1. Thời thơ ấu
Bruce Sutter đã trải qua thời thơ ấu của mình ở Lancaster, Pennsylvania, và sớm bộc lộ tài năng thể thao.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Sutter sinh ngày 8 tháng 1 năm 1953 tại Lancaster, Pennsylvania, là con trai của Howard và Thelma Sutter. Anh là con thứ năm trong sáu người con. Cha anh là quản lý kho của Cục Nông trại ở Mount Joy, Pennsylvania.
Anh tốt nghiệp Donegal High School ở Mount Joy, nơi anh tham gia các môn bóng chày, bóng bầu dục và bóng rổ. Anh từng là tiền vệ chính và đội trưởng của đội bóng bầu dục, đồng thời cũng là đội trưởng của đội bóng rổ, đội đã giành chức vô địch cấp quận trong mùa giải cuối cấp của anh. Đội bóng chày của anh cũng đã giành chức vô địch cấp hạt.
1.2. Sự nghiệp bóng chày ban đầu
Sau khi được Washington Senators chọn ở vòng 21 của 1970 MLB draft, Sutter đã từ chối và theo học Old Dominion University. Anh bỏ học và trở về Lancaster để chơi bóng chày bán chuyên nghiệp. Ralph DiLullo, một tuyển trạch viên của Chicago Cubs, đã ký hợp đồng với Sutter dưới dạng cầu thủ tự do vào tháng 9 năm 1971. Anh đã ném hai trận cho Gulf Coast League Cubs vào năm 1972.
Khi mới 19 tuổi, Sutter phải phẫu thuật cánh tay để giải phóng một chèn ép dây thần kinh. Sau khi hồi phục và trở lại sân một năm sau đó, Sutter nhận thấy các cú ném trước đây của mình không còn hiệu quả. Anh đã học cú ném split-finger fastball từ huấn luyện viên ném bóng giải đấu nhỏ Fred Martin. Đôi bàn tay lớn của Sutter đã giúp anh sử dụng cú ném này, vốn là một biến thể của forkball. Sutter suýt bị Cubs giải phóng hợp đồng, nhưng đã thành công với cú ném mới này. Mike Krukow, người cũng là cầu thủ giải đấu nhỏ của Cubs vào thời điểm đó, nhận xét: "Ngay khi tôi thấy anh ấy ném cú đó, tôi biết anh ấy sẽ lên giải đấu lớn. Ai cũng muốn ném cú đó sau khi anh ấy làm được."
Vào năm 1973, anh ghi nhận thành tích thắng-thua 3-3, ERA 4.13 và năm saves trong 40 trận cho Quincy Cubs ở giải Class A. Sutter chia mùa giải 1974 giữa đội Class A Key West Conchs và đội Class AA Midland Cubs. Mặc dù anh kết thúc mùa giải với thành tích tổng cộng 2-7, anh đã ghi nhận ERA 1.38 trong 65 inning ném. Anh trở lại Midland vào năm 1975 và kết thúc năm với thành tích 5-7, ERA 2.15 và 13 saves. Sutter dẫn đầu đội về ERA và saves khi họ giành chức vô địch Texas League West Division. Anh bắt đầu mùa giải 1976 với đội Class AAA Wichita Aeros, nhưng chỉ ném bảy trận với đội này trước khi được thăng cấp lên giải đấu lớn.
2. Sự nghiệp Major League
Bruce Sutter đã trải qua sự nghiệp Major League đầy thành công với ba đội bóng lớn, nổi bật với vai trò closer và cú ném split-finger fastball độc đáo.
2.1. Chicago Cubs (1976-1980)
Sutter gia nhập Cubs vào tháng 5 năm 1976. Anh ném 52 trận và kết thúc với thành tích 6-3 thắng-thua và 10 saves. Năm 1977, anh đạt ERA 1.34, được chọn vào đội hình All-Star Game, và lần lượt đứng thứ sáu và thứ bảy trong các cuộc bỏ phiếu cho Cy Young Award và Most Valuable Player Award của NL. Vào ngày 8 tháng 9 năm 1977, Sutter đã hạ gục cả ba cú đánh chỉ với chín cú ném tổng cộng trong inning thứ chín của chiến thắng 3-2 sau 10 inning trước Montreal Expos, trở thành cầu thủ ném bóng thứ 12 của NL và thứ 19 trong lịch sử Major League đạt được một Inning hoàn hảo. Sutter cũng đã hạ gục ba cú đánh liên tiếp (mặc dù không phải với chín cú ném) khi vào trận trong inning thứ tám, giúp anh có sáu cú strikeout liên tiếp, cân bằng kỷ lục của NL dành cho một reliever.

