1. Cuộc đời
Cuộc đời của Hiển Tông là một chuỗi những biến cố từ khi sinh ra cho đến khi lên ngôi, đầy rẫy những nguy hiểm và thử thách, nhưng cũng là hành trình khẳng định bản lĩnh của một vị vua kiên cường.
1.1. Thân thế và thời thơ ấu
Vương Tuân sinh ngày 1 tháng 8 năm 992 (tức ngày 1 tháng 7 âm lịch năm 992) trong một hoàn cảnh phức tạp. Cha ông là Cao Ly An Tông Vương Uất, con trai của Cao Ly Thái Tổ, và mẹ ông là Hiến Trinh Vương hậu Hoàng Phủ thị, cháu gái của Thái Tổ và là vợ cũ của Cao Ly Cảnh Tông. Mối quan hệ giữa An Tông và Hiến Trinh Vương hậu là ngoại tình, do Hiến Trinh Vương hậu đã góa bụa và là cháu gái gọi An Tông bằng chú.
Theo sử sách, Hiến Trinh Vương hậu từng nằm mơ thấy mình leo lên núi Songak và đi tiểu từ đỉnh núi, nước tràn ngập khắp đất nước và biến nó thành biển bạc. Một cung nữ giỏi giải mộng đã tiên đoán rằng nếu bà sinh con trai, đứa trẻ đó sẽ trở thành vua và cai trị đất nước. Tuy nhiên, bà đã gạt đi lời tiên đoán này vì nghĩ rằng mình đã góa bụa.
Vào năm 991, sau khi cầu nguyện cho chồng quá cố tại chùa Vương Luân tự, An Tông và Hiến Trinh Vương hậu đã tư thông, dẫn đến việc bà mang thai. Sự việc bị bại lộ khi một nô lệ đốt củi ngoài sân nhà An Tông để che giấu mối quan hệ của họ. Cao Ly Thành Tông, anh trai của Hiến Trinh Vương hậu, đã phát hiện ra và nổi giận, ra lệnh lưu đày An Tông đến Sasu-hyeon (nay là Sacheon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc). Hiến Trinh Vương hậu sau đó đã sinh ra Vương Tuân vào ngày 1 tháng 8 năm 992, nhưng bà qua đời ngay sau đó.
Mặc dù sinh ra trong hoàn cảnh không chính thống, Vương Tuân vẫn được Cao Ly Thành Tông bảo vệ vì cha ông là con trai của Thái Tổ. Ban đầu, ông được đưa vào cung và giao cho một cung nữ chăm sóc. Tuy nhiên, vì Vương Tuân nhớ cha, Thành Tông đã gửi ông đến Sasu-hyeon sống cùng An Tông cho đến khi An Tông qua đời vào năm 996. Năm 997, Vương Tuân trở về kinh đô Khai Thành và tiếp tục được Thành Tông bảo vệ, sau đó được Văn Hòa Vương hậu Kim thị (vợ thứ hai của Thành Tông và là mẹ của Cao Ly Mục Tông) nuôi dưỡng.
Khi Cao Ly Mục Tông lên ngôi vào năm 997, Vương Tuân được phong làm Đại Lương Viện Quân (대량원군Daeryangwon-gunKorean) vào năm 1003 và được Mục Tông coi là người kế vị vì Mục Tông không có con. Tuy nhiên, mạng sống của Vương Tuân lại bị đe dọa bởi Thiên Thu Vương thái hậu (mẹ của Mục Tông, tức Hiến Ai Vương hậu) và nhân tình của bà là Kim Trí Dương. Thiên Thu Vương thái hậu muốn đưa con trai của mình với Kim Trí Dương lên ngôi. Bà đã nhiều lần cố gắng ám sát Vương Tuân, ép ông phải xuất gia làm sư tại chùa Sùng Giáo Tự (Sunggyosa) vào năm 1006. May mắn thay, trụ trì chùa Thần Huy Tự (Shinhyolsa, nay là Jingwansa) là Chân Quán Đại sư đã bảo vệ ông bằng cách đào hầm bí mật để Vương Tuân ẩn náu, giúp ông thoát khỏi các âm mưu ám sát. Trong thời gian này, người chị cùng cha khác mẹ của ông là Thành Mục Trưởng Công chúa cũng thường xuyên cùng ông đến chùa Huyền Hoa (Hyeonhwa) để cầu nguyện cho cha mẹ.
