1. Tiểu sử
Phần này trình bày về thân thế, gia đình, bối cảnh hoàng gia, và tuổi thơ cũng như quá trình giáo dục của Công chúa Junshi, cùng với cuộc hôn nhân và vai trò của bà với tư cách là Hoàng hậu.
1.1. Thân thế và gia đình
1.1.1. Lai lịch và Cha mẹ
Công chúa Junshi sinh vào ngày 13 tháng 3 năm 1311 (ngày 23 tháng 2 năm Enkyō thứ 4) tại Tokiwai-dono ở Kyoto. Bà là con gái đầu lòng của Thiên hoàng Go-Fushimi, vị Thiên hoàng thứ 93 của Nhật Bản, và Saionji Neishi (西園寺寧子Saionji NeishiJapanese), còn được biết đến với danh hiệu Hirogimon'in (広義門院Hirogimon'inJapanese). Mẹ bà là con gái của Saionji Kin'hira, một nhân vật quyền lực trong gia tộc Saionji, có vai trò quan trọng trong việc liên lạc giữa triều đình và Mạc phủ Kamakura. Sự ra đời của Công chúa Junshi được cả Thiên hoàng Go-Fushimi và gia tộc Saionji kỳ vọng, đặc biệt là Saionji Kin'hira đã ghi chép lại chi tiết về việc sinh nở này với hy vọng về một hoàng tử sẽ được sinh ra, củng cố vị thế của gia tộc Saionji.
1.1.2. Bối cảnh Hoàng gia và Tranh chấp Hoàng vị
Vào thế kỷ 13 và 14, dòng dõi hoàng gia Nhật Bản bị chia cắt thành hai nhánh đối địch: Dòng Jimyōin (持明院統Jimyōin-tōJapanese) và Dòng Daikakuji (大覚寺統Daikakuji-tōJapanese). Hai dòng này luân phiên nhau nắm giữ ngai vàng. Công chúa Junshi thuộc dòng Jimyōin, là em gái cùng mẹ khác cha của Thiên hoàng Kōgon, người sau này trở thành Thiên hoàng đầu tiên của Bắc triều. Sự phân chia này tạo ra một bối cảnh chính trị đầy bất ổn, nơi các cuộc hôn nhân hoàng gia thường mang ý nghĩa chính trị sâu sắc.
1.1.3. Tuổi thơ và Giáo dục
Là con gái đầu lòng của Thiên hoàng Go-Fushimi với chính thất, Công chúa Junshi được nuôi dưỡng với tình yêu thương đặc biệt và nhận được sự đối đãi khác thường. Theo nhật ký của Tōin Kin'kata (洞院公賢Tōin Kin'kataJapanese), Entairyaku (園太暦EntairyakuJapanese), dù là một công chúa, bà vẫn được hưởng các nghi lễ dành cho hoàng tử, như nghi lễ đeo kiếm, một dấu hiệu cho thấy vị thế đặc biệt của bà trong hoàng tộc. Vào ngày 15 tháng 6 năm 1311, cùng năm sinh, bà được phong làm Nội thân vương (内親王NaishinnōJapanese). Đến ngày 21 tháng 2 năm 1318 (năm Bunpō thứ 2), bà được ban tước vị Nhất phẩm (一品IpponJapanese). Điều này cho thấy bà được coi là một nhân vật quan trọng, chỉ đứng sau người em trai cùng mẹ, Thân vương Kazuhito (sau này là Thiên hoàng Kōgon), người được xem là người thừa kế chính thức của dòng Jimyōin.
1.2. Hôn nhân và Vai trò Hoàng hậu
1.2.1. Bối cảnh Lịch sử
Năm 1318, Thiên hoàng Go-Daigo thuộc dòng Daikakuji lên ngôi. Năm 1331, trong Loạn Genkō (元弘の乱Genkō no RanJapanese), âm mưu lật đổ Mạc phủ Kamakura của ông bị bại lộ, dẫn đến việc ông bị phế truất và thay thế bằng Thiên hoàng Kōgon của dòng Jimyōin. Tuy nhiên, đến năm 1333, sau nhiều cuộc xung đột, Thiên hoàng Go-Daigo đã giành lại ngai vàng và bắt đầu Cải cách Kenmu (建武の新政Kenmu no ShinseiJapanese). Thời kỳ này đánh dấu sự khởi đầu của Nam Bắc triều, một giai đoạn đầy biến động với sự đối đầu gay gắt giữa các dòng dõi hoàng gia và các thế lực quân sự.
