1. Tiểu sử
Cuộc đời của Blind Willie Johnson từ khi sinh ra cho đến cuối đời đầy rẫy những biến cố và khó khăn, đặc biệt là việc mất đi thị lực và cuộc sống nghèo khó.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Blind Willie Johnson sinh ngày 25 tháng 1 năm 1897, tại Pendleton, Texas, một thị trấn nhỏ gần Temple, Texas. Cha ông là Dock Johnson (hoặc George Johnson, còn được gọi là Willie Johnson Sr.) và mẹ là Mary King (hoặc Mary Fields). Theo nhà sử học blues Stephen Calt, gia đình Johnson, bao gồm ít nhất một người em trai tên Carl, đã chuyển đến cộng đồng nông nghiệp trù phú ở Marlin, nơi Johnson trải qua phần lớn thời thơ ấu của mình. Tại đó, gia đình Johnson thường xuyên đi nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật, có lẽ là Nhà thờ Truyền giáo Báp-tít Marlin. Thói quen này đã có tác động lâu dài đến Johnson và nuôi dưỡng mong muốn được phong chức mục sư Báp-tít của ông. Khi Johnson năm tuổi, cha ông đã tặng ông nhạc cụ đầu tiên, một cây cigar box guitar.
1.2. Mất thị lực
Johnson không bị mù bẩm sinh, mặc dù ông bị suy giảm thị lực từ khi còn nhỏ. Hoàn cảnh mất thị lực của ông vẫn chưa chắc chắn, nhưng hầu hết các nhà viết tiểu sử đều đồng ý rằng ông bị mẹ kế làm mù khi mới bảy tuổi. Lời kể này lần đầu tiên được Angeline Johnson, người tự nhận là góa phụ của Johnson, đưa ra. Theo hồi ức của bà, cha của Willie đã đối mặt một cách bạo lực với mẹ kế của Willie về việc bà không chung thủy, và trong cuộc tranh cãi, bà đã tạt một dung dịch xút ăn da vào Willie, khiến ông bị mù vĩnh viễn. Ngoài ra, còn có những giả thuyết khác cho rằng Johnson bị hỏng mắt do nhìn nhầm nhật thực toàn phần vào ngày 30 tháng 8 năm 1905, tại Texas, hoặc do đeo kính sai.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và hoạt động truyền giáo
Về thời thơ ấu của ông, rất ít chi tiết khác được biết đến. Có lúc, ông gặp một nhạc sĩ mù khác tên là Madkin Butler, người có phong cách hát và rao giảng mạnh mẽ, đã ảnh hưởng đến cách trình bày giọng hát và tiết mục của Johnson. Adam Booker, một mục sư mù được nhà sử học blues Samuel Charters phỏng vấn vào những năm 1950, nhớ lại rằng khi đến thăm cha mình ở Hearne, Johnson thường biểu diễn các bài hát tôn giáo ở các góc phố và có một chiếc cốc thiếc buộc vào cổ cây đàn Stella guitar của mình để thu tiền. Thỉnh thoảng, Johnson biểu diễn trên cùng con phố với Blind Lemon Jefferson, nhưng mức độ liên quan giữa hai nghệ sĩ này vẫn chưa được biết rõ. Năm 1926 hoặc đầu năm 1927, Johnson bắt đầu một cuộc hôn nhân không đăng ký với Willis B. Harris, người thỉnh thoảng hát cùng ông trên đường phố và đệm piano cho ông tại các buổi biểu diễn gây quỹ cho Nhà thờ Đức Chúa Trời ở Marlin. Họ có một cô con gái, Sam Faye Johnson Kelly, vào năm 1931. Nghệ sĩ guitar blues L. C. Robinson nhớ lại rằng chị gái ông, Anne, cũng tuyên bố đã kết hôn với Johnson vào cuối những năm 1920.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Blind Willie Johnson đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử âm nhạc với những buổi thu âm độc đáo và phong cách âm nhạc đầy sức ảnh hưởng.
