1. Thân thế và thời niên thiếu
Hoàng hậu Lưu thị có một thân thế gây tranh cãi và một tuổi thơ đầy biến động trước khi gia nhập cung đình, khởi đầu cho cuộc đời đầy quyền lực của bà.
1.1. Xuất thân và tranh cãi về nguồn gốc
Theo các ghi chép chính sử, Lưu thị có tổ tiên là Lưu Diên Khánh (劉延慶Chinese), một vị tướng quân dưới thời Hậu Hán và Hậu Tấn. Gia đình bà sau đó chuyển từ Thái Nguyên ở phía bắc đến Gia Châu (nay thuộc Nhạc Sơn, tỉnh Tứ Xuyên) ở phía tây nam, nơi cha bà là Lưu Thông (劉通Chinese) giữ chức Thứ sử. Cha bà từng là Hổ Tiệp đô Chỉ huy sứ (虎捷都指揮使Chinese) và Thứ sử Gia Châu, tham gia các chiến dịch quân sự. Bà là người con thứ hai của Lưu Thông và mẹ bà là Bàng thị (龐氏Chinese), không rõ gốc gác hay quê quán cụ thể.
Tuy nhiên, một số nhà sử học cho rằng những ghi chép này có thể đã được Lưu Hoàng hậu tạo ra ở hậu kỳ nhằm củng cố địa vị và nâng cao xuất thân khi bà đã nắm quyền lực tối cao. Họ nghi ngờ rằng địa vị xã hội thực sự của gia đình bà có thể thấp kém hơn nhiều so với những gì được tuyên bố trong các ghi chép chính thức.
1.2. Thời thơ ấu và cuộc sống mồ côi
Lưu thị mồ côi cha mẹ từ khi còn rất nhỏ và phải trải qua một thời thơ ấu khó khăn, sống phiêu bạt nhiều nơi trong cảnh nghèo khó. Bà được nuôi dưỡng bởi những người thân bên ngoại. Trong giai đoạn niên thiếu, bà đã học được nhiều kỹ năng nghệ thuật để kiếm sống. Đặc biệt, bà nổi tiếng là một nghệ nhân biểu diễn xuất sắc với tài năng đánh trống tay (hand-drums).
1.3. Gia nhập cung đình và hình thành mối quan hệ ban đầu
Khi trưởng thành, Lưu thị gặp và kết hôn với Cung Mỹ (龔美Chinese), một nghệ nhân kim hoàn tài năng đến từ Thục. Hai vợ chồng cùng nhau đến Khai Phong, kinh đô của triều Tống, để hành nghề. Khoảng năm 983, danh tiếng của Cung Mỹ đã lọt đến tai Triệu Nguyên Hưu (趙元休Chinese), khi đó là Tương vương (襄王) và là con trai của Tống Thái Tông, tức vị Tống Chân Tông sau này. Tương vương Triệu Nguyên Hưu nghe nói về một người phụ nữ ở Ích Châu xinh đẹp và tài năng, bèn sai người tìm kiếm. Cung Mỹ và Lưu thị đã bàn bạc và thông qua Trương Kỳ (張耆Chinese), một quan viên trong phủ của Tương vương, để giới thiệu Lưu thị vào phủ.
Khi đó, Triệu Nguyên Hưu 15 tuổi và Lưu thị 14 tuổi, cả hai nhanh chóng nảy sinh tình cảm. Tuy nhiên, sự say mê quá mức của Tương vương đối với Lưu thị đã khiến sức khỏe ông suy yếu. Nhũ mẫu của Tương vương là Tần Quốc phu nhân, vốn là người nghiêm khắc, đã phát hiện ra mối quan hệ này và mật báo với Tống Thái Tông. Thái Tông vô cùng tức giận, lập tức ra lệnh trục xuất Lưu thị ra khỏi phủ Tương vương và khỏi kinh thành.
Tuy nhiên, Triệu Nguyên Hưu không nỡ xa rời Lưu thị. Ông lén lút sắp xếp để Lưu thị được giấu kín tại nhà của Trương Kỳ trong kinh thành. Trương Kỳ ban đầu không muốn chấp nhận, nhưng sau khi nhận được 500 lạng bạc để xây một căn nhà riêng biệt, ông đã đồng ý để Lưu thị ẩn náu, nhằm lách lệnh của Thái Tông. Trong suốt 15 năm tiếp theo, dù Tống Thái Tông đã gả nhiều phụ nữ danh gia vọng tộc khác như Phan thị và Quách thị cho Triệu Nguyên Hưu, nhưng tình yêu của Triệu Nguyên Hưu dành cho Lưu thị vẫn không hề thay đổi.
2. Trở thành Hoàng hậu
Từ một người phụ nữ xuất thân khiêm tốn bị trục xuất khỏi cung đình, Lưu thị đã dần thăng tiến, trở thành phi tần được sủng ái nhất của Tống Chân Tông, và cuối cùng được sắc phong Hoàng hậu, đồng thời là người mẹ nuôi của Tống Nhân Tông.
2.1. Sự sủng ái của Chân Tông và quá trình thăng tiến
Năm 997, Tống Thái Tông băng hà, Triệu Nguyên Hưu kế vị, trở thành Tống Chân Tông. Ông đã cho đón Lưu thị trở lại cung, nhưng dưới sự phản đối của các đại thần, đặc biệt là Tể tướng Lý Hàng (李沆Chinese), Lưu thị chỉ được sắc phong danh hiệu thấp nhất là Mỹ nhân (美人Chinese) vào năm 1004. Mặc dù ở vị trí thấp, nhưng Lưu Mỹ nhân (lúc này đã 36 tuổi) với tính cách ôn hòa, cử chỉ tao nhã và sự thông minh sắc sảo đã nhanh chóng chiếm được sự chuyên sủng của Chân Tông. Các phi tần khác, kể cả Hoàng hậu Quách thị, cũng không dám đối xử bất kính với bà mà còn tìm cách lấy lòng.
Thấu hiểu hoàn cảnh mồ côi không có chỗ dựa của Lưu Mỹ nhân, Chân Tông đã ban họ Lưu cho Cung Mỹ, đổi tên thành Lưu Mỹ (劉美Chinese) và sắp xếp cho ông ta làm quan để giữ hương hỏa cho dòng họ Lưu. Điều này vừa tạo chỗ dựa cho Lưu Mỹ nhân, vừa tránh tai tiếng về việc cất nhắc ngoại thích.
