1. Tổng quan
Robert Mitchell Jones (sinh ngày 11 tháng 4 năm 1972) là một cựu vận động viên bóng chày Hoa Kỳ chuyên nghiệp, thi đấu ở vị trí người ném bóng. Ông đã trải qua sáu mùa giải tại Giải bóng chày Major League (MLB) từ năm 1997 đến 2004. Sau khi giải nghệ, Jones tiếp tục cống hiến cho bóng chày ở các vai trò huấn luyện viên và quản lý, bao gồm vị trí giám đốc cho Sussex County Miners từ năm 2016 đến 2022 và hiện là Phó Chủ tịch kiêm Giám đốc Bóng chày (Chief Baseball Officer) của New Jersey Jackals.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
2.1. Sinh ra và bóng chày thời niên thiếu
Robert Mitchell Jones sinh ngày 11 tháng 4 năm 1972 tại New Jersey, Hoa Kỳ. Ông chuyển đến Rutherford, New Jersey vào năm 1981 và tham gia Rutherford Little League từ năm 1982 đến 1984, bắt đầu hành trình với bóng chày từ những năm tháng tuổi thơ.
2.2. Tuyển chọn và khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Năm 1991, Jones được Milwaukee Brewers chọn ở vòng 44 (lượt chọn thứ 1180) của MLB Draft theo hình thức "draft-and-follow". Ông ký hợp đồng trước đợt tuyển chọn năm 1992 và được phân công đến đội Helena Brewers thuộc Pioneer Baseball League (giải đấu tân binh). Tại đây, ông đạt thành tích 5 trận thắng và 4 trận thua, đánh dấu sự khởi đầu cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Jones bắt đầu từ các giải đấu nhỏ, dần vươn lên Major League, và kết thúc bằng việc tham gia các giải đấu độc lập trước khi chính thức giải nghệ.
3.1. Giải đấu nhỏ (Minor League)
Jones dần thăng tiến trong hệ thống của Milwaukee Brewers. Năm 1993, ông thi đấu cho Beloit Snappers ở Midwest League (Low A), và năm 1994 là Stockton Ports ở California League (High A). Sau mùa giải 1994, Colorado Rockies đã chọn Jones trong giai đoạn giải đấu nhỏ của Rule 5 draft.
Năm 1995, Jones dành phần lớn mùa giải với New Haven Ravens thuộc Eastern League (Double-A), đội đã thua trong loạt trận tranh chức vô địch giải đấu trước Reading Phillies. Khoảng thời gian quanh kỳ nghỉ All-Star, ông đã có một tháng thi đấu với Colorado Springs Sky Sox ở Pacific Coast League (Triple-A). Ông tiếp tục trở lại với Sky Sox vào năm 1996 và 1997. Khi đạt thành tích 5 trận thắng và 1 trận thua, Rockies đã gọi ông lên Major League Baseball để thay thế Bill Swift bị chấn thương trong đội hình.
Ngoài ra, sau này ông còn thi đấu ở các giải đấu nhỏ khác. Năm 2003, ông chơi cho Richmond Braves và kết thúc mùa giải với Omaha Royals, cả hai đều thuộc Triple-A. Năm 2006, sau một thời gian ở giải đấu độc lập, Jones được Detroit Tigers ký hợp đồng và thi đấu cho đội Double-A Erie SeaWolves.
3.2. Giải đấu lớn (Major League)
Jones có trận ra mắt Major League vào ngày 18 tháng 5 năm 1997 tại Shea Stadium trong trận đấu với đội bóng yêu thích thời thơ ấu của mình, New York Mets. Mặc dù ông không có quyết định thắng thua trong trận đấu đó (trận đấu do Mets thắng), nhưng ông đã giành được chiến thắng đầu tiên trong lần xuất phát tiếp theo, trước Houston Astros.
Jones đã dành toàn bộ mùa giải 1998 và phần lớn mùa giải 1999 với đội Colorado Rockies, chia sẻ thời gian giữa vị trí người ném bóng bắt đầu và bullpen. Trong thời gian ở Rockies, ông đạt 7 trận thắng vào năm 1998 và 6 trận thắng vào năm 1999, mặc dù chỉ số ERA của ông khá cao. Năm 1999, ông cũng từng đối đầu với một người ném bóng khác tên là Bobby J. Jones của Mets và giành chiến thắng.
Đầu năm 2000, Rockies đã trao đổi Jones cho New York Mets, điều này có nghĩa là ông và Bobby J. Jones giờ đây cùng chung một đội hình. Jones đã phải dành cả mùa giải 2001 trong danh sách chấn thương. Ông trở lại với Mets vào năm 2002 trước khi được trao đổi cho San Diego Padres. Điều trùng hợp là ông lại tái ngộ với Bobby J. Jones tại đây.
