1. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Claudine Barretto trải dài qua nhiều thập kỷ, đánh dấu bằng những vai diễn đột phá, thành công về phê bình và thương mại, cũng như những chuyển đổi mạng lưới truyền hình quan trọng.
1.1. Khởi đầu: ABS-CBN (1992-1997)
Claudine Barretto được quản lý tài năng Douglas Quijano phát hiện vào năm 1992, thông qua người chị gái, Gretchen Barretto, cũng là một nữ diễn viên. Cùng năm đó, cô có vai diễn lớn đầu tiên trên truyền hình khi được chọn tham gia chương trình tạp kỹ dành cho giới trẻ của ABS-CBN, Ang TV.
Năm 1993, cô đóng vai chính trong loạt phim truyền hình Home Along Da Riles cùng với Dolphy, giúp cô được giới truyền thông địa phương biết đến rộng rãi hơn. Cô cũng xuất hiện trong các chương trình truyền hình như Oki Doki Doc (1993-2000), Palibhasa Lalake (1993-1998) và bộ phim May Minamahal (1993). Năm 1994, cô đóng chính trong Pare Ko cùng với Mark Anthony Fernandez và trong Oki Doki Doc: The Movie.
Năm 1996, cô tham gia nhiều bộ phim khác nhau với Star Cinema, bao gồm Radio Romance, bộ phim đầu tiên của cô với Rico Yan; Mangarap Ka, vai diễn điện ảnh lớn đầu tiên của cô với Mark Anthony Fernandez; và Madrasta cùng với Christopher de Leon và Sharon Cuneta. Trong giai đoạn này, cô cũng xuất hiện trong các bộ phim như Kumusta Ka Aking Mahal (1992), Pulis Patola (1993), Taong Gubat (1994), Sige Ihataw Mo! (1994), Muntik na Kitang Minahal (1994), Lagalag: The Eddie Fernandez Story (1994), Pare Ko (1995), và May Nagmamahal Sa'yo (1996). Trên truyền hình, cô là khách mời trong Okay Ka, Fairy Ko! (1993-1995), tham gia các tập của Maalaala Mo Kaya như "Walkman", "Tropeo", "Brillante at Bugbog" (1993), "Valentines Card", "Pahiram ng Isang Pasko" (1996), và là đồng dẫn chương trình/nghệ sĩ biểu diễn trong ASAP (1995-2009). Cô cũng có chương trình riêng Star Drama Theater Presents: Claudine (1996-1997), nơi cô thể hiện nhiều vai diễn khác nhau.
1.2. Bước đột phá (1997-2002)
Năm 1997, Barretto có vai diễn chính đầu tiên trong loạt phim truyền hình dài tập Mula sa Puso, kéo dài ba năm liên tiếp trên ABS-CBN. Cùng năm đó, cô đóng chính trong các bộ phim như Home Along Da Riles 2 với Dolphy, Calvento Files: The Movie với Rio Locsin và Diether Ocampo, và F.L.A.M.E.S.: The Movie với Rico Yan, Paula Peralejo và Boots Anson-Roa.
Năm 1998, cô hóa thân thành Mela trong bộ phim Dahil Mahal na Mahal Kita do Wenn V. Deramas đạo diễn, cùng với Rico Yan và Diether Ocampo. Cô cũng xuất hiện trong các tập của Maalaala Mo Kaya ("Desaparesidos") và Wansapanataym ("Pamana ni Lola Gare").
Sau đó vào năm 1999, với sự ra mắt của bộ phim truyền hình dài tập Saan Ka Man Naroroon, Barretto đã thể hiện xuất sắc vai ba chị em sinh ba Rosario, Rosenda và Rosemarie, mang về cho cô đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Truyền hình châu Á. Cũng trong năm này, cô đóng chính trong các bộ phim như Soltera với Diether Ocampo và Maricel Soriano, và phiên bản điện ảnh của Mula sa Puso.
