1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Constantin Gâlcă trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở România và Tây Ban Nha, đồng thời ông cũng là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia România trong giai đoạn hoàng kim.
1.1. Sự nghiệp ban đầu và nền tảng
Sinh ra tại Bucharest, sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Gâlcă bắt đầu ở tuổi 16 tại giải hạng ba Liga III với câu lạc bộ FC Progresul București. Chỉ một năm sau, ông chuyển đến Divizia A cùng FC Argeș Pitești, nơi ông ra sân bốn lần vào cuối mùa giải và nhanh chóng được gọi vào đội tuyển U-21 quốc gia România. Sau một mùa giải 1990-91 với những màn trình diễn ấn tượng (31 trận, 2 bàn), Gâlcă đã ký hợp đồng với câu lạc bộ khổng lồ của đất nước, Steaua București.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ chính

Tại Steaua București, Gâlcă nhanh chóng chứng tỏ khả năng của mình: trong mùa giải đầu tiên 1991-92 Divizia A, ông ghi 5 bàn sau 26 trận. Ông ở lại Steaua thêm hai năm nữa, ghi tổng cộng 13 bàn. Sau khi giành cúp quốc gia và ra sân gần 200 trận đấu chính thức, ông rời đi để đến Tây Ban Nha, nơi ông sẽ gắn bó trong 11 năm tiếp theo.
Điểm dừng chân đầu tiên của ông là RCD Mallorca ở Quần đảo Baleares. Tại đây, ông ghi 13 bàn, giúp đội bóng thăng hạng lên La Liga trong mùa giải 1996-97 Segunda División (tổng số bàn thắng này ngang bằng với cầu thủ ghi bàn tốt nhất của đội). Sau đó, ông có một giai đoạn ổn định với Espanyol có trụ sở tại Barcelona, ghi 5 bàn trong mùa giải thứ ba 1999-2000 La Liga, mùa giải cũng kết thúc với chức vô địch Copa del Rey 1999-2000. Trong thời gian ở Espanyol, các câu lạc bộ lớn như Chelsea FC, Manchester United và ACF Fiorentina đã bày tỏ sự quan tâm đến ông. Ông cũng giành Copa Catalunya 1998-99 và là á quân Supercopa de España 2000.
Vào tháng 7 năm 2001, Gâlcă ký hợp đồng với Villarreal CF theo hợp đồng ba năm với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Việc ông chuyển đến Villarreal CF được thúc đẩy bởi sự hiện diện của đồng hương Gică Craioveanu, người cũng đang thi đấu cho Villarreal vào thời điểm đó. Gâlcă đã thuê một căn nhà cạnh nhà của Craioveanu trong thời gian ở đây. Giữa mùa giải thứ hai 2002-03 La Liga, ông được cho mượn đến câu lạc bộ Segunda División Real Zaragoza. Đội bóng này có tùy chọn ký hợp đồng với ông nếu họ thăng hạng, nhưng đã không chuyển nhượng ông mặc dù đã đạt được thành tích đó. Ông đã ra sân thường xuyên trong thời gian cho mượn tại Zaragoza.
Gâlcă vẫn có thêm ba mùa giải ổn định nữa ở Tây Ban Nha với câu lạc bộ hạng hai UD Almería, chơi 40 trận trong mùa giải cuối cùng của ông (2005-06 Segunda División), một năm trước khi đội bóng Andalusia lần đầu tiên lọt vào giải đấu hàng đầu. Ông cuối cùng trở lại đội tuyển quốc gia với đội bóng này vào năm 2005 - sau ba năm vắng mặt - và giải nghệ vào tháng 6 năm 2006 ở tuổi 34. Tổng cộng trong sự nghiệp cầu thủ, Gâlcă đã ra sân 500 trận và ghi được 60 bàn thắng.
1.3. Sự nghiệp quốc tế
Gâlcă có trận ra mắt đầy đủ cho România vào ngày 22 tháng 9 năm 1993, trong trận giao hữu với Israel. Được triệu tập cho FIFA World Cup 1994, ông đã chơi ba trận trong giải đấu: gặp Hoa Kỳ ở vòng bảng, trong chiến thắng 3-2 nổi tiếng ở vòng 16 đội trước Argentina và trong trận thua bằng loạt sút luân lưu trước Thụy Điển ở tứ kết.