Năm 1007, Quách Hoàng hậu qua đời sau nỗi đau mất con trai là Triệu Hựu. Tống Chân Tông muốn lập Lưu Mỹ nhân làm Hoàng hậu kế nhiệm, nhưng vấp phải sự phản đối gay gắt từ triều thần, trong đó có Hàn Lâm học sĩ Lý Địch (李迪Chinese), do bà chưa có con và xuất thân hàn vi. Chân Tông đành phải gác lại ý định này. Dù vậy, Lưu thị vẫn được thăng chức Tu nghi (修儀Chinese) vào năm 1009, và sau đó là Đức phi (德妃Chinese) vào mùa xuân năm 1012.
2.2. Nhận nuôi và tuyên bố Nhân Tông là con trai
Năm 1010, một cung nữ hầu cận Lưu Tu nghi là Lý thị (李氏Chinese) được cho là đã mơ thấy tiên nhân báo mộng sẽ sinh quý tử. Tống Chân Tông và Lưu Tu nghi đã nảy ra kế sách "Tá phúc sinh tử" (借腹生子Chinese, mượn bụng sinh con). Chân Tông đã cho Lý thị thị tẩm một đêm, và quả nhiên sau đó Lý thị có thai. Ngày 14 tháng 4 năm Đại Trung Tường Phù thứ 3 (12 tháng 5 năm 1010), Lý thị hạ sinh một hoàng tử, đặt tên là Triệu Thụ Ích (趙受益Chinese), tức Tống Nhân Tông sau này. Tuy nhiên, Tống Chân Tông đã tuyên bố rằng hoàng tử là con trai do Lưu Tu nghi sinh ra.
Vì công lao "sinh hạ" hoàng tử, Lưu Tu nghi được thăng lên vị trí Tu nghi (脩儀) và Lý thị được phong Sùng Dương huyện quân (崇阳县君Chinese). Do Lưu Tu nghi một mình không thể nuôi dạy hoàng tử, bà đã cùng Dương Tiệp dư (楊婕妤Chinese), một phi tần khác, chăm sóc cho Triệu Thụ Ích. Tình cảm tốt đẹp giữa Lưu Tu nghi và Dương Tiệp dư, cùng với sự tận tâm của Dương thị trong việc nuôi dạy hoàng tử, đã khiến Chân Tông có thiện cảm, dần dần thăng chức cho Dương thị lên Tiệp dư và cùng phụ dưỡng hoàng tử.
Sau khi được sắc phong Đức phi vào năm 1012, Tống Chân Tông đã quyết định phong Lưu Đức phi làm Hoàng hậu vào tháng 12 cùng năm, bất chấp sự phản đối trước đó từ các quan lại. Lúc này, bà đã 44 tuổi. Một số đại thần có hiềm khích với Lưu Đức phi, như Dương Ức (楊億Chinese), đã từ chối thảo chiếu thư sách lập, buộc Chân Tông phải tìm người khác.
2.3. Vai trò Hoàng hậu và tham gia chính sự
Sau khi trở thành Hoàng hậu, Lưu thị được miêu tả là người thông minh, nhạy bén và có óc phán đoán tốt, khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng. Bà thể hiện những phẩm chất này trong việc xử lý các vấn đề hậu cung và dần học hỏi để có thể hiểu và bàn luận các vấn đề quốc gia với hoàng đế.
Tống Chân Tông rất tin tưởng vào tài hoa và năng lực của Lưu Hoàng hậu, thường xuyên cho bà tham gia việc duyệt tấu chương và tương trợ các biện pháp xử lý chính sự. Ông thường thảo luận các vấn đề quốc gia với bà, thậm chí đến nửa đêm. Lưu Hoàng hậu, người có trí nhớ phi thường (có thể ghi nhớ các bản tấu chương dài) và đã ở bên Chân Tông hơn 30 năm, dần hiểu rõ quan điểm chính trị của ông và mở rộng ảnh hưởng của mình trong triều chính.
Tuy nhiên, không ít đại thần trong triều phản đối việc Lưu Hoàng hậu can dự chính sự, nổi bật là Tể tướng Khấu Chuẩn (寇準Chinese) và Lý Địch (李迪Chinese), những người đứng đầu phe chống lại bà. Để củng cố quyền lực, Lưu Hoàng hậu đã dựa vào Tiền Duy Viễn (錢惟演Chinese) và Đinh Vị (丁謂Chinese) làm cánh tay đắc lực để đối phó với phe đối lập. Bà đã gả con gái của Tiền Duy Viễn cho Lưu Mỹ (người em kết nghĩa của bà) và gả con trai của Đinh Vị cho con gái của Tiền Duy Viễn, tạo nên một mạng lưới liên minh vững chắc.
3. Thời kỳ nhiếp chính
Thời kỳ nhiếp chính của Lưu Hoàng hậu là giai đoạn đỉnh cao quyền lực của bà, kéo dài từ khi Tống Chân Tông lâm bệnh nặng cho đến khi Tống Nhân Tông trưởng thành. Bà đã nắm giữ quyền lực tối cao, điều hành quốc gia một cách hiệu quả, nhưng cũng vấp phải nhiều tranh cãi về việc thực thi các đặc quyền của hoàng đế.
3.1. Nhiếp chính dưới thời Chân Tông
Vào khoảng năm 1019, Tống Chân Tông mắc bệnh thấp khớp nặng, không thể đích thân lâm triều giải quyết chính sự. Hầu hết các công việc triều chính lúc này đều do Lưu Hoàng hậu xử lý. Bà dần trở thành quyền lực đằng sau ngai vàng, cai trị không chính thức như một người nhiếp chính trong hai năm cuối đời của Chân Tông.
