1. Thời niên thiếu và giáo dục
This section delves into Chage's early life, including his birth, childhood activities, educational background, and initial musical influences that shaped his career path.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Chage, tên thật là Shuji Shibata, sinh ngày 6 tháng 1 năm 1958, tại Kokurakita-ku, Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Khi ông chào đời, Kokura vẫn là một thành phố riêng biệt trước khi sáp nhập vào Kitakyūshū. Vào tháng 3 năm 1971, khi Chage 13 tuổi, gia đình ông chuyển đến thành phố Fukuoka, quê hương của cha mẹ ông.
Trong thời thơ ấu, Chage là một cậu bé năng động và yêu thể thao. Khi còn học tiểu học, ông tham gia đội bóng chày, và ở trường trung học, ông là thành viên của đội bóng đá.
1.2. Giáo dục
Sau khi tốt nghiệp trung học, Chage theo học tại Đại học Kinh tế Nhật Bản (trước đây là Đại học Kinh tế Daiichi). Tuy nhiên, ông đã bỏ học giữa chừng để theo đuổi đam mê âm nhạc. Ban đầu, gia đình ông, đặc biệt là cha ông, người điều hành một nhà hàng tempura truyền thống ở Nishidori, Fukuoka, muốn ông nối nghiệp và trở thành một đầu bếp. Chage thậm chí đã có kế hoạch bắt đầu học nghề nấu ăn sau khi tốt nghiệp.
1.3. Ảnh hưởng âm nhạc ban đầu
Niềm đam mê âm nhạc của Chage bắt đầu bùng cháy khi ông còn học trung học, sau khi nghe nhạc của Yosui Inoue. Âm nhạc của Inoue đã tạo ra một tác động mạnh mẽ, khơi dậy sự quan tâm sâu sắc của ông đối với lĩnh vực này.
Chage cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của The Beatles. Tình yêu này được truyền cảm hứng từ người chú của ông, người khi còn là học sinh trung học đã ép Chage (khi đó còn nhỏ) phải nghe nhạc của The Beatles, nói rằng "Cháu phải nghe The Beatles!". Khi Chage quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc, người chú đã tặng ông một nửa tấm vé buổi hòa nhạc của The Beatles tại Nhật Bản như một lá bùa may mắn.
Khi Chage bắt đầu quan tâm trở lại đến The Beatles, ông đã quyết định theo đuổi con đường âm nhạc.
2. Khởi đầu sự nghiệp
This section details Chage's initial steps into the music industry, from his participation in the Yamaha Popular Song Contest (Popcon) to his eventual debut as part of the duo CHAGE and ASKA.
2.1. Tham gia Popcon và ra mắt
Năm 1978, khi vẫn còn là sinh viên đại học, Chage được bạn học cấp ba là Miyazaki Shigeaki (sau này là ASKA) mời tham gia cuộc thi Yamaha Popular Song Contest (thường được gọi là Popcon) khu vực Fukuoka. Miyazaki đã có kinh nghiệm tham gia cuộc thi này trước đó. Chage đã xin cha mình một tuần để "tạo kỷ niệm" và tham gia Popcon.
Tại cuộc thi, Chage đã giành giải "Grand Prix" và quyền tham dự vòng khu vực Kyushu, trong khi ASKA nhận giải "Best Vocalist". Mặc dù chỉ là một chiến thắng ở vòng địa phương, Chage đã quyết định không nối nghiệp kinh doanh của gia đình và gọi điện cho cha mình để thông báo quyết định này.
Sau đó, một giám đốc của Yamaha đã đề nghị Chage và ASKA hợp tác. Họ đã tham gia vòng khu vực Kyushu với tư cách "Chage" và giành giải "Excellent Song Award". Vào mùa thu cùng năm, họ lần đầu tiên tham gia Popcon với tư cách "Chage & Asuka" (Chage & ASKA) và giành quyền tham dự vòng chung kết tại Tsumagoi Resort Sai no Sato ở Kakegawa, tỉnh Shizuoka. Lúc này, Chage & Asuka là một ban nhạc gồm 7 thành viên. Họ đã giành giải "Award" tại vòng chung kết.
Năm 1979, họ tiếp tục tham gia Popcon lần thứ 17 với mục tiêu giành giải Grand Prix nhưng một lần nữa chỉ nhận được giải "Award". Dù vậy, Yamaha vẫn đánh giá cao họ và kế hoạch ra mắt đã được tiến hành. Tuy nhiên, Yamaha muốn Chage và ASKA ra mắt với tư cách một bộ đôi. Sau nhiều lần từ chối, họ đã nhận được sự đồng ý từ 5 thành viên còn lại và chấp nhận đề nghị. Buổi biểu diễn cuối cùng của ban nhạc 7 thành viên diễn ra tại Popcon lần thứ 18 với tư cách khách mời.
Vào ngày 25 tháng 8 năm 1979, Chage và ASKA chính thức ra mắt dưới tên Chage & Asuka (sau này là CHAGE and ASKA) với đĩa đơn "Hitori Saki" dưới hãng đĩa Warner Pioneer (nay là Warner Music Japan).
3. Sự nghiệp âm nhạc
This section covers Chage's extensive musical career, highlighting his contributions to CHAGE and ASKA and MULTI MAX, as well as his successful solo endeavors, including his discography and various projects.
3.1. Hoạt động CHAGE and ASKA / MULTI MAX
Chage là một phần không thể thiếu của bộ đôi huyền thoại CHAGE and ASKA, nơi ông đóng vai trò ca sĩ chính, viết lời và sáng tác nhạc. Cùng với ASKA, ông đã tạo ra nhiều bản hit và trở thành một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất trong lịch sử âm nhạc Nhật Bản.
Năm 1984, Chage hợp tác với Yuko Ishikawa và phát hành đĩa đơn "Futari no Ai Land" dưới tên "Yuko Ishikawa và Chage". Bài hát này đã trở thành một bản hit mùa hè.
Năm 1989, Chage thành lập ban nhạc MULTI MAX cùng với Keisuke Murakami và Hiromi Asai. Ban nhạc này đã phát hành 7 đĩa đơn và 7 album cho đến năm 1997, thể hiện một khía cạnh khác trong sự nghiệp âm nhạc của Chage.
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2009, CHAGE and ASKA thông báo tạm ngừng hoạt động vô thời hạn để các thành viên tập trung vào sự nghiệp solo. Chage tiếp tục các hoạt động cá nhân của mình.
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2014, ASKA bị cảnh sát bắt giữ vì nghi ngờ vi phạm Đạo luật Kiểm soát Chất kích thích. Phản ứng trước sự việc này, công ty quản lý của CHAGE and ASKA đã đưa ra một tuyên bố. Chage cũng bày tỏ sự thất vọng và xin lỗi người hâm mộ cùng các bên liên quan, đồng thời khẳng định sẽ dồn toàn lực cho các sự kiện fan club đang diễn ra. Ngày hôm sau, Chage đã xuất hiện trước báo giới tại Hiroshima sau một sự kiện fan club để xin lỗi. Fan club "TUG OF C&A" chính thức tạm ngừng hoạt động vào ngày 31 tháng 8 năm 2014, trên thực tế là giải tán.
3.2. Hoạt động solo
Chage bắt đầu các hoạt động âm nhạc solo vào tháng 4 năm 1998, 19 năm sau khi ra mắt. Ông đã phát hành album tổng hợp "Chakū Chage Seisen-shū" (恰克 CHAGE精選集) dành cho thị trường châu Á và bắt đầu các hoạt động âm nhạc bằng một buổi hòa nhạc tại Sân vận động Thượng Hải. Sau đó, ông phát hành album tổng hợp "CHAGE BEST SONGS/PROLOGUE" tại Nhật Bản và tổ chức một buổi hòa nhạc tại Nippon Budokan. Tháng 9, ông ra mắt đĩa đơn solo đầu tiên "Tokyo Tower", và tháng 10, album solo đầu tiên "2nd". Ông cũng tổ chức chuyến lưu diễn "CHAGE CONCERT TOUR Feeling Place". Vào đêm giao thừa, ông đã tổ chức buổi hòa nhạc đếm ngược đầu tiên "CHAGE 1998 FINAL COUNT DOWN" tại Shibuya Public Hall.
Năm 2005, bộ phim ngắn "missing pages", do chính Chage sản xuất, quay phim và soạn nhạc, đã được trình chiếu tại 2005 World Exposition (Aichi Expo) như một tác phẩm được mời tham dự Liên hoan phim ngắn quốc tế. Bộ phim này sau đó đã được trình chiếu tại nhiều liên hoan phim ngắn trên thế giới và giành được nhiều giải thưởng.
Năm 2008, ông phát hành đĩa đơn "waltz" và album "Aishiteru" sau 10 năm. Bìa album "Aishiteru" là hình ảnh Chage không đeo kính râm sau 23 năm. Ông cũng tổ chức chuyến lưu diễn "CHAGE CONCERT TOUR 2008 Aishiteru".
Từ năm 2009, nghệ danh của ông chính thức đổi thành "Chage". Tháng 3 năm 2009, ông phát hành album hợp tác "Many Happy Returns", bao gồm các bản cover của các nghệ sĩ khác và các bản tự cover. Trong album này, ông đã thu âm lại "Futari no Ai Land" với Yuko Ishikawa sau 25 năm. Tháng 4, ông phát hành cuốn sách ảnh đầu tiên "Kasha'! Shashin de Tsuzuru Shiawasena Onpu". Cũng trong năm này, các sự kiện "Chakai" (Trà hội) và tour "Chage no Hosomichi" (Con đường hẹp của Chage) bắt đầu.
Năm 2010, ông tổ chức "CHAGE no Sakamichi 'Shibuchakai'" tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE. Tháng 10, ông phát hành đĩa đơn "Mawase Ōkina Chikyūgi" và tháng 11, album "&C", đồng thời với album tự cover "Kimi no Shiranai Kimi no Uta" của ASKA. Từ tháng 12, ông bắt đầu chuyến lưu diễn "ChageLiveTour10-11 'Mawase Ōkina Chikyūgi'". Ban nhạc của chuyến lưu diễn được đặt tên là "Chagetles", lấy cảm hứng từ The Beatles, thể hiện phong cách British rock mà Chage yêu thích.
Tháng 5 năm 2011, ông tổ chức "Chage no Chakai 2011 ~Ginza Now!~" tại Le Theatre Ginza by PARCO. Ông cũng xuất hiện trong quảng cáo của Mister Donut cho sản phẩm giới hạn mùa hè cùng với Riisa Naka, với bài hát chủ đề là một phiên bản cải biên của "Futari no Ai Land" do Chage và Naka thể hiện.
Năm 2012, "Chagetles" tái hợp cho chuyến lưu diễn "ChageLiveTour2012". Đĩa đơn "GO! GO! GO!" được bán giới hạn tại các buổi hòa nhạc. Tháng 8, ông tổ chức "Chage no Chakai 2012 ~Za Ai Tōyoko Hama~" tại Nhà kho Gạch Đỏ Yokohama, với sự góp mặt của Goro Matsui trong vai trò biên kịch và đạo diễn.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2014, trang web chính thức của Chage được ra mắt. Ông cũng tổ chức chuyến lưu diễn "ChageLiveTour2014 ~equal~" với ban nhạc có tên "1/6" (One Slash Six). Tháng 12, ông tổ chức buổi trình diễn bữa tối (dinner show) đầu tiên của mình.
Năm 2022, đĩa đơn kỹ thuật số "Sōiu Hito" được phát hành cùng với video âm nhạc.
3.2.1. Danh mục đĩa nhạc
Chage đã phát hành một danh mục đĩa nhạc phong phú trong suốt sự nghiệp solo của mình, bao gồm các album phòng thu, mini album, album tổng hợp, album dự án, album live và nhiều đĩa đơn.
3.2.2. Danh mục video
Chage đã phát hành nhiều sản phẩm video âm nhạc, DVD và Blu-ray trong suốt sự nghiệp của mình.
Năm phát hành | Tên sản phẩm | Định dạng | Mã sản phẩm tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
1998 | Chage "Ōini Utau" in Budōkan | VHS | TOVF-1292 |
2001 | Feeling Place | DVD | YCBR-00005 |
2005 | Missing Pages | DVD | CGSIR902102 |
2009 | Chage Concert Tour 2008 Aishiteru | DVD | POBD-22005 |
2012 | Chage Concert Tour 2008 Aishiteru | Blu-ray | POXS-22017 |
2010 | Chage Document 2009 -Hibi Sunawachikore Sora- | DVD | CGDVD902101 |
2012 | Chage Document 2009 -Hibi Sunawachikore Sora- | Blu-ray | POXS-22019 |
2011 | Chage Live Tour 10-11 "Mawase Ōkina Chikyūgi" | DVD | POBD-22042 |
2011 | Chage Live Tour 10-11 "Mawase Ōkina Chikyūgi" | Blu-ray | POXS-22005 |
2015 | Chage Live Tour 2014 -equal- | DVD | POBD-22080 |
2015 | Chage Live Tour 2014 -equal- | Blu-ray | POXS-22024 |
2016 | Chage Live Tour 2015 -Tenshi ga kureta Hammer- | DVD | UPBY-5039 |
2016 | Chage Live Tour 2015 -Tenshi ga kureta Hammer- | Blu-ray | UPXY-6039 |
2018 | Chage Live Tour 2018 ◆ CRIMSON ◆ | DVD | UPBY-5073 |
2018 | Chage Live Tour 2018 ◆ CRIMSON ◆ | Blu-ray | UPXY-6073 |
2024 | Chage Live Tour 2023 WINDY ROAD | Blu-ray | POXS-25003 |
3.2.3. Sách và tuyển tập ảnh
Chage đã xuất bản một số cuốn sách và tuyển tập ảnh trong sự nghiệp của mình.
Năm phát hành | Tên tác phẩm | Mã ISBN |
---|---|---|
1994 | Tsuki ga Iiwake o shi teru | ISBN 4-87728-030-8 |
1997 | Tsuki ga Iiwake o shi teru: Bunko-ban | ISBN 4-87728-426-5 |
2009 | Kasha'! Shashin de Tsuzuru Shiawasena Onpu | ISBN 978-4-584-13156-5 |
3.2.4. Phát hành giới hạn cho fan club
Chage đã phát hành một số sản phẩm âm nhạc và video độc quyền dành cho các thành viên fan club của mình.
