1. Cuộc đời và Bối cảnh
Conrado Eugenio Marrero Ramos sinh ra và lớn lên trong một môi trường nông thôn, nơi ông bắt đầu phát triển niềm đam mê với bóng chày.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Conrado Eugenio Marrero Ramos sinh ngày 25 tháng 4 năm 1911, tại một trang trại tên là El Laberinto, thuộc quận Sagua la Grande, Cuba. Ông có nguồn gốc từ Canaria. Mặc dù có một số báo cáo khác nhau về ngày sinh của ông, nhưng khi được hỏi trong một cuộc phỏng vấn với Roberto González Echevarría, ông đã xác nhận ngày sinh của mình là ngày 25 tháng 4 năm 1911.
1.2. Biệt danh và Ngoại hình
Marrero được biết đến với nhiều biệt danh ở Cuba, phản ánh nguồn gốc và phong cách thi đấu độc đáo của ông. Các biệt danh của ông bao gồm "El Guajiro de Laberinto" (Nông dân từ Laberinto), ám chỉ nguồn gốc nông thôn của ông, "El Premier", và "El Curvo".
Về ngoại hình, Marrero được mô tả là hơi mũm mĩm, thấp hơn chiều cao trung bình (ông được liệt kê cao 0.1 m (5 in) và nặng 72 kg (158 lb)), với cánh tay ngắn và bàn tay nhỏ. Khi mặc đồng phục, Marrero trông giống như một người đang mặc trang phục bóng chày hơn là một cầu thủ thực thụ. Ông được ví như một người bán tạp hóa hoặc nông dân Tây Ban Nha hơn là một vận động viên.
2. Sự nghiệp Bóng chày tại Cuba
Sự nghiệp bóng chày của Marrero tại Cuba bắt đầu ở các giải đấu nghiệp dư và nhanh chóng vươn lên tầm chuyên nghiệp, trở thành một trong những cầu thủ được yêu thích nhất.
2.1. Sự nghiệp nghiệp dư
Marrero bắt đầu sự nghiệp bóng chày của mình bằng cách thi đấu cho nhiều đội khác nhau trong khu vực nông thôn của mình. Năm 1938, ở tuổi 27, ông được mời ném bóng cho đội Cienfuegos thuộc Liên đoàn Nghiệp dư Cuba. Giải đấu này diễn ra vào các Chủ Nhật từ tháng 3 đến tháng 9. Đội của ông được tài trợ bởi một cửa hàng bách hóa, nơi ông làm việc trong suốt tuần. Marrero nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ ném bóng nổi tiếng và thành công nhất trong lịch sử Liên đoàn Nghiệp dư Cuba, giành được 123 trận thắng từ năm 1938 đến năm 1945. Theo Roberto González Echevarría, Marrero, khi còn là một cầu thủ nghiệp dư, được coi là một "ngôi sao" thu hút khán giả lớn hơn bất kỳ cầu thủ ném bóng chuyên nghiệp nào ở Cuba.
Từ năm 1939 đến năm 1943, Cuba là chủ nhà của các giải đấu Amateur World Series lần thứ hai đến thứ sáu tại La Tropical Stadium ở Havana. Marrero là cầu thủ ném bóng cho đội tuyển bóng chày quốc gia Cuba tại Giải Vô địch Thế giới Nghiệp dư lần thứ hai vào năm 1939, giải đấu đầu tiên mà Cuba tham gia. Chỉ có ba đội tranh tài và Cuba dễ dàng giành chiến thắng, với Marrero đóng góp một chiến thắng trong trận đấu duy nhất ông ném bóng.
Tại Giải Vô địch Thế giới Nghiệp dư lần thứ ba vào năm 1940, Marrero đã dẫn dắt đội Cuba đến chiến thắng, đạt thành tích 3-2 với chỉ số ERA là 1.15 và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất của giải đấu.
