1. Tổng quan
Bronson Anthony Arroyo (sinh ngày 24 tháng 2 năm 1977) là cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ và là một nhạc sĩ. Anh đã thi đấu tại Giải bóng chày Major League (MLB) với tư cách người ném bóng cho nhiều đội trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm Pittsburgh Pirates (2000-2002), Boston Red Sox (2003-2005), Cincinnati Reds (2006-2013 và 2017), và Arizona Diamondbacks (2014). Bronson Arroyo nổi tiếng với phong cách ném bóng độc đáo và đã giành chức vô địch World Series 2004 cùng Boston Red Sox.
2. Cuộc đời và xuất thân
Bronson Arroyo sinh ngày 24 tháng 2 năm 1977, tại Key West, Florida, có cha mẹ là Gus và Julie. Cha của Arroyo là người gốc Cuba. Gia đình anh sau đó chuyển từ Key West đến Brooksville, Florida, nơi anh theo học Hernando High School. Tên "Bronson" được cha anh đặt với mong muốn anh sẽ trở thành một người đàn ông mạnh mẽ như Charles Bronson.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Trong thời thơ ấu, Arroyo bắt đầu chơi bóng chày và đã thể hiện tài năng từ sớm. Khi 13 tuổi, anh là đồng đội của A. J. Pierzynski trong đội PONY Baseball and Softball. Tại trường trung học Hernando, Arroyo không chỉ xuất sắc trong bóng chày mà còn chơi bóng rổ, anh từng đứng thứ ba về điểm số mọi thời đại cho đội bóng rổ của trường. Năm 1995, anh được vinh danh vào đội hình tiêu biểu hạng nhất Class 4A trong môn bóng chày. Thần tượng thời thơ ấu của anh là Ozzie Smith, một cầu thủ shortstop nổi tiếng.
2.2. Sự nghiệp trước khi thi đấu chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học, Arroyo đã ký ý định thư để chơi bóng chày đại học với tư cách là người ném bóng tại Đại học South Florida. Anh đã từ chối các lời đề nghị từ các trường đại học lớn khác như Georgia Tech và Georgia Southern. Tuy nhiên, anh đã được Pittsburgh Pirates chọn ở vòng ba (lượt thứ 69 tổng thể) trong Kỳ tuyển chọn Major League Baseball năm 1995, và sau đó quyết định tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp ném bóng chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Bronson Arroyo đã có một sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp kéo dài qua nhiều đội, đạt được những thành tựu đáng kể và đối mặt với nhiều thử thách.
3.1. Pittsburgh Pirates (2000-2002)
Arroyo ra mắt Major League cùng Pittsburgh Pirates vào ngày 12 tháng 6 năm 2000, trong trận đấu với Atlanta Braves với tư cách là người ném bóng xuất phát. Trong mùa giải tân binh năm 2000, anh có thành tích 2 thắng-6 thua với earned run average (ERA) là 6.40 trong 20 lần ra sân (12 lần xuất phát). Năm 2001, anh có thành tích 5 thắng-7 thua và ERA 5.09 trong 24 trận (13 trận xuất phát). Do chấn thương và thời gian thi đấu ở giải nhỏ, Arroyo chỉ chơi 9 trận (4 trận xuất phát) vào năm 2002, với thành tích 2 thắng-1 thua và ERA 4.00.
3.2. Boston Red Sox (2003-2005)
Trước mùa giải 2003, Boston Red Sox đã đưa Arroyo về từ Pirates thông qua waivers.
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2003, khi đang thi đấu cho đội Pawtucket Red Sox thuộc giải International League cấp độ AAA, Arroyo đã ném một trận đấu hoàn hảo kéo dài chín hiệp, đây là trận đấu hoàn hảo thứ tư trong lịch sử 121 năm của giải đấu này. Anh đã hạ gục chín người đánh bóng và chỉ để ba người đánh bóng đạt đến tỷ số ba bóng cả trận. Thành tích này giúp anh được vinh danh là Người ném bóng xuất sắc nhất của International League. Trong mùa giải đó, anh có 6 lần ra sân ở các giải đấu lớn với pha cứu bóng đầu tiên trong sự nghiệp và ERA 2.08.
