1. Early life and career beginnings
Christy Carlson Romano bắt đầu sự nghiệp của mình từ khi còn nhỏ, thể hiện tài năng diễn xuất và ca hát sớm trên các sân khấu Broadway và trong các bộ phim đầu tiên.
1.1. Childhood and family background
Romano sinh ngày 20 tháng 3 năm 1984 tại Milford, Connecticut, Hoa Kỳ. Cô là con út trong gia đình có bốn người con của ông Anthony và bà Sharon (họ Carlson) Romano. Cô được nuôi dạy theo đạo Công giáo và có nguồn gốc Ý.
1.2. Early acting career
Romano bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khi mới sáu tuổi, tham gia vào nhiều chuyến lưu diễn quốc gia của các vở diễn Broadway, bao gồm Annie, The Will Rogers Follies cùng Keith Carradine, và The Sound of Music cùng Marie Osmond. Lần xuất hiện đầu tiên của cô trên màn ảnh rộng là vào năm 1996, trong vai một đứa trẻ hát bài "Chiquita Banana" trong phim Everyone Says I Love You của đạo diễn Woody Allen. Cô cũng tham gia các bộ phim như Henry Fool (1997) và Looking for an Echo (2000).
2. Career
Sự nghiệp của Christy Carlson Romano trải rộng từ điện ảnh, truyền hình, lồng tiếng, sân khấu, âm nhạc cho đến các lĩnh vực nội dung số và xuất bản.

2.1. Film and television
Năm 2002, cô đồng thời tham gia ba dự án của Disney Channel: tiếp tục vai diễn trong Even Stevens, đóng vai chính trong Cadet Kelly cùng Hilary Duff, và lồng tiếng cho nhân vật chính trong loạt phim hoạt hình Kim Possible. Vai diễn Kim Possible đã mang về cho Romano đề cử Giải Emmy Ban ngày và truyền cảm hứng cho một hoạt động truy tìm kho báu phiêu lưu tại Epcot của Disney, kéo dài hơn năm năm, cùng với hai bộ phim truyền hình Disney Channel là Kim Possible: A Sitch in Time và Kim Possible: So the Drama.
Trong suốt thời niên thiếu và những năm đầu tuổi đôi mươi, cô đóng vai chính trong nhiều bộ phim của ABC Family và Disney Channel, bao gồm Campus Confidential, Taking Five, The Cutting Edge: Going for the Gold và The Cutting Edge: Chasing the Dream. Cô cũng xuất hiện trong các chương trình truyền hình khác như Kaya của MTV, Joan of Arcadia của CBS, Summerland của The WB và Hawthorne của TNT.
Sau thời gian gắn bó với Disney, Romano đã xuất hiện trong nhiều bộ phim, bao gồm Deadly Daycare của Lifetime, The Girl in the Photographs của Wes Craven, Loosies và Christmas with the Andersons. Vào tháng 3 năm 2016, cô đạo diễn bộ phim điện ảnh đầu tay của mình, Christmas All Over Again, với sự tham gia của Sean Ryan Fox từ Nickelodeon và ngôi sao YouTube Todrick Hall. Lionsgate đã phát hành bộ phim này vào dịp Giáng sinh năm 2016.
Năm 2019, Romano xuất hiện trong vai ngôi sao nhạc pop Poppy Blu trong bộ phim truyền hình người đóng Kim Possible, ra mắt vào ngày 15 tháng 2 năm 2019. Cùng năm đó, Romano ra mắt chương trình YouTube của riêng mình mang tên Christy's Kitchen Throwback, nơi cô nấu ăn cùng các cựu diễn viên nhí và ngôi sao Disney với tư cách khách mời. Vào tháng 8 năm 2020, Fox thông báo Romano sẽ dẫn chương trình nấu ăn Bucket List Bistro. Đến ngày 15 tháng 11 năm 2024, Fox công bố Romano là một trong mười lăm thí sinh tham gia mùa thứ ba của loạt chương trình truyền hình huấn luyện bán quân sự thực tế Special Forces: World's Toughest Test.