Trong thời gian này, các cuộc đấu đá chính trị giữa phe ủng hộ và phe phản đối Lưu Hoàng hậu diễn ra gay gắt. Khoảng năm 1020, Tống Chân Tông lo worries về lời tiên tri "Nữ chủ xương" (女主昌Chinese, phụ nữ làm chủ sẽ hưng thịnh) và việc Lưu Hoàng hậu ngày càng can thiệp sâu vào chính sự. Ông bí mật thổ lộ ý định để Thái tử giám quốc với Nhập nội Đô tri Chu Hoài Chính (周懷政Chinese). Tể tướng Khấu Chuẩn biết được ý định này, bèn mật tấu xin lập Thái tử giám quốc và bí mật giao cho Dương Ức soạn thảo chiếu thư. Tuy nhiên, âm mưu này bị bại lộ. Tống Chân Tông, dưới áp lực của Lưu Hoàng hậu và Đinh Vị, đã đổ mọi tội lỗi lên đầu Khấu Chuẩn và cách chức Tể tướng của ông ta, thay thế bằng Đinh Vị.
Sau đó, Chu Hoài Chính, người cũng tham gia vào việc soạn thảo chiếu thư giám quốc, bất mãn với Đinh Vị. Ông ta cùng một số người khác âm mưu giết Đinh Vị, bắt giam Lưu Hoàng hậu và buộc Chân Tông thoái vị để Thái tử lên ngôi. Nhưng kế hoạch này bị một thủ hạ của Khấu Chuẩn, người làm tay trong cho phe Lưu Hoàng hậu, mật báo cho Thiêm thư Xu mật viện Tào Lợi Dụng (曹利用Chinese). Ngay sáng hôm sau, Lưu Hoàng hậu giao Tào Lợi Dụng xử lý Chu Hoài Chính, khiến ông ta bị giết ngay lập tức. Đinh Vị tố cáo Khấu Chuẩn "giả tạo thiên thư", dẫn đến việc Khấu Chuẩn và phe cánh bị thanh trừng. Chu Năng (朱能Chinese), một thành viên trong phe Khấu Chuẩn, đã nổi dậy nhưng sau đó thất bại và tự sát.
Theo đó, Tống Chân Tông ban chiếu cho Thái tử mở Tư Thiện đường (資善堂Chinese) để cùng bá quan thảo luận chính sự, và Lưu Hoàng hậu trở lại giải quyết nội chính trong hậu cung, không còn công khai can thiệp quốc chính cho đến khi Chân Tông qua đời. Tuy nhiên, bệnh tình của Chân Tông ngày càng nặng, và quyền lực của Thái tử trong Tư Thiện đường dần bị Lưu Hoàng hậu ảnh hưởng. Đại thần Vương Tăng (王曾Chinese) từng khuyên ngoại thích Tiền Duy Viễn rằng: "Thái tử còn nhỏ, nếu không có Hoàng hậu chấp chính thì không thể lập được pháp độ. Ban ân cho Thái tử sẽ khiến Thái tử yên ổn, và như vậy họ Lưu cũng được yên ổn." Tiền Duy Viễn nhận thấy lời nói này hữu ích và đã tấu lên Lưu Hoàng hậu.
3.2. Chính thức nhiếp chính dưới thời Nhân Tông
Năm Càn Hưng nguyên niên (1022), ngày 19 tháng 2 (tức ngày 22 tháng 3 dương lịch), Tống Chân Tông băng hà ở tuổi 54. Di mệnh của ông quy định Hoàng thái tử Triệu Trinh kế vị làm Hoàng đế, tức Tống Nhân Tông. Lưu Hoàng hậu được di chiếu tôn làm Hoàng thái hậu, đồng thời ban chỉ dụ: "Quân quốc trọng sự, quyền thủ xử phân" (軍國重事,權取處分Chinese), có nghĩa là Thái hậu hoàn toàn có quyền can thiệp vào các sự vụ trọng đại của quốc gia. Tống Nhân Tông kế vị khi đó chỉ mới 13 tuổi, do đó quyền lực thực sự do Lưu Thái hậu trực tiếp nắm giữ.
Ban đầu, khi Tể tướng Vương Tăng phụng chỉ thảo di chế, ông đã ghi rõ rằng Hoàng hậu "quyền" (權Chinese) xử lý chính sự, hàm ý rằng Lưu Thái hậu chỉ tạm thời xử lý công việc. Đinh Vị muốn bỏ chữ "quyền" này, nhưng Vương Tăng kiên quyết giữ lại để nhấn mạnh tính tạm thời của quyền lực Thái hậu. Vương Tăng cũng đề nghị Lưu Thái hậu noi theo lệ cũ thời Đông Hán, buông rèm nghe chính sự bên phải Hoàng đế, và cứ 5 ngày thiết triều một lần. Đinh Vị lại phản đối, đề nghị Nhân Tông chỉ thiết đại triều vào mùng 1 và ngày 15, còn lại mọi việc đều do Lưu Thái hậu triệu kiến và quyết định ở Nội điện, thông qua Áp ban Lôi Doãn Cung (雷允恭Chinese). Vương Tăng kiên quyết phản đối kế hoạch này, lo ngại quyền lực sẽ rơi vào tay hoạn quan. Cuối cùng, Lôi Doãn Cung bị tội và bị ban chết, kế hoạch của Đinh Vị bị phá sản, và trình tự nhiếp chính của Vương Tăng được thông qua.
3.2.1. Thực thi quyền lực hoàng đế và cai trị
Lưu Thái hậu ngự tại Thừa Minh điện (承明殿Chinese), Hoàng đế ngồi bên trái, Thái hậu ngồi bên phải, cùng nhau nghe chính sự. Các chiếu lệnh do bà ban ra được xưng là "Ngô" (吾Chinese), một đại từ nhân xưng chỉ dành riêng cho hoàng đế sau thời nhà Tần. Ngày sinh nhật của Thái hậu được gọi là Trường Ninh tiết (長寧節Chinese), được tổ chức long trọng ngang với sinh nhật của hoàng đế. Khi ra vào, bà sử dụng Đại An liễn (大安輦Chinese), một loại kiệu dành cho hoàng đế, và có đội thị vệ hộ tống với nghi thức tương tự như khi hoàng đế xuất cung. Bà còn ra lệnh cho toàn thiên hạ phải kị húy tên của cha bà. Quần thần đã dâng lên bà tôn hiệu Ứng Nguyên Sùng Đức Nhân Thọ Từ Thánh Hoàng thái hậu (應元崇德仁壽慈聖皇太后Chinese).
