học và cảm thấy thể lực còn kém, cũng như mong muốn rèn luyện đạo đức của một người trưởng thành thông qua bóng chày xã hội.
1.2. Sự nghiệp bóng chày xã hội
Sau khi tốt nghiệp trung học, Tajima Daiki gia nhập JR East (câu lạc bộ bóng chày). Vào năm thứ hai, anh được chọn tham gia Giải vô địch bóng chày U23 thế giới 2016.
Đến năm thứ ba, anh thi đấu tại Giải vô địch bóng chày châu Á lần thứ 28, nơi anh góp công lớn vào chức vô địch khi ném 5 hiệp không để mất điểm nào trong trận chung kết và giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP). Tại Giải Đấu Bóng Chày Liên Thành Phố Lần Thứ 88, anh đã có hai trận ném bóng trắng liên tiếp, góp phần giúp đội lọt vào tứ kết. Vào ngày 7 tháng 12 cùng năm, anh đã được vinh danh là một trong những Cầu thủ nghiệp dư xuất sắc nhất.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Tajima Daiki bắt đầu sau khi anh được chọn vào Giải Bóng chày Chuyên nghiệp Nhật Bản. Anh đã trải qua nhiều mùa giải với Orix Buffaloes, đối mặt với cả thành công và chấn thương, và dần khẳng định vị trí là một trong những trụ cột của đội.
2.1. Tuyển chọn và gia nhập
Tại Hội nghị tuyển chọn cầu thủ mới chuyên nghiệp Nhật Bản năm 2017 diễn ra vào ngày 26 tháng 10 năm 2017, Tajima Daiki đã nhận được lựa chọn ưu tiên hàng đầu từ cả Orix Buffaloes và Saitama Seibu Lions. Kết quả bốc thăm đã giúp Orix giành được quyền đàm phán với anh.
Vào ngày 16 tháng 11, anh đã ký hợp đồng sơ bộ với Orix với mức phí ký kết ước tính là 100.00 M JPY, lương hàng năm ước tính là 15.00 M JPY và tiền thưởng thành tích 50.00 M JPY. Số áo đấu của anh là 29. Tajima trở thành cầu thủ được Orix lựa chọn ưu tiên hàng đầu sau khi cạnh tranh với các đội khác, lần đầu tiên kể từ Tomochika Kawaguchi vào năm 1997.
2.2. Giai đoạn Orix Buffaloes
Trong suốt sự nghiệp của mình tại Orix Buffaloes, Tajima Daiki đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những khởi đầu đầy hứa hẹn đến những chấn thương dai dẳng và cuối cùng là những đóng góp quan trọng vào thành công của đội, bao gồm cả các chức vô địch giải đấu.
2.2.1. Mùa giải 2018
Vào năm 2018, Tajima bắt đầu trại huấn luyện mùa xuân với đội một. Trong các trận đấu giao hữu, anh đã thể hiện tốt, giành chiến thắng khi ném 6 hiệp và chỉ để mất 2 điểm trước Hanshin Tigers vào ngày 24 tháng 3. Kết thúc 3 trận đấu giao hữu, anh có 1 thắng, 1 thua với ERA là 3.07, qua đó được đảm bảo một vị trí trong đội hình xoay vòng xuất phát ngay từ đầu mùa giải.
Anh có trận đấu ra mắt chuyên nghiệp đầu tiên với tư cách là người ném bóng xuất phát trong trận đấu thứ hai của mùa giải gặp Fukuoka SoftBank Hawks. Mặc dù để Keizo Kawashima đánh một cú solo home run ngay từ đầu hiệp 1 và gặp khó khăn trong việc kiểm soát bóng, anh chỉ để đối thủ có duy nhất cú đánh đó. Anh ném 5 hiệp, chỉ mất 1 điểm và giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên của mình.
Tuy nhiên, trong trận đấu tiếp theo vào ngày 7 tháng 4 gặp Saitama Seibu Lions, anh bị hạ gục sau 3.1 hiệp và để mất 6 điểm, nhận trận thua chuyên nghiệp đầu tiên. Sau đó, anh thường xuyên để mất điểm từ những cú đánh dài. Vào ngày 10 tháng 6, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows, anh có màn trình diễn tệ nhất sự nghiệp khi ném 3.1 hiệp và để mất 8 điểm, nhận thất bại. Mặc dù duy trì được vị trí trong đội hình xuất phát từ đầu mùa, anh đã bị loại khỏi danh sách cầu thủ vào ngày 27 tháng 6 do căng cơ khuỷu tay trái và không thể trở lại thi đấu trong phần còn lại của mùa giải. Trong năm tân binh này, anh đã có 12 lần ra sân với tư cách là người ném bóng xuất phát, ghi nhận 6 thắng, 3 thua và ERA là 4.06. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính là 20.00 M JPY, tăng 5.00 M JPY.
