1. Early life and career beginnings
Christopher Trimmel sinh ra tại Oberpullendorf, Áo. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương USC Mannersdorf từ năm 1994 đến 2006. Sau đó, anh chuyển đến ASK Horitschon, nơi anh thi đấu hai mùa giải chuyên nghiệp từ năm 2007 đến 2008, ra sân 15 lần và ghi được 7 bàn thắng. Chính trong thời gian này, tài năng của anh đã được câu lạc bộ lớn SK Rapid Wien phát hiện.
2. Club career
Christopher Trimmel đã có một sự nghiệp câu lạc bộ đáng chú ý, gắn bó với hai câu lạc bộ chính là SK Rapid Wien và 1. FC Union Berlin, đóng góp vào nhiều thành công và cột mốc quan trọng của cả hai đội.
2.1. SK Rapid Wien
Trimmel gia nhập SK Rapid Wien vào năm 2008. Ban đầu, anh thi đấu cho đội trẻ, nhưng nhanh chóng được đôn lên đội một nhờ phong độ ấn tượng. Vào ngày 2 tháng 8 năm 2009, trong trận đấu thứ sáu của mình tại giải vô địch quốc gia, anh đã lập một cú hat-trick chỉ trong sáu phút, góp phần vào chiến thắng 5-1 trước SK Austria Kärnten. Anh thi đấu cho Rapid Wien cho đến hết mùa giải 2013-14, ra sân tổng cộng 199 trận chính thức và ghi được 24 bàn thắng. Trong khoảng thời gian này, anh đã cùng đội bóng đạt được nhiều thành tích đáng kể tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo, bao gồm ba lần về nhì (các mùa giải 2008-09, 2011-12, 2013-14) và hai lần đứng thứ ba (các mùa giải 2009-10, 2012-13). Anh cũng cùng Rapid Wien lọt vào bán kết Cúp bóng đá Áo mùa giải 2010-11.
2.2. 1. FC Union Berlin
Tháng 2 năm 2014, Trimmel ký hợp đồng với 1. FC Union Berlin để chuẩn bị cho mùa giải mới. Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội bóng khi thi đấu tại 2. Bundesliga. Vào tháng 5 năm 2017, anh gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2019. Trong mùa hè 2017, khi Atsuto Uchida, một cầu thủ từ FC Schalke 04, gia nhập Union Berlin, Trimmel đã giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh vị trí hậu vệ cánh phải, khiến Uchida phải trở lại câu lạc bộ cũ vào tháng 1 năm 2018. Sau đó, Trimmel được tin tưởng giao băng đội trưởng của đội.
Dưới sự dẫn dắt của Trimmel, Union Berlin đã làm nên lịch sử trong mùa giải 2018-19 khi về thứ ba tại 2. Bundesliga và giành chiến thắng trong trận play-off thăng hạng trước VfB Stuttgart, qua đó lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ giành quyền lên chơi tại Bundesliga, giải đấu cao nhất của bóng đá Đức.
Sau khi thăng hạng Bundesliga, Trimmel tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong những thành công của Union Berlin. Trong mùa giải 2021-22, anh cùng đội bóng lọt vào bán kết DFB-Pokal, đây là thành tích cao nhất của câu lạc bộ tại giải đấu này kể từ khi về nhì vào mùa giải 2000-01. Đỉnh cao là mùa giải 2022-23, Union Berlin đã kết thúc Bundesliga ở vị trí thứ tư, đây là thành tích tốt nhất trong lịch sử câu lạc bộ tại giải vô địch quốc gia Đức, và giành quyền tham dự UEFA Champions League lần đầu tiên. Trong cùng mùa giải, Union Berlin cũng lọt vào vòng 16 đội tại UEFA Europa League, đánh dấu thành tích cao nhất của họ tại một giải đấu cấp câu lạc bộ châu Âu.
Vào ngày 24 tháng 10 năm 2023, Trimmel đã có màn ra mắt UEFA Champions League trong trận đấu với SSC Napoli khi anh 36 tuổi và 240 ngày. Với màn ra mắt này, Trimmel đã trở thành cầu thủ Áo lớn tuổi nhất có trận đấu đầu tiên tại UEFA Champions League, phá vỡ kỷ lục trước đó do Michael Konsel nắm giữ (34 tuổi và 189 ngày khi ra mắt cho Rapid năm 1996). Tính đến hết mùa giải 2022-23, anh đã ra sân 301 trận chính thức và ghi 6 bàn cho Union Berlin.