Trong Giải Vô địch Thế giới Nghiệp dư lần thứ tư vào năm 1941, Marrero giành ba trận thắng, nhưng giải đấu kết thúc với tỷ số hòa giữa Cuba và đội Venezuela. Venezuela phụ thuộc vào khả năng ném bóng của Daniel Canónico, người đã đạt thành tích 4-0 với ERA 1.69 trong 32 hiệp. Cuba đã thách đấu Venezuela trong một trận đấu playoff, được lên lịch để Canónico có thời gian nghỉ ngơi. Vào ngày 23 tháng 10 năm 1941, Marrero đối đầu với Canónico để tranh chức vô địch. Venezuela, nhờ một lỗi của cầu thủ ném bóng thứ ba của Cuba, đã ghi 3 điểm ở hiệp đầu tiên; Marrero bị rút ra sau 2 hiệp, và Canónico giữ cho Cuba không ghi được điểm nào cho đến hiệp thứ chín. Venezuela đã giành chiến thắng 3-1, giành chức vô địch Amateur World Series đầu tiên của họ.
Năm 1942, Marrero có mùa giải nghiệp dư tốt nhất của mình, đạt thành tích 22-5 với ERA 1.22. Đối với Giải Vô địch Thế giới Nghiệp dư lần thứ năm, đội tuyển quốc gia Cuba được chọn thông qua một cuộc thăm dò ý kiến người hâm mộ, và Marrero là người nhận được nhiều phiếu bầu nhất. Giải đấu này có một trận tái đấu giữa Marrero và Canónico của Venezuela. Lần này, Cuba thắng 8-0, và Cuba giành lại Cúp.
Năm 1943, Marrero bị đình chỉ khỏi Liên đoàn Nghiệp dư sáu tháng vì nhận tiền cho một trận đấu và do đó không được chọn vào đội Amateur World Series. Năm 1944, ông trở lại với mùa giải 21-8 và một lần nữa được chọn vào đội Amateur World Series. Giải đấu diễn ra ở Caracas, Venezuela và kết thúc trong tranh cãi. Có một trận hòa ba chiều giữa Mexico, Venezuela và Cuba, buộc phải có một trận playoff. Tuy nhiên, sau một số quyết định gây tranh cãi của các trọng tài, do Venezuela cung cấp, Cuba đã rút lui khỏi giải đấu để phản đối. Năm 1945, Marrero một lần nữa ném bóng cho Cienfuegos ở Liên đoàn Nghiệp dư. Ông bị bắt gặp ném bóng trong một trận đấu không thuộc giải đấu lần thứ hai và bị đình chỉ vô thời hạn. Sau đó, ông quyết định chuyển sang chuyên nghiệp.
2.2. Sự nghiệp tại Liên đoàn Cuba
Vào mùa đông 1946-47, Marrero ký hợp đồng với đội Oriente thuộc Liên đoàn Liên bang Quốc gia. Marrero đã có một mùa giải tốt, dẫn đầu giải đấu về số trận thắng với thành tích 8-5. Sau khi mùa giải Liên bang kết thúc, ông chuyển sang đội Almendares thuộc Liên đoàn Cuba chính thức trong tháng cuối cùng của mùa giải. Mặc dù chỉ đóng một vai trò nhỏ-ném bóng trong bốn trận và đạt thành tích 1-0-ông đã tham gia vào đội chiến thắng trong một trong những cuộc đua cờ nổi tiếng nhất trong lịch sử Liên đoàn Cuba.
Vào mùa xuân năm 1947, Marrero, với tư cách là thành viên của đội tuyển ngôi sao Cuba, đã có cơ hội đối đầu với các đội Major League đang thi đấu ở Havana trong khóa tập huấn mùa xuân. Ông đã đánh bại New York Yankees trong một trận đấu rút ngắn 7 hiệp do mưa, chỉ cho phép một điểm và bốn cú đánh. Một tuần sau (hiện đang ném bóng cho đội giải đấu nhỏ Havana Cubans), ông phải chịu một trận thua khó khăn 1-0 trước Brooklyn Dodgers, chỉ cho phép bốn cú đánh và có tám cú strikeout.
Mùa giải Liên đoàn Cuba tiếp theo, 1947/48, Marrero trở lại Almendares trong Liên đoàn Cuba (hiện đã được Major League Baseball chính thức phê chuẩn) và có lẽ là mùa giải tốt nhất của ông, đạt thành tích 12-2, lập kỷ lục mọi thời đại của Liên đoàn Cuba về số trận shutout (tám) và ERA (1.12), đồng thời giành giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất. Tuy nhiên, khi Almendares hòa với đội Habana chỉ còn một trận đấu, ông đã không thể giành cờ khi thua Alex Patterson của Habana trong trận đấu 3-2.