1.2. Lên ngôi và giai đoạn đầu trị vì
Vào tháng 2 năm 1009, Khang Triệu, Đô tuần kiểm sứ của Tây Bắc Diện, đã phát động cuộc đảo chính, lật đổ Cao Ly Mục Tông với cáo buộc ông bỏ bê việc bảo vệ đất nước và đồng tính luyến ái. Khang Triệu đã xử tử Kim Trí Dương cùng con trai và đồng đảng của hắn. Ngày 2 tháng 3 năm 1009, Cao Ly Mục Tông bị ám sát trên đường lưu đày đến Chungju. Ngay trong ngày hôm đó, Vương Tuân được Khang Triệu và các quan lại như Thôi Hàng, Chae Chung-sun đưa lên ngôi, trở thành Cao Ly Hiển Tông khi mới 18 tuổi.
Sau khi lên ngôi, Hiển Tông đã truy tôn cha mình là Vương Uất thành Cao Ly An Tông và mẹ là Hiến Trinh Vương hậu. Ông cũng lập hai con gái của Cao Ly Thành Tông là Nguyên Trinh Vương hậu Kim thị và Nguyên Hòa Vương hậu Thôi thị làm vợ đầu và vợ thứ hai. Trong giai đoạn đầu trị vì, Khang Triệu nắm giữ thực quyền trong triều đình cho đến tháng 11 năm 1010.
Tháng 10 năm 1010, nhà Liêu (đời vua Liêu Thánh Tông) đã lấy cớ cuộc đảo chính của Khang Triệu để phát động cuộc xâm lược lần thứ hai vào Cao Ly. Quân Liêu, do đích thân Liêu Thánh Tông chỉ huy với 400.000 quân, đã tấn công Cao Ly. Mặc dù tướng Khang Triệu đã cố gắng chống trả với 300.000 quân Cao Ly tại thành Dongju, ông đã bị đánh bại, bị bắt sống và sau đó bị Liêu Thánh Tông chém đầu vào ngày 31 tháng 12 năm 1010 vì từ chối quy phục.

Kinh đô Khai Thành bị quân Liêu chiếm đóng và đốt cháy. Hiển Tông buộc phải bỏ chạy khỏi kinh đô, lánh nạn về phía nam đến tận thành Naju ở Jeolla-do, được các tướng lĩnh như Chí Thái Văn hộ tống. Cuộc chạy nạn này vô cùng gian khổ: ông bị cướp vũ khí, bị bắn tên, và thậm chí phải bỏ lại người vợ đang mang thai. Trong thời gian này, ông đã gặp Kim Ân Phó ở Gongju và kết hôn với con gái ông ta, Nguyên Thành Vương hậu, sau này là mẹ của các vị vua kế tiếp.
Mặc dù quân Liêu đã gây ra nhiều thiệt hại, Cao Ly vẫn kiên cường chống trả. Các tướng lĩnh như Dương Quy và Kim Thúc Hưng đã liên tục quấy rối quân Liêu, giải cứu hàng nghìn tù binh và gây tổn thất nặng nề cho quân địch. Cuối cùng, quân Liêu phải rút quân vào tháng 2 năm 1011 mà không đạt được mục tiêu lớn nào. Sau đó, Hiển Tông cùng triều đình trở về Khai Thành.
1.3. Các cuộc xâm lược của nhà Liêu và phòng thủ quốc gia
Dưới thời Hiển Tông, Cao Ly đã phải đối mặt với hai cuộc xâm lược quy mô lớn từ nhà Liêu, thể hiện sự kiên cường trong phòng thủ quốc gia.
