1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Charles Fleischer sinh ra tại Washington, D.C. vào ngày 27 tháng 8 năm 1950. Ông theo học ngành y tại Southampton College, một phần của Long Island University, trước khi chuyển sang học diễn xuất tại Goodman School of Drama thuộc Art Institute of Chicago (hiện nay là một phần của DePaul University). Từ khi còn nhỏ, Fleischer đã thể hiện sự quan tâm đến ngành giải trí.
2. Sự nghiệp
Charles Fleischer đã xây dựng một sự nghiệp đa dạng trong ngành giải trí, từ hài độc thoại, diễn xuất điện ảnh và truyền hình, đến lồng tiếng và hoạt động âm nhạc. Ông nổi bật với khả năng biến hóa trong nhiều vai trò, để lại dấu ấn sâu sắc qua các nhân vật biểu tượng và những đóng góp sáng tạo.
2.1. Hài độc thoại và các hoạt động truyền hình ban đầu
Sự nghiệp của Charles Fleischer bắt đầu từ các câu lạc bộ hài độc thoại. Bước đột phá lớn đầu tiên của ông trong lĩnh vực truyền hình hài kịch là khi ông xuất hiện trong chương trình Rowan & Martin's Laugh-In vào ngày 15 tháng 1 năm 1973. Trong lần xuất hiện này, ông đã trình diễn bằng các nhạc cụ tự chế từ ống chì và vòi sen. Sau đó, ông có một vị trí trong chương trình The Tonight Show Starring Johnny Carson vào ngày 15 tháng 5 năm 1974. Ông cũng là một gương mặt quen thuộc trên chương trình Keep on Truckin' và xuất hiện trong chương trình buổi sáng thứ Bảy ngắn ngủi Wacko.
2.2. Sự nghiệp diễn xuất điện ảnh
Charles Fleischer đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh với cả vai diễn trên màn ảnh và vai lồng tiếng. Các vai diễn đáng chú ý trên màn ảnh của ông bao gồm Terry trong Back to the Future Part II và Mr. Woodson trong Gridlock'd. Ông cũng xuất hiện trong các bộ phim như A Nightmare on Elm Street (vai Dr. King), The House of God (vai Hyper Hooper), Bad Dreams (vai Ron the Pharmacist), Gross Anatomy, Dick Tracy (vai Reporter), Straight Talk (vai Tony), Carry On Columbus (vai Pontiac), My Girl 2 (vai Cab Driver), Demon Knight (vai Wally Enfield), Ground Control (vai Randy), Permanent Midnight (vai Allen từ Mr. Chompers), Rusty: A Dog's Tale (vai Bart Bimini), Genius (vai Dr. Krickstein), Big Monster on Campus (vai Mr. Stockton), Bel Air (vai Gus), G-Men from Hell (vai Martin / Pete), The Backlot Murders (vai Henry), The 4th Tenor (vai Alphonse), Pauly Shore Is Dead (vai chính mình), Big Kiss (vai Berezovich), Zodiac (vai Bob Vaughn), Funny People (vai chính mình), Chain Letter (vai Frank Wiggins), Negative Space (vai Harry), Reality Queen! (vai Talk Show Host), và Prop Culture (vai chính mình trong tập "Who Framed Roger Rabbit").
2.3. Sự nghiệp lồng tiếng
Charles Fleischer được biết đến nhiều nhất với vai trò lồng tiếng cho Roger Rabbit, Benny the Cab, Greasy và Psycho trong bộ phim Who Framed Roger Rabbit. Sau thành công của bộ phim, ông tiếp tục lồng tiếng cho Roger trong nhiều lần xuất hiện trên truyền hình và tại các công viên giải trí của Disney, cũng như trong ba phim ngắn tiếp theo. Các vai lồng tiếng khác của Fleischer bao gồm Dweeb trong We're Back! A Dinosaur's Story, Boris trong loạt phim Balto (Balto II: Wolf Quest và Balto III: Wings of Change), Elf General trong The Polar Express, Elbows trong Rango, Monumentus trong Buzz Lightyear of Star Command, và Roger Rabbit / Chipmunks TV Announcer trong Chip 'n Dale: Rescue Rangers.