ERA của Sutter tăng lên 3.19 vào năm 1978, nhưng anh đạt được 27 saves. Vào tháng 5 năm 1979, Cubs mua cầu thủ ném bóng cứu thua Dick Tidrow. Tidrow sẽ vào trận và ném vài inning trước khi Sutter vào để ghi save. Sutter đã ghi nhận Tidrow vì phần lớn thành công của mình. Sutter đã ghi 37 saves cho câu lạc bộ, cân bằng kỷ lục của NL do Clay Carroll (1972) và Rollie Fingers (1978) nắm giữ, và giành Cy Young Award của NL. Năm này cũng đánh dấu mùa giải đầu tiên trong năm mùa giải (bốn mùa liên tiếp) anh dẫn đầu giải đấu về số saves. Sutter cũng giành Rolaids Relief Man of the Year Award và Giải Fireman of the Year của The Sporting News. Ngoài việc dẫn đầu giải đấu với 28 saves vào năm 1980, Sutter còn ghi nhận ERA 2.64 và kết thúc với thành tích 5-8 thắng-thua trong 60 trận. Tổng số cú strikeout của anh, vốn đã hơn 100 trong ba mùa giải trước, giảm xuống còn 76 vào năm đó và anh không bao giờ đạt được nhiều hơn 77 cú strikeout trong bất kỳ mùa giải nào còn lại của mình.
2.2. St. Louis Cardinals (1981-1984)
Sutter được đổi đến St. Louis Cardinals để lấy Leon Durham, Ken Reitz, và một cầu thủ sẽ được chỉ định sau vào tháng 12 năm 1980. Anh đã được chọn vào All-Star Game thứ năm liên tiếp vào năm 1981. Anh ghi nhận 25 saves, đạt ERA 2.62, và đứng thứ năm trong cuộc bỏ phiếu cho Giải Cy Young của NL.
Sutter ghi 36 saves vào năm 1982, đứng thứ ba trong cuộc bỏ phiếu Giải Cy Young. Sutter đã ghi save trong chiến thắng giành chức vô địch ở NLCS. Cardinals đã giành chức vô địch 1982 World Series và Sutter được ghi nhận hai saves trong Series đó, bao gồm save quyết định Series trong Game 7, kết thúc bằng một cú strikeout của Gorman Thomas.
Năm 1983, Sutter ghi nhận thành tích 9-10 thắng-thua và ERA 4.23; trong khi tổng số saves của anh giảm xuống còn 21. Vào tháng 4 năm đó, Sutter đã thực hiện một pha pickoff tự hỗ trợ hiếm có: khi Bill Madlock của Pittsburgh Pirates dẫn bóng quá xa từ gôn một, anh bị Keith Hernandez, người chơi gôn một của Cardinals, làm mất tập trung. Sutter chạy khỏi gò ném bóng để chạm tag Madlock.
Sutter, người đã giành cả Giải Rolaids Relief Man of the Year và Giải Reliever of the Year của The Sporting News một lần nữa vào các năm 1981, 1982 và 1984, đã cân bằng kỷ lục Major League của Dan Quisenberry về số saves nhiều nhất trong một mùa giải (45) vào năm 1984. (Kỷ lục MLB của anh đã bị Dave Righetti (46) phá vỡ vào năm 1986 và kỷ lục NL của anh bị Lee Smith (47) phá vỡ vào năm 1991). Trong mùa giải phá kỷ lục của Sutter, anh đã ném tổng cộng 122 và 2/3 inning. Đây là một trong năm mùa giải mà Sutter ném hơn 100 inning.
