1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Paulo César Silva Peixoto trải dài qua nhiều câu lạc bộ tại Bồ Đào Nha, từ những khởi đầu khiêm tốn đến đỉnh cao tại các đội bóng lớn, đồng thời đối mặt với nhiều thử thách về chấn thương và sự thay đổi vị trí.
1.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Peixoto đã thi đấu cho một số câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp của mình, để lại dấu ấn ở mỗi nơi ông đặt chân đến.
1.1.1. CF Belenenses
q=Guimarães, Portugal|position=right
Sau hai mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên tại câu lạc bộ hạng thấp Clube Caçadores das Taipas, gần Guimarães nơi ông sinh ra, khả năng của Peixoto với tư cách là một tiền vệ cánh trái đã giúp ông có một bước nhảy vọt từ giải hạng tư thẳng lên Primeira Liga cùng với C.F. Os Belenenses. Sự thăng tiến này có được nhờ sự giúp đỡ của cựu cầu thủ João Cardoso.
Trong năm đầu tiên tại Belenenses (mùa giải 2001-02), ông đã ghi được 7 bàn thắng. Một trong số đó là một cú sút xa đẹp mắt, ấn định chiến thắng 3-0 trước FC Porto trên sân Estádio do Restelo. Vào tháng 7 năm 2002, ông ký hợp đồng với Porto và bắt đầu được dẫn dắt bởi huấn luyện viên José Mourinho.
1.1.2. FC Porto
q=Porto, Portugal|position=left
Sự nghiệp của Peixoto tại Porto không diễn ra như mong đợi. Mặc dù tài năng, ông đã không thể khẳng định vị trí trong đội hình chính. Trong mùa giải đầu tiên 2002-03, ông chỉ có 15 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng. Huấn luyện viên Mourinho vẫn tin tưởng vào khả năng của ông, do đó ông không bị thải loại.
Peixoto bắt đầu mùa giải tiếp theo một cách chậm chạp. Tuy nhiên, ông bắt đầu tạo dấu ấn trong đội hình xuất phát khi ghi bàn trong hai trận đấu liên tiếp tại giải vô địch quốc gia, cả hai đều là những chiến thắng 4-1. Ông bắt đầu bắt kịp trình độ của những cầu thủ hàng đầu như Benni McCarthy, Derlei và Deco. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 10 năm 2003, trong trận thắng 3-2 trên sân khách trước Olympique de Marseille tại UEFA Champions League, ông bị chấn thương nặng. Ban đầu, chấn thương có vẻ không nghiêm trọng, nhưng ngày hôm sau, ông được chẩn đoán bị đứt dây chằng chéo trước, buộc ông phải nghỉ thi đấu phần lớn mùa giải 2003-04.
Sau khi hồi phục, Peixoto gặp tai nạn giao thông với chiếc Mercedes-Benz SL500 của mình khi đang lái xe quá tốc độ để đến trung tâm huấn luyện của Porto ở Vila Nova de Gaia đúng giờ. Mặc dù chỉ bị xây xát nhẹ, chiếc xe đã bị hư hỏng hoàn toàn và ông ngay lập tức bị Mourinho yêu cầu giải thích. Hình ảnh chuyên nghiệp của ông bị ảnh hưởng đáng kể sau vụ tai nạn. Giữa mùa giải 2005-06, ông được cho Vitória de Guimarães mượn vào tháng 1 năm 2005, nơi ông lấy lại phong độ trước đó, và trở lại Porto cho mùa giải 2005-06.
Đối mặt với một khả năng cho mượn khác, Peixoto vẫn nằm trong danh sách chuyển nhượng cho đến phút chót, là một trong những cầu thủ cuối cùng được giữ lại trong đội. Sau những vấn đề nội bộ với Nuno Valente và màn trình diễn dưới mức trung bình của Leandro, huấn luyện viên Co Adriaanse đã biến ông thành một hậu vệ cánh trái hiệu quả, tương tự như cách ông đã làm với các tuyển thủ Bồ Đào Nha là Miguel hoặc Paulo Ferreira (những người đã chơi ở vị trí tiền vệ phải trong phần lớn sự nghiệp U-21 của họ).
