1. Tổng quan
Jean-Louis Charles Garnier (Jean-Louis Charles Garnierʃaʁl ɡaʁnjeFrench; 6 tháng 11 năm 1825 - 3 tháng 8 năm 1898) là một kiến trúc sư người Pháp nổi bật, được biết đến rộng rãi qua các công trình kiến trúc đồ sộ và mang tính biểu tượng. Ông là kiến trúc sư chính của Palais Garnier ở Paris, một kiệt tác của phong cách Nghệ thuật Beaux-Arts và Tân-Baroque, cũng như Opéra de Monte-Carlo và Sòng bạc Monte-Carlo ở Monaco. Các tác phẩm của ông thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp thẩm mỹ và chức năng kỹ thuật, đồng thời tiên phong trong việc sử dụng cấu trúc kim loại trong kiến trúc công cộng. Garnier được vinh danh là thành viên của Viện Hàn lâm Pháp và để lại một di sản kiến trúc phong phú, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều công trình sau này.
2. Cuộc đời
Charles Garnier đã trải qua một cuộc đời đầy những thành tựu kiến trúc đáng kể, từ xuất thân khiêm tốn đến đỉnh cao của sự nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Charles Garnier, tên đầy đủ là Jean-Louis Charles Garnier, sinh ngày 6 tháng 11 năm 1825 tại Paris, trên phố Mouffetard (Rue Mouffetard), thuộc quận 5 ngày nay. Cha ông, Jean André Garnier (1796-1865), vốn là thợ rèn, thợ đóng bánh xe và thợ đóng xe ngựa ở vùng Sarthe, trước khi chuyển đến Paris để kinh doanh cho thuê xe ngựa. Mẹ ông là Felicia Colle, con gái của một thuyền trưởng trong Quân đội Pháp. Mặc dù xuất thân từ một gia đình khiêm tốn, cha mẹ Garnier rất quan tâm đến việc học hành của con trai, thậm chí phải làm việc vất vả để trang trải học phí. Về sau, Garnier hầu như không nhắc đến nguồn gốc khiêm tốn của mình, mà thường thích tuyên bố Sarthe là nơi sinh của ông.
Vào năm 1842, Garnier trở thành học trò của Louis-Hippolyte Lebas, một bậc thầy về kiến trúc Tân cổ điển, và sau đó là sinh viên chính thức tại Trường Quốc gia Cao cấp Mỹ thuật Paris (École royale des Beaux-Arts de Paris). Năm 1848, ở tuổi 23, ông đã xuất sắc giành được Giải thưởng La Mã (Premier Grand Prix de Rome) với đề tài thi tốt nghiệp: "Un conservatoire des arts et métiers, avec galerie d'expositions pour les produits de l'industrie" (Một bảo tàng nghệ thuật và thủ công, với phòng trưng bày sản phẩm công nghiệp).
Sau khi đoạt giải, ông trở thành học giả của Viện Hàn lâm Pháp tại Roma (Académie de France à Rome) từ ngày 17 tháng 1 năm 1849 đến ngày 31 tháng 12 năm 1853. Trong thời gian này, ông đã có những chuyến du học quan trọng. Ông du lịch khắp Ý, đặc biệt là Rome và Sicilia, nơi ông nghiên cứu sâu về kiến trúc cổ đại và Phục hưng Ý. Chuyến đi đến Hy Lạp đã cung cấp cho ông chủ đề cho bài nộp năm thứ tư, được trưng bày tại Triển lãm Paris (Paris Salon) năm 1853. Ông thăm Hy Lạp cùng với Edmond About và Constantinople cùng với Théophile Gautier. Tại Đền Aphaea ở Aegina, ông đặc biệt nhấn mạnh về phong cách đa sắc. Những chuyến đi này đã khơi dậy niềm đam mê của ông đối với kiến trúc cổ đại và hình thành nền tảng cho phong cách độc đáo của ông.
Năm 1874, Charles Garnier được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Pháp (Institut de France) trong phân ban kiến trúc của Viện Hàn lâm Mỹ thuật (Académie des Beaux-Arts).