2.3. Atlanta Braves (1985-1988)
Sutter gia nhập Atlanta Braves vào tháng 12 năm 1984 dưới dạng free agent. The New York Times đưa tin rằng hợp đồng sáu năm của Sutter đã trả cho anh 4.80 M USD và đặt thêm 4.80 M USD vào một tài khoản thanh toán trả chậm với lãi suất 13 phần trăm. Tờ báo ước tính rằng tài khoản này sẽ trả cho Sutter 1.30 M USD mỗi năm trong 30 năm sau sáu mùa giải đầu tiên của hợp đồng. Sutter nói rằng anh bị thu hút bởi Braves vì phong cảnh của Atlanta và sự kính trọng của anh đối với Ted Turner và Dale Murphy.
Trước khi mùa giải 1985 bắt đầu, quản lý của Cardinals, Whitey Herzog, đã bình luận về việc đối mặt với mùa giải mà không có Sutter. Herzog nói: "Đối với tôi, Bruce là người giỏi nhất từ trước đến nay. Mất anh ấy giống như Kansas City mất Dan Quisenberry... Tôi đã nói với Bruce, 'Nhìn này, anh đã chăm sóc con cái, cháu chắt của anh rồi. Bây giờ, nếu tôi bị sa thải vào tháng 7, anh sẽ chăm sóc tôi và Mary Lou chứ?'"
Khi Sutter đến Atlanta, chỉ có hai cầu thủ ném bóng của Braves từng đạt 25 saves trở lên trong một mùa giải; Braves vào năm 1984 đã ghi 49 saves với tư cách là một đội, chỉ hơn tổng số của Sutter bốn saves. Năm 1985, ERA của Sutter tăng lên 4.48 và tổng số saves của anh giảm xuống còn 23. Đến cuối mùa giải, anh bị đau dây thần kinh bị chèn ép ở vai phải. Anh đã phẫu thuật vai sau mùa giải, và hồi phục kịp thời để tham gia spring training vào giữa tháng 3 năm 1986.
Gần cuối tháng 3 năm 1986, Sutter bình luận về sự hồi phục của mình, nói rằng: "Tôi đang ném bóng mạnh như tôi từng làm, nhưng nó không đến nhanh như vậy. Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra. Tôi chỉ phải tiếp tục ném và xem. Cho đến nay, không có trở ngại nào. Hôm nay tôi cảm thấy tuyệt vời, không có vấn đề gì." Sutter bắt đầu mùa giải với thành tích 2-0 và ERA 4.34 trong 16 trận. Anh được đưa vào disabled list vào tháng 5 do các vấn đề về cánh tay. Vào ngày 31 tháng 7, quản lý Chuck Tanner thông báo rằng Sutter có thể sẽ không trở lại ném bóng trong mùa giải đó.
Sutter đã phẫu thuật vai vào tháng 2 năm 1987, lần thứ ba thực hiện trên cánh tay anh, trong một nỗ lực để loại bỏ mô sẹo và thúc đẩy quá trình hồi phục thần kinh. Để hồi phục sau phẫu thuật, anh phải nghỉ toàn bộ mùa giải 1987. Anh trở lại thi đấu hạn chế với Braves vào năm 1988. Cuối tháng 5, Sutter đã giành saves trong hai đêm liên tiếp và nhà báo thể thao Jerome Holtzman đã mô tả cú ném của anh là "kiểu Sutter cổ điển". Anh kết thúc năm với thành tích 1-4, ERA 4.76 và 14 saves trong 38 trận ném. Cuối tháng 9, anh đã phẫu thuật nội soi đầu gối phải.
2.4. Phong cách ném bóng và đổi mới
Cú ném đặc trưng của Bruce Sutter là split-finger fastball (SFF), một kỹ thuật mà anh là người tiên phong và góp phần phổ biến rộng rãi trong bóng chày. SFF là một biến thể của forkball, được thực hiện bằng cách kẹp bóng giữa ngón trỏ và ngón giữa, tạo ra một quỹ đạo rơi bất ngờ khi đến gần đĩa. Kỹ thuật này đã mang lại cho Sutter khả năng làm thay đổi tốc độ và hướng bay của bóng một cách đáng kể, khiến đối thủ khó khăn trong việc đánh trúng.