- Cuộc xâm lược lần thứ hai của nhà Liêu (1010-1011)**
Cuộc xâm lược này, lấy cớ là cuộc đảo chính của Khang Triệu, thực chất là nhằm cắt đứt quan hệ giữa Cao Ly và nhà Tống, đồng thời giành lại sáu thành trì phía đông sông Áp Lục mà Cao Ly đã tuyên bố chủ quyền.
- Chiến lược phòng thủ ban đầu:** Vua Liêu Thánh Tông đích thân dẫn 400.000 quân tấn công. Tướng Dương Quy và Ha Kongchin cùng 3.000 quân Cao Ly đã kiên cường phòng thủ thành Hưng Hóa (Heunghwajin) suốt 7 ngày, từ chối đầu hàng.
- Trận chiến tại Dongju:** Khang Triệu dẫn 300.000 quân Cao Ly mai phục tại một con đèo hẹp gần thành Dongju. Ban đầu, quân Cao Ly gây tổn thất lớn cho quân Liêu, nhưng sau đó, do sự khinh suất của Khang Triệu, ông đã bị quân Liêu do Gia Luật Bồn Nô chỉ huy đánh bại và bắt sống. Khang Triệu bị Liêu Thánh Tông chém đầu vì từ chối quy phục.
- Cuộc chạy nạn của Hiển Tông:** Kinh đô Khai Thành bị quân Liêu chiếm đóng và đốt cháy. Hiển Tông phải chạy nạn về phía nam đến Naju, trải qua nhiều gian nan.
- Phản công của Dương Quy:** Tướng Dương Quy đã tập hợp tàn quân, tái chiếm thành Quách Châu (Gwakju), giải cứu 7.000 tù binh Cao Ly. Trong một tháng, ông đã chiến đấu 7 trận, tiêu diệt 6.500 quân Liêu và giải cứu 30.000 tù binh. Cuối cùng, Dương Quy và Kim Thúc Hưng đã tử trận tại Nghệ Điền (Aejŏn) khi cố gắng chặn đường rút lui của quân Liêu.
- Kết quả:** Quân Liêu rút lui vào tháng 2 năm 1011 do gặp phải sự kháng cự quyết liệt và vấn đề hậu cần. Cuộc xâm lược này đã làm hao tổn tài nguyên của nhà Liêu nhưng không đạt được mục tiêu lớn. Mặc dù Hiển Tông hứa sẽ triều cống nếu quân Liêu rút lui, Cao Ly sau đó đã từ chối yêu cầu của nhà Liêu.
- Cuộc xâm lược lần thứ ba của nhà Liêu (1018-1019)**
Sau một thập kỷ thù địch và củng cố biên giới, nhà Liêu lại tấn công Cao Ly vào tháng 12 năm 1018 với 100.000 quân dưới sự chỉ huy của tướng Tiêu Bài Áp, với lý do Cao Ly từ chối triều cống và trả lại các vùng lãnh thổ phía bắc.
- Sự chuẩn bị của Cao Ly:** Mặc dù nhiều quan chức thúc giục đàm phán hòa bình, Hiển Tông đã lắng nghe lời khuyên của Khương Hàm Tán và quyết định tuyên chiến. Khương Hàm Tán, ở tuổi 71 và không có kinh nghiệm quân sự trực tiếp, đã tình nguyện làm chỉ huy quân đội Cao Ly với khoảng 208.000 quân.
- Chiến lược của Khương Hàm Tán:** Tại Hưng Hóa trấn, Khương Hàm Tán đã ra lệnh xây đập chặn suối. Khi quân Liêu vượt qua nửa đường, ông cho phá đập, nhấn chìm phần lớn quân địch, sau đó tấn công bằng 12.000 kỵ binh, gây tổn thất nặng nề và cắt đứt đường rút lui của quân Liêu.