3.2.1. Chức vô địch World Series 2004
Năm 2004, Arroyo có bước tiến lớn khi chuyển từ vai trò middle relief pitcher sang vị trí người ném bóng xuất phát thứ 5 cho Red Sox. Vào ngày 24 tháng 7 năm 2004, Arroyo đã ném bóng trúng Alex Rodriguez, dẫn đến một cuộc xô xát giữa hai đội. Trong mùa giải này, anh dẫn đầu toàn giải đấu về số lần ném bóng trúng người đánh bóng, tổng cộng 20 lần. Arroyo có thành tích 10 thắng-9 thua với ERA 4.03 trong 178 và 2/3 hiệp, đồng thời có tỷ lệ strikeout-to-walk ratio là 3.02 (142 lần strikeout so với 47 lần walks).
Arroyo đã đóng góp quan trọng vào chiến thắng World Series 2004 của Red Sox trước St. Louis Cardinals, mang về chức vô địch đầu tiên sau 86 năm cho đội bóng này. Trong giai đoạn hậu mùa giải, Arroyo đã có 2 lần xuất phát và 4 lần vào sân từ ghế dự bị, với thành tích 0 thắng-0 thua và ERA 7.82. Một tình huống đáng nhớ và gây tranh cãi liên quan đến Arroyo đã xảy ra trong Trò chơi 6 của 2004 American League Championship Series. Khi Arroyo cố gắng chạm bóng để loại Alex Rodriguez khỏi cuộc chơi, Rodriguez đã dùng tay gạt bóng ra khỏi găng tay của Arroyo. Ban đầu, trọng tài tuyên bố Rodriguez an toàn, nhưng sau đó đã đảo ngược quyết định, buộc Derek Jeter quay lại căn cứ một và tuyên bố Rodriguez bị loại vì cản trở phòng thủ. Đây được cho là hành động của Rodriguez do anh ta khó chịu sau khi đã đánh cú home run ra ngoài sân từ Arroyo ở Trò chơi 3.
Năm 2005 là mùa giải hiệu quả nhất của Arroyo tính đến thời điểm đó, anh đạt các kỷ lục cá nhân về số trận thắng (14), số lần xuất phát (32), số hiệp ném bóng (205.1 hiệp) và số lần ra sân (35). Anh cũng xuất sắc trong việc giữ chân các cầu thủ chạy trên các căn cứ, chỉ để 5 lần bị cướp căn cứ. Trước mùa giải 2006, Arroyo đã ký hợp đồng 3 năm trị giá 11.25 M USD với Red Sox. Mặc dù người đại diện khuyên không nên, Arroyo vẫn đồng ý với điều khoản này, gọi đây là "giảm giá cho đội nhà".
3.3. Cincinnati Reds (2006-2013)

Trong spring training trước mùa giải 2006, Red Sox đã trao đổi Arroyo cho Cincinnati Reds để lấy outfielder Wily Mo Peña.
Năm 2006 là một điểm sáng trong sự nghiệp của Arroyo. Anh cùng Aaron Harang trở thành trụ cột của đội hình xuất phát của Reds. Anh khởi đầu mùa giải với 5 trận thắng liên tiếp và thậm chí còn đánh 2 cú home run liên tiếp ngay từ đầu mùa giải. Trong nửa đầu mùa giải, anh có thành tích 9 thắng-6 thua với ERA 3.12 (đứng thứ 5 trong giải đấu) và lần đầu tiên được chọn vào đội hình MLB All-Star Game. Cựu đồng đội Pedro Martínez đã nhận xét rằng anh là "người ném bóng xứng đáng nhận giải Cy Young của nửa đầu mùa giải". Arroyo kết thúc năm 2006 với 14 thắng-11 thua và ERA 3.29. Anh dẫn đầu giải đấu về số hiệp ném bóng với 240.2 hiệp, và chỉ số WHIP 1.188 của anh là tốt nhất đội. Vào ngày 5 tháng 9, trong trận đấu với San Francisco Giants, anh đã có trận shutout đầu tiên trong sự nghiệp Major League. Sau mùa giải, Arroyo đã tham gia Major League Baseball All-Stars Japan Series với tư cách là thành viên của đội tuyển chọn MLB.
Vào tháng 2 năm 2007, Arroyo ký một hợp đồng gia hạn với Cincinnati Reds, giữ anh ở lại đội đến mùa giải 2010, với tùy chọn cho năm 2011. Dù có 22 quality start (nhiều nhất đội) thể hiện sự ổn định, anh lại gặp bất lợi khi đội nhà chỉ ghi được 2 điểm trở xuống trong 15 trong số 34 lần anh xuất phát, dẫn đến việc anh kết thúc mùa giải với thành tích 9 thắng-15 thua và ERA 4.23.
