1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Johnson sinh ra tại Foraker, Oklahoma, thuộc Khu bảo tồn người da đỏ Osage Nation. Ông tự nhận mình có tổ tiên là người Ireland và Cherokee. Cha mẹ ông là Ollie Susan Johnson (họ thời con gái là Workmon) và Ben Johnson Sr. Cha ông là một chủ trang trại và nhà vô địch rodeo ở Hạt Osage, Oklahoma. Môi trường nông trại và văn hóa cao bồi đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và sự nghiệp của ông sau này.
2. Sự nghiệp Rodeo
Johnson có niềm đam mê lớn với rodeo và việc nuôi ngựa từ những năm đầu đời. Năm 1953, ông tạm gác lại công việc điện ảnh được trả lương cao để tham gia Hiệp hội Cao bồi Rodeo Chuyên nghiệp (RCA), và đã trở thành Nhà vô địch thế giới Team roping. Mặc dù về mặt tài chính ông chỉ hòa vốn trong năm đó, nhưng đây là một thành tựu đáng tự hào.
Năm 1979, Johnson được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng ProRodeo. Theo thông tin tại Đại sảnh Danh vọng ProRodeo, ông từng nói: "Tôi đã giành chức vô địch thế giới rodeo, và tôi tự hào về điều đó hơn bất cứ điều gì khác mà tôi từng làm." Điều này thể hiện sự gắn bó sâu sắc của ông với cội nguồn cao bồi và niềm tự hào về những thành tích trong lĩnh vực này.
3. Sự nghiệp Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Ben Johnson phản ánh một hành trình độc đáo từ một người làm việc tại nông trại và vận động viên rodeo đến một ngôi sao Hollywood được kính trọng. Ông bắt đầu với vai trò diễn viên đóng thế và người điều phối ngựa, sau đó dần phát triển thành một diễn viên được công nhận, được biết đến với khả năng mang lại sự chân thực cho các vai diễn, đặc biệt là trong thể loại phim Viễn Tây.
3.1. Bước chân vào Hollywood và Diễn viên đóng thế
Sự nghiệp điện ảnh của Johnson bắt đầu với bộ phim The Outlaw của Howard Hughes. Ông thường nói đùa rằng mình đến Hollywood trên một chuyến xe chở đầy ngựa. Công việc của ông với tư cách là một diễn viên đóng thế đã thu hút sự chú ý của đạo diễn John Ford, người đã thuê Johnson làm diễn viên đóng thế trong bộ phim Fort Apache năm 1948, và làm người đóng thế cưỡi ngựa cho Henry Fonda.
Trong quá trình quay phim Fort Apache, những con ngựa kéo một cỗ xe chở ba người đã hoảng loạn và lao đi. Johnson, người "tình cờ đang ngồi trên lưng ngựa", đã kịp thời chặn cỗ xe đang chạy mất kiểm soát và cứu sống những người trên đó. Khi Ford hứa sẽ thưởng cho ông, Johnson hy vọng đó sẽ là một công việc đóng thế khác, hoặc một vai nhỏ có lời thoại. Thay vào đó, ông nhận được một hợp đồng diễn xuất bảy năm từ Ford. Ford gọi Johnson vào văn phòng, đưa cho ông một phong bì có hợp đồng. Johnson bắt đầu đọc, và khi đến dòng thứ năm ghi "$5.000 một tuần," ông ngừng đọc, cầm bút ký và trả lại cho Ford.
Vai diễn có tên đầu tiên của ông là trong phim 3 Godfathers của Ford; bộ phim này đáng chú ý nhờ kỹ năng cưỡi ngựa điêu luyện của cả Johnson và ngôi sao Pedro Armendáriz. Sau này, ông nói rằng đây là bộ phim thử thách thể chất nhất trong sự nghiệp của mình. Ford sau đó đề nghị ông đóng vai chính trong bộ phim Mighty Joe Young năm 1949; ông đóng vai Gregg cùng với Terry Moore.

3.2. Hợp tác với các Đạo diễn
John Ford tiếp tục tin tưởng Johnson, giao cho ông các vai diễn trong hai bộ phim còn lại của bộ ba phim kỵ binh của Ford, đều có sự tham gia của John Wayne: She Wore a Yellow Ribbon (1949) và Rio Grande (1950), nối tiếp Fort Apache. Cả hai vai diễn đều phô diễn khả năng cưỡi ngựa của Johnson. Ford cũng chọn Johnson vào vai chính trong Wagon Master (1950), một trong những bộ phim yêu thích của Ford.
Trong đời thực, phong thái của Johnson điềm tĩnh nhưng kiên định; ngay cả trong những tình huống căng thẳng, ông cũng không hề tỏ ra nóng nảy. Mặc dù nổi tiếng là người tránh xa kịch tính, ông vẫn có những giới hạn rõ ràng, cả trong cuộc sống và với tư cách là một diễn viên. Trong quá trình làm phim Rio Grande, ông đã chống lại Ford, người nổi tiếng là hay áp đặt diễn viên, và được cho là đã bảo Ford "đi xuống địa ngục". Johnson nghĩ rằng sự việc đã bị lãng quên, nhưng Ford đã không sử dụng ông trong một bộ phim nào trong hơn một thập kỷ.
