1. Tổng quan
Benito María de los Dolores Pérez Galdós (Benito Pérez GaldósBê-ni-tô Pê-rết Gan-đốtSpanish; 10 tháng 5 năm 1843 - 4 tháng 1 năm 1920) là một tiểu thuyết gia theo trường phái hiện thực hàng đầu của Tây Ban Nha trong thế kỷ 19. Nhiều học giả và nhà phê bình xem ông là nhân vật văn học vĩ đại thứ hai của Tây Ban Nha, chỉ sau Miguel de Cervantes. Ông được so sánh ngang hàng với các tiểu thuyết gia nổi tiếng như Charles Dickens, Honoré de Balzac và Lev Tolstoy về tầm vóc và ảnh hưởng.
Galdós là một nhà văn vô cùng đa sản, với 31 tiểu thuyết chính, 46 tiểu thuyết lịch sử thuộc năm loạt truyện, 23 vở kịch, và khoảng 20 tập truyện ngắn, bài báo cũng như các tác phẩm khác. Dù ít được biết đến ở các quốc gia nói tiếng Anh, nhưng ông vẫn rất phổ biến tại Tây Ban Nha. Cuộc đời và sự nghiệp của Galdós không chỉ định hình văn học hiện thực Tây Ban Nha mà còn phản ánh sâu sắc những tư tưởng tiến bộ và có ảnh hưởng xã hội lớn lao, đặc biệt là quan điểm chống giáo quyền và xu hướng cánh tả của ông. Ông từng được đề cử Giải Nobel Văn học nhiều lần nhưng không thành công, một phần do sự phản đối từ các tầng lớp bảo thủ và giáo quyền truyền thống trong xã hội Tây Ban Nha, những người không công nhận giá trị văn học của ông vì quan điểm này.
2. Thời thơ ấu và quá trình học vấn
Benito Pérez Galdós trải qua thời thơ ấu và những năm tháng học vấn đầu đời với nhiều trải nghiệm định hình tư duy và phong cách sáng tác sau này.
2.1. Thời thơ ấu và nền tảng học vấn
Galdós sinh ngày 10 tháng 5 năm 1843 tại Calle Cano, Las Palmas de Gran Canaria, thuộc Quần đảo Canary, Tây Ban Nha. Ngôi nhà nơi ông chào đời hiện nay đã trở thành Bảo tàng Casa-Museo Pérez Galdós. Ông là người con thứ mười và cũng là con út của Trung tá Don Sebastián Pérez và Doña Dolores Galdós. Hai ngày sau khi sinh, ông được rửa tội với tên đầy đủ là Benito María de los Dolores tại nhà thờ San Francisco de Asís.
Trong những năm đi học, Galdós theo học tại trường San Agustín, nơi ông được các giáo viên đào tạo theo các nguyên tắc của Thời kỳ Khai sáng ở Tây Ban Nha. Năm 1862, sau khi hoàn thành chương trình trung học, ông tới Tenerife để lấy bằng tú tài nghệ thuật (bachillerato in arts). Cùng năm đó, ông chuyển đến Madrid để bắt đầu học luật, nhưng không hoàn thành bằng cấp này.
2.2. Hoạt động văn học ban đầu
Trong thời gian học đại học ở Madrid, Pérez Galdós thường xuyên lui tới Ateneo de Madrid và các buổi gặp gỡ khác của giới trí thức và nghệ sĩ. Ông có cơ hội tiếp xúc sâu sắc với đời sống đô thị Madrid và chứng kiến các sự kiện chính trị, lịch sử quan trọng của thời đại. Những trải nghiệm này đã được phản ánh trong các tác phẩm báo chí cũng như những tiểu thuyết đầu tay của ông, như Suối Vàng (La Fontana de oro) xuất bản năm 1870 và El audaz (1871).
