1. Cuộc đời đầu đời
Börje Salming có một tuổi thơ gắn liền với khúc côn cầu trên băng tại vùng đất quê hương, nơi ông bắt đầu phát triển tài năng của mình từ rất sớm.
1.1. Gia đình và nguồn gốc
Salming sinh ngày 17 tháng 4 năm 1951 tại làng Salmi, thuộc Khu tự quản Kiruna ngày nay, gần Torneträsk ở giáo xứ Jukkasjärvi, Thụy Điển. Cha của ông, Erland (1921-1956), là người gốc Sami, trong khi mẹ ông, Karin (nhũ danh Persson, 1927-2022), là người Thụy Điển. Ông nội của ông, Anders Nikolaus, có họ là Sarri, nhưng đã đổi thành Salming theo tên làng mà ông và cha mình (ông cố của Börje) đã xây dựng. Cha của Salming là một thợ mỏ và đã qua đời trong một tai nạn khai thác mỏ khi Salming mới 5 tuổi. Anh trai của Salming, và cũng là hình mẫu của ông khi lớn lên, Stig Salming (sinh năm 1947), cũng là một cầu thủ khúc côn cầu, chơi cho Brynäs IF từ năm 1968 đến 1981 và giành sáu chức vô địch Thụy Điển.
Salming tự nhận mình là người Sami bản địa và đã được ghi tên vào danh sách cử tri của Sametinget (Nghị viện Sami). Ông cũng chia sẻ những trải nghiệm khi lớn lên là người bản địa ở quê hương Kiruna của mình và ủng hộ cuộc đấu tranh vì quyền con người của các dân tộc bản địa trên sóng truyền hình quốc gia Thụy Điển. Để thể hiện di sản Sami của mình, Salming thường đeo một chiếc vòng tay bằng thiếc truyền thống của người Sami (Duodji).
1.2. Tuổi thơ và những năm đầu
Gia đình Salming sống gần một nhà thi đấu trượt băng tên là Matojärvi, nơi Börje bắt đầu tập trượt băng từ năm 6 tuổi. Trong thời thơ ấu, ông cũng tích cực tham gia chơi bóng ném.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Börje Salming kéo dài hơn hai thập kỷ, đánh dấu những cột mốc quan trọng ở cả cấp độ câu lạc bộ tại Thụy Điển và Bắc Mỹ, cũng như trên đấu trường quốc tế.
2.1. Giải đấu Thụy Điển
Salming khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với Kiruna AIF tại Giải hạng 2 Thụy Điển từ năm 1967 đến 1970. Sau đó, ông chuyển đến Brynäs IF và thi đấu ở giải đấu cao nhất của Thụy Điển từ năm 1970 đến 1973. Cùng với Brynäs, Salming đã giành được chức vô địch quốc gia vào các năm 1971 và 1972. Thành công của đội đã thu hút sự chú ý của tuyển trạch viên Gerry McNamara của Toronto Maple Leafs, người ban đầu được cử đến để theo dõi Inge Hammarström nhưng lại ấn tượng hơn với Salming sau khi chứng kiến ông thi đấu. Maple Leafs đã ký hợp đồng với Salming dưới dạng cầu thủ tự do vào ngày 12 tháng 5 năm 1973.
Sau khi rời Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL), ông kết thúc sự nghiệp khúc côn cầu chuyên nghiệp của mình với AIK IF tại Giải Vô địch Thụy Điển. Một trong những đối thủ mà ông đối mặt khi ở AIK là hậu vệ trẻ Nicklas Lidström, người sau này đã ghi nhận Salming là người đã khuyến khích sự nghiệp của chính mình.
2.2. Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL)
Salming có trận ra mắt NHL cùng với Toronto Maple Leafs vào đầu Mùa giải NHL 1973-74 trong trận đấu với Buffalo Sabres. Sau chiến thắng 7-4, Salming được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận. Đến cuối mùa giải, Salming đã ghi được 39 điểm.
Trước khi Salming đến NHL, hầu hết người Bắc Mỹ đều cho rằng các cầu thủ châu Âu quá yếu mềm để thi đấu ở NHL. Khúc côn cầu trên băng ở Bắc Mỹ được chơi theo phong cách thể chất hơn trên sân băng nhỏ hơn, và các trận đấu bạo lực thường xuyên xảy ra, trong khi khúc côn cầu trên băng châu Âu nhấn mạnh tốc độ và kỹ năng trên mặt sân băng lớn hơn. Các nguồn tin của NHL thậm chí còn gọi các cầu thủ từ Thụy Điển là "gà Thụy Điển" (Chicken Swedes). Những màn trình diễn mạnh mẽ của Salming đã giúp xóa bỏ vĩnh viễn định kiến đó.