1.2.2. Hôn nhân với Thiên hoàng Go-Daigo
Trong bối cảnh chính trị đầy bất ổn đó, vào ngày 13 tháng 1 năm 1334 (ngày 7 tháng 12 năm Genkō thứ 3), Công chúa Junshi đã kết hôn với Thiên hoàng Go-Daigo và trở thành Trung cung (Hoàng hậu) của ông. Lễ sắc phong Trung cung và lễ tiết lập hậu được tiến hành cùng ngày. Vào thời điểm này, Thiên hoàng Go-Daigo 46 tuổi, còn Công chúa Junshi 23 tuổi. Cuộc hôn nhân này diễn ra chỉ vài tháng sau khi Hoàng thái hậu Saionji Kishi (西園寺禧子Saionji KishiJapanese), chính thất được Thiên hoàng Go-Daigo yêu quý nhất và nổi tiếng là cặp đôi "uyên ương" được ca ngợi trong lịch sử, qua đời vào ngày 12 tháng 10 năm 1333.
1.2.3. Ý nghĩa Chính trị và Xã hội của Cuộc hôn nhân
Cuộc hôn nhân giữa Công chúa Junshi và Thiên hoàng Go-Daigo không chỉ là một sự kiện cá nhân mà còn là một chiến lược chính trị quan trọng của chính quyền Kenmu. Thiên hoàng Go-Daigo đã sử dụng cuộc hôn nhân này như một phần trong kế hoạch lớn nhằm trung hòa quyền lực tiềm tàng của Thiên hoàng Kōgon và dòng Jimyōin. Ba ngày sau khi Công chúa Junshi trở thành Trung cung, Thiên hoàng Go-Daigo đã phong Thiên hoàng Kōgon làm "Thái thượng Thiên hoàng", và trong cùng tháng đó, Công chúa Kenshi (懽子内親王Kenshi NaishinnōJapanese), con gái của Thiên hoàng Go-Daigo và Saionji Kishi, cũng bí mật kết hôn với Thái thượng Thiên hoàng Kōgon. Những động thái này cho thấy nỗ lực của Thiên hoàng Go-Daigo nhằm hòa giải và dung hòa với dòng Jimyōin, vốn là đối thủ chính trị lâu năm.
Các nhà nghiên cứu lịch sử như Miura Ryūshō đã chỉ ra rằng cuộc hôn nhân này có ý nghĩa to lớn đối với sự tồn vong của chính quyền Kenmu, thể hiện vai trò quan trọng của phụ nữ hoàng gia trong việc cân bằng các phe phái quyền lực trong một xã hội gia trưởng. Chính sách hôn nhân này được cho là học hỏi từ cha của Thiên hoàng Go-Daigo là Thiên hoàng Go-Uda, người từng sắc phong Nội thân vương Reishi của dòng Jimyōin làm Hoàng hậu nhằm mục đích hòa giải. Ngoài ra, việc Công chúa Junshi, người có mẹ thuộc gia tộc Saionji quyền lực, trở thành Hoàng hậu cũng là một cách để Thiên hoàng Go-Daigo thể hiện sự tôn trọng đối với gia tộc này, vốn đang mất dần ảnh hưởng sau sự sụp đổ của Mạc phủ Kamakura.