Đến năm 1865, ông đã bắt đầu đăng các bài viết về văn học, nghệ thuật, âm nhạc và chính trị trên tờ La Nación. Giữa năm 1861 và 1867, Galdós hoàn thành ba vở kịch, nhưng không có vở nào được xuất bản vào thời điểm đó. Năm 1868, bản dịch Những cuộc phiêu lưu của Oliver Twist của Galdós đã giới thiệu tác phẩm của Charles Dickens đến công chúng Tây Ban Nha. Từ năm 1870, ông được bổ nhiệm làm biên tập viên của La Revista de España, thông qua đó ông thể hiện quan điểm của mình về nhiều chủ đề đa dạng, từ lịch sử và văn hóa đến chính trị và văn học. Tiểu thuyết đầu tay của ông, La Fontana de Oro, một tác phẩm lịch sử lấy bối cảnh giai đoạn 1820-1823, được viết trong khoảng thời gian 1867-1868 và được xuất bản riêng vào năm 1870 nhờ sự giúp đỡ tài chính từ chị dâu ông. Dù ban đầu phản ứng từ giới phê bình chậm chạp, nhưng tác phẩm này cuối cùng được ca ngợi là khởi đầu một giai đoạn mới trong tiểu thuyết Tây Ban Nha, được đánh giá cao về chất lượng văn học cũng như mục đích xã hội và đạo đức của nó.
3. Sự nghiệp văn học và thế giới tác phẩm
Benito Pérez Galdós đã để lại một di sản văn học đồ sộ, phong phú về thể loại và giai đoạn, nổi bật với sự khám phá sâu sắc về xã hội và con người Tây Ban Nha.
3.1. Tiểu thuyết
Các tiểu thuyết của Galdós mang đặc điểm chung của phong cách hiện thực, lấy cảm hứng từ các tác giả vĩ đại như Charles Dickens, Honoré de Balzac và Lev Tolstoy. Ông đặc biệt quan tâm đến việc khắc họa chi tiết đời sống thường ngày, các khu phố và tầng lớp xã hội thấp kém ở Madrid, thể hiện rõ trong các tác phẩm như Fortunata y Jacinta, tương tự như cách tiếp cận của Dickens và các tiểu thuyết gia hiện thực Pháp. Galdós còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến công nghệ và nghề thủ công, ví dụ như những mô tả dài dòng về ngành sản xuất dây thừng trong La desheredada hay những tài khoản chi tiết về cách nữ chính của La de Bringas (1884) thêu tranh bằng tóc.
3.1.1. Các tập truyện quốc gia (Episodios Nacionales)
Sau thành công ban đầu, Pérez Galdós đã phát triển một dự án lớn: loạt tiểu thuyết lịch sử sử thi mang tên Episodios Nacionales (Các tập truyện quốc gia). Đây là một chuỗi 46 tiểu thuyết lịch sử, được chia thành năm loạt, phác thảo các sự kiện lớn trong lịch sử Tây Ban Nha bắt đầu từ Trận Trafalgar năm 1805 cho đến đầu thế kỷ 20. Tập đầu tiên, Trafalgar, xuất hiện năm 1873, và tập cuối cùng, Cánovas, được xuất bản năm 1912.
Những tiểu thuyết lịch sử này bán rất chạy và trở thành nền tảng cho danh tiếng và thu nhập của Galdós vào thời điểm đó. Ông tiến hành nghiên cứu cẩn thận để viết những câu chuyện này, thường tìm kiếm những người sống sót và nhân chứng của các sự kiện thực tế để đạt được sự cân bằng và góc nhìn rộng hơn. Ví dụ, một cụ ông từng là cậu bé thủy thủ trên tàu Nuestra Señora de la Santísima Trinidad tại Trafalgar đã trở thành nhân vật trung tâm của cuốn sách đó. Galdós thường phê phán các phiên bản chính thức của các sự kiện mà ông mô tả, và điều này thường khiến ông gặp rắc rối với Giáo hội Công giáo, một thế lực thống trị trong đời sống văn hóa Tây Ban Nha bấy giờ.
Nhà văn người Mexico-Tây Ban Nha Max Aub từng nhận định về Episodios Nacionales: "Nếu tất cả tài liệu lịch sử của những năm đó (thế kỷ 19) bị mất, chỉ giữ lại tác phẩm của Galdós, thì cũng chẳng sao cả. Cuộc sống hoàn chỉnh, sống động, chân thực của quốc gia trong suốt một trăm năm mà tác giả đã nắm bắt được đều ở đó. Có hàng trăm, hàng trăm nhân vật lịch sử và hư cấu của ông, mỗi người đều chân thật như nhau (...) Chỉ những người vĩ đại nhất thế giới, đếm được trên đầu ngón tay, mới đạt được nhiều như vậy. Và hơn thế nữa: tôi sẽ đặt ông trong vinh quang tiểu thuyết của thời đại mình ngang hàng với Tolstoy, bởi vì, ngoài việc thổi hồn vào những con người mãi mãi hiện diện, họ còn biết cách làm nổi bật thiên tài của quê hương mình thông qua những cuộc đấu tranh, vinh quang và bất hạnh của nó (...) Galdós đã làm nhiều hơn cho sự hiểu biết về Tây Ban Nha của người Tây Ban Nha (...) so với tất cả các nhà sử học cộng lại."
