1. Overview
Robert Andrew Witt Sr. (sinh ngày 11 tháng 5 năm 1964) là một cựu cầu thủ bóng chày Mỹ chuyên nghiệp, từng thi đấu 16 mùa giải tại Major League Baseball (MLB) với vai trò là tay ném. Ông được biết đến là một cầu thủ có cú ném mạnh nhưng thường gặp vấn đề về kiểm soát, điều này đã mang lại cho ông biệt danh "Witt 'n Wild". Trong sự nghiệp của mình, Witt đã thi đấu cho nhiều đội bóng, bao gồm Texas Rangers, Oakland Athletics, Florida Marlins, St. Louis Cardinals, Tampa Bay Devil Rays, Cleveland Indians, và Arizona Diamondbacks. Ông kết thúc sự nghiệp với kỷ lục 142 thắng và 157 thua, đạt chỉ số ERA 4.83 và có 1.955 strikeouts. Đỉnh cao sự nghiệp của ông là giành chức vô địch World Series năm 2001 cùng đội Arizona Diamondbacks. Sau khi giải nghệ, Witt đã trở thành người đại diện cho cầu thủ, và con trai ông, Bobby Witt Jr., cũng nối nghiệp trở thành một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp nổi tiếng.
2. Early Life and Amateur Career
Bobby Witt Sr. sinh ngày 11 tháng 5 năm 1964 tại Arlington, Virginia, Hoa Kỳ. Ông lớn lên ở Canton, Massachusetts, nơi cha mẹ ông vẫn sinh sống và theo học tại Trường Trung học Canton.
Năm 1982, ông được đội Cincinnati Reds chọn ở vòng 7 trong bản nháp MLB nhưng không ký hợp đồng mà quyết định theo học tại Đại học Oklahoma. Năm 1983, ông tham gia bóng chày mùa hè đại học với đội Chatham A's thuộc Cape Cod Baseball League. Năm 1985, Bobby Witt Sr. được đội Texas Rangers chọn ở lượt thứ ba trong vòng đầu tiên của bản nháp MLB.
3. Professional Career
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Bobby Witt Sr. kéo dài 16 mùa giải, khởi đầu từ năm 1986 và kết thúc vào năm 2001. Trong suốt thời gian đó, ông đã thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm từ những vấn đề kiểm soát ban đầu đến đỉnh cao là chức vô địch World Series.
3.1. Texas Rangers (First Stint)
Bobby Witt Sr. có trận ra mắt Major League vào ngày 10 tháng 4 năm 1986 với Texas Rangers. Ông giành chiến thắng MLB đầu tiên của mình ngay trong mùa giải đó, điều đáng chú ý là ông chưa từng thắng một trận nào ở các giải đấu nhỏ hơn (minor leagues) trước đó.
Trong mùa giải ra mắt năm 1986, ông có 31 lần ra sân với vai trò xuất phát và kết thúc mùa giải với kỷ lục 11 thắng - 9 thua. Mặc dù vậy, ông cũng dẫn đầu giải đấu về số lần đi bộ (walks) với 143 lần trong 157 và 2/3 hiệp ném bóng. Mùa giải tiếp theo vào năm 1987, ông tiếp tục dẫn đầu giải về số lần đi bộ với 140 lần trong 143 hiệp ném bóng. Từ năm 1986 đến 1990, Witt Sr. có 5 mùa liên tiếp đạt 100 lần đi bộ trở lên, cho thấy vấn đề kiểm soát bóng là một đặc điểm nổi bật trong phong cách ném của ông. Do các vấn đề kiểm soát này, nhiều người ở Arlington bắt đầu gọi ông là "Witt 'n Wild" - một cách chơi chữ dựa trên công viên nước "Wet 'n Wild" nằm cạnh sân vận động của đội.
Ngày 2 tháng 8 năm 1987, Witt Sr. đã có một màn trình diễn hiếm gặp khi strikeouts bốn cú đánh trong một hiệp đấu. Ngoài ra, ông còn lập một kỷ lục không mong muốn khi là tay ném có chuỗi 55 trận xuất phát liên tiếp đầu tiên trong sự nghiệp Major League mà không có một trận hoàn chỉnh (complete game) nào, cho đến khi ông đạt được trận hoàn chỉnh đầu tiên vào cuối mùa giải 1987.
Mùa giải 1988, Witt Sr. khởi đầu không tốt và phải xuống các giải đấu nhỏ một thời gian. Tuy nhiên, sau khi được gọi trở lại, ông đã thi đấu khởi sắc và đạt chuỗi 9 trận hoàn chỉnh liên tiếp, chỉ kém kỷ lục của đội một trận.