Ngày 4 tháng 9 năm 1986, Salming bị NHL đình chỉ thi đấu tám trận đấu mùa giải chính và bị phạt 500 USD, vì ông được trích dẫn trên một tờ báo ở Toronto vào tháng 5 rằng ông đã sử dụng cocaine "năm, sáu năm trước, nhưng từ đó đến nay thì không và tôi cảm thấy tốt khi nói không". Ban đầu giải đấu đình chỉ ông cả mùa giải, sau đó giảm án. Ngày 26 tháng 11 năm 1986, gần cuối trận đấu giữa Leafs và Detroit Red Wings ở Detroit, Salming bị đánh ngã trước khung thành của Leafs và Gerard Gallant của Red Wings đã vô tình cắt vào mặt Salming bằng lưỡi giày trượt băng của mình. Chấn thương này yêu cầu phẫu thuật thẩm mỹ khuôn mặt với hơn 200 mũi khâu.
Ngày 4 tháng 1 năm 1988, Salming trở thành cầu thủ sinh ra và được đào tạo ở châu Âu đầu tiên xuất hiện trong 1.000 trận đấu sự nghiệp NHL. Để ghi nhận thành tích của ông, vào ngày 27 tháng 1 (trong trận đấu thứ 1.011 của Salming), ông đã được tặng một chiếc xe ô tô do cha mẹ và người bạn Inge Hammarström của ông lái trên sân băng trong một buổi lễ bất ngờ trước trận đấu, lấy cảm hứng từ một buổi lễ tương tự mà Philadelphia Flyers đã tổ chức cho Bill Barber.
Năm 1989, sau 16 năm gắn bó với Toronto Maple Leafs, ông ký hợp đồng dưới dạng cầu thủ tự do với Detroit Red Wings, nơi ông thi đấu một mùa giải để kết thúc sự nghiệp của mình tại NHL.
Tại NHL, ông đã chơi 1148 trận mùa giải chính (1099 trong số đó với Leafs) và 81 trận playoff, ghi tổng cộng 150 bàn thắng và 637 kiến tạo. Salming được vinh danh là thành viên của Đội hình All-Star NHL đầu tiên vào 1977, và được chọn vào Đội hình All-Star NHL thứ hai vào các mùa giải 1975, 1976, 1978, 1979 và 1980. Salming đã trải qua 16 mùa giải với Maple Leafs, ghi được 768 điểm (148 bàn thắng, 620 kiến tạo). Các cầu thủ khác của Toronto đã đặt biệt danh cho ông là "Ông vua" (The King).
2.3. Thi đấu quốc tế
Salming có một sự nghiệp thi đấu quốc tế sâu rộng. Ông đã thi đấu cho đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Thụy Điển tại các Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới năm 1972 và 1973, giành được huy chương bạc và đồng tương ứng. Ông cũng đã thi đấu tại Canada Cup vào các năm 1976, 1981, và 1984; và Thế vận hội Mùa đông 1992.
Canada Cup 1976 được tổ chức tại Maple Leaf Gardens. Thụy Điển đối đầu với Đội tuyển Hoa Kỳ tại Toronto, và Salming đã nhận được một tràng pháo tay nhiệt liệt. Salming sau đó bình luận: "Tôi sẽ không bao giờ quên trận đấu của chúng tôi ở Toronto. Người hâm mộ đã vỗ tay nhiệt liệt khi giới thiệu tôi. Tôi đại diện cho đất nước của mình và người hâm mộ Canada đã vỗ tay nhiệt liệt cho tôi. Đôi khi khúc côn cầu không có quốc gia." Để ghi nhận sự nghiệp quốc tế của ông, Salming đã được vinh danh vào Đội hình All-Star Thế kỷ IIHF vào năm 2008, là một trong năm cầu thủ được vinh danh.