2.2. Voice acting
Romano đã tham gia lồng tiếng cho nhiều nhân vật nổi tiếng trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử. Vai lồng tiếng nổi bật nhất của cô là Kimberly Ann "Kim" Possible trong loạt phim Kim Possible và các bộ phim liên quan như Kim Possible: A Sitch in Time và Kim Possible: So the Drama, cũng như trò chơi Kim Possible: Revenge of Monkey Fist. Cô cũng lồng tiếng cho Yuffie Kisaragi trong phiên bản tiếng Anh của bộ phim Final Fantasy VII Advent Children và trò chơi Kingdom Hearts. Các vai lồng tiếng khác của cô bao gồm Proud Mother trong Dinosaur Island (2002), Mrs. Weatherbee trong The Archies in Jugman (2003), Mantha trong Casper's Scare School (2006), Little Girl #1/Lunacorn trong The Penguins of Madagascar (2010), và Trina trong Big Hero 6: The Series (2018).
2.3. Theater
Romano đã có một sự nghiệp sân khấu đa dạng, tham gia cả các chuyến lưu diễn quốc gia, các vở kịch Broadway và ngoài Broadway. Cô có vai diễn đầu tiên trên sân khấu Broadway vào năm 1998, hóa thân thành Mary Phagan trong vở nhạc kịch Parade của Alfred Uhry và Jason Robert Brown. Vào tháng 2 năm 2004, Romano bắt đầu một thời gian biểu diễn kéo dài 31 tuần trong vai Belle trong vở nhạc kịch Beauty and the Beast trên Broadway. Cô là nữ diễn viên trẻ nhất từng đảm nhận vai diễn này trên sân khấu Broadway và sau đó tiếp tục thủ vai Belle trong buổi biểu diễn tại Fox Theatre ở Atlanta vào năm 2005. Tháng 9 năm 2008, cô tham gia vở kịch Broadway Avenue Q với vai Kate Monster trong vài tuần. Năm 2010, Romano đóng vai Michelle trong vở kịch ngoài Broadway White's Lies tại New World Stages, cùng với Betty Buckley và Tuc Watkins.
2.4. Music career
Trong thời gian làm việc tại Disney, Romano đã ghi âm nhiều bài hát thuộc các nhạc phim của Kim Possible và các dự án Disney khác. Cô lần đầu tiên hát trên Disney Channel trong một tập phim nhạc kịch của Even Stevens, điều này đã dẫn đến việc cô hát nhiều hơn trong loạt phim và với Disney nói chung. Năm 2004, Walt Disney Records phát hành album đầu tay của Romano, Greatest Disney TV & Film Hits, một tuyển tập các bản nhạc phim đã phát hành trước đó và các tài liệu mới. Năm 2009, cô phát hành album thứ hai mang tên CCR.
Sau thời gian biểu diễn Beauty and the Beast trên Broadway, Romano đã ký hợp đồng thu âm với Jason Flom tại Atlantic Records. Tuy nhiên, Flom bị sa thải trước khi Romano phát hành album đầu tiên và thỏa thuận của Romano không được thực hiện. Cô tiếp tục sáng tác nhạc với Kara DioGuardi và The Matrix, và các bài hát của cô được đưa vào nhiều bộ phim.
Christy Carlson Romano cũng chia sẻ nhiều bài hát của mình trên MySpace Music:
Bài hát | Tháng/Năm bài hát xuất hiện |
---|---|
"Simple" | Tháng 11 năm 2005 - Tháng 2 năm 2006 |
"Headphones On" | Tháng 11 năm 2005 - Tháng 1/2 năm 2006 |
"We'll Awaken" | Tháng 3 năm 2006 - Tháng 6 năm 2006 |
"Wrong" | Tháng 3 năm 2006 - Tháng 10 năm 2007 (ban đầu có tựa đề "Hope") |
"Closer to Closure" | Tháng 3 năm 2006 - Tháng 6 năm 2006 |
"Junky Love" | Tháng 6 năm 2006 - Tháng 9 năm 2006 và Tháng 10 năm 2007 - Tháng 5 năm 2009 |
"Just a Song" | Tháng 6 năm 2006 - Tháng 9 năm 2006 |
"She Waits" | Tháng 9 năm 2006 |
"A Boy Like You" | Tháng 9 năm 2006 - Tháng 11 năm 2006 |
"Changed" | Tháng 9 năm 2006 - Tháng 11 năm 2006 |
"No Such Thing" | Tháng 9 năm 2006 - Tháng 10 năm 2007 |
"Running Away" | Tháng 9 năm 2006 - Tháng 11 năm 2006 |
"Even a Hero" | Tháng 11 năm 2006 - Tháng 10 năm 2007 |
"Friday Night" (bản cover của The Click Five) | Tháng 3 năm 2007 |
"Rewind" | Tháng 10 năm 2007 - Tháng 5 năm 2009 |
"Celebrity" | Tháng 10 năm 2007 - Tháng 5 năm 2009 |
"Point of View" | Tháng 1 năm 2009 - Tháng 5 năm 2009 |
2.5. Podcasting and digital content
Romano là người dẫn chương trình cho một số podcast. Cô dẫn chương trình Vulnerable, nơi cô phỏng vấn các cựu diễn viên nhí. Cô cũng dẫn chương trình I Hear Voices cùng với bạn diễn cũ trong Kim Possible, Will Friedle, và chương trình Even More Stevens cùng với các bạn diễn cũ trong Even Stevens, Nick Spano và Steven Anthony Lawrence.