3. International career
Christopher Trimmel lần đầu tiên được gọi vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo vào ngày 5 tháng 8 năm 2009. Anh có trận ra mắt quốc tế trong trận đấu giao hữu sắp tới với Cameroon. Sau khi ra sân 4 trận đầu tiên, anh đã có một quãng thời gian dài không được triệu tập vào đội tuyển quốc gia, kéo dài đến chín năm. Năm 2019, nhờ những màn trình diễn xuất sắc tại Union Berlin, anh được triệu tập trở lại đội tuyển quốc gia Áo.
Trimmel tiếp tục góp mặt trong đội hình tuyển Áo tham dự UEFA Euro 2020. Anh đã đóng góp vào thành tích lần đầu tiên trong lịch sử Áo lọt vào vòng 16 đội của Giải vô địch châu Âu, và là lần đầu tiên họ tiến vào vòng đấu loại trực tiếp của một giải đấu lớn kể từ Giải vô địch bóng đá thế giới 1982. Vào ngày 15 tháng 11 năm 2021, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu cuối cùng của vòng loại World Cup 2022 gặp Moldova. Bàn thắng này giúp Áo giành chiến thắng 4-1 và đóng góp vào việc đội tuyển lọt vào vòng play-off khu vực châu Âu. Tính đến nay, anh đã ra sân 22 lần cho đội tuyển quốc gia.
4. Career statistics
Trimmel đã có một sự nghiệp thi đấu ổn định với số lần ra sân và bàn thắng đáng kể ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Club
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Rapid Wien | 2008-09 | Austrian Bundesliga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | |
2009-10 | Austrian Bundesliga | 24 | 5 | 3 | 1 | 8 | 2 | - | 35 | 8 | ||
2010-11 | Austrian Bundesliga | 28 | 1 | 4 | 0 | 10 | 2 | - | 42 | 3 | ||
2011-12 | Austrian Bundesliga | 27 | 4 | 1 | 0 | - | - | 28 | 4 | |||
2012-13 | Austrian Bundesliga | 31 | 4 | 4 | 0 | 9 | 0 | - | 44 | 4 | ||
2013-14 | Austrian Bundesliga | 34 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | - | 45 | 5 | ||
Tổng cộng | 149 | 18 | 13 | 1 | 37 | 5 | - | 199 | 24 | |||
Union Berlin | 2014-15 | 2. Bundesliga | 29 | 0 | 1 | 0 | - | - | 30 | 0 | ||
2015-16 | 2. Bundesliga | 26 | 1 | 1 | 0 | - | - | 27 | 1 | |||
2016-17 | 2. Bundesliga | 33 | 0 | 2 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
2017-18 | 2. Bundesliga | 32 | 1 | 2 | 0 | - | - | 34 | 1 | |||
2018-19 | 2. Bundesliga | 32 | 0 | 2 | 0 | - | 1 | 0 | 35 | 0 | ||
2019-20 | Bundesliga | 32 | 0 | 3 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
2020-21 | Bundesliga | 31 | 1 | 2 | 0 | - | - | 33 | 1 | |||
2021-22 | Bundesliga | 25 | 2 | 5 | 0 | 7 | 1 | - | 37 | 3 | ||
2022-23 | Bundesliga | 25 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | - | 36 | 0 | ||
2023-24 | Bundesliga | 26 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 31 | 0 | ||
2024-25 | Bundesliga | 15 | 0 | 1 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||
Tổng cộng | 306 | 5 | 22 | 0 | 19 | 1 | 1 | 0 | 348 | 6 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 456 | 23 | 35 | 1 | 56 | 5 | 1 | 0 | 548 | 30 |
4.2. International
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Áo trước.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 15 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Wörthersee, Klagenfurt, Áo | Moldova | 2-0 | 4-1 | Vòng loại World Cup 2022 |
5. Awards and achievements
Trimmel đã đạt được những danh hiệu và thành tích sau trong sự nghiệp của mình:
- SK Rapid Wien
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo: Á quân (2008-09, 2011-12, 2013-14); Hạng ba (2009-10, 2012-13)
- Cúp bóng đá Áo: Bán kết (2010-11)
- 1. FC Union Berlin
- Bundesliga: Hạng tư (2022-23)
- 2. Bundesliga: Hạng ba (2018-19); Hạng tư (2016-17)
- DFB-Pokal: Bán kết (2021-22)
- Thành tích cá nhân
- Cầu thủ Áo lớn tuổi nhất ra mắt UEFA Champions League (36 tuổi, 240 ngày)