2.4. Đặc điểm và phong cách chơi đáng chú ý
Salming nổi tiếng với phong cách chơi mạnh mẽ, đầy thể lực, dù ông là một cầu thủ châu Âu. Ông đã thành công trong việc phá vỡ định kiến cho rằng các cầu thủ châu Âu yếu mềm hơn khi thi đấu ở NHL, chứng tỏ khả năng thích nghi và sức mạnh đáng kinh ngạc. Những màn trình diễn xuất sắc và sự dũng cảm của ông trên sân đã giúp ông nhận được biệt danh "Ông vua" từ các đồng đội của mình tại Toronto Maple Leafs.
2.5. Các sự cố và tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Salming từng dính vào một vụ việc liên quan đến ma túy. Ngày 4 tháng 9 năm 1986, ông bị NHL đình chỉ thi đấu tám trận mùa giải chính và bị phạt 500 USD sau khi một tờ báo ở Toronto trích lời ông vào tháng 5, nói rằng ông đã sử dụng cocaine "năm, sáu năm trước, nhưng từ đó đến nay thì không và tôi cảm thấy tốt khi nói không". Ban đầu giải đấu đình chỉ ông cả mùa giải, nhưng sau đó đã giảm án.
Ngày 26 tháng 11 năm 1986, trong một trận đấu giữa Leafs và Detroit Red Wings ở Detroit, Salming bị một chấn thương nghiêm trọng. Ông bị đánh ngã trước khung thành của Leafs và Gerard Gallant của Red Wings đã vô tình cắt vào mặt Salming bằng lưỡi giày trượt băng của mình. Chấn thương này yêu cầu phẫu thuật thẩm mỹ khuôn mặt và cần hơn 200 mũi khâu để chữa trị.
3. Cuộc sống sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Börje Salming đã tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh và cống hiến cho các dự án cá nhân, đồng thời duy trì một đời sống gia đình riêng tư.
3.1. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Salming đã ra mắt một thương hiệu đồ lót thể thao mang tên mình. Năm 2007, ở tuổi 56, ông đã khỏa thân làm mẫu cho 31 bức tranh của nghệ sĩ graffiti Thụy Điển Johan Wattberg. Mười trong số các bức tranh này được trưng bày ở Thụy Điển, trong khi 21 bức còn lại (tương ứng với số áo đấu của ông) được trưng bày tại Toronto.
3.2. Đời sống cá nhân
Trong những năm đầu sự nghiệp với Toronto Maple Leafs, Salming sống tại khu phố High Park ở Toronto cùng với người vợ đầu tiên của mình, Margitta, một nhà thiết kế quần áo trẻ em. Sau đó, họ đã ly hôn.
Năm 2016, ông kết hôn với Pia Salming. Salming có bốn người con: Theresa và Anders với người vợ đầu tiên Margitta, và Rasmus và Bianca với người bạn đời cũ Katarina. Con gái của ông, Bianca Salming, là một vận động viên bảy môn phối hợp.
4. Vấn đề sức khỏe và qua đời
Cuộc chiến với bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) đã trở thành một chương đau lòng trong cuộc đời Börje Salming, và những lần xuất hiện cuối cùng của ông trước công chúng đã gây xúc động mạnh.
4.1. Chẩn đoán và điều trị ALS
Tháng 2 năm 2022, Salming bắt đầu trải qua những cử động giật cơ bất thường, buộc ông phải rút lui sớm khỏi một trận đấu giao hữu cựu cầu thủ vào tháng 3. Đến giữa tháng 7, Salming được chẩn đoán mắc xơ cứng teo cơ một bên (ALS), thường được biết đến với tên gọi bệnh Lou Gehrig. Ngày 10 tháng 8, Salming công khai tiết lộ chẩn đoán của mình thông qua một tuyên bố được chia sẻ bởi tổ chức Toronto Maple Leafs. Sau khi được chẩn đoán, Salming đã rơi vào tình trạng trầm cảm nặng. Lần đầu xuất hiện trước công chúng kể từ khi được chẩn đoán vào ngày 17 tháng 10, Salming tiết lộ rằng tình trạng của ông đã xấu đi: ông đã mất khả năng nói, phải sử dụng máy tính bảng để giao tiếp, và cần dùng ống thông thực quản để ăn uống.