Trong vai trò nhiếp chính, Lưu Thái hậu đã trở thành người phụ nữ thứ hai trong lịch sử Trung Quốc (sau Võ Tắc Thiên) mặc Long bào (áo dành cho hoàng đế) và đến yết Thái Miếu (nơi thờ cúng tổ tiên của hoàng tộc). Bà còn truy phong cho bảy đời tổ tiên của mình với các tước hiệu hoàng gia, xây dựng bảy miếu thờ riêng, một hành động thường chỉ do hoàng đế thực hiện. Điều này tương tự với những gì Lữ hậu thời nhà Hán và Võ Tắc Thiên thời nhà Đường đã làm, cả hai đều nổi tiếng với những triều đại chuyên quyền và khắc nghiệt.
3.2.2. Quản lý quốc gia và chính sách
Lưu Hoàng hậu được đánh giá là một nhiếp chính có năng lực. Bà có khả năng bổ nhiệm những quan lại tài giỏi và bãi miễn những người bất tài. Dù có tính khí mạnh mẽ, bà vẫn biết lắng nghe, chấp nhận và đôi khi tuân thủ những lời chỉ trích. Bà đã ban hành nhiều chính sách quan trọng, đặc biệt trong việc ổn định tài chính và cải thiện đời sống nhân dân.
Vào cuối thời Chân Tông, triều đình phải đối mặt với khó khăn tài chính trầm trọng do việc chi tiêu quá lớn cho việc xây dựng các đạo quán và các nghi lễ thờ cúng Đạo giáo. Lưu Thái hậu, với xuất thân từ tầng lớp thấp kém, hiểu rõ những khó khăn của người dân thường. Để ổn định đất nước, bà đã ra lệnh cấm xây dựng các đạo quán và các công trình lãng phí không cần thiết. Bà cũng cắt giảm chi phí cho các đạo quán, cấm các cống vật dâng lên, và thực hiện chính sách giảm thuế. Những biện pháp này đã mang lại tác động tích cực đến xã hội và đời sống người dân, thể hiện khía cạnh quan tâm đến công bằng xã hội của bà.
3.2.3. Tài năng chính trị và đối phó với phe đối lập
Lưu Thái hậu đã thể hiện tài năng chính trị sắc sảo trong việc củng cố quyền lực và đối phó với các phe đối lập. Sau khi nắm quyền, bà đã thanh trừng nhiều đại thần từng được Chân Tông sủng ái và được gọi là "Ngũ Quỷ" như Vương Khâm Nhược (王欽若Chinese), Lâm Đặc (林特Chinese), Trần Bành Niên (陳彭年Chinese), Lưu Thừa Quy (劉承珪Chinese). Cụ thể, bà đã phế truất Đinh Vị, người từng là cánh tay đắc lực của mình, vì sự kiêu ngạo và ý đồ chống đối bà. Đinh Vị cùng Lôi Doãn Cung đã tự ý thay đổi kết cấu sơn lăng của Chân Tông, bất chấp lời nhắc nhở của Lưu Thái hậu. Khi việc đào lăng gặp trục trặc, Lưu Thái hậu đã chất vấn Lôi Doãn Cung. Dù Đinh Vị bao che, nhưng Lưu Thái hậu, qua sự kiểm tra của Vương Tăng, đã phát hiện ra sự thông đồng giữa họ. Bà giận dữ, ra lệnh Lôi Doãn Cung tự sát và cách chức Tể tướng của Đinh Vị.
Ngoài ra, bà cũng đã trừng phạt Tào Lợi Dụng, người từng có công mật báo âm mưu của Chu Hoài Chính, vì tội ỷ thế cậy quyền. Tào Lợi Dụng sau đó đã tự sát. Đồng thời, bà cũng bổ nhiệm nhiều minh thần như Vương Tăng (王曾Chinese), Lã Di Giản (呂夷簡Chinese) và Lỗ Tông Đạo (魯宗道Chinese) vào các vị trí quan trọng.
3.2.4. Phê bình và tranh cãi
Tuy nhiên, thời kỳ nhiếp chính của Lưu Thái hậu cũng vấp phải nhiều chỉ trích và tranh cãi. Một trong những điểm bị phê phán gay gắt nhất là việc bà đã sử dụng các đặc quyền và nghi lễ dành riêng cho hoàng đế, như việc tự xưng "Trẫm" (朕Chinese) hay mặc Cổn miện (袞冕Chinese, trang phục của Thiên tử) khi lâm triều hoặc tế tổ. Việc này bị xem là "làm loạn sự khác biệt giữa đàn ông và đàn bà" và "làm nhục nơi chốn tôn nghiêm như Thái Miếu" theo quan điểm của các nhà nho giáo.
Khi Tống Nhân Tông dần trưởng thành, Lưu Thái hậu vẫn không có ý định trao trả quyền lực cho ông. Các quan lại và quần chúng đều lo ngại bà có ý định tiếm ngôi xưng đế, noi gương Võ Tắc Thiên. Tể tướng Lỗ Tông Đạo đã thẳng thắn đáp lại khi Lưu Thái hậu hỏi về Võ Tắc Thiên rằng bà ta là "tội nhân của thời đại". Ngay cả tiểu thần Phương Trọng Cung (方仲弓Chinese) vì muốn lấy lòng bà đã dâng sớ xin lập miếu thờ họ Lưu và dâng bức tranh "Võ hậu lâm triều đồ" (武后臨朝圖Chinese), nhưng Lưu Thái hậu đã ném bức tranh xuống đất và nghiêm cấm những hành động tương tự, thể hiện sự từ chối công khai ý định xưng đế.
Năm 1024, khi chính thức nhận tôn hiệu, bà đã đội Nghi Thiên quan (儀天冠Chinese) và mặc Cổn y (袞衣Chinese) để ngự điện, là trang phục chỉ dành cho các hoàng đế khi lâm triều. Đến năm 1032, bà muốn mặc Cổn miện để yết Thái Miếu, bất chấp sự can ngăn của Lễ Bộ thị lang Tiết Khuê (薛奎Chinese). Đến tháng 2 năm 1033, bà vẫn mặc Cổn miện vào Thái Miếu, nhưng để làm thỏa lòng các sĩ phu, bà đã bỏ đi hai chương biểu thị "trung hiếu" và "khiết tịnh" trên y phục, đồng thời không đeo kiếm ngọc biểu thị của hoàng đế.