3. Các công trình kiến trúc chính
Charles Garnier đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử kiến trúc với nhiều công trình đồ sộ, trong đó nổi bật nhất là Palais Garnier.
3.1. Palais Garnier

Vào ngày 30 tháng 12 năm 1860, Đệ Nhị Đế chế Pháp dưới thời Hoàng đế Napoléon III đã công bố một cuộc thi thiết kế cho một nhà hát opera mới do nhà nước tài trợ. Nhà hát opera cũ, Salle Le Peletier trên phố Le Peletier, được xây dựng tạm thời vào năm 1821, có lối vào hạn chế và sau một vụ ám sát Napoléon III ngay tại lối vào nhà hát vào ngày 14 tháng 1 năm 1858, chính quyền quyết định xây dựng một nhà hát opera mới với lối vào riêng biệt và an toàn hơn cho nguyên thủ quốc gia.
Các kiến trúc sư có một tháng để nộp hồ sơ. Cuộc thi gồm hai giai đoạn. Garnier là một trong khoảng 170 thí sinh ở giai đoạn đầu. Ông giành được giải thưởng hạng năm và là một trong bảy người lọt vào vòng chung kết. Giai đoạn thứ hai yêu cầu các thí sinh sửa đổi dự án ban đầu của họ và nghiêm ngặt hơn, với một bản kế hoạch dài 58 trang do giám đốc Opéra, Alphonse Royer, biên soạn, được phát cho các thí sinh vào ngày 18 tháng 4. Các bản thiết kế mới được gửi đến ban giám khảo vào giữa tháng 5, và vào ngày 29 tháng 5, dự án của Garnier đã được chọn vì "những phẩm chất hiếm có và vượt trội trong bố cục bản vẽ, vẻ bề thế và đặc trưng của các mặt tiền và mặt cắt".
Sau này, vợ của Garnier, Louise, đã viết rằng kiến trúc sư Pháp Alphonse de Gisors, một thành viên ban giám khảo, đã nhận xét với họ rằng dự án của Garnier "đáng chú ý về sự đơn giản, rõ ràng, logic, hùng vĩ, và nhờ bố cục bên ngoài phân chia rõ ràng thành ba phần riêng biệt-không gian công cộng, khán phòng và sân khấu... 'anh đã cải thiện đáng kể dự án của mình kể từ cuộc thi đầu tiên; trong khi Ginain [người chiến thắng giải nhất ở giai đoạn đầu] đã làm hỏng dự án của mình.'"
Không lâu sau, Garnier, 35 tuổi và tương đối ít tiếng tăm, bắt đầu công việc xây dựng tòa nhà mà sau này sẽ được đặt theo tên ông: Palais Garnier. Nhiều người gặp khó khăn trong việc xác định chính xác phong cách mà ông cố gắng thể hiện. Khi Hoàng hậu Eugénie hỏi công trình sẽ được xây dựng theo phong cách nào, ông được cho là đã trả lời: "Thưa phu nhân, theo phong cách Napoléon III, và phu nhân còn phàn nàn gì nữa!"

Việc xây dựng bắt đầu vào mùa hè năm 1861, mặc dù các trở ngại đã trì hoãn nó thêm 14 năm. Trong tuần đầu tiên khai quật, một dòng suối ngầm đã được phát hiện, khiến nền đất quá không ổn định để đặt móng. Phải mất tám tháng để bơm nước ra ngoài, mặc dù đủ lượng nước đã được giữ lại ở khu vực sau này trở thành tầng hầm thứ năm để vận hành máy móc thủy lực sân khấu phía trên. Nền móng bằng xi măng và bê tông kép được bịt kín bằng bitum của Garnier đã chứng minh đủ sức chịu đựng mọi rò rỉ có thể xảy ra, và việc xây dựng tiếp tục.
Sự thất bại của quân đội Pháp trước quân Phổ trong Trận Sedan năm 1870 đã dẫn đến sự chấm dứt của Đệ Nhị Đế chế. Trong Cuộc vây hãm Paris (1870-1871) và Công xã Paris năm 1871, nhà hát Opera chưa hoàn thành đã được sử dụng làm kho chứa hàng hóa, cũng như nhà tù quân sự.