- CHAGE IN U.S.A. Well, Well, Well THE VIDEO of CHAGE&ASKA TUG of C&A Vol.5 (VHS, 1994)
- Hopper meets Chage (VHS, 1999)
- Chage no Chakai 2012 ~Za Ai Tōyoko Hama~ (Blu-ray, 2013)
- ChageLiveTour2014 ~equal~ Blu-ray/DVD Premium Set (BD/DVD+2CD, 2015)
- Chage Fan Meeting 2018 (Ura Eizou) + Chage Live Tour 2017 ~Enkei/Landscape~ (Digest Eizou) (DVD, 2018)
- CHAGE "Ōini Utau" in Budōkan 20th Anniversary Edition (BD, 2018)
- Chage 20th Anniversary Live Photo Book (Sách, 2018)
- Chage Fan Meeting 2019 ♪ Douse Yatte Kurenai Darou na... ♫ (DVD, 2019)
- Chage 08-11 Live ~Selected 21 Songs~ (BD+2CD, 2022)
- Chage no Zutto Hosomichi Tokubetsu-hen Live at Spa Resort Hawaiians 2023.5.27 (CD, 2024)
3.2.5. Tác phẩm tham gia
Chage đã tham gia vào nhiều dự án hợp tác và góp giọng trong các album của nghệ sĩ khác.
- "Murasakino '09" trong album kỷ niệm 50 năm sự nghiệp âm nhạc của Katsuhisa Hattori, Katsuhisa Hattori (2009).
- "3-gatsu no Tanpopo Chage no OTOMODACHI Daisakusen ver." của Susumu Nishikawa (2011), bài hát kết thúc cho chương trình hỗ trợ tái thiết sau động đất của JFN SEVEN Spirits.
- Tham gia "Naomi no Yume" trong album cover VREATH ~My Favorite Cocky Pop~ của Junko Yagami (2012).
- Tham gia "Kids Are Alright "and" Chage" trong album tự cover and10 (2003~2013) của Sekaiichi (2013).
- Tham gia "Shiawase ni Shiteru Kai ~Koibito-tachi no 80's~" trong album gốc WONDERLAND của Tomohiko Nishimura (thành viên SING LIKE TALKING) (2015).
4. Hoạt động biểu diễn trực tiếp và tour diễn
This section provides a comprehensive overview of Chage's live performances, including his numerous concert tours, fan meetings, special events, and participation in music festivals throughout his career.
4.1. Tour hòa nhạc
Chage đã tổ chức nhiều tour hòa nhạc solo và nhóm nhạc, bao gồm các buổi biểu diễn đặc biệt như "Chakai" (Trà hội) và "Hosomichi" (Con đường hẹp).
- CHAGE Shanghai Concert (1998): 2 buổi diễn tại Sân vận động Thượng Hải.
- Các buổi diễn:
- 15 tháng 5 năm 1998 tại Sân vận động Thượng Hải
- 16 tháng 5 năm 1998 tại Sân vận động Thượng Hải
- Các buổi diễn:
- CHAGE "Ōini Utau" in Budōkan (1998): 1 buổi diễn tại Nippon Budokan.
- Các buổi diễn:
- 22 tháng 6 năm 1998 tại Nippon Budokan
- Danh sách bài hát:
- NとLの野球帽
- Yūki no Kotoba
- CRIMSON
- LOVE
- Mr.Liverpool
- Tokyo Doll
- Lennon no Miscast
- Reason
- Ajisai to Himawari
- Yume o Mimashou ka
- SOME DAY
- Bench
- Akai Beddo
- Yume
- CATCH & RELEASE
- Kokuhaku
- WINDY ROAD
- Shuushou (Epilogue)
- [7]
- Romancing Yard
- Natsu no Owari
- Các buổi diễn:
- CHAGE CONCERT TOUR Feeling Place -Supported by NEC- (1998): 13 buổi diễn tại nhiều thành phố Nhật Bản.
- Các buổi diễn:
- 14 tháng 11 năm 1998 tại Nagoya Shimin Kaikan
- 15 tháng 11 năm 1998 tại Nagoya Shimin Kaikan
- 20 tháng 11 năm 1998 tại Kanagawa Kenmin Hall
- 22 tháng 11 năm 1998 tại Omiya Sonic City
- 2 tháng 12 năm 1998 tại Sapporo Shimin Kaikan
- 6 tháng 12 năm 1998 tại Sendai Sunplaza
- 8 tháng 12 năm 1998 tại Festival Hall
- 9 tháng 12 năm 1998 tại Festival Hall
- 15 tháng 12 năm 1998 tại Fukuoka Sunpalace
- 17 tháng 12 năm 1998 tại Aster Plaza
- 22 tháng 12 năm 1998 tại Tokyo Koseinenkin Kaikan
- 23 tháng 12 năm 1998 tại Tokyo Koseinenkin Kaikan
- 24 tháng 12 năm 1998 tại Tokyo Koseinenkin Kaikan
- Các buổi diễn:
- LIVE DI:GA SPECIAL 1998 CHAGE 1998 FINAL COUNT DOWN (1998-1999): 1 buổi diễn đếm ngược tại Shibuya Public Hall.
- Các buổi diễn:
- 31 tháng 12 năm 1998 tại Shibuya Public Hall
- Các buổi diễn:
- Sennen Yoru Ichiya Live ~Fukuoka Dome Bokura ga Home~ -SUPPORTED BY NEC- (1999-2000): 1 buổi diễn tại Fukuoka Dome, với CHAGE (MULTI MAX), ASKA, và CHAGE&ASKA.
- Các buổi diễn:
- 31 tháng 12 năm 1999 tại Fukuoka Dome
- Các buổi diễn:
- CHAGE CONCERT TOUR 2008 Aishiteru (2008): 10 buổi diễn tại Fukuoka, Osaka, Tokyo, Nagoya.
- Các buổi diễn:
- 2 tháng 11 năm 2008 tại Fukuoka DRUM LOGOS
- 3 tháng 11 năm 2008 tại Fukuoka DRUM LOGOS
- 5 tháng 11 năm 2008 tại Osaka Namba Hatch
- 6 tháng 11 năm 2008 tại Osaka Namba Hatch
- 13 tháng 11 năm 2008 tại SHIBUYA-AX
- 14 tháng 11 năm 2008 tại SHIBUYA-AX
- 17 tháng 11 năm 2008 tại Zepp Nagoya
- 18 tháng 11 năm 2008 tại Zepp Nagoya
- 20 tháng 11 năm 2008 tại Osaka Namba Hatch (buổi diễn bổ sung)
- 28 tháng 11 năm 2008 tại Tokyo Koseinenkin Kaikan (buổi diễn bổ sung)
- Các buổi diễn:
- Utau Kado ni wa "Chage" Kitaru! "Chakai" Special Live 10days at Sogetsu Hall (2009): 10 buổi diễn tại Sogetsu Hall, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 14 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 15 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 17 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 18 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 19 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 21 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 22 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 24 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 25 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- 26 tháng 4 năm 2009 tại Tokyo Sogetsu Hall
- Các buổi diễn:
- Chage no Hosomichi 2009 (2009): 35 buổi diễn tại nhiều địa điểm trên khắp Nhật Bản, tập trung vào các buổi biểu diễn acoustic.
- Các buổi diễn:
- 23 tháng 5 năm 2009 tại Musashimurayama Shimin Kaikan Sakura Hall
- 10 tháng 6 năm 2009 tại Ritto Geijutsu Bunka Kaikan
- 13 tháng 6 năm 2009 tại Akashi Shiritsu Shimin Kaikan Ours Hall
- 14 tháng 6 năm 2009 tại Yamato Takada Sazanka Hall
- 19 tháng 6 năm 2009 tại Tsukuba Nova Hall
- 26 tháng 6 năm 2009 tại Takasaki-shi Bunka Kaikan
- 3 tháng 7 năm 2009 tại Sendai Denryoku Hall
- 4 tháng 7 năm 2009 tại Akita-ken Jido Kaikan
- 11 tháng 7 năm 2009 tại Kagawa-ken Kenmin Hall Alpha Anabuki Hall Ko Hall
- 29 tháng 7 năm 2009 tại Asahikawa-shi Taisetsu Crystal Hall
- 2 tháng 8 năm 2009 tại Obihiro Tokachi Plaza Rainbow Hall
- 4 tháng 8 năm 2009 tại Otaru Shimin Center Marine Hall
- 14 tháng 8 năm 2009 tại Mie-ken Sogo Bunka Center Chu Hall
- 21 tháng 8 năm 2009 tại Yamanashi Kenritsu Kenmin Bunka Hall Ko Hall
- 22 tháng 8 năm 2009 tại Shiki Shimin Kaikan Parusity
- 29 tháng 8 năm 2009 tại Kurashiki-shi Geibunkan
- 30 tháng 8 năm 2009 tại Hatsukaichi Bunka Hall Sakurapia
- 1 tháng 9 năm 2009 tại Star Pier Kudamatsu
- 6 tháng 9 năm 2009 tại Kumagaya Bunka Sozokan Sakurameito Taiyo no Hall
- 12 tháng 9 năm 2009 tại Chiba-ken Toso Bunka Kaikan
- 17 tháng 9 năm 2009 tại Kannai Hall
- 19 tháng 9 năm 2009 tại Murakami Shimin Fureai Center
- 23 tháng 9 năm 2009 tại Fukue Bunka Kaikan
- 25 tháng 9 năm 2009 tại Nagasaki Shimin Kaikan
- 27 tháng 9 năm 2009 tại Southern Cross Chikugo
- 28 tháng 9 năm 2009 tại Kagoshima Shimin Bunka Hall Dai 2 Hall
- 2 tháng 10 năm 2009 tại Chiba Shimin Kaikan
- 24 tháng 10 năm 2009 tại Nadia Park Artpia Hall
- 25 tháng 10 năm 2009 tại Artpia Hall
- 30 tháng 10 năm 2009 tại Kamakura Geijutsukan
- 13 tháng 11 năm 2009 tại Shizuoka Shimin Bunka Kaikan Chu Hall (buổi diễn thay thế cho 16 tháng 8)
- 20 tháng 11 năm 2009 tại Sankei Hall Breeze
- 21 tháng 11 năm 2009 tại Sankei Hall Breeze
- 28 tháng 11 năm 2009 tại Yūpōto
- 29 tháng 11 năm 2009 tại Yūpōto
- Các buổi diễn:
- Chage no Sakamichi "Shibuchakai" (2010): 7 buổi diễn tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE.
- Các buổi diễn:
- 27 tháng 3 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- 28 tháng 3 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- 30 tháng 3 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- 31 tháng 3 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- 2 tháng 4 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- 3 tháng 4 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- 4 tháng 4 năm 2010 tại SHIBUYA ENTERTAINMENT THEATER PLEASURE PLEASURE
- Các buổi diễn:
- Chage no Hosomichi 2010 (2010): 15 buổi diễn tại nhiều thành phố.
- Các buổi diễn:
- 5 tháng 6 năm 2010 tại Toda-shi Bunka Kaikan
- 8 tháng 6 năm 2010 tại Hachioji-shi Geijutsu Bunka Kaikan Icho Hall
- 11 tháng 6 năm 2010 tại Hibiki no Mori Okegawa Shimin Hall
- 26 tháng 6 năm 2010 tại Hamamatsu-shi Kinro Kaikan U Hall
- 27 tháng 6 năm 2010 tại Suzuka-shi Bunka Kaikan Keyaki Hall
- 2 tháng 7 năm 2010 tại Kanagawa Kenritsu Ongakudo
- 10 tháng 7 năm 2010 tại Ritto Geijutsu Bunka Kaikan
- 11 tháng 7 năm 2010 tại Kaizuka Shimin Bunka Kaikan Cosmos Theater
- 17 tháng 7 năm 2010 tại Akashi Shiritsu Shimin Kaikan Ours Hall
- 18 tháng 7 năm 2010 tại Kashihara Manyo Hall
- 31 tháng 7 năm 2010 tại Meitetsu Hall
- 1 tháng 8 năm 2010 tại Meitetsu Hall
- 7 tháng 8 năm 2010 tại Yonago-shi Bunka Hall
- 8 tháng 8 năm 2010 tại Sankei Hall Breeze
- Các buổi diễn:
- ChageLiveTour10-11 "Mawase Ōkina Chikyūgi" (2010-2011): 13 buổi diễn tại các địa điểm lớn như Misato City Cultural Hall, Kyoto Kaikan, Fukuoka Civic Hall, Zepp Sendai, Zepp Sapporo, NHK Osaka Hall, Shibuya C.C.Lemon Hall.
- Các buổi diễn:
- 4 tháng 12 năm 2010 tại Misato-shi Bunka Kaikan
- 10 tháng 12 năm 2010 tại Kyoto Kaikan Dai 2 Hall
- 11 tháng 12 năm 2010 tại Fukuoka Shimin Kaikan
- 18 tháng 12 năm 2010 tại Hiroshima NTT Credo Hall
- 23 tháng 12 năm 2010 tại Zepp Sendai
- 25 tháng 12 năm 2010 tại Zepp Sapporo
- 9 tháng 1 năm 2011 tại Tochigi-ken Sogo Bunka Center
- 15 tháng 1 năm 2011 tại Chukyo Daigaku Bunka Shimin Kaikan Prunier Hall
- 16 tháng 1 năm 2011 tại Zepp Nagoya
- 22 tháng 1 năm 2011 tại NHK Osaka Hall
- 23 tháng 1 năm 2011 tại NHK Osaka Hall
- 29 tháng 1 năm 2011 tại Shibuya C.C.Lemon Hall
- 30 tháng 1 năm 2011 tại Shibuya C.C.Lemon Hall
- Các buổi diễn:
- Chage no Chakai 2011 ~Ginza Now!~ (2011): 6 buổi diễn tại Le Theatre Ginza by PARCO.