3.1.2. Các tiểu thuyết đương đại và hậu kỳ tiêu biểu
Bên cạnh loạt truyện lịch sử, Galdós còn viết nhiều tiểu thuyết xã hội lấy chủ đề "hiện đại", trong đó có nhiều tác phẩm được coi là kiệt tác. Nhà phê bình văn học José Montesinos đã phân loại các tiểu thuyết khác của Pérez Galdós thành các nhóm sau:
# Các tác phẩm đầu tay từ La Fontana de Oro đến La familia de León Roch (1878). Trong số này, nổi tiếng nhất là Doña Perfecta (1876), mô tả tác động của việc một thanh niên cấp tiến đến một thị trấn bị giáo quyền áp đặt và bảo thủ. Trong Marianela (1878), một chàng trai trẻ tìm lại được thị lực sau nhiều năm mù lòa nhưng lại từ chối người bạn thân nhất của mình, Marianela, vì dung nhan của cô.
# Loạt Novelas españolas contemporáneas (Tiểu thuyết Tây Ban Nha đương đại), từ La desheredada (1881) đến Ángel Guerra (1891). Đây là một loạt 22 tiểu thuyết liên kết lỏng lẻo, tạo nên tuyên bố chính về giá trị văn học của tác giả, bao gồm cả kiệt tác Fortunata y Jacinta (1886-87). Các tác phẩm này được kết nối bằng việc sử dụng các nhân vật tái xuất hiện, một thủ pháp vay mượn từ Tấn trò đời của Balzac.
- Fortunata y Jacinta có độ dài gần bằng Chiến tranh và Hòa bình. Tác phẩm xoay quanh số phận của bốn nhân vật: một chàng trai đào hoa trong thành phố, vợ anh ta, tình nhân thuộc tầng lớp hạ lưu và chồng cô ấy. Nhân vật Fortunata được xây dựng dựa trên một cô gái có thật mà Pérez Galdós lần đầu tiên nhìn thấy trong một khu nhà ở ổ chuột ở Madrid, khi cô đang uống một quả trứng sống - đây cũng là cách các nhân vật hư cấu gặp nhau. Tác phẩm này không chỉ là câu chuyện cá nhân của hai người phụ nữ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về các tầng lớp xã hội đương thời. Fortunata đại diện cho tầng lớp bình dân, trong khi Jacinta là biểu tượng của tầng lớp tư sản. Thông qua cuộc đời bi kịch và mối quan hệ phức tạp của họ, Galdós đã thể hiện sự thất vọng của ông đối với Cách mạng Tây Ban Nha năm 1868, vốn là một cuộc cách mạng tư sản ôn hòa đã phế truất Isabella II của Tây Ban Nha và chuyển đổi từ chế độ quân chủ lập hiến sang cộng hòa. Galdós ngụ ý rằng cuộc cách mạng này đã thất bại vì lực lượng lãnh đạo, được đại diện bởi nhân vật Juanito thuộc tầng lớp tư sản ôn hòa, đã không thể hợp tác và cuối cùng đã xa rời tầng lớp bình dân hay nhân dân, được đại diện bởi Fortunata, vốn là chỗ dựa vững chắc cho cuộc cách mạng.
- Trong Miau (1888), một gia đình kiêu ngạo mất đi kế sinh nhai sau khi người cha, một công chức trung niên, mất việc do sự thay đổi trong chính phủ, và cuối cùng đã tự sát.
- Ángel Guerra (1891) là câu chuyện về một người đàn ông không cân bằng, cố gắng giành được trái tim của một người phụ nữ mộ đạo và khó gần, chuyển từ thuyết bất khả tri sang Công giáo La Mã trong quá trình này.
# Các tiểu thuyết tâm lý hậu kỳ, nhiều tác phẩm trong số đó được viết dưới dạng đối thoại. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm Tristana (1892), Torquemada en la Cruz (1893), Nazarín (1895), Misericordia (1897), El Abuelo (1897) và La Razón de la Sinrazón (1915).
