1. Cuộc sống ban đầu và học vấn
Cha Seung-won sinh ngày 7 tháng 6 năm 1970 tại Seoul, Hàn Quốc, mặc dù quê gốc của anh là Anyang, Gyeonggi. Anh có chiều cao nổi bật 1.88 m và nặng 76 kg, thuộc nhóm máu AB.
Anh bắt đầu hoạt động người mẫu từ khi còn học cấp ba. Sau khi tốt nghiệp trường trung học thuộc Đại học Mokwon, anh theo học ngành điện ảnh tại Đại học Sungkyunkwan nhưng đã bỏ dở.
2. Sự nghiệp người mẫu
Cha Seung-won bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một người mẫu thời trang vào năm 1988, sớm trở thành một cái tên nổi bật trong ngành thời trang Hàn Quốc. Anh được biết đến với phong cách độc đáo và vẻ ngoài ấn tượng, liên tục xuất hiện trên các sàn diễn thời trang và tạp chí hàng đầu.
Các giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp người mẫu của anh bao gồm:
- Năm 1995: Giải thưởng Mặc đẹp nhất của Model Line, Giải thưởng Người mẫu của năm từ Hiệp hội Người mẫu Hàn Quốc và Hiệp hội Nhiếp ảnh Thời trang Hàn Quốc, cũng như Giải thưởng Người mẫu xuất sắc nhất tại Lễ trao giải Mặc đẹp nhất lần thứ 12.
- Năm 1996: Giải thưởng Người mẫu nam của năm từ Hiệp hội Thời trang Hàn Quốc.
- Năm 1997: Giải thưởng lớn (Daesang) về Thời trang tại Lễ hội Thời trang Adieu do Trung tâm Người mẫu tổ chức.
- Năm 1999: Giải thưởng Mặc đẹp nhất tại Lễ trao giải Thiên nga Mặc đẹp nhất Hàn Quốc lần thứ 16.
Anh cũng tích cực tham gia các buổi trình diễn thời trang lớn, trong đó có các bộ sưu tập của nhà thiết kế Song Zio tại Seoul Fashion Week từ năm 2006 đến 2015.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Cha Seung-won đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đáng nể, chuyển đổi thành công từ một người mẫu hàng đầu sang một diễn viên được yêu mến với khả năng hóa thân đa dạng vào nhiều thể loại phim khác nhau, từ hài kịch, hành động, kinh dị cho đến tâm lý xã hội. Anh đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên cả màn ảnh rộng, màn ảnh nhỏ và sân khấu.
3.1. Phim điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Cha Seung-won được đánh dấu bởi những vai diễn đa chiều và thành công thương mại.
- Năm 1997, anh ra mắt với vai bạn trai của người mẫu chân trong phim Holiday in Seoul.
- Năm 2000, anh thu hút sự chú ý với vai diễn kẻ đốt phá trong bộ phim về lính cứu hỏa Libera Me.
- Mùa hè năm 2001, bộ phim hài Kick the Moon của đạo diễn Kim Sang-jin đã thành công vang dội với hơn 4.3 M lượt vé bán ra, củng cố vị trí của anh trong ngành công nghiệp điện ảnh với tư cách là một diễn viên chính có sức hút mạnh mẽ.
- Năm 2002, anh tiếp tục khẳng định tên tuổi với phim hài Jail Breakers.
- Năm 2003, Cha Seung-won thử sức với vai diễn nghiêm túc hơn là một giáo viên tham nhũng trong My Teacher, Mr. Kim. Bộ phim đạt hơn 2.4 M lượt xem và mang lại cho anh thêm nhiều lời khen ngợi về khả năng diễn xuất. Anh sau đó tái hợp với đạo diễn Jang Gyu-seong trong phim hài Small Town Rivals (2007).
- Năm 2004, anh tái hợp với đạo diễn Kim Sang-jin trong bộ phim hài thành công Ghost House, kể về một người đàn ông mua một ngôi nhà mơ ước nhưng phát hiện ra nó bị ám bởi một hồn ma nữ trẻ.