Vào thời điểm Công chúa Junshi được sắc phong Trung cung, Saionji Kimmune (anh họ của Công chúa Junshi) được bổ nhiệm làm Trung cung Đại phu và Imadegawa Sanetada (người thân của bà) làm Trung cung Quyền Đại phu. Một nữ quan cấp cao phục vụ Trung cung, được biết đến với danh hiệu Shin-Muromachi-in Mikushidono, cũng là một nhà thơ tài năng với hai bài thơ được đưa vào tuyển tập Fūga Wakashū. Mặc dù là một cuộc hôn nhân chính trị, Thiên hoàng Go-Daigo vẫn dành tình cảm sâu sắc cho Công chúa Junshi. Các nhà nghiên cứu cũng cho rằng, việc Thân vương Tsunenaga (con trai của Thiên hoàng Go-Daigo với Aino Renko) được lập làm Thái tử sau đó một tháng chỉ là một giải pháp tạm thời, và Thiên hoàng Go-Daigo có ý định để hoàng tử sinh ra từ Công chúa Junshi trở thành người kế vị chính thức trong tương lai, nhằm xoa dịu dòng Jimyōin.
1.3. Thai kỳ và Sinh nở
1.3.1. Thai kỳ và Các Nghi lễ Cầu an
Ngay trong năm sau cuộc hôn nhân, Công chúa Junshi đã mang thai. Vào ngày 16 tháng 10 năm 1334 (ngày 16 tháng 10 năm Kenmu thứ 1), nghi lễ Chakutai no Gi (着帯の儀Chakutai no GiJapanese), một nghi lễ cầu an thai được thực hiện khi mang thai tháng thứ năm, đã được tiến hành. Sự kiện này mang theo kỳ vọng lớn lao về việc sinh hạ một người nối dõi, đặc biệt là một hoàng tử, để củng cố sự ổn định chính trị cho chính quyền Kenmu.
1.3.2. Lễ cầu an thai và Tình cảm của Thiên hoàng Go-Daigo
Thiên hoàng Go-Daigo đã tổ chức các buổi lễ cầu an thai (Gosan Kitō 御産祈祷Gosan KitōJapanese) một cách vô cùng long trọng. Tổng cộng có 66 buổi lễ cầu an được thực hiện, bắt đầu từ ngày 5 tháng 2 năm 1335 (ngày 5 tháng 2 năm Kenmu thứ 2) cho đến giữa tháng 3, khi Công chúa Junshi lâm bồn. Con số 66 lần cầu an này là cao nhất trong lịch sử Nhật Bản thời kỳ đó, vượt xa số lần cầu an cho các hoàng hậu khác, bao gồm cả Hoàng thái hậu Saionji Kishi, người mà Thiên hoàng Go-Daigo từng rất mực yêu thương. Điều này chứng tỏ tình cảm sâu sắc và sự quan tâm đặc biệt mà Thiên hoàng Go-Daigo dành cho Công chúa Junshi, cũng như áp lực chính trị to lớn mà ông phải đối mặt trong việc đảm bảo một người thừa kế nam giới. Thậm chí, Thiên hoàng Go-Daigo, với tư cách là một A-xà-lê (sư trưởng) của Chân ngôn tông, đôi khi còn tự mình thực hiện các buổi lễ cầu an cho Hoàng thái hậu Kishi, cho thấy sự tận tâm của ông.
Các buổi lễ này không chỉ được hỗ trợ bởi các thành viên hoàng gia thuộc dòng Daikakuji và cận thần của Thiên hoàng Go-Daigo, mà còn nhận được sự tài trợ từ các thành viên hoàng tộc dòng Jimyōin, bao gồm cả Thái thượng Thiên hoàng Kōgon và Công chúa Kenshi, cùng với các quý tộc thuộc gia tộc Saionji. Ngay cả các tướng lĩnh quân sự được Thiên hoàng Go-Daigo trọng dụng như Ashikaga Takauji và Nitta Yoshisada cũng tham gia tài trợ. Thân vương Sonchō (sau này là Thân vương Munenaga), con trai thứ tư của Thiên hoàng Go-Daigo và là Thiên thai tọa chủ (người đứng đầu Thiên Thai tông tại Enryaku-ji), cũng vừa là người tài trợ vừa là người thực hiện các buổi lễ cầu an.