- Các buổi diễn:
- 18 tháng 5 năm 2011 tại Le Theatre Ginza by PARCO
- 19 tháng 5 năm 2011 tại Le Theatre Ginza by PARCO
- 21 tháng 5 năm 2011 tại Le Theatre Ginza by PARCO (buổi chiều)
- 21 tháng 5 năm 2011 tại Le Theatre Ginza by PARCO (buổi tối)
- 22 tháng 5 năm 2011 tại Le Theatre Ginza by PARCO
- 24 tháng 5 năm 2011 tại Le Theatre Ginza by PARCO
- Các buổi diễn:
- Chage no Hosomichi 2011 (2011): 19 buổi diễn tại nhiều thành phố.
- Các buổi diễn:
- 2 tháng 9 năm 2011 tại Suncity Koshigaya Shimin Hall Ko Hall
- 3 tháng 9 năm 2011 tại Yokohama BLITZ
- 9 tháng 9 năm 2011 tại Tokorozawa Shimin Bunka Center Muse
- 10 tháng 9 năm 2011 tại Yokosuka-shi Hamayukan
- 17 tháng 9 năm 2011 tại Meitetsu Hall
- 18 tháng 9 năm 2011 tại Meitetsu Hall
- 23 tháng 9 năm 2011 tại Maebashi Shimin Bunka Kaikan Ko Hall
- 24 tháng 9 năm 2011 tại Ryutopia Niigata Shimin Geijutsu Bunka Kaikan Gekijo
- 28 tháng 9 năm 2011 tại Sankei Hall Breeze
- 29 tháng 9 năm 2011 tại Kobe Asahi Hall
- 1 tháng 10 năm 2011 tại Omura Shimin Kaikan
- 2 tháng 10 năm 2011 tại Nakama Harmony Hall
- 7 tháng 10 năm 2011 tại Hokkoku Shimbun Akabane Hall
- 8 tháng 10 năm 2011 tại Takayama Shimin Bunka Kaikan Ko Hall
- 14 tháng 10 năm 2011 tại Gyotoku Bunka Hall I&I
- 23 tháng 10 năm 2011 tại Kurashiki Geibunkan
- 28 tháng 10 năm 2011 tại Nihonbashi Mitsui Hall (buổi diễn bổ sung)
- 29 tháng 10 năm 2011 tại Nihonbashi Mitsui Hall (buổi diễn bổ sung)
- 30 tháng 10 năm 2011 tại Nihonbashi Mitsui Hall (buổi diễn bổ sung)
- Các buổi diễn:
- ChageLiveTour2012 (2012): 5 buổi diễn tại Zepp Nagoya, SHIBUYA-AX, Namba Hatch, Rensa Sendai.
- Các buổi diễn:
- 21 tháng 4 năm 2012 tại Zepp Nagoya
- 28 tháng 4 năm 2012 tại SHIBUYA-AX
- 29 tháng 4 năm 2012 tại SHIBUYA-AX
- 3 tháng 5 năm 2012 tại Osaka Namba Hatch
- 5 tháng 5 năm 2012 tại Sendai Rensa
- Các buổi diễn:
- Chage no Chakai 2012 ~Za Ai Tōyoko Hama~ (2012): 6 buổi diễn tại Nhà kho Gạch Đỏ Yokohama.
- Các buổi diễn:
- 21 tháng 8 năm 2012 tại Yokohama Red Brick Warehouse No.1 3F Hall
- 22 tháng 8 năm 2012 tại Yokohama Red Brick Warehouse No.1 3F Hall
- 23 tháng 8 năm 2012 tại Yokohama Red Brick Warehouse No.1 3F Hall
- 24 tháng 8 năm 2012 tại Yokohama Red Brick Warehouse No.1 3F Hall
- 25 tháng 8 năm 2012 tại Yokohama Red Brick Warehouse No.1 3F Hall
- 26 tháng 8 năm 2012 tại Yokohama Red Brick Warehouse No.1 3F Hall
- Các buổi diễn:
- Chage no Chakai 2013 ~Za Ai Tōyoko Hama~ Again (2013): 6 buổi diễn tại Osaka, Nagoya, Fukuoka, Yokohama.
- Các buổi diễn:
- 1 tháng 3 năm 2013 tại Sankei Hall Breeze
- 2 tháng 3 năm 2013 tại Sankei Hall Breeze
- 9 tháng 3 năm 2013 tại Meitetsu Hall
- 10 tháng 3 năm 2013 tại Meitetsu Hall
- 16 tháng 3 năm 2013 tại Canal City Theater
- 27 tháng 3 năm 2013 tại KAAT Kanagawa Arts Theatre
- Các buổi diễn:
- ChageLiveTour2014 ~equal~ (2014): 10 buổi diễn tại các địa điểm như Rensa Sendai, Zepp DiverCity (TOKYO), Namba Hatch Osaka, DRUM LOGOS Fukuoka, EX THEATER ROPPONGI, Theater BRAVA! Osaka, Zepp Sapporo.
- Các buổi diễn:
- 11 tháng 9 năm 2014 tại Sendai Rensa
- 16 tháng 9 năm 2014 tại Tokyo Zepp DiverCity (TOKYO)
- 18 tháng 9 năm 2014 tại Hiroshima CLUB QUATTRO
- 23 tháng 9 năm 2014 tại Nagoya DIAMOND HALL
- 24 tháng 9 năm 2014 tại Osaka Namba Hatch
- 26 tháng 9 năm 2014 tại Fukuoka DRUM LOGOS
- 2 tháng 10 năm 2014 tại Nagoya Zepp Nagoya
- 8 tháng 10 năm 2014 tại Tokyo EX THEATER ROPPONGI (Shooting Live)
- 15 tháng 10 năm 2014 tại Osaka Theater BRAVA!
- 22 tháng 10 năm 2014 tại Sapporo Zepp Sapporo
- Các buổi diễn:
- Chage Live Tour 2015 ~Tenshi ga kureta Hammer~ (2015): Một tour diễn với các bài hát như "Tenshi ga kureta Hammer", "[7]", "CATCH & RELEASE", "Gentou Kidan", "Yuuwaku no Bell ga Naru", "Aishiteru", "Bench", "Natsu wa Sugite", "Kimi wa Nani mo Shiranai Mama", "TAO", "Shuushou (Epilogue)", "Hurray! Hurray!", "Futari no Ai Land", "CRIMSON", "Romancing Yard", "equal", "Hikari no Rashinban", "Sea of Gray ~ Knock", "ripple ring", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Tenshi ga kureta Hammer
- [7]
- CATCH & RELEASE
- Gentou Kidan
- Yuuwaku no Bell ga Naru
- Aishiteru
- Bench
- Natsu wa Sugite
- Kimi wa Nani mo Shiranai Mama
- TAO
- Shuushou (Epilogue)
- Hurray! Hurray!
- Futari no Ai Land
- CRIMSON
- Romancing Yard
- equal
- Hikari no Rashinban
- Sea of Gray ~ Knock
- ripple ring
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- Chage Live Tour 2016 ~Mō hitotsu no LOVE SONG~ (2016): Bao gồm các bài hát "&C", "Hurray! Hurray!", "Aishiteru", "Mayoi Neko no Shuffle", "Reason", "Haru no Yuki", "Sora Tobu Densha to Pancake", "Natsu wa Sugite", "SOME DAY", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "GO! GO! GO!", "Futari no Ai Land", "Romancing Yard", "YAH YAH YAH", "WINDY ROAD", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba".
- Danh sách bài hát:
- &C
- Hurray! Hurray!
- Aishiteru
- Mayoi Neko no Shuffle
- Reason
- Haru no Yuki
- Sora Tobu Densha to Pancake
- Natsu wa Sugite
- SOME DAY
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- GO! GO! GO!
- Futari no Ai Land
- Romancing Yard
- N to L no Yakyuubou
- YAH YAH YAH
- WINDY ROAD
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát:
- Chage Hall Tour 2017 ~Have a Dream!~ (2017): Bao gồm "Yūki no Kotoba", "Aishiteru", "Kazari ja Nai no yo Namida wa", "Aisubeki Bakachin-tachi e", "Ano Subarashii Ai o Mou Ichido", "Shuushou (Epilogue)", "Jidai", "Yoru no Mukougawa" (Keiji Kawashima), "Banri no Kawa", "Natsu no Owari no Harmony", "TOKIO", "Futari no Ai Land", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "Ban Ban Ban", "YAH YAH YAH", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Yūki no Kotoba
- Aishiteru
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Aisubeki Bakachin-tachi e
- Ano Subarashii Ai o Mou Ichido
- Shuushou (Epilogue)
- Jidai
- Yoru no Mukougawa (Keiji Kawashima)
- Banri no Kawa
- Natsu no Owari no Harmony
- TOKIO
- Futari no Ai Land
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Ban Ban Ban
- YAH YAH YAH
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- Chage Live Tour 2017 ~Enkei / landscape~ (2017): Bao gồm "GO! GO! GO!", "SURPRISE", "UNDO", "CATCH & RELEASE", "Zettaiteki Kankei", "Haru no Yuki", "Milky Way Blues", "Natsu wa Sugite", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "Ai no Sora de", "SO SO", "Futari no Ai Land", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Kumikyoku WANDERING", "Eien no Nazo", "YAH YAH YAH", "WINDY ROAD".
- Danh sách bài hát:
- GO! GO! GO!
- SURPRISE
- UNDO
- CATCH & RELEASE
- Zettaiteki Kankei
- Haru no Yuki
- Milky Way Blues
- Natsu wa Sugite
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Ai no Sora de
- SO SO
- Futari no Ai Land
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Kumikyoku WANDERING
- Eien no Nazo
- YAH YAH YAH
- WINDY ROAD
- Danh sách bài hát (buổi diễn bổ sung):
- GO! GO! GO!
- SURPRISE
- UNDO
- CATCH & RELEASE
- Zettaiteki Kankei
- Haru no Yuki
- Milky Way Blues
- Natsu wa Sugite
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Ai no Sora de
- SO SO
- Futari no Ai Land
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Kumikyoku WANDERING
- Eien no Nazo
- Banri no Kawa
- Natsu no Owari no Harmony
- YAH YAH YAH
- WINDY ROAD
- Danh sách bài hát:
- Chage Live Tour 2018 ◆ CRIMSON ◆ (2018): 5 buổi diễn tại Tokyo, Nagoya, Osaka, Fukuoka.
- Các buổi diễn:
- 25 tháng 8 năm 2018 tại Tokyo Toyosu PIT
- 26 tháng 8 năm 2018 tại Tokyo Toyosu PIT
- 1 tháng 9 năm 2018 tại Nagoya Zepp Nagoya
- 2 tháng 9 năm 2018 tại Osaka Zepp Namba
- 4 tháng 9 năm 2018 tại Fukuoka Denki Building Mirai Hall
- Các buổi diễn:
- Chage Live Tour 2019 feedback (2019): 5 buổi diễn tại Nagoya, Tokyo, Fukuoka, Osaka.
- Các buổi diễn:
- 31 tháng 8 năm 2019 tại Nagoya Zepp Nagoya
- 7 tháng 9 năm 2019 tại Tokyo Toyosu PIT
- 8 tháng 9 năm 2019 tại Tokyo Toyosu PIT
- 13 tháng 9 năm 2019 tại Fukuoka Zepp Fukuoka
- 15 tháng 9 năm 2019 tại Osaka Zepp Osaka Bayside
- Danh sách bài hát:
- Kitsch Kiss Yeah Yeah
- Tadoritsuitara Itsumo Ame Furi ~ Ano Toki Kimi wa Wakakatta
- Yūki no Kotoba
- Hello!
- Hotaru
- Mimosa
- Mō Suguru Bokura wa Futatsu no Jidai o Koeru Koi ni Naru
- Yume no Tsubute
- Well, Well, Well
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Yume
- Akirame no Blue Day
- Futari no Ai Land
- Suki sa Suki sa Suki sa ~ Kanashiki Negai
- Love Balance
- N to L no Yakyuubou
- Knockin' On The Hill
- Graduation
- WINDY ROAD
- Kitsch Kiss Yeah Yeah
- Các buổi diễn:
- Chage 2019 Shanghai Concert (2019): 1 buổi diễn tại Trung tâm Nghệ thuật Phương Đông Thượng Hải, Trung Quốc.
- Các buổi diễn:
- 17 tháng 11 năm 2019 tại Trung tâm Nghệ thuật Phương Đông Thượng Hải, Trung Quốc
- Danh sách bài hát:
- Kitsch Kiss Yeah Yeah
- Tadoritsuitara Itsumo Ame Furi ~ Ano Toki Kimi wa Wakakatta
- Yūki no Kotoba
- Suki sa Suki sa Suki sa ~ Kanashiki Negai
- Mimosa
- Namida Sōsō
- SOME DAY
- Riverside Hotel
- Natsu no Owari no Harmony
- Banri no Kawa
- Well, Well, Well
- Yume
- Akirame no Blue Day
- N to L no Yakyuubou
- Shuushou (Epilogue)
- YAH YAH YAH
- Các buổi diễn:
- Chage Live Tour 2020 (2020): 5 buổi diễn tại Nagoya, Tokyo, Osaka, Fukuoka.
- Các buổi diễn:
- 5 tháng 9 năm 2020 tại Nagoya Zepp Nagoya
- 19 tháng 9 năm 2020 tại Tokyo Toyosu PIT
- 20 tháng 9 năm 2020 tại Tokyo Toyosu PIT
- 26 tháng 9 năm 2020 tại Osaka Zepp Osaka Bayside
- 28 tháng 9 năm 2020 tại Fukuoka Zepp Fukuoka
- Các buổi diễn:
- Chage Live Tour 2021 ~Boot up!!~ (2021): 9 buổi diễn tại Fukuoka, Nagoya, Osaka, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 3 tháng 9 năm 2021 tại Fukuoka Zepp Fukuoka
- 5 tháng 9 năm 2021 tại Nagoya Zepp Nagoya (16:00)
- 5 tháng 9 năm 2021 tại Nagoya Zepp Nagoya (19:00)
- 6 tháng 9 năm 2021 tại Osaka Zepp Osaka Bayside (16:00)
- 6 tháng 9 năm 2021 tại Osaka Zepp Osaka Bayside (19:00)
- 18 tháng 9 năm 2021 tại Tokyo Toyosu PIT (16:00)
- 18 tháng 9 năm 2021 tại Tokyo Toyosu PIT (19:00)
- 19 tháng 9 năm 2021 tại Tokyo Toyosu PIT (14:00)
- 19 tháng 9 năm 2021 tại Tokyo Toyosu PIT (17:00)
- Danh sách bài hát:
- Sore ga Ai Nara OK
- Swing & Groove
- No.3
- CATCH & RELEASE
- Kigen ga Warui no
- Utatane
- Boku Dake no Pin-Up Girl
- Futari no Ai Land
- &C
- Kimi ni Aitai Dake
- Kimi wa Kaze (Phần 1) / Kimi wa Tennen Iro (Phần 2)
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Kitsch Kiss Yeah Yeah
- Các buổi diễn:
- Chage no Zutto Hosomichi 2022 (2022): 6 buổi diễn acoustic tại Tokyo, Fukuoka, Osaka, Ehime.