Nhà hát opera cuối cùng đã được khánh thành vào ngày 5 tháng 1 năm 1875. Nhiều vị vua chúa uy tín nhất Châu Âu đã tham dự lễ khai mạc, bao gồm Tổng thống Cộng hòa mới của Pháp, Thống chế MacMahon, Thị trưởng Luân Đôn, và Vua Alfonso XII của Tây Ban Nha. Những người bước vào tòa nhà khổng lồ, trải dài gần 11 K m2 (119.00 K ft2), thường kinh ngạc bởi kích thước to lớn và sự trang trí cầu kỳ của nó. Claude Debussy đã mô tả bên ngoài của nó giống như một nhà ga xe lửa, và nội thất có thể dễ dàng bị nhầm với một nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ.
3.2. Các dự án lớn khác
Ngoài kiệt tác Palais Garnier, Charles Garnier còn thực hiện nhiều dự án kiến trúc quan trọng khác, thể hiện tài năng và phong cách đa dạng của ông trên khắp nước Pháp và các quốc gia lân cận.
3.2.1. Công trình tại Pháp
Garnier đã thiết kế hoặc tham gia vào nhiều công trình đáng chú ý tại Pháp, chủ yếu ở Paris và vùng Provence.
- Paris:
- Panorama Français (1880-1882; sau này bị phá hủy).
- Théâtre Marigny (trước đây là Panorama Marigny, 1880-1882; được tu sửa năm 1894 thành nhà hát).
- Cercle de la Librairie (1878-1880), số 117 đại lộ Saint-Germain.
- Hôtel Hachette (1878-1881), số 195 đại lộ Saint-Germain.
- Maison "Opéra" (1867-1880), một hôtel particulier (biệt thự tư nhân) tại số 5 phố du Docteur Lancereaux.
- Lăng mộ của Jacques Offenbach tại Nghĩa trang Montmartre (1880).
- Ateliers Berthier (1894-1898), trên đại lộ cùng tên, là phần phụ của Nhà hát Opéra và là nơi sản xuất, lưu trữ các trang trí sân khấu, trang phục và bối cảnh. Đây là công trình cuối cùng của ông.
- Provence:
- Villa Maria Serena (1882), số 21 promenade Reine-Astrid, Menton (được cho là của ông).
- Sòng bạc và nhà tắm nước nóng của Vittel (xây dựng 1883-1884; các nhà tắm được sửa đổi nhiều sau 1897; sòng bạc bị cháy năm 1930 và được thay thế bằng một công trình khác).
- Nhà thờ Sainte-Grimonie (1886) tại La Capelle.
- Đài thiên văn Nice (Observatoire de Nice) (1881-1888), hợp tác với kỹ sư Gustave Eiffel.
3.2.2. Công trình ở nước ngoài
Tài năng của Garnier cũng được thể hiện qua các công trình quốc tế, đặc biệt là ở Monaco, Ý và Tây Ban Nha.
- Monaco:
- Đại sảnh Hòa nhạc của Sòng bạc Monte-Carlo (1876/78-1879; được Henri Schmit tu sửa năm 1897), sau này trở thành Opéra de Monte-Carlo.
- Phòng đánh bạc Trente-Quarante của Sòng bạc Monte-Carlo (1878-1880/81; được sửa đổi vào cuối thế kỷ 19, hiện ít còn lại dấu ấn của Garnier).
- Ý:
- Villa Garnier (1872-1873) ở Bordighera, một biệt thự nghỉ dưỡng của ông, là một trong những công trình đầu tiên được xây dựng tại đây sau khi tuyến đường sắt được đưa vào sử dụng năm 1871.
- Tòa thị chính Bordighera (1872-1878).
- Villa Bischoffsheim (1876-1879/80; nay là Villa Etelinda).
- Nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội hay Terrasanta (1879/83-1898).
- Villa Studio (1884; phòng làm việc của Garnier gần Villa Garnier).