- Năm 2005, Cha Seung-won gạt bỏ các vai hài để tham gia bộ phim kinh dị lịch sử Mưa Máu. Thành công thương mại bất ngờ của bộ phim đã khẳng định sự nổi tiếng của anh trong lòng khán giả Hàn Quốc. Anh tiếp tục chứng tỏ sự đa tài trong Murder, Take One (còn được biết đến với tên The Big Scene).
- Năm 2006, anh đóng vai chính trong bộ phim melodrama đầu tiên của mình, Qua Biên Giới, kể về một người đào tẩu Bắc Triều Tiên.
- Năm 2007, anh tái hợp với Jang Jin trong Con Trai Tôi, và anh cho biết kinh nghiệm làm cha đã giúp ích rất nhiều trong việc nhập vai.
- Các bộ phim hình sự phá án sau đó bao gồm Mắt Đổi Mắt (2008) và Bí Mật (2009).
- Năm 2010 là một năm bận rộn khi anh xuất hiện trong hai bộ phim: phim hành động lịch sử Blades of Blood do Lee Joon-ik đạo diễn, và phim chiến tranh Triều Tiên 71: Into the Fire.
- Năm 2014, anh đóng vai chính trong bộ phim hài noir Man on High Heels của đạo diễn Jang Jin, một tác phẩm đã làm thay đổi hình tượng "nam tính" của Cha Seung-won khi anh hóa thân thành một thanh tra cảnh sát chuyển giới điều tra vụ giết người.
- Năm 2015, anh lồng tiếng cho nhân vật Người kể chuyện trong phiên bản lồng tiếng Hàn Quốc của phim hoạt hình Minions.
- Năm 2016, anh vào vai Kim Jeong-ho, một nhà bản đồ học và địa chất học, trong sử thi lịch sử Gosanja, Daedongyeojido.
- Năm 2018, anh có vai diễn khách mời đặc biệt là Brian Lee trong bộ phim Độc Chiến. Anh cũng xuất hiện trong phim hài kịch gia đình Cheer Up, Mr. Lee vào năm 2019.
- Năm 2021, anh góp mặt trong phim hành động Đêm Ở Thiên Đường, một bộ phim của Netflix, và phim thảm họa Hố Tử Thần.
- Năm 2023, anh tái xuất với vai Brian Lee trong phần tiếp theo Believer 2, cũng là một bộ phim của Netflix.
- Năm 2024, anh hóa thân thành vua Seonjo trong phim Netflix Khởi Nghĩa.
- Anh cũng dự kiến xuất hiện với vai trò khách mời là ông Kim trong series Netflix Mercy For None (Quảng trường), dự kiến ra mắt năm 2025.

3.2. Phim truyền hình
Cha Seung-won cũng gặt hái nhiều thành công trên màn ảnh nhỏ với các vai diễn đáng nhớ.
- Năm 1997, anh xuất hiện trong phim sitcom New York Story của SBS.
- Năm 2003, anh đóng vai chính Hong Kyung-tak trong bộ phim truyền hình cuối tuần của KBS2 Vệ Sĩ, và vai diễn này đã mang lại cho anh nhiều giải thưởng.
- Năm 2009, anh trở lại màn ảnh nhỏ trong bộ phim chính trị lãng mạn Tòa Thị Chính do biên kịch Kim Eun-sook chấp bút.
- Năm 2010, anh tham gia loạt phim điệp viên Athena: Goddess of War.
- Năm 2011, vai diễn "Dokko Jin" - một ngôi sao hàng đầu kiêu ngạo trong loạt phim hài lãng mạn ăn khách Tình yêu tuyệt vời nhất - đã trở thành một hiện tượng văn hóa đại chúng nhỏ, tạo ra nhiều hợp đồng quảng cáo và các bản nhại, cũng như mang về nhiều giải thưởng cho Cha Seung-won.
- Năm 2014, anh được chọn vào loạt phim cảnh sát You're All Surrounded.
- Năm 2015, anh đóng vai Hoàng tử Gwanghae trong bộ phim lịch sử Splendid Politics, tập trung vào các cuộc đấu tranh quyền lực giành ngai vàng trong bối cảnh nhà Triều Tiên.