2.1. Các buổi thu âm (1927-1930)
Vào thời điểm Johnson bắt đầu sự nghiệp thu âm của mình, ông đã là một nhà truyền giáo nổi tiếng với "kỹ thuật đáng chú ý và nhiều bài hát đa dạng", như nhà sử học blues Paul Oliver đã ghi nhận. Ngày 3 tháng 12 năm 1927, Johnson cùng với Billiken Johnson và Coley Jones đã tập hợp tại một phòng thu tạm thời mà Frank Buckley Walker, một người tìm kiếm tài năng, đã thiết lập ở khu vực Deep Ellum tại Dallas để thu âm cho Columbia Records. Trong buổi thu âm đó, Johnson đã chơi sáu bài hát, tổng cộng 13 bản thu. Trong số các bài hát ông thu âm ngày hôm đó có Jesus Make Up My Dying Bed, It's Nobody's Fault but Mine, Mother's Children Have a Hard Time, Dark Was the Night, Cold Was the Ground, và If I Had My Way I'd Tear the Building Down. Ông được trả 50 USD cho mỗi bản thu âm sử dụng được, một số tiền đáng kể vào thời điểm đó, cộng thêm một khoản thưởng vì đã từ bỏ tiền bản quyền từ việc bán đĩa của mình.
Các bản phát hành đầu tiên là "I Know His Blood Can Make Me Whole" và "Jesus Make Up My Dying Bed", thuộc series 14000 Race phổ biến của Columbia. Lần ra mắt của ông đã thành công đáng kể với 9.400 bản được phát hành, nhiều hơn cả bản phát hành mới nhất của một trong những ngôi sao nổi tiếng nhất của Columbia, Bessie Smith, sau đó có thêm 6.000 bản được tái bản. Bài hát thứ năm được thu âm của ông, "Dark Was the Night, Cold Was the Ground", mặt B của bản phát hành thứ hai của Johnson, thể hiện rõ nhất cách chơi slide guitar của ông trong open D tuning. Trong buổi thu âm, Johnson đã thay thế bottleneck bằng một con dao hoặc dao gọt bút chì, và theo Harris, ông đã chơi bằng một thumb pick. Tiếng ngân nga u sầu của ông trong phần guitar tạo ấn tượng về một tiếng rên rỉ đồng thanh, một phong cách hát thánh ca phổ biến trong các nhóm nhà thờ người Mỹ gốc Phi ở miền Nam. Năm 1928, nhà phê bình blues Edward Abbe Niles đã ca ngợi Johnson trong chuyên mục của mình trên The Bookman, nhấn mạnh "những tiếng hét và rên rỉ dữ dội, đau khổ và sâu thẳm, cùng với cách chơi guitar đầy cảm hứng" của ông.
Johnson và Harris trở lại Dallas vào ngày 5 tháng 12 năm 1928 để thu âm "I'm Gonna Run to the City of Refuge", "Jesus Is Coming Soon", Lord I Just Can't Keep From Crying và Keep Your Lamp Trimmed and Burning. Ông cũng thu âm hai bản nhạc chưa phát hành và không có tiêu đề dưới bút danh Blind Texas Marlin, nhưng những bản thu âm đó không bao giờ được tìm thấy. Một năm nữa trôi qua trước khi Johnson thu âm lại, vào ngày 10 và 11 tháng 12 năm 1929, đây là những buổi thu âm dài nhất trong sự nghiệp của ông. Ông đã hoàn thành mười bản trong 16 lần tại Cửa hàng Âm nhạc Werlein ở New Orleans, cũng thu âm một số bản song ca với một ca sĩ nữ không rõ danh tính, người được cho là thành viên của giáo đoàn Reverend J. M. Gates. Nghệ sĩ đường phố mù Dave Ross nhớ lại đã nghe Johnson biểu diễn trên đường phố ở New Orleans vào tháng 12 năm 1929. Nhà sử học nhạc jazz Richard Allen nhớ lại một câu chuyện rằng Johnson đã bị bắt khi biểu diễn trước Tòa nhà Hải quan trên Canal Street vì bị cáo buộc cố gắng kích động bạo loạn bằng màn trình diễn đầy nhiệt huyết của bài "If I Had My Way I'd Tear the Building Down".
Trong buổi thu âm thứ năm và cuối cùng của mình, Johnson đã đến Atlanta, Georgia cùng với Harris, người đã thêm phần hòa âm giọng hát. Họ đã hoàn thành mười lựa chọn vào ngày 20 tháng 4 năm 1930. Columbia đã chọn "Everybody Ought to Treat a Stranger Right" kết hợp với "Go with Me to That Land" làm bản thu âm đầu tiên được phát hành từ buổi thu âm này. Tuy nhiên, Đại suy thoái đã khiến phần lớn khán giả của Johnson trở nên nghèo khó, và do đó chỉ có 800 bản được phát hành. Một số bài hát của ông đã được Vocalion Records tái phát hành vào năm 1932, nhưng Johnson không bao giờ thu âm lại nữa.