Năm 2000, cô đóng cặp với Vilma Santos trong bộ phim được đánh giá cao Anak do Rory Quintos đạo diễn. Năm 2001, cô được chọn vào vai chính trong loạt phim truyền hình dài tập Sa Dulo ng Walang Hanggan (2001-2003) cùng với Carlos Agassi, Luis Alandy và Mylene Dizon, và bộ phim Oops! Teka Lang... Diskarte Ko 'To với Robin Padilla. Năm 2002, cô xuất hiện trong Wansapanataym ("Starra").
1.3. Thành công về phê bình và thương mại (2002-2008)
Năm 2002, Barretto đóng chính trong bộ phim hài lãng mạn của Olivia Lamasan mang tên Got 2 Believe cùng với bạn đời ngoài đời thực Rico Yan. Bộ phim đã đạt được thành công về phê bình và doanh thu phòng vé, một số nhà phê bình còn nhận định đây là một trong những bộ phim hài lãng mạn hay nhất mọi thời đại và đã truyền cảm hứng cho vô số bộ phim sau này. Cùng năm đó, cô tham gia bộ phim Kailangan Kita với Aga Muhlach. Bộ phim do Rory Quintos đạo diễn, trong đó diễn xuất của Barretto một lần nữa được giới phê bình ca ngợi và nhiều người đã coi đây là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của cô.
Năm 2003, cô cùng với Diether Ocampo, Onemig Bondoc, Assunta De Rossi và Piolo Pascual tham gia loạt phim Buttercup (2003-2004) của Wenn V. Deramas. Năm 2004, cô hóa thân thành một nàng tiên cá trong loạt phim truyền hình giả tưởng đột phá Marina cùng với Rafael Rosell, Meryll Soriano, Agot Isidro, Snooky Serna, Malou de Guzman và Cherie Gil. Cũng trong năm này, cô đóng chính trong bộ phim Milan đối đầu với Piolo Pascual do Olivia Lamasan đạo diễn. Bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình nhờ cốt truyện và quay phim độc đáo, và được ghi nhận là một trong những bộ phim lãng mạn hay nhất của Điện ảnh Philippines. Màn trình diễn của cô trong phim cũng giúp cô giành Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất. Cô cũng là khách mời trong một tập của Lagot Ka, Isusumbong Kita!.
Năm 2005, cô đóng cặp với Jericho Rosales và Diether Ocampo cùng với Gloria Diaz và Hilda Koronel trong bộ phim Nasaan Ka Man. Bộ phim đã mang về cho cô thêm một Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất và cũng được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của cô. Cùng năm đó, cô đóng chính trong bộ phim Dubai, do Rory Quintos đạo diễn, với các bạn diễn Aga Muhlach và John Lloyd Cruz. Cô cũng là một phần của dàn diễn viên trong loạt phim truyền hình dài tập Ikaw ang Lahat sa Akin cùng với Diether Ocampo, Angelika dela Cruz, Shaina Magdayao, Bea Alonzo và John Lloyd Cruz.
Năm 2006, cô đóng chính trong bộ phim phim kinh dị Sukob của Chito S. Roño cùng với Kris Aquino. Bộ phim này là tác phẩm có doanh thu cao nhất năm đó. Cô cũng xuất hiện trong các chương trình truyền hình Star Magic Presents: Family Pictures, Your Song: God Bless Ye Merry Gentlemen và Komiks Presents: Bampy.
Năm 2007, cô đóng cặp với Piolo Pascual trong loạt phim truyền hình dài tập Walang Kapalit do Wenn V. Deramas đạo diễn. Năm 2008, cô được chọn tham gia Sineserye Presents: Maligno, một tuyển tập phim truyền hình kinh dị siêu nhiên gothic đen tối cực kỳ bạo lực, đóng cùng với Kim Chiu, Rafael Rosell và Diether Ocampo. Cũng trong năm này, cô có một vai diễn đáng chú ý trong loạt phim truyền hình dài tập Iisa Pa Lamang cùng với Angelica Panganiban, Diether Ocampo, Gabby Concepcion, Cherry Pie Picache và Susan Roces. Loạt phim này đã trở thành bộ phim truyền hình giờ vàng hot nhất năm 2008 và được coi là một trong những loạt phim truyền hình hay nhất của Claudine.