2.2.2. Mùa giải 2019
Vào năm 2019, Tajima trở lại đội một trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars vào ngày 5 tháng 6 và giành chiến thắng đầu tiên sau khoảng một năm, với thành tích 5.2 hiệp không bị cú đánh nào. Anh có một nửa đầu mùa giải khá tốt với 2 thắng và 0 thua trong 4 lần xuất phát. Tuy nhiên, nửa sau mùa giải bắt đầu với 3 trận thua liên tiếp. Dù ném 6 hiệp không để mất điểm trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters vào ngày 6 tháng 8 và giành chiến thắng, nhưng trong trận đấu tiếp theo vào ngày 13 tháng 8 với Seibu, anh lại có màn trình diễn tệ nhất sự nghiệp, để mất 8 điểm (5 điểm tự ghi), và bị đuổi khỏi sân do một cú ném trúng người trong trận đấu có cảnh báo. Vào ngày 21 tháng 8, trong trận đấu với SoftBank, anh ném 4 hiệp, để mất 4 điểm và không có thắng thua. Ngày hôm sau, 22 tháng 8, anh lại bị loại khỏi danh sách cầu thủ và không có thêm lần ra sân nào ở đội một trong phần còn lại của mùa giải. Trong năm này, anh có 10 lần ra sân xuất phát, với 3 thắng, 4 thua và ERA là 3.44. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính là 18.00 M JPY, giảm 2.00 M JPY.
2.2.3. Mùa giải 2020
Năm 2020 là một mùa giải rút gọn chỉ có 120 trận đấu do ảnh hưởng của Đại dịch COVID-19, và mùa giải bắt đầu muộn hơn vào tháng 6. Tajima đã trở lại đội hình xoay vòng xuất phát sau 2 năm. Anh có trận ra quân đầu tiên của mùa giải với tư cách là người ném bóng xuất phát trong trận đấu thứ hai với Tohoku Rakuten Golden Eagles, ném 5 hiệp, để 3 cú đánh, 3 cú đi bộ và mất 1 điểm, nhưng không có thắng thua. Trong trận đấu với Chiba Lotte Marines vào ngày 27 tháng 6, anh ném 6.2 hiệp, chỉ mất 1 điểm nhưng vẫn không có thắng thua.
Vào ngày 4 tháng 7, trong trận đấu với Seibu, anh ném 7 hiệp, mất 3 điểm và giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải. Tuy nhiên, sau đó, anh tiếp tục gặp phải tình trạng thiếu sự hỗ trợ từ hàng tấn công và hứng chịu 4 trận thua liên tiếp. Mặc dù vậy, trong trận đấu tiếp theo vào ngày 15 tháng 9 với Rakuten, anh đã ném 9 hiệp, chỉ để 2 cú đánh và không mất điểm nào, giành chiến thắng ném bóng trắng đầu tiên trong sự nghiệp. Năm này, anh đã duy trì vị trí trong đội hình xuất phát suốt mùa giải và lần đầu tiên đạt được số inning quy định. Anh có 20 lần ra sân xuất phát, ghi nhận 4 thắng, 6 thua và ERA là 4.05.
Vào ngày 7 tháng 12, anh đã từ chối ký hợp đồng trong cuộc đàm phán gia hạn đầu tiên. Tuy nhiên, trong cuộc đàm phán thứ hai vào ngày 17 tháng 12, anh đã chấp nhận mức tăng lương lớn hơn so với đề xuất ban đầu, đạt mức lương ước tính là 42.00 M JPY, tăng 24.00 M JPY.
2.2.4. Mùa giải 2021
Năm 2021, Tajima tiếp tục góp mặt trong đội hình xuất phát ngay từ đầu mùa giải. Mặc dù đã bị loại khỏi danh sách đăng ký hai lần ở nửa đầu mùa và hai lần ở nửa sau mùa để có đủ thời gian nghỉ 10 ngày giữa các lần xuất phát, anh vẫn duy trì vị trí là một trong những người ném bóng xuất phát chính của đội trong suốt mùa giải. Anh đã đạt số inning quy định năm thứ hai liên tiếp. Anh có 24 lần ra sân xuất phát, với 8 thắng, 8 thua và ERA là 3.58, góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu sau 25 năm.
