1. Tổng quan
Choo Sung-ho (추성호Korean; sinh ngày 26 tháng 8 năm 1987) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hàn Quốc từng thi đấu ở vị trí hậu vệ. Anh bắt đầu sự nghiệp tại Busan I'Park từ năm 2010 sau khi tốt nghiệp Đại học Dong-A và đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên ngay trong trận ra mắt. Sau đó, anh chuyển đến thi đấu cho Gimhae City FC.
2. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Phần này trình bày về quá trình học vấn và những bước đầu tiên của Choo Sung-ho trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp, từ thời thơ ấu cho đến khi ra mắt tại giải đấu chuyên nghiệp.
2.1. Sinh và học vấn
Choo Sung-ho sinh ngày 26 tháng 8 năm 1987. Anh theo học tại Đại học Dong-A trước khi bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
2.2. Ra mắt chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Đại học Dong-A, Choo Sung-ho đã được câu lạc bộ Busan I'Park lựa chọn trong kỳ tuyển quân và chính thức gia nhập đội bóng này cho mùa giải K-League 2010. Đây là bước ngoặt đánh dấu sự khởi đầu cho sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của anh.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Phần này tổng quan về hành trình thi đấu của Choo Sung-ho tại các câu lạc bộ, bao gồm thời gian ở Busan I'Park, Gimhae City FC và thống kê sự nghiệp tổng thể.
3.1. Busan I'Park
Choo Sung-ho gia nhập Busan I'Park vào mùa giải K-League 2010. Anh đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của mình ngay trong trận ra mắt tại giải K-League cho câu lạc bộ mới. Trận đấu này diễn ra vào ngày 31 tháng 7 năm 2010, khi Busan I'Park đối đầu với Jeonbuk Motors.
3.2. Gimhae City FC
Sau thời gian thi đấu tại Busan I'Park, Choo Sung-ho tiếp tục sự nghiệp của mình với Gimhae City FC. Anh chơi ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ này tại giải Korea National League.
3.3. Thống kê sự nghiệp
Tính đến ngày 8 tháng 1 năm 2014:
| Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | 
| Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
| 2010 | Busan I'Park | K-League | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 
| 2011 | 6 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 | 13 | 1 | ||
| 2012 | Gimhae City | Korea National League | 11 | 2 | 0 | 0 | - | 11 | 2 | |
| Tổng cộng sự nghiệp | 21 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 28 | 4 | ||