- Các buổi diễn:
- 9 tháng 7 năm 2022 tại Tokyo iTSCOM STUDIO & HALL Futako Tamagawa Rise
- 10 tháng 7 năm 2022 tại Tokyo iTSCOM STUDIO & HALL Futako Tamagawa Rise (Phần 1)
- 10 tháng 7 năm 2022 tại Tokyo iTSCOM STUDIO & HALL Futako Tamagawa Rise (Phần 2) (Live stream)
- 26 tháng 10 năm 2022 tại Fukuoka Gate's7
- 3 tháng 11 năm 2022 tại Osaka BIGCAT
- 5 tháng 11 năm 2022 tại Ehime-ken Matsuyama-shi WstudioRED
- Danh sách bài hát (Tokyo):
- Tooi Machi Kara
- Kimi ni Aitai Dake
- Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~
- Tokyo Tower
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Gently
- Shuushou (Epilogue)
- Tokyo Moon
- Many Happy Returns
- Natsu wa Sugite
- POP
- &C
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Sōiu Hito
- Aishiteru
- Danh sách bài hát (Fukuoka):
- Tooi Machi Kara
- Kimi ni Aitai Dake
- Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~
- Tokyo Tower
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Gently
- Shuushou (Epilogue)
- Banzai ~Suki de Yokatta~
- Natsu wa Sugite
- POP
- &C
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Sōiu Hito
- Aishiteru
- Các buổi diễn:
- Chage Billboard Live "64 to 65" (2022-2023): 6 buổi diễn tại Billboard Live Osaka, Yokohama, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 18 tháng 12 năm 2022 tại Osaka Billboard Live Osaka (16:30)
- 18 tháng 12 năm 2022 tại Osaka Billboard Live Osaka (19:30)
- 21 tháng 12 năm 2022 tại Kanagawa Billboard Live Yokohama (17:30)
- 21 tháng 12 năm 2022 tại Kanagawa Billboard Live Yokohama (20:30)
- 6 tháng 1 năm 2023 tại Tokyo Billboard Live Tokyo (17:30)
- 6 tháng 1 năm 2023 tại Tokyo Billboard Live Tokyo (20:30) (Live stream)
- Danh sách bài hát (Tháng 12 năm 2022):
- News ni Naranai Koi
- Christmas Yohou
- LOVE
- Sayonara wa Odoru
- Hotaru
- Mimosa
- Boku to Kimi no You ni
- Tenshi ga kureta Hammer
- POP
- 1224
- Kuchizuke
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Danh sách bài hát (Tháng 1 năm 2023):
- News ni Naranai Koi
- Hako no Nakami wa Nandarou
- LOVE
- Sayonara wa Odoru
- Hotaru
- Mimosa
- Boku to Kimi no You ni
- Tenshi ga kureta Hammer
- POP
- Viva! Happy Birthday!
- Kuchizuke
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Các buổi diễn:
- Chage no Zutto Hosomichi 2023 (2023): 13 buổi diễn acoustic tại nhiều thành phố.
- Các buổi diễn:
- 20 tháng 1 năm 2023 tại Aichi-ken Nagoya-shi Aichi-ken Geijutsu Gekijo Ko Hall
- 22 tháng 1 năm 2023 tại Shizuoka-ken LIVE ROXY SHIZUOKA
- 14 tháng 4 năm 2023 tại Okayama-ken CRAZYMAMA KINGDOM
- 16 tháng 4 năm 2023 tại Osaka-fu BIGCAT
- 4 tháng 6 năm 2023 tại Kanagawa-ken Yokohama-shi Yokohama mint hall (15:30)
- 4 tháng 6 năm 2023 tại Kanagawa-ken Yokohama-shi Yokohama mint hall (18:30)
- 22 tháng 10 năm 2023 tại Hokkaido Obihiro MEGA STONE
- 24 tháng 10 năm 2023 tại Hokkaido Sapporo PENNY LANE24
- 3 tháng 11 năm 2023 tại Niigata-ken Niigata GOLDEN PIGS RED STAGE
- 5 tháng 11 năm 2023 tại Ishikawa-ken Kanazawa GOLD CREEK
- 22 tháng 11 năm 2023 tại Miyagi-ken Sendai Rensa
- 23 tháng 11 năm 2023 tại Tochigi-ken Utsunomiya HEAVEN'S ROCK Utsunomiya VJ-2
- 17 tháng 12 năm 2023 tại Shizuoka-ken Hamamatsu LiveHouse Hamamatsu Madoguchi
- Danh sách bài hát (Yokohama):
- Tooi Machi Kara
- Goiken Muyou
- Reason
- Tokyo Tower
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Shibano '09
- Kimi wa Kaze
- Shuushou (Epilogue)
- POP
- Ajisai to Himawari
- N to L no Yakyuubou
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Sōiu Hito
- Aishiteru
- Danh sách bài hát (Hokkaido):
- Tooi Machi Kara
- Goiken Muyou
- Reason
- Tokyo Tower
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Shibano '09
- Kuchizuke
- Shuushou (Epilogue)
- Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~
- Shiawase na Fujouri
- N to L no Yakyuubou
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Tooku de Kiteki o Kikinagara
- Sōiu Hito
- Aishiteru
- Các buổi diễn:
- Chage Live Tour 2023 WINDY ROAD (2023): 4 buổi diễn tại Nagoya, Fukuoka, Osaka, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 3 tháng 9 năm 2023 tại Aichi-ken Zepp Nagoya
- 23 tháng 9 năm 2023 tại Fukuoka-ken Zepp Fukuoka
- 24 tháng 9 năm 2023 tại Osaka-fu Zepp Namba
- 30 tháng 9 năm 2023 tại Tokyo-to Zepp Haneda (Live stream)
- Danh sách bài hát:
- Shiawase na Fujouri
- [7]
- Egao Misete
- No.3
- Nazo Nazo Yūgi
- Akai Beddo
- Kigen ga Warui no
- Nagareboshi no Yukue
- Tokyo Tower
- Futari no Ai Land
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Tokyo Doll
- GO! GO! GO!
- Haru no Yuki
- equal
- Aoizora dake janai
- Shiawase na Fujouri
- WINDY ROAD
- Các buổi diễn:
- Chage Billboard Live "65 to 66" (2023-2024): 6 buổi diễn tại Billboard Live Yokohama, Osaka, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 23 tháng 12 năm 2023 tại Kanagawa Billboard Live Yokohama (17:00)
- 23 tháng 12 năm 2023 tại Kanagawa Billboard Live Yokohama (20:00)
- 30 tháng 12 năm 2023 tại Osaka Billboard Live Osaka (17:00)
- 30 tháng 12 năm 2023 tại Osaka Billboard Live Osaka (20:00)
- 6 tháng 1 năm 2024 tại Tokyo Billboard Live Tokyo (17:00)
- 6 tháng 1 năm 2024 tại Tokyo Billboard Live Tokyo (20:00) (Live stream)
- Danh sách bài hát (Yokohama):
- Yuuwaku no Bell ga Naru
- Christmas Yohou
- Short Short
- Mayonaka no Futari
- Nettaigyo
- Tsuki ga Iiwake o shi teru
- Shiawase na Fujouri
- Tokyo Doll
- Egao Misete
- 1224
- Kokuhaku
- Viva! Happy Birthday!
- Danh sách bài hát (Osaka, Tokyo):
- Yuuwaku no Bell ga Naru
- Swing & Groove
- Short Short
- Mayonaka no Futari
- Nettaigyo
- Tsuki ga Iiwake o shi teru
- Shiawase na Fujouri
- Tokyo Doll
- Egao Misete
- Aoizora dake janai
- Kokuhaku
- Viva! Happy Birthday!
- Các buổi diễn:
- Chage no Zutto Hosomichi 2024 (2024): 21 buổi diễn acoustic tại nhiều thành phố.
- Các buổi diễn:
- 26 tháng 1 năm 2024 tại Hiroshima Hiroshima CLUB QUATTRO
- 28 tháng 1 năm 2024 tại Fukuoka Kokura Showakan (15:30)
- 28 tháng 1 năm 2024 tại Fukuoka Kokura Showakan (18:30)
- 10 tháng 2 năm 2024 tại Shizuoka LIVE ROXY SHIZUOKA
- 12 tháng 2 năm 2024 tại Kyoto Kyoto Taku Taku (15:00)
- 12 tháng 2 năm 2024 tại Kyoto Kyoto Taku Taku (18:30)
- 5 tháng 3 năm 2024 tại Tokyo Kichijoji Star Pine's Cafe
- 5 tháng 4 năm 2024 tại Tokyo Shimokitazawa Shangri-La
- 14 tháng 4 năm 2024 tại Osaka BIGCAT
- 12 tháng 5 năm 2024 tại Tochigi HEAVEN'S ROCK Utsunomiya
- 19 tháng 5 năm 2024 tại Chiba Kashiwa PALOOZA
- 2 tháng 6 năm 2024 tại Tokyo Seibi Kyoiku Bunka Kaikan Seibi Green Hall
- 22 tháng 6 năm 2024 tại Shizuoka Madoguchi Cafe AOZORA (FC Member Exclusive Live)
- 5 tháng 7 năm 2024 tại Hokkaido cube garden
- 7 tháng 7 năm 2024 tại Aomori Aomori Quarter
- 13 tháng 7 năm 2024 tại Nagano CLUB JUNK BOX
- 15 tháng 7 năm 2024 tại Toyama MAIRO
- 3 tháng 8 năm 2024 tại Nagasaki Sasebo Shimin Bunka Hall Gaisen Kinen Hall
- 18 tháng 8 năm 2024 tại Aichi Menicon Theater Aoi
- 12 tháng 10 năm 2024 tại Okinawa OKINAWA TopNote
- 13 tháng 10 năm 2024 tại Okinawa Gangala no Tani
- Danh sách bài hát (Kashiwa):
- Tooi Machi Kara
- Goiken Muyou
- Kimi ni Aitai Dake
- Tokyo Moon
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Uso
- Kuchizuke
- Shuushou (Epilogue)
- Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~
- Shiawase na Fujouri
- N to L no Yakyuubou
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Koi no Vacance
- Sōiu Hito
- Aishiteru
- Các buổi diễn:
- Chage Live Tour 2024 ~Chage tte iu Hito~ (2024): 6 buổi diễn tại Fukuoka, Osaka, Nagoya, Sendai, Sapporo, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 1 tháng 9 năm 2024 tại Fukuoka Zepp Fukuoka
- 7 tháng 9 năm 2024 tại Osaka Zepp Namba
- 8 tháng 9 năm 2024 tại Aichi Zepp Nagoya
- 14 tháng 9 năm 2024 tại Miyagi Sendai Rensa
- 16 tháng 9 năm 2024 tại Hokkaido Zepp Sapporo
- 23 tháng 9 năm 2024 tại Tokyo Zepp DiverCity
- Danh sách bài hát:
- Kumikyoku WANDERING
- Yūki no Kotoba
- Begins Now ~Mangekyo no Setsuna~
- THE WOMAN I LOVE
- Bench
- Reason
- Tokyo Moon
- Eien no Nazo
- SOME DAY
- Shiawase na Fujouri
- Sugoku Komarunda
- Futari no Ai Land
- Romancing Yard
- Well, Well, Well
- equal
- Kazari no nai Uta
- Yokogao no Tsuki (Encore)
- WINDY ROAD (Encore)
- Các buổi diễn:
4.2. Họp mặt người hâm mộ và sự kiện đặc biệt
Chage thường xuyên tổ chức các buổi họp mặt người hâm mộ và các sự kiện đặc biệt để tương tác với khán giả.
- TUG OF C&A PRESENTS Sennen Yoru Ichiya Live 5.1ch Digital Surround Taikan Event Featuring CHAGE (2000): 25 buổi trải nghiệm âm thanh tại nhiều địa điểm.
- Các buổi diễn:
- 24 tháng 6 năm 2000 tại Shizuoka-ken Convention Arts Center Granship Kaigi Hall (3 buổi/ngày)
- 1 tháng 7 năm 2000 tại Osaka IMP Hall (3 buổi/ngày)
- 2 tháng 7 năm 2000 tại Zepp Osaka (3 buổi/ngày)
- 8 tháng 7 năm 2000 tại Zepp Sapporo (3 buổi/ngày)
- 29 tháng 7 năm 2000 tại Nagoya Kokusai Kaigijo Century Hall Event Hall (2 buổi/ngày)
- 12 tháng 8 năm 2000 tại Zepp Fukuoka (2 buổi/ngày)
- 19 tháng 8 năm 2000 tại Grand Prince Hotel New Takanawa "Kokusai-kan Pamir" Daienjokaijo (3 buổi/ngày)
- 20 tháng 8 năm 2000 tại Grand Prince Hotel New Takanawa "Kokusai-kan Pamir" Daienjokaijo (3 buổi/ngày)
- 9 tháng 9 năm 2000 tại Zepp Sendai (3 buổi/ngày)
- Các buổi diễn:
- CHAGE Haku 2005 ~Time Machine ni Onegai~ (2005): 6 buổi sự kiện fan club.
- Các buổi diễn:
- 21 tháng 10 năm 2005 tại Zepp Nagoya
- 22 tháng 10 năm 2005 tại Zepp Osaka
- 24 tháng 10 năm 2005 tại Zepp Fukuoka
- 26 tháng 10 năm 2005 tại Zepp Tokyo
- 27 tháng 10 năm 2005 tại Zepp Sendai
- 29 tháng 10 năm 2005 tại Zepp Sapporo
- Các buổi diễn:
- Chage Talk Live After Party ~De, Nani Sun no?~ (2012): 4 buổi trò chuyện tại Nagoya, Tokyo, Osaka, Sendai.