Mùa giải 1990 được coi là mùa giải xuất sắc nhất trong sự nghiệp của Witt Sr., khi ông đạt kỷ lục 17 thắng - 10 thua với chỉ số ERA 3.36, thấp nhất trong sự nghiệp của ông. Ông cũng thể hiện sự vượt trội khi đạt 221 cú strikeouts trong 222 hiệp ném bóng. Trong mùa giải này, ông đã thiết lập kỷ lục của câu lạc bộ Texas Rangers với chiến thắng thứ bảy liên tiếp trên sân khách, một thành tích mà không tay ném nào của Rangers sánh được cho đến khi Scott Feldman đạt được vào năm 2009.
Ông tiếp tục thi đấu cho Rangers cho đến giữa mùa giải 1992, khi ông cùng với Jeff Russell và Rubén Sierra bị trao đổi sang đội đối thủ Oakland Athletics để đổi lấy Jose Canseco.
3.2. Oakland Athletics
Từ giữa mùa giải 1992 đến năm 1994, Bobby Witt Sr. đã thi đấu cho Oakland Athletics và đạt kỷ lục 23 thắng - 24 thua.
Vào ngày 23 tháng 6 năm 1994, Witt Sr. suýt chút nữa đã có một trận đấu hoàn hảo khi đối đầu với Kansas City Royals. Ông đã ném một trận đấu gần như hoàn hảo, chỉ cho phép một cú đánh đơn và không có cú đi bộ nào, đồng thời đạt 14 cú strikeouts. Tuy nhiên, cơ hội giành được trận đấu hoàn hảo của ông đã tan vỡ khi trọng tài ở vị trí cơ sở đầu tiên, Gary Cederstrom, đưa ra quyết định gây tranh cãi, gọi Greg Gagne của Royals an toàn sau một pha đánh bóng ngắn tại cơ sở đầu tiên trong hiệp thứ 6. Các đoạn băng chiếu lại sau đó cho thấy Gagne thực tế đã bị loại.
3.3. Florida Marlins
Sau mùa giải 1994, Witt Sr. ký hợp đồng một năm với Florida Marlins. Trong mùa giải 1995, ông thi đấu nửa mùa giải với Marlins trước khi được trao đổi trở lại Texas Rangers. Trong thời gian ngắn ngủi ở Florida, ông có kỷ lục 2 thắng - 7 thua, mặc dù chỉ số ERA của ông là 3.90 và WHIP dưới 1.40, cho thấy ông thường không nhận được sự hỗ trợ đủ từ hàng công.
3.4. Texas Rangers (Second Stint)
Từ giữa năm 1995 đến giữa năm 1998, Bobby Witt Sr. có giai đoạn thứ hai thi đấu cho Texas Rangers, đạt kỷ lục 36 thắng - 32 thua. Mùa giải tốt nhất của ông trong giai đoạn này là năm 1996, khi ông kết thúc với kỷ lục 16 thắng - 12 thua, mặc dù chỉ số ERA của ông là 5.41. Ông đã đóng góp vào chức vô địch khu vực đầu tiên của Rangers trong lịch sử đội bóng, tuy nhiên đội đã thua New York Yankees trong Vòng loại trực tiếp giải đấu khu vực.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 1997, ông trở thành tay ném đầu tiên của American League đánh một cú home run kể từ Roric Harrison vào ngày 3 tháng 10 năm 1972, và là tay ném đầu tiên của American League đánh một cú home run trong một trận đấu Interleague mùa giải chính thức. Cú home run của ông được thực hiện từ cú ném của Ismael Valdez của Los Angeles Dodgers trong hiệp thứ sáu. Chiếc gậy bóng chày mà ông dùng để đánh cú home run lịch sử này hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Danh vọng Bóng chày Quốc gia.
3.5. Final Years and World Series Championship
Trong mùa giải 1998, Witt Sr. bị trao đổi đến St. Louis Cardinals vào ngày 23 tháng 6. Ông đã thi đấu 17 trận cho Cardinals, trong đó có 5 trận với vai trò xuất phát.
Năm 1999, ông trải qua một trong những mùa giải tồi tệ nhất trong sự nghiệp với Tampa Bay Devil Rays, ghi kỷ lục 7 thắng - 15 thua và ERA 5.82 trong 32 lần xuất phát. Do chấn thương, Witt Sr. chỉ có 7 lần ra sân (2 lần xuất phát, tổng cộng 15 hiệp) với Cleveland Indians vào năm 2000.