Từ năm 1996 đến năm 2000, Gâlcă đã tham gia hơn bốn mươi trận đấu quốc tế nữa cho România, thường xuyên đá cặp với Dorinel Munteanu ở vị trí tiền vệ trung tâm. Trong vòng loại World Cup 1998, đội tuyển quốc gia đã bất bại trong mười trận đấu vòng bảng của họ, chỉ hòa một lần và ghi 37 bàn, với ông ghi hai bàn. Trong vòng chung kết World Cup 1998 và UEFA Euro 2000, România lần lượt bị đánh bại ở vòng 16 đội và tứ kết, và ông đã đá chính trong mọi trận đấu. Tại Euro 2000, România đã vượt qua một bảng đấu khó khăn với Đức, Bồ Đào Nha và Anh, nhưng sau đó thua Ý ở tứ kết.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Constantin Gâlcă đã tích lũy kinh nghiệm huấn luyện tại nhiều cấp độ và quốc gia khác nhau, từ các đội trẻ đến các câu lạc bộ hàng đầu.
2.1. Sự nghiệp huấn luyện ban đầu
Gâlcă bắt đầu sự nghiệp huấn luyện vào mùa giải 2009-10, khởi đầu với đội dự bị UD Almería B ở giải hạng tư Tercera División. Ông bị sa thải vào ngày 19 tháng 1 năm 2010, sau một chuỗi kết quả kém cỏi.
Vào ngày 20 tháng 8 năm 2013, Gâlcă được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội tuyển U-17 România. Ông kết thúc hợp đồng vào tháng 6 năm 2014.
2.2. Sự nghiệp huấn luyện câu lạc bộ chính
Vào tháng 6 năm 2014, Gâlcă được bổ nhiệm tại câu lạc bộ vô địch giải đấu Steaua București theo hợp đồng hai năm, thay thế Laurențiu Reghecampf. Ông đã dẫn dắt đội bóng giành cú đúp quốc nội (vô địch Liga I và Cupa României) cùng với Cupa Ligii trong mùa giải đầu tiên và duy nhất của mình (2014-15). Ông cũng là á quân Supercupa României 2014.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2015, Gâlcă thay thế cựu đồng đội Sergio dẫn dắt Espanyol. Trận đấu đầu tiên của ông diễn ra vào ngày hôm sau, một chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Levante UD tại Copa del Rey (thắng 3-2 chung cuộc). Vào ngày 27 tháng 5 năm sau, sau khi dẫn dắt Periquitos (biệt danh của Espanyol) cán đích ở vị trí thứ 13, hợp đồng của ông đã không được gia hạn.
Vào ngày 17 tháng 4 năm 2024, ông được công bố là huấn luyện viên mới của câu lạc bộ hàng đầu România, Universitatea Craiova, ký hợp đồng đến cuối mùa giải 2024-25 Liga I, với tùy chọn gia hạn. Ông bị câu lạc bộ sa thải vào ngày 27 tháng 1 năm 2025 sau trận thua 1-0 trên sân khách trước Rapid București.
2.3. Sự nghiệp huấn luyện ở các câu lạc bộ nước ngoài
Gâlcă được câu lạc bộ Saudi Professional League Al-Taawoun thuê vào ngày 19 tháng 10 năm 2016. Vào mùa giải tiếp theo, ông chuyển đến Al-Fayha cũng trong cùng giải đấu, bắt đầu từ ngày 20 tháng 5 năm 2017. Sau khi chỉ thắng một trong chín trận và câu lạc bộ nằm trong khu vực xuống hạng, ông bị sa thải vào ngày 7 tháng 11 năm 2017.
Vào ngày 6 tháng 3 năm 2019, Gâlcă trở lại bóng đá châu Âu với Vejle Boldklub, đội đang đứng cuối bảng tại Danish Superliga. Đội bóng của ông đã vô địch giải hạng hai Đan Mạch trong mùa giải 2019-20 Danish 1st Division, và trụ hạng thành công khi trở lại giải đấu hàng đầu. Ông từ chức vào tháng 5 năm 2021 do bất đồng với ban lãnh đạo.
Gâlcă trở lại giải đấu hàng đầu Ả Rập Xê Út vào ngày 10 tháng 12 năm 2021, gia nhập Al-Hazem sau khi Hélder bị sa thải. Ông rời câu lạc bộ theo thỏa thuận chung vào ngày 21 tháng 2 năm 2022.
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2023, Gâlcă được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của đội bóng Ekstraklasa của Ba Lan, Radomiak Radom, thay thế Mariusz Lewandowski. Nhiệm kỳ của ông khởi đầu tốt đẹp, với ba chiến thắng và một trận hòa trong năm trận đấu giải VĐQG. Tuy nhiên, khi mùa giải 2023-24 Ekstraklasa bắt đầu và tiến triển, ông đã lên tiếng bày tỏ sự thất vọng về các quyết định của ban lãnh đạo liên quan đến hoạt động chuyển nhượng và việc thiếu các cầu thủ trẻ để đáp ứng chỉ tiêu thời gian thi đấu bắt buộc. Vào ngày 27 tháng 11 năm 2023, 86 phút trước trận đấu sân nhà của Radomiak với Śląsk Wrocław, có thông báo rằng Gâlcă đã rời câu lạc bộ theo thỏa thuận chung.