Năm 2008, Arroyo đạt kỷ lục cá nhân với 15 trận thắng, nhưng ERA của anh lại tăng lên 4.77. Trong mùa giải đó, anh đã để thủng lưới 6 điểm trở lên trong 7 trận đấu. Đặc biệt, vào ngày 24 tháng 6, trong trận đấu với Toronto Blue Jays, anh đã để 11 điểm tự thân trong chưa đầy một hiệp, trở thành người ném bóng thứ sáu trong lịch sử MLB có thành tích tồi tệ như vậy.
Trong giai đoạn nghỉ mùa giải 2008-09, Arroyo được chẩn đoán mắc hội chứng ống cổ tay ở bàn tay ném bóng của mình. Do đó, anh đã bỏ lỡ một số trận đấu trong spring training năm 2009 và được khuyên nên ngừng chơi guitar cho đến khi các triệu chứng biến mất. Sau một nửa đầu mùa giải 2009 dưới mức trung bình, Arroyo đã có một nửa sau xuất sắc, giảm ERA của mình từ mức 5 xuống mức 3, ném nhiều trận shutout và complete game. Điều này giúp anh có vị trí là người ném bóng xuất phát hàng đầu của Reds vào năm 2010 do Edinson Vólquez, người ném bóng số 1 năm 2009, phải nghỉ thi đấu sau ca phẫu thuật Tommy John. Arroyo kết thúc năm 2009 với 2 trận shutout, thành tích 15 thắng-13 thua và ERA 3.84.
Năm 2010, Arroyo được chọn là người ném bóng xuất phát số 2 trong loạt trận playoff đầu tiên của Reds sau 15 năm. Anh ném 5 và 1/3 hiệp đấu với Philadelphia Phillies, chỉ để một điểm tự thân và rời sân khi đang dẫn trước, nhưng cuối cùng anh không nhận được quyết định thắng thua khi Reds để thua trận đấu đó. Vào ngày 10 tháng 11 năm 2010, Arroyo đã giành Giải Gold Glove đầu tiên trong sự nghiệp của mình, đây là lần đầu tiên một người ném bóng của Reds giành giải thưởng này kể từ Harvey Haddix vào năm 1958. Anh kết thúc năm 2010 với thành tích 17 thắng-10 thua và ERA 3.88.
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2010, Reds đã thực hiện tùy chọn gia hạn hợp đồng năm 2011 của Arroyo. Sau khi thực hiện tùy chọn này, Reds và Arroyo đã đồng ý gia hạn hợp đồng 3 năm, trị giá 35.00 M USD, giữ anh ở lại đội đến hết năm 2013. Vào ngày 26 tháng 3 năm 2011, Arroyo được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu đơn nhân, một tình trạng có số lượng tế bào lympho cao trong máu do nhiễm virus Epstein-Barr. Arroyo kết thúc mùa giải 2011 với thành tích 9 thắng-12 thua và ERA 5.07. Anh dẫn đầu giải đấu về số lần để bóng bay ra ngoài sân (home run), tổng cộng 46 lần.
Arroyo kết thúc mùa giải 2012 với thành tích 12 thắng-10 thua và ERA 3.74. Arroyo được quản lý của Reds, Dusty Baker, chọn để bắt đầu Trò chơi 2 của 2012 National League Division Series đối đầu với San Francisco Giants. Anh đã ném một trận đấu hoàn hảo đến hiệp thứ năm và chỉ cho phép hai người chạy căn cứ (một cú đánh đơn ở hiệp năm và một lần đi bộ ở hiệp bảy) trong bảy hiệp không điểm. Reds đã thắng trận đấu 9-0 để dẫn trước 2-0 trong loạt trận. Chiến thắng này là lần đầu tiên của Arroyo trong mười ba lần ra sân ở giai đoạn hậu mùa giải, bao gồm năm lần xuất phát.
Arroyo kết thúc mùa giải 2013 với ERA 3.79 và thành tích 14 thắng-12 thua. Anh cũng là người dẫn đầu giải đấu về số lần để bóng bay ra ngoài sân, để 32 cú. Mặc dù các con số cho thấy một năm ném bóng dưới mức trung bình, Arroyo vẫn quản lý ném được một trận shutout và hai complete game ở tuổi 36. Trong giai đoạn nghỉ mùa giải, Arroyo đã chọn trở thành cầu thủ tự do.
