1. Tổng quan
Christian Louis Patrick Friedrich (Christian Louis Patrick FriedrichChristian Louis Patrick FriedrichEnglish, sinh ngày 8 tháng 7, 1987) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Hoa Kỳ, thi đấu ở vị trí người ném bóng. Anh thuận tay trái khi ném và tay phải khi đánh. Sự nghiệp của anh trải dài qua Major League Baseball (MLB) với các đội Colorado Rockies và San Diego Padres, cũng như KBO League cùng NC Dinos và nhiều giải đấu độc lập cùng các giải hạng dưới (minor league). Bài viết này sẽ đi sâu vào hành trình phát triển của Friedrich từ thời thơ ấu, sự nghiệp nghiệp dư, đến những dấu ấn đáng chú ý trong sự nghiệp chuyên nghiệp của anh ở các giải đấu lớn và phong cách ném bóng đặc trưng của mình.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Christian Louis Patrick Friedrich có một tuổi thơ gắn liền với bóng chày tại quê nhà Illinois, nơi anh đã phát triển những kỹ năng cơ bản và đạt được những thành tựu đầu tiên trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp.
2.1. Tiểu sử và quá trình trưởng thành
Friedrich sinh ngày 8 tháng 7, 1987 tại Evanston, Illinois, Hoa Kỳ. Anh đã dành những năm tháng tuổi thơ và thiếu niên của mình để theo học tại Học viện Loyola ở Wilmette, Illinois.
2.2. Học vấn và sự nghiệp bóng chày nghiệp dư
Friedrich theo học Đại học Eastern Kentucky và thi đấu cho đội bóng chày Eastern Kentucky Colonels. Năm 2006, anh được tạp chí Baseball America vinh danh là Sinh viên năm nhất All-American. Đến năm 2007, anh thi đấu cho đội Falmouth Commodores thuộc Cape Cod Baseball League và được chọn vào đội hình All-star của giải đấu. Năm 2008, Friedrich tiếp tục được công nhận là All-American đội hình hai, khẳng định tiềm năng và tài năng của mình ở cấp độ nghiệp dư.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Christian Friedrich bắt đầu khi anh được lựa chọn trong Dự thảo Major League Baseball (MLB) và trải qua các giai đoạn thi đấu tại MLB, KBO League, cũng như các giải đấu độc lập và minor league.
3.1. Sự nghiệp tại Major League Baseball (MLB)
Friedrich đã có những năm tháng đáng chú ý tại Major League Baseball, gắn bó với hai đội bóng chính là Colorado Rockies và San Diego Padres.
3.1.1. Colorado Rockies
Friedrich được Colorado Rockies chọn ở vòng đầu tiên, lượt thứ 25 trong Dự thảo Major League Baseball 2008. Trước mùa giải 2009, Baseball America xếp anh là triển vọng thứ 95 trong làng bóng chày, và thứ 33 trước mùa giải 2010, cho thấy tiềm năng lớn của anh. Sau mùa giải 2011, Rockies đã thêm Friedrich vào danh sách 40 cầu thủ để bảo vệ anh khỏi Dự thảo Rule 5.
Ngày 7 tháng 5, 2012, Friedrich được gọi lên đội hình chính để ra mắt MLB vào ngày 9 tháng 5, 2012 trong trận đấu với San Diego Padres. Anh đã có một màn ra mắt ấn tượng, giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp MLB của mình sau 6 hiệp chỉ để thua 1 điểm. Tuy nhiên, vào ngày 3 tháng 8, MRI cho thấy anh bị nứt xương sống dưới, buộc anh phải kết thúc mùa giải. Trong mùa giải đó, Friedrich có thành tích 5 thắng - 8 thua với ERA là 6.17 và 74 lần strikeout trong 84 2/3 hiệp đấu trong 16 trận ra sân.