- Các buổi diễn:
- 22 tháng 4 năm 2012 tại Nagoya Bottom Line
- 30 tháng 4 năm 2012 tại Ebisu The Garden Hall
- 2 tháng 5 năm 2012 tại Osaka umeda AKASO
- 6 tháng 5 năm 2012 tại Sendai Retro BackPage
- Các buổi diễn:
- TUG OF C&A PRESENTS Chage Fan Meeting Tour 2014 ~Aoi Handkerchief o...~ (2014): 31 buổi họp mặt người hâm mộ tại nhiều thành phố.
- Các buổi diễn:
- 10 tháng 4 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE
- 15 tháng 4 năm 2014 tại Nagoya Bottom Line
- 16 tháng 4 năm 2014 tại Osaka umeda AKASO
- 17 tháng 4 năm 2014 tại Osaka umeda AKASO (buổi chiều)
- 17 tháng 4 năm 2014 tại Osaka umeda AKASO (buổi tối)
- 22 tháng 4 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE (buổi chiều)
- 22 tháng 4 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE (buổi tối)
- 25 tháng 4 năm 2014 tại Nagano CLUB JUNK BOX
- 27 tháng 4 năm 2014 tại Niigata GOLDEN PIGS RED STAGE
- 5 tháng 5 năm 2014 tại Sapporo PENNY LANE 24 (buổi chiều)
- 5 tháng 5 năm 2014 tại Sapporo PENNY LANE 24 (buổi tối)
- 10 tháng 5 năm 2014 tại Sendai Rensa (buổi chiều)
- 10 tháng 5 năm 2014 tại Sendai Rensa (buổi tối)
- 11 tháng 5 năm 2014 tại Utsunomiya Yuhibi Cafe
- 18 tháng 5 năm 2014 tại Hiroshima CLUB QUATTRO
- 19 tháng 5 năm 2014 tại Fukuoka IMS Hall (buổi chiều)
- 19 tháng 5 năm 2014 tại Fukuoka IMS Hall (buổi tối)
- 25 tháng 5 năm 2014 tại Koriyama HIPSHOT JAPAN
- 29 tháng 5 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE
- 30 tháng 5 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE (buổi chiều)
- 30 tháng 5 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE (buổi tối)
- 1 tháng 6 năm 2014 tại Hamamatsu LiveHouse Hamamatsu Madoguchi
- 2 tháng 6 năm 2014 tại Nagoya Bottom Line (buổi chiều)
- 2 tháng 6 năm 2014 tại Nagoya Bottom Line (buổi tối)
- 6 tháng 6 năm 2014 tại Kobe Chicken George (buổi chiều)
- 6 tháng 6 năm 2014 tại Kobe Chicken George (buổi tối)
- 7 tháng 6 năm 2014 tại Takamatsu DIME (buổi chiều)
- 7 tháng 6 năm 2014 tại Takamatsu DIME (buổi tối)
- 12 tháng 6 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE
- 13 tháng 6 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE (buổi chiều)
- 13 tháng 6 năm 2014 tại Mt.RAINIER HALL SHIBUYA PLEASURE PLEASURE (buổi tối)
- Các buổi diễn:
- Chage Fan Meeting 2015 ~57-sai Hajimete no...~ (2015): Bao gồm các bài hát "equal", "Shuushou (Epilogue)", "Stay With Me", "Hikari no Rashinban".
- Danh sách bài hát:
- equal
- Shuushou (Epilogue)
- Stay With Me
- Hikari no Rashinban
- Danh sách bài hát:
- Chage Fan Meeting 2016 ~Koko ga Fanmi no Domannaka!~ (2016): Bao gồm "Hurray! Hurray!", "Make You Feel My Love", "Natsu wa Sugite", "Futari no Ai Land", "Romancing Yard", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba".
- Danh sách bài hát:
- Hurray! Hurray!
- Make You Feel My Love
- Natsu wa Sugite
- Futari no Ai Land
- Romancing Yard
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát:
- Chage Fan Meeting 2017 ~Do Re Mi Fa Family~ (2017): Bao gồm "Aisubeki Bakachin-tachi e", "Primrose Hill", "Kigen ga Warui no", "Boku to Kimi no You ni", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba".
- Danh sách bài hát:
- Aisubeki Bakachin-tachi e
- Primrose Hill
- Kigen ga Warui no
- Boku to Kimi no You ni
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát:
- Chage Fan Meeting 2018 ~Hai Cheese! Kashya!~ (2018): Bao gồm "Shuushou (Epilogue)", "Mawase Ōkina Chikyūgi".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Danh sách bài hát:
- Chage Solo Debut 20th Anniversary & CRIMSON YEAR Kinen Event ~Chanto Iwatte Kureru ka na?~ (2018): 1 buổi diễn tại Zepp Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 15 tháng 9 năm 2018 tại Tokyo Zepp Tokyo
- Các buổi diễn:
- Chage Fan Meeting 2019 ~Douse Yatte Kurenai Darou na...~ (2019): 11 buổi họp mặt tại Sendai, Nagoya, Osaka, Hiroshima, Fukuoka, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 16 tháng 4 năm 2019 tại Sendai Rensa
- 18 tháng 4 năm 2019 tại Nagoya Diamond Hall (buổi chiều)
- 18 tháng 4 năm 2019 tại Nagoya Diamond Hall (buổi tối)
- 20 tháng 4 năm 2019 tại Osaka IMP Hall (buổi chiều)
- 20 tháng 4 năm 2019 tại Osaka IMP Hall (buổi tối)
- 22 tháng 4 năm 2019 tại Hiroshima Hiroshima CLUB QUATTRO
- 23 tháng 4 năm 2019 tại Fukuoka IMS Hall
- 27 tháng 4 năm 2019 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi chiều)
- 27 tháng 4 năm 2019 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi tối)
- 28 tháng 4 năm 2019 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi chiều)
- 28 tháng 4 năm 2019 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi tối)
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~
- Uso
- Kokuhaku
- Akirame no Blue Day
- Mimosa
- Mō Suguru Bokura wa Futatsu no Jidai o Koeru Koi ni Naru
- Graduation
- Các buổi diễn:
- Chage Fan Meeting 2020 ~Saikin Dou?~ (2020): 11 buổi họp mặt tại Sendai, Osaka, Nagoya, Hiroshima, Fukuoka, Tokyo.
- Các buổi diễn:
- 10 tháng 4 năm 2020 tại Sendai Rensa
- 12 tháng 4 năm 2020 tại Osaka Matsushita IMP Hall (buổi chiều)
- 12 tháng 4 năm 2020 tại Osaka Matsushita IMP Hall (buổi tối)
- 17 tháng 4 năm 2020 tại Nagoya Diamond Hall (buổi chiều)
- 17 tháng 4 năm 2020 tại Nagoya Diamond Hall (buổi tối)
- 18 tháng 4 năm 2020 tại Hiroshima Live VANQUISH
- 19 tháng 4 năm 2020 tại Fukuoka IMS Hall
- 25 tháng 4 năm 2020 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi chiều)
- 25 tháng 4 năm 2020 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi tối)
- 26 tháng 4 năm 2020 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi chiều)
- 26 tháng 4 năm 2020 tại Tokyo Shinagawa Intercity Hall (buổi tối)
- Các buổi diễn:
- Chage 2021 Winter Event ~Chagekuri kara no... Happy Hosomichi~ (2021): 12 buổi sự kiện trò chuyện và live tại Fukuoka, Hiroshima, Tokyo, Nagoya, Osaka, Sendai, Sapporo.
- Các buổi diễn:
- 9 tháng 12 năm 2021 tại Fukuoka DRUM LOGOS
- 10 tháng 12 năm 2021 tại Hiroshima Hiroshima CLUB QUATTRO
- 17 tháng 12 năm 2021 tại Tokyo Club ex (1st show)
- 17 tháng 12 năm 2021 tại Tokyo Club ex (2nd show)
- 19 tháng 12 năm 2021 tại Tokyo Club ex (1st show)
- 19 tháng 12 năm 2021 tại Tokyo Club ex (2nd show)
- 21 tháng 12 năm 2021 tại Nagoya Bottom Line (1st show)
- 21 tháng 12 năm 2021 tại Nagoya Bottom Line (2nd show)
- 22 tháng 12 năm 2021 tại Osaka umeda TRAD (1st show)
- 22 tháng 12 năm 2021 tại Osaka umeda TRAD (2nd show)
- 25 tháng 12 năm 2021 tại Sendai Rensa
- 26 tháng 12 năm 2021 tại Sapporo PENNY LANE 24
- Danh sách bài hát:
- Christmas Yohou
- My Treasure
- Tooi Machi Kara
- Kimi ni Aitai Dake
- Aishiteru
- 1224
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Các buổi diễn:
- Chage FAN MEETING 2023 @Spa Resort Hawaiians (2023): 1 buổi họp mặt tại Fukushima.
- Các buổi diễn:
- 27 tháng 5 năm 2023, 28 tháng 5 năm 2023 tại Fukushima-ken Iwaki-shi Spa Resort Hawaiians
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Goiken Muyou
- Reason
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Kimi wa Kaze
- Shuushou (Epilogue)
- Oyome ni Oide
- Mimosa
- Many Happy Returns
- Futari no Ai Land
- Sōiu Hito
- Aishiteru
- Các buổi diễn:
- Chage FAN MEETING 2024 @Spa Resort Hawaiians (2024): 2 buổi họp mặt tại Fukushima.
- Các buổi diễn:
- 1st: 20 tháng 4 năm 2024, 21 tháng 4 năm 2024 tại Fukushima-ken Iwaki-shi Spa Resort Hawaiians
- 2nd: 21 tháng 4 năm 2024, 22 tháng 4 năm 2024 tại Fukushima-ken Iwaki-shi Spa Resort Hawaiians
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Goiken Muyou
- Kimi ni Aitai Dake
- Tokyo Moon
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Many Happy Returns
- Mimosa
- Boku Dake no Pin-Up Girl
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- Shiawase na Fujouri
- Aishiteru
Chage cũng thường tổ chức các buổi trình diễn bữa tối (Dinner Show) vào cuối năm, bao gồm:
- Christmas Dinner show 2014 (2014) và Chage Year End Dinner Show 2014 (2014) với các bài hát như "Sans Toi Mamy", "My Way", "Ajisai to Himawari", "Kokuhaku", "Yume no Tsubute", "Ginza no Koi no Monogatari", "Hoshikage no Komichi", "Tokyo Tower", "TOKYO MOON", "equal", "Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho", "Shuushou (Epilogue)", "Kiyoshiko no Yoru", "Here & There", "Oshogatsu".
- Danh sách bài hát (Christmas Dinner show 2014):
- Sans Toi Mamy
- My Way
- Ajisai to Himawari
- Kokuhaku
- Yume no Tsubute
- Ginza no Koi no Monogatari
- Hoshikage no Komichi
- Tokyo Tower
- TOKYO MOON
- equal
- Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho
- Shuushou (Epilogue)
- Kiyoshiko no Yoru
- Here & There
- Danh sách bài hát (Chage Year End Dinner Show 2014):
- Sans Toi Mamy
- My Way
- Ajisai to Himawari
- Kokuhaku
- Yume no Tsubute
- Ginza no Koi no Monogatari
- Hoshikage no Komichi
- Tokyo Tower
- TOKYO MOON
- equal
- Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho
- Shuushou (Epilogue)
- Oshogatsu
- Here & There
- Danh sách bài hát (Christmas Dinner show 2014):
- Chage Christmas Dinner show 2015 (2015) và Chage Year End Dinner Show 2015 ~Yume no Daibouenkai~ (2015) với các bài hát như "Koyoi Futari de X'mas", "Tenshi ga Kureta Hammer", "Gentou Kidan", "TOKYO MOON", "Sora ni Taiyou ga Aru Kagiri", "Kazari ja Nai no yo Namida wa", "equal", "Make You Feel My Love", "Bonny no Shiroi Iki", "Nagai Tsuitachi", "Reason", "Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho", "Aishiteru", "Kimi wa Nani mo Shiranai Mama", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát (Chage Christmas Dinner show 2015):
- Koyoi Futari de X'mas
- Tenshi ga Kureta Hammer
- Gentou Kidan
- TOKYO MOON
- Sora ni Taiyou ga Aru Kagiri
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- equal
- Make You Feel My Love
- Bonny no Shiroi Iki
- Nagai Tsuitachi
- Reason
- Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho
- Danh sách bài hát (Chage Year End Dinner Show 2015 ~Yume no Daibouenkai~):
- Aishiteru
- Tenshi ga Kureta Hammer
- TOKYO MOON
- Sora ni Taiyou ga Aru Kagiri
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- equal
- Make You Feel My Love
- Kimi wa Nani mo Shiranai Mama
- Nagai Tsuitachi
- Reason
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát (Chage Christmas Dinner show 2015):
- Chage X'mas Dinner Show 2016 (2016) với các bài hát như "Jingle Bells", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Hako no Nakami wa Nandarou", "Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~", "Kokuhaku", "Ai no Kiseki", "Machi no Akari", "Make You Feel My Love", "Mayoi Neko no Shuffle", "N to L no Yakyuubou (2016)", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "Kimi no Hitomi ni Koi Shiteru", "Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho".
- Danh sách bài hát:
- Jingle Bells
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Hako no Nakami wa Nandarou
- Dareka-san ~CLOSE YOUR EYES~
- Kokuhaku
- Ai no Kiseki
- Machi no Akari
- Make You Feel My Love
- Mayoi Neko no Shuffle
- N to L no Yakyuubou (2016)
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Kimi no Hitomi ni Koi Shiteru
- Boku ga Mitsuketa Kimochi no Ii Basho
- Danh sách bài hát:
- Chage Christmas Dinner show 2017 (2017) tại Shin-Yokohama, Tokyo, Osaka.