Vào năm 2023, Romano ra mắt công ty PodCo, một mạng lưới podcast chuyên về các chương trình xem lại do các ngôi sao của các loạt phim truyền hình nổi tiếng như Wizards of Waverly Place, Ned's Declassified School Survival Guide và Even Stevens làm người dẫn. Ngoài ra, cô cũng xuất hiện trong chương trình web MyMusic vào năm 2012, trong đó cô tự đóng vai chính mình hoặc vai Quỷ trong một tập phim.

2.6. Other ventures
Sau sự nghiệp ca hát, Romano bắt đầu tham gia tường thuật sách nói, bao gồm Pop Princess của Rachel Cohn, bộ ba The Unbecoming of Mara Dyer của Michelle Hodkin, và Beautiful Blue World của Suzanne M. LaFleur. Cô cũng tường thuật các sách nói To Catch a Killer của Sheryl Scarborough, Futuristic Violence and Fancy Suits của David Wong, Kaleidoscope Hearts của Claire Contreras, và loạt truyện Adventures of Owl Series của Kristi Charish.
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2006, cô xuất bản cuốn tiểu thuyết của riêng mình, Grace's Turn, và cũng tự mình tường thuật cuốn sách này dưới dạng sách nói. Cuốn sách này đã nhận được sự tán dương từ Thư viện Công cộng New York (NYPL) là Sách tuổi teen của năm 2007. Năm 2012, cô đạo diễn video ca nhạc cho bài hát "THE SUN" của Steph Gold, được chấp nhận vào Los Angeles Shorts Fest 2012.
3. Personal life
Sau khi bộ phim Even Stevens kết thúc, Romano đã phải đối mặt với trầm cảm, tự làm đau bản thân và lạm dụng rượu trong những năm cuối tuổi thiếu niên và đầu tuổi đôi mươi. Cô thừa nhận rằng kinh nghiệm đóng vai Belle trong Beauty and the Beast trên Broadway đã gây áp lực lớn lên giọng hát của cô, vốn đã trong tình trạng yếu ớt sau khi cô phải phẫu thuật loại bỏ nốt dây thanh âm ngay trước buổi thử giọng. Cô đã phải ép giọng vượt quá giới hạn để hoàn thành vai diễn, trong khi vẫn cố gắng làm hài lòng Disney Theatrical Productions.
Sau đó, Romano theo học Barnard College và tốt nghiệp với bằng Cử nhân ngành Nghiên cứu Điện ảnh. Cô và nhà văn kiêm nhà sản xuất Brendan Rooney gặp nhau vào tháng 2 năm 2011 khi cô đang học tại Barnard College. Họ đính hôn vào tháng 11 năm 2011 và kết hôn vào ngày 31 tháng 12 năm 2013 tại Banff Springs Hotel ở Banff, Alberta. Họ có hai con gái: Isabella Victoria, sinh ngày 24 tháng 12 năm 2016, và Sophia Elizabeth, sinh ngày 18 tháng 2 năm 2019.
Trong một bài báo của Fox News Digital năm 2023, Romano chia sẻ: "Tôi hoàn toàn không tự nhận là người nổi tiếng. Tôi nghĩ 'người của công chúng' có lẽ hợp lý hơn, hoặc bây giờ là 'người tạo nội dung'. Tôi nghĩ thuật ngữ người nổi tiếng thật thô thiển và lỗi thời."