3. Thống kê
Constantin Gâlcă có một sự nghiệp thi đấu và huấn luyện với nhiều con số ấn tượng, thể hiện sự bền bỉ và khả năng lãnh đạo của ông.
3.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
FC Progresul București | 1988-1989 | ? | ? |
FC Argeș Pitești | 1989-1991 | 35 | 2 |
Steaua București | 1991-1996 | 148 | 24 |
RCD Mallorca | 1996-1997 | 34 | 13 |
RCD Espanyol | 1997-2001 | 123 | 16 |
Villarreal CF | 2001-2003 | 38 | 1 |
→ Real Zaragoza (cho mượn) | 2003 | 24 | 0 |
UD Almería | 2003-2006 | 98 | 4 |
Tổng cộng sự nghiệp câu lạc bộ | 500 | 60 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
România | 1993 | 1 | 0 |
1994 | 9 | 0 | |
1995 | 3 | 0 | |
1996 | 9 | 2 | |
1997 | 7 | 2 | |
1998 | 14 | 0 | |
1999 | 10 | 0 | |
2000 | 8 | 0 | |
2001 | 4 | 0 | |
2002 | 1 | 0 | |
2003 | 0 | 0 | |
2004 | 0 | 0 | |
2005 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 68 | 4 |
Bàn thắng quốc tế:
Bàn thắng | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 24 tháng 4 năm 1996 | Stadionul Steaua, Bucharest, România | Gruzia | 5-0 | 5-0 | Giao hữu |
2. | 31 tháng 8 năm 1996 | Stadionul Steaua, Bucharest, România | Litva | 3-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 1998 |
3. | 20 tháng 8 năm 1997 | Stadionul Steaua, Bucharest, România | Bắc Macedonia | 2-0 | 4-2 | Vòng loại World Cup 1998 |
4. | 10 tháng 9 năm 1997 | Stadionul Steaua, Bucharest, România | Iceland | 3-0 | 4-0 | Vòng loại World Cup 1998 |
3.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Hồ sơ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | |||
România U17 | 20 tháng 8 năm 2013 | 1 tháng 6 năm 2014 | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 10 | +7 | 38.46 |
Steaua București | 1 tháng 6 năm 2014 | 1 tháng 6 năm 2015 | 58 | 37 | 8 | 13 | 110 | 53 | +57 | 63.79 |
Espanyol | 14 tháng 12 năm 2015 | 1 tháng 6 năm 2016 | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 55 | -27 | 30.77 |
Al-Taawoun | 16 tháng 10 năm 2016 | 20 tháng 3 năm 2017 | 21 | 10 | 3 | 8 | 23 | 24 | -1 | 47.62 |
Al-Fayha | 20 tháng 5 năm 2017 | 7 tháng 11 năm 2017 | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16.67 |
Vejle | 6 tháng 3 năm 2019 | 30 tháng 6 năm 2021 | 82 | 36 | 23 | 23 | 139 | 107 | +32 | 43.90 |
Al-Hazem | 6 tháng 12 năm 2021 | 21 tháng 2 năm 2022 | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 11 | -5 | 11.11 |
Radomiak Radom | 16 tháng 4 năm 2023 | 27 tháng 11 năm 2023 | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 36.36 |
Universitatea Craiova | 17 tháng 4 năm 2024 | 28 tháng 1 năm 2025 | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 37 | +18 | 45.71 |
Tổng cộng | 284 | 124 | 67 | 93 | 407 | 333 | +74 | 43.66 |
4. Danh hiệu
Constantin Gâlcă đã giành được nhiều danh hiệu đáng kể trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
4.1. Danh hiệu cầu thủ
- Progresul București
- Divizia C: 1989-90
- Steaua București
- Divizia A: 1992-93, 1993-94, 1994-95, 1995-96
- Cupa României: 1991-92, 1995-96
- Supercupa României: 1994, 1995
- Espanyol
- Copa Catalunya: 1998-99
- Copa del Rey: 1999-00
- Á quân Supercopa de España: 2000
4.2. Danh hiệu huấn luyện viên
- Steaua București
- Liga I: 2014-15
- Cupa României: 2014-15
- Cupa Ligii: 2014-15
- Á quân Supercupa României: 2014
- Vejle
- Danish 1st Division: 2019-20
5. Đời tư và giai thoại
Constantin Gâlcă có một số thông tin cá nhân và giai thoại thú vị bên ngoài sự nghiệp bóng đá của mình.
Kể từ năm 1996, ông đã chơi bóng đá ở Tây Ban Nha. Ba người con của ông đều có quốc tịch Tây Ban Nha. Gâlcă cũng đã từng hỏi thăm về việc có thể có được quốc tịch Tây Ban Nha hay không.