Vào năm 1948/49, Marrero đạt thành tích 6-4, khi Almendares dễ dàng giành thêm một cờ vô địch. Với tư cách là nhà vô địch giải đấu, Almendares đại diện cho Cuba trong Giải Caribbean đầu tiên được tổ chức tại Havana vào năm 1949. Cuba đã quét sạch giải đấu với Marrero đóng góp một chiến thắng một điểm, bốn cú đánh, trận đấu hoàn chỉnh trong trận đấu duy nhất ông ném bóng.
Vào năm 1949/50, Marrero đạt thành tích 7-3 và dẫn đầu Liên đoàn Cuba với ERA 2.66, khi Almendares một lần nữa giành cờ vô địch. Tại Giải Caribbean lần thứ hai, Marrero đạt thành tích 0-2 khi Cuba bị Panamá đánh bại.
Mùa đông tiếp theo, Marrero đạt thành tích 11-7 với ERA 2.37, dẫn đầu Liên đoàn Cuba về số trận thắng và số hiệp ném bóng. Tuy nhiên, Almendares đã bị Habana vượt qua để giành cờ vô địch trong một trận playoff một trận. Vào năm 1951/52, Marrero đạt thành tích 6-9, và mùa đông tiếp theo ông đạt thành tích 8-8.
Vào năm 1953/54, Marrero đạt thành tích 7-5 và giúp Almendares giành lại cờ vô địch. Tại Giải Caribbean lần thứ sáu, Marrero đã ném một trận shutout trong lần xuất hiện duy nhất của mình, nhưng Puerto Rico đã giành chiến thắng trong giải đấu.
Vào năm 1954/55, Marrero đạt thành tích 2-3 và bắt đầu được sử dụng chủ yếu trong vai trò cứu trợ. Almendares đã giành cờ vô địch và tham dự Giải Caribbean, nhưng Marrero không xuất hiện.
Vào năm 1955/56, Marrero trở thành huấn luyện viên của Almendares, nhưng đội đã rơi xuống vị trí cuối cùng, khiến nhiệm kỳ huấn luyện viên của ông trở nên ngắn ngủi. Ông đã ném bóng trong bốn trận và đạt thành tích 1-0. Sau khi bị Almendares giải phóng, Marrero ký hợp đồng với Tigres de Marianao cho mùa giải 1956-1957, nơi ông ném 19 hiệp trong bảy trận với ERA 1.37. Marianao đã giành cờ vô địch và Marrero đã ném bóng trong Giải Caribbean cuối cùng của mình, kéo dài 3 và 1/3 hiệp đối đầu với Panamá trong một trận đấu mà cuối cùng đồng đội của ông, Jim Bunning, đã giành chiến thắng. Cuba tiếp tục giành chiến thắng thứ tư trong chín giải đấu. Mùa giải tiếp theo là mùa giải cuối cùng của Marrero, khi ông chỉ ném bốn hiệp trong ba lần xuất hiện.
Thành tích sự nghiệp của Marrero tại Liên đoàn Cuba là 69-43. Tỷ lệ thắng .600 của ông là cao thứ sáu trong lịch sử giải đấu đối với các cầu thủ ném bóng có ít nhất 40 trận thắng. (Trong số năm cầu thủ ném bóng có tỷ lệ thắng sự nghiệp cao hơn, ba người nằm trong Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Hoa Kỳ-José Méndez, Ray Brown và Martín Dihigo; hai người còn lại là Carlos Royer và Camilo Pascual.) Mặc dù không ném bóng ở Liên đoàn Cuba cho đến khi ông 35 tuổi, 69 trận thắng của ông xếp thứ 10 trong danh sách mọi thời đại của Liên đoàn Cuba.
3. Sự nghiệp Minor League
Sự nghiệp của Marrero tại các giải đấu nhỏ ở Mỹ là một giai đoạn quan trọng, nơi ông thể hiện tài năng vượt trội và chuẩn bị cho Major League Baseball.
Từ năm 1947 đến năm 1949, Marrero ném bóng cho đội Havana Cubans thuộc Florida International League. Đội này là một chi nhánh của đội Washington Senators trong hệ thống giải đấu nhỏ.