1.4. Chuyển sang GMA Network (2009-2012)
Tháng 11 năm 2009, Barretto đã gây sốc cho giới truyền thông địa phương khi cô cắt đứt quan hệ với mạng lưới lâu năm ABS-CBN và chuyển sang công ty đối thủ GMA Network.
Năm 2010, cô bắt đầu tuyển tập phim truyền hình hàng tuần của riêng mình, Claudine với GMA Network. Cũng trong năm này, cô tham gia một bộ phim do GMA Films và Viva Films sản xuất mang tên In Your Eyes đóng cùng với Anne Curtis và Richard Gutierrez. Cô cũng là giám khảo của Bb. Pilipinas và xuất hiện trong Bantatay.
Năm 2011, cô đóng vai chính trong bộ phim truyền hình dài tập Iglot đóng cùng với Jolina Magdangal và Marvin Agustin. Trong giai đoạn này, cô cũng tham gia Untold Stories (2010-2012) trên TV5, Jillian: Namamasko Po (2010-2011), Spooky Nights (2011), Tween Hearts (2012) và Biritera (2012) trên GMA Network.
1.5. Tái xuất, TV5 (2015-2017)
Năm 2015, Barretto có sự trở lại màn ảnh rộng lớn trong bộ phim Etiquette for Mistresses của Star Cinema cùng với Kim Chiu, Iza Calzado, Cheena Crab, Kris Aquino và do Chito S. Roño đạo diễn. Mặc dù bộ phim gây tranh cãi, nhưng nó đã được giới phê bình đánh giá cao và là một thành công lớn về doanh thu phòng vé. Claudine cũng đánh dấu lần xuất hiện đầu tiên của mình trên Maalaala Mo Kaya sau hơn 20 năm, trong một tập phim có tựa đề "Itak/Bolo" được phát sóng vào tháng 10 cùng năm.
Năm 2016, cô gia nhập TV5 và đóng chính trong loạt phim truyền hình dài tập Bakit Manipis ang Ulap? do Joel Lamangan đạo diễn và đóng cùng với Diether Ocampo, Meg Imperial và Cesar Montano. Cùng năm đó, cô xuất hiện trong một tập MMK khác có tựa đề "Luneta Park" được phát sóng vào tháng 12.
Năm 2017, cô lần đầu tiên xuất hiện tại Star Magic Ball kể từ khi rời ABS-CBN vào năm 2009. Năm 2020, cô ký hợp đồng quản lý với ALV Talent Circuit.
1.6. Tái xuất lần hai: GMA Network (2017-nay)
Năm 2019, cô xuất hiện trong tập "Dance Floor" của Maalaala Mo Kaya.
Năm 2022, cô trở lại truyền hình trên GMA Network thông qua vai chính trong Wish Ko Lang. Cô đã dẫn dắt hai tập kỷ niệm của chương trình này và cả hai đều giành chiến thắng về tỷ suất người xem truyền hình. Cô cũng tham gia Tadhana: Hanggang Kailan.
Năm 2023, Barretto đóng chính trong Lovers & Liars được phát sóng trên GMA Network, đánh bại chương trình đối thủ về tỷ suất người xem NUTAM.