- Trận Quy Châu (Gwiju Đại Thắng):** Quân Liêu tiếp tục tiến về Khai Thành nhưng bị quân Cao Ly quấy rối liên tục và không thể chiếm được kinh đô. Kiệt sức và đói khát, Tiêu Bài Áp quyết định rút quân về phía bắc. Khương Hàm Tán đã dự đoán được đường rút lui của quân Liêu và dàn quân chờ đợi tại pháo đài Quy Châu. Vào ngày 10 tháng 3 năm 1019, quân Cao Ly (khoảng 12.000 quân) đã tiêu diệt gần hết 90.000 quân Liêu trong Trận Quy Châu lịch sử. Chỉ có Tiêu Bài Áp và vài nghìn quân Liêu sống sót trở về.
- Ý nghĩa:** Chiến thắng tại Quy Châu là một trong ba trận thắng vĩ đại nhất trong lịch sử bán đảo Triều Tiên (cùng với trận Salsu và trận Hansando). Sau trận này, nhà Liêu không bao giờ xâm lược Cao Ly nữa. Cả hai quốc gia bước vào một thời kỳ hòa bình và văn hóa phát triển rực rỡ.


1.4. Chính sách nội trị và cải cách thể chế
Sau những cuộc chiến tranh khốc liệt với nhà Liêu, Hiển Tông tập trung vào việc củng cố nội trị và cải cách thể chế để ổn định vương quốc Cao Ly.
- Củng cố vương quyền và kiểm soát quân sự:**
- Năm 1014, do thiếu ngân sách, hai quan lại dân sự là Trương Diên Hựu và Hwangbo Yuui đã đề xuất giảm bổng lộc của các tướng lĩnh quân sự. Điều này gây ra sự tức giận trong giới quân sự, dẫn đến cuộc nổi dậy của các tướng Choe Chil và Kim Hun, những người đã tấn công kinh đô Khai Thành và giành quyền kiểm soát triều đình. Hiển Tông phải chạy trốn khỏi kinh đô.
- Năm 1015, Hiển Tông đã khéo léo dẹp loạn bằng cách mời các tướng lĩnh nổi loạn đến một bữa tiệc ở Seogyeong (Tây Kinh). Khi họ say rượu, ông đã ra lệnh giết chết 19 tướng lĩnh, bao gồm cả Choe Chil và Kim Hun. Sự kiện này đã củng cố vững chắc quyền lực của giới quan lại dân sự và tăng cường quyền lực hoàng gia, chấm dứt sự ảnh hưởng của quân đội trong triều đình.
- Ông cũng quy định các chức danh của hương lý (quan chức địa phương) vào năm 1022, đơn giản hóa thành "Hojang" (戶長) ở các quận huyện và "Jang" (長) ở hương, bộ khúc.
- Phát triển kinh tế và xây dựng quốc phòng:**
- Hiển Tông tích cực khuyến khích nông nghiệp (nông tang) và ban hành luật quản lý chăn nuôi ngựa (Gammok Yangma-beop). Ông cũng thực hiện chính sách thu thuế công bằng và áp dụng luật thu thập lương thực dự trữ (Yangchang Suryeom-beop).
- Để đối phó với các mối đe dọa từ Khiết Đan và các bộ lạc du mục ở biên giới, Hiển Tông đã tăng cường ngoại giao với nhà Tống và cho xây dựng tiếp Thiên Lý Trường Thành (Cheolli Jangseong), một công trình phòng thủ kiên cố dài gần 1.00 K km (tức 1000 lý) và cao 7.3 m (24 feet), nối liền các thành trì quan trọng từ Nghĩa Châu (Uiju) đến Hòa Châu (Hwaju). Công trình này được khởi công từ thời Cao Ly Thành Tông và hoàn thành dưới thời Hiển Tông.
- Chính sách đối ngoại và liên minh:**
- Mặc dù đã ký hiệp ước hòa bình với nhà Liêu vào năm 1022, Hiển Tông vẫn phải đối mặt với các cuộc chạm trán biên giới.