Trong vòng play-off của Pacific League, anh đã xuất phát trong trận thứ hai của Giai đoạn Chung kết CS đối đầu với Lotte, đội mà anh có thành tích đối đầu rất tốt ở mùa giải chính (3 thắng, 1 thua, ERA 2.37). Anh ném 6 hiệp không để mất điểm và giành chiến thắng. Tại Japan Series 2021 đối đầu với Tokyo Yakult Swallows, anh xuất phát trong trận thứ ba nhưng chỉ ném được chưa đầy 5 hiệp và để mất 1 điểm, không có thắng thua. Sau mùa giải, anh gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính là 80.00 M JPY, tăng 38.00 M JPY.
2.2.5. Mùa giải 2022
Năm 2022, Tajima Daiki lần thứ ba liên tiếp có mặt trong đội hình xuất phát. Anh có trận ra quân đầu tiên của mùa giải với tư cách là người ném bóng xuất phát trong trận mở màn sân nhà với Rakuten. Dù ném tốt 6 hiệp và chỉ để mất 1 điểm, anh vẫn không có thắng thua. Sau đó, anh tiếp tục có nhiều trận đấu ném tốt nhưng không thể giành chiến thắng do thiếu sự hỗ trợ từ hàng tấn công hoặc hàng phòng ngự. Mặc dù ném 7 hiệp, để mất 2 điểm trong trận đấu với Lotte vào ngày 13 tháng 5, anh vẫn không có chiến thắng nào trong 6 trận xuất phát đầu mùa và đã phải nhận 2 trận thua.
Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 20 tháng 5 với Rakuten, anh đã ném 7 hiệp không để mất điểm và giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải. Tuy nhiên, sau đó anh lại có hai trận đấu khó khăn và bị loại khỏi danh sách cầu thủ vào ngày 4 tháng 6. Sau khi điều chỉnh lại tư thế ném bóng, anh trở lại thi đấu sau 18 ngày nghỉ và xuất phát trong trận đấu với SoftBank vào ngày 22 tháng 6. Anh ném 9 hiệp, chỉ để 4 cú đánh, có 7 cú strikeout và không mất điểm nào, giành chiến thắng shutout thứ hai trong sự nghiệp, và đây là lần đầu tiên anh thực hiện shutout mà không cho phép bất kỳ cú đi bộ nào.
Sau đó, anh bị loại khỏi danh sách đăng ký ba lần để quản lý lịch trình thi đấu và thậm chí phải xuất phát sau 21 ngày nghỉ do trận đấu bị hoãn vì mưa. Mặc dù vậy, anh vẫn là một trụ cột trong đội hình xuất phát và kết thúc mùa giải thường với 8 trận thắng liên tiếp. Dù không đạt số inning quy định (thiếu 18 hiệp), anh đã có 20 lần ra sân xuất phát, ghi nhận 9 thắng, 3 thua và ERA là 2.66, góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu liên tiếp.
Trong vòng play-off, anh đã xuất phát trong trận thứ ba của Giai đoạn Chung kết CS Pacific League 2022 với SoftBank và trận thứ năm của Japan Series 2022 với Yakult. Sau mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính là 110.00 M JPY, tăng 30.00 M JPY.
2.2.6. Mùa giải 2023
Năm 2023, Tajima tiếp tục có mặt trong đội hình xuất phát ngay từ đầu mùa giải. Anh có trận ra quân đầu tiên của mùa giải với tư cách là người ném bóng xuất phát trong trận mở màn sân nhà với SoftBank. Dù ném tốt 5 hiệp chỉ để 1 cú đánh, nhưng ở hiệp 6 anh đã để mất 4 điểm từ hai cú home run. Anh kết thúc trận đấu với 6 hiệp, 5 cú đánh, 1 cú đi bộ, 8 cú strikeout và 4 điểm mất, nhận thất bại.
Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 12 tháng 4 với Rakuten, anh ném 6.1 hiệp, chỉ mất 1 điểm và giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải. Vào ngày 10 tháng 5, trong trận đấu với Rakuten, anh ném 8.1 hiệp, chỉ mất 2 điểm và giành chiến thắng. Anh đã có 3 trận thắng liên tiếp trước Rakuten trong năm đó, và tổng cộng là 10 trận thắng liên tiếp trong sự nghiệp trước đội này (chuỗi thắng này đã kết thúc vào ngày 30 tháng 9 năm 2023, khi anh thua trận đấu với Rakuten lần đầu tiên sau 22 trận, để mất 4 điểm, trong đó có 1 điểm tự ghi, do 3 lỗi của đồng đội). Vào ngày 6 tháng 6, anh bị loại khỏi danh sách đăng ký do căng cơ cẳng tay trái. Anh trở lại thi đấu ở đội hai vào ngày 23 tháng 6. Anh dự kiến trở lại đội một trong trận đấu với Rakuten vào ngày 3 tháng 8, đúng vào ngày sinh nhật lần thứ 27 của mình, nhưng phải hoãn lại do sốt và không khỏe. Vào ngày 30 tháng 8, anh trở lại đội một trong trận đấu với SoftBank, ném 5 hiệp, mất 3 điểm và giành chiến thắng.
Trong năm này, anh có 13 lần ra sân, với 6 thắng, 4 thua và ERA là 3.09. Trong vòng play-off, anh xuất phát trong trận thứ hai của Giai đoạn Chung kết CS Pacific League 2023 với Lotte, ném 6 hiệp và mất 4 điểm. Tại Japan Series 2023 đối đầu với Hanshin Tigers, anh đã có màn trình diễn xuất sắc khi ném 7 hiệp không để mất điểm trong trận thứ năm. Đặc biệt, ở hiệp 5, anh đã có cú đánh chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp. Sau mùa giải, anh gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính là 95.00 M JPY, giảm 15.00 M JPY.
2.2.7. Mùa giải 2024
Năm 2024, Tajima đã gặp phải vấn đề về vai trái vào đầu mùa xuân, khiến anh phải bỏ lỡ một lần ra sân thực chiến. Tuy nhiên, anh vẫn có mặt trong đội hình xuất phát ngay từ đầu mùa giải và có trận ra quân đầu tiên trong trận đấu thứ ba của mùa giải với SoftBank. Anh ném 5 hiệp, mất 1 điểm và không có thắng thua. Trong trận đấu với Rakuten vào ngày 9 tháng 4, anh đã ném 5 hiệp với 93 cú ném, 6 cú đánh, 2 cú đi bộ và 4 cú strikeout, mất 2 điểm, giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải.
Tuy nhiên, sau đó, anh tiếp tục gặp khó khăn với việc kiểm soát bóng và thường xuyên để đối thủ lên bases từ các cú đi bộ. Trong 5 lần xuất phát đầu mùa, anh có 2 thắng, 1 thua, ERA 2.74, để 22 cú đánh và 11 cú đi bộ trong tổng số 23 inning. Anh bị loại khỏi danh sách đăng ký vào ngày 2 tháng 5. Sau đó, anh có cơ hội xuất phát trong trận đấu với Rakuten vào ngày 17 tháng 5. Như chính anh đã nói, anh "có cảm giác được giữ lại ở đội một hơn là tự mình giữ được vị trí" khi liên tục bị loại và đăng ký lại 4 lần trong suốt mùa giải. Dù vậy, do chấn thương của Hiroya Miyagi và Kohei Azuma, cùng với phong độ không ổn định của Shunpeita Yamashita, anh đã đóng vai trò quan trọng trong đội hình xuất phát.
Tuy nhiên, trong lần xuất phát cuối cùng của mùa giải (ngày 1 tháng 10 với SoftBank), anh đã phải nhận 4 trận thua liên tiếp. Mặc dù đội đã có 6 điểm hỗ trợ cho anh trong 3 hiệp đầu, anh vẫn bị hạ gục sau 4.2 hiệp và để mất 6 điểm. Sau trận đấu, huấn luyện viên Satoshi Nakajima đã nhận xét rằng: "Về việc giành chiến thắng, dù thắng hay thua thì cũng như nhau. Một người ném bóng có khả năng giành chiến thắng sẽ kiểm soát tốt những điểm quan trọng. Đó là những gì tôi đã thấy ở các cầu thủ chủ lực cho đến nay. Theo nghĩa đó, khi nhìn vào sức mạnh và chất lượng bóng mà anh ấy có, thật lãng phí". Trong năm này, anh có 21 lần ra sân xuất phát, với ERA 3.68, 6 thắng và 8 thua, là năm đầu tiên sau 3 năm anh không đạt được kỷ lục thắng nhiều hơn thua. Sau mùa giải, anh gia hạn hợp đồng với mức lương ước tính là 100.00 M JPY, tăng 5.00 M JPY.