Việc chọn Tokiwai-dono, nơi Công chúa Junshi chào đời và là điểm giao thoa giữa ba thế lực (Daikakuji, Jimyōin và Saionji), làm nơi sinh nở cũng thể hiện nỗ lực hòa giải của Thiên hoàng Go-Daigo. Ông còn bổ nhiệm Hamuro Nagaki (葉室長顕Hamuro NagakiJapanese), một cận thần của Thiên hoàng Kōgon, làm người giám sát các nghi lễ cầu an, cho thấy sự thận trọng của ông trong việc duy trì mối quan hệ hòa bình với dòng Jimyōin.
Dưới đây là bảng thống kê số lần cầu an thai của các hoàng hậu trong thời kỳ này:
Năm Nhật Bản | Năm Tây lịch | Đối tượng | Nữ viện hiệu | Phối ngẫu | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
Kōchō 2 | 1262 | Saionji Kimiko | Tōnijōin | Thiên hoàng Go-Fukakusa | 27 |
Kōchō 2 | 1262 | Tōin Kisshi | Kyōgokuin | Thiên hoàng Kameyama | 27 |
Bunei 2 | 1265 | Tōin Kisshi | Kyōgokuin | Kameyama | 10 |
Bunei 2 | 1265 | Saionji Kimiko | Tōnijōin | Go-Fukakusa | 26 |
Bunei 4 | 1267 | Tōin Kisshi | Kyōgokuin | Kameyama | 15 |
Bunei 7 | 1270 | Saionji Kimiko | Tōnijōin | Go-Fukakusa | 15 |
Kenji 2 | 1276 | Konoe Ishi | Shin'yōmeimon'in | Kameyama | 25 |
Kōan 2 | 1279 | Konoe Ishi | Shin'yōmeimon'in | Kameyama | 9 |
Ken'en 2 | 1303 | Saionji Eishi | Shōkunmon'in | Kameyama | 36 |
Enkyō 3 | 1311 | Saionji Neishi | Kōgimon'in | Thiên hoàng Go-Fushimi | 51 |
Shōwa 2 | 1313 | Saionji Neishi | Kōgimon'in | Go-Fushimi | 34 |
Shōwa 3 | 1314 | Saionji Kishi | Gokyōgokuin | Thiên hoàng Go-Daigo | 35 |
Shōwa 4 | 1315 | Saionji Kishi | Gokyōgokuin | Go-Daigo | 22 |
Shōwa 4 | 1315 | Saionji Neishi | Kōgimon'in | Go-Fushimi | 16 |
Bunpō 3 | 1319 | Saionji Neishi | Kōgimon'in | Go-Fushimi | 10 |
Genkyō 1 | 1321 | Saionji Neishi | Kōgimon'in | Go-Fushimi | 10 |
Karyaku 1 | 1326 | Saionji Kishi | Gokyōgokuin | Go-Daigo | 43 |
Kenmu 2 | 1335 | Nội thân vương Junshi | Shin-Muromachi-in | Go-Daigo | 66 |
Kenmu 4 | 1337 | Nội thân vương Kenshi | Sen'seimon'in | Thiên hoàng Kōgon | 10 |
1.3.3. Sự ra đời của Công chúa Hoàng gia Sachiko
Vào giữa tháng 3 năm 1335, Công chúa Junshi đã hạ sinh một người con. Mặc dù có hai ghi chép khác nhau về ngày sinh (ngày 14 tháng 3 hoặc ngày 18 tháng 3), sự kiện này được tổ chức long trọng với các nghi lễ như "Thất dạ phách tử" (七夜拍子Shichiya HyōshiJapanese) vào ngày thứ bảy sau khi sinh, do nhạc sĩ Ayanokōji Atsuari (綾小路敦有Ayanokōji AtsuariJapanese) thực hiện. Thiên hoàng Go-Daigo đã rất ấn tượng với tài năng của Atsuari và gửi lời khen ngợi. Các nghi lễ chúc mừng khác như "Ngũ thập nhật" (vào ngày thứ 50) và "Ngự bách nhật" (vào ngày thứ 100) cũng được tổ chức bởi các gia tộc quý tộc như Nakagomon và Ayanokōji. Tuy nhiên, kết quả của cuộc sinh nở lại là một công chúa, không phải một hoàng tử như mong đợi, người được đặt tên là Công chúa Hoàng gia Sachiko (幸子内親王Sachiko NaishinnōJapanese).