- Năm 1029, khi Đại Diên Lâm, một hậu duệ của Bột Hải Cao Vương, thành lập Hưng Liêu đế quốc ở bán đảo Liêu Đông và yêu cầu Cao Ly hỗ trợ quân sự chống lại nhà Liêu, Hiển Tông ban đầu đã gửi một số quân đội. Tuy nhiên, sau khi quân Cao Ly bị đẩy lùi và trước sự thận trọng của giới quý tộc và học giả, Hiển Tông đã quyết định từ bỏ các hoạt động quân sự chống lại nhà Liêu. Ông từ chối các yêu cầu hỗ trợ tiếp theo từ Hưng Liêu, và cuối cùng, Hưng Liêu đế quốc đã bị nhà Liêu tiêu diệt vào năm 1030. Sau đó, Hiển Tông đã xưng thần và nạp cống cho nhà Liêu để duy trì hòa bình.
1.5. Thúc đẩy văn hóa và Phật giáo
Hiển Tông không chỉ là một vị vua tài ba trong quân sự và chính trị mà còn là người có công lớn trong việc thúc đẩy văn hóa và tôn giáo ở Cao Ly.
- Biên soạn Đại tạng kinh Cao Ly:** Vào cuối năm 1018, Hiển Tông đã ra lệnh biên soạn Đại tạng kinh Cao Ly (Tripitaka Koreana), bao gồm 6.000 quyển. Việc khắc các bản gỗ này được coi là một cách để cầu xin sự phù hộ của Đức Phật nhằm giúp Cao Ly thoát khỏi các cuộc xâm lược của ngoại bang. Đây là một trong những bản khắc quan trọng và đầy đủ nhất về học thuyết Phật giáo trên thế giới, đồng thời thể hiện trình độ tay nghề cao về mặt thẩm mỹ.
- Phục hồi các lễ hội Phật giáo:** Ông đã phục hồi các lễ hội Phật giáo quốc gia quan trọng như Bát quan hội (Palgwanhoe) và Liên Đăng Hội (Yeon-deung-hoe) vào năm 1024, những lễ hội này đã bị đình trệ trong 30 năm kể từ thời Cao Ly Thành Tông.
- Xây dựng chùa chiền:** Ông đã chỉ đạo xây dựng chùa Huyền Hoa (Hyeonhwasa), một ngôi chùa Phật giáo lớn, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ của hoàng gia đối với Phật giáo.
- Thúc đẩy Nho giáo:** Dù ủng hộ Phật giáo, Hiển Tông cũng chú trọng đến Nho giáo. Ông đã truy tặng tước vị cho các học giả Nho giáo vĩ đại như Tiết Tổng (Seolchong) và Thôi Trí Viễn (Choe Chi-won), đồng thời lần đầu tiên đưa họ vào thờ phụng tại Văn Miếu (Munmyo), đặt nền móng cho việc phát triển Nho giáo trong triều đình.
- Tái biên soạn sử liệu:** Ông cũng ra lệnh tái biên soạn Cao Ly sử (Goryeosa) và các sử liệu khác bị thất lạc hoặc hư hại trong các cuộc chiến tranh, góp phần bảo tồn lịch sử quốc gia.
1.6. Cuối đời và kế vị
Vào những năm cuối đời, Hiển Tông tiếp tục củng cố quốc gia và đảm bảo sự chuyển giao quyền lực ổn định.
Năm 1030, Hiển Tông phong cho lão tướng Khương Hàm Tán, người đã 81 tuổi, làm Thừa tướng của Cao Ly, ghi nhận công lao to lớn của ông trong việc bảo vệ đất nước. Cùng năm 1031, ông phong cho con trai thứ năm là Vương Cơ (10 tuổi) nhiều chức vụ cao cấp như Hoằng Nhân Sùng Hiếu Quang Đức Công thần Thú Thái úy kiêm Thượng thư lệnh và phong tước Khai Thành Quốc Công.
Hiển Tông qua đời vào ngày 17 tháng 6 năm 1031 (tức ngày 25 tháng 5 âm lịch năm 1031) tại Trung Quang Điện, hưởng thọ 39 tuổi. Ông được truy thụy là Đại Hiếu Đức Uy Đạt Tư Nguyên Văn Đại vương (대효덕위달사원문대왕Daehyodeokwidalssawonmundae-wangKorean) và được an táng tại Tuyên Lăng (Seolleung) ở Gaepung, Gyeonggi-do, bên cạnh Minh Lăng của Nguyên Thành Vương hậu. Con trai trưởng của ông, Thái tử Cao Ly Đức Tông Vương Khâm, đã kế vị một cách ổn định, tiếp tục triều đại Cao Ly.