Sutter cũng được ghi nhận là một trong những nhân vật chủ chốt đã thay đổi cách sử dụng các cầu thủ ném bóng cứu thua (reliever) và định hình vai trò của closer trong bóng chày hiện đại. Trước Sutter, các reliever thường không có một vai trò chuyên biệt rõ ràng, nhưng việc anh liên tục được sử dụng trong các inning cuối trận (thường là inning thứ tám và thứ chín) để bảo toàn chiến thắng đã đặt nền móng cho sự chuyên môn hóa của vị trí closer. Anh là một trong những closer đầu tiên thường xuyên ném hơn 100 inning trong một mùa giải, chứng tỏ khả năng gánh vác trách nhiệm lớn hơn so với các closer sau này chỉ ném một inning cuối. Sự thành công của Sutter với vai trò này đã chứng minh giá trị của một closer chuyên biệt và ảnh hưởng đến chiến lược quản lý bullpen của các đội bóng trong nhiều thập kỷ sau đó.
3. Chấn thương và giải nghệ
Sự nghiệp lẫy lừng của Bruce Sutter đã bị rút ngắn đáng kể bởi hàng loạt chấn thương nghiêm trọng, dẫn đến quyết định giải nghệ sớm.
3.1. Chấn thương và sự sa sút
Khi Sutter đến Atlanta, anh bắt đầu gặp các vấn đề về sức khỏe. Vào cuối mùa giải 1985, anh bị đau dây thần kinh bị chèn ép ở vai phải. Anh đã phẫu thuật vai sau mùa giải để giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, tình hình không mấy khả quan. Gần cuối tháng 3 năm 1986, Sutter chia sẻ về quá trình hồi phục của mình rằng anh vẫn có thể ném bóng mạnh, nhưng tốc độ của bóng không còn như trước. Anh được đưa vào danh sách chấn thương vào tháng 5 cùng năm do các vấn đề về cánh tay và vào ngày 31 tháng 7, người quản lý Chuck Tanner đã thông báo rằng Sutter có thể sẽ không trở lại ném bóng trong mùa giải đó.
Vào tháng 2 năm 1987, Sutter phải trải qua ca phẫu thuật vai lần thứ ba, nhằm loại bỏ mô sẹo và thúc đẩy quá trình hồi phục dây thần kinh. Để hồi phục hoàn toàn, anh buộc phải bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 1987. Anh đã có một sự trở lại hạn chế với Braves vào năm 1988, nhưng hiệu suất của anh đã giảm sút đáng kể. Cuối tháng 9 năm 1988, anh tiếp tục phải phẫu thuật nội soi đầu gối phải.
3.2. Giải nghệ
Đến tháng 3 năm 1989, Sutter phải đối mặt với một vết rách nghiêm trọng ở cơ rotator cuff (chóp xoay vai) và anh thừa nhận rằng khả năng trở lại bóng chày là rất thấp. Anh nói: "Có lẽ 99.9 phần trăm khả năng tôi sẽ không thể ném bóng được nữa." Tổng giám đốc Bobby Cox cho biết: "Bruce sẽ không giải nghệ. Chúng tôi sẽ không giải phóng hợp đồng của anh ấy. Chúng tôi sẽ đưa anh ấy vào danh sách chấn thương 21 ngày, sau đó có thể chuyển sang danh sách chấn thương 60 ngày sau." Sutter dự định đánh giá lại tình trạng của mình sau khi cho cánh tay nghỉ ngơi ba đến bốn tháng. Tuy nhiên, Braves đã giải phóng hợp đồng của anh vào tháng 11 năm đó.
Sutter giải nghệ với tổng cộng 300 saves - vào thời điểm đó, đây là tổng số saves cao thứ ba trong lịch sử MLB, chỉ sau Rollie Fingers (341) và Goose Gossage (302). Tổng số saves trong sự nghiệp của anh là một kỷ lục của NL cho đến khi bị Lee Smith phá vỡ vào năm 1993.
4. Thành tựu và giải thưởng
Bruce Sutter đã đạt được nhiều thành tựu và giải thưởng cá nhân đáng kể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, khẳng định vị thế của anh như một trong những reliever vĩ đại nhất lịch sử bóng chày.
4.1. Các giải thưởng chính
Trong sự nghiệp của mình, Sutter đã nhận được một số giải thưởng danh giá:
- Cy Young Award: 1 lần (1979) - Giải thưởng dành cho cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất mỗi giải đấu.