4.2. Lần xuất hiện cuối cùng trước công chúng và sự ra đi
Ngày 11 tháng 11 năm 2022, bất παρά tình trạng sức khỏe, Salming đã thực hiện chuyến đi thường niên tới Toronto để tham dự trận đấu cuối tuần vinh danh các thành viên Đại sảnh Danh vọng Khúc côn cầu của Maple Leafs. Trong một khoảnh khắc đầy xúc động trước trận đấu, người bạn thân lâu năm Darryl Sittler đã giúp Salming vẫy tay chào khán giả. Đêm hôm sau, Maple Leafs đã vinh danh Salming trong trận đấu của họ với Vancouver Canucks, với một buổi lễ trước trận đấu dành riêng cho hậu vệ này. Một Salming đang rơi nước mắt đã thực hiện cú thả bóng nghi thức, với William Nylander của Toronto và Oliver Ekman-Larsson của Vancouver, cả hai đều là cầu thủ Thụy Điển, nhận bóng. Maple Leafs đã chọn một đội hình xuất phát độc đáo gồm sáu cầu thủ Thụy Điển để vinh danh sự nghiệp của Salming.
Tuần sau đó, vào ngày 17 tháng 11 năm 2022, Salming được bầu vào đội hình All-Star của thế kỷ và được trao Giải thưởng Danh dự của NHL tại một buổi lễ ở Thụy Điển. Sau buổi lễ, vợ của Salming thông báo rằng sự kiện này sẽ là lần xuất hiện cuối cùng của gia đình trước công chúng.
Một tuần sau, vào ngày 24 tháng 11 năm 2022, Salming qua đời ở tuổi 71. Cái chết của ông đã trở thành tin tức quốc gia ở Canada và Thụy Điển, với nhiều tổ chức, vận động viên và người nổi tiếng bày tỏ lòng tưởng nhớ đến cuộc đời ông. Trong suốt phần còn lại của Mùa giải NHL 2022-23, Maple Leafs đã đeo phù hiệu kỷ niệm trên vai để vinh danh Salming, đồng thời đội cũng đã thực hiện nhiều khoản đóng góp cho nghiên cứu ALS. Ngày 30 tháng 11 năm 2022, một phút mặc niệm đã được tổ chức tại Scotiabank Arena để tưởng nhớ ông trong trận đấu giữa San Jose Sharks và Toronto Maple Leafs. Một lễ tang riêng tư đã được tổ chức tại Skogskyrkogården vào ngày 20 tháng 12 năm 2022. Ba ngày trước đó, mẹ ông, Karin, cũng qua đời ở tuổi 95.
5. Di sản và vinh danh
Börje Salming để lại một di sản sâu sắc trong làng khúc côn cầu thế giới, đặc biệt là vai trò tiên phong của ông đối với các cầu thủ châu Âu tại NHL, và cuộc chiến dũng cảm của ông với ALS đã tạo ra tác động mạnh mẽ đến nỗ lực gây quỹ nghiên cứu căn bệnh này.
5.1. Tác động và ảnh hưởng
Một năm sau khi ông qua đời, Giải thưởng Dũng cảm Börje Salming đã được thành lập, trao cho cựu cầu thủ NHL người châu Âu đã có ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng của họ và thể hiện tốt nhất di sản của Salming. Nicklas Lidström, người từng coi Salming là anh hùng cá nhân của mình, đã được trao giải thưởng đầu tiên vào ngày 16 tháng 11 năm 2023.
Cái chết của ông, cùng với cái chết của Chris Snow, trợ lý tổng giám đốc của Calgary Flames, đã truyền cảm hứng cho cả bảy đội NHL của Canada cùng nhau chiến đấu chống lại ALS thông qua Quỹ ALS Super Fund. Salming được coi là người tiên phong cho sự phát triển của khúc côn cầu quốc tế, đặc biệt là vai trò của ông trong việc mở đường cho các cầu thủ châu Âu tại NHL, chứng minh rằng họ có thể thành công ở môi trường khắc nghiệt này. Cuộc chiến công khai của ông chống lại ALS cũng đã có tác động lớn đến nỗ lực gây quỹ nghiên cứu căn bệnh này, nâng cao nhận thức và thu hút sự hỗ trợ từ cộng đồng.
5.2. Quỹ ALS Börje Salming
Hai tháng trước khi qua đời, Quỹ ALS Börje Salming được thành lập bởi Salming và gia đình ông nhằm mục tiêu thúc đẩy nghiên cứu khoa học y tế để tăng cường hiểu biết và cải thiện phương pháp điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Hàng năm vào mùa xuân, quỹ tổ chức gala "Một đêm cho Börje" hợp tác và được tổ chức tại Berns, một địa điểm mang tính biểu tượng ở Stockholm.