2. Ảnh hưởng Lịch sử
Phần này phân tích những hậu quả chính trị từ việc Công chúa Junshi sinh hạ con gái, khởi đầu thời kỳ Nam Bắc triều, và mối liên hệ của những sự kiện này với sự sụp đổ của chính quyền Kenmu.
2.1. Hậu quả của Việc Sinh hạ Công chúa
Việc Công chúa Junshi sinh hạ một công chúa thay vì một hoàng tử đã tạo ra những hậu quả chính trị nghiêm trọng. Nếu một hoàng tử được sinh ra, người đó có thể đã trở thành biểu tượng của sự thống nhất Nhật Bản, kết nối ba dòng dõi hoàng gia và gia tộc Saionji. Tuy nhiên, sự ra đời của một công chúa đã làm suy yếu vị thế của gia tộc Saionji, vốn đang trên đà suy tàn sau khi Mạc phủ Kamakura sụp đổ.
Chỉ ba tháng sau khi Công chúa Sachiko chào đời, vào ngày 22 tháng 6 năm 1335, người anh họ của Công chúa Junshi là Saionji Kimmune (西園寺公宗Saionji KimmuneJapanese) đã bị bắt vì âm mưu ám sát Thiên hoàng Go-Daigo. Mặc dù nguyên nhân chính xác của âm mưu này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng sự thất vọng về việc mất đi quyền lực và ảnh hưởng của gia tộc Saionji được cho là một yếu tố quan trọng. Nếu Công chúa Junshi sinh một hoàng tử, Saionji Kimmune có lẽ đã không thực hiện âm mưu này, vì tương lai của gia tộc ông sẽ được đảm bảo thông qua hoàng tử đó.
2.2. Khởi đầu Thời kỳ Nam Bắc triều
Sự kiện âm mưu ám sát của Saionji Kimmune đã trở thành điểm khởi đầu cho một chuỗi các cuộc nổi dậy và xung đột chính trị. Gần như cùng lúc, Hōjō Tokiyuki (北条時行Hōjō TokiyukiJapanese), con trai của cựu quan chấp chính Hōjō Takatoki, đã phát động Loạn Nakasendai (中先代の乱Nakasendai no RanJapanese) ở vùng Kantō. Để đối phó, Thiên hoàng Go-Daigo đã cử Ashikaga Takauji (足利尊氏Ashikaga TakaujiJapanese) đi trấn áp. Tuy nhiên, sau khi đánh bại Hōjō Tokiyuki, Ashikaga Takauji lại nổi dậy chống lại Thiên hoàng Go-Daigo, dẫn đến Loạn Kenmu (建武の乱Kenmu no RanJapanese) và sự sụp đổ của chính quyền Kenmu. Những sự kiện này đã châm ngòi cho Nội chiến Nam Bắc triều (南北朝の内乱Nanboku-chō no NairanJapanese), một trong những cuộc nội chiến lớn nhất trong lịch sử Nhật Bản.
2.3. Liên hệ với Sự sụp đổ của Chính quyền Kenmu
Các nhà sử học hiện đại đã đặt lại vấn đề về nguyên nhân sụp đổ của chính quyền Kenmu. Trước đây, nhiều người cho rằng chính quyền này sụp đổ do các chính sách tồi tệ của Thiên hoàng Go-Daigo. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây, đặc biệt là của Goza Yuichi (呉座勇一Goza YuichiJapanese) và Kameda Toshikazu (亀田俊和Kameda ToshikazuJapanese), đã chỉ ra rằng các chính sách của Thiên hoàng Go-Daigo thực tế khá thực tế và hiệu quả, và sự sụp đổ của chính quyền Kenmu không phải là điều tất yếu. Thay vào đó, nó là kết quả của một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, trong đó việc Công chúa Junshi sinh con gái thay vì con trai được coi là một yếu tố quan trọng. Điều này cho thấy sự mong manh của quyền lực và cách một sự kiện cá nhân tưởng chừng nhỏ bé có thể gián tiếp dẫn đến những biến động lịch sử vĩ đại.