3.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và chấn thương (2014-2016)
3.4.1. Arizona Diamondbacks (2014)
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2014, Arizona Diamondbacks đã đồng ý các điều khoản với Arroyo cho một hợp đồng 2 năm với 23.50 M USD được đảm bảo.
Vào ngày 16 tháng 6, Arroyo lần đầu tiên trong sự nghiệp phải vào danh sách chấn thương sau khi rời sân sớm trong một trận đấu với Dodgers vì chấn thương khuỷu tay. Vào ngày 7 tháng 7, Arroyo được thông báo sẽ phải phẫu thuật Tommy John để sửa chữa dây chằng ulnar collateral ligament (UCL) bị rách, buộc anh phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải 2014. Điều này đã chấm dứt chuỗi 10 năm liên tiếp anh đạt số hiệp ném bóng quy định (và 9 năm liên tiếp ném trên 199 hiệp). Trong 14 lần xuất phát của năm 2014, anh có thành tích 7 thắng-4 thua với ERA 4.08.
3.4.2. Các đội khác và quá trình hồi phục chấn thương (2015-2016)
Arroyo không có bất kỳ lần ra sân nào trong mùa giải 2015, tiếp tục quá trình hồi phục sau ca phẫu thuật Tommy John.
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2015, Arroyo, cùng với Touki Toussaint, đã được trao đổi sang Atlanta Braves để lấy Phil Gosselin.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2015, trong một giao dịch ba đội, Los Angeles Dodgers đã có được Arroyo, Mat Latos, Michael Morse, Alex Wood, Jim Johnson, Luis Avilán và José Peraza. Anh không ra sân trong bất kỳ trận đấu nào vào năm 2015 cho bất kỳ đội nào, và Dodgers đã từ chối tùy chọn hợp đồng năm 2016 của anh, biến anh thành cầu thủ tự do.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2016, Arroyo đã ký hợp đồng giải nhỏ với Washington Nationals kèm theo lời mời tham gia spring training của Major League. Anh chỉ ném 9 hiệp trong tổ chức này, ở Gulf Coast League, và phải ngừng thi đấu do đau khuỷu tay. Vào ngày 11 tháng 10 năm 2016, Arroyo đã được giải phóng hợp đồng.
3.5. Trở lại Cincinnati Reds và giải nghệ (2017)
Arroyo tiết lộ rằng các vấn đề khuỷu tay trước đây của anh đã được giảm bớt nhờ các mũi tiêm tế bào gốc mà anh nhận được vào tháng 8. Vào ngày 2 tháng 2 năm 2017, Arroyo đã ký hợp đồng giải nhỏ với Cincinnati Reds kèm theo lời mời tham gia spring training. Vào ngày 19 tháng 6, Arroyo được đưa vào danh sách chấn thương 10 ngày vì chấn thương vai phải, và anh thừa nhận rằng mình đang cân nhắc việc giải nghệ. Arroyo đã từ chối cơ hội ném một hiệp vào tháng 9 để kết thúc sự nghiệp, vì anh muốn nhường cơ hội cho một người ném bóng trẻ hơn. Vào ngày 23 tháng 9, Reds đã tổ chức đêm vinh danh Arroyo với tên gọi "Kickin' it With Bronson". Trước trận đấu, một buổi lễ đã được tổ chức với các video tri ân từ quản lý Bryan Price và ca sĩ Eddie Vedder. Sau trận đấu, Arroyo đã tổ chức một buổi hòa nhạc ngay trên sân, biểu diễn các bản cover của Pearl Jam cùng ban nhạc của mình. Arroyo kết thúc mùa giải với thành tích 3 thắng-6 thua và ERA 7.35 trong 14 lần xuất phát. Vào ngày 24 tháng 9, anh chính thức tuyên bố giải nghệ.
4. Phong cách ném bóng
Phong cách ném bóng của Arroyo khá khác thường và độc đáo, đặc trưng bởi động tác đá chân cao và khả năng thay đổi góc ném.