Johnson cũng xuất hiện trong bốn bộ phim của đạo diễn nóng tính Sam Peckinpah và có mối quan hệ tốt với ông, với Peckinpah đánh giá cao sự chân thực và không kiểu cách trong diễn xuất của Johnson. Các bộ phim do Peckinpah đạo diễn bao gồm Major Dundee (1965, cùng Charlton Heston), The Wild Bunch (1969, cùng William Holden và Robert Ryan), và hai bộ phim liên tiếp có sự tham gia của Steve McQueen, The Getaway và Junior Bonner, một bộ phim về rodeo (cả hai đều năm 1972). Năm 1973, ông đóng vai Melvin Purvis trong phim Dillinger của John Milius cùng Warren Oates; ông cũng xuất hiện trong bộ phim Red Dawn năm 1984 của Milius.
Johnson cũng tái hợp với John Wayne và đạo diễn Andrew V. McLaglen trong hai bộ phim, xuất hiện cùng Rock Hudson trong The Undefeated (1969) và trong một vai khá nổi bật trong Chisum (1970).
3.3. Các Vai diễn Điện ảnh Nổi bật
Johnson đã đóng các vai phụ trong Shane (1953), nơi ông xuất hiện với vai Chris Calloway, một "kẻ xấu trở nên tốt" sau khi bị Alan Ladd đánh bất tỉnh, và One-Eyed Jacks (1961) với sự tham gia của Marlon Brando. Năm 1964, ông lại làm việc với Ford trong Cheyenne Autumn.
Đỉnh cao sự nghiệp của Johnson đạt được vào năm 1971 với diễn xuất của ông trong vai Sam the Lion trong phim The Last Picture Show của Peter Bogdanovich, mang về cho ông Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất. Trên trường quay của The Train Robbers vào tháng 6 năm 1972, ông nói với Nancy Anderson của Copley News Service rằng việc giành giải Oscar cho The Last Picture Show sẽ không thay đổi ông và ông sẽ không yêu cầu tăng lương từ các hãng phim vì điều đó. Ông tiếp tục, "Tôi lớn lên ở một trang trại và tôi hiểu biết về gia súc, vì vậy tôi thích làm việc trong các bộ phim Viễn Tây. Cả đời tôi đã sợ thất bại. Để tránh điều đó, tôi đã kiên trì làm những việc mà tôi biết cách làm, và điều đó đã giúp tôi có một cuộc sống tốt."
Năm 1975, ông đóng vai Mister trong phim Bite the Bullet, với sự tham gia của Gene Hackman và James Coburn. Ông cũng xuất hiện cùng Charles Bronson trong phim Breakheart Pass năm 1975. Năm 1980, ông được chọn vào vai Cảnh sát trưởng Isum Gorch trong Soggy Bottom U.S.A.. Ông đồng đóng vai chính trong phiên bản Angels in the Outfield năm 1994.
3.4. Sự nghiệp Truyền hình
Trong mùa giải 1962-63 của Have Gun Will Travel, Johnson đóng vai Bartlett, bộ phim có một cảnh ngắn thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa của ông. Năm 1963, Johnson xuất hiện với vai Spinner trong bộ phim truyền hình Viễn Tây The Virginian trong tập phim có tựa đề "Duel at Shiloh". Trong mùa giải truyền hình 1966-67, Johnson xuất hiện với vai Sleeve trong tất cả 26 tập của bộ phim Viễn Tây gia đình The Monroes của ABC cùng với các bạn diễn Michael Anderson Jr. và Barbara Hershey.
Ông đóng vai Cap Roundtree trong loạt phim ngắn The Sacketts năm 1979. Ông đóng vai Sam Bellows trong bộ phim Ruckus năm 1980 và Jack Mason trong bộ phim hành động phiêu lưu Red Dawn năm 1984.
Trong suốt thời gian này, ông vẫn tiếp tục làm nông trại, điều hành một trang trại nuôi ngựa ở Sylmar, California. Ngoài ra, ông còn tài trợ cho cuộc thi Ben Johnson Pro Celebrity Team Roping and Penning ở Thành phố Oklahoma, số tiền thu được dùng để gây quỹ cho Children's Medical Research Inc. và Bệnh viện Nhi đồng Oklahoma.
4. Giải thưởng và Sự công nhận
Ben Johnson đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh tài năng và đóng góp của ông cho ngành điện ảnh và văn hóa cao bồi.
Các giải thưởng điện ảnh nổi bật bao gồm:
- Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (1971) cho vai Sam the Lion trong The Last Picture Show.
- Giải BAFTA cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (1972) cho The Last Picture Show.
- Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh (1971) cho The Last Picture Show.
- Giải của Hội đồng Quốc gia về Phê bình Điện ảnh cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (1971) cho The Last Picture Show.
- Giải của Hội phê bình phim New York cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (1971) cho The Last Picture Show.
- Bronze Wrangler cho Phim điện ảnh (chia sẻ với dàn diễn viên và đoàn làm phim) cho Bite the Bullet (1975).
Ngoài ra, Johnson còn được vinh danh tại nhiều đại sảnh danh vọng và các sự kiện khác:
- Năm 1979, ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng ProRodeo.
- Johnson có một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood tại số 7083 Đại lộ Hollywood