2. Phim điện ảnh
Claudine Barretto đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng qua các thể loại khác nhau.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Hãng phim | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| 1992 | Kumusta Ka Aking Mahal | Seiko Films | ||
| 1993 | Pulis Patola | |||
| Home Along Da Riles: Da Movie | Bing Kosme | Star Cinema | Phim dựa trên loạt phim hài tình huống | |
| May Minamahal | Pinky | |||
| 1994 | Taong Gubat | Seiko Films | ||
| Sige Ihataw Mo! | Universal Motion | |||
| Muntik na Kitang Minahal | Mariann | Seiko Films | ||
| Lagalag: The Eddie Fernandez Story | Pops Fernandez | Star Cinema | ||
| 1995 | Pare Ko | Nadine | ||
| Mangarap ka | Jenny | |||
| 1996 | Radio Romance | Marianne Cordero | ||
| May Nagmamahal Sa'yo | Janine | |||
| Oki Doki Doc : The Movie | Toni | |||
| Madrasta | Rachel | |||
| 1997 | Home Along Da Riles 2 | Bing Kosme | ||
| Calvento Files: The Movie | Valerie | Tựa đề: Balintuwad. Với bạn diễn Mula sa Puso Diether Ocampo. | ||
| F.L.A.M.E.S.: The Movie | Karina | Tựa đề: Pangako. Với bạn diễn Mula sa Puso Rico Yan. | ||
| 1998 | Dahil Mahal na Mahal Kita | Carmela "Mela" Ocampo | ||
| 1999 | Mula sa Puso: The Movie | Olivia "Via" Pereira-Maglayon | Phiên bản điện ảnh dựa trên loạt phim truyền hình. | |
| Soltera | Liza | Tái hợp với bạn diễn Mula sa Puso Diether Ocampo. Đề cử - Giải FAP cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cùng với Diamond Star Maricel Soriano  | ||
| 2000 | Anak | Carla | Vai đồng chính với nữ diễn viên kỳ cựu Vilma Santos. | |
| 2001 | Oops! Teka Lang... Diskarte Ko 'To | Marian | ||
| 2002 | Got 2 Believe | Antonia "Toni" Villacorta | Bộ phim cuối cùng với Rico Yan trước khi anh qua đời. Phát hành khoảng một tháng trước khi Yan qua đời. Tái hợp với bạn diễn Mula sa Puso. Giải GMMSF Box-Office Entertainment cho Nữ hoàng phòng vé  | |
| Kailangan Kita | Lena Duran | Giải FAP Luna cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải GMMSF Box-Office Entertainment cho Nữ hoàng phòng vé Đề cử - Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải FAP cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải Gawad Urian cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải PMPC Star cho Phim điện ảnh cho Nữ diễn viên điện ảnh của năm  | ||
| 2004 | Milan | Jenny | Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải FAP cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải GMMSF Box-Office Entertainment cho Nữ hoàng phòng vé Đề cử - Giải Gawad Urian cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải PMPC Star cho Phim điện ảnh cho Nữ diễn viên điện ảnh của năm  | |
| 2005 | Nasaan Ka Man | Pilar | Star Cinema & Cinemedia | Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải Gawad Pasado cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải Maria Clara cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Giải PMPC Star cho Phim điện ảnh cho Nữ diễn viên điện ảnh của năm Đề cử - Giải FAP Luna cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải Gawad Urian cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất  | 
| Dubai | Faye | Star Cinema | Giải Maria Clara cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải ENPRESS Golden Screen cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất Đề cử - Giải FAP Luna cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất  | |
| 2006 | Sukob | Diana | Phim Philippines có doanh thu cao thứ 3 mọi thời đại Giải GMMSF Box-Office Entertainment cho Nữ hoàng phòng vé (chia sẻ với Kris Aquino) Đề cử - Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải Gawad Pasado cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất  | |
| 2010 | Noy | Chính mình/Vai khách mời | ||