5.3. Giải thưởng và vinh danh

Tháng 11 năm 1996, Salming trở thành cầu thủ Thụy Điển đầu tiên được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Khúc côn cầu. Năm 2017, chính NHL đã vinh danh Salming là một trong số "100 Cầu thủ NHL Vĩ đại nhất" trong lịch sử giải đấu.
Ngày 4 tháng 10 năm 2006, số áo 21 của Salming đã được Leafs vinh danh trong một buổi lễ, cùng với số áo 4 của Red Kelly và Hap Day, trước trận đấu đầu tiên của họ trong mùa giải 2006-07. Ngày 15 tháng 10 năm 2016, để kỷ niệm một thế kỷ thành lập tổ chức Maple Leafs, số áo 21 của Salming đã chính thức được treo vĩnh viễn trong một buổi lễ trước trận đấu cùng với các huyền thoại khác của đội.
Các giải thưởng và vinh danh khác của Börje Salming bao gồm:
- Được bầu vào Đội hình All-Star tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới năm 1973.
- Được bầu vào Đội hình All-Star Thụy Điển vào các năm 1973 và 1989.
- Được bầu vào Đội hình All-Star NHL đầu tiên vào 1977.
- Được bầu vào Đội hình All-Star NHL thứ hai vào các mùa giải 1975, 1976, 1978, 1979 và 1980.
- Được bầu vào Đội hình All-Star của Canada Cup vào 1976.
- Được bầu vào Đội hình All-Star Thế kỷ IIHF vào năm 2008.
- Được bầu vào Đội hình All-Star Thế kỷ của Thụy Điển vào năm 2022.
- Được trao Giải thưởng Viking (Cầu thủ Thụy Điển xuất sắc nhất ở Bắc Mỹ) vào các năm 1976, 1977 và 1979.
- Được trao Molson Cup (Số lần được chọn là Ngôi sao 3 trận nhiều nhất) vào các năm 1974, 1977, 1978 và 1980.
- Được trao Giải thưởng Nhân đạo Charlie Conacher vào 1982.
- Được trao Giải thưởng Danh dự của NHL vào năm 2022.
- Đã thi đấu và giành chiến thắng trong các trận NHL All-Star Game vào các năm 1976, 1977 và 1978.
- Đã thi đấu cho Đội NHL trong Challenge Cup 1979.
- Hai lần về nhì giải thưởng James Norris Memorial Trophy, 7 lần nằm trong top 5 bầu chọn.
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng IIHF vào năm 1998.
- Số áo (21) được treo vĩnh viễn bởi Toronto Maple Leafs.
- Là một trong 100 Cầu thủ NHL Vĩ đại nhất trong lịch sử NHL.
- Đội hình All-Century của Hiệp côn cầu trên băng Thụy Điển.
5.4. Kỷ lục
Salming nắm giữ sáu kỷ lục sự nghiệp và kỷ lục mùa giải cá nhân của Toronto Maple Leafs bao gồm:
- Số điểm sự nghiệp nhiều nhất của một hậu vệ.
- Số bàn thắng sự nghiệp nhiều nhất của một hậu vệ.
- Số kiến tạo sự nghiệp nhiều nhất (bất kỳ vị trí nào).
- Số kiến tạo nhiều nhất trong một mùa giải của một hậu vệ.
- Chỉ số cộng/trừ tốt nhất trong sự nghiệp.
Ông cũng là cầu thủ Thụy Điển đầu tiên (và là cầu thủ châu Âu thứ hai, sau Vladislav Tretiak) được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Khúc côn cầu.
6. Thống kê sự nghiệp
Salming được vinh danh bằng một bức tượng tại Legends Row trước Scotiabank Arena.