2. Gia tộc và Hậu cung
Hiển Tông có một gia tộc phức tạp do hoàn cảnh xuất thân đặc biệt của ông, và ông có nhiều hoàng hậu, phi tần cùng con cái, góp phần củng cố mối quan hệ với các gia tộc quyền quý trong triều đình.
2.1. Tổ tiên và cha mẹ
Hiển Tông có tên húy là Vương Tuân. Ông là con trai của Cao Ly An Tông Vương Uất và Hiến Trinh Vương hậu Hoàng Phủ thị.
Tên | Quan hệ | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|
Cha | Cao Ly An Tông | Vương Uất | Con trai của Cao Ly Thái Tổ và Thần Thành Vương thái hậu Kim thị. | Được Hiển Tông truy tôn miếu hiệu An Tông. |
Mẹ | Hiến Trinh Vương hậu Hoàng Phủ thị | Hoàng Phủ thị (không rõ tên) | Con gái của Cao Ly Đới Tông và Tuyên Nghĩa Vương hậu Hoàng Phủ thị. Vợ của Cao Ly Cảnh Tông. | Mối quan hệ ngoại tình với An Tông. Được Hiển Tông truy tôn Vương thái hậu. |
2.2. Hoàng hậu và các phi tần
Hiển Tông có tổng cộng 7 hoàng hậu và nhiều phi tần, hầu hết đều có xuất thân từ các gia tộc quyền quý hoặc hoàng tộc, giúp củng cố quyền lực của ông.
Thứ tự | Tước hiệu | Tên/Họ | Xuất thân | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyên Trinh Vương hậu | Kim thị | Con gái của Cao Ly Thành Tông và Văn Hòa Vương hậu Kim thị. | Nguyên phối. Mất năm 1018. Không có con. |
2 | Nguyên Hòa Vương hậu | Thôi thị | Con gái của Cao Ly Thành Tông và Diên Xương Cung phu nhân Thôi thị. | Chị em cùng cha khác mẹ với Nguyên Trinh Vương hậu. |
3 | Nguyên Thành Vương hậu | Kim thị | Con gái của Kim Ân Phó và An Sơn Quận Đại phu nhân Lý thị. | Mẹ của Cao Ly Đức Tông và Cao Ly Tĩnh Tông. Mất năm 1028. |
4 | Nguyên Huệ Vương hậu | Kim thị | Con gái của Kim Ân Phó và An Sơn Quận Đại phu nhân Lý thị. | Em gái của Nguyên Thành Vương hậu. Mẹ của Cao Ly Văn Tông. Mất năm 1022. |
5 | Nguyên Dung Vương hậu | Liễu thị | Con gái của Kính Chương Thái tử (con trai của Cao Ly Đới Tông và Tuyên Nghĩa Vương hậu). | Cháu gọi Hiến Trinh Vương hậu là cô mẫu. Không có con. |
6 | Nguyên Mục Vương hậu | Từ thị | Con gái của Từ Nột (cháu nội của Từ Hi) và Lợi Xuyên Quận Đại phu nhân Thôi thị. | Mất năm 1057. Không có con. |
7 | Nguyên Bình Vương hậu | Kim thị | Con gái của Kim Ân Phó và An Sơn Quận Đại phu nhân Lý thị. | Em gái của Nguyên Thành và Nguyên Huệ Vương hậu. Mất khoảng năm 1028. |
8 | Nguyên Thuận Thục phi | Kim thị | Con gái của Kim Nhân Vị. | Mẹ của Kính Thành Vương hậu. Mất năm 1055. |
9 | Nguyên Chất Quý phi | Vương thị | Con gái của Vương Khả Đạo. | Không có con. |
10 | Quý phi | Dữu thị | Không rõ | Không có con. |
11 | Cung nhân | Hàn Huyên Anh | Con gái của Hàn Lận Khanh. | Mẹ của Vương Trung. |
12 | Cung nhân | Lý thị | Con gái của Lý Ngạn Thuật. | Không có con. |
13 | Cung nhân | Phác thị | Con gái của Phác Ôn Kỳ. | Mẹ của Vương A Chí. |
2.3. Con cái
Hiển Tông có nhiều hoàng tử và công chúa, trong đó có ba người con trai sau này trở thành vua Cao Ly.