- Rolaids Relief Man Award: 4 lần (1979, 1981, 1982, 1984) - Giải thưởng dành cho cầu thủ ném bóng cứu thua xuất sắc nhất.
- Giải Fireman of the Year của The Sporting News: 4 lần (1979, 1981, 1982, 1984) - Giải thưởng tương tự Rolaids Relief Man, cũng vinh danh reliever xuất sắc.
- Babe Ruth Award: 1 lần (1982) - Giải thưởng được trao cho cầu thủ xuất sắc nhất trong World Series.
4.2. Kỷ lục và cột mốc
Sutter đã thiết lập và đạt được nhiều kỷ lục đáng chú ý:
- Dẫn đầu NL về Saves: 5 lần (1979-1982, 1984) - Anh là cầu thủ ném bóng duy nhất trong lịch sử NL đạt được thành tích này.
- 300 Saves sự nghiệp: Đây là một cột mốc quan trọng, và vào thời điểm giải nghệ, con số 300 saves của anh là cao thứ ba trong lịch sử MLB và là kỷ lục của NL cho đến năm 1993.
- Lựa chọn All-Star: 6 lần (1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1984) - Thể hiện sự công nhận liên tục về đẳng cấp của anh trong suốt sự nghiệp.
- Vô địch World Series: 1 lần (1982) cùng với St. Louis Cardinals.
- Inning hoàn hảo: Vào ngày 8 tháng 9 năm 1977, Sutter trở thành cầu thủ ném bóng thứ 19 trong lịch sử Major League và thứ 12 của NL đạt được một Inning hoàn hảo (hạ gục ba cú đánh chỉ với chín cú ném tổng cộng trong một inning).
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Bruce Sutter vẫn giữ mối liên hệ với bóng chày thông qua các hoạt động tư vấn.
5.1. Tư vấn và huấn luyện
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2010, Sutter được bổ nhiệm làm cố vấn cho các giải đấu nhỏ của Philadelphia Phillies. Anh được thuê để đánh giá các triển vọng ném bóng tại các chi nhánh Double-A và Triple-A của đội.
6. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
Bruce Sutter đã đi vào lịch sử bóng chày khi được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quốc gia Hoa Kỳ, một sự công nhận đáng kể cho sự nghiệp độc đáo của anh.
6.1. Được bầu vào Đại sảnh Danh vọng
Sutter xuất hiện lần thứ 13 trong lá phiếu bầu cử Baseball Hall of Fame vào năm 2006. Nhà báo thể thao Matthew Leach của MLB.com đã gọi lá phiếu này là cơ hội tốt nhất của Sutter để được vinh danh; ông chỉ ra rằng Sutter sẽ chỉ đủ điều kiện cho hai lá phiếu Hall of Fame nữa. Gần cuối thời gian đủ điều kiện của mình, Sutter nói rằng anh không nghĩ nhiều về việc được vinh danh. "Đó chỉ là một vinh dự khi được có mặt trên lá phiếu, nhưng đó không phải là điều tôi nghĩ nhiều. Tôi không thể kiểm soát nó. ... Nó nằm ngoài tầm tay tôi. Đó là các cử tri, nó nằm trong tay các cử tri. Tôi không thể làm gì được. Tôi không thể ném bóng được nữa... Có rất nhiều người mà tôi nghĩ nên được vào nhưng lại không vào. Đó là dành cho một vài người đặc biệt để vào Đại sảnh Danh vọng. Nó không nên dễ dàng để vào," anh nói.
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2006, Sutter được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày trong năm đủ điều kiện thứ 13 của anh, nhận được 400 phiếu trong số 520 phiếu có thể (76.9%). Anh là cầu thủ ném bóng cứu thua thứ tư được vinh danh, và là cầu thủ ném bóng đầu tiên được vinh danh mà không có kinh nghiệm bắt đầu một trận đấu nào. Nhà báo Mike Bauman của MLB.com đã cho rằng sự chậm trễ trong việc bầu Sutter vào Đại sảnh Danh vọng là do một số yếu tố. Ông chỉ ra rằng năm mùa giải mạnh mẽ đầu tiên của Sutter là với Cubs, một đội không nhận được nhiều sự chú ý trong những năm đó. Ông cũng lưu ý rằng vai trò closer tương đối mới trong lịch sử bóng chày. Cuối cùng, ông viết rằng ứng cử viên của Sutter bị ảnh hưởng vì sự nghiệp của anh bị rút ngắn do chấn thương.