- Năm 2017, anh tham gia bộ phim hài lãng mạn giả tưởng của tvN A Korean Odyssey do chị em họ Hong chắp bút, với vai Woo Hwi-chul (Ngưu Ma Vương).
- Năm 2021, anh đóng cùng Kim Soo-hyun trong loạt phim truyền hình One Ordinary Day của Coupang Play, dựa trên loạt phim truyền hình Anh Criminal Justice.
- Năm 2022, anh xuất hiện trong bộ phim truyền hình tvN Our Blues.
- Năm 2024, anh đóng vai chính Lim Sang-won trong web series 4 tập Bạo Chúa của Disney+.
- Anh cũng có vai trò khách mời là chồng trong phim Netflix Thùng Xe, dự kiến ra mắt năm 2024.
- Năm 2025, anh sẽ xuất hiện trong phim truyền hình Pigpen (Chuồng Heo) với vai trò chủ nhà trọ.
3.3. Web series
Ngoài các tác phẩm truyền hình và điện ảnh truyền thống, Cha Seung-won còn mở rộng hoạt động sang các nền tảng kỹ thuật số với web series:
- Năm 2021, anh đóng vai Shin Jung-han trong web series gốc của Coupang Play One Ordinary Day.
- Năm 2024, anh đảm nhận vai chính Lim Sang-won trong series gốc của Disney+ Bạo Chúa.
- Anh cũng sẽ có vai trò khách mời là ông Kim trong series Netflix Mercy For None (Quảng trường), dự kiến ra mắt năm 2025.
3.4. Sân khấu
Mặc dù chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, Cha Seung-won cũng đã có những trải nghiệm trên sân khấu.
- Năm 2004, anh có một vai diễn khách mời trong vở kịch Taxi Driver.
- Năm 2012, anh ra mắt sân khấu kịch trong vở Bring Me My Chariot Fire cùng các diễn viên Nhật Bản Tsuyoshi Kusanagi, Ryōko Hirosue, Teruyuki Kagawa và nam diễn viên kỳ cựu Hàn Quốc Kim Eung-soo. Lấy bối cảnh đầu những năm 1900 đầy biến động lịch sử, vở kịch tập trung vào tình bạn của các nghệ sĩ đến từ Hàn Quốc và Nhật Bản, những người cùng nhau bảo tồn nghệ thuật truyền thống Hàn Quốc. Vở kịch này đã kéo dài đến năm 2013, thể hiện sự linh hoạt và cam kết của anh với nghệ thuật biểu diễn.
4. Các hoạt động khác
Ngoài vai trò diễn viên, Cha Seung-won còn tích cực tham gia nhiều hoạt động khác trong ngành giải trí, khẳng định hình ảnh đa năng của mình.
4.1. Chương trình giải trí và truyền hình
Cha Seung-won đã tạo dựng một hình ảnh công chúng độc đáo thông qua các chương trình giải trí và truyền hình thực tế.
- Năm 1998, anh là đồng dẫn chương trình cho các chương trình như Lee Seung-yeon's Say Say Say, Kim Hye-soo Plus You và MC cho Music Camp, đồng thời là người dẫn chương trình cho GO! Our Heaven.
- Năm 2006, anh là thành viên cố định trong chương trình Cha Seung-won's Health Club thuộc Sunday Sunday Night.
- Năm 2015, anh xuất hiện trong chương trình thực tế Ba Bữa Một Ngày: Làng Chài của tvN. Tại đây, anh đã gây bất ngờ cho khán giả với kỹ năng nấu ăn đa tài của mình, dù chỉ với số lượng nguyên liệu và dụng cụ tối thiểu, và anh đã có được biệt danh "Chajumma" (ghép từ họ "Cha" và từ 아줌마ajummaKorean có nghĩa là "bà thím"). Biệt danh này đã trở thành một hiện tượng nhỏ trong văn hóa đại chúng, giúp anh tạo dựng hình ảnh gần gũi và thân thiện hơn với khán giả. Anh tiếp tục tham gia Ba Bữa Một Ngày: Làng Chài 2 (2015) và Ba Bữa Một Ngày: Làng Gochang (2016).
