1. Thời niên thiếu và lý lịch
Robert "Bingo" Smith đã trải qua thời thơ ấu và phát triển tài năng bóng rổ của mình tại Memphis, Tennessee, trước khi ghi dấu ấn tại Đại học Tulsa và nhận được biệt danh "Bingo" gắn liền với tên tuổi ông.
1.1. Thời thơ ấu và nơi sinh
Robert Smith sinh ngày 26 tháng 2 năm 1946 tại Memphis, Tennessee, Hoa Kỳ.
1.2. Sự nghiệp đại học
Smith theo học và thi đấu cho đội bóng rổ Tulsa Golden Hurricane của Đại học Tulsa. Trong thời gian ở đây, ông đã nhận được biệt danh "Bingo" khi người phát thanh viên Len Morton thường hô to "Bingo" mỗi khi ông ghi điểm. Trong năm cuối đại học, Smith đạt thành tích ấn tượng với trung bình 24,5 điểm và 10,3 lần bật lại mỗi trận, giúp ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Liên đoàn. Những đóng góp của ông trong giai đoạn này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.

2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp của Robert "Bingo" Smith kéo dài 11 mùa giải, bắt đầu từ khi ông được chọn trong kỳ NBA Draft và trải qua các đội bóng như San Diego Rockets, Cleveland Cavaliers và San Diego Clippers, để lại nhiều đóng góp đáng kể.
2.1. NBA Draft và gia nhập
Tại kỳ NBA Draft 1969, Robert Smith được đội San Diego Rockets chọn ở lượt thứ sáu trong vòng đầu tiên. Một năm sau, vào năm 1970, ông được Cleveland Cavaliers chọn trong kỳ NBA Expansion Draft 1970. Trong trận đấu đầu tiên với Cavaliers, ông đã ghi được 21 điểm, khởi đầu một cách ấn tượng cho hành trình của mình tại đội bóng này.