- Danh sách bài hát (Shin-Yokohama):
- Morai Sake Minato Tabi (SHUJI)
- MULTI MAX no Theme ~Mama ga Santa ni Kiss o shita
- LOVE
- My Treasure
- Last Dance wa Kimi ni
- Itoshi no Ellie
- Kokuhaku
- Ob-La-Di, Ob-La-Da
- Jingle Bells
- Zettaiteki Kankei
- equal
- Romancing Yard
- Koyoi Futari de X'mas
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát (Tokyo):
- MULTI MAX no Theme ~Mama ga Santa ni Kiss o shita
- LOVE
- My Treasure
- Last Dance wa Kimi ni
- Itoshi no Ellie
- Kokuhaku
- Ob-La-Di, Ob-La-Da
- Jingle Bells
- Zettaiteki Kankei
- equal
- Romancing Yard
- Koyoi Futari de X'mas
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát (Osaka):
- MULTI MAX no Theme ~Mama ga Santa ni Kiss o shita
- Ame no Midosuji
- LOVE
- My Treasure
- Last Dance wa Kimi ni
- Itoshi no Ellie
- Kokuhaku
- Ob-La-Di, Ob-La-Da
- Jingle Bells
- Zettaiteki Kankei
- equal
- Romancing Yard
- Koyoi Futari de X'mas
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát (Shin-Yokohama):
- Chage Christmas PARTY 2018 (2018) và Chage Christmas Dinner show 2018 (2018) với các bài hát như "White Christmas", "TOKYO MOON", "Hotaru", "GENTLY", "L・O・V・E ~ LOVE ~ L・O・V・E", "Viva! Happy Birthday!", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Kokuhaku", "Here & There", "Mr.Liverpool", "Shuushou (Epilogue)", "Morai Sake Minato Tabi", "Atarashii Rhapsody", "Mayonaka no Futari".
- Danh sách bài hát (Chage Christmas PARTY 2018):
- White Christmas
- TOKYO MOON
- Hotaru
- GENTLY
- L・O・V・E ~ LOVE ~ L・O・V・E
- Viva! Happy Birthday!
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Kokuhaku
- Here & There
- Mr.Liverpool
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát (Chage Christmas Dinner show 2018):
- White Christmas
- TOKYO MOON
- Hotaru
- GENTLY
- L・O・V・E ~ LOVE ~ L・O・V・E
- Atarashii Rhapsody
- Mayonaka no Futari
- Viva! Happy Birthday!
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Kokuhaku
- Here & There
- Morai Sake Minato Tabi
- Mr.Liverpool
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát (Chage Christmas PARTY 2018):
- Chage Christmas Dinner Show 2019 (2019) với các bài hát như "Koyoi Futari de X'mas", "Tadoritsuitara Itsumo Ame Furi ~ Ano Toki Kimi wa Wakakatta", "Last Dance wa Watashi ni", "Marshmallow", "Koyoi no Tsuki no You ni", "Mimosa", "Suki sa Suki sa Suki sa ~ Kanashiki Negai", "Viva! Happy Birthday!", "Zettaiteki Kankei", "Yume", "Love Balance", "Shuushou (Epilogue)", "Kokuhaku", "Hikari no Rashinban", "Kitsch Kiss Yeah Yeah".
- Danh sách bài hát:
- Koyoi Futari de X'mas
- Tadoritsuitara Itsumo Ame Furi ~ Ano Toki Kimi wa Wakakatta
- Last Dance wa Watashi ni
- Marshmallow
- Koyoi no Tsuki no You ni
- Mimosa
- Suki sa Suki sa Suki sa ~ Kanashiki Negai
- Viva! Happy Birthday!
- Zettaiteki Kankei
- Yume
- Love Balance
- Shuushou (Epilogue)
- Kokuhaku
- Hikari no Rashinban
- Kitsch Kiss Yeah Yeah
- Danh sách bài hát:
- Chage New Year & Birthday Party 2020 (2020) với các bài hát như "Zettaiteki Kankei", "Tadoritsuitara Itsumo Ame Furi ~ Ano Toki Kimi wa Wakakatta", "Marshmallow", "Koyoi no Tsuki no You ni", "Mimosa", "Viva! Happy Birthday!", "Suki sa Suki sa Suki sa ~ Kanashiki Negai", "Yume", "Love Balance", "Hikari no Rashinban", "Kitsch Kiss Yeah Yeah".
- Danh sách bài hát:
- Zettaiteki Kankei
- Tadoritsuitara Itsumo Ame Furi ~ Ano Toki Kimi wa Wakakatta
- Marshmallow
- Koyoi no Tsuki no You ni
- Mimosa
- Viva! Happy Birthday!
- Suki sa Suki sa Suki sa ~ Kanashiki Negai
- Yume
- Love Balance
- Hikari no Rashinban
- Kitsch Kiss Yeah Yeah
- Danh sách bài hát:
- Chage Christmas Party 2020 (2020) với các bài hát như "Swing & Groove", "Sore ga Ai Nara OK", "Mimosa", "Lennon no Miscast", "Tsuki ga Umi ni Tokeru Yoru", "Bonny no Shiroi Iki", "Dou Dai", "Romancing Yard", "Kimi ni Aitai Dake", "Christmas Eve", "Kyou wa... Konna ni Genki desu", "Well, Well, Well".
- Danh sách bài hát:
- Swing & Groove
- Sore ga Ai Nara OK
- Mimosa
- Lennon no Miscast
- Tsuki ga Umi ni Tokeru Yoru
- Bonny no Shiroi Iki
- Dou Dai
- Romancing Yard
- Kimi ni Aitai Dake
- Christmas Eve
- Kyou wa... Konna ni Genki desu
- Well, Well, Well
- Danh sách bài hát:
- Các buổi diễn:
4.3. Tham gia lễ hội và sự kiện
Chage đã tham gia nhiều lễ hội âm nhạc và sự kiện đặc biệt khác.
- 2005 World Exposition "SHORT SHORTS FILM FESTIVAL EXPO 2005" (2005): Trình chiếu phim ngắn "missing pages" và biểu diễn các bài hát như "Tokyo Tower", "Yume no Tsubute", "Shuushou (Epilogue)", "Mr.Liverpool", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Tokyo Tower
- Yume no Tsubute
- Shuushou (Epilogue)
- Mr.Liverpool
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- Naoto Otomo PRODUCE POPULAR WEEK (2008): Biểu diễn các bài hát như "Gently", "Bokura no Kakera", "Hanagoyomi", "Uso", "Kokuhaku", "Picnic", "SOME DAY", "Marshmallow", "Kigen ga Warui no", "Lennon no Miscast", "Tokyo Tower", "Yuuwaku no Bell ga Naru", "You've got a friend", "Shuushou (Epilogue)".
- Danh sách bài hát:
- Gently
- Bokura no Kakera
- Hanagoyomi
- Uso
- Kokuhaku
- Picnic
- SOME DAY
- Marshmallow
- Kigen ga Warui no
- Lennon no Miscast
- Tokyo Tower
- Yuuwaku no Bell ga Naru
- You've got a friend
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát:
- 6th Yuzawa Field Music Festival (2008): Biểu diễn "Futari no Ai Land", "Hanagoyomi", "Marshmallow", "Mr.Liverpool", "Bokura no Kakera", "Tokyo Tower", "Shuushou (Epilogue)".
- Danh sách bài hát:
- Futari no Ai Land
- Hanagoyomi
- Marshmallow
- Mr.Liverpool
- Bokura no Kakera
- Tokyo Tower
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát:
- CHAGE SUMMER CONCERT in OISO (2008): Biểu diễn "Hanagoyomi", "Oyome ni Oide", "Futari no Ai Land", "Kokuhaku", "Picnic", "SOME DAY", "Marshmallow", "Bokura no Kakera", "Kigen ga Warui no", "Natsu no Owari", "Shuushou (Epilogue)", "Tokyo Tower".
- Danh sách bài hát:
- Hanagoyomi
- Oyome ni Oide
- Futari no Ai Land
- Kokuhaku
- Picnic
- SOME DAY
- Marshmallow
- Bokura no Kakera
- Kigen ga Warui no
- Natsu no Owari
- Shuushou (Epilogue)
- Tokyo Tower
- Danh sách bài hát:
- Ongaku de Tsunagu Asia no Kizuna Osaka Asia Ongakusai (2008): Biểu diễn "Aishiteru", "Shuushou (Epilogue)", "Marshmallow".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Shuushou (Epilogue)
- Marshmallow
- Danh sách bài hát:
- Live W Kogarashi no Concerto (2008): Biểu diễn "Futari no Ai Land", "waltz".
- Danh sách bài hát:
- Futari no Ai Land
- waltz
- Danh sách bài hát:
- AIR-G' FM Hokkaido "GOTCHA!" presents "CHAGE Acoustic Xmas Night" (2008): Biểu diễn "Marshmallow", "Hanagoyomi", "Uso", "Kokuhaku", "Kigen ga Warui no", "Lennon no Miscast", "Tokyo Tower", "Hoshi ni Negai o ~WHEN YOU WISH UPON A STAR", "Kiyoshiko no Yoru", "Bonny no Shiroi Iki", "N to L no Yakyuubou", "waltz", "Futari no Ai Land", "Shuushou (Epilogue)".
- Danh sách bài hát:
- Marshmallow
- Hanagoyomi
- Uso
- Kokuhaku
- Kigen ga Warui no
- Lennon no Miscast
- Tokyo Tower
- Hoshi ni Negai o ~WHEN YOU WISH UPON A STAR
- Kiyoshiko no Yoru
- Bonny no Shiroi Iki
- N to L no Yakyuubou
- waltz
- Futari no Ai Land
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát:
- Tokyo Bunka Kaikan POPULAR WEEK 2009 Produced by Naoto Otomo (2009): Biểu diễn "Tooi Machi Kara", "Ippai no Coffee Kara", "Hanagoyomi", "Uso", "Tawai mo Nai Boku no Uta dakedo", "Namida Sōsō", "Marshmallow", "Lennon no Miscast", "Kazari ja Nai no yo Namida wa", "Tokyo Tower", "N to L no Yakyuubou", "Hoshi ni Negai o ~WHEN YOU WISH UPON A STAR", "Shuushou (Epilogue)", "waltz".
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Ippai no Coffee Kara
- Hanagoyomi
- Uso
- Tawai mo Nai Boku no Uta dakedo
- Namida Sōsō
- Marshmallow
- Lennon no Miscast
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Tokyo Tower
- N to L no Yakyuubou
- Hoshi ni Negai o ~WHEN YOU WISH UPON A STAR
- Shuushou (Epilogue)
- waltz
- Danh sách bài hát:
- Super Generation 2009 ~Ryoichi Hattori, Katsuhisa Hattori, Takayuki Hattori Sandaikonsāto~ (2009): Biểu diễn "Ippai no Coffee Kara", "Tokyo Boogie Woogie", "Shuushou (Epilogue)", "waltz".
- Danh sách bài hát:
- Ippai no Coffee Kara
- Tokyo Boogie Woogie
- Shuushou (Epilogue)
- waltz
- Danh sách bài hát:
- DEBUT 30TH ANNIVERSARY Chage ACOUSTIC LIVE 2009 (2009): Biểu diễn "Tooi Machi Kara", "Hako no Nakami wa Nandarou", "Marshmallow", "Many Happy Returns", "Konya dake Kitto", "Tawai mo Nai Boku no Uta dakedo", "Tooku de Kiteki o Kikinagara", "Boku wa Dou ka na", "Yume no Hotori", "Shuushou (Epilogue)", "Kazari ja Nai no yo Namida wa", "Tokyo Boogie Woogie", "Hello Goodby", "N to L no Yakyuubou", "waltz", "Futari no Ai Land", "Yume o Mimashou ka".
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Hako no Nakami wa Nandarou
- Marshmallow
- Many Happy Returns
- Konya dake Kitto
- Tawai mo Nai Boku no Uta dakedo
- Tooku de Kiteki o Kikinagara
- Boku wa Dou ka na
- Yume no Hotori
- Shuushou (Epilogue)
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Tokyo Boogie Woogie
- Hello Goodby
- N to L no Yakyuubou
- waltz
- Futari no Ai Land
- Yume o Mimashou ka
- Danh sách bài hát:
- Summer Greeting Live Chage In Azumino (2009): Biểu diễn "Tooi Machi Kara", "Hako no Nakami wa Nandarou", "Marshmallow", "Tawai mo Nai Boku no Uta dakedo", "Tooku de Kiteki o Kikinagara", "Kazari ja Nai no yo Namida wa", "N to L no Yakyuubou", "Shuushou (Epilogue)", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Hako no Nakami wa Nandarou
- Marshmallow
- Tawai mo Nai Boku no Uta dakedo
- Tooku de Kiteki o Kikinagara
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- N to L no Yakyuubou
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- Chage no Yorimichi Nagisa-hen ~Oonami~Konami~ (2010): Biểu diễn "Futari no Ai Land", "Many Happy Returns", "Hako no Nakami wa Nandarou", "Bench", "My Treasure", "Omoide no Nagisa", "Oyome ni Oide", "Chako no Kaigan Monogatari", "Namida Sōsō", "Kazari ja Nai no yo Namida wa", "Meguriai", "Aishiteru", "Nagisa no Chikai", "Mawase Ōkina Chikyūgi".
- Danh sách bài hát:
- Futari no Ai Land
- Many Happy Returns
- Hako no Nakami wa Nandarou
- Bench
- My Treasure
- Omoide no Nagisa
- Oyome ni Oide
- Chako no Kaigan Monogatari
- Namida Sōsō
- Kazari ja Nai no yo Namida wa
- Meguriai
- Aishiteru
- Nagisa no Chikai
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Danh sách bài hát:
- Nippon Paper Presents Sapporo Symphony Orchestra Pops Concert vol.8 (2010): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "Tokyo Boogie Woogie", "Murasakino '09".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- Tokyo Boogie Woogie
- Murasakino '09
- Danh sách bài hát:
- Mori e no Ongaeshi Concert 2010 (2010): Biểu diễn "Tooi Machi Kara", "Shuushou (Epilogue)", "Many Happy Returns", "Mawase Ōkina Chikyūgi".
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Shuushou (Epilogue)
- Many Happy Returns
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Danh sách bài hát:
- LOVE FOR HAITI (2011): Biểu diễn "Aishiteru".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Danh sách bài hát:
- Miyagi Bikki no Kai Presents Higashi Nihon Daishinsai Shien LIVE ~Dream Chain~ (2011): Biểu diễn "Mawase Ōkina Chikyūgi".
