1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Christian Gentner sinh ngày 14 tháng 8 năm 1985 tại Nürtingen, Tây Đức. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá ở tuổi 3, gia nhập câu lạc bộ TSV Beuren vào năm 1988 và thi đấu tại đây cho đến năm 1998. Sau đó, ông chuyển đến VfL Kirchheim (còn gọi là VfL Kirchheim/Teck) vào năm 1998 và ở lại một năm. Năm 1999, Gentner gia nhập học viện bóng đá trẻ của VfB Stuttgart, nơi ông tiếp tục phát triển tài năng cho đến năm 2004 trước khi chuyển lên đội hình chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Christian Gentner đã có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài từ năm 2004 đến năm 2022, thi đấu cho nhiều đội bóng lớn tại Đức và Thụy Sĩ, với hai giai đoạn gắn bó đặc biệt sâu sắc với VfB Stuttgart. Sự nghiệp của ông nổi bật với những danh hiệu lớn và sự cống hiến bền bỉ.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp câu lạc bộ
Vào mùa giải 2004-05, Gentner thi đấu cho đội dự bị VfB Stuttgart II tại giải Regionalliga (giải hạng ba Đức). Ông ra sân 28 lần và ghi được 6 bàn thắng. Cũng trong mùa giải này, ông có trận ra mắt tại Bundesliga cho đội một VfB Stuttgart vào ngày 20 tháng 2 năm 2005, trong chiến thắng 1-0 trước Hertha BSC. Bàn thắng đầu tiên của ông cho đội một đến vào ngày 25 tháng 9 năm 2005, trong một trận đấu thuộc khuôn khổ Cúp UEFA gặp NK Domžale.
2.2. VfB Stuttgart (giai đoạn đầu)
Sau khi có những màn trình diễn ấn tượng, vào năm 2006, hợp đồng của Gentner với VfB Stuttgart đã được gia hạn đến năm 2010. Trong giai đoạn đầu tiên này (2004-2007), ông đã góp mặt trong 39 trận đấu cho đội một Stuttgart và ghi được 1 bàn thắng. Đáng chú ý, đây là giai đoạn ông cùng câu lạc bộ giành chức vô địch Bundesliga vào mùa giải 2006-07, một trong những thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của ông.
2.3. VfL Wolfsburg
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2007, Gentner được cho VfL Wolfsburg mượn đến mùa hè năm 2009. Sau đó, vào ngày 11 tháng 8 năm 2008, ông ký hợp đồng chính thức với Wolfsburg, trở thành một phần quan trọng của đội bóng. Trong thời gian thi đấu cho VfL Wolfsburg, Gentner đã ra sân 99 lần và ghi được 11 bàn thắng. Ông là một phần không thể thiếu trong đội hình đã giành chức vô địch Bundesliga vào mùa giải 2008-09, đánh dấu danh hiệu Bundesliga thứ hai trong sự nghiệp của mình.
2.4. VfB Stuttgart (giai đoạn hai)
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2010, Gentner thông báo sẽ trở lại VfB Stuttgart vào cuối mùa giải, sau khi kết thúc hợp đồng với VfL Wolfsburg vào ngày 1 tháng 7 năm 2010 theo dạng chuyển nhượng tự do. Vào ngày 6 tháng 1 năm 2013, ông gia hạn hợp đồng với Stuttgart đến tháng 6 năm 2016, với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Sau sự ra đi của Serdar Tasci, Gentner được công bố là đội trưởng mới của câu lạc bộ vào ngày 9 tháng 9 năm 2013. Vào tháng 5 năm 2016, hợp đồng của ông tiếp tục được gia hạn đến tháng 6 năm 2019.
Trong trận đấu với VfL Wolfsburg vào ngày 16 tháng 9 năm 2017, Gentner đã gặp phải một chấn thương nghiêm trọng do va chạm với thủ môn Koen Casteels của đối phương, dẫn đến việc ông bị gãy xương hốc mắt, xương hàm trên và xương mũi. Tuy nhiên, ông đã phục hồi nhanh chóng và trở lại thi đấu vào ngày 17 tháng 11 năm 2017 trong trận gặp Borussia Dortmund.
Ở mùa giải 2016-17, ông cùng VfB Stuttgart giành chức vô địch 2. Bundesliga, đưa câu lạc bộ trở lại Bundesliga. Sau khi hợp đồng hết hạn, vào ngày 6 tháng 7 năm 2019, Gentner chính thức rời Stuttgart. Trong giai đoạn thứ hai này, ông đã ra sân tổng cộng 273 trận và ghi 37 bàn thắng, khẳng định vai trò là một biểu tượng của câu lạc bộ.
2.5. 1. FC Union Berlin
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2019, sau khi rời VfB Stuttgart, Christian Gentner ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ 1. FC Union Berlin, kéo dài đến tháng 6 năm 2020. Trong thời gian thi đấu tại đây, ông đã ra sân 53 lần và ghi được 3 bàn thắng.