Thứ tự | Tước hiệu | Tên | Mẹ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Vương tử | ||||
1 | Cao Ly Đức Tông | Vương Khâm | Nguyên Thành Vương hậu Kim thị | Kế vị Hiển Tông, là vua thứ 9 của Cao Ly. |
2 | Vương Tú | Vương Tú | Nguyên Hòa Vương hậu Thôi thị | Mất sớm. |
3 | Cao Ly Tĩnh Tông | Vương Hanh | Nguyên Thành Vương hậu Kim thị | Kế vị Đức Tông, là vua thứ 10 của Cao Ly. |
4 | Cao Ly Văn Tông | Vương Huy | Nguyên Huệ Vương hậu Kim thị | Kế vị Tĩnh Tông, là vua thứ 11 của Cao Ly. |
5 | Tĩnh Giản Vương | Vương Cơ | Nguyên Huệ Vương hậu Kim thị | Sơ phong Khai Thành Quốc Công, Bình Nhưỡng Công. Sau khi mất được truy phong tước Vương. |
6 | Kiểm hiệu Thái sư | Vương Trung | Cung nhân Hàn Huyên Anh | Kết hôn với một công chúa (con gái của Cao Ly Đức Tông). |
Vương nữ | ||||
1 | Hiếu Tĩnh Công chúa | Không rõ | Nguyên Hòa Vương hậu Thôi thị | Mất sớm. |
2 | Thiên Thọ Điện chủ | Không rõ | Nguyên Hòa Vương hậu Thôi thị | Không rõ sự tích. |
3 | Nhân Bình Vương hậu | Kim thị | Nguyên Thành Vương hậu Kim thị | Kết hôn với Cao Ly Văn Tông. |
4 | Cảnh Túc Công chúa | Không rõ | Nguyên Thành Vương hậu Kim thị | Không rõ sự tích. |
5 | Hiếu Tư Vương hậu | Kim thị | Nguyên Huệ Vương hậu Kim thị | Kết hôn với Cao Ly Đức Tông. |
6 | Hiếu Kính Công chúa | Không rõ | Nguyên Bình Vương hậu Kim thị | Không rõ sự tích. |
7 | Kính Thành Vương hậu | Kim thị | Nguyên Thuận Thục phi Kim thị | Kết hôn với Cao Ly Đức Tông. |
8 | Vương A Chí | Vương A Chí | Cung nhân Phác thị | Kết hôn với Kiểm hiệu Thiểu giám Tĩnh Dân Tương. |
3. Đánh giá và Di sản
Hiển Tông được đánh giá là một trong những vị vua vĩ đại nhất của Cao Ly, người đã bảo vệ thành công đất nước và đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển sau này.
3.1. Đánh giá lịch sử
Hiển Tông đã thành công trong việc bảo vệ Cao Ly khỏi các cuộc xâm lược liên tiếp của nhà Liêu, đặc biệt là thông qua chiến thắng vang dội tại Trận Quy Châu. Sự lãnh đạo kiên cường và khả năng phục hồi sau những thất bại ban đầu đã giúp ông giữ vững chủ quyền quốc gia. Ông đã củng cố quyền lực hoàng gia sau giai đoạn biến động chính trị do cuộc đảo chính của Khang Triệu và cuộc nổi dậy của các tướng lĩnh quân sự. Việc ông loại bỏ các thế lực quân sự gây rối và tái lập quyền kiểm soát của giới quan lại dân sự đã mang lại sự ổn định cho triều đình.