Năm 2001, mùa giải cuối cùng của ông tại MLB, Witt Sr. thi đấu 14 trận (7 lần xuất phát) cho Arizona Diamondbacks và kết thúc với kỷ lục 4 thắng - 1 thua. Witt Sr. đã ra sân trong Game 2 của Vòng chung kết National League 2001 đối đầu với Atlanta Braves, ném bóng trong hiệp thứ tám. Trận đấu tiếp theo của ông là trận World Series đầu tiên và cũng là trận Major League cuối cùng trong sự nghiệp của ông, diễn ra ở Game 6 của 2001 World Series. Ông ném bóng ở hiệp thứ tám để thay thế Randy Johnson, khi Diamondbacks đang dẫn trước New York Yankees 15-2. Ông để một cú đi bộ và kết thúc hiệp đấu bằng một cú strikeouts đối với Shane Spencer, trước khi Troy Brohawn tiếp quản cho hiệp thứ chín.
Diamondbacks sau đó đã giành chiến thắng Game 7 và đăng quang chức vô địch World Series. Sau World Series, Witt Sr. chính thức giải nghệ khỏi bóng chày.
4. Playing Style and Characteristics
Bobby Witt Sr. là một tay ném tay phải nổi tiếng với cú ném bóng nhanh mạnh mẽ. Tuy nhiên, anh thường được biết đến nhiều hơn với các vấn đề về kiểm soát bóng trong suốt sự nghiệp của mình. Điều này đã mang lại cho anh biệt danh "Witt 'n Wild".
Witt Sr. đã dẫn đầu giải đấu về số lần đi bộ (walks) ba lần và số lần ném bóng hoang dã (wild pitches) hai lần. Đặc biệt, từ năm 1986 đến 1990, ông đã có 5 mùa giải liên tiếp đạt hơn 100 lần đi bộ. Ông cũng lập kỷ lục Major League về số lần xuất phát liên tiếp mà không có một trận hoàn chỉnh (complete game) nào từ đầu sự nghiệp, với 55 lần. Mặc dù gặp khó khăn về kiểm soát, sức mạnh cú ném của ông vẫn là một yếu tố đáng gờm, cho phép ông đạt được số lượng strikeouts cao trong sự nghiệp.
5. Achievements and Records
Trong suốt sự nghiệp của mình, Bobby Witt Sr. đã đạt được một số thành tích và kỷ lục đáng chú ý:
- Huy chương Bạc tại Thế vận hội Mùa hè 1984 (Bóng chày nam).
- Danh hiệu Tay ném của tháng (tháng 7 năm 1990).
- Kỷ lục 4 cú strikeouts trong một hiệp đấu (ngày 2 tháng 8 năm 1987).
- Tay ném đầu tiên của American League đánh một cú home run trong một trận đấu Interleague mùa giải chính thức (ngày 30 tháng 6 năm 1997).
- World Series champion (2001) cùng đội Arizona Diamondbacks.
6. Personal Life
Bobby Witt Sr. lớn lên ở Canton, Massachusetts, nơi cha mẹ ông vẫn sinh sống. Ông theo học Trường Trung học Canton.
Tính đến tháng 4 năm 2015, Witt Sr. sống ở Colleyville, Texas, cùng vợ và bốn người con của mình. Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu, ông đã trở thành một người đại diện cầu thủ. Con trai ông, Bobby Witt Jr., sinh năm 2000 và chơi ở vị trí tiền vệ shortstop, đã được chọn ở lượt thứ hai trong bản nháp MLB 2019 và ký hợp đồng với Kansas City Royals.
Các con gái của ông cũng kết hôn với các cựu cầu thủ Major League:
- Con gái lớn Nikki đã kết hôn với cựu cầu thủ Major League James Russell.
- Con gái thứ hai Kianna đã kết hôn với cựu cầu thủ Major League Zach Neal.
- Con gái thứ ba Shaley đã kết hôn với cựu cầu thủ Major League Cody Thomas.