- Năm 2019, anh góp mặt trong chương trình Korean Hostel in Spain và Workman của tvN, đồng thời là khách mời trong You Quiz on the Block và Room of the Corner.
- Năm 2020, anh tiếp tục tham gia Ba Bữa Một Ngày: Làng Chài 5.
- Năm 2021, anh là khách mời trong Hangout with Yoo.
- Năm 2023, anh là thành viên cố định trong chương trình Follow Hyung to Maya.
- Năm 2024, anh tiếp tục tham gia Ba Bữa Một Ngày: Lite với vai trò thành viên cố định và là khách mời trong You Quiz on the Block và A Meal Between Us.
- Ngoài ra, anh còn tham gia một số chương trình giải trí khác như Happy Together, Ya Sim Man Man, Kim Yong-man Shin Dong-yeop's Enjoy Party, Come to Play, Infinite Challenge, The Return of Superman, Newsroom và Knee-Drop Guru với tư cách khách mời.
- Anh cũng từng làm người dẫn chuyện cho các chương trình tài liệu như MBC Special (2011), Koreans in Russia (2014) và Traditional Market (2015), cùng với series đọc sách của EBS FM (2016).
4.2. Xuất hiện trong video ca nhạc
Cha Seung-won đã xuất hiện trong nhiều video ca nhạc, thể hiện sự linh hoạt của mình trong nhiều hình thức nghệ thuật:
- Năm 1998: "Even if the World Fools You" của Kim Jang-hoon và "Poison" của Uhm Jung-hwa.
- Năm 1999: "Hera's Jealousy" của Son Sang-mi.
- Năm 2000: "I am a Man" của Kim Jang-hoon và "Noeul's Love Song" của Joo Young-hoon.
- Năm 2001: "I Love You" của Position.
- Năm 2002: "In My Heart" của 4U.
- Năm 2003: Project X (phim ca nhạc ngắn) và "Desperado" của Position.
- Năm 2008: "Rain Shower" của Kim Jang-hoon.
- Năm 2011: "Cry Cry" của T-ara.
- Năm 2012: "Lovey Dovey" của T-ara và "I'm Sorry" của Lena Park.
- Năm 2017: "Beautiful" của Wanna One.
- Năm 2025: "Earthquake" của Jisoo.
4.3. Hoạt động quảng cáo và đại sứ thương hiệu
Với hình ảnh mạnh mẽ và đáng tin cậy, Cha Seung-won là lựa chọn hàng đầu cho nhiều chiến dịch quảng cáo và đã từng là đại sứ thương hiệu cho nhiều nhãn hàng lớn trong và ngoài nước.
- Năm 2003, anh nhận giải thưởng "Người mẫu tốt" do Hiệp hội các nhà quảng cáo Hàn Quốc bình chọn.
- Năm 2007, anh được vinh danh là "Người mẫu CF xuất sắc nhất năm 2006" tại Giải thưởng TVCF.
- Các thương hiệu lớn mà anh đã hợp tác bao gồm: giày Landrover (1995), đồ lót Try & X-zone (1995-1996), điện thoại LG FreeWay (1996), nước ngọt Chungsaprida (2001), dịch vụ điện thoại 1541 KT Collect Call (2003), đồ uống Zephy Gold Kiwi (2004), đồ ăn Cheongjungwon Sunchang Gochujang (2004-2006), đồ uống giải rượu Condition (2005), mì ramen Jin Ramen (2005), bảo hiểm KDB Life (2006-2008), dầu S-Oil (2006-2008), điện thoại SKY Vega (2010), sữa Namyang Delicious Milk GT (2010), xúc xích Ourhome Handmade Natural Pork Frank Sausage (2011), kem đánh răng Median (2012), bia Asahi Super Dry (2012-2017), đồ golf JDX (2012-nay), trà thảo dược Kwangdong Hurge (2013), dịch vụ viễn thông SK Telecom band LTE (2015), cửa hàng miễn thuế Lotte Duty Free (2015), thức uống có ga Schweppes (2015), mì Paldo Bibimyeon (2015), burger Lotteria Gangjeong (2015), game di động Raven (2015), ứng dụng giao đồ ăn Yogiyo (2015), chứng khoán Samsung Securities POP UMA (2015), nước sốt Sempio Yondu (2015), thuốc Actinum (2015-2016), nước giải khát Seagram (2015-2017), lốp xe Hankook Tire T Station (2016-2017), thẻ tín dụng KB Kookmin Card Only You Card (2017), thực phẩm Rankingdak (2020), và nền tảng chăm sóc người cao tuổi Care Nation (2022).