Năm 2004, Jones là một cầu thủ không thuộc danh sách được mời tham gia khóa huấn luyện mùa xuân của Boston Red Sox và sau đó đã lên được đội hình chính, nhưng sau đó phải đi phục hồi chức năng.
3.3. Giải đấu độc lập và giải nghệ
Sau một thời gian ngắn thi đấu cho đội độc lập Newark Bears thuộc Atlantic League of Professional Baseball vào năm 2005, Chicago White Sox đã chiêu mộ ông và phân công ông đến đội Triple-A Charlotte Knights. Jones chính thức giải nghệ vào năm 2006, sau khi thi đấu cho Erie SeaWolves thuộc tổ chức Detroit Tigers.
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Robert Jones tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong làng bóng chày ở nhiều cương vị khác nhau, từ huấn luyện đến quản lý điều hành câu lạc bộ.
4.1. Hoạt động huấn luyện và quản lý
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Jones từng đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên ném bóng cho Rockland Boulders, một đội thuộc Canadian-American League. Từ năm 2016 đến năm 2022, ông giữ vai trò giám đốc cho đội Sussex County Miners, một đội bóng của Frontier League (giải đấu đã sáp nhập với Canadian-American League vào năm 2020).
4.2. Hoạt động ban điều hành câu lạc bộ
Vào ngày 27 tháng 10 năm 2022, Robert Jones được bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch kiêm Giám đốc Bóng chày (Chief Baseball Officer) của New Jersey Jackals, một câu lạc bộ thuộc Frontier League.
5. Các hoạt động liên quan đến bóng chày khác
Ngoài vai trò cầu thủ, huấn luyện viên và quản lý, Jones còn tham gia vào các hoạt động bóng chày khác. Ông từng điều hành học viện bóng chày riêng mang tên Bobby Jones Sports tại Montville, New Jersey, trước khi học viện này đóng cửa. Jones cũng từng là huấn luyện viên ném bóng cho cả đội bóng chày của Don Bosco Prep và đội Montclair Mounties thuộc Montclair High School (New Jersey). Ông cũng làm huấn luyện viên ném bóng tại Academy of Pro Players ở Hawthorne, New Jersey.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích ném bóng của Robert Jones trong sự nghiệp Major League của mình:
Năm | Đội | Số trận | Số lần xuất phát | Hoàn thành trận | Giữ sạch lưới | Save | Thắng | Thua | Save (thống kê) | Tỉ lệ thắng | Số lượt ném | Số inning ném | Số lần đánh trúng | Số lần homer | Số lần đi bộ | Hit by pitch | Balk | Strikeout | Double play | Triple play | Run allowed | Earned run allowed | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | COL | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | .500 | 96 | 19.1 | 30 | 2 | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 18 | 18 | 8.38 | 2.17 |
1998 | COL | 35 | 20 | 1 | 0 | 0 | 7 | 8 | 0 | .467 | 630 | 141.1 | 153 | 12 | 66 | 0 | 6 | 109 | 4 | 1 | 87 | 82 | 5.22 | 1.55 |
1999 | COL | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 6 | 10 | 0 | .375 | 546 | 112.1 | 132 | 24 | 77 | 0 | 6 | 74 | 4 | 0 | 91 | 79 | 6.33 | 1.86 |
2000 | NYM | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | 99 | 21.2 | 18 | 2 | 14 | 1 | 3 | 20 | 0 | 0 | 11 | 10 | 4.15 | 1.48 |
2002 | NYM | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 81 | 17.0 | 20 | 3 | 11 | 2 | 1 | 11 | 0 | 0 | 11 | 10 | 5.29 | 1.82 |
2002 | SD | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 45 | 9.2 | 10 | 1 | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 6.52 | 1.76 |
Tổng 2002 | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 126 | 26.2 | 30 | 4 | 18 | 2 | 1 | 18 | 0 | 0 | 18 | 17 | 5.74 | 1.80 | |
2004 | BOS | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | 20 | 3.1 | 3 | 1 | 8 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5.40 | 3.30 |
Tổng cộng: 6 năm | 99 | 47 | 1 | 0 | 0 | 14 | 21 | 0 | .400 | 1517 | 324.2 | 366 | 45 | 195 | 4 | 16 | 229 | 8 | 1 | 227 | 208 | 5.77 | 1.73 |
Số áo trong sự nghiệp của Jones:
- 36 (1997-1999, 2004)
- 21 (2000, 2002 - giữa mùa)
- 39 (2002 giữa mùa - cuối mùa)