- Danh sách bài hát:
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Danh sách bài hát:
- MJQ WEDDING PRESENTS Date fm Yūsūzumi Concert Let's go TOHOKU ~AYA for EAST JAPAN~ (2011): Biểu diễn "Aishiteru", "Mawase Ōkina Chikyūgi".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Danh sách bài hát:
- Tsuruoka Hachimangu Honou Live Concert Kamakura Ongakusai Tsurumai 2011 (2011): Biểu diễn "Aishiteru", "Mawase Ōkina Chikyūgi", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- LOVE RADIO Kyou Koko ni Iru to Iu Koto (2012): Biểu diễn "Fight!", "Aishiteru", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Fight!
- Aishiteru
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- Sound Messe in Osaka 2014 "Yamaha Music Japan YAMAHA presents SPECIAL LIVE" (2014)
- Yamaha Acoustic Mind 2014 ~ L Series 40th Anniversary Special Live ~ (2014)
- LOVE no Kyou Koko Osaka ni Iru to Iu Koto (2015): Biểu diễn "Aishiteru", "3-gatsu no Tanpopo", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- 3-gatsu no Tanpopo
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- Souvenir ~Souon no Utahime~ (2016): Biểu diễn "Miagete Goran Yoru no Hoshi o", "Hikari no Rashinban".
- Danh sách bài hát:
- Miagete Goran Yoru no Hoshi o
- Hikari no Rashinban
- Danh sách bài hát:
- Bokura no Popcon Age 2016 ~Forever Friends, Forever Cocky Pop~ (2016): Biểu diễn "Natsu wa Sugite", "Shuushou (Epilogue)", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Natsu wa Sugite
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- @Acoustic Party 2016 10th Anniversary produced by Yoshikawa Chuei (2016): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- Rakuen Ongakusai 2016 35th Anniversary Stardust☆Review with Nna Aho na Horns in 20-kai me no Theatron (2016): Biểu diễn "Dera Sierra Mu", "Futari no Ai Land", "Shuushou (Epilogue)", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Dera Sierra Mu
- Futari no Ai Land
- Shuushou (Epilogue)
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Minna no UHB Live (2016): Biểu diễn "Dera Sierra Mu", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Shuushou (Epilogue)", "Futari no Ai Land", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Dera Sierra Mu
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Rakuen Ongakusai 2016 35th Anniversary Stardust☆Review with Nna Aho na Horns in Tendo City Wakuwaku Land Yagai Stage (2016): Biểu diễn "Dera Sierra Mu", "Futari no Ai Land", "Shuushou (Epilogue)", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Dera Sierra Mu
- Futari no Ai Land
- Shuushou (Epilogue)
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Kenta Maeno Debut 9th Anniversary Performance "Kashu Da" (2016): Biểu diễn "Hitori Saki", "Shuushou (Epilogue)", "Tokyo no Sora", "Otoko to Onna", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba".
- Danh sách bài hát:
- Hitori Saki
- Shuushou (Epilogue)
- Tokyo no Sora
- Otoko to Onna
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát:
- LIVE SDD 2017 (2017): Biểu diễn "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Shuushou (Epilogue)", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Shuushou (Epilogue)
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Kyou Koko Tokyo ni Iru to Iu Koto ~6-nen me no Omedetou~ (2017): Biểu diễn "Aishiteru", "Tokyo Tower", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Tokyo Tower
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- Otoichi Otoza 2017 (2017): Biểu diễn "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Shuushou (Epilogue)", "Futari no Ai Land", "Dera Sierra Mu", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- Dera Sierra Mu
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Chieko Mizutani (Tomochika) Keep On Shining Kayousai 2017 (2017): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Bokura no Popcon Age 2017 ~Forever Friends, Forever Cocky Pop~ (2017): Biểu diễn "Hitori Saki", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Hitori Saki
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- Keep on Smiling for Children Project in Hieizan Enryakuji ~Kodomo-tachi no Atarashii Ashita e~ (2017): Biểu diễn "Hikari no Rashinban", "Aishiteru", "Aisubeki Bakachin-tachi e", "Ii Hi Tabidachi", "Ano Subarashii Ai o Mou Ichido", "Make You Feel My Love", "Shuushou (Epilogue)", "equal", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba".
- Danh sách bài hát:
- Hikari no Rashinban
- Aishiteru
- Aisubeki Bakachin-tachi e
- Ii Hi Tabidachi
- Ano Subarashii Ai o Mou Ichido
- Make You Feel My Love
- Shuushou (Epilogue)
- equal
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Danh sách bài hát:
- Katsuhisa Hattori ~Sanju no Ongakukai~ (2017): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát:
- Otona Heavy Rotation Live Vol.4 (2017): Biểu diễn "Dera Sierra Mu", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Futari no Ai Land", "Shuushou (Epilogue)", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Dera Sierra Mu
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Futari no Ai Land
- Shuushou (Epilogue)
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- ONE+NATION music circus in Miyakonojo 2018 (2018): Biểu diễn "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Futari no Ai Land", "Shuushou (Epilogue)", "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Futari no Ai Land
- Shuushou (Epilogue)
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- Bokura no Popcon Age 2018 ~Forever Friends, Forever Cocky Pop~ (2018): Biểu diễn "Ryūkoinjōka", "Shuushou (Epilogue)", "N to L no Yakyuubou", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Ryūkoinjōka
- Shuushou (Epilogue)
- N to L no Yakyuubou
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- Sakae Minami Ongakusai 2018 (2018): Biểu diễn "Aishiteru", "Shuushou (Epilogue)", "Kigen ga Warui no", "Make You Feel My Love", "Mawase Ōkina Chikyūgi", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Shuushou (Epilogue)
- Kigen ga Warui no
- Make You Feel My Love
- Mawase Ōkina Chikyūgi
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- IMPERIAL JAZZ 2018 (2018): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Ajisai to Himawari", "Futari no Ai Land", "Kimi no Hitomi ni Koi Shiteru".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Ajisai to Himawari
- Futari no Ai Land
- Kimi no Hitomi ni Koi Shiteru
- Danh sách bài hát:
- Kuro Fes 2018 ~Shirokuro Utagassen~ (2018): Biểu diễn "YAH YAH YAH".
- Danh sách bài hát:
- YAH YAH YAH
- Danh sách bài hát:
- GORO MATSUI SONGBOOKS Vol.10 (2018): Biểu diễn "Bokura no Kakera", "Tenshi ga Kureta Hammer", "Here & There", "Uso", "Hanagoyomi", "Namida・BOY ~ Mayonaka no Futari ~ Shounen ~ Futari no Ai Land", "Kutsu to Tokei", "Nakitai Nara", "Inochi no Kotae", "Fifty-Fiftz", "Tsuki ga Umi ni Tokeru Yoru", "Make You Feel My Love", "Nagai Tsuitachi", "equal", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "Nanna Darou na".
- Danh sách bài hát:
- Bokura no Kakera
- Tenshi ga Kureta Hammer
- Here & There
- Uso
- Hanagoyomi
- Namida・BOY ~ Mayonaka no Futari ~ Shounen ~ Futari no Ai Land
- Kutsu to Tokei
- Nakitai Nara
- Inochi no Kotae
- Fifty-Fiftz
- Tsuki ga Umi ni Tokeru Yoru
- Make You Feel My Love
- Nagai Tsuitachi
- equal
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Nanna Darou na
- Danh sách bài hát:
- Heijōkyō Tenpyōsai FM OH! Dramatic LIVE (2018): Biểu diễn "Hanagoyomi", "Hikari no Rashinban", "Make You Feel My Love", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "N to L no Yakyuubou", "Shuushou (Epilogue)".
- Danh sách bài hát:
- Hanagoyomi
- Hikari no Rashinban
- Make You Feel My Love
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- N to L no Yakyuubou
- Shuushou (Epilogue)
- Danh sách bài hát:
- Keiji Kawashima & Sonoda Orchestra String Quartet & SPECIAL Guest Chage Holiday Concert 2018 "The Sacred Moment" (2018): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "SOME DAY".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- SOME DAY
- Danh sách bài hát:
- Dear BEATLES 2019 (2019)
- Bokura no Popcon Age 2019 ~Forever Friends, Forever Cocky Pop~ (2019): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "Futari no Ai Land", "Hitori Saki".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- Futari no Ai Land
- Hitori Saki
- Danh sách bài hát:
- Tesshi Nayoro Matsuri Chage Live Stage (2019): Biểu diễn "Tooi Machi Kara", "Aishiteru", "Ii Hi Tabidachi", "Ano Subarashii Ai o Mou Ichido", "Mimosa", "Natsu no Owari", "Shuushou (Epilogue)", "Mō hitotsu no LOVE SONG", "Futari no Ai Land", "Akirame no Blue Day", "Tatta Ichido no Jinsei Naraba", "Graduation".
- Danh sách bài hát:
- Tooi Machi Kara
- Aishiteru
- Ii Hi Tabidachi
- Ano Subarashii Ai o Mou Ichido
- Mimosa
- Natsu no Owari
- Shuushou (Epilogue)
- Mō hitotsu no LOVE SONG
- Futari no Ai Land
- Akirame no Blue Day
- Tatta Ichido no Jinsei Naraba
- Graduation
- Danh sách bài hát:
- Keiji Kawashima no "Kimi no Tame ni Utai Maho" Special Stage with Chage (2020): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "SOME DAY".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- SOME DAY
- Danh sách bài hát:
- Keiji Kawashima no "Kimi no Tame ni Utai Maho" Special Stage with Chage ~Dai 2 Dan~ (2020): Biểu diễn "Shōnen Jidai", "Futari no Ai Land".
- Danh sách bài hát:
- Shōnen Jidai
- Futari no Ai Land
- Danh sách bài hát:
- Bokura no Popcon Age Online 2020 ~Forever Friends, Forever Cocky Pop~ (2020): Biểu diễn "Hitori Saki", "Futari no Ai Land", "Nagisa no Chikai", "Natsu wa Sugite".
- Danh sách bài hát:
- Hitori Saki
- Futari no Ai Land
- Nagisa no Chikai
- Natsu wa Sugite
- Danh sách bài hát:
- Keiji Kawashima STRINGS CONCERT 2020 ~My Sweet Ume Town~ (2022): Biểu diễn "Shuushou (Epilogue)", "SOME DAY".
- Danh sách bài hát:
- Shuushou (Epilogue)
- SOME DAY
- Danh sách bài hát:
- Olympic Torch Relay Ignition Ceremony Special in Mojiko Chage Mini Live (2022): Biểu diễn "Kimi ni Aitai Dake", "Shuushou (Epilogue)", "N to L no Yakyuubou".
- Danh sách bài hát:
- Kimi ni Aitai Dake
- Shuushou (Epilogue)
- N to L no Yakyuubou
- Danh sách bài hát:
- PREMIUM PHILHARMONIC ORCHESTRA CONCERT feat. Chage, Keiji Kawashima (2022): Biểu diễn "Aishiteru", "Shuushou (Epilogue)", "Sōiu Hito", "Kimi ni Aitai Dake", "Kokuhaku", "Romancing Yard", "N to L no Yakyuubou", "SOME DAY".
- Danh sách bài hát:
- Aishiteru
- Shuushou (Epilogue)
- Sōiu Hito
- Kimi ni Aitai Dake
- Kokuhaku
- Romancing Yard
- N to L no Yakyuubou
- SOME DAY
- Danh sách bài hát:
- Cocky Pop Concert 2023 (2023): Biểu diễn "Natsu wa Sugite", "Shuushou (Epilogue)", "Sōiu Hito".
- Danh sách bài hát:
- Natsu wa Sugite
- Shuushou (Epilogue)
- Sōiu Hito
- Danh sách bài hát:
- Umi no Zekkei Cruise ~Tsunoshima, Kamigotō, Kinkōwan~ (2023).
Chage cũng là người tổ chức lễ hội âm nhạc của riêng mình, Chage fes. 2015 ~Oto Fureau mo Tashou no En~, diễn ra vào ngày 17 và 18 tháng 1 năm 2015. Các nghệ sĩ tham gia bao gồm Keiji Kawashima, Shikao Suga, chay, Kenta Maeno, Motoo Matsumoto (GOING UNDER GROUND), và Hitomi Yaida. Chage đã biểu diễn nhiều bài hát của mình và hợp tác với các nghệ sĩ khách mời.
- Nghệ sĩ tham gia:
- 17 tháng 1, 18 tháng 1:
- Chage
- Chage fes.band (Ba: Watanabe Hitoshi, Gt: Nishikawa Susumu, Dr: Sato Kyoichi, Key: Rikiishi Rie, Cho: AMAZONS (Yoshikawa Tomoko, Saito Kumi, Otaki Yuko), Gt: Murakami Keisuke (khách mời))
- 17 tháng 1:
- Keiji Kawashima
- Shikao Suga
- chay
- 18 tháng 1:
- Kenta Maeno
- Motoo Matsumoto (GOING UNDER GROUND)
- Hitomi Yaida
- 17 tháng 1 - 18 tháng 1 (Mở màn):
- 2 Chō Kenjū
- 17 tháng 1, 18 tháng 1:
- Danh sách bài hát (Chage)
- 17 tháng 1:
- equal
- Yūki no Kotoba
- Tokyo Tower (với Shikao Suga)
- Shuushou ~Epilogue~ (với Keiji Kawashima)
- Let It Be (với chay)
- Mr.Liverpool
- Kanno no Esplendida!
- Haru no Yuki
- WORKING
- GO!GO!GO!
- N to L no Yakyuubou
- Boku no Mitsuketa Kimochi no Ii Basho
- Mawase Ōkina Chikyūgi (tất cả nghệ sĩ)
- 18 tháng 1:
- equal
- Yūki no Kotoba
- TOKYO MOON
- Toki ni wa Mukashi no Hanashi o (với Motoo Matsumoto)
- Tasogare o Matazu ni (với Kenta Maeno)
- Futari no Ai Land (với Hitomi Yaida)
- Mr.Liverpool
- Kanno no Esplendida!
- Haru no Yuki
- WORKING
- GO!GO!GO!
- N to L no Yakyuubou
- Boku no Mitsuketa Kimochi no Ii Basho
- Mawase Ōkina Chikyūgi (tất cả nghệ sĩ)
- 17 tháng 1:
5. Xuất hiện trên truyền thông
This section outlines Chage's presence in various media, detailing his roles as a radio personality, television guest, and participant in advertising campaigns.