3.2. Kịch
Các vở kịch của Pérez Galdós nhìn chung được đánh giá là ít thành công hơn so với tiểu thuyết của ông. Tuy nhiên, một số tác phẩm kịch lại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử sân khấu hiện thực Tây Ban Nha và gây ra nhiều tranh cãi xã hội.
Vở kịch trưởng thành đầu tiên của ông là Realidad (1892), một bản chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của ông, vốn được viết dưới dạng đối thoại. Pérez Galdós bị cuốn hút bởi ý tưởng tiếp xúc trực tiếp với công chúng và chứng kiến phản ứng của họ. Buổi diễn ra mắt được khán giả đón nhận nồng nhiệt, nhưng vở kịch không nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình do tính hiện thực của đối thoại không phù hợp với chuẩn mực sân khấu thời bấy giờ, cũng như bối cảnh một cảnh trong phòng riêng của một kỹ nữ và thái độ không phù hợp của người Tây Ban Nha đối với ngoại tình của phụ nữ. Giới báo chí Công giáo đã lên án tác giả là một ảnh hưởng trụy lạc và độc ác. Tuy vậy, vở kịch vẫn được trình diễn trong 20 đêm.
Năm 1901, vở kịch Electra của ông đã gây ra một làn sóng phẫn nộ dữ dội và những làn sóng nhiệt tình cường điệu tương tự. Cũng như trong nhiều tác phẩm khác của mình, Pérez Galdós nhắm vào giáo quyền và sự cuồng tín, mê tín vô nhân đạo có thể đi kèm với nó. Buổi biểu diễn bị gián đoạn bởi phản ứng của khán giả và tác giả phải ra chào rèm nhiều lần. Sau đêm diễn thứ ba, các đảng bảo thủ và giáo quyền đã tổ chức một cuộc biểu tình bên ngoài nhà hát. Cảnh sát đã phải can thiệp và bắt giữ hai thành viên của một tổ chức công nhân đã phản ứng lại cuộc biểu tình. Một số người đã bị thương do cuộc đụng độ, và ngày hôm sau, các tờ báo chia rẽ giữa sự ủng hộ tự do cho vở kịch và sự lên án từ phe Công giáo/bảo thủ. Hơn một trăm buổi biểu diễn đã được tổ chức chỉ riêng ở Madrid, và vở kịch cũng được trình diễn ở các tỉnh. Đến năm 1934, 33 năm sau, một lần tái diễn ở Madrid lại tạo ra mức độ náo loạn và phẫn nộ tương tự.
4. Ảnh hưởng và đặc trưng văn học
Phong cách và nội dung trong tác phẩm của Benito Pérez Galdós được định hình bởi sự quan sát sâu sắc đời sống xã hội, những chuyến du lịch và những ảnh hưởng văn học đa dạng.
Galdós là một người thường xuyên du lịch. Các tiểu thuyết của ông thể hiện kiến thức chi tiết về nhiều thành phố, thị trấn và làng mạc trên khắp Tây Ban Nha, chẳng hạn như Toledo trong Ángel Guerra. Ông đã nhiều lần đến Vương quốc Anh, chuyến đi đầu tiên của ông là vào năm 1883. Những mô tả về các khu vực khác nhau và những nhân vật thuộc tầng lớp thấp kém mà ông gặp ở Madrid, đặc biệt trong Fortunata y Jacinta, tương tự như cách tiếp cận của Charles Dickens và các tiểu thuyết gia hiện thực Pháp như Honoré de Balzac. Galdós cũng thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến công nghệ và nghề thủ công, ví dụ như những mô tả dài dòng về kỹ thuật làm dây thừng trong La desheredada hay những tài khoản chi tiết về cách nữ nhân vật chính của La de Bringas (1884) thêu tranh bằng tóc.

Galdós còn được truyền cảm hứng từ Émile Zola và chủ nghĩa tự nhiên, trong đó các nhà văn cố gắng thể hiện cách các nhân vật của họ được hình thành bởi sự tương tác của yếu tố di truyền, môi trường và điều kiện xã hội. Tập hợp các ảnh hưởng này có lẽ rõ ràng nhất trong Lo prohibido (1884-85), tác phẩm đáng chú ý vì được kể ở ngôi thứ nhất bởi một người kể chuyện không đáng tin cậy, người đã chết trong quá trình tác phẩm. Điều này có trước những thử nghiệm tương tự của André Gide như Người vô luân.