Năm 1947, Marrero đạt thành tích 25-6 và dẫn đầu giải đấu về số trận thắng (25), số trận complete game (28), số cú strikeout (251), số trận shutout (bảy) và ERA (1.66). Vào ngày 12 tháng 7 năm 1947, Marrero đã ném một trận no hitter (không cú đánh) trước đội Tampa Smokers, chỉ cho phép một cầu thủ lên gôn do bị hit by pitch (bị bóng ném trúng). Đội Cubans kết thúc ở vị trí đầu tiên với thành tích 105-45. Đội Cubans cũng giành chiến thắng trong các trận playoff trước đội Miami Sun Sox và Tampa Smokers, với Marrero ném hai trận shutout.
Năm 1948, Marrero đạt thành tích 20-11 với ERA 1.67. Đội Cubans một lần nữa kết thúc ở vị trí đầu tiên với thành tích 97-57, đây là chức vô địch thứ ba liên tiếp của họ. Trong các trận playoff, họ đã đánh bại cả đội Lakeland Pilots và Tampa Smokers.
Năm 1949, Marrero giành giải thưởng MVP của giải đấu sau khi đạt thành tích 25-8 với 11 trận shutout và ERA 1.53. Ông đã lập kỷ lục giải đấu khi ném 44 hiệp liên tiếp không ghi điểm. Havana một lần nữa kết thúc ở vị trí đầu tiên với thành tích 95-57 (là lần thứ tư trong năm lần liên tiếp kết thúc ở vị trí đầu tiên của họ) và đánh bại Miami Beach ở vòng đầu tiên của các trận playoff. Tuy nhiên, ở vòng thứ hai, đội Cubans đã bị Tampa quét sạch, với Marrero thua Oscar del Calvo của Tampa.
Sau năm năm thi đấu cho đội Washington Senators ở giải đấu lớn, Marrero trở lại Havana để thi đấu cho đội giải đấu nhỏ từ năm 1955 đến năm 1957. Năm 1954, đội đã chuyển đến International League và được đổi tên thành Havana Sugar Kings. Marrero không đi cùng đội, chỉ ném bóng cho các trận đấu sân nhà của họ.
Năm 1955, ông đạt thành tích 7-3, ném năm trận shutout (một trong số đó là một trận một cú đánh), và có ERA 2.69. Năm 1956, cầu thủ ném bóng 45 tuổi này chỉ ném 45 hiệp và đạt thành tích 3-1. Trận thua duy nhất của ông là trước một cầu thủ ném bóng thậm chí còn lớn tuổi hơn, Satchel Paige của Miami. Năm 1957, Marrero chỉ ném năm hiệp trong ba trận, khi sự nghiệp ném bóng của ông đi đến hồi kết.
4. Sự nghiệp Major League
Marrero đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Major League Baseball, ra mắt ở độ tuổi khá muộn nhưng vẫn để lại dấu ấn.
4.1. Ra mắt và Thành tích
Từ năm 1950 đến năm 1954, Marrero ném bóng cho đội American League Washington Senators. Trong giai đoạn đó, đội hình của Washington cũng bao gồm một số cầu thủ Cuba khác, như các cầu thủ ném bóng Sandy Consuegra và Camilo Pascual và cầu thủ bắt bóng Mike Guerra. Senators là một đội thuộc nhóm thứ hai, chưa bao giờ kết thúc ở vị trí cao hơn thứ năm trong giải đấu tám đội khi Marrero ném bóng cho họ.
Lần xuất hiện đầu tiên của ông ở giải đấu lớn là vào ngày 21 tháng 4 năm 1950. Năm 1950, ông ném 152 hiệp trong 27 trận (19 trong số đó là trận khởi đầu), và kết thúc với thành tích 6-10 và ERA 4.50.
Năm 1951, Marrero dẫn đầu đội của mình về số trận thắng và số hiệp ném bóng, đạt thành tích 11-9 trong 187 hiệp với ERA 3.90. Vào ngày 26 tháng 4 năm 1951, ông đã ném một trận một cú đánh trước đội Philadelphia Athletics, đánh bại họ 2-1. Cú đánh duy nhất mà Marrero cho phép là một cú home run của Barney McCosky.