Cú ném nhanh của Arroyo thường ở tốc độ 137 km/h (85 mph) đến 143 km/h (89 mph), được coi là dưới mức trung bình so với các người ném bóng Major League khác. Tuy nhiên, cú ném này có độ di chuyển xuất sắc và Arroyo rất thành thạo trong việc "chọn điểm" (spotting) chính xác. Anh cũng ném một cú slider mạnh mẽ, di chuyển ra xa người đánh bóng thuận tay phải, và một cú changeup thẳng. Cú ném tốt nhất của Arroyo là curveball, anh ném cú này từ nhiều góc tay khác nhau và được biết đến là có thể ném nó trong bất kỳ tình huống bóng nào. Góc của cú curveball có thể thay đổi từ một cú 12-6 curveball thẳng đứng đến một cú 1-7 quét rộng.
Động tác ném bóng của Arroyo khá đặc biệt; anh kết hợp một cú đá chân lớn trong chuyển động ném, duỗi thẳng hoàn toàn chân trước và nâng nó lên ngang thắt lưng (đôi khi ngang đầu) trước khi ném bóng. Cú đá quá mức này thường lừa người đánh bóng bằng chuyển động phóng đại của nó. Từ vị trí căng người khi có người chạy trên các căn cứ, cú đá chân của anh ít rõ rệt hơn và động tác ném bóng của anh rất nhanh so với tiêu chuẩn Major League. Do đó, Arroyo là một trong những người ném bóng giỏi hơn trong việc giữ chân người chạy trên các căn cứ. Anh chủ yếu sử dụng cú sinker với tốc độ trung bình 138 km/h. Anh cũng từng ném splitter và cutter cho đến năm 2012, nhưng sau đó đã ngừng. Tỷ lệ ném four-seam fastball của anh cũng giảm dần qua các năm. Arroyo thường ném slider khi cần strikeout.
Huấn luyện viên của Reds, Jerry Narron (2005-2007), từng đánh giá cao kỹ năng ném bóng của Arroyo: "Thật thú vị khi xem anh ấy ném bóng. Gần đây, ít có người ném bóng nào biết cách hạ gục người đánh bóng như anh ấy."
5. Sự nghiệp âm nhạc

Bên cạnh sự nghiệp là một cầu thủ bóng chày, Bronson Arroyo còn có một sự nghiệp âm nhạc đáng chú ý. Năm 2005, anh phát hành album đầu tay của mình, Covering the Bases. Album này bao gồm các bản cover từ các ban nhạc như Pearl Jam, Alice in Chains, Stone Temple Pilots, Foo Fighters và Incubus. Album cũng bao gồm bài hát chiến thắng của Red Sox, "Dirty Water" của The Standells, trong đó Arroyo được đi kèm bởi Johnny Damon, Lenny DiNardo và Kevin Youkilis. Anh cũng dạy Kevin Millar chơi guitar và trình bày giọng hát cho bài hát "Tessie" do ban nhạc Dropkick Murphys cover. Album này đã đạt vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng các nghệ sĩ mới ra mắt.
Vào tháng 6 năm 2006, Arroyo đã cùng vợ của đồng đội cũ Rich Aurilia, một ca sĩ, tổ chức các buổi hòa nhạc từ thiện. Năm 2008, các quảng cáo cho JTM Food Group đã trình chiếu một 'video âm nhạc' của Arroyo; cũng có sự tham gia của nhà phân tích màu sắc FSN Ohio và cựu cầu thủ Cincinnati Reds Chris Welsh bắt đầu được phát sóng trong các trận đấu của Cincinnati Reds.
Arroyo cũng xuất hiện với tư cách ca sĩ trong bài hát "Since You" trong album Wake của Chad Perrone. Anh ra mắt công chúng trên sân khấu vào tháng 1 năm 2004 tại sự kiện gây quỹ Hot Stove Cool Music tại Paradise Rock Club ở Boston. Anh đã biểu diễn một bản cover bài "Black" của Pearl Jam cùng đồng đội Kevin Millar. Sau đó, anh đã biểu diễn các buổi hòa nhạc đầy đủ tại bốn sự kiện Hot Stove Cool Music khác cùng một ban nhạc đầy đủ, có sự góp mặt của nghệ sĩ saxophone Elan Trotman và hai thành viên của Gnarls Barkley (tay trống Eric Gardner và nghệ sĩ guitar Clint Walsh).
Vào tháng 7 năm 2020, Arroyo đã hợp tác với nghệ sĩ piano cổ điển Harrison Sheckler để tạo ra một bản thu âm "Take Me Out to the Ballgame" cho một virtual choir (dàn hợp xướng ảo). Các cầu thủ hiện tại và cựu cầu thủ, bao gồm cả người chiến thắng giải Cy Young Bret Saberhagen, cũng như các bình luận viên và các nhân vật bóng chày khác, nằm trong số 200 người tham gia cuối cùng của dàn hợp xướng.