Pérez Galdós cũng chịu ảnh hưởng của triết gia Karl Christian Friedrich Krause, người nổi tiếng ở Tây Ban Nha thông qua nhà giáo dục Francisco Giner de los Ríos. Một ví dụ về điều này có thể thấy trong tiểu thuyết El Amigo Manso (1882) của ông, nhưng cũng rõ ràng rằng xu hướng thần bí của Krausismo đã dẫn đến sự quan tâm của ông đối với trí tuệ đôi khi được thể hiện bởi những người dường như bị điên. Đây là một chủ đề quan trọng trong các tác phẩm của Pérez Galdós từ Fortunata y Jacinta trở đi, ví dụ như trong Miau (1888) và tiểu thuyết cuối cùng của ông La razón de la sinrazón.
Trong suốt sự nghiệp văn học của mình, Pérez Galdós đã vấp phải sự phẫn nộ của báo chí Công giáo. Ông tấn công những gì ông coi là sự lạm dụng quyền lực tôn giáo cố hữu và giáo điều, chứ không phải đức tin tôn giáo hay Kitô giáo nói chung. Trên thực tế, nhu cầu về đức tin là một đặc điểm rất quan trọng trong nhiều tiểu thuyết của ông và có rất nhiều chân dung cảm động về các linh mục và nữ tu.
5. Tư tưởng và hoạt động chính trị
Benito Pérez Galdós không chỉ là một nhà văn vĩ đại mà còn là một trí thức có tư tưởng tiến bộ, thể hiện rõ trong các tác phẩm và hoạt động chính trị của ông. Ông có quan điểm phê phán mạnh mẽ đối với quyền lực giáo hội bảo thủ và các bất công xã hội.
5.1. Quan điểm chính trị và sự tham gia
Mặc dù Pérez Galdós ban đầu không tự nhận mình là một chính trị gia và chỉ thể hiện sự quan tâm yếu ớt đến việc trực tiếp tham gia chính trường, nhưng xu hướng chính trị của ông đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, ông theo đường lối chủ nghĩa tự do, sau đó ông chuyển sang chủ nghĩa cộng hòa và cuối cùng là chủ nghĩa xã hội, dưới ảnh hưởng của Pablo Iglesias Posse.
Năm 1886, Práxedes Mateo Sagasta, lúc bấy giờ là Thủ tướng, đã bổ nhiệm ông làm đại biểu (vắng mặt) cho thành phố và quận Guayama, Puerto Rico, tại nghị viện Madrid (Cortes Generales). Galdós chưa bao giờ đến nơi này, nhưng ông có một đại diện thông báo về tình hình khu vực và cảm thấy có trách nhiệm đại diện xứng đáng cho cư dân ở đó. Nhiệm kỳ này kéo dài năm năm và chủ yếu mang lại cho ông cơ hội quan sát cách thức hoạt động của chính trị một cách trực tiếp, điều này đã được phản ánh trong các cảnh trong một số tiểu thuyết của ông.
Sau đó, Pérez Galdós được bầu làm đại biểu cho Cortes vào năm 1907. Năm 1909, cùng với Pablo Iglesias Posse, ông lãnh đạo Conjunción Republicano Socialista (Liên minh Cộng hòa-Xã hội chủ nghĩa). Tuy nhiên, Galdós, người "không cảm thấy mình là một chính trị gia", nhanh chóng rút lui khỏi những cuộc đấu tranh "vì biên bản và trò hề" và quay trở lại với tiểu thuyết và sân khấu. Năm 1914, Pérez Galdós được bầu làm đại biểu cộng hòa cho Las Palmas.
5.2. Quan điểm chống giáo quyền và phê phán xã hội
Trong suốt sự nghiệp của mình, Galdós đã công khai phê phán mạnh mẽ các thế lực bảo thủ và giáo quyền thống trị ở Tây Ban Nha. Các tác phẩm như Doña Perfecta (1876) và Gloria (1887) trực tiếp đối mặt với chủ nghĩa giáo quyền và sự cố chấp tôn giáo. Ông không tấn công bản thân đức tin tôn giáo hay Kitô giáo, mà là sự lạm dụng quyền lực cố hữu và giáo điều của các thiết chế tôn giáo. Thậm chí, trong nhiều tiểu thuyết của ông, đức tin vẫn là một yếu tố quan trọng và có nhiều chân dung cảm thông về các linh mục và nữ tu.