2.4. Sự nghiệp truyền hình
Fleischer có một vai diễn định kỳ trong loạt phim truyền hình thập niên 1970 Welcome Back, Kotter với vai Carvelli. Ông cũng đóng vai Chuck trong loạt phim Laverne & Shirley của ABC, và lồng tiếng cho Benny the Cab trong loạt phim hoạt hình Disney House of Mouse. Ông còn là khách mời trong The Weird Al Show với vai một thành viên ban nhạc. Các vai diễn truyền hình khác bao gồm Barney Miller (vai Floyd Spears), The Death of Richie (vai Brick), Crisis in Sun Valley (vai Shuyler), Sugar Time! (vai Lightning Jack Rappaport), Hill Street Blues (vai Malibu), Chico and the Man, Aloha Paradise, Hart to Hart, The Paper Chase, Simon & Simon, Mr. Belvedere, Punky Brewster, Night Court, Knight Rider, George Burns Comedy Week, It's a Living, Tall Tales & Legends, Hard Time on Planet Earth, Disneyland, Beverly Hills, 90210, Tales from the Crypt, Weird Science, Bone Chillers, Lois & Clark: The New Adventures of Superman, Black Scorpion, 100 Deeds for Eddie McDowd, The Drew Carey Show, For the People, Comic Remix, Freddie, và Women's Murder Club.
2.5. Âm nhạc và các hoạt động khác
Ngoài diễn xuất, Charles Fleischer còn là một nhạc sĩ và nhạc sĩ sáng tác. Ông đã biểu diễn với tư cách khách mời chơi kèn harmonica cùng nhóm Blues Traveler tại Wiltern Theater ở Los Angeles vào ngày 22 tháng 11 năm 1995, và từ ngày 10 đến 15 tháng 12 năm 2002 tại nhà hát ứng tác ở Connecticut Avenue. Ông cũng thể hiện vai một truyền giáo trên truyền hình trong ca khúc "What God Wants, Part II" trong album Amused to Death năm 1992 của Roger Waters.
Từ tháng 12 năm 2010 đến tháng 9 năm 2011, ông đã dẫn chương trình web hàng tuần của riêng mình mang tên Fleischer's Universe trên Ustream.tv, do Brad Wyman sản xuất. Ông cũng đã biểu diễn hài kịch ứng tác cùng Bob Golub và Nick Aragon tại Laugh Factory ở Tropicana Las Vegas từ ngày 17 đến 20 tháng 1 năm 2019. Charles Fleischer cũng là một diễn giả, nổi tiếng với bài thuyết trình TED năm 2005 mang tên "All things are Moleeds" (Mọi thứ đều là Moleeds), trong đó ông trình bày một lý thuyết cá nhân về vũ trụ.
3. Tác phẩm và Xuất bản phẩm
Charles Fleischer cũng có những đóng góp trong lĩnh vực học thuật. Ông là tác giả của bài báo "Can Sequentially Linked Gamma-Ray Bursts Nullify Randomness?" (Các Vụ Nổ Tia Gamma Liên Kết Tuần Tự Có Thể Vô Hiệu Hóa Tính Ngẫu Nhiên Không?), được nộp cho Đại học Cornell vào năm 2012.
4. Đời tư
Charles Fleischer kết hôn với Sheryl Strassman vào năm 1977 và họ ly hôn vào năm 2006. Họ có hai con gái chung.
5. Đánh giá và Ảnh hưởng
Charles Fleischer được đánh giá cao về khả năng biến hóa trong các vai diễn, đặc biệt là vai trò lồng tiếng cho Roger Rabbit, một nhân vật hoạt hình mang tính biểu tượng. Vai diễn này đã giúp ông được công chúng biết đến rộng rãi và khẳng định vị trí của ông trong ngành lồng tiếng.