2.2. Phong cách âm nhạc
Johnson được coi là một trong những bậc thầy về hát blues và chơi guitar, đặc biệt là trong phong cách gospel blues. Giống như người cùng thời Blind Lemon Jefferson, ông đã truyền tải sự biểu cảm của blues vào các thông điệp tôn giáo mà ông lấy từ các cuốn thánh ca. Samuel Charters, trong phần ghi chú của album tổng hợp The Complete Blind Willie Johnson, đã viết rằng, trên thực tế, Johnson không phải là một nghệ sĩ blues theo nghĩa truyền thống, "nhưng vẫn có quá nhiều điểm tương đồng giữa nhịp điệu guitar không ngừng nghỉ của ông và giọng hát thô ráp, kiên quyết của ông, cùng với cường độ dữ dội tương tự của các ca sĩ blues, đến nỗi họ trở thành hình ảnh của nhau, được nhìn thấy trong tấm gương của xã hội đã tạo ra họ".
Một khía cạnh quan trọng trong các bản thu âm của Johnson là sự thành thạo của ông trong kỹ thuật bottleneck và slide guitar, điều này đã ảnh hưởng đến Robert Johnson và Howlin' Wolf. Ông nhấn nhá cách chơi của mình bằng cách kiểm soát âm sắc và cảm giác về thời gian, thường sử dụng guitar để hát hòa âm và lấp đầy các dòng, như trong "Dark Was the Night, Cold Was the Ground". Theo hầu hết các lời kể, bao gồm cả lời kể của nghệ sĩ guitar blues uy tín Blind Willie McTell, Johnson đã sử dụng một con dao làm slide, nhưng những lời khẳng định khác của Harris và nghệ sĩ blues Thom Shaw nói rằng ông đã sử dụng một thumb pick hoặc một chiếc nhẫn đồng trong các bản thu âm của mình. Nhà sử học âm nhạc Steve Calt đã nói về phong cách của Johnson: "ngược lại với các nghệ sĩ bottleneck khác, ông thay đổi tốc độ rung của mình một cách đáng kể, thường tăng tốc khi lướt vào một nốt nhạc. Ông cũng là một trong số ít nghệ sĩ bottleneck có khả năng liên tục tạo ra ba hoặc bốn nốt giai điệu riêng biệt khi gảy một dây một lần, một kỹ năng phản ánh sức mạnh, độ chính xác và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của bàn tay trái."
Johnson hát bằng giọng trầm khàn, giọng giả thanh đủ mạnh để những người đi đường trên phố có thể nghe thấy. Sự tương tác giọng hát của ông với cây đàn guitar được nhà văn blues Mark Makin mô tả là "dữ dội" và "không khác gì 'Địa ngục và Sự trừng phạt' của một nhà truyền giáo Báp-tít như một Reverend A. W. Nix đầy nhiệt huyết". Trong một số trường hợp trong các bản thu âm của mình, Johnson cũng hát bằng giọng tenor tự nhiên của mình. Ảnh hưởng duy nhất được biết đến đối với phong cách hát của Johnson là nhạc sĩ mù Madkin Butler, người, giống như Johnson, đã hát thông điệp tôn giáo của mình trên các đường phố của các thành phố Texas.
3. Hoạt động truyền giáo
Song song với sự nghiệp âm nhạc, Blind Willie Johnson còn là một nhà truyền giáo và diễn giả phúc âm tận tụy. Ông đã sử dụng âm nhạc của mình như một phương tiện để truyền tải thông điệp tôn giáo, biểu diễn các bài thánh ca và bài hát phúc âm trên đường phố và tại các buổi nhóm của nhà thờ. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã nuôi dưỡng ước mơ được phong chức mục sư Báp-tít, điều này thể hiện sự gắn bó sâu sắc của ông với đức tin. Các buổi biểu diễn của ông thường kết hợp giữa kỹ năng chơi guitar điêu luyện và giọng hát đầy nội lực, mang đến những trải nghiệm tâm linh mạnh mẽ cho người nghe. Hoạt động truyền giáo của ông không chỉ giới hạn trong các buổi thu âm mà còn thể hiện qua cuộc sống hàng ngày, khi ông tiếp tục rao giảng và hát ở nhiều thành phố và thị trấn ở Texas, ngay cả trong những năm tháng khó khăn của Đại suy thoái.