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2025, Romano bị bắn vào mắt phải trong một buổi bắn chim đất sét với chồng cô trong dịp sinh nhật lần thứ 42 của anh, nguyên nhân là do một bên khác vô tình gây ra. Rooney đã đánh giá tình hình và đưa cô đến bệnh viện. Cô mô tả vết thương của mình bao gồm một lỗ đạn dưới mắt, sưng tấy với máu bên trong nhãn cầu, một mảnh đạn ở bên cạnh mắt đã được làm sạch, và một mảnh đạn khác kẹt lại phía sau mắt, quá rủi ro để phẫu thuật loại bỏ. Romano cho biết các bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi cô và hiện tại cô vẫn có thể nhìn bình thường.
4. Works
Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính mà Christy Carlson Romano đã tham gia.
4.1. Filmography
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Everyone Says I Love You | Đứa trẻ Hóa trang | |
1996 | The Many Trials of Tammy B | Dani | Phim truyền hình |
1997 | Henry Fool | Pearl | |
1999 | Goosed | Gail | |
1999 | Guiding Light | Erica | Loạt phim truyền hình |
2000 | Looking for an Echo | Tina Pirelli | |
2000-2003 | Even Stevens | Ren Stevens | Vai chính |
2001 | B.S. | Andy Brenner | Phim truyền hình |
2002 | Cadet Kelly | Cadet Captain Jennifer Stone | Phim truyền hình |
2002 | Dinosaur Island | Proud Mother | Lồng tiếng; Video |
2002 | Kingdom Hearts | Yuffie | Lồng tiếng |
2002 | Kim Possible: Revenge of Monkey Fist | Kim Possible | Lồng tiếng |
2002-2007 | Kim Possible | Kimberly Ann "Kim" Possible | Vai chính lồng tiếng |
2003 | The Archies in Jugman | Mrs. Weatherbee | Lồng tiếng; Video |
2003 | The Even Stevens Movie | Ren Stevens | Phim truyền hình |
2003 | Kim Possible: A Sitch in Time | Kim Possible | Lồng tiếng; phim truyền hình |
2004 | Joan of Arcadia | Officious Hall Monitor God | Tập: "The Book of Questions" |
2004 | Kim Possible: The Villain Files | Kim Possible | Video |
2005 | Final Fantasy VII Advent Children | Yuffie Kisaragi | Lồng tiếng |
2005 | Kim Possible: So the Drama | Kim Possible | Lồng tiếng; phim truyền hình |
2005 | Summerland | Gigi | Tập: "Where There's a Will There's a Wave" |
2005 | Lilo & Stitch: The Series | Kim Possible | Lồng tiếng; tập: "Rufus: Experiment #607" |
2005 | Campus Confidential | Violet | Phim truyền hình |
2005 | Family Guy | Quagmire's One-Night-Stand | Lồng tiếng; tập: "I Take Thee, Quagmire" |
2006 | The Cutting Edge: Going for the Gold | Jackie Dorsey | Phim truyền hình |
2006 | Casper's Scare School | Mantha | Lồng tiếng; phim truyền hình |
2007 | Taking Five | Danielle Thompson | |
2007 | Kaya | Kat | 3 tập |
2008 | The Cutting Edge: Chasing the Dream | Jackie Dorsey | Phim truyền hình |
2009 | Hawthorne | Alex | Tập: "Night Moves" |
2009 | Wolvesbayne | Alex Layton | Phim truyền hình |
2010 | Iris Expanding | Zelda | Tập thí điểm truyền hình không bán được |
2010 | The Legend of Secret Pass | Nica | Lồng tiếng |
2010 | Suicide Dolls | Amber | |
2010 | Movin' In | Ann Beck | |
2010 | Mirrors 2 | Jenna McCarty | |
2010 | The Penguins of Madagascar | Little Girl #1 / Lunacorn | Lồng tiếng; tập: "Hello, Dollface/Huffin and Puffin" |
2011 | Loosies | Carmen | |
2012 | Infected | Kelly | |
2012 | MyMusic | Bản thân/Quỷ | Loạt web; tập: "Sabotage!" |
2013 | Lucky Dog | Sharon | |
2014 | Prism | Grace | |