3. Đặc điểm cầu thủ
Phong cách ném bóng của Tajima Daiki đặc trưng bởi tốc độ và sự đa dạng các kiểu ném. Anh nổi bật với tư thế ném bóng độc đáo, đã trải qua những thay đổi đáng kể sau chấn thương, và duy trì một triết lý bóng chày riêng biệt, không đặt mục tiêu cụ thể vào bất kỳ đối thủ hay người ném bóng nào.
3.1. Các kiểu ném và phong cách ném bóng
Tajima Daiki ném bóng thẳng với tốc độ tối đa 154 km/h, kết hợp với các kiểu ném khác như cú ném cắt (cut fastball), cú ném hai đường may (two-seam fastball), cú ném chia ngón tay (forkball), cú trượt (slider), cú đổi hướng (changeup) và cú cong (curveball).
3.2. Tư thế ném bóng và những thay đổi

Anh có tư thế ném bóng độc đáo, với cánh tay phải hướng thẳng về phía người đánh bóng khi chuyển trọng tâm. Dù thân người mở sớm, nhưng do phạm vi vận động rộng của xương bả vai, cánh tay trái của anh xuất hiện chậm hơn. Đây là một tư thế ném three-quarters gần với sidearm.
Về tư thế ném bóng, Tajima chia sẻ rằng anh không muốn bị gò bó vào một khuôn mẫu nào. Anh tin rằng "nếu chỉ có một kiểu ném thì sẽ không thể thi đấu được. Tôi chắc chắn sẽ không làm được điều đó. Vì vậy, tôi sẽ thay đổi tùy theo trận đấu và phong độ của mình". Trong mùa giải 2024, anh đã thử nghiệm nhiều tư thế khác nhau, bao gồm set position khi không có người chạy, no-windup và windup.
Huấn luyện viên Tetsuya Horii của JR East từng nhận xét về tư thế ném bóng của Tajima rằng: "Tôi đã thấy việc kiểm soát bóng không ổn định và có nguy cơ chấn thương". Vì vậy, từ mùa hè năm thứ nhất (2015) khi anh vào công ty, họ đã bắt đầu làm việc để giảm độ vung tay ra sau. Tajima cũng nhìn lại mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên (2018) của mình, khi anh ném với tư thế đầy năng lượng nhưng lại bị đau khuỷu tay trái và phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải. Anh nói: "Nếu tôi ném hết sức mọi quả bóng, thì tất nhiên sẽ bị chấn thương" và "Tôi chỉ dùng phần thân trên và vung tay thôi". Sau khi hồi phục, anh đã thay đổi ý thức tập trung vào phần thân dưới, hướng tới "cú ném thẳng mạnh mẽ mà không cần dùng nhiều lực" theo phong cách "ném thả lỏng".
3.3. Triết lý ném bóng
Tajima Daiki chia sẻ rằng anh không xem nhiều bóng chày chuyên nghiệp khi còn thi đấu nghiệp dư. Anh không đặt ra một người ném bóng cụ thể nào làm mục tiêu hay một người đánh bóng nào làm đối thủ. Triết lý của anh là duy trì nhịp điệu và phong cách riêng của mình một cách bình thản.
4. Đời tư
Biệt danh của Tajima Daiki là "Taji".
Anh là một fan hâm mộ của Nogizaka46 và Keyakizaka46. Thành viên yêu thích của anh là Neru Nagahama, cựu thành viên của Keyakizaka46. Trong chương trình truyền hình "Keyakitte, Kakenai?" (đài TV Tokyo) phát sóng ngày 5 tháng 3 năm 2018, Nagahama và Yuka Sugai đã đến thăm Tajima tại trại huấn luyện ở Miyazaki, và họ đã cùng xuất hiện trên chương trình. Thời còn thi đấu nghiệp dư, trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí, anh đã thể hiện tình yêu của mình đối với Keyakizaka46 đến mức có thêu chữ "欅" (Keyaki) lên găng tay.
5. Thống kê và kỷ lục
Tajima Daiki đã đạt được nhiều kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình, từ những lần ra sân đầu tiên cho đến các thành tích ném bóng và phòng thủ theo từng năm.
5.1. Các kỷ lục đầu tiên quan trọng
- Lần ra sân đầu tiên, lần xuất phát đầu tiên, chiến thắng đầu tiên, chiến thắng xuất phát đầu tiên: Ngày 31 tháng 3 năm 2018, trong trận đấu thứ hai với Fukuoka SoftBank Hawks (tại Fukuoka Dome), anh ném 5 hiệp, chỉ để 1 cú đánh và mất 1 điểm.