Tại buổi lễ vinh danh vào tháng 7 năm đó, Sutter là cầu thủ MLB duy nhất được vinh danh. Tuy nhiên, anh đã cùng với 17 cầu thủ giải đấu Negro. Trong bài phát biểu nhậm chức của mình, Sutter nói: "Tôi đã không chơi bóng chày trong 18 năm nay và tôi ngày càng trở nên đa cảm hơn khi về già. Bạn bắt đầu mất đi các thành viên gia đình và bạn bắt đầu mất đi những người bạn. Có những đồng đội đã qua đời. Bạn bắt đầu nghĩ về họ khi bạn chuẩn bị một bài phát biểu. Tôi thường không phải là một người giàu cảm xúc. Các con tôi nói lần đầu tiên chúng thấy tôi khóc là khi tôi nhận được cuộc điện thoại [nói rằng anh ấy đã được bầu]. Giờ là hôm nay. Tôi đoán rất nhiều người đã thấy tôi khóc rồi." Johnny Bench và Ozzie Smith đã để râu trang trí đến buổi phát biểu nhậm chức để vinh danh Sutter. Tấm biển Đại sảnh Danh vọng của Sutter khắc hình anh đội mũ Cardinals.
6.2. Ý nghĩa của việc vinh danh
Việc Bruce Sutter được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc, đặc biệt là với tư cách là một cầu thủ ném bóng cứu thua (relief pitcher). Anh là cầu thủ ném bóng cứu thua thứ tư được giới thiệu, nhưng quan trọng hơn, anh là cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng mà không có kinh nghiệm xuất phát bất kỳ trận đấu nào ở Major League. Điều này đã thiết lập một tiền lệ quan trọng, công nhận giá trị và tầm quan trọng của vai trò closer chuyên biệt trong bóng chày hiện đại.
Sutter không chỉ là một closer xuất sắc về mặt thống kê mà còn là một nhà đổi mới. Anh là người đầu tiên phổ biến cú ném split-finger fastball, một kỹ thuật đã trở thành vũ khí lợi hại cho nhiều cầu thủ ném bóng cứu thua khác sau này. Việc anh được vinh danh đã khẳng định rằng hiệu quả và sự thống trị trong một vai trò chuyên biệt như closer cũng xứng đáng được công nhận ở cấp độ cao nhất của bóng chày, ngay cả khi sự nghiệp của anh tương đối ngắn ngủi do chấn thương. Anh đã mở đường cho các closer nổi tiếng khác như Dennis Eckersley, Goose Gossage và Mariano Rivera sau này cũng được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng.
7. Các vinh dự khác
Ngoài việc được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia, Bruce Sutter còn nhận được nhiều vinh dự khác từ các đội bóng mà anh đã thi đấu.
7.1. Số áo được vĩnh viễn hóa
Số áo 42 của Sutter, số mà anh đã mặc trong suốt sự nghiệp của mình, đã được St. Louis Cardinals treo vĩnh viễn trong một buổi lễ tại Busch Stadium vào ngày 17 tháng 9 năm 2006. Anh chia sẻ số áo đã được treo vĩnh viễn của mình với Jackie Robinson, người có số áo 42 đã được tất cả các đội MLB treo vĩnh viễn vào năm 1997. Việc treo thêm một số áo đã được vĩnh viễn hóa (số 42 của Jackie Robinson đã là vĩnh viễn cho toàn MLB) là một trường hợp hiếm hoi trong bóng chày, chỉ có một vài ví dụ trước đây như của Rusty Staub và Andre Dawson tại Montreal Expos (nay là Washington Nationals).
7.2. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng của đội
Vào tháng 11 năm 2010, Sutter được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao St. Louis. Vài tháng sau, Whitey Herzog đã thay mặt Sutter nhận vinh dự này vì vợ anh đang phải nhập viện do bệnh ung thư. Vào tháng 1 năm 2014, Cardinals đã công bố Sutter nằm trong số 22 cựu cầu thủ và nhân viên được giới thiệu vào St. Louis Cardinals Hall of Fame Museum cho khóa đầu tiên vào năm 2014.