2014 | Real Love | Brie | Phim ngắn |
2014 | Bear with Us | Quincy Adams | |
2015 | The Girl in the Photographs | Britney | |
2016 | Christmas All Over Again | Marilyn | Đồng thời đạo diễn và sản xuất |
2016 | Christmas with the Andersons | Caroline | Phim truyền hình |
2017 | Blood Circus | Sherry | |
2018 | Big Hero 6: The Series | Trina | Lồng tiếng |
2019 | Maternal Instinct | Gloria | Phim truyền hình |
2019 | Dream Killer | Grace Rodson | Phim truyền hình |
2019 | Kim Possible | Poppy Blu | Phim truyền hình |
2021 | Single Mother By Choice | Bản thân | Phim gốc của HBO Max |
2025 | Special Forces: World's Toughest Test | Bản thân | Thí sinh mùa 3 |
2025 | Chibiverse | Kim Possible | Lồng tiếng; tập: "Dr. Doof's Lab" |
4.2. Theater roles
Danh sách các vai diễn sân khấu của Christy Carlson Romano.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | Annie | Molly | Vùng; Atlanta |
1992-1994 | The Will Rogers Follies | James Rogers | Chuyến lưu diễn toàn quốc |
1994-1995 | The Sound of Music | Marta von Trapp | Chuyến lưu diễn toàn quốc |
1995 | Ruthless | Tina Denmark | Vùng; Galveston |
1995 | The Dr. Seuss Children's Opera | Gertrude McFuzz | Vùng; Boston |
1996 | Night of the Hunter | Mary | Ngoài Broadway |
1997 | Spider's Web | Pippa | Vùng; Westport/Connecticut Tour |
1998-1999 | Parade | Mary Phagan | Broadway |
1999 | Stars In Your Eyes | Jo Jenson | Ngoài Broadway |
2004 | Beauty and the Beast | Belle | Broadway |
2005 | Beauty and the Beast | Belle | Vùng; Atlanta |
2008 | Avenue Q | Kate Monster / Lucy the Slut | Broadway |
2010 | White's Lies | Michelle | Ngoài Broadway |
4.3. Discography
Danh sách các album, đĩa đơn và nhạc phim mà Christy Carlson Romano đã phát hành hoặc góp giọng.
- Greatest Disney TV & Film Hits (2004)
- CCR (2009)
Góp giọng trong nhạc phim:
Năm | Bài hát | Nhạc phim |
---|---|---|
1996 | "Chiquita Banana" | Everyone Says I Love You |
1998 | Nhiều bài hát | Parade (Thu âm dàn diễn viên gốc) |
2003 | "Say The Word" | Kim Possible |
2004 | "Circle of Life" (cùng các Ngôi sao Disney Channel) | Disneymania 2 |
2004 | "Teacher's Pet" | Teacher's Pet |
2004 | "Anyone But Me" | Zenon: Z3 |
2004 | "Let's Bounce" | The Princess Diaries 2: Royal Engagement |
2004 | "Toy Town" | Radio Disney Jingle Jams |
2006 | "We'll Awaken" | The Cutting Edge: Going for the Gold |
2007 | "Best Time of the Year" | Disney Channel Holiday |
2007 | "Friday Night" | Taking Five |
2007 | "No Such Thing" | Taking Five |
2008 | "Catch Me If You Can" | The Cutting Edge 3: Chasing the Dream |
2010 | "Let's Go Boogie Tonight" | Movin' In |
5. Awards and nominations
Christy Carlson Romano đã nhận được các giải thưởng và đề cử sau cho các hoạt động nghệ thuật của mình.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2001 | Young Artist Award | Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình hài - Nữ diễn viên trẻ chính | Even Stevens | Đề cử |
2002 | Young Artist Award | Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình hài - Nữ diễn viên trẻ chính | Even Stevens | Đề cử |
2003 | Young Artist Award | Diễn viên trưởng thành trẻ tuổi xuất sắc nhất trong vai thiếu niên | The Even Stevens Movie | Đề cử |
2005 | Giải Emmy Ban ngày | Diễn viên lồng tiếng xuất sắc trong chương trình hoạt hình | Kim Possible | Đề cử |