| In Your Eyes | Ciara delos Santos | GMA Films & VIVA Films | Đề cử - Giải FAP Luna cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
| 2015 | Etiquette for Mistresses | Chloe Zamora | Star Cinema | Tái xuất với Star Cinema và tái hợp với Kris Aquino sau Sukob. | 
| 2022 | Deception | Rose | Borracho Film Production | Dự án tái hợp với Mark Anthony Fernandez sau Mangarap Ka; Do Joel Lamangan đạo diễn. | 
| Mamasapano: Now It Can Be Told | Erica Pabalinas | VIVA Films | Vai diễn đặc biệt | |
| 2023 | Loyalista: The Untold Story of Imelda Papin | Imelda Papin | QueenStar Film Production | |
| 2024 | When Magic Hurts | REM Entertainment  IGMM Film Production Axinite Digicinema Inc.  | 
3. Chương trình truyền hình
Claudine Barretto đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú, tham gia nhiều chương trình và phim truyền hình dài tập trên các mạng lưới khác nhau, đóng góp đáng kể vào ngành giải trí Philippines.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Mạng lưới | 
|---|---|---|---|
| 1992-1996 | Ang TV | Chính mình | ABS-CBN | 
| 1992-1997 | Home Along Da Riles | Bing Kosme | |
| 1993-1995 | Okay Ka, Fairy Ko! | Khách mời | |
| 1993-1998  1999-2000  | Oki Doki Doc | Toni Makunatan | |
| 1993-1998 | Palibhasa Lalake | Tracey / Khách mời | |
| 1993 | Maalaala Mo Kaya: Walkman | ||
| Maalaala Mo Kaya: Tropeo | Rosa | ||
| Maalaala Mo Kaya: Brillante at Bugbog | |||
| 1995-2009  2015-2022  | ASAP | Đồng dẫn chương trình / Nghệ sĩ biểu diễn | |
| 1996 | Maalaala Mo Kaya: Valentines Card | Stella | |
| Maalaala Mo Kaya: Pahiram ng Isang Pasko | Marita | ||
| 1996-1997 | Star Drama Theater Presents: Claudine | Nhiều vai | |
| 1997-1999 | Mula sa Puso | Olivia "Via" Pereira | |
| 1997 | Maalaala Mo Kaya: Liwanag | ||
| 1998 | Maalaala Mo Kaya: Desaparesidos | ||
| Wansapanataym: Pamana ni Lola Gare | |||
| 1999-2001 | Saan Ka Man Naroroon | Rosario S. Ocampo / Rosario de Villa / Rose Anne / Rosenda S. Ocampo / Rosita S. Ocampo / Rosemarie Madrigal | |
| 2001-2003 | Sa Dulo ng Walang Hanggan | Angeline Montenegro-Crisotomo / Angelina | |
| 2002 | Wansapanataym: Starra | Starra | |
| 2003-2004 | Buttercup | Meg | |
| 2004 | Marina | Marina Aguas / Cristina Sto. Domingo | |
| Lagot Ka, Isusumbong Kita! | Công chúa Kleo / Khách mời tập | GMA Network | |
| 2005 | Ikaw ang Lahat sa Akin | Nea Cruz-Fontanilla | ABS-CBN | 
| 2006 | Star Magic Presents: Family Pictures | Gwen | |
| Your Song: God Bless Ye Merry Gentlemen | Khách mời tập | ||
| Komiks Presents: Bampy | Khách mời tập | ||
| 2007 | Walang Kapalit | Melanie Santillian | |
| 2008 | Sineserye Presents: Maligno | Angela Cortez | |
| Iisa Pa Lamang | Catherine Ramirez / Cate Dela Rhea | ||
| 2009 | May Bukas Pa | Julia | |
| 2010 | Bb. Pilipinas | Chính mình / Giám khảo | GMA Network | 
| Claudine | Nhiều vai | ||
| Bantatay | Shiela | ||
| 2010-2012 | Untold Stories | Người vợ bị bạo hành | TV5 | 
| 2010-2011 | Jillian: Namamasko Po | Lynette "Lyn" Rivera | GMA Network | 
| 2011 | Spooky Nights | Nhiều vai | |
| Iglot | Mariella Dacera-Rivera | ||
| 2012 | Tween Hearts | Clarisse Benitez | |
| Biritera | Carmela Abesamis | ||
| 2015 | Maalaala Mo Kaya: Itak | Leni | ABS-CBN | 
| 2016 | Maalaala Mo Kaya: Luneta Park | Lorena | |
| Bakit Manipis ang Ulap? | Marla Alvarez | TV5 | |
| 2019 | Maalaala Mo Kaya: Dance Floor | Vivian Cunanan | ABS-CBN | 
| 2022 | Wish Ko Lang: Bisita | Manda | GMA Network | 
| Tadhana: Hanggang Kailan | Dolores "Dolly" Montemayor | ||
| 2023-2024 | Lovers & Liars | Olivia "Via" Pereira-Laurente | 
4. Phong cách diễn xuất và Tiếp nhận
Claudine Barretto được biết đến với phong cách diễn xuất mạnh mẽ và khả năng thể hiện cảm xúc sâu sắc, điều này đã giúp cô nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và tạo dựng một hình ảnh công chúng có ảnh hưởng.