Thái độ chống giáo quyền của Galdós đã khiến ông vấp phải sự phẫn nộ gay gắt từ giới báo chí Công giáo và các tầng lớp bảo thủ trong xã hội. Điều này đặc biệt thể hiện trong các tranh cãi xung quanh vở kịch Electra (1901), nơi ông thẳng thắn chỉ trích sự cuồng tín và mê tín đi kèm với giáo quyền, gây ra những phản ứng mạnh mẽ từ cả phe ủng hộ lẫn phe phản đối. Mặc dù vậy, Galdós vẫn kiên định với thông điệp phê phán xã hội của mình, cho rằng cần có sự cải cách và tiến bộ để giải quyết các vấn đề cố hữu của Tây Ban Nha.
Tư tưởng chính trị của ông cũng thể hiện sự hoài nghi sâu sắc về vận mệnh của Tây Ban Nha trong các tác phẩm cuối đời. Trong một trong những tập Episodios Nacionales cuối cùng của mình, Cánovas (1912), ông viết:
"Hai đảng đã đồng ý thay phiên nhau nắm quyền một cách hòa bình chỉ là hai đàn người chỉ khao khát gặm nhấm ngân sách. Họ thiếu lý tưởng, không có mục tiêu cao cả nào thúc đẩy họ, họ sẽ không cải thiện dù chỉ một chút điều kiện sống của dân tộc bất hạnh, rất nghèo và mù chữ này. Họ sẽ lần lượt qua đi, để mọi thứ như ngày nay, và họ sẽ dẫn Tây Ban Nha đến một tình trạng suy kiệt mà chắc chắn sẽ kết thúc bằng cái chết. Họ sẽ không giải quyết vấn đề tôn giáo, không giải quyết vấn đề kinh tế, cũng không giải quyết vấn đề giáo dục; họ sẽ không làm gì ngoài những việc hành chính thuần túy, caciquismo (chủ nghĩa gia đình trị/địa phương), những công việc vô ích như giới thiệu người quen, ưu ái bạn bè, ban hành luật mà không có hiệu quả thực tế, và cứ thế với những chiếc đèn lồng nhỏ..."
Quan điểm này, phản ánh sự ngưỡng mộ của ông đối với Lev Tolstoy và xu hướng tâm linh trong các tác phẩm cuối đời, cho thấy một sự bi quan nhất định về tương lai của Tây Ban Nha.
6. Cuộc đời cuối cùng và cái chết
Những năm tháng cuối đời của Benito Pérez Galdós được đánh dấu bằng sự suy giảm sức khỏe, khó khăn tài chính và những tranh cãi xung quanh việc đề cử Giải Nobel Văn học.
Từ năm 1912, ông bắt đầu bị mù lòa, nhưng vẫn tiếp tục sáng tác bằng cách đọc chính tả các tác phẩm của mình cho đến cuối đời. Cùng với việc giảm thị lực, Galdós còn đối mặt với những khó khăn tài chính ngày càng tăng.
Galdós đã được đề cử Giải Nobel Văn học trong 5 năm liên tiếp, từ 1912 đến 1916, nhưng không lần nào thành công. Một trong những người đề cử ông là José Echegaray, người đoạt giải Nobel năm 1904. Tuy nhiên, quan điểm chống giáo quyền của ông đã khiến ông bị các thành phần bảo thủ và Công giáo truyền thống trong xã hội Tây Ban Nha tẩy chay, họ không công nhận giá trị văn học của ông. Các nhà phê bình cũng cho rằng xu hướng tư tưởng cánh tả của ông là một yếu tố khiến ông không được trao giải Nobel.
Để giúp đỡ Galdós vượt qua khó khăn tài chính, vào tháng 3 năm 1914, một ủy ban quốc gia tri ân ông đã được thành lập, bao gồm các nhân vật như Eduardo Dato (người đứng đầu Chính phủ), ông chủ ngân hàng Gustavo Bauer (đại diện của Rothschild & Co tại Tây Ban Nha), Melquíades Álvarez, người đứng đầu phe cải cách, và Công tước Alba, cũng như các nhà văn như Jacinto Benavente và Mariano de Cavia. Tuy nhiên, các chính trị gia như Antonio Maura hay Alejandro Lerroux, cũng như đại diện Giáo hội hoặc các nhà xã hội chủ nghĩa, đã không được đưa vào ủy ban này. Mặc dù Vua Alfonso XIII của Tây Ban Nha và Thủ tướng Romanones là những người đầu tiên đóng góp, sự bùng nổ của Thế chiến thứ nhất đã khiến kế hoạch này bị đóng lại vào năm 1916, với số tiền quyên góp được chưa bằng một nửa số tiền cần thiết để trả hết nợ của ông.