Năm 1952, ông đạt thành tích 11-8 với ERA 2.88 (thứ chín trong giải đấu), khi Washington cải thiện thành tích 78-76. Năm sau, ông đạt thành tích 8-7 với ERA 3.03. Năm 1954, ông là cầu thủ lớn tuổi nhất trong các giải đấu lớn, khi ông trượt xuống thành tích 3-6 với ERA 4.75. Vào ngày 24 tháng 1 năm 1955, Marrero, 43 tuổi, đã bị Senators giải phóng.
Marrero kết thúc sự nghiệp ở giải đấu lớn với thành tích 39-40 và ERA 3.67, tốt hơn tám phần trăm so với mức trung bình của giải đấu (sau khi điều chỉnh cho sự khác biệt sân vận trường). Ông đã ném 51 trận hoàn chỉnh, bao gồm bảy trận shutout, trong 94 trận khởi đầu của mình.
4.2. Lựa chọn All-Star
Marrero đã được chọn vào đội hình All-Star của American League năm 1951, mặc dù ông không thi đấu. Ở tuổi 40, ông là cầu thủ All-Star lần đầu tiên lớn tuổi nhất cho đến thời điểm đó.
5. Phong cách Ném bóng
Marrero nổi tiếng với phong cách ném bóng chậm nhưng hiệu quả, dựa vào sự đa dạng của các loại bóng và kỹ thuật. Các cú ném bóng của Marrero chủ yếu là "những cú ném chậm-bóng cong, slider và knuckler". Ông khẳng định rằng cú ném chính của mình là slider và đôi khi ông chỉ ném duy nhất cú ném đó.
Ông sở hữu tốc độ ném bóng tương đối chậm, nhưng lại có ưu thế mạnh ở các cú ném bóng cong, slider và knuckleball.
6. Sự nghiệp Sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là cầu thủ, Marrero tiếp tục đóng góp vào bóng chày với vai trò huấn luyện viên và cố vấn. Ông trở thành huấn luyện viên cho đội Havana Sugar Kings. Năm 1960, ông được liệt kê là một tuyển trạch viên của Boston Red Sox trong nhiệm kỳ của Bucky Harris với tư cách là tổng giám đốc của Boston.
Sau Cách mạng Cuba, Marrero là một trong những cầu thủ nổi bật nhất ở lại Cuba dưới thời Fidel Castro, qua đó tạo ra một cầu nối giữa Liên đoàn Cuba chuyên nghiệp cũ và Liên đoàn bóng chày quốc gia Cuba nghiệp dư mới cùng với Giải Vô địch Quốc gia Cuba. Ông là huấn luyện viên ném bóng trong nhiều năm cho đội Industriales của Havana và cũng là một huấn luyện viên ném bóng lưu động. Marrero là một nhân vật được kính trọng ở Cuba; chân dung của ông được trưng bày trên một bức tranh tường tại Estadio Latinoamericano, và ông đã thực hiện cú ném bóng đầu tiên tại Giải Vô địch Bóng chày Thế giới năm 1984. Ông cũng đã thực hiện cú ném bóng đầu tiên tại loạt trận giao hữu giữa Baltimore Orioles và đội tuyển bóng chày quốc gia Cuba năm 1999.
Năm 2006, Marrero cùng với đồng đội Almendares của mình, Monte Irvin (thành viên Đại sảnh Danh vọng), đã xuất hiện trong một bộ phim tài liệu về bóng chày Cuba, "The Bases Are Loaded."
Ông không nhận được lương hưu từ giải đấu lớn và được cho là sống khiêm tốn trong một căn phòng trong căn hộ của một người thân ở Havana. Tuy nhiên, vào đầu năm 2013, ông đã nhận được khoản thanh toán 20.00 K USD từ Major League Baseball, một khoản thanh toán được cấp cho những người đã chơi từ năm 1947 đến năm 1979, khoản này đã bị trì hoãn do các vấn đề liên quan đến lệnh cấm vận của Hoa Kỳ đối với Cuba. Marrero là một người hâm mộ của đội Cienfuegos hiện tại.
7. Cuộc sống cá nhân và Cái chết
Cuộc đời của Marrero không chỉ được định nghĩa bởi sự nghiệp bóng chày mà còn bởi sự trường thọ và những cột mốc cá nhân đáng chú ý.