4. Đời tư
Johnson được cho là đã tái hôn, lần này với Angeline Johnson, vào đầu những năm 1930, nhưng giống như với Harris, rất có thể cuộc hôn nhân này không được đăng ký chính thức.
5. Cuối đời và cái chết
Trong suốt thời kỳ Đại suy thoái và những năm 1940, ông đã biểu diễn ở một số thành phố và thị trấn ở Texas, bao gồm cả Beaumont. Một danh bạ thành phố cho thấy vào năm 1945, một Mục sư W. J. Johnson, chắc chắn là Blind Willie, đã điều hành Nhà nguyện tại số 1440 Phố Forrest ở đó. Năm 1945, một trận hỏa hoạn đã phá hủy ngôi nhà của họ, và không còn nơi nào khác để đi, Johnson tiếp tục sống trong đống đổ nát, nơi ông bị ướt sũng và lạnh lẽo. Đứng ngoài trời trong gió mùa đông vào ngày hôm sau, hát để kiếm một ít tiền, Willie bị ốm và trong vài ngày đã chết vì viêm phổi. Ông bị sốt rét và không bệnh viện nào chịu tiếp nhận ông, hoặc là vì ông bị suy giảm thị lực, hoặc, như Angeline Johnson đã nói trong một cuộc phỏng vấn với Charters, là vì ông là người da đen. Trong suốt năm đó, tình trạng của ông ngày càng xấu đi cho đến khi ông qua đời vào ngày 18 tháng 9 năm 1945. Giấy chứng tử của ông ghi nhận giang mai và mù lòa là những yếu tố góp phần gây ra cái chết.
Theo giấy chứng tử của ông, ông được chôn cất tại Nghĩa trang Blanchette, ở Beaumont. Vị trí của nghĩa trang đã bị lãng quên cho đến khi nó được tìm thấy lại vào năm 2009. Nơi an nghỉ của ông vẫn chưa được xác định, nhưng các nhà nghiên cứu đã xác định nghĩa trang đã dựng một tượng đài ở đó để vinh danh ông vào năm 2010.
6. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Blind Willie Johnson và ảnh hưởng của ông đối với âm nhạc và văn hóa là vô cùng to lớn, vượt xa những khó khăn mà ông phải đối mặt trong cuộc đời.
6.1. Ảnh hưởng âm nhạc
Âm nhạc của Johnson đã được hồi sinh vào những năm 1960 phần lớn nhờ Harry Smith đưa phiên bản "John The Revelator" của ông vào tập thứ hai của tuyển tập Anthology of American Folk Music, Social Music, cùng với ba bộ sưu tập blues của Sam Charters cho Folkways Records, The Country Blues, Rural Blues và Blind Willie Johnson: His Story, và nghệ sĩ guitar blues Reverend Gary Davis, một nhân vật được kính trọng trong giới folk ở New York, đã thu âm bài "Samson and Delilah" của ông, mà the Soul Stirrers, the Staples Singers, Buffy Sainte-Marie, Fairport Convention, và Peter, Paul and Mary đã cover hoặc diễn giải lại. Tháng 11 năm 1962, Bob Dylan đã thu âm một bản trình bày lại của "Jesus Make Up My Dying Bed", đổi tên thành "In My Time of Dying" cho album đầu tay cùng tên của mình. Các ban nhạc và nghệ sĩ rock của những năm 1970 cũng đã cover các bài hát của Johnson bao gồm Led Zeppelin, John Sebastian, và Eric Clapton. Năm 2016, Alligator Records đã phát hành album tribute album God Don't Never Change: The Songs of Blind Willie Johnson do Jeffrey Gaskill sản xuất với các bản cover của nhiều nghệ sĩ khác nhau bao gồm Tom Waits, Lucinda Williams, Sinead O'Connor và Derek Trucks và Susan Tedeschi. Album này đã được đề cử hai giải Grammy: Album Roots Gospel xuất sắc nhất và Màn trình diễn American Roots xuất sắc nhất cho bản thu âm "Mother's Children Have a Hard Time" của Blind Boys of Alabama.