Tuy nhiên, cùng năm đó, Bộ Giáo dục Công cộng đã bổ nhiệm ông phụ trách các sắp xếp cho lễ kỷ niệm 300 năm Miguel de Cervantes, với mức lương 1.00 K ESP mỗi tháng. Mặc dù sự kiện này chưa bao giờ diễn ra, khoản trợ cấp vẫn tiếp tục được chi trả cho Pérez Galdós trong suốt quãng đời còn lại của ông. Năm 1918, ông cùng Miguel de Unamuno và Mariano de Cavia tham gia biểu tình chống lại sự kiểm duyệt và chế độ chuyên quyền đang gia tăng từ phía quân chủ.
Năm 1897, Pérez Galdós được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Hoàng gia Tây Ban Nha (Real Academia Española).
Benito Pérez Galdós qua đời vào ngày 4 tháng 1 năm 1920, hưởng thọ 76 tuổi. Ngay trước khi ông qua đời, một bức tượng vinh danh ông đã được khánh thành tại Công viên Buen Retiro, công viên nổi tiếng nhất ở Madrid, được tài trợ hoàn toàn bằng tiền quyên góp của công chúng. Một buổi lễ đã được tổ chức với sự tham gia của Galdós. Khi ấy, nhà văn đã bị mù, ông dùng tay vuốt ve khuôn mặt bức tượng và sau khi nhận ra, ông bật khóc và nói với nhà điêu khắc, một người bạn thân của mình: "Tuyệt vời, bạn tôi Macho, và nó giống tôi làm sao!"
7. Di sản và đánh giá
Benito Pérez Galdós đã để lại một di sản văn học sâu sắc và có ảnh hưởng lớn lao đến văn học và xã hội Tây Ban Nha. Ông được hậu thế đánh giá đa chiều về cả những thành tựu lẫn những tranh cãi xoay quanh tư tưởng và tác phẩm của mình.
7.1. Đánh giá tích cực và tầm ảnh hưởng
Pérez Galdós được tôn vinh là một trong những tiểu thuyết gia vĩ đại nhất của Tây Ban Nha, chỉ đứng sau Miguel de Cervantes. Ông là người tiêu biểu cho chủ nghĩa hiện thực trong văn học Tây Ban Nha thế kỷ 19, với một năng lực sáng tạo phi thường và số lượng tác phẩm đồ sộ. Những đóng góp của ông đã định hình một kỷ nguyên mới cho tiểu thuyết Tây Ban Nha, được ca ngợi về chất lượng văn học, mục đích xã hội và đạo đức.
Đặc biệt, loạt tiểu thuyết lịch sử Episodios Nacionales của ông được coi là một công trình vĩ đại, tái hiện sống động lịch sử Tây Ban Nha trong gần một thế kỷ. Các nhà nghiên cứu Galdós (gọi là "galdosistas") thường xem ông ngang hàng với Charles Dickens, Honoré de Balzac và Lev Tolstoy về khả năng nắm bắt và phản ánh tinh thần dân tộc thông qua các cuộc đấu tranh, vinh quang và bi kịch của nó. Ông đã làm nhiều hơn cho sự hiểu biết về Tây Ban Nha của người Tây Ban Nha so với tất cả các nhà sử học cộng lại.
Kiệt tác Fortunata y Jacinta của ông được xem là một tác phẩm quan trọng của văn học hiện thực, phản ánh sâu sắc xã hội và tâm lý con người trong thời đại ông sống, đồng thời mang ý nghĩa biểu tượng về các tầng lớp xã hội và những hạn chế của cuộc cách mạng.