5. Đời sống cá nhân
Cha Seung-won kết hôn với Lee Soo-jin vào năm 1992. Họ có hai người con: con trai Cha No-ah (sinh năm 1989) và con gái Cha Ye-ni (sinh năm 2003).
Vào tháng 7 năm 2014, một người đàn ông tự nhận là cha ruột của Cha No-ah đã đệ đơn kiện (và nhanh chóng rút lại) về tội phỉ báng chống lại Cha Seung-won với số tiền 100.00 M KRW. Vụ kiện này đã dẫn đến việc nam diễn viên phải công khai thừa nhận rằng No-ah là con riêng của Lee Soo-jin từ cuộc hôn nhân trước, và rằng khi anh và Lee kết hôn, Cha đã hợp pháp nhận nuôi No-ah khi cậu bé mới ba tuổi. Cha Seung-won cũng xin lỗi vì trước đây đã làm sai lệch ngày kết hôn thành năm 1989 để khớp với tuổi của No-ah, giải thích rằng anh làm vậy vì con trai không biết về huyết thống của mình.
6. Giải thưởng và đề cử
Với sự nghiệp đa dạng và thành công, Cha Seung-won đã nhận được nhiều giải thưởng và bằng khen danh giá.
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Đề cử / Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1995 | Model Line | Giải mặc đẹp nhất | Cha Seung-won | Thắng |
Hiệp hội Người mẫu Hàn Quốc | Người mẫu của năm | Cha Seung-won | Thắng | |
Hiệp hội Nhiếp ảnh Thời trang Hàn Quốc | Cha Seung-won | Thắng | ||
Lễ trao giải Mặc đẹp nhất lần thứ 12 | Mặc đẹp nhất, hạng mục người mẫu | Cha Seung-won | Thắng | |
1996 | Hiệp hội Thời trang Hàn Quốc | Người mẫu nam của năm | Cha Seung-won | Thắng |
1997 | Lễ hội Thời trang Adieu Model Center | Giải thưởng lớn (Daesang) về Thời trang | Cha Seung-won | Thắng |
1999 | Giải thưởng Thiên nga Mặc đẹp nhất Hàn Quốc lần thứ 16 | Mặc đẹp nhất | Cha Seung-won | Thắng |
2000 | Giải Grand Bell lần thứ 37 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Fin de Siecle | Đề cử |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 21 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Libera Me | Đề cử | |
2001 | Giải Grand Bell lần thứ 38 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Libera Me | Đề cử |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 22 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Kick the Moon | Đề cử | |
2002 | Giải thưởng Điện ảnh Golden Cinematography lần thứ 25 | Giải thưởng phổ biến | Cha Seung-won | Thắng |
2003 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 39 | Nam diễn viên xuất sắc nhất - Phim | Jail Breakers | Thắng |
Giải Grand Bell lần thứ 40 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | My Teacher, Mr. Kim | Đề cử | |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 24 | My Teacher, Mr. Kim | Đề cử | ||
Giải thưởng Grimae lần thứ 16 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Vệ Sĩ | Thắng | |
Giải thưởng phim truyền hình KBS | Giải thưởng phổ biến | Vệ Sĩ | Thắng | |
Giải thưởng xuất sắc hàng đầu, Diễn viên | Vệ Sĩ | Thắng | ||
Hiệp hội các nhà quảng cáo Hàn Quốc | Giải thưởng Người mẫu tốt | Cha Seung-won | Thắng | |
2004 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 40 | Nam diễn viên xuất sắc nhất - Truyền hình | Vệ Sĩ | Đề cử |