- Cú strikeout đầu tiên: Cũng trong trận đấu đó, ở hiệp 1, anh đã strikeout Kenta Imamiya bằng một cú ném hụt.
- Cú ném trọn vẹn đầu tiên, chiến thắng ném trọn vẹn đầu tiên, chiến thắng ném bóng trắng đầu tiên: Ngày 16 tháng 9 năm 2020, trong trận đấu thứ 14 với Tohoku Rakuten Golden Eagles (tại Sân vận động Hotto Motto Field Kobe), anh ném 9 hiệp, chỉ để 2 cú đánh và không mất điểm nào.
- Lần đánh bóng đầu tiên: Ngày 10 tháng 6 năm 2018, trong trận đấu thứ ba với Tokyo Yakult Swallows (tại Sân vận động Meiji Jingu), anh bị Yasuhiro Ogawa strikeout nhìn bóng ở đầu hiệp 3.
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 2 tháng 11 năm 2023, trong trận thứ năm của Japan Series 2023 với Hanshin Tigers, ở đầu hiệp 5.
5.2. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận đấu | Xuất phát | Hoàn tất | Shut out | Không đi bộ | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ chuỗi | Tỷ lệ thắng | Người đối mặt | Inning | Cú đánh cho phép | Home run cho phép | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Trúng người | Strikeout | Ném liều | Lỗi ném | Điểm mất | Điểm tự ghi | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Orix | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 0 | 0 | .667 | 291 | 68.2 | 60 | 9 | 24 | 0 | 4 | 69 | 2 | 0 | 33 | 31 | 4.06 | 1.22 |
2019 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | .429 | 219 | 49.2 | 48 | 4 | 20 | 0 | 1 | 40 | 1 | 0 | 26 | 19 | 3.44 | 1.37 | |
2020 | 20 | 20 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | .400 | 512 | 122.1 | 102 | 14 | 42 | 0 | 7 | 89 | 2 | 0 | 57 | 55 | 4.05 | 1.18 | |
2021 | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | .500 | 608 | 143.1 | 137 | 10 | 48 | 1 | 5 | 135 | 4 | 1 | 62 | 57 | 3.58 | 1.29 | |
2022 | 20 | 20 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 0 | 0 | .750 | 513 | 125.0 | 115 | 12 | 37 | 0 | 2 | 92 | 3 | 1 | 41 | 37 | 2.66 | 1.22 | |
2023 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 0 | 0 | .600 | 338 | 81.2 | 73 | 9 | 18 | 0 | 2 | 64 | 2 | 0 | 31 | 28 | 3.09 | 1.11 | |
2024 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 6 | 8 | 0 | 0 | .429 | 501 | 117.1 | 121 | 10 | 34 | 0 | 2 | 87 | 4 | 0 | 51 | 48 | 3.68 | 1.32 | |
Tổng cộng: 7 năm | 120 | 120 | 2 | 2 | 1 | 42 | 36 | 0 | 0 | .538 | 2982 | 708.0 | 656 | 68 | 223 | 1 | 23 | 576 | 18 | 2 | 301 | 275 | 3.50 | 1.24 |
- Tính đến cuối mùa giải 2024.
- Các con số in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
5.3. Thống kê phòng thủ theo năm
Năm | Đội | Người ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Đánh ra | Hỗ trợ | Lỗi | Đánh đôi | Tỷ lệ phòng thủ | ||
2018 | Orix | 12 | 0 | 8 | 0 | 0 | 1.000 |
2019 | 10 | 2 | 7 | 1 | 0 | .900 | |
2020 | 20 | 6 | 24 | 1 | 1 | .968 | |
2021 | 24 | 6 | 26 | 1 | 2 | .970 | |
2022 | 20 | 4 | 17 | 0 | 1 | 1.000 | |
2023 | 13 | 5 | 11 | 0 | 0 | 1.000 | |
2024 | 21 | 7 | 19 | 0 | 1 | 1.000 | |
Tổng cộng | 120 | 30 | 112 | 3 | 5 | .979 |
- Tính đến cuối mùa giải 2024.
5.4. Số áo
- 29 (2018 - nay)
5.5. Bài hát ra sân
- "Eccentric" của Keyakizaka46 (2018 - 2019)
- "Glass wo Ware!" của Keyakizaka46 (2018 - 2019)
- "Never Change" của DOBERMAN INFINITY (2020 - nay)