2.6. FC Luzern và giải nghệ
Vào tháng 6 năm 2021, Christian Gentner chuyển đến câu lạc bộ FC Luzern tại Thụy Sĩ Super League theo dạng chuyển nhượng tự do. Ông thi đấu cho Luzern cho đến cuối năm 2022. Vào tháng 9 năm 2022, Gentner chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào cuối năm đó, khép lại hành trình gần hai thập kỷ thi đấu đỉnh cao. Trong màu áo FC Luzern, ông đã ra sân 43 lần và ghi 1 bàn thắng.
3. Sự nghiệp quốc tế
Vào ngày 19 tháng 5 năm 2009, Christian Gentner lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Đức cho chuyến du đấu châu Á. Ông có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia vào ngày 29 tháng 5 năm 2009, trong trận đấu gặp đội tuyển Trung Quốc. Tổng cộng, Gentner đã có 5 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Đức cho đến tháng 8 năm 2010.
4. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi tuyên bố giải nghệ vào cuối năm 2022, Christian Gentner nhanh chóng chuyển sang vai trò quản lý trong bóng đá. Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2023, ông đã trở lại VfB Stuttgart và đảm nhiệm vị trí Trưởng phòng cầu thủ chuyên nghiệp, tiếp tục đóng góp cho câu lạc bộ mà ông đã gắn bó phần lớn sự nghiệp của mình.
5. Đời tư
Christian Gentner có một người anh trai tên là Thomas Gentner, người cũng là một cầu thủ bóng đá và từng thi đấu cho TuS Koblenz. Gentner cao 189 cm và nặng 80 kg.
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2018, một sự kiện đau lòng đã xảy ra khi cha của Gentner qua đời ngay tại sân vận động của VfB Stuttgart, chỉ ít phút sau khi Stuttgart giành chiến thắng 2-1 trước Hertha BSC.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số trận ra sân và số bàn thắng của Christian Gentner trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cập nhật đến ngày 1 tháng 7 năm 2021:
- Cúp Quốc gia: bao gồm các trận đấu tại DFB-Pokal.
- Cúp Châu Âu: bao gồm các trận đấu tại UEFA Cup, UEFA Champions League và UEFA Europa League.
- Khác: bao gồm các trận đấu tại Cúp Liên đoàn Đức và các trận play-off thăng hạng Bundesliga.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
VfB Stuttgart II | 2004-05 | Regionalliga Süd | 28 | 6 | - | - | - | 28 | 6 | |||
2006-07 | Regionalliga Süd | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 30 | 6 | - | - | - | 30 | 6 | |||||
VfB Stuttgart | 2004-05 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |
2005-06 | Bundesliga | 23 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 2 | 0 | 33 | 2 | |
2006-07 | Bundesliga | 15 | 0 | 1 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||
Tổng cộng | 39 | 1 | 3 | 0 | 7 | 1 | 2 | 0 | 51 | 2 | ||
VfL Wolfsburg | 2007-08 | Bundesliga | 31 | 3 | 5 | 1 | - | - | 36 | 4 | ||
2008-09 | Bundesliga | 34 | 4 | 3 | 1 | 8 | 1 | - | 45 | 6 | ||
2009-10 | Bundesliga | 34 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | - | 48 | 7 | ||
Tổng cộng | 99 | 11 | 10 | 2 | 20 | 4 | - | 129 | 17 | |||
VfB Stuttgart | 2010-11 | Bundesliga | 31 | 5 | 2 | 0 | 9 | 3 | - | 42 | 8 | |
2011-12 | Bundesliga | 28 | 5 | 4 | 0 | - | - | 32 | 5 | |||
2012-13 | Bundesliga | 34 | 5 | 6 | 2 | 12 | 2 | - | 52 | 9 | ||
2013-14 | Bundesliga | 28 | 4 | 2 | 0 | 3 | 1 | - | 33 | 5 | ||
2014-15 | Bundesliga | 33 | 5 | 1 | 0 | - | - | 34 | 5 | |||
2015-16 | Bundesliga | 29 | 5 | 3 | 0 | - | - | 32 | 5 | |||
2016-17 | 2. Bundesliga | 34 | 6 | 2 | 1 | - | - | 36 | 7 | |||
2017-18 | Bundesliga | 27 | 2 | 2 | 1 | - | - | 29 | 3 | |||
2018-19 | Bundesliga | 29 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 1 | 32 | 1 | ||
Tổng cộng | 273 | 37 | 23 | 4 | 24 | 6 | 2 | 1 | 322 | 48 | ||
Union Berlin | 2019-20 | Bundesliga | 31 | 3 | 3 | 1 | - | - | 34 | 4 | ||
2020-21 | Bundesliga | 22 | 0 | 1 | 0 | - | - | 23 | 0 | |||
Tổng cộng | 53 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 4 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 494 | 58 | 40 | 7 | 51 | 11 | 4 | 1 | 589 | 77 |
7. Danh hiệu
Christian Gentner đã đạt được các danh hiệu sau trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình:
- VfB Stuttgart
- Bundesliga: 2006-07
- 2. Bundesliga: 2016-17
- VfL Wolfsburg
- Bundesliga: 2008-09
- Giải thưởng cá nhân
- Bàn thắng đẹp nhất tháng Bundesliga: Tháng 8 năm 2013