Năm 2024, Arroyo đã tham gia mùa thứ 12 của chương trình "The Masked Singer" với nhân vật "Sherlock Hound" và có Barry Zito (người đã tham gia mùa thứ ba của chương trình với nhân vật "Rhino") làm đại sứ mặt nạ của mình. Anh bị loại trong "Group C Finals: Peanuts Thanksgiving" cùng với Jana Kramer với nhân vật "Royal Knight".
6. Đời tư
Bronson Arroyo kết hôn với Aimee Faught từ năm 2000 đến năm 2008. Hiện tại, anh cư trú tại khu vực Cincinnati cùng vợ Nicole McNees, người mà anh kết hôn vào năm 2021.
7. Cáo buộc sử dụng chất cấm tăng cường hiệu suất
Một ngày sau khi có báo cáo cho rằng cựu đồng đội của anh tại Red Sox, David Ortiz, nằm trong số 104 cầu thủ Major League đã thất bại trong các cuộc kiểm tra doping năm 2003, Arroyo tiết lộ rằng anh đã sử dụng androstenedione và amphetamine trong sự nghiệp của mình. Arroyo cho biết anh sẽ không ngạc nhiên nếu mình nằm trong số 104 cầu thủ đó, vì anh nghi ngờ androstenedione mà anh đang dùng có thể đã bị pha tạp với steroid. Tuy nhiên, tên của anh không xuất hiện trong Báo cáo Mitchell về việc sử dụng doping trong Major League Baseball.
8. Di sản và sự đón nhận
Bronson Arroyo được biết đến là một người ném bóng bền bỉ và có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn riêng trong lịch sử bóng chày.
8.1. Giải thưởng và vinh dự
- Giải Gold Glove (người ném bóng): 1 lần (2010). Anh là người ném bóng đầu tiên của Cincinnati Reds giành giải này kể từ Harvey Haddix vào năm 1958.
- MLB All-Star Game chọn: 1 lần (2006).
- Cầu thủ xuất sắc nhất tuần của MLB: 1 lần (25-31 tháng 8 năm 2008).
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Cincinnati Reds: 26 tháng 10 năm 2023.
- Số áo:
- 69 (2000-2002)
- 61 (2003-2014, 2017)
8.2. Ứng cử và đánh giá Đại sảnh Danh vọng
Arroyo xuất hiện trong danh sách bầu chọn cho National Baseball Hall of Fame năm 2023. Anh chỉ nhận được một phiếu bầu (0.3%), do đó đã bị loại khỏi các lá phiếu tương lai. Mặc dù vậy, sự nghiệp lâu dài và những đóng góp của anh, đặc biệt là với Cincinnati Reds, vẫn được ghi nhận qua việc anh được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng của đội này.
9. Thống kê sự nghiệp
9.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Số trận đấu | Số trận xuất phát | Số trận hoàn thành | Số trận shutout | Không có 4 bóng | Thắng | Thua | Số pha cứu bóng | Số pha giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Số người đánh bóng đối mặt | Số hiệp ném | Số cú đánh trúng | Số home run bị đánh trúng | Số lần đi bộ | Số lần đi bộ cố ý | Số lần trúng người | Số lần strikeout | Số lần ném lỗi | Số lỗi ném bóng | Số điểm bị ghi | Số điểm tự thân | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | PIT | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | .250 | 338 | 71.2 | 88 | 10 | 36 | 6 | 4 | 50 | 3 | 1 | 61 | 51 | 6.40 | 1.73 |
2001 | 24 | 13 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | .417 | 390 | 88.1 | 99 | 12 | 34 | 6 | 4 | 39 | 4 | 1 | 54 | 50 | 5.09 | 1.51 | |
2002 | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | .667 | 123 | 27.0 | 30 | 1 | 15 | 3 | 0 | 22 | 0 | 0 | 14 | 12 | 4.00 | 1.67 | |