7.1. Cầu thủ lớn tuổi nhất
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2013, Marrero đã kỷ niệm sinh nhật lần thứ 102 của mình cùng gia đình và bạn bè, với "một điếu xì gà Cuba chưa châm lửa trên miệng và một chiếc mũ bóng chày trên đầu." Vào thời điểm qua đời, ở tuổi 102, Marrero là cựu cầu thủ Major League Baseball còn sống cao tuổi nhất. Sau khi Tommy Malinosky qua đời ở tuổi 101, ông đã trở thành người chơi MLB còn sống cao tuổi nhất.
7.2. Cái chết
Marrero qua đời vào ngày 23 tháng 4 năm 2014, tại nhà riêng ở Havana, chỉ hai ngày trước sinh nhật lần thứ 103 của ông. Sau khi ông qua đời, Mike Sandlock, 98 tuổi vào thời điểm đó, đã trở thành cựu cầu thủ MLB còn sống cao tuổi nhất.
8. Đánh giá và Di sản
Connie Marrero không chỉ là một cầu thủ bóng chày xuất sắc mà còn là một biểu tượng văn hóa và thể thao ở Cuba, để lại một di sản lâu dài.
8.1. Vị thế trong bóng chày Cuba
Marrero là một nhân vật được kính trọng và có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong lịch sử và văn hóa bóng chày Cuba. Ông được coi là một cầu nối quan trọng giữa kỷ nguyên bóng chày chuyên nghiệp cũ của Cuba và hệ thống bóng chày quốc gia nghiệp dư mới được thành lập sau Cách mạng Cuba. Sự nổi tiếng và thành công của ông, đặc biệt là trong các giải đấu nghiệp dư và Liên đoàn Cuba, đã củng cố vị thế của ông như một huyền thoại địa phương. Chân dung của ông được trưng bày trên một bức tranh tường tại Estadio Latinoamericano, một minh chứng cho tầm ảnh hưởng và sự kính trọng mà ông nhận được. Việc ông tiếp tục đóng góp cho bóng chày Cuba với vai trò huấn luyện viên sau khi giải nghệ cũng cho thấy cam kết của ông đối với sự phát triển của môn thể thao này tại quê nhà.
8.2. Vinh danh Hall of Fame
Vào năm 2014, Conrado Marrero đã được vinh danh và ghi danh vào Cuban Baseball Hall of Fame (Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Cuba), một sự công nhận xứng đáng cho sự nghiệp lẫy lừng và những đóng góp to lớn của ông cho môn bóng chày.
9. Thống kê
9.1. Thống kê Liên đoàn Cuba
| Năm | Đội | Giải đấu | Trận thắng | Trận thua | Tỷ lệ thắng | Số lần xuất hiện | Trận khởi đầu | Hiệp ném bóng | Số cú đánh cho phép | Số lần chạy cho phép | Số lần chạy kiếm được | ERA |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1946/47 | Oriente | National Federation | 8 | 5 | .615 | 18 | - | - | - | - | - | - |
| Almendares | Cuban | 1 | 0 | 1.000 | 4 | 1 | 14.3 | - | 5 | 6 | - | |
| 1947/48 | Almendares | Cuban | 12 | 2 | .857 | 22 | 17 | 184.7 | 123 | 55 | 99 | 1.12 |
| 1948/49 | Almendares | Cuban | 6 | 4 | .600 | 15 | 4 | 77.7 | 71 | 19 | 27 | 3.48 |
| 1949/50 | Almendares | Cuban | 7 | 3 | .700 | 15 | 5 | 81.3 | 81 | 20 | 38 | 2.66 |
| 1950/51 | Almendares | Cuban | 11 | 7 | .611 | 27 | 9 | 159.7 | 135 | 32 | 58 | 2.37 |
| 1951/52 | Almendares | Cuban | 6 | 9 | .400 | 21 | 6 | 115.7 | 107 | 40 | 51 | 3.50 |