3. Cuối đời và Qua đời
Phần này mô tả các hoạt động của Công chúa Junshi sau Cải cách Kenmu, cùng với cái chết và di sản gần như vô hình của bà trong lịch sử.
3.1. Hoạt động sau Cải cách Kenmu
Sau sự sụp đổ của chính quyền Kenmu và sự khởi đầu của Nội chiến Nam Bắc triều vào ngày 23 tháng 1 năm 1337 (ngày 21 tháng 12 năm En'gen thứ 1/Kenmu thứ 3), không rõ Công chúa Junshi đã ở lại Kyoto, thủ đô của Bắc triều, hay theo Thiên hoàng Go-Daigo đến Yoshino (吉野行宮Yoshino GyōgūJapanese), thủ đô lâm thời của Nam triều. Tuy nhiên, bà vẫn được Bắc triều công nhận là Trung cung chính thức trong khoảng một tháng. Nếu Công chúa Junshi theo Thiên hoàng Go-Daigo đến Yoshino, bà sẽ phải mang theo đứa con còn nhỏ của mình.
Vào ngày 23 tháng 1 năm 1337 (ngày 16 tháng 1 năm En'gen thứ 2/Kenmu thứ 4), Công chúa Junshi được Bắc triều ban danh hiệu Shin-Muromachi-in (新室町院Shin-Muromachi-inJapanese) và trở thành nữ viện. Sau khi bà trở thành nữ viện, các quan chức trong Trung cung chức (中宮職Chūgū-shikiJapanese) của bà, bao gồm Trung cung Đại phu Horikawa Tomochika và Trung cung Quyền Đại phu Imadegawa Sanetada, đã từ chức.
3.2. Cái chết và Di sản Gần như Vô hình
Công chúa Junshi qua đời vào ngày 11 tháng 6 năm 1337 (ngày 12 tháng 5 năm En'gen thứ 2/Kenmu thứ 4), hưởng dương 27 tuổi. Con gái bà, Công chúa Hoàng gia Sachiko, lúc đó mới 3 tuổi. Hai năm sau cái chết của bà, vào ngày 19 tháng 9 năm 1339 (ngày 16 tháng 8 năm En'gen thứ 4/Ryakuō thứ 2), phu quân của bà là Thiên hoàng Go-Daigo cũng băng hà ở tuổi 52.
Thông tin chi tiết về cuộc sống sau này của Công chúa Junshi và con gái bà, Công chúa Hoàng gia Sachiko, khá khan hiếm. Điều này khiến di sản của bà trở nên gần như vô hình trong các ghi chép lịch sử, phản ánh phần nào vai trò giới hạn của phụ nữ trong cấu trúc quyền lực thời bấy giờ.
4. Di sản và Đóng góp Văn hóa
Phần này khám phá danh tính giả định của con gái Công chúa Junshi, những đóng góp thơ ca của bà và Thiên hoàng Go-Daigo, cùng với đánh giá lịch sử về vai trò gián tiếp của bà.
4.1. Danh tính Giả định của Con gái
Mặc dù số phận chính xác của Công chúa Hoàng gia Sachiko không được ghi chép rõ ràng, nhưng có một giả thuyết cho rằng bà chính là nhà thơ nổi tiếng Sachiko Naishinnō (幸子内親王Sachiko NaishinnōJapanese) của Nam triều. Giả thuyết này được đề xuất bởi Tsukui Naoe trong tác phẩm Nanchō Kōin Shōunroku (1785). Nếu giả thuyết này đúng, Công chúa Sachiko đã sống ít nhất đến năm 1365 (năm Shōhei thứ 20/Jōji thứ 4), khi bà tham gia một buổi ngâm thơ với tư cách là một "người mới" (新参shinzanJapanese). Sau đó, bà đã trở thành một nhà thơ xuất sắc của Nam triều, với sáu bài thơ được đưa vào tuyển tập thơ Shin'yō Wakashū (新葉和歌集Shin'yō WakashūJapanese), để lại dấu ấn trong lịch sử thơ ca Nhật Bản. Đặc biệt, một bài thơ của bà được đặt ngay trước một bài thơ nổi tiếng của Thiên hoàng Go-Daigo trong tập Shin'yō Wakashū, thể hiện vai trò quan trọng của bà trong việc dẫn dắt thơ ca của cha mình.