4.1. Diễn xuất và đánh giá của giới phê bình
Diễn xuất xuất sắc của Claudine Barretto đã định hình ngành giải trí và mở đường cho sự chuyển đổi của điện ảnh trong những năm trước đó, theo nhận định của Toff Cagape vào năm 2018. Các màn trình diễn của cô trong các bộ phim như Kailangan Kita (2002) và Nasaan Ka Man (2005) thường được giới phê bình và người hâm mộ coi là những tác phẩm xuất sắc nhất của cô, thể hiện kỹ thuật diễn xuất tinh tế và khả năng hóa thân vào nhân vật một cách thuyết phục.
4.2. Hình ảnh đại chúng và ảnh hưởng
Barretto đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa đại chúng Philippines thông qua những câu thoại đáng nhớ và hình ảnh công chúng mạnh mẽ. Robert Requinta của Manila Bulletin đã đưa hai câu thoại mang tính biểu tượng của Barretto từ các bộ phim kinh điển Soltera (1999) và Milan (2004) vào danh sách "28 câu thoại đáng nhớ sẽ khiến bạn yêu hoặc khóc". Estoisa-Koo và Anarcon của Pep PH cũng lập danh sách "10 câu thoại nổi tiếng từ các phim truyền hình Philippines", trong đó cảnh đối đầu của cô với Angelica Panganiban từ loạt phim ăn khách năm 2008, Iisa Pa Lamang, đã chiếm một vị trí.
Năm 2018, Nadine Lustre đã bày tỏ lòng kính trọng và tái hiện một trong những quảng cáo mang tính biểu tượng nhất của Barretto cho thương hiệu quần áo Folded & Hung. Tác phẩm của Barretto đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ trẻ hơn, bao gồm Mariel Rodriguez, Kim Chiu, Rita Daniela và Julia Barretto, chứng tỏ di sản lâu dài của cô trong ngành.
5. Đời tư
Đời tư của Claudine Barretto đã thu hút sự chú ý của công chúng, bao gồm các mối quan hệ cá nhân, cuộc hôn nhân, gia đình và sự tham gia vào các hoạt động chính trị.
5.1. Mối quan hệ và hôn nhân
Tháng 3 năm 2002, một tháng sau thành công phòng vé của bộ phim Got 2 Believe, bạn đời trên màn ảnh và ngoài đời của Barretto trong bốn năm, Rico Yan, đã qua đời vì viêm tụy cấp xuất huyết.
Barretto kết hôn với nam diễn viên Raymart Santiago vào ngày 27 tháng 3 năm 2006. Tuy nhiên, thủ tục hủy hôn đã được khởi xướng vào năm 2013.
5.2. Gia đình và con cái
Barretto có một con với Santiago. Năm 2015, cô nhận con nuôi ba người con.
5.3. Hoạt động chính trị
Ngày 7 tháng 10 năm 2021, Claudine chính thức nộp hồ sơ tranh cử vị trí ủy viên hội đồng thành phố Olongapo City trong cuộc bầu cử năm 2022 dưới sự bảo trợ của đảng chính trị PDP-Laban. Ngày 12 tháng 4 năm 2022, Claudine bày tỏ sự ủng hộ của mình đối với ứng cử viên tổng thống Bongbong Marcos trong cuộc bầu cử.
6. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Claudine Barretto đã nhận được nhiều giải thưởng, đề cử và sự công nhận quan trọng, khẳng định vị thế của cô là một trong những nữ diễn viên hàng đầu Philippines.