- Tây Ban Nha:
- Palacio Recreo de las cadenas, Quỹ Trường Nghệ thuật Cưỡi ngựa Hoàng gia Andalusia tại Jerez de la Frontera (Cádiz).
4. Phong cách kiến trúc và triết lý

Các tác phẩm của Charles Garnier đại diện cho một phong cách lấy cảm hứng từ Tân-Baroque, phổ biến trong thời kỳ Nghệ thuật Beaux-Arts ở Pháp. Ông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các phong cách Ý hóa của các nghệ nhân Phục hưng như Andrea Palladio, Jacopo Sansovino và Michelangelo, có lẽ là kết quả từ nhiều chuyến thăm Hy Lạp và La Mã của ông trong suốt cuộc đời.
Garnier không chỉ là người tiên phong về vẻ đẹp kiến trúc mà còn chú trọng đến chức năng. Nhà hát opera của ông được xây dựng trên một khung sườn bằng dầm kim loại, một điều chưa từng có vào thời điểm đó. Ngoài việc có khả năng chống cháy, thép và sắt mạnh hơn nhiều so với gỗ, cho phép công trình chịu được hàng tấn đá cẩm thạch và các vật liệu nặng khác mà không bị hư hại.
Garnier từng có những quan điểm mạnh mẽ về vai trò của vật liệu trong kiến trúc. Năm 1851, khi là học giả tại Villa Médicis ở La Mã và trong một chuyến đi đến Athens, Garnier đã thốt lên khi khám phá Đền Parthenon: "Il n'y a pas à choisir entre les arts, il faut être Dieu ou architecte.Không có sự lựa chọn nào giữa các ngành nghệ thuật, bạn phải là Chúa hoặc một kiến trúc sư.French". Tuy nhiên, về việc sử dụng sắt trong kiến trúc, ông lại có một cái nhìn bảo thủ hơn: "Les ingénieurs ont de fréquentes occasions d'employer le fer en grandes parties, et c'est sur cette matière que plus d'un fonde l'espoir d'une architecture nouvelle. Je lui dis tout de suite, c'est là une erreur. Le fer est un moyen, ce ne sera jamais un principe.Các kỹ sư thường xuyên có cơ hội sử dụng sắt ở những phần lớn, và chính trên vật liệu này mà nhiều người đặt hy vọng vào một kiến trúc mới. Tôi nói ngay với anh ta, đó là một sai lầm. Sắt là một phương tiện, nó sẽ không bao giờ là một nguyên tắc.French". Quan điểm này cho thấy ông coi sắt là một công cụ hỗ trợ cấu trúc hơn là một yếu tố kiến trúc chủ đạo để định hình phong cách mới.
5. Qua đời
Charles Garnier nghỉ hưu khỏi công việc kiến trúc sư tư nhân vào năm 1896, nhưng vẫn tiếp tục tham gia vào các ban giám khảo cuộc thi kiến trúc và xuất hiện tại các sự kiện chính thức. Ông bị đột quỵ lần đầu tiên vào lúc 4 giờ sáng ngày 2 tháng 8 năm 1898 khi đang ở nhà tại Paris, và một cơn đột quỵ thứ hai vào tối hôm sau, khiến ông qua đời vào lúc 8 giờ tối ngày 3 tháng 8 năm 1898. Ông được an táng tại Nghĩa trang Montparnasse.
6. Di sản và vinh danh
Sau khi ông qua đời, một đài tưởng niệm công cộng đã được dựng lên ở phía tây Rotonde de l'Empereur của Palais Garnier. Công trình này hoàn thành vào năm 1902 theo thiết kế của Jean-Louis Pascal và được đặt một bản sao bức tượng bán thân của Garnier, vốn được Jean-Baptiste Carpeaux tạo ra vào năm 1869. Bệ đá granit khổng lồ, được trang trí công phu, được tạo ra ở Aberdeen bởi Alexander McDonald & Co. Đài tưởng niệm này là một minh chứng rõ ràng cho di sản kiến trúc vĩ đại và sự vinh danh mà Charles Garnier đã nhận được.