Ngày 28 tháng 1, 2016, Colorado DFA Friedrich để nhường chỗ cho Jake McGee. Anh được Los Angeles Angels of Anaheim chọn vào ngày 5 tháng 2. Tuy nhiên, vào ngày 19 tháng 2, quyết định này đã bị hủy bỏ, và Friedrich được trả lại cho Rockies.
3.1.2. San Diego Padres
Friedrich ký hợp đồng với San Diego Padres vào ngày 3 tháng 3, 2016 và được mời tham gia tập huấn mùa xuân. Anh được Padres thăng cấp lên các giải đấu lớn vào ngày 13 tháng 5. Trong trận ra mắt Padres của mình gặp Arizona Diamondbacks, anh đã thực hiện một pha ném bóng bằng tay không để loại bỏ đối thủ sau khi bóng bật ra khỏi găng tay của mình.
Vào ngày 10 tháng 9, 2016, trong trận đấu với đội bóng cũ của anh, Colorado Rockies, Friedrich đã giúp Padres giành chiến thắng 6-3, đạt thành tích 10 lần strikeout (cao nhất sự nghiệp) và thi đấu 7 hiệp không để thua điểm nào, bất chấp một cú đánh mạnh 175 km/h (109 mph) trúng chân trái anh trong hiệp thứ ba.
Sau mùa giải 2017, anh không thể trở lại thi đấu ở MLB và trở thành cầu thủ tự do vào ngày 30 tháng 10, 2017, sau khi đội chấm dứt hợp đồng do anh liên tục gặp chấn thương.
3.2. Sự nghiệp tại các giải đấu độc lập và minor league
Sau khi rời MLB, Friedrich tiếp tục sự nghiệp của mình ở các giải đấu độc lập và minor league.
Vào ngày 26 tháng 3, 2019, Friedrich ký hợp đồng với New Britain Bees của Atlantic League of Professional Baseball. Anh đã có 11 lần ra sân trong vai trò người ném bóng xuất phát, với thành tích 5 thắng - 1 thua, ERA 3.00 và 63 lần strikeout trong 63 hiệp đấu. Anh rời đội vào ngày 1 tháng 7, 2019 khi hợp đồng của anh được NC Dinos của KBO League mua lại.
Sau mùa giải 2019 tại KBO League, anh trở thành cầu thủ tự do. Vào ngày 5 tháng 11, 2019, Friedrich tái ký hợp đồng với New Britain Bees. Tuy nhiên, sau khi đội này chuyển sang Futures Collegiate Baseball League, anh được Somerset Patriots chọn trong Dự thảo phân tán New Britain Bees.
Vào ngày 25 tháng 2, 2020, Friedrich ký hợp đồng minor league với Chicago White Sox. Anh không thi đấu bất kỳ trận nào trong năm 2020 do mùa giải minor league bị hủy bỏ vì Đại dịch COVID-19. Anh được đội giải phóng hợp đồng vào ngày 18 tháng 6.
Vào ngày 29 tháng 6, 2021, Friedrich ký hợp đồng với Lexington Legends của Atlantic League of Professional Baseball. Trong 3 lần ra sân cho Lexington, anh có ERA là 6.17 và 12 lần strikeout trong 11 2/3 hiệp.
Vào ngày 7 tháng 8, 2021, Friedrich được chuyển đến Chicago Dogs của American Association of Professional Baseball đổi lấy hai cầu thủ sẽ được chỉ định sau và tiền mặt. Friedrich đã thi đấu 6 trận cho Chicago Dogs, đạt thành tích 3 thắng - 1 thua với ERA 4.21 và 30 lần strikeout trong 36 1/3 hiệp. Anh được đội giải phóng hợp đồng vào ngày 19 tháng 4, 2022.
3.3. Sự nghiệp tại KBO League (NC Dinos)
Vào tháng 7, 2019, Friedrich được NC Dinos của KBO League chiêu mộ để thay thế cho Eddie Butler.