8. Đời tư
Sau khi giải nghệ, Bruce Sutter sống cùng gia đình tại Atlanta.
8.1. Gia đình
Sutter ở lại Atlanta cùng vợ và ba người con trai sau khi giải nghệ. Con trai anh, Chad, là một cầu thủ catcher từng chơi cho Tulane University và được New York Yankees chọn ở vòng 23 (lượt 711 tổng thể) của đợt tuyển chọn nghiệp dư năm 1999. Chad đã chơi một mùa giải ở các giải đấu nhỏ và sau đó gia nhập đội ngũ huấn luyện của đội bóng chày Tulane.
9. Qua đời
Bruce Sutter đã qua đời vào năm 2022, để lại nhiều tiếc nuối trong giới bóng chày.
9.1. Hoàn cảnh qua đời
Sutter qua đời ở tuổi 69 khi đang điều trị tại hospice ở Cartersville, Georgia, vào ngày 13 tháng 10 năm 2022, sau một chẩn đoán ung thư gần đây.
9.2. Phản ứng và tưởng niệm
Khi nhận được tin tức về cái chết của anh, Ủy viên MLB Rob Manfred đã nói: "Bruce Sutter là cầu thủ ném bóng đầu tiên vào Đại sảnh Danh vọng mà không bắt đầu một trận đấu nào, và anh ấy là một trong những nhân vật chủ chốt đã báo trước cách sử dụng các reliever sẽ phát triển. Bruce sẽ được nhớ đến như một trong những cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất trong lịch sử của hai trong số các đội bóng lịch sử nhất của chúng ta."
10. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Bruce Sutter không chỉ là những con số thống kê ấn tượng mà còn là ảnh hưởng sâu rộng đến cách bóng chày hiện đại được chơi.
10.1. Ảnh hưởng đến vai trò closer
Sutter được coi là một trong những người tiên phong trong việc chuyên môn hóa vai trò của cầu thủ ném bóng cứu thua (relief pitcher) thành closer trong bóng chày. Trước thời của anh, các reliever thường được sử dụng linh hoạt hơn và không có một vai trò cố định. Tuy nhiên, sự thống trị của Sutter khi kết thúc các trận đấu, đặc biệt là với cú ném split-finger fastball độc đáo, đã chứng minh giá trị của một chuyên gia ném bóng ở những inning cuối cùng. Cách anh được sử dụng thường xuyên trong các inning thứ tám và thứ chín để bảo toàn chiến thắng đã đặt nền móng cho chiến lược bullpen mà chúng ta thấy ngày nay, nơi các closer được dành riêng cho các tình huống áp lực cao nhất. Anh là một trong số ít closer của thời đại mình có thể ném hơn 100 inning mỗi mùa, thể hiện khả năng bền bỉ và gánh vác khối lượng công việc lớn hơn nhiều so với các closer hiện đại.
10.2. Đánh giá lịch sử
Trong lịch sử bóng chày, Bruce Sutter được đánh giá cao là một trong những reliever vĩ đại nhất của thời đại mình. Thành công của anh với cú ném split-finger fastball đã biến nó thành một vũ khí hiệu quả cho nhiều cầu thủ ném bóng khác. Việc anh là cầu thủ ném bóng đầu tiên được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng mà không có kinh nghiệm xuất phát là một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng và di sản của anh đối với bóng chày. Mặc dù sự nghiệp của anh bị rút ngắn bởi chấn thương, sự thống trị của anh trong vai trò closer đã thay đổi vĩnh viễn cách các đội bóng xây dựng và sử dụng đội hình ném bóng cứu thua. Anh đã mở đường cho thế hệ các closer siêu sao tiếp theo, và vị trí của anh trong Đại sảnh Danh vọng củng cố tầm quan trọng của vai trò này trong lịch sử bóng chày.