4.2. Thơ ca và Tình cảm của Thiên hoàng Go-Daigo
Mặc dù cuộc hôn nhân của Công chúa Junshi là một cuộc hôn nhân chính trị, Thiên hoàng Go-Daigo đã dành cho bà tình yêu thương sâu sắc. Điều này được thể hiện qua hai bài waka (和歌wakaJapanese) nổi tiếng mà ông sáng tác dành cho bà nhân dịp bà được phong Hoàng hậu, trong sự kiện lập hậu屏風 (Rippō Byōbu), nơi các nhà thơ nổi tiếng sáng tác thơ dán lên bình phong. Cả hai bài thơ này đều được đưa vào các tuyển tập thơ hoàng gia, bao gồm Shinshūi Wakashū (新拾遺和歌集Shinshūi WakashūJapanese) và Shin'yō Wakashū, cho thấy giá trị nghệ thuật và tình cảm của chúng.
Một trong số đó là bài thơ:
Sode kaesu Amatsu Otome mo Omoidezu ya Yoshino no Miya no Mukashi-gatari o
(Đại ý: Hỡi nàng tiên múa Gosechi lật tay áo, liệu nàng có nhớ câu chuyện xưa ở cung Yoshino không? Nơi Thiên hoàng Tenmu từng ngây ngất trước vẻ duyên dáng của nàng tiên múa Gosechi và cất tiếng hát ca ngợi bài thơ truyền thuyết của Thiên hoàng Tenmu: "Otomago ga otome sabisu mo karatama o tamoto ni makite otome sabisu mo".)
Bài thơ này do Thiên hoàng Go-Daigo sáng tác và được đưa vào tuyển tập Shinshūi Wakashū (mùa đông, bài 622) và Shin'yō Wakashū (mùa đông, bài 501).
Bài thơ này được khắc trên một bia đá tại Di tích Hoàng cung Yoshino ở Yoshino-chō, Nara, minh chứng cho mối gắn kết giữa hai người cho đến tận thế kỷ 21.

Bài thơ thứ hai là:
Tachiyoraba tsukasatsukasa mo kokoro seyo Fuji no torii no hana no shitakage
(Đại ý: Nếu đến thăm, các quan chức cũng hãy lưu tâm. Dưới bóng hoa của cổng Torii Fuji. Bài thơ này ám chỉ Lễ hội Kasuga, nơi các thành viên gia tộc Fujiwara được phép đi qua cổng Torii Fuji của Đền Kasuga. "Hoa" ở đây có thể là hoa mai, không phải hoa tử đằng, và bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của Công chúa Junshi, người mang dòng máu gia tộc Saionji, đến mức làm lu mờ cả những bông hoa.)
Bài thơ này do Thiên hoàng Go-Daigo sáng tác và được đưa vào tuyển tập Shin'yō Wakashū (thần linh, bài 594) và Shin Senzai Wakashū (thần linh, bài 982).
4.3. Đánh giá Lịch sử và Vai trò Gián tiếp
Công chúa Junshi không chỉ là một hoàng hậu mà còn là một nhân vật có ảnh hưởng gián tiếp đến các sự kiện lịch sử quan trọng. Cuộc đời bà, đặc biệt là sự kiện sinh con gái, đã góp phần vào chuỗi các biến động chính trị dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền Kenmu và khởi đầu thời kỳ Nam Bắc triều. Vai trò của bà, dù bị giới hạn bởi vị thế của phụ nữ trong xã hội phong kiến, vẫn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc phản ánh sự mong manh của quyền lực và những tác động không lường trước của các sự kiện cá nhân đối với lịch sử vĩ đại.