2006 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 42 | Nam diễn viên xuất sắc nhất - Phim | Mưa Máu | Đề cử |
2007 | Giải thưởng TVCF | Người mẫu CF xuất sắc nhất năm 2006 | Cha Seung-won | Thắng |
Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa lần thứ 15 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Con Trai Tôi | Thắng | |
Giải thưởng Thiết kế & Thời trang Hàn Quốc | Giải thưởng Biểu tượng Thời trang | Cha Seung-won | Thắng | |
2008 | Giải thưởng Trang sức Hàn Quốc lần thứ 1 | Giải thưởng Sapphire | Cha Seung-won | Thắng |
2009 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | Top 10 Ngôi sao | Tòa Thị Chính | Thắng |
Giải thưởng xuất sắc, Diễn viên trong phim truyền hình đặc biệt | Thắng | |||
2010 | Giải thưởng Liên hoan Người mẫu Châu Á lần thứ 5 | Giải thưởng đặc biệt Châu Á, hạng mục Phim | Cha Seung-won | Thắng |
2011 | Giải thưởng Truyền hình cáp Hồng Kông lần thứ 1 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Tòa Thị Chính | Đề cử |
Giải thưởng Mnet 20's Choice lần thứ 5 | Cơ thể nam nóng bỏng (Six-Pack đẹp nhất) | Cha Seung-won | Thắng | |
Ngôi sao phim truyền hình nóng bỏng - Nam | Tình yêu tuyệt vời nhất | Thắng | ||
Giải thưởng Biểu tượng Phong cách lần thứ 4 | Biểu tượng Phong cách của năm | Cha Seung-won | Thắng | |
Giải thưởng Phong cách sống Hàn Quốc lần thứ 9 | Trang phục đẹp nhất của năm - Nam | Cha Seung-won | Thắng | |
Giải thưởng phim truyền hình Hàn Quốc lần thứ 4 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Tình yêu tuyệt vời nhất | Đề cử | |
Giải thưởng Phát thanh Truyền hình Hàn Quốc lần thứ 38 | Thắng | |||
Giải thưởng Grimae lần thứ 24 | Thắng | |||
Giải thưởng phim truyền hình SBS | Giải thưởng xuất sắc, Diễn viên trong phim truyền hình kế hoạch đặc biệt | Athena: Goddess of War | Đề cử | |
Giải thưởng phim truyền hình MBC | Giải cặp đôi đẹp nhất (với Gong Hyo-jin) | Tình yêu tuyệt vời nhất | Thắng | |
Giải thưởng xuất sắc hàng đầu, Diễn viên trong miniseries | Thắng | |||
2012 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 48 | Nam diễn viên xuất sắc nhất - Truyền hình | Tình yêu tuyệt vời nhất | Đề cử |
2014 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | Giải thưởng xuất sắc hàng đầu, Diễn viên trong phim truyền hình đặc biệt | You're All Surrounded | Đề cử |
2015 | Giải thưởng Liên hoan Người mẫu Châu Á lần thứ 10 | Giải thưởng Ngôi sao Châu Á | Cha Seung-won | Thắng |
Giải thưởng phim truyền hình Hàn Quốc lần thứ 8 | Giải thưởng lớn (Daesang) | Splendid Politics | Đề cử | |
Giải thưởng Ngôi sao APAN lần thứ 4 | Giải thưởng xuất sắc hàng đầu, Diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đề cử | ||
Giải thưởng phim truyền hình MBC | Giải thưởng 10 Ngôi sao hàng đầu | Thắng | ||
Giải thưởng xuất sắc hàng đầu, Diễn viên trong phim truyền hình dự án đặc biệt | Đề cử | |||
Giải thưởng lớn (Daesang) | Đề cử | |||
2016 | Giải thưởng A-Awards lần thứ 11 | Hạng mục Phong cách | Cha Seung-won | Thắng |
2017 | Giải thưởng Phong cách Elle | Siêu biểu tượng (Nam) | Cha Seung-won | Thắng |