Một điểm tranh cãi khác là việc bà bổ nhiệm một số người thân có xuất thân không cao vào các chức vụ quan trọng, điều mà các quan lại truyền thống coi là "thô tục". Khi Tống Nhân Tông đã 17 tuổi, đúng ra bà phải trao trả lại quyền lực, nhưng bà vẫn tiếp tục cai trị cho đến khi qua đời. Theo sử liệu, bà đã để lại di chiếu cho Dương Thái phi (Dương Thục phi) kế nhiệm vai trò nhiếp chính, nhưng Tống Nhân Tông đã từ chối thực hiện di chiếu này. Tuy nhiên, theo một số nguồn khác, vào ngày cuối cùng bà mặc Cổn miện yết Thái Miếu (1033), bà đã chính thức trao trả quyền hành về cho Tống Nhân Tông.
3.3. Vị thế là nhà lãnh đạo nữ trong lịch sử Trung Quốc
Lưu Hoàng hậu là người phụ nữ đầu tiên thực hiện thùy liêm thính chính trong triều đại nhà Tống và là người phụ nữ thứ hai trong lịch sử Trung Quốc mặc Long bào của hoàng đế (sau Võ Tắc Thiên). Sự vươn lên của bà từ một nghệ nhân biểu diễn khiêm tốn đến vị trí cai trị thực quyền được xem là một câu chuyện thành công vĩ đại trong lịch sử Trung Quốc.
Theo nhận định của học giả John Chaffee, Lưu Hoàng hậu đã biến nhiếp chính thành một "lựa chọn an toàn" trong những thời điểm mà "quy tắc cai trị hoàng đế bình thường là không thể". Cùng với Lữ hậu và Võ Tắc Thiên, bà được xem là một trong ba "nữ chủ" (nhà lãnh đạo nữ) vĩ đại của Trung Quốc. Bà đã đối mặt với những thách thức to lớn trong một xã hội gia trưởng khắc nghiệt, nơi phụ nữ không được phép can dự vào chính sự. Dù có những hành động vượt khuôn phép như mặc long bào hay nắm giữ quyền lực tuyệt đối, bà vẫn duy trì sự ổn định và phát triển của triều Tống, khác biệt với sự tàn bạo của một số nữ hoàng đế khác.
4. Tư tưởng và triết lý cai trị
Triết lý cai trị của Lưu Hoàng hậu cho thấy sự cân bằng giữa quyền lực và trách nhiệm, cùng với sự quan tâm đặc biệt đến tầng lớp yếu thế và công bằng xã hội. Xuất thân từ hoàn cảnh nghèo khó, bà hiểu rõ nỗi khổ của dân chúng, điều này đã định hình nhiều chính sách của bà.
Trong thời kỳ nhiếp chính, bà đã tích cực chấn chỉnh tài chính quốc gia, cắt giảm các khoản chi tiêu lãng phí, đặc biệt là việc xây dựng các đạo quán và nghi lễ tốn kém dưới thời Chân Tông. Bà giảm thuế cho dân, cấm lao dịch không cần thiết, và loại bỏ các cống vật cho các đạo quán. Những chính sách này không chỉ giúp ổn định nền kinh tế mà còn giảm gánh nặng cho người dân, đặc biệt là tầng lớp dưới.
Lưu Hoàng hậu cũng thể hiện sự quan tâm đến việc bổ nhiệm người tài và thanh lọc quan lại. Bà không ngần ngại loại bỏ những người bất tài hoặc kiêu ngạo, dù đó có thể là những người từng ủng hộ bà. Bà đề cao sự liêm chính trong triều đình, bằng chứng là việc bà đã khiển trách một quan lại muốn tiến cử bản thân bằng cách dâng ngàn đấu gạo dư thừa, nói rằng: "Vương Tăng, Trương Tri Bạch, Lã Di Giản, Lỗ Tông Đạo bốn người đó đã từng dâng của cải dư thừa chưa?". Câu nói này cho thấy bà coi trọng tài năng và đức độ hơn là của cải hay sự nịnh bợ. Dù bị chỉ trích vì việc thâu tóm quyền lực và các nghi lễ hoàng đế, nhưng trên thực tế, bà đã duy trì sự ổn định xã hội và đảm bảo quyền lợi cơ bản cho dân chúng.
5. Đời tư
Trong đời tư, Lưu Hoàng hậu là người sống có nguyên tắc, nghiêm khắc nhưng cũng đầy tình cảm, đặc biệt là với Tống Nhân Tông.
Bà rất chú trọng việc học vấn của mình, tự mình học hỏi mỗi ngày. Ngay cả sau khi trở thành Hoàng hậu, bà vẫn giữ lối sống giản dị và không bao giờ chấp nhận sự xa hoa trong các cung nữ và phi tần khác trong cung. Bà kính trọng các thân thích hoàng gia. Đối với các chị em gái lớn tuổi của Chân Tông, bà đối xử rất cung kính, thậm chí còn tặng họ những món quà quý giá như trâm cài tóc đính ngọc và hạt châu khi họ đến thăm. Tuy nhiên, bà cũng thẳng thắn khiển trách vợ của Doãn Vương Triệu Nguyên Tân (趙元彬), con dâu của Chân Tông, khi người này đòi hỏi quà tặng, nói rằng "con dâu sao có thể ngang hàng với con gái?".
Mặc dù Nhân Tông không phải con ruột của bà, nhưng Lưu Hoàng hậu đã dành sự quan tâm đặc biệt cho việc giáo dục và ăn uống của ông. Bà thường xuyên nhấn mạnh tầm quan trọng của cuốn "Hiếu kinh", nỗ lực củng cố mối quan hệ mẹ con với Nhân Tông. Nhân Tông luôn kính trọng bà, gọi bà bằng danh xưng thân mật là "Đại nương nương" (大娘娘Chinese), trong khi gọi Dương Thục phi là "Tiểu nương nương" (小娘娘Chinese).
Người anh kết nghĩa duy nhất của Lưu Hoàng hậu là Lưu Mỹ (nguyên là Cung Mỹ) cũng không ỷ thế lạm dụng quyền thế của bà. Các con của ông cũng được gả hoặc cưới hỏi với những gia đình bình thường, không tìm cách kết thân với hoàng gia để trục lợi.