7. Statistics
7.1. Thống kê ném bóng sự nghiệp tại MLB
Năm | Đội | Số trận | Số trận xuất phát | Hoàn thành trận đấu | Giữ sạch lưới | Kỉ lục thắng-thua | ERA | Hiệp ném bóng | Số cú đánh cho phép | Số HR cho phép | Số lần đi bộ | Số lần bị đánh trúng | Strikeouts | Số điểm tự trách | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | TEX | 31 | 31 | 0 | 0 | 11-9 | 5.48 | 157 và 2/3 | 130 | 18 | 143 | 2 | 174 | 96 | 1.73 |
1987 | TEX | 26 | 25 | 1 | 0 | 8-10 | 4.91 | 143 | 114 | 10 | 140 | 1 | 160 | 78 | 1.78 |
1988 | TEX | 22 | 22 | 13 | 2 | 8-10 | 3.92 | 174 và 1/3 | 134 | 13 | 101 | 2 | 148 | 76 | 1.35 |
1989 | TEX | 31 | 31 | 5 | 1 | 12-13 | 5.14 | 194 và 1/3 | 182 | 14 | 114 | 3 | 166 | 111 | 1.52 |
1990 | TEX | 33 | 32 | 7 | 1 | 17-10 | 3.36 | 222 | 197 | 12 | 110 | 3 | 221 | 83 | 1.38 |
1991 | TEX | 17 | 16 | 1 | 1 | 3-7 | 6.09 | 88 và 2/3 | 84 | 4 | 74 | 1 | 82 | 60 | 1.78 |
1992 | TEX/OAK | 31 | 31 | 0 | 0 | 10-14 | 4.29 | 193 | 183 | 16 | 114 | 2 | 125 | 92 | 1.54 |
1993 | OAK | 35 | 33 | 5 | 1 | 14-13 | 4.21 | 220 | 226 | 16 | 91 | 5 | 131 | 103 | 1.44 |
1994 | OAK | 24 | 24 | 5 | 3 | 8-10 | 5.04 | 135 và 2/3 | 151 | 22 | 70 | 4 | 111 | 76 | 1.63 |
1995 | FLA/TEX | 29 | 29 | 2 | 0 | 5-11 | 4.13 | 172 | 185 | 12 | 68 | 2 | 141 | 79 | 1.47 |
1996 | TEX | 33 | 32 | 2 | 0 | 16-12 | 5.41 | 199 và 2/3 | 235 | 28 | 96 | 3 | 157 | 120 | 1.66 |
1997 | TEX | 34 | 32 | 3 | 0 | 12-12 | 4.82 | 209 | 245 | 33 | 74 | 4 | 121 | 112 | 1.53 |
1998 | TEX/STL | 31 | 18 | 0 | 0 | 7-9 | 6.56 | 116 và 2/3 | 150 | 21 | 53 | 2 | 58 | 85 | 1.74 |
1999 | TB | 32 | 32 | 3 | 2 | 7-15 | 5.84 | 180 và 1/3 | 213 | 23 | 96 | 1 | 123 | 117 | 1.71 |
2000 | CLE | 7 | 2 | 0 | 0 | 0-1 | 7.63 | 15 và 1/3 | 28 | 4 | 6 | 1 | 6 | 13 | 2.22 |
2001 | ARI | 14 | 7 | 0 | 0 | 4-1 | 4.78 | 43 và 1/3 | 36 | 6 | 25 | 1 | 31 | 23 | 1.41 |
Tổng cộng (16 mùa) | 430 | 397 | 47 | 11 | 142-157 | 4.83 | 2465 | 2493 | 252 | 1375 | 37 | 1955 | 1324 | 1.57 |
7.2. Thống kê phòng ngự sự nghiệp tại MLB
Năm | Đội | Số trận | Số lần putout | Số lần hỗ trợ | Số lỗi | Số lần chơi kép | Tỷ lệ phòng ngự |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | TEX | 31 | 8 | 20 | 3 | 1 | .903 |
1987 | TEX | 26 | 8 | 17 | 0 | 1 | 1.000 |
1988 | TEX | 22 | 15 | 15 | 4 | 2 | .882 |
1989 | TEX | 31 | 13 | 22 | 1 | 1 | .972 |
1990 | TEX | 33 | 18 | 18 | 5 | 2 | .878 |
1991 | TEX | 17 | 7 | 6 | 2 | 1 | .867 |
1992 | TEX/OAK | 31 | 14 | 20 | 1 | 2 | .971 |
1993 | OAK | 35 | 12 | 39 | 3 | 5 | .944 |
1994 | OAK | 24 | 7 | 13 | 4 | 2 | .833 |
1995 | FLA/TEX | 29 | 8 | 21 | 0 | 0 | 1.000 |
1996 | TEX | 33 | 10 | 28 | 1 | 3 | .974 |
1997 | TEX | 34 | 10 | 27 | 1 | 2 | .974 |
1998 | TEX/STL | 31 | 5 | 12 | 2 | 2 | .895 |
1999 | TB | 32 | 12 | 27 | 3 | 4 | .929 |
2000 | CLE | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1.000 |
2001 | ARI | 14 | 1 | 6 | 0 | 0 | 1.000 |
Tổng cộng | 430 | 148 | 294 | 30 | 28 | .936 |