7.2. Phê bình và tranh cãi
Dù được đánh giá cao, Pérez Galdós cũng phải đối mặt với nhiều phê bình và tranh cãi, đặc biệt liên quan đến quan điểm chống giáo quyền và xu hướng chính trị của ông. Các tác phẩm của ông thường bị báo chí Công giáo lên án mạnh mẽ vì tấn công vào quyền lực cố hữu và giáo điều của các thể chế tôn giáo. Vở kịch Electra là một ví dụ điển hình về những tranh cãi gay gắt mà Galdós gây ra, khi nó trực tiếp chỉ trích chủ nghĩa giáo quyền và sự cuồng tín.
Việc ông không nhận được Giải Nobel Văn học, mặc dù được đề cử nhiều lần và được các đồng nghiệp danh tiếng ủng hộ, cũng được cho là do sự tẩy chay từ các thành phần bảo thủ và giáo quyền truyền thống. Một số quan điểm cho rằng sự thiên lệch về tư tưởng cánh tả của ông cũng là một yếu tố gây cản trở.
Ngoài ra, một số phê bình còn cho rằng các tác phẩm kịch của Galdós nhìn chung kém thành công hơn so với tiểu thuyết, dù một số vở kịch như Realidad vẫn giữ vai trò quan trọng trong lịch sử sân khấu hiện thực. Mặc dù có những tranh cãi, di sản của Galdós vẫn không ngừng được nghiên cứu và đánh giá, khẳng định vị trí của ông là một trong những trụ cột của văn học Tây Ban Nha.
8. Các tác phẩm chuyển thể điện ảnh
Các tiểu thuyết của Benito Pérez Galdós đã được chuyển thể thành nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình và kịch, chứng minh sức ảnh hưởng lâu dài của ông.
- Beauty in Chains (Doña Perfecta) được đạo diễn bởi Elsie Jane Wilson vào năm 1918.
- Viridiana (1961), của đạo diễn Luis Buñuel, dù không được Buñuel trực tiếp đề cập, được cho là dựa trên tiểu thuyết Halma của Galdós.
- Buñuel cũng đã đạo diễn các bản chuyển thể Nazarín (1959) và Tristana (1970) từ các tiểu thuyết cùng tên của Galdós.
- La Duda được đạo diễn bởi Rafael Gil vào năm 1972.
- El Abuelo (1998) (Ông Nội), của đạo diễn José Luis Garci, đã được phát hành quốc tế một năm sau đó. Trước đó, tác phẩm này từng được chuyển thể thành phim Argentina mang tên El Abuelo vào năm 1954.
- Năm 2018, đạo diễn người Sri Lanka Bennett Rathnayke đã đạo diễn bộ phim chuyển thể Nela.
9. Tưởng niệm và bảo tàng
Di sản của Benito Pérez Galdós được tưởng niệm qua nhiều hình thức khác nhau trên khắp Tây Ban Nha.
Bảo tàng Pérez Galdós (Casa-Museo Pérez Galdós bằng tiếng Tây Ban Nha) tọa lạc tại Triana, trung tâm Las Palmas de Gran Canaria. Ngôi nhà nơi Galdós sinh ra đã được cabildo de Gran Canaria mua lại vào năm 1954 và được khánh thành vào ngày 9 tháng 7 năm 1960 bởi María Pérez Galdós Cobián, con gái của nhà văn.
Trong bảo tàng, du khách có thể tham quan ngôi nhà nơi nhà văn lớn lên, cũng như chiêm ngưỡng bộ sưu tập các tài liệu, đồ đạc, nhạc cụ, tranh vẽ và ảnh thuộc về nhà văn và gia đình ông. Mục tiêu của bảo tàng là bảo tồn, nghiên cứu và phổ biến di sản của Pérez Galdós. Ban quản lý bảo tàng đã hỗ trợ nhiều hội nghị quốc tế, hội thảo và triển lãm, đồng thời phát triển một dòng xuất bản riêng. Bảo tàng cũng có một thư viện với nhiều tác phẩm của Pérez Galdós bằng các ngôn ngữ khác nhau, cũng như bộ sưu tập hoàn chỉnh của tác giả.
Để vinh danh ông, một bức tượng đã được khánh thành tại Công viên Buen Retiro ở Madrid, công viên nổi tiếng nhất thành phố, được tài trợ hoàn toàn bằng tiền quyên góp của công chúng. Ngoài ra, hình ảnh của Benito Pérez Galdós cũng từng xuất hiện trên tờ tiền 1.00 K ESP của Tây Ban Nha, được phát hành từ năm 1982, càng khẳng định vị thế và tầm quan trọng của ông trong lịch sử văn hóa quốc gia này.