6. Cái chết và đánh giá sau này
Cái chết của Lưu Hoàng hậu đã chấm dứt thời kỳ nhiếp chính kéo dài của bà, đồng thời làm lộ ra bí mật thân thế của Tống Nhân Tông, gây ra một chấn động lớn trong hoàng thất. Tuy nhiên, sau đó bà vẫn nhận được những đánh giá công bằng từ lịch sử.
6.1. Cái chết và tang lễ
Năm Minh Đạo thứ 2 (1033), tháng 3, sau khi trở về từ chuyến yết Thái Miếu, Lưu Thái hậu lâm trọng bệnh. Tống Nhân Tông vô cùng lo lắng, đã sai người tìm kiếm khắp thiên hạ các danh y giỏi nhất về kinh chữa trị cho bà. Trước khi qua đời, bà đã ra lệnh khôi phục chức quan cho tất cả những người từng là đối thủ chính trị của mình, bao gồm Khấu Chuẩn, Tào Lợi Dụng và Đinh Vị.
Không lâu sau, vào ngày Giáp Ngọ, Hoàng thái hậu Lưu thị băng hà tại Bảo Từ điện (寶慈殿Chinese), hưởng thọ 65 tuổi. Trước khi mất, bà không thể nói được nữa nhưng vẫn cố gắng chỉ vào y phục của mình. Bà để lại di chiếu, yêu cầu Nhân Tông tôn Dương Thái phi làm Hoàng thái hậu kế nhiệm.
Sau khi Thái hậu mất, Tống Nhân Tông vô cùng đau buồn. Khi ông hỏi tại sao Thái hậu lại chỉ vào y phục của mình trước khi qua đời, Tham chính Tiết Khuê đã giải thích rằng Lưu Thái hậu không muốn mặc Cổn miện (trang phục hoàng đế) để gặp Tống Chân Tông dưới suối vàng. Hiểu ra ý nguyện của bà, Tống Nhân Tông đã cho táng bà với trang phục dành cho Hoàng hậu. Lưu Thái hậu đã nhiếp chính được 11 năm. Trong thời gian cai trị, bà nổi tiếng là người có chính lệnh nghiêm minh, ân uy đều dùng.
6.2. Bí mật thân thế của Nhân Tông và làm sáng tỏ sự thật
Trong suốt cuộc đời mình, Tống Nhân Tông luôn tin rằng Lưu Thái hậu là mẹ ruột của mình. Mãi cho đến sau khi Lưu Thái hậu băng hà, bí mật về thân thế của ông mới được hé lộ.
Sau cái chết của Lưu Thái hậu, Dương Thái phi đã nói với Nhân Tông rằng: "Lưu Hoàng hậu không phải là mẹ đẻ thật sự của Quan gia (tức Nhân Tông), mẫu thân của ngài là Lý Thần phi đã qua đời". Tống Nhân Tông bị sốc nặng, ông bị ốm nặng và không thể thượng triều trong nhiều ngày. Ông đã hạ chiếu tự trách mình vì không biết được sự thật.
Lúc này, Yên Vương Triệu Nguyên Nghiễm (趙元儼Chinese), chú của Nhân Tông, đã tiết lộ toàn bộ sự thật về thân thế của Lý Thần phi. Ông nói rằng Lưu Thái hậu đã cướp Nhân Tông về làm con mình, bỏ rơi Lý Thần phi trong cung thất sủng, thậm chí còn ám chỉ rằng Lưu Thái hậu có thể đã hạ độc giết Lý Thần phi. Tống Nhân Tông vô cùng kinh hoàng, lập tức sai quân lính bao vây phủ của gia tộc họ Lưu, còn đích thân mình đến nơi chôn cất của Lý Thần phi tại Hồng Phúc viện (洪福院).
Khi quan tài của Lý Thần phi được khai quật và mở nắp, người ta phát hiện thi thể của bà đã được bao phủ bởi thủy ngân, dung nhan vẫn còn nguyên vẹn như lúc sinh thời, và đặc biệt là bà được mặc trang phục của bậc Hoàng hậu. Tống Nhân Tông bèn cảm thán: "Những lời đồn đại trong thiên hạ, sao có thể tin được!".
Sau đó, Tống Nhân Tông quỳ trước linh cữu của Lưu Thái hậu, khóc và nói: "Từ nay về sau, Đại nương nương cả đời trong sạch!". Ông suốt đời không muốn nhắc lại chuyện này và cũng không cho phép người khác thêu dệt, nói xấu về Lưu Thái hậu, thậm chí còn ban chiếu chỉ điểm cho toàn thiên hạ.
Trước đó, Lý Thần phi đã được Lưu Thái hậu sắc phong là Thuận Dung (順容Chinese) và được đưa đến trông nom lăng mộ Tiên đế là Vĩnh Định lăng. Lưu Thái hậu còn sai Lưu Mỹ và Trương Hoài Đức (張懷德Chinese) tìm kiếm thân tộc của Lý Thuận Dung và ban tiền bạc cho họ, phong em trai bà là Lý Dụng Hòa (李用和Chinese) làm Tam ban phụng chức (三班奉職Chinese). Khi Lý Thuận Dung bệnh nặng, Lưu Thái hậu sách phong bà làm Thần phi (宸妃Chinese) và cử thái y đến cứu chữa. Tuy nhiên, Lý Thần phi đã qua đời ngay sau khi được sách phong. Ban đầu, Lưu Thái hậu muốn khâm liệm sơ sài và đưa quan tài ra khỏi cung. Nhưng Thừa tướng Lã Di Giản (呂夷簡Chinese) đã kiên quyết yêu cầu phải làm tang lễ trọng thể cho bà, thậm chí còn đe dọa rằng nếu không hậu táng cho Lý Thần phi, Lưu Thái hậu sẽ mang họa diệt môn khi Nhân Tông nắm quyền. Lưu Thái hậu hiểu ra và đã cho khâm liệm Lý Thần phi bằng trang phục Hoàng hậu, trong quan tài có đầy thủy ngân để bảo quản thi thể.