2.2. Các đội bóng chính và đóng góp
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài 11 mùa giải, Smith đã thi đấu tổng cộng 865 trận và tích lũy được 22.407 phút trên sân. Ông bắt đầu sự nghiệp với San Diego Rockets, sau đó chuyển đến Cleveland Cavaliers và gắn bó phần lớn thời gian thi đấu tại đây, trở thành một cầu thủ chủ chốt. Cuối sự nghiệp, ông chuyển đến San Diego Clippers (nay là Los Angeles Clippers).
Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã tích lũy được tổng cộng 10.882 điểm, 3.630 lần bật lại và 1.734 lần kiến tạo.
Vào ngày 27 tháng 10 năm 1979, ông được Cavaliers trao đổi với San Diego Clippers để lấy một lượt chọn ở vòng ba trong kỳ NBA Draft (lượt chọn này sau đó được dùng để chọn Stuart House). Điều đáng chú ý là Cavaliers đã treo vĩnh viễn số áo của ông chỉ hơn một tháng sau đó, trong khi ông vẫn đang thi đấu cho Clippers. Ông kết thúc sự nghiệp của mình tại cùng nơi mà nó đã bắt đầu, ở San Diego. Sau một mùa giải với Clippers (mùa giải đầu tiên áp dụng vạch ba điểm), ông được Dallas Mavericks chọn trong kỳ NBA Expansion Draft 1980 nhưng không bao giờ thi đấu cho đội này, và ông giải nghệ ở tuổi 34.
2.2.1. Thời kỳ thi đấu cho Cleveland Cavaliers
Robert "Bingo" Smith đã trải qua khoảng 9 mùa giải với Cleveland Cavaliers và trở thành một cầu thủ trụ cột của đội. Ông đóng góp vào chức vô địch NBA Central Division của Cavaliers vào mùa giải 1975-76 và là một phần của "Miracle at Richfield" (Phép màu tại Richfield), khi Cavaliers giành chiến thắng Game 2 trong trận bán kết trước Washington Bullets.
Mùa giải xuất sắc nhất của ông là 1974-75, khi ông đạt trung bình 15,9 điểm mỗi trận và có tỷ lệ ném rổ thành công là .483. Trong lịch sử của Cavaliers, Smith đứng thứ sáu về tổng số điểm ghi được với 9.513 điểm và thứ tư về số trận đã chơi với 720 trận. Ông cũng xếp thứ ba về số trận đã chơi, thứ năm về số phút thi đấu, thứ sáu về tổng số điểm, thứ ba về số lần ném rổ thành công và số lần ném rổ, và thứ ba về tỷ lệ mất bóng trong lịch sử đội bóng.
2.3. Lối chơi và đặc điểm
Smith nổi tiếng với khả năng thực hiện những cú ném rổ tầm xa đặc biệt, thường được gọi là "rainbow jumper" (cú ném cầu vồng), một kỹ năng sau này được các tiền phong khác như Dirk Nowitzki sử dụng. Những cú ném từ xa của ông thường được thực hiện từ phạm vi tương đương với vạch ba điểm hiện nay. Trong suốt sự nghiệp, ông đạt tỷ lệ ném rổ thành công là .449 (4.776 cú ném thành công trong 10.642 lần thử) và tỷ lệ ném phạt là .798 (1.307 trên 1.637 lần thử).
Ông cũng là một cầu thủ bền bỉ, đã thi đấu đủ 82 trận trong bốn mùa giải. Mặc dù vậy, ông cũng dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ mất bóng trong ba mùa giải cuối cùng của mình. Ông đã ghi điểm thứ 10.000 trong sự nghiệp vào giữa mùa giải 1979.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về sự nghiệp của Robert "Bingo" Smith trong NBA.
| GP | Số trận đã chơi | GS | Số trận xuất phát | MPG | Số phút mỗi trận |
|---|---|---|---|---|---|
| FG% | Tỷ lệ ném rổ thành công | 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
| RPG | Số lần bật lại mỗi trận | APG | Số lần kiến tạo mỗi trận | SPG | Số lần cướp bóng mỗi trận |
| BPG | Số lần chặn bóng mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | Bold | Cao nhất sự nghiệp |
3.1. Mùa giải chính
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1969 | San Diego | 75 | - | 16.0 | .427 | - | .688 | 4.4 | 1.0 | 7.3 | ||
| 1970 | Cleveland | 77 | - | 30.3 | .448 | - | .761 | 5.6 | 3.4 | 15.2 | ||
| 1971 | Cleveland | 82 | - | 33.3 | .443 | - | .795 | 6.1 | 3.0 | 15.0 | ||
| 1972 | Cleveland | 73 | - | 14.6 | .444 | - | .790 | 2.7 | 1.5 | 8.2 | ||
| 1973 | Cleveland | 82 | - | 31.9 | .443 | - | .822 | 5.3 | 2.4 | 1.1 | .4 | 14.8 |
| 1974 | Cleveland | 82 | - | 32.1 | .483 | - | .825 | 5.0 | 2.8 | 1.0 | .3 | 15.9 |
| 1975 | Cleveland | 81 | - | 28.9 | .442 | - | .816 | 4.2 | 1.9 | .7 | .4 | 13.6 |
| 1976 | Cleveland | 81 | - | 26.4 | .446 | - | .818 | 3.9 | 1.9 | .8 | .4 | 14.5 |
| 1977 | Cleveland | 82 | - | 19.3 | .439 | - | .800 | 2.5 | 1.1 | .5 | .3 | 10.3 |
| 1978 | Cleveland | 72 | - | 22.9 | .460 | - | .783 | 2.9 | 1.7 | .6 | .1 | 11.2 |
| 1979 | Cleveland | 8 | - | 16.9 | .458 | .200 | .875 | 1.8 | .9 | .4 | .3 | 9.3 |
| San Diego | 70 | - | 28.4 | .430 | .289 | .869 | 3.5 | 1.3 | .8 | .2 | 11.7 | |
| Sự nghiệp | 865 | - | 25.9 | .449 | .284 | .798 | 4.2 | 2.0 | .8 | .3 | 12.6 | |
3.2. Vòng loại trực tiếp
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1976 | Cleveland | 13 | - | 29.2 | .433 | - | .880 | 3.3 | 2.3 | .8 | .2 | 12.6 |
| 1977 | Cleveland | 3 | - | 19.0 | .231 | - | 1.000 | 2.7 | 1.3 | 1.0 | .3 | 7.0 |
| Cleveland | 2 | - | 17.0 | .615 | - | - | 1.5 | .5 | .5 | .0 | 8.0 | |
| Sự nghiệp | 18 | - | 26.1 | .407 | - | .893 | 3.0 | 1.9 | .8 | .2 | 11.2 | |
4. Đời tư
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2009, Robert Smith đã bị đột quỵ. Ông đã ly hôn và có năm người con, năm người cháu và hai người chắt.
5. Cái chết
Robert "Bingo" Smith qua đời vào ngày 26 tháng 10 năm 2023, hưởng thọ 77 tuổi.
6. Giải thưởng và Vinh danh
Robert "Bingo" Smith đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cho những đóng góp của mình trong sự nghiệp bóng rổ, từ cấp độ đại học đến chuyên nghiệp.
6.1. Số áo vĩnh viễn được treo
Số áo của Robert "Bingo" Smith đã được hai tổ chức bóng rổ vinh danh bằng cách treo vĩnh viễn:
- Cleveland Cavaliers đã treo vĩnh viễn số áo 7 của ông vào năm 1979.
- Đại học Tulsa cũng đã treo vĩnh viễn số áo 32 của ông vào ngày 15 tháng 1 năm 2020.

6.2. Vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng
Những thành tựu của Robert "Bingo" Smith cũng được ghi nhận tại các Đại sảnh Danh vọng:
- Ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Điền kinh Đại học Tulsa vào năm 1984.
- Ông là thành viên của lớp năm 2016 của Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Ohio.