Ngày 12 tháng 7, anh ra mắt đội và giành chiến thắng đầu tiên sau 5 hiệp đấu với 4 điểm thua. Vào ngày 18 tháng 9, trong trận đấu với SK Wyverns, anh đã lập một trận hoàn chỉnh và trận trắng, thi đấu 9 hiệp, chỉ để thua 5 cú đánh, 3 lần đi bóng, và đạt 6 lần strikeout. Sau trận đấu, anh bày tỏ niềm vui khi giành được chiến thắng quan trọng này ở một giải đấu cạnh tranh như KBO League, đồng thời cảm ơn sự dẫn dắt tốt của Yang Eui-ji và lời khuyên từ huấn luyện viên Son Min-han.
Trong mùa giải 2019, anh có thành tích 7 thắng - 4 thua, ném 72 hiệp, đạt 56 lần strikeout và 22 lần đi bóng, với ERA 2.75. Sau mùa giải, anh rời khỏi đội.
4. Phong cách ném bóng
Christian Friedrich nổi tiếng với phong cách ném bóng đa dạng, kết hợp nhiều loại bóng khác nhau để gây khó khăn cho đối thủ. Các cú ném chính của anh bao gồm:
- Bóng nhanh: Thường đạt tốc độ trung bình 148 km/h (92 mph), bao gồm cả cú four-seam fastball và sinker.
- Slider: Đạt tốc độ trung bình 137 km/h (85 mph).
- Curve: Thường có tốc độ trung bình 124 km/h (77 mph). Cú ném này đã được đánh giá cao từ thời trung học của anh.
- Changeup: Đạt tốc độ trung bình 135 km/h (84 mph).
Ngoài ra, Friedrich cũng đôi khi ném cutter và splitter.
5. Thống kê sự nghiệp và số áo
Dưới đây là tổng hợp các số liệu thống kê chính và số áo mà Christian Friedrich đã sử dụng trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
5.1. Thống kê tại Major League Baseball
Năm | Đội | Trận | Ra sân | Hoàn thành | Trắng | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỉ lệ thắng | Số lần đối mặt | Hiệp ném | Hits | Home Run | Bases on Balls | Hit by pitch | Strikeouts | Wild pitches | Balks | Runs allowed | Earned runs | ERA | WHIP | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | COL | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 0 | 0 | .385 | 377 | 84.2 | 102 | 14 | 30 | 0 | 2 | 74 | 8 | 0 | 61 | 58 | 6.17 | 1.56 |
2014 | COL | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | .000 | 110 | 24.1 | 25 | 3 | 10 | 1 | 2 | 27 | 5 | 0 | 21 | 16 | 5.92 | 1.44 |
2015 | COL | 68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | .000 | 270 | 58.1 | 75 | 5 | 25 | 2 | 1 | 45 | 3 | 0 | 37 | 34 | 5.25 | 1.71 |
2016 | SD | 24 | 23 | 0 | 0 | 0 | 5 | 12 | 0 | 0 | .294 | 567 | 129.1 | 131 | 13 | 52 | 2 | 2 | 100 | 7 | 0 | 74 | 69 | 4.80 | 1.42 |
Tổng cộng MLB: 4 năm | 124 | 42 | 0 | 0 | 0 | 10 | 28 | 0 | 12 | .263 | 1324 | 296.2 | 333 | 35 | 117 | 5 | 7 | 246 | 23 | 0 | 193 | 177 | 5.37 | 1.52 |
5.2. Thống kê tại KBO League
Năm | Đội | ERA | Trận | Hoàn thành | Trắng | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỉ lệ thắng | Số lần đối mặt | Hiệp ném | Hits | Home Run | Bases on Balls | Hit by pitch | Strikeouts | Runs allowed | Earned runs |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | NC | 2.75 | 12 | 2 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0.636 | 294 | 72 | 63 | 4 | 22 | 3 | 56 | 22 | 22 |
Tổng cộng KBO: 1 mùa | 2.75 | 12 | 2 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0.636 | 294 | 72 | 63 | 4 | 22 | 3 | 56 | 22 | 22 |
5.3. Số áo
- 53 (2012, 2014 - 2016, 2019)