6.3. Đánh giá sau khi qua đời và ban thụy hiệu
Tháng 10 năm 1033, Tống Nhân Tông đích thân dẫn quần thần làm lễ hạ táng Lưu Thái hậu. Bà được an táng trọng thể cùng Chân Tông vào Vĩnh Định lăng (Vĩnh Định lăng) và được truy tôn thụy hiệu là Trang Hiến Minh Túc Hoàng hậu (莊獻明肅皇后Chinese). Theo quy định cũ, thụy hiệu của Hoàng hậu chỉ có hai chữ, nhưng từ Lưu Thái hậu trở đi, những Hoàng hậu từng xưng chế lâm triều sẽ được ban thụy hiệu bốn chữ.
Năm Khánh Lịch thứ 4 (1044), lễ quan tấu xin đổi thụy hiệu của Lưu Hoàng hậu thành Chương Hiến Minh Túc Hoàng hậu (章獻明肅皇后Chinese), vì chữ "Trang" không có trong thụy hiệu của Tống Chân Tông, trong khi theo quy tắc triều Tống, thụy hiệu của Hoàng hậu thường lấy một chữ trong thụy của Hoàng đế làm chữ cố định. Do đó, Tống Nhân Tông đã đồng ý thay đổi. Năm sau (1045), thần chủ của Chương Hiến (tức Lưu Hoàng hậu) và Chương Ý (tức Lý Thần phi) được thăng phụ vào Thái Miếu thất của Chân Tông, theo lệ của ba vị Hoàng hậu Ý Đức, Minh Đức, Nguyên Đức của Tống Thái Tông.
Các sử gia có nhiều đánh giá khác nhau về Lưu Hoàng hậu:
- Tư Mã Quang trong Tục Tư trị thông giám trường biên đã nhận định: "Chương Hiến Minh Túc Hoàng thái hậu bảo hộ Thánh cung, kỷ cương tứ phương, tiến hiền lui gian, trấn vỗ trung ngoại, đối với Hoàng tộc họ Triệu quả thật có công."
- Vương Phu Chi trong Tống luận lại phê phán: "Nhân Tông được lập, Lưu hậu vì Nhân Tông tuổi nhỏ mà thùy liêm thính chính, thậm chí mặc Cổn Miện để yết Thái Miếu, làm loạn sự khác biệt giữa đàn ông và đàn bà, lại còn làm nhục nơi chốn tôn nghiêm như Thái Miếu. Ngay từ ban đầu, Nhân Tông đã 14 tuổi, đến khi Lưu hậu chết, cộng thêm 10 năm nữa. Đã đến tuổi không còn trẻ thơ, trong nước vô sự, quốc triều có công hiến, đại thần sung túc, tại sao lại phải dùng đàn bà quản lý chính sự?"
- Thái Đông Phiên trong Tống sử diễn nghĩa cũng có cái nhìn phê phán: "Cuộc đời của Lưu Thái hậu, có công mà cũng có lỗi, theo thuyết lý lập, thật sự lỗi to hơn công rất nhiều. Buông rèm chấp chính, không phải lễ chế thời Tống, lại còn sáng tạo thứ độc lạ, dùng Miện là trang phục của Thiên tử, sao lại có chuyện càn quấy như thế. Xét khi ấy trong triều không có ai trung trực, khuyên nhủ không tới, chẳng phải cũng liên quan đến chuyện xưa của gia tộc Võ hậu? Sử quan gọi bà là 'Hiền hậu', là quá lời rồi."
Dù có những tranh cãi, Lưu Hoàng hậu được nhiều nhà sử học hiện đại đánh giá là một nhà nhiếp chính tài năng và có năng lực. Bà đã duy trì sự ổn định cho triều Tống trong giai đoạn chuyển giao quyền lực khó khăn, bổ nhiệm nhiều quan lại giỏi, và thực hiện các chính sách kinh tế có lợi cho dân chúng. Tuy nhiên, hành động tiếm quyền và sử dụng các nghi lễ hoàng đế của bà vẫn là điểm bị phê phán mạnh mẽ nhất, thể hiện sự đối nghịch với các chuẩn mực Nho giáo truyền thống về vai trò của phụ nữ trong chính trị.
7. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Lưu Hoàng hậu trải rộng từ những tác động lâu dài đến triều Tống cho đến ảnh hưởng trong văn hóa đại chúng và các nhà lãnh đạo nữ sau này.
7.1. Ảnh hưởng đối với triều Tống
Thời kỳ nhiếp chính của Lưu Hoàng hậu đã có tác động đáng kể đến hệ thống chính trị và xã hội của triều Tống. Học giả John Chaffee lập luận rằng sự vươn lên của Lưu Hoàng hậu từ một nghệ nhân khiêm tốn đến vị trí cai trị thực quyền là một câu chuyện thành công vĩ đại trong lịch sử Trung Quốc, và bà đã biến chế độ nhiếp chính thành một "lựa chọn an toàn" vào những thời điểm mà "quy tắc cai trị hoàng đế bình thường là không thể". Bà đã chứng minh khả năng quản lý quốc gia hiệu quả, ổn định triều chính và tài chính trong bối cảnh nội bộ phức tạp và sự chuyển giao quyền lực.
Việc bà xử lý các phe phái chính trị, bổ nhiệm quan lại tài năng như Vương Tăng, Lã Di Giản, và Lỗ Tông Đạo đã tạo ra một bộ máy cai trị tương đối vững mạnh. Các chính sách về thuế, kinh tế và cấm lãng phí đã mang lại lợi ích thực tế cho người dân và củng cố nền tảng kinh tế của triều đại. Mặc dù hành động tiếm quyền của bà bị chỉ trích, nhưng nhiều sử gia công nhận rằng bà đã duy trì sự ổn định và tạo tiền đề cho sự phát triển của Tống Nhân Tông sau này.
7.2. Ảnh hưởng đến văn hóa và các nhà lãnh đạo nữ sau này
Ảnh hưởng của Lưu Hoàng hậu không chỉ giới hạn trong triều Tống mà còn lan tỏa đến các thế hệ nhà lãnh đạo nữ sau này. Điển hình là Từ Hi Thái hậu (慈禧太 hậuChinese) của nhà Thanh được cho là đã kính trọng và noi gương Lưu Hoàng hậu trong việc thực hiện thùy liêm thính chính.
Ngoài ra, Lưu Hoàng hậu còn là một nhân vật trung tâm trong truyền thuyết dân gian nổi tiếng mang tên "Ly miêu hoán thái tử" (狸貓換太子Chinese, Ly miêu hoán Thái tử). Câu chuyện này là một phần của bộ tiểu thuyết Thất hiệp ngũ nghĩa của tác giả Thạch Ngọc Côn (石玉昆Chinese) thời nhà Thanh, kể về công lý của Bao Chửng (Bao Thanh Thiên).