Sau khi ghi hai bàn vào lưới Associação Naval 1º de Maio trong chiến thắng 3-2 (ông cũng ghi một bàn phản lưới nhà trong trận đó), Peixoto lại dính một chấn thương đầu gối nghiêm trọng khác, khiến ông phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải và loại bỏ mọi hy vọng được chọn vào đội tuyển cho World Cup 2006. Ông bị Adriaanse loại khỏi đội hình và gia nhập câu lạc bộ La Liga RCD Espanyol theo dạng cho mượn trong mùa giải 2006-07. Cuối cùng, ông cắt đứt mọi mối liên hệ với Porto vào tháng 3 năm 2007. Trước đó, vào ngày 27 tháng 2, Espanyol cũng đã chấm dứt hợp đồng của ông do cầu thủ này không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho câu lạc bộ Catalan.
1.1.3. Vitória SC
Trong thời gian được cho mượn tại Vitória S.C. vào tháng 1 năm 2005, César Peixoto đã nỗ lực để lấy lại phong độ thi đấu đỉnh cao của mình. Khoảng thời gian này giúp ông tìm lại sự tự tin và cải thiện màn trình diễn, chuẩn bị cho sự trở lại Porto.
1.1.4. SC Braga
Vào ngày 29 tháng 5 năm 2007, Peixoto đã ký hợp đồng ba năm với S.C. Braga. Ông bày tỏ sự vui mừng khi gia nhập "đội bóng lớn thứ tư ở Bồ Đào Nha".
Sau hai mùa giải thi đấu không ổn định, Peixoto đã từ chối tham gia các trận đấu của Braga tại UEFA Europa League 2009-10 gặp IF Elfsborg, sau khi có thông tin về sự quan tâm từ S.L. Benfica, và do đó ông bị đình chỉ thi đấu.
1.1.5. SL Benfica
q=Lisbon, Portugal|position=right
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2009, một thỏa thuận chuyển nhượng giữa S.C. Braga và S.L. Benfica đã được sắp xếp với mức phí 400.00 K EUR - Braga vẫn giữ lại 50% quyền sở hữu cầu thủ. Trong mùa giải đầu tiên 2009-10 tại Benfica, ông chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái, cạnh tranh vị trí với một cầu thủ khác cũng được điều chỉnh vị trí là Fábio Coentrão.
Sau khi ra sân 65 trận chính thức cho Benfica (ghi một bàn thắng trong chiến thắng 6-0 trên sân khách trước Grupo Desportivo e Recreativo Monsanto tại Taça de Portugal 2009-10), Peixoto bị huấn luyện viên Jorge Jesus coi là cầu thủ không cần thiết, giống như hầu hết các cầu thủ Bồ Đào Nha khác, và không được cấp số áo cho mùa giải 2011-12. Cuối cùng, ông được giải phóng hợp đồng vào ngày 6 tháng 1 năm 2012.
1.1.6. Gil Vicente FC
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2012, Peixoto ký hợp đồng với Gil Vicente F.C. cho phần còn lại của mùa giải 2011-12. Trong trận bán kết lượt về Taça da Liga vào ngày 22 tháng 3, ông đã kiến tạo bàn mở tỷ số cho Hugo Vieira trong trận hòa 2-2 với Braga, trước khi giành chiến thắng trên loạt sút luân lưu. Ông đã ra sân trong trận chung kết, một trận thua 1-2 trước một câu lạc bộ cũ khác, đó là Benfica.
Peixoto ký hợp đồng mới ba năm vào ngày 17 tháng 7 năm 2012. Ông ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ từ Barcelos vào ngày 28 tháng 4 năm sau, một quả Panenka penalty để kết thúc chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước đối thủ cạnh tranh suất trụ hạng S.C. Olhanense.
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2014, Peixoto bị đình chỉ thi đấu. Ông bị Gil Vicente sa thải vào ngày 26 tháng 12 với lý do chính đáng, vì đã bỏ lỡ một buổi thăm trường học theo lịch trình.
1.2. Sự nghiệp quốc tế
Ở tuổi 28, Peixoto có lần khoác áo duy nhất cho Bồ Đào Nha, vào sân thay người ở phút thứ 84 cho Maniche trong trận thua giao hữu 2-6 trước Brasil vào ngày 19 tháng 11 năm 2008. Ông được Carlos Queiroz triệu tập cho các trận đấu cuối cùng của vòng loại Giải bóng đá vô địch thế giới 2010, nhưng không ra sân.
2. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Paulo César Silva Peixoto đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, bắt đầu từ các câu lạc bộ nhỏ hơn và dần tiến lên dẫn dắt các đội bóng ở giải đấu cao nhất Bồ Đào Nha.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp huấn luyện
Peixoto bắt đầu sự nghiệp huấn luyện vào ngày 11 tháng 3 năm 2019, khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tại câu lạc bộ LigaPro Varzim SC. Ông đã thành công trong việc giúp đội bóng tránh xuống hạng. Vào ngày 19 tháng 6 cùng năm, ông chuyển đến Académica de Coimbra ở cùng giải đấu. Ông rời vị trí này năm tháng sau đó, chỉ giành được 9 điểm sau 10 trận đấu.