2003 | BOS | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ---- | 66 | 17.1 | 10 | 0 | 4 | 2 | 1 | 14 | 0 | 0 | 5 | 4 | 2.08 | 0.81 |
2004 | 32 | 29 | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 0 | 0 | .526 | 764 | 178.2 | 171 | 17 | 47 | 3 | 20 | 142 | 5 | 0 | 99 | 80 | 4.03 | 1.22 | |
2005 | 35 | 32 | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 0 | 0 | .583 | 878 | 205.1 | 213 | 22 | 54 | 3 | 14 | 100 | 5 | 1 | 116 | 103 | 4.51 | 1.30 | |
2006 | CIN | 35 | 35 | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 0 | 0 | .560 | 992 | 240.2 | 222 | 31 | 64 | 7 | 5 | 184 | 6 | 0 | 98 | 88 | 3.29 | 1.19 |
2007 | 34 | 34 | 1 | 0 | 0 | 9 | 15 | 0 | 0 | .375 | 921 | 210.2 | 232 | 28 | 63 | 6 | 13 | 156 | 4 | 0 | 109 | 99 | 4.23 | 1.40 | |
2008 | 34 | 34 | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 0 | 0 | .577 | 871 | 200.0 | 219 | 29 | 68 | 2 | 6 | 163 | 6 | 0 | 116 | 106 | 4.77 | 1.44 | |
2009 | 33 | 33 | 3 | 2 | 1 | 15 | 13 | 0 | 0 | .536 | 923 | 220.1 | 214 | 31 | 65 | 6 | 9 | 127 | 1 | 0 | 101 | 94 | 3.84 | 1.27 | |
2010 | 33 | 33 | 2 | 0 | 0 | 17 | 10 | 0 | 0 | .630 | 880 | 215.2 | 188 | 29 | 59 | 5 | 6 | 121 | 1 | 1 | 95 | 93 | 3.88 | 1.15 | |
2011 | 32 | 32 | 1 | 1 | 1 | 9 | 12 | 0 | 0 | .429 | 855 | 199.0 | 227 | 46 | 45 | 5 | 6 | 108 | 0 | 0 | 119 | 112 | 5.07 | 1.37 | |
2012 | 32 | 32 | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 0 | 0 | .545 | 835 | 202.0 | 209 | 26 | 35 | 1 | 5 | 129 | 3 | 0 | 86 | 84 | 3.74 | 1.21 | |
2013 | 32 | 32 | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 0 | 0 | .538 | 823 | 202.0 | 199 | 32 | 34 | 2 | 7 | 124 | 1 | 2 | 88 | 85 | 3.79 | 1.15 | |
2014 | ARI | 14 | 14 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 0 | 0 | .636 | 357 | 86.0 | 92 | 10 | 19 | 1 | 3 | 47 | 2 | 0 | 40 | 39 | 4.08 | 1.29 |
2017 | CIN | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | .333 | 322 | 71.0 | 94 | 23 | 19 | 2 | 2 | 45 | 1 | 0 | 59 | 58 | 7.35 | 1.59 |
Tổng cộng: 16 năm | 419 | 383 | 16 | 6 | 3 | 148 | 137 | 1 | 3 | .519 | 10338 | 2435.2 | 2507 | 347 | 661 | 60 | 105 | 1571 | 42 | 6 | 1260 | 1158 | 4.28 | 1.30 |
9.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | P | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận đấu | Số pha đặt ra | Số pha hỗ trợ | Số lỗi | Số pha double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2000 | PIT | 20 | 3 | 5 | 1 | 0 | .889 |
2001 | 24 | 3 | 15 | 2 | 1 | .900 | |
2002 | 9 | 3 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2003 | BOS | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
2004 | 32 | 24 | 16 | 2 | 2 | .952 | |
2005 | 35 | 21 | 21 | 2 | 1 | .955 | |
2006 | CIN | 35 | 29 | 33 | 0 | 4 | 1.000 |
2007 | 34 | 11 | 27 | 1 | 0 | .974 | |
2008 | 34 | 18 | 31 | 0 | 0 | 1.000 | |
2009 | 33 | 18 | 31 | 2 | 3 | .961 | |
2010 | 33 | 18 | 31 | 0 | 5 | 1.000 | |
2011 | 32 | 22 | 30 | 4 | 2 | .929 | |
2012 | 32 | 16 | 31 | 0 | 1 | 1.000 | |
2013 | 32 | 15 | 29 | 1 | 1 | .978 | |
2014 | ARI | 14 | 12 | 12 | 1 | 2 | .960 |
2017 | CIN | 14 | 6 | 6 | 0 | 0 | 1.000 |
MLB | 419 | 221 | 325 | 16 | 22 | .972 |