Theo truyền thuyết này, Lưu Hoàng hậu và Lý Thần phi cùng mang thai. Khi cả hai hạ sinh, Lưu Hoàng hậu sinh ra một công chúa nhưng công chúa này chết yểu, trong khi Lý Thần phi sinh hạ một hoàng tử. Lưu Hoàng hậu vì sợ hãi, đã cùng hoạn quan Quách Hoài Trí tráo đổi hoàng tử của Lý Thần phi bằng một con "ly miêu" (mèo rừng), rồi vu khống Lý Thần phi sinh hạ quái thai yêu nghiệt. Sau đó, Lý Thần phi bị đuổi khỏi cung, lưu lạc dân gian, còn con trai bà trong cung được phong làm Thái tử kế vị, tức Tống Nhân Tông. Sau nhiều năm lưu lạc trong cảnh cơ cực, Lý Thần phi gặp được Bao Công và cầu xin ông giúp đỡ tìm lại công lý. Dưới sự tài tình và chính trực của Bao Công, Lý thị được minh oan, được đón vào cung và tôn làm Hoàng thái hậu, còn Lưu Hoàng hậu vì sợ tội đã tự sát.
Truyền thuyết "Ly miêu hoán thái tử" phần nào dựa trên sự thật lịch sử về việc Lưu Thái hậu nuôi dưỡng Tống Nhân Tông mà không cho ông biết mẹ đẻ của mình là Lý Thần phi. Tuy nhiên, các chi tiết về việc tráo con bằng ly miêu, vu khống, và cái chết của Lưu Hoàng hậu đều là hư cấu nhằm tăng tính kịch tính và làm nổi bật sự anh minh của Bao Công. Mặc dù vậy, cụm từ "Ly miêu hoán thái tử" đã trở nên rất thông dụng, trở thành một phép ẩn dụ cho những thủ đoạn hoán đổi đầy âm mưu trong cuộc sống.
8. Danh hiệu và tước vị
Dưới đây là các danh hiệu và tước vị mà Lưu Hoàng hậu đã nhận được trong suốt cuộc đời và sau khi qua đời:
- Thời Tống Thái Tổ (960-976):**
- Lưu Nga (劉娥Chinese; từ năm 968)
- Lưu thị (劉氏Chinese; từ năm 968)
- Thời Tống Chân Tông (997-1022):**
- Mỹ nhân (美人Chinese; từ năm 1004)
- Tu nghi (修儀Chinese; từ năm 1009)
- Đức phi (德妃Chinese; từ năm 1012)
- Hoàng hậu (皇后Chinese; từ tháng 12 năm 1012)
- Thời Tống Nhân Tông (1022-1063):**
- Hoàng thái hậu (皇太后Chinese; từ năm 1022)
- Trường Ninh tiết (長寧節Chinese; ngày sinh nhật của Thái hậu, từ năm 1022)
- Ứng Nguyên Sùng Đức Nhân Thọ Từ Thánh Hoàng thái hậu (應元崇德仁壽慈聖皇太 hậuChinese; tôn hiệu, từ năm 1022)
- Ứng Thiên Tề Thánh Hiển Công Sùng Đức Từ Nhân Bảo Thọ Hoàng thái hậu (應天齊聖顯功崇德慈仁保壽皇太后Chinese; tôn hiệu, từ năm 1033)
- Trang Hiến Minh Túc Hoàng hậu (莊獻明肅皇后Chinese; thụy hiệu, từ năm 1033)
- Chương Hiến Minh Túc Hoàng hậu (章獻明肅皇后Chinese; thụy hiệu đổi lại, từ năm 1044)
9. Gia tộc
Gia tộc của Lưu Hoàng hậu có nguồn gốc từ Thái Nguyên, Sơn Tây, sau đó chuyển đến Gia Châu (nay là Nhạc Sơn, Tứ Xuyên). Nguồn gốc và gia thế của bà là một chủ đề gây tranh cãi trong lịch sử.
- Ông cố:** Lưu Duy Nhạc (劉維嶽Chinese), được truy phong Tiết độ sứ Thiên Bình quân (天平軍), kiêm Thị trung Trung thư lệnh Thượng thư lệnh (侍中兼中书令兼尚书令). Vợ là Tống thị (宋氏Chinese), được phong An Quốc thái phu nhân (安國太夫人).
- Ông nội:** Lưu Diên Khánh (劉延慶Chinese), từng làm Hữu Kiêu Vệ Đại tướng quân dưới thời Hậu Hán và Hậu Tấn. Được truy phong Tiết độ sứ Chương Hóa quân (彰化軍), kiêm Trung thư lệnh (中书令), tước Hứa quốc công (許國公). Vợ là Nguyên thị (元氏Chinese), được phong Tề Quốc thái phu nhân (齊國太夫人).
- Cha:** Lưu Thông (劉通Chinese), nguyên là Hổ Tiệp đô Chỉ huy sứ (虎捷都指揮使), kiêm Thứ sử Gia Châu. Ông được truy phong Khai phủ nghi đồng tam ti (開府儀同三司), tước Ngụy vương (魏王).
- Mẹ:** Bàng thị (龐氏Chinese), được phong Tấn Quốc thái phu nhân (晉國太夫人).
- Anh kết nghĩa:** Lưu Mỹ (劉美Chinese), tên thật là Cung Mỹ (龔美Chinese). Sau khi Lưu thị được sủng ái, Cung Mỹ đã đổi họ thành Lưu để tạo chỗ dựa cho bà và được phong làm quan.

Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng các ghi chép về gia thế của bà, đặc biệt là việc truy phong các tước hiệu cao quý cho tổ tiên, có thể là do Lưu Hoàng hậu đã tạo ra sau này để củng cố địa vị của mình khi bà đã nắm quyền nhiếp chính. Điều này là do xuất thân thực sự của bà có thể thấp kém hơn so với những gì được tuyên bố trong các ghi chép chính thức. Dù vậy, việc truy phong này đã giúp nâng cao vị thế của gia tộc Lưu thị trong triều đình nhà Tống.