5.1. Chương trình radio
Chage đã là người dẫn chương trình hoặc khách mời thường xuyên trong nhiều chương trình radio.
- Hitachi Hello Saturday Chage & Yuko no Music Plaza (1984-1987, Bunka Hoso)
- Super FM Magazine: CHAGE no NORU SORU (1989-1994, TOKYO FM)
- CHAGE no Rajio (1994-1995, TOKYO FM)
- CHAGE no Treasure Box (1998-2000, TOKYO FM)
- Konya wa Chage Raccho (2003, AIR-G')
- DAY BREAK FRIDAY -CHAGE no DAYBREAK TIME- (2007-2010, JFN)
- Chage no Ondou (2010-nay, JFN)
- Chage no Big Special ~Mayonaka no Ongaku-shitsu~ (2011-2012, TOKYO FM)
5.2. Chương trình truyền hình
Chage cũng đã xuất hiện trên truyền hình với nhiều vai trò khác nhau.
- P-STOCK (1998, Fuji TV)
- Collab Lab: Yume no Ongaku Kōbō (2008-2009, WOWOW)
- M Live (2009-2010, TBS)
- Shabekuri DJ Chage no Music Hour! (2016-nay, Kayo Pops Channel)
- Khách mời: UTAGE! Haru no Saiten! Ano Dai Hit Kyoku Utai Odoru Utage no 2-jikan SP (2015, TBS)
5.3. Quảng cáo
Chage đã tham gia vào các chiến dịch quảng cáo và cung cấp nhạc nền cho nhiều thương hiệu.
- NEC Kigyō CM (1998)
- Mister Donut "Cool Misted" (2011)
- McDonald's Japan "McDonald's de, Hawaii Nau!" (2021)
6. Sáng tác và đóng góp
This section highlights Chage's creative contributions, including his songwriting for other artists and his involvement in various collaborative music projects.
6.1. Sáng tác cho nghệ sĩ khác
Chage đã sáng tác hoặc đóng góp cho nhiều bài hát của các nghệ sĩ khác.
Nghệ sĩ | Vai trò sáng tác | Tên bài hát | Ghi chú |
---|---|---|---|
Akashiya Sanma | Sáng tác | "Single Bed" | CHAGE and ASKA tự cover trong album MIX BLOOD |
Kai Yoshihiro | Viết lời | "BLUE" | |
Miki Kakizawa | Sáng tác | "Futari wa Idol" | |
Yuko Kotegawa | Sáng tác | "Zeitaku na Kōjitsu" | |
Noriko Sakai | Sáng tác | "1 Page no August" | |
Noriko Sakai | Sáng tác | "Wink ni Somete" | |
Masayuki Tanaka | Sáng tác | "SLOW DOWN" | CHAGE and ASKA tự cover thành "Slow Down" trong album Mr.ASIA |
Tunnels | Sáng tác | "Sokohakonataku Yurameki Heart" | |
Kenji Nagae | Sáng tác | "Mockingbird ni Narenakute" | |
Hikaru Nishida | Sáng tác | "China Doll" | |
Hikaru Nishida | Sáng tác | "Tsukiyo ni Kikanjuu" | Lời và tiêu đề khác với bài "ROLLING DAYS" của CHAGE and ASKA (album SEE YA) |
Hikaru Nishida | Sáng tác | "Tenohira no Watashi" | |
Hikaru Nishida | Sáng tác | "Pun Pun Pun" | |
Hakata Hanamaru & Sayaka Suguro | Viết lời, sáng tác | "Morai Sake Minato Tabi" | |
Yu Hayami | Sáng tác | "Akai Ribbon no Monogatari" | |
Yu Hayami | Sáng tác | "Reisai Night" | |
Yu Hayami | Sáng tác | "News ni Naranai Koi" | CHAGE and ASKA tự cover trong album MIX BLOOD |
Hirofumi Banba | Đồng viết lời, đồng sáng tác | "V no Scenario" | Đồng sáng tác với ASKA |
Hirofumi Banba | Đồng viết lời, đồng sáng tác | "V no Scenario VOL.2" | Đồng sáng tác với ASKA |
Hikaru Genji | Sáng tác | "Graduation" | ASKA viết lời |
Hikaru Genji | Đồng sáng tác | "STAR LIGHT" | Đồng sáng tác với ASKA, bài hát ra mắt của Hikaru Genji, đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng đĩa đơn hàng năm của Oricon năm 1987 |
Hikaru Genji | Sáng tác | "BAD BOY" | Lời và tiêu đề khác với bài "Akirame no Blue Day" của CHAGE and ASKA (mặt B của đĩa đơn Koibito wa Wine Iro) |
Hikaru Genji | Sáng tác | "Honoka ni Amaku HOLIDAY" | Bài hát chủ đề của các phim truyền hình Abunai Shōnen, Abunai Shōnen II, Abunai Shōnen III của TV Tokyo |
Hikaru Genji | Sáng tác | "LONG RUN" | ASKA viết lời |
Miho Morikawa | Sáng tác | "Kaban to Tokei" | |
Miyoko Yoshimoto | Sáng tác | "Kakushita Je t'aime" | |
Miyoko Yoshimoto | Sáng tác | "Sono Romantique" | |
Miyoko Yoshimoto | Sáng tác | "Mafuyu no Usagi" | |
Leo Ku | Viết lời, sáng tác | "Shigatsu no Kaze" | |
Leslie Cheung | Viết lời, sáng tác | "Marshmallow" | Chage tự cover trong album Aishiteru |
6.2. Dự án hợp tác và khách mời
Chage đã đóng góp giọng hát hoặc chơi nhạc trong nhiều dự án âm nhạc hợp tác.
- Bài hát "Futari no Ai Land" đã được sử dụng làm bài hát chiến dịch Okinawa của Japan Airlines năm 1984, bài hát quảng cáo "Cool Misted" của Mister Donut năm 2011, và bài hát quảng cáo "McDonald's de, Hawaii Nau!" của McDonald's Japan năm 2021.
- Bài hát "Tokyo Tower" được sử dụng làm bài hát quảng cáo của NEC và bài hát kết thúc của chương trình Ai no Binbou Dasshutsu Daisakusen của TV Tokyo năm 1998.
- Bài hát "Undo" là bài hát hình ảnh cho chương trình truyền hình U・S Kai của Nippon Television năm 1998.
- Bài hát "waltz" là bài hát kết thúc của chương trình Kaiun! Nandemo Kanteidan của TV Tokyo năm 2008.
- Bài hát "Muteki no Umi e The Fishes" là bài hát hình ảnh cho các chương trình bóng đá châu Âu và quần vợt Giải Úc mở rộng của WOWOW năm 2010.
- Bài hát "fu・wa・ri" là bài hát chủ đề cho chương trình truyền hình quảng bá của thành phố Fukuoka năm 2010.
- Bài hát "Tōkuhe Ikitai" là bài hát chủ đề cho chương trình truyền hình Tōkuhe Ikitai của Nippon Television từ năm 2011 đến 2012.
7. Đời tư
This section explores aspects of Chage's personal life, including his family background, anecdotes from his youth, and the intriguing origins of his stage name.
7.1. Gia đình và giai thoại cá nhân
Chage, tên thật là Shuji Shibata, sinh ra trong một gia đình có truyền thống kinh doanh nhà hàng Nhật Bản. Cha ông ban đầu muốn Chage trở thành một đầu bếp và nối nghiệp gia đình. Chage có một người anh trai, người cũng sở hữu giọng hát cao vút giống ông và được cho là hát hay hơn Chage từ nhỏ. Điều này khiến một số người thân ngạc nhiên khi Chage quyết định trở thành ca sĩ.
Chage và ASKA quen biết nhau từ thời trung học. Tuy nhiên, một điều thú vị là họ đã từng ở cùng một đội bóng chày thiếu niên ở Fukuoka khi còn học tiểu học, điều này chỉ được phát hiện trong một cuộc phỏng vấn sau khi họ đã ra mắt. Mặc dù sống ở các khu vực khác nhau và không nhận ra nhau vào thời điểm đó, họ thực sự đã gặp mặt từ rất sớm.
Lần đầu tiên Chage và ASKA chính thức gặp nhau ở trường trung học là khi Chage đang chơi guitar và hát một bài của Tulip trong lớp học. ASKA bất ngờ bước vào và hỏi: "Đó có phải là bài hát cậu tự sáng tác không?". Chage đã nhanh chóng nói dối: "Đúng vậy". Theo Chage, ASKA đã nghĩ: "Thằng này là thiên tài!".
Chage bắt đầu đeo kính râm từ năm 1985, khi album tổng hợp Standing Ovation của CHAGE and ASKA được phát hành sau khi họ chuyển sang Canyon Records (nay là Pony Canyon). Khoảng năm 1990, ông bắt đầu chải tóc ngược ra sau và đội mũ (hoặc khăn bandana). Từ cuối năm 1996, ông bắt đầu để râu. Gần đây, ông ít khi đeo khăn bandana mà thường đội mũ và đeo kính râm.
Mặc dù Chage thường được biết đến với hình ảnh hòa đồng, vui vẻ và những cuộc trò chuyện dí dỏm trên sân khấu hoặc truyền hình, ASKA từng nhận xét rằng Chage thực chất là người nhút nhát với những người lạ. ASKA cũng nói rằng Chage rất hiểu rõ hình tượng mà công chúng mong đợi ở mình.
Chage là một fan hâm mộ lớn của ca sĩ người Ireland Enya.
Vào ngày cuối cùng của chuyến lưu diễn hòa nhạc năm 2008, con trai đầu lòng của Chage đã chào đời.
7.2. Nguồn gốc tên gọi
Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc nghệ danh "Chage". Một giả thuyết cho rằng khi còn học cấp hai, Chage chơi bóng đá và bị hói ở phần đầu thường xuyên va chạm với bóng. Ban đầu, ông bị gọi là "Hage" (nghĩa là "hói"), nhưng vì từ đó nghe có vẻ đáng thương, nên đã đổi thành "Chage".
Một câu chuyện khác mà chính Chage từng kể trên truyền hình là trong một cuốn kỷ yếu lễ hội trường học, tên thật của ông được viết là "Shibata (HAGE)". Tuy nhiên, dấu đóng ngoặc ")" bị mất, chỉ còn lại "(HAGE", và dấu mở ngoặc "(" trông giống chữ "C", nên ông bắt đầu được gọi là "CHAGE".
Tuy nhiên, Chage cũng đã chia sẻ một câu chuyện khác trong các cuộc phỏng vấn và sách của mình. Người thực sự đặt tên "CHAGE" cho ông là một cô gái tên "Taka", người ông hẹn hò khi còn học cấp ba. Cô ấy nói: "Tên 'Shibata' của cậu không ổn chút nào. Tớ sẽ nghĩ cho cậu một cái tên." Ngày hôm sau, cô ấy đã nghĩ ra cái tên đó, và Chage hứa: "Nếu tớ trở thành ca sĩ, tớ sẽ dùng cái tên này." Kể từ đó, ông đã sử dụng nghệ danh này. Trong các cuốn sách của ông, cũng có ghi chép về câu chuyện tương tự, nói rằng cái tên này dường như được liên tưởng từ tên thật của ông (Shuji Shibata).
8. Thành tựu âm nhạc và ảnh hưởng
This section summarizes Chage's significant achievements in the music industry and discusses his lasting influence on Japanese music.
8.1. Thành tựu âm nhạc chính
Chage đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong sự nghiệp âm nhạc của mình. Với tư cách là thành viên của CHAGE and ASKA, ông đã góp phần tạo nên một trong những bộ đôi âm nhạc thành công nhất Nhật Bản, với nhiều bản hit đứng đầu bảng xếp hạng và doanh số bán đĩa khổng lồ. Các album của CHAGE and ASKA thường xuyên đạt vị trí cao trên bảng xếp hạng Oricon.
Trong sự nghiệp solo, Chage cũng gặt hái được thành công. Album solo đầu tiên của ông, 2nd, đạt vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng Oricon. Album Aishiteru đạt vị trí thứ 12, và &C đạt vị trí thứ 20. Các mini album như Hurray! và Another Love Song cũng lọt vào top 15. Đĩa đơn "Futari no Ai Land" (với Yuko Ishikawa) đạt vị trí thứ 2, và đĩa đơn solo đầu tiên "Tokyo Tower" đạt vị trí thứ 18.
Ngoài ra, bộ phim ngắn missing pages do ông sản xuất đã giành được nhiều giải thưởng tại các liên hoan phim quốc tế, thể hiện tài năng đa diện của Chage không chỉ trong âm nhạc mà còn trong lĩnh vực điện ảnh.
8.2. Ảnh hưởng đến giới âm nhạc
Chage có ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghiệp âm nhạc Nhật Bản, đặc biệt thông qua vai trò của ông trong CHAGE and ASKA và các hoạt động solo. Giọng hát đặc trưng, khả năng sáng tác đa dạng và phong cách biểu diễn lôi cuốn đã giúp ông tạo dựng một vị trí vững chắc trong lòng công chúng.
Ông được biết đến với khả năng sáng tác những giai điệu sâu lắng và lời ca ý nghĩa, thể hiện qua các bản hit của CHAGE and ASKA cũng như các tác phẩm solo. Vai trò của ông trong việc tạo ra các bài hát chủ đề cho phim truyền hình và quảng cáo cũng góp phần đưa âm nhạc của ông đến gần hơn với khán giả đại chúng.
Sự nghiệp lâu dài và khả năng thích nghi với các phong cách âm nhạc khác nhau, từ pop-rock của CHAGE and ASKA đến các dự án acoustic và hợp tác, đã chứng tỏ sự linh hoạt và sức sáng tạo bền bỉ của Chage. Ông cũng là một nhân vật có ảnh hưởng trong lĩnh vực phát thanh, nơi ông đã dẫn dắt nhiều chương trình radio thành công, tiếp tục kết nối với người hâm mộ và chia sẻ niềm đam mê âm nhạc của mình. Chage được coi là một nghệ sĩ đa tài, người đã để lại dấu ấn đậm nét trong nền âm nhạc Nhật Bản.