6.2. Ý nghĩa văn hóa
Tất cả các tài liệu đã phát hành của Johnson đã trở nên dễ dàng tiếp cận nhờ các album tổng hợp như Blind Willie Johnson 1927-1930 và The Complete Blind Willie Johnson, cùng nhiều album khác. Samuel Charters là nhà sử học blues lớn đầu tiên cố gắng khám phá thêm về cuộc đời của Johnson, lần đầu tiên ghi lại ông trong cuốn sách The Country Blues năm 1959 của mình. Năm 1993, Charters đã sửa chữa một số thông tin sai lệch trong tiểu sử của Johnson trong phần ghi chú của The Complete Blind Willie Johnson. Các cuốn sách khác liên quan đến Johnson bao gồm Shine a Light: My Year with Blind Willie Johnson và Revelation The Blind Willie Johnson Biography.
Năm 1977, Carl Sagan và một nhóm các nhà nghiên cứu được giao nhiệm vụ thu thập một đại diện về trải nghiệm của con người trên Trái Đất và gửi nó vào không gian trên tàu thăm dò Voyager cho các dạng sống khác trong vũ trụ. Trong số 27 bài hát được chọn cho Voyager Golden Record, cố vấn của NASA Timothy Ferris đã chọn Dark Was the Night, Cold Was the Ground bởi vì, theo Ferris, "bài hát của Johnson nói về một tình huống mà ông đã đối mặt nhiều lần: đêm xuống không có nơi nào để ngủ. Kể từ khi con người xuất hiện trên Trái Đất, màn đêm vẫn chưa bao giờ buông xuống mà không chạm đến một người đàn ông hay phụ nữ trong hoàn cảnh tương tự". Năm 2010, Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ cũng đã chọn bản thu âm này để bổ sung vào National Recording Registry, nơi hàng năm lựa chọn các bản thu âm mà họ cho là "có ý nghĩa văn hóa, lịch sử hoặc thẩm mỹ".
Năm 2017, câu chuyện về việc Blind Willie Johnson được đưa vào tàu thăm dò Voyager đã được kể trong loạt phim tài liệu đoạt nhiều giải thưởng American Epic do Bernard MacMahon đạo diễn. Một album tổng hợp, American Epic: The Best of Blind Willie Johnson, đi kèm với bộ phim và giới thiệu các bản phục hồi được cải thiện đáng kể của mười sáu bản thu âm của Johnson.
7. Đánh giá
Blind Willie Johnson được đánh giá cao về những đóng góp nghệ thuật và ý nghĩa văn hóa của ông, đặc biệt trong thể loại gospel blues.
7.1. Đánh giá tích cực
Johnson được coi là một trong những bậc thầy về hát blues và chơi guitar, đặc biệt là trong phong cách gospel blues. Các bản thu âm của ông, hoàn thành từ năm 1927 đến 1930, thể hiện sự kết hợp giữa giọng hát mạnh mẽ, kỹ năng slide guitar điêu luyện và sự độc đáo đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhạc sĩ. Edward Abbe Niles, một nhà phê bình blues, đã ca ngợi Johnson vào năm 1928, nhấn mạnh "những tiếng hét và rên rỉ dữ dội, đau khổ và sâu thẳm, cùng với cách chơi guitar đầy cảm hứng" của ông.
Phong cách của Johnson được mô tả là có cường độ dữ dội, tương tự như các ca sĩ blues, mặc dù ông không phải là một nghệ sĩ blues theo nghĩa truyền thống. Steve Calt, một nhà sử học âm nhạc, đã nhận xét về kỹ thuật slide guitar độc đáo của Johnson, đặc biệt là khả năng thay đổi tốc độ rung và tạo ra nhiều nốt giai điệu riêng biệt chỉ với một lần gảy. Âm nhạc của ông, dù chỉ gói gọn trong khoảng 90 phút thu âm, vẫn chứa đựng một sức mạnh có thể "mở lòng cả những người bi quan cứng nhắc nhất". Sự kết hợp giữa nội dung tôn giáo và hình thức blues đã tạo nên một phong cách độc đáo, khiến ông trở thành một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong cả giới gospel và blues.