11. Thống kê sự nghiệp
11.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Hoàn thành trận | shutout | cứu thua | Thắng | Thua | Saves | Tỷ lệ thắng | Đối mặt cú đánh | Inning ném | Hits cho phép | Home runs cho phép | Walks cho phép | HBP | Wild pitches | Strikeouts | BLK | BO | Runs cho phép | Earned runs cho phép | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | CHC | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 10 | .667 | 332 | 83.1 | 63 | 4 | 26 | 8 | 0 | 73 | 2 | 0 | 27 | 25 | 2.70 | 1.07 |
1977 | CHC | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 31 | .700 | 411 | 107.1 | 69 | 5 | 23 | 7 | 1 | 129 | 7 | 0 | 21 | 16 | 1.34 | 0.86 |
1978 | CHC | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 10 | 27 | .444 | 414 | 99.0 | 82 | 10 | 34 | 7 | 1 | 106 | 8 | 1 | 44 | 35 | 3.18 | 1.18 |
1979 | CHC | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 37 | .500 | 403 | 101.1 | 67 | 3 | 32 | 5 | 0 | 110 | 9 | 0 | 29 | 25 | 2.22 | 0.98 |
1980 | CHC | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 28 | .385 | 423 | 102.1 | 90 | 5 | 34 | 8 | 1 | 76 | 2 | 4 | 35 | 30 | 2.64 | 1.21 |
1981 | STL | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 25 | .375 | 328 | 82.1 | 64 | 5 | 24 | 8 | 1 | 57 | 0 | 1 | 24 | 24 | 2.62 | 1.07 |
1982 | STL | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 36 | .529 | 424 | 102.1 | 88 | 8 | 34 | 13 | 3 | 61 | 5 | 0 | 38 | 33 | 2.90 | 1.19 |
1983 | STL | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 10 | 21 | .474 | 384 | 89.1 | 90 | 8 | 30 | 14 | 1 | 64 | 2 | 2 | 45 | 42 | 4.23 | 1.34 |
1984 | STL | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 45 | .417 | 477 | 122.2 | 109 | 9 | 23 | 4 | 1 | 77 | 2 | 0 | 26 | 21 | 1.54 | 1.08 |
1985 | ATL | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 23 | .500 | 382 | 88.1 | 91 | 13 | 29 | 4 | 3 | 52 | 0 | 0 | 46 | 44 | 4.48 | 1.36 |
1986 | ATL | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1.000 | 80 | 18.2 | 17 | 3 | 9 | 2 | 0 | 16 | 0 | 0 | 9 | 9 | 4.34 | 1.39 |
1988 | ATL | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 14 | .200 | 193 | 45.1 | 49 | 4 | 11 | 3 | 1 | 40 | 0 | 0 | 26 | 24 | 4.76 | 1.32 |
Tổng cộng MLB (12 năm) | 661 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 71 | 300 | .489 | 4251 | 1042.1 | 879 | 77 | 309 | 83 | 13 | 861 | 37 | 8 | 370 | 328 | 2.83 | 1.14 |
11.2. Thống kê phòng thủ
Năm | Đội | Trận | Putouts | Assists | Errors | Double Plays | Fielding % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | CHC | 52 | 6 | 9 | 1 | 1 | .938 |
1977 | CHC | 62 | 11 | 14 | 0 | 0 | 1.000 |
1978 | CHC | 64 | 12 | 9 | 0 | 0 | 1.000 |
1979 | CHC | 62 | 9 | 15 | 3 | 0 | .889 |
1980 | CHC | 60 | 6 | 14 | 0 | 0 | 1.000 |
1981 | STL | 48 | 7 | 8 | 0 | 0 | 1.000 |
1982 | STL | 70 | 6 | 15 | 1 | 5 | .955 |
1983 | STL | 60 | 11 | 19 | 2 | 1 | .938 |
1984 | STL | 71 | 14 | 19 | 0 | 2 | 1.000 |
1985 | ATL | 58 | 5 | 13 | 0 | 0 | 1.000 |
1986 | ATL | 16 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1.000 |
1988 | ATL | 38 | 2 | 7 | 2 | 0 | .818 |
Tổng cộng MLB | 661 | 90 | 145 | 9 | 9 | .963 |
12. Số áo thi đấu
Bruce Sutter đã sử dụng các số áo sau trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
- 42 (1976-1984, 1988) - Được St. Louis Cardinals treo vĩnh viễn (chung với Jackie Robinson).
- 40 (1985-1986)