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2019, Peixoto ký hợp đồng với G.D. Chaves, kế nhiệm José Mota tại đội bóng đang đứng thứ 8 ở giải hạng hai.
2.2. Kinh nghiệm huấn luyện chính
Peixoto có kinh nghiệm đầu tiên ở giải đấu hàng đầu vào tháng 11 năm 2020, khi ông thay thế Ricardo Soares tại Moreirense F.C. theo hợp đồng ngắn hạn. Sau khi chỉ thắng một trong năm trận đấu tại giải vô địch quốc gia, ông đã từ chức vào ngày 2 tháng 1 năm 2021.
Peixoto tiếp quản vị trí của Jorge Simão tại F.C. Paços de Ferreira vào ngày 16 tháng 12 năm 2021. Khi ông đến, đội bóng đang đứng thứ 13, và ông đã giúp đội kết thúc mùa giải 2021-22 cao hơn hai bậc. Ông bắt đầu mùa giải 2022-23 tiếp theo mà không có chiến thắng nào và chỉ giành được 2 điểm sau 9 trận đấu. Sau trận thua 0-2 trước đội bóng Liga 3 Vitória de Setúbal ở vòng ba cúp quốc gia vào ngày 16 tháng 10 năm 2022, ông đã bị sa thải.
Ông trở lại cùng công việc tại Paços de Ferreira vào đầu năm mới, sau khi người thay thế ông là Mota đã từ chức mà không giành được điểm nào sau bốn trận đấu. Paços cuối cùng đã xuống hạng với vị trí thứ hai từ dưới lên, và ông đã chọn không gia hạn hợp đồng.
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2024, Peixoto trở lại Moreirense; ông thay thế Rui Borges, người đã dẫn dắt câu lạc bộ đạt kỷ lục 55 điểm trong mùa giải 2023-24 ở giải đấu chính. Vào ngày 24 tháng 2 năm 2025, sau khi chỉ có một chiến thắng trong 12 trận đấu gần nhất, ông đã bị sa thải.
3. Đời tư
Từ năm 2005 đến 2007, Peixoto kết hôn với nữ diễn viên và người dẫn chương trình của Rádio e Televisão de Portugal Isabel Figueira. Cặp đôi có một con trai tên Rodrigo, sinh ngày 2 tháng 9 năm 2006. Tuy nhiên, vào tháng 10 năm 2007, Peixoto và Figueira đã ly hôn.
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2022, Peixoto có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19.
4. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích huấn luyện của Paulo César Silva Peixoto tính đến ngày 27 tháng 5 năm 2023:
Đội | Quốc tịch | Từ | Đến | Hồ sơ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng (%) | ||||
Varzim | PortugalBồ Đào NhaPortuguese | 11 tháng 3 năm 2019 | 19 tháng 6 năm 2019 | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 44.44 |
Académica | PortugalBồ Đào NhaPortuguese | 19 tháng 6 năm 2019 | 16 tháng 11 năm 2019 | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 28.57 |
Chaves | PortugalBồ Đào NhaPortuguese | 19 tháng 12 năm 2019 | 30 tháng 6 năm 2020 | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 25.00 |
Moreirense | PortugalBồ Đào NhaPortuguese | 10 tháng 11 năm 2020 | 2 tháng 1 năm 2021 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 42.86 |
Paços Ferreira | PortugalBồ Đào NhaPortuguese | 16 tháng 12 năm 2021 | 16 tháng 10 năm 2022 | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 23.33 |
Paços Ferreira | PortugalBồ Đào NhaPortuguese | 2 tháng 1 năm 2023 | 30 tháng 5 năm 2023 | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 33 | -14 | 30.00 |
Tổng cộng | 92 | 27 | 23 | 42 | 81 | 120 | -39 | 29.35 |
5. Danh hiệu
5.1. Porto
- Primeira Liga: 2002-03, 2003-04, 2005-06
- Taça de Portugal: 2002-03
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2003, 2004
- UEFA Champions League: 2003-04
- UEFA Cup: 2002-03
5.2. Benfica
- Primeira Liga: 2009-10
- Taça da Liga: 2009-10, 2010-11
- Á quân Supertaça Cândido de Oliveira: 2010
5.3. Gil Vicente
- Á quân Taça da Liga: 2011-12