| 1952/53 | Almendares | Cuban | 8 | 8 | .500 | 22 | 8 | 135.0 | 105 | 47 | 48 | 2.60 |
| 1953/54 | Almendares | Cuban | 7 | 5 | .583 | 22 | 3 | 107.3 | 102 | 28 | 46 | 3.27 |
| 1954/55 | Almendares | Cuban | 2 | 3 | .400 | 21 | 1 | 58.7 | 42 | 19 | 28 | 2.61 |
| 1955/56 | Almendares | Cuban | 1 | 0 | 1.000 | 4 | 0 | 10.3 | 10 | 6 | 5 | 2.61 |
| 1956/57 | Marianao | Cuban | 0 | 0 | .000 | 7 | 0 | 19.7 | 13 | 6 | 7 | 1.37 |
| 1957/58 | Marianao | Cuban | 0 | 0 | .000 | 3 | 0 | 4.0 | 9 | 4 | 4 | - |
| Tổng cộng | 12 mùa giải | 69 | 46 | .600 | 201 | 54 | 968.3 | 798 | 281 | 417 | 2.51 | |
9.1.1. Caribbean Series
| Năm | Đội | Trận thắng | Trận thua | Tỷ lệ thắng | Số lần xuất hiện | Trận khởi đầu | Hiệp ném bóng | Số cú đánh cho phép | Số lần chạy cho phép | Số lần chạy kiếm được | ERA |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1949 | Almendares | 1 | 0 | 1.000 | 1 | 1 | 9.0 | 4 | 3 | 5 | - |
| 1950 | Almendares | 0 | 2 | .000 | 2 | 0 | 7.0 | 9 | 0 | 3 | - |
| 1954 | Almendares | 1 | 0 | 1.000 | 1 | 1 | 9.0 | 5 | 2 | 5 | 0.00 |
| 1957 | Marianao | 0 | 0 | .000 | 1 | 0 | 3.3 | 5 | 0 | 0 | - |
| Tổng cộng | 4 Series | 2 | 2 | .500 | 5 | 2 | 28.3 | 23 | 5 | 13 | - |
9.2. Thống kê Minor League
| Năm | Đội | Giải đấu | Trận thắng | Trận thua | Tỷ lệ thắng | Số lần xuất hiện | Trận khởi đầu | Hiệp ném bóng | Số cú đánh cho phép | Số lần chạy cho phép | Số lần chạy kiếm được | ERA |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1947 | Havana | Florida International | 25 | 6 | .806 | 40 | 28 | 271 | 180 | 46 | 251 | 1.66 |
| 1948 | Havana | Florida International | 20 | 11 | .645 | 35 | 24 | 264 | 206 | 24 | 168 | 1.67 |
| 1949 | Havana | Florida International | 25 | 8 | .758 | 35 | 26 | 258 | 175 | 47 | 167 | 1.53 |
| 1955 | Havana | International | 7 | 3 | .700 | 16 | 5 | 87 | 71 | 27 | 54 | 2.69 |
| 1956 | Havana | International | 3 | 1 | .750 | 15 | 0 | 45 | 45 | 11 | 20 | 3.40 |
| 1957 | Havana | International | 0 | 0 | .000 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1.93 |
| Tổng cộng | 6 mùa giải | 80 | 29 | .734 | 144 | 83 | 930 | 680 | 156 | 661 | 1.81 | |
9.3. Thống kê Major League Baseball
| Năm | Đội | Giải đấu | Trận thắng | Trận thua | Tỷ lệ thắng | Số lần xuất hiện | Trận khởi đầu | Hiệp ném bóng | Số cú đánh cho phép | Số lần chạy cho phép | Số lần chạy kiếm được | ERA | ERA+ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1950 | Washington | AL | 6 | 10 | .375 | 27 | 8 | 152.0 | 159 | 55 | 63 | 4.50 | 100 |
| 1951 | Washington | AL | 11 | 9 | .550 | 25 | 16 | 187.0 | 198 | 71 | 66 | 3.90 | 105 |
| 1952 | Washington | AL | 11 | 8 | .579 | 22 | 16 | 184.3 | 175 | 53 | 77 | 2.88 | 124 |
| 1953 | Washington | AL | 8 | 7 | .533 | 22 | 10 | 145.7 | 130 | 48 | 65 | 3.03 | 129 |
| 1954 | Washington | AL | 3 | 6 | .333 | 22 | 1 | 66.3 | 74 | 22 | 26 | 4.75 | 75 |
| Tổng cộng | 5 mùa giải | 39 | 40 | .494 | 118 | 51 | 735.3 | 736 | 249 | 297 | 3.67 | 108 | |