6.1. Giải thưởng Điện ảnh
Với tư cách là một nữ diễn viên điện ảnh, Barretto đã nhận được hai Giải FAMAS cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho các bộ phim Milan (2004) và Nasaan Ka Man (2005), cùng một Giải Luna cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất cũng cho bộ phim Milan. Năm 2016, cô đã giành giải Dangal ng PASADO sa Pangkatang Pagganap ng may Mataas na Papuri tại Lễ trao giải Gawad PASADO lần thứ 18 cho bộ phim Etiquette for Mistresses (2015).
| Năm | Hạng mục | Phim | Tổ chức | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| 2000 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Soltera | FAP Awards | - | 
| 2003 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Kailangan Kita | PMPC Star Awards | - | 
| 2003 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Kailangan Kita | FAMAS | - | 
| 2003 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Kailangan Kita | FAP | - | 
| 2003 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Kailangan Kita | Gawad URIAN | - | 
| 2005 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Milan | 23rd FAP Luna Awards | - | 
| 2005 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Milan | 53rd FAMAS Award | - | 
| 2005 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Milan | PMPC Star awards for Movies | - | 
| 2005 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Milan | Gawad URIAN | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Nasaan Ka Man | 8th Gawad PASADO Award | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Nasaan Ka Man | 22nd PMPC Star awards for Movies | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Nasaan Ka Man | 54th FAMAS Awards | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Nasaan Ka Man | FAP Luna | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Nasaan Ka Man | Gawad URIAN | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Dubai | 55th Maria Clara Awards | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Dubai | FAP Luna | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Dubai | ENPRESS Golden Screen | - | 
| 2006 | Màn trình diễn xuất sắc nhất của Nam hoặc Nữ, Người lớn hoặc Trẻ em, Cá nhân hoặc Tập thể trong vai chính hoặc phụ | Nasaan Ka Man | Young Critics Circle | - | 
| 2007 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Sukob | Gawad PASADO | - | 
| 2007 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Sukob | FAMAS Award | - | 
| 2011 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | In Your Eyes | FAP Luna | - | 
| 2016 | Dangal ng PASADO sa Pangkatang Pagganap ng may Mataas na Papuri | Etiquette for Mistresses | 18th Gawad PASADO Awards | - | 
| 2022 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Deception | 35th PMPC Star awards for Movies | - | 
| 2024 | Nữ diễn viên phụ điện ảnh của năm | Mamasapano: Now It Can Be Told | 39th PMPC Star awards for Movies | - | 
6.2. Giải thưởng Truyền hình
Trên truyền hình, cô đã giành giải Nữ diễn viên trẻ xuất sắc nhất từ Parangal ng Bayan vào năm 1999 cho Mula Sa Puso và được đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất bởi Giải thưởng Truyền hình châu Á vào năm 2000 cho Saan Ka Man Naroroon.
| Năm | Hạng mục | Chương trình truyền hình | Tổ chức | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| 1993 | Nhân vật truyền hình mới xuất sắc nhất | Ang TV | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 1997 | Nhân vật truyền hình xuất sắc nhất | Star Drama Presents: Kasunduan | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 1999 | Nữ diễn viên trẻ xuất sắc nhất | Mula Sa Puso | Parangal ng Bayan | - | 
| 2000 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Saan Ka Man Naroroon | Asian TV Awards | - | 
| 2003 | Nữ MC chương trình tạp kỹ xuất sắc nhất | ASAP Mania | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 2005 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Marina | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 2006 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ikaw ang Lahat sa Akin | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 2007 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Walang Kapalit | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 2009 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Iisa Pa Lamang | 57th FAMAS Award | - | 
| 2009 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Iisa Pa Lamang | 23rd PMPC Star Awards for Television | - | 
| 2016 | Màn trình diễn đơn xuất sắc nhất của một nữ diễn viên | MMK: Itak/Bolo | PMPC Star Awards for Television | - | 
| 2022 | Cặp đôi/Bộ ba được yêu thích nhất | Saan Ka Man Naroon | Jeepney TV Fan Favorite Awards | - | 
6.3. Giải thưởng Đặc biệt và Thành tích Phòng vé
Barretto đã được trao danh hiệu Nữ hoàng phòng vé bởi Guillermo Mendoza Memorial Scholarship Foundation vào năm 2003 và 2006 nhờ thành công thương mại của các bộ phim Got 2 Believe và Sukob. Cô cũng được vinh danh là Ms. RP Movies vào năm 2005 cho Milan.