Bên cạnh đó, Hiển Tông cũng là người đã đặt nền móng vững chắc cho hệ thống hành chính và chính trị của Cao Ly. Ông đã thực hiện các cải cách nhằm tăng cường sự tập trung quyền lực vào trung ương, điều chỉnh các lực lượng địa phương và thúc đẩy việc tuyển chọn nhân tài. Nhờ những chính sách này, Cao Ly đã có thể phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh và bước vào một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng.
3.2. Tác động xã hội và văn hóa
Thời kỳ trị vì của Hiển Tông có tác động sâu sắc đến sự thống nhất dân tộc và sự phát triển văn hóa của Cao Ly. Việc biên soạn Đại tạng kinh Cao Ly là một trong những di sản văn hóa quan trọng nhất của ông, không chỉ thể hiện sự phát triển của Phật giáo mà còn là biểu tượng cho ý chí kiên cường của dân tộc trong việc bảo vệ đất nước. Công trình này cũng góp phần to lớn vào việc bảo tồn và truyền bá kinh điển Phật giáo.
Ông cũng đã phục hồi các lễ hội Phật giáo truyền thống như Liên Đăng Hội và Bát quan hội, giúp củng cố tinh thần đoàn kết và bản sắc văn hóa của người dân. Đồng thời, sự ủng hộ của ông đối với Nho giáo, thể hiện qua việc truy tặng và thờ phụng các học giả Nho giáo, đã góp phần cân bằng và làm phong phú thêm đời sống văn hóa, tư tưởng của Cao Ly.
Ngoài ra, việc thu nhận và định cư các tù binh Khiết Đan sau chiến tranh, dù ban đầu là một biện pháp quản lý, đã dẫn đến sự hình thành của tầng lớp Baekjeong (Bạch Đinh) trong xã hội Cao Ly, một di sản xã hội phức tạp kéo dài trong nhiều thế kỷ.
3.3. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi về những thành tựu, cuộc đời và sự nghiệp của Hiển Tông cũng không thiếu những khía cạnh gây tranh cãi. Xuất thân phức tạp của ông, là kết quả của một mối quan hệ ngoài luồng, đã đặt ông vào vị trí đầy rủi ro ngay từ khi còn nhỏ và là nguyên nhân cho những âm mưu ám sát.
Quá trình ông lên ngôi thông qua cuộc đảo chính của Khang Triệu, người đã phế truất và ám sát Cao Ly Mục Tông, cũng là một điểm nhạy cảm. Dù Khang Triệu bị coi là kẻ tiếm quyền, việc Hiển Tông chấp nhận sự sắp đặt này cho thấy ông đã phải đưa ra những quyết định khó khăn trong bối cảnh chính trị đầy biến động.
Các chính sách nội trị của ông, đặc biệt là việc trấn áp cuộc nổi dậy của các tướng lĩnh quân sự như Choe Chil và Kim Hun bằng cách mời họ đến dự tiệc rồi ra tay sát hại, có thể bị xem là tàn nhẫn. Tuy nhiên, hành động này cũng được nhìn nhận là cần thiết để củng cố quyền lực hoàng gia và thiết lập lại trật tự dân sự sau một thời gian quân đội lấn át. Những sự kiện này phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy thách thức, nơi các vị vua phải dùng mọi cách để bảo vệ và ổn định vương quốc.
4. Hyeonjong trong Văn hóa Đại chúng
Vua Hiển Tông và thời kỳ trị vì của ông đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng hiện đại, đặc biệt là phim truyền hình lịch sử của Hàn Quốc.
- Trong bộ phim truyền hình KBS2 Empress Cheonchu (2009), Hiển Tông được thể hiện bởi các diễn viên Kim Ji-hoon, Kim Jin-woo, Kang Soo-han và Choi Soo-han.
- Trong bộ phim truyền hình KBS2 Korea-Khitan War (2023-2024), vai Hiển Tông do Kim Dong-jun và Yoo Ji-wan thủ vai.
- Ông cũng xuất hiện trong bộ phim tài liệu Peace War 1019 (2019) của JTBC, với diễn viên Kwon Young-min.