Ông cũng là người đã sáng tạo ra câu nói nổi tiếng "If you remember the '60s, you really weren't there" (Nếu bạn nhớ thập niên 60, bạn thực sự không ở đó), một câu nói thường bị gán nhầm cho nhiều người nổi tiếng khác. Câu nói này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, phản ánh sự mơ hồ và hoài niệm về một thời kỳ đầy biến động.
6. Phim đã tham gia
- Barney Miller (1975) vai Floyd Spears (được ghi danh)
- The Death of Richie (1977) vai Brick (được ghi danh)
- One on One (1977) vai Học sinh trung học (không được ghi danh)
- Crisis in Sun Valley (1978) vai Shuyler
- Sugar Time! (1978) vai Lightning Jack Rappaport
- Die Laughing (1980) vai Charlie
- Hill Street Blues (1981) vai Malibu
- The Hand (1981) vai David Maddow
- Night Shift (1982) vai Tù nhân
- A Nightmare on Elm Street (1984) vai Dr. King
- The House of God (1984) vai Hyper Hooper
- Deadly Friend (1986) vai BB (lồng tiếng)
- Bad Dreams (1988) vai Ron the Pharmacist
- Who Framed Roger Rabbit (1988) vai Roger Rabbit / Benny the Cab / Greasy / Psycho (lồng tiếng)
- Mickey's 60th Birthday (1988) (người thật & lồng tiếng) vai Stagehand Charlie / Roger Rabbit (lồng tiếng)
- Tummy Trouble (1989) vai Roger Rabbit (lồng tiếng)
- Gross Anatomy (1989)
- Back to the Future Part II (1989) vai Terry
- Dick Tracy (1990) vai Reporter
- Roller Coaster Rabbit (1990) vai Roger Rabbit (lồng tiếng)
- Straight Talk (1992) vai Tony
- Carry On Columbus (1992) vai Pontiac
- Trail Mix-Up (1993) vai Roger Rabbit (lồng tiếng)
- We're Back! A Dinosaur's Story (1993) vai Dweeb (lồng tiếng)
- My Girl 2 (1994) vai Tài xế taxi
- Demon Knight (1995) vai Wally Enfield
- Bone Chillers (1996) vai Arnie
- Gridlock'd (1997) vai Mr. Woodson
- Ground Control (1998) vai Randy
- Permanent Midnight (1999) vai Allen từ Mr. Chompers
- Rusty: A Dog's Tale (1998) vai Bart Bimini
- Genius (1999) vai Dr. Krickstein
- Big Monster on Campus (2000) vai Mr. Stockton
- Bel Air (2000) vai Gus
- G-Men from Hell (2000) vai Martin / Pete
- Buzz Lightyear of Star Command (2000) vai Monumentus (lồng tiếng)
- House of Mouse (2001) vai Benny the Cab (lồng tiếng)
- Balto II: Wolf Quest (2002) vai Boris (lồng tiếng)
- The Backlot Murders (2002) vai Henry
- The 4th Tenor (2002) vai Alphonse
- Pauly Shore Is Dead (2003) vai chính mình (không được ghi danh)
- Balto III: Wings of Change (2004) vai Boris / White Mountain Postmaster (lồng tiếng)
- The Polar Express (2004) vai Elf General (lồng tiếng)
- Big Kiss (2004) vai Berezovich
- Zodiac (2007) vai Bob Vaughn
- Funny People (2009) vai chính mình
- Chain Letter (2009) vai Frank Wiggins
- Rango (2011) vai Elbows (lồng tiếng)
- Negative Space (2011) vai Harry
- Reality Queen! (2016) vai Người dẫn chương trình Talk Show
- Prop Culture (2020) vai chính mình, Tập: "Who Framed Roger Rabbit"
- Chip 'n Dale: Rescue Rangers (2022) vai Roger Rabbit / Chipmunks TV Announcer (lồng tiếng)
- Dystopia (2013) (phim ngắn)
7. Trò chơi điện tử đã tham gia
- The Universe According to Virgil Reality (1996)
- Walt Disney World Explorer (1996)
- Warriors of Might and Magic (2000)
- The Polar Express (2004)