Được vinh danh là một trong 20 ngôi sao hàng đầu thống trị thập kỷ (2000-2009) bởi Tạp chí YES!, cô xếp thứ 6 cùng với các nhân vật đáng chú ý khác như Kris Aquino, Judy Ann Santos, Vic Sotto và Sharon Cuneta. Năm 2009, cô được công nhận là một trong 15 Huyền thoại của Cinema One, cùng với 14 diễn viên biểu tượng khác của Philippines đã góp phần định hình Điện ảnh Philippines, bao gồm Fernando Poe Jr., Dolphy, Nora Aunor, Susan Roces, Nida Blanca, Christopher de Leon, Vilma Santos, Maricel Soriano, Aga Muhlach, Robin Padilla, Judy Ann Santos, John Lloyd Cruz, Sharon Cuneta và Piolo Pascual.
Cô cũng nhận được Giải thưởng Thành tựu Thanh niên German Moreno và Giải thưởng Walk of Fame từ German Moreno vào năm 2003 và 2008. Năm 2019, cô được FDCP Sine Sandaan vinh danh là Leading Lady. Năm 2023, cô nhận Giải thưởng Thành tựu trọn đời tại Giải thưởng Nam và Nữ quyền lực Philippines lần thứ 6, và Giải thưởng Xuất sắc ASEAN về Diễn xuất và Điện ảnh Hiện tượng tại Giải thưởng Thành tựu Xuất sắc ASEAN. Cùng năm đó, cô được trao giải Nữ ngôi sao của đêm tại Giải thưởng Điện ảnh PMPC Star. Năm 2024, cô nhận giải Xuất sắc ngành Điện ảnh & Truyền hình Philippines tại Giải thưởng Lãnh đạo Doanh nghiệp Xu hướng Toàn cầu và Nữ diễn viên đa giải thưởng của Châu Á tại Giải thưởng Biểu tượng Vàng Châu Á.
Các ghi nhận khác bao gồm: Ngôi sao sáng nhất năm 1999 (S-Movie Magazine), ngôi sao đẹp nhất thứ 11 của Tạp chí YES! (2010), Top 3 Bà mẹ nóng bỏng nhất Châu Á (InTrend Magazine's Ziana Zain Top 10 Hot Asian Moms, 2011), và Người tạo tin tức nữ của năm (1st PEP List Awards, 2014).
Cô cũng góp giọng trong nhạc phim "The Gift" (2006) do Star Records sản xuất cho bộ phim Milan (2004).
7. Di sản và Ảnh hưởng
Claudine Barretto đã để lại một di sản đáng kể và có ảnh hưởng sâu rộng trong ngành giải trí Philippines, được công nhận là một trong những nữ diễn viên có sức ảnh hưởng lớn nhất trong thế hệ của mình.
7.1. Ảnh hưởng đến ngành giải trí Philippines
Với những màn trình diễn xuất sắc và khả năng hóa thân đa dạng vào các vai diễn, Barretto đã góp phần định hình và phát triển điện ảnh cũng như truyền hình Philippines. Cô đã thiết lập một tiêu chuẩn cao về diễn xuất, đặc biệt trong các thể loại chính kịch và lãng mạn, được minh chứng qua nhiều giải thưởng và sự công nhận từ giới phê bình.
Sự nghiệp của cô, đặc biệt là trong giai đoạn đỉnh cao với ABS-CBN, đã tạo ra nhiều tác phẩm kinh điển được yêu thích rộng rãi, ảnh hưởng đến cách kể chuyện và sản xuất phim truyền hình tại Philippines. Những câu thoại mang tính biểu tượng và hình ảnh công chúng mạnh mẽ của cô đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, được các nghệ sĩ trẻ hơn như Nadine Lustre, Mariel Rodriguez, Kim Chiu và Julia Barretto ngưỡng mộ và tái hiện. Khả năng duy trì sự nghiệp thành công qua nhiều thập kỷ và chuyển đổi giữa các mạng lưới truyền hình khác nhau cũng cho thấy tầm ảnh hưởng và khả năng thích nghi của cô trong một ngành công nghiệp cạnh tranh. Di sản của Barretto không chỉ nằm ở những vai diễn đáng nhớ mà còn ở vai trò của cô như một hình mẫu và nguồn cảm hứng cho các thế hệ diễn viên tương lai.