1. Cuộc đời
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Curtis Rowe Jr. sinh ngày 2 tháng 7 năm 1949 tại Bessemer, Alabama, Hoa Kỳ. Anh lớn lên và phát triển tài năng bóng rổ của mình tại đất nước này.
1.2. Đời tư
Curtis Rowe là cha của diễn viên hài Cameron Rowe.
2. Sự nghiệp bóng rổ
Curtis Rowe đã có một sự nghiệp bóng rổ đáng chú ý, từ những thành công vang dội ở cấp độ đại học cho đến việc trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp được công nhận tại NBA.
2.1. Sự nghiệp đại học
Rowe thi đấu cho đội UCLA Bruins dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên huyền thoại John Wooden. Anh là thành viên chủ chốt của ba đội giành chức vô địch NCAA liên tiếp vào các năm 1969, 1970 và 1971. Anh là một trong số chỉ bốn cầu thủ hiếm hoi từng được đá chính trong cả ba đội hình vô địch NCAA đó; ba người còn lại là những đồng đội của anh tại UCLA: Lew Alcindor, Henry Bibby và Lynn Shackelford. Sidney Wicks cũng là một đồng đội nổi bật của anh trong giai đoạn này, cùng nhau tạo nên một thế hệ vàng cho UCLA. Trong năm thứ tư tại đại học, Rowe đạt trung bình 17.5 điểm và 10.0 rebound mỗi trận, giúp anh được chọn vào Đội hình tiêu biểu toàn Mỹ hạng hai năm 1971.

2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Curtis Rowe đã thi đấu tổng cộng tám mùa giải (1971-1979) tại NBA, khoác áo các đội Detroit Pistons và Boston Celtics. Trong suốt sự nghiệp NBA của mình, anh đã ra sân 590 trận, ghi tổng cộng 6.873 điểm và có 4.264 rebound, đạt trung bình 11.6 điểm và 7.2 rebound mỗi trận.
2.2.1. Tuyển chọn NBA
Vào năm 1971, Rowe được cả hai giải đấu lớn quan tâm. Anh được câu lạc bộ Dallas Chaparrals lựa chọn trong ABA Draft năm 1971 và được Detroit Pistons lựa chọn ở vòng đầu tiên với lượt chọn thứ 11 chung cuộc trong NBA Draft. Cuối cùng, Rowe đã quyết định ký hợp đồng với Detroit Pistons và gia nhập NBA.
2.2.2. Giai đoạn tại Detroit Pistons
Curtis Rowe thi đấu cho Detroit Pistons từ năm 1971 đến năm 1976. Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ chủ lực của đội, cùng với Bob Lanier. Trong mùa giải 1975-76, Rowe có màn trình diễn xuất sắc nhất sự nghiệp khi đạt trung bình 16.0 điểm và 8.7 rebound mỗi trận. Màn trình diễn này đã giúp anh được lựa chọn tham dự 1976 NBA All-Star Game.
2.2.3. Giai đoạn tại Boston Celtics
Sau khi rời Detroit Pistons, Rowe chuyển đến thi đấu cho Boston Celtics vào năm 1976. Anh tiếp tục cống hiến cho đội bóng này cho đến khi giải nghệ vào năm 1979.
2.2.4. Lựa chọn NBA All-Star
Với những đóng góp nổi bật và màn trình diễn ấn tượng trong mùa giải 1975-76 khi còn thi đấu cho Detroit Pistons, Curtis Rowe đã được vinh dự lựa chọn tham gia 1976 NBA All-Star Game. Đây là lần duy nhất anh được góp mặt trong trận đấu danh giá này.
2.3. Giải nghệ
Curtis Rowe giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp vào năm 1979, sau tám mùa giải thi đấu tại NBA.
3. Thống kê sự nghiệp NBA
3.1. Mùa giải chính
Năm | Đội | GP | MPG | FG% | FT% | RPG | APG | STL | BLK | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971-72 | Detroit Pistons | 82 | 32.5 | .460 | .669 | 8.5 | 1.2 | |||
11.3 | ||||||||||
1972-73 | Detroit Pistons | 81 | 37.1 | .519 | .642 | 9.4 | 2.1 | |||
16.1 | ||||||||||
1973-74 | Detroit Pistons | 82 | 30.5 | .494 | .698 | 6.3 | 1.7 | .6 | .4 | 10.7 |
1974-75 | Detroit Pistons | 82 | 34.0 | .483 | .753 | 7.1 | 1.5 | .6 | .5 | 12.4 |
1975-76 | Detroit Pistons | 80 | 37.5 | .468 | .737 | 8.7 | 2.3 | .6 | .6 | 16.0 |
1976-77 | Boston Celtics | 79 | 27.7 | .498 | .708 | 7.1 | 1.4 | .3 | .6 | 10.1 |
1977-78 | Boston Celtics | 51 | 17.9 | .451 | .742 | 4.0 | .9 | .3 | .2 | 6.1 |
1978-79 | Boston Celtics | 53 | 23.1 | .436 | .693 | 4.6 | 1.3 | .3 | .2 | 6.7 |
Sự nghiệp | 590 | 31.0 | .482 | .701 | 7.2 | 1.6 | .5 | .5 | 11.6 | |
All-Star | 1 | 8.0 | .000 | .500 | 2.0 | .0 | ||||
1.0 |
3.2. Vòng loại trực tiếp
Năm | Đội | GP | MPG | FG% | FT% | RPG | APG | STL | BLK | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Detroit Pistons | 7 | 32.7 | .481 | .615 | 7.4 | 1.6 | .4 | .9 | 8.3 |
1975 | Detroit Pistons | 3 | 38.3 | .515 | .526 | 8.7 | 5.0 | .3 | 1.7 | 14.7 |
1976 | Detroit Pistons | 9 | 38.4 | .477 | .853 | 7.8 | 2.9 | .7 | .9 | 15.0 |
1977 | Boston Celtics | 9 | 26.3 | .471 | .759 | 8.0 | 1.1 | .1 | .4 | 9.6 |
Sự nghiệp | 28 | 33.1 | .481 | .726 | 7.9 | 2.2 | .4 | .8 | 11.5 |
4. Vinh dự và di sản
4.1. Gia nhập Đại sảnh Danh vọng Điền kinh UCLA
Vào năm 1993, Curtis Rowe đã được vinh danh và chính thức được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Điền kinh UCLA, công nhận những đóng góp và thành tựu xuất sắc của anh trong suốt thời gian thi đấu tại trường đại học.
5. Liên kết ngoài
- [https://www.basketball-reference.com/players/r/rowecu01.html/ Basketball-Reference.com]