6.1. Mùa giải chính và vòng loại trực tiếp
Mùa giải chính | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phạt | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phạt |
1967-68 | Kiruna AIF | SWE II | 8 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1968-69 | Kiruna AIF | SWE II | 13 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1969-70 | Kiruna AIF | SWE II | 16 | 5 | - | 5 | - | - | - | - | - | - |
1970-71 | Brynäs IF | SWE | 14 | 0 | 5 | 5 | 6 | 13 | 2 | 1 | 3 | 16 |
1971-72 | Brynäs IF | SWE | 14 | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 0 | 4 | 4 | 30 |
1972-73 | Brynäs IF | SWE | 14 | 2 | 3 | 5 | 20 | 12 | 3 | 1 | 4 | 24 |
1973-74 | Toronto Maple Leafs | NHL | 76 | 5 | 34 | 39 | 48 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 |
1974-75 | Toronto Maple Leafs | NHL | 60 | 12 | 25 | 37 | 34 | 7 | 0 | 4 | 4 | 6 |
1975-76 | Toronto Maple Leafs | NHL | 78 | 16 | 41 | 57 | 70 | 10 | 3 | 4 | 7 | 9 |
1976-77 | Toronto Maple Leafs | NHL | 76 | 12 | 66 | 78 | 46 | 9 | 3 | 6 | 9 | 6 |
1977-78 | Toronto Maple Leafs | NHL | 80 | 16 | 60 | 76 | 70 | 6 | 2 | 2 | 4 | 6 |
1978-79 | Toronto Maple Leafs | NHL | 78 | 17 | 56 | 73 | 76 | 6 | 0 | 1 | 1 | 8 |
1979-80 | Toronto Maple Leafs | NHL | 74 | 19 | 52 | 71 | 94 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 |
1980-81 | Toronto Maple Leafs | NHL | 72 | 5 | 61 | 66 | 154 | 3 | 0 | 2 | 2 | 4 |
1981-82 | Toronto Maple Leafs | NHL | 69 | 12 | 44 | 56 | 170 | - | - | - | - | - |
1982-83 | Toronto Maple Leafs | NHL | 69 | 7 | 38 | 45 | 104 | 4 | 1 | 4 | 5 | 10 |
1983-84 | Toronto Maple Leafs | NHL | 68 | 5 | 38 | 43 | 92 | - | - | - | - | - |
1984-85 | Toronto Maple Leafs | NHL | 73 | 6 | 33 | 39 | 76 | - | - | - | - | - |
1985-86 | Toronto Maple Leafs | NHL | 41 | 7 | 15 | 22 | 48 | 10 | 1 | 6 | 7 | 14 |
1986-87 | Toronto Maple Leafs | NHL | 56 | 4 | 16 | 20 | 42 | 13 | 0 | 3 | 3 | 14 |
1987-88 | Toronto Maple Leafs | NHL | 66 | 2 | 24 | 26 | 82 | 6 | 1 | 3 | 4 | 8 |
1988-89 | Toronto Maple Leafs | NHL | 63 | 3 | 17 | 20 | 86 | - | - | - | - | - |
1989-90 | Detroit Red Wings | NHL | 49 | 2 | 17 | 19 | 52 | - | - | - | - | - |
1990-91 | AIK IF | SEL | 36 | 4 | 9 | 13 | 46 | - | - | - | - | - |
1991-92 | AIK IF | SEL | 38 | 6 | 14 | 20 | 98 | 3 | 0 | 2 | 2 | 6 |
1992-93 | AIK IF | SEL | 6 | 1 | 0 | 1 | 10 | - | - | - | - | - |
Tổng cộng giải đấu Thụy Điển | 42 | 3 | 9 | 12 | 46 | 39 | 5 | 6 | 11 | 70 | ||
Tổng cộng NHL | 1148 | 150 | 637 | 787 | 1344 | 81 | 12 | 37 | 49 | 91 | ||
Tổng cộng SEL | 80 | 11 | 23 | 34 | 154 | 3 | 0 | 2 | 2 | 6 |
6.2. Quốc tế
Năm | Đội | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm | Phạt |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1968 | Thụy Điển | EJC | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 |
1969 | Thụy Điển | EJC | 5 | 0 | 0 | 0 | 8 |
1972 | Thụy Điển | WC | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 |
1973 | Thụy Điển | WC | 10 | 4 | 6 | 10 | 4 |
1976 | Thụy Điển | CC | 5 | 4 | 3 | 7 | 2 |
1981 | Thụy Điển | CC | 5 | 0 | 2 | 2 | 10 |
1989 | Thụy Điển | WC | 8 | 1 | 1 | 2 | 8 |
1991 | Thụy Điển | CC | 6 | 0 | 0 | 0 | 10 |
1992 | Thụy Điển | OG | 8 | 4 | 3 | 7 | 4 |
Tổng cộng Junior | 10 | 1 | 0 | 1 | 12 | ||
Tổng cộng Senior | 46 | 13 | 15 | 28 | 48 |