Giải thưởng Văn hóa Đại chúng và Nghệ thuật Hàn Quốc lần thứ 8 | Bằng khen của Tổng thống | Cha Seung-won | Thắng | |
2021 | Giải thưởng Điện ảnh Nghệ thuật Chunsa lần thứ 26 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đêm Ở Thiên Đường | Đề cử |
Giải thưởng Phim Buil lần thứ 30 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Giải thưởng Điện ảnh Golden Cinematography lần thứ 41 | Giải thưởng phổ biến do đạo diễn hình ảnh bình chọn | Hố Tử Thần | Thắng | |
2022 | Ngày Tài chính lần thứ 7 | Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban Dịch vụ Tài chính | Cha Seung-won | Thắng |
2024 | Lễ trao giải Ngày Người tiêu dùng lần thứ 29 | Diễn viên của năm do khán giả bình chọn | Bạo Chúa | Thắng |
7. Hình ảnh và ảnh hưởng công chúng
Cha Seung-won có một ảnh hưởng đáng kể đối với văn hóa đại chúng Hàn Quốc, đặc biệt là thông qua việc xây dựng hình ảnh và nhân vật độc đáo. Anh được biết đến với vẻ ngoài nam tính, mạnh mẽ trong các vai diễn hành động và điện ảnh noir, nhưng cũng không ngừng thử thách bản thân với các vai diễn đa dạng, phá vỡ hình tượng "macho" truyền thống, chẳng hạn như vai thám tử chuyển giới trong Man on High Heels. Sự linh hoạt này đã giúp anh trở thành một trong số ít những ngôi sao có thể đảm bảo thành công phòng vé tại Hàn Quốc.
Ngoài màn ảnh, hình ảnh của Cha Seung-won còn được củng cố mạnh mẽ qua các chương trình truyền hình thực tế, đặc biệt là series Three Meals a Day. Tại đây, anh đã xây dựng một hình tượng mới mẻ và gần gũi với khán giả thông qua biệt danh "Chajumma" (ghép từ họ "Cha" và từ 아줌마ajummaKorean, nghĩa là "bà thím"). Biệt danh này bắt nguồn từ kỹ năng nấu ăn điêu luyện và khả năng xoay sở khéo léo trong điều kiện thiếu thốn của anh, mang lại những khoảnh khắc giải trí độc đáo và hài hước. "Chajumma" đã trở thành một hiện tượng văn hóa đại chúng, thể hiện sự phá cách trong vai trò của một ngôi sao nam, không ngại thể hiện khía cạnh nội trợ, chăm sóc gia đình. Hình ảnh này không chỉ làm tăng thêm sự yêu mến của công chúng mà còn tạo ra một xu hướng mới trong ngành giải trí, nơi các ngôi sao có thể kết nối với khán giả một cách chân thực và tự nhiên hơn.
Di sản mà Cha Seung-won để lại cho ngành giải trí và công chúng là một hình mẫu nghệ sĩ đa năng, luôn đổi mới, dám thử thách bản thân ở nhiều vai trò và thể loại khác nhau, đồng thời duy trì một hình ảnh công chúng tích cực và đáng mến. Điều này giúp anh trở thành một biểu tượng bền vững trong làng giải trí Hàn Quốc, được cả giới chuyên môn và khán giả công nhận.
Theo Forbes Hàn Quốc, Cha Seung-won đã được xếp hạng trong danh sách "Korea Power Celebrity 40" ở vị trí thứ 25 vào năm 2012 và thứ 11 vào năm 2016. Tạp chí The Screen cũng xếp anh ở vị trí thứ 12 trong danh sách "Top Box Office Powerhouse Actors in Korean Movies" giai đoạn 1984-2008.

Đơn vị xuất bản | Năm | Danh sách | Vị trí |
---|---|---|---|
Forbes | 2012 | Forbes Korea Power Celebrity 40 | Thứ 25 |
2016 | Thứ 11 | ||
The Screen | 2009 | 1984-2008 Top Box Office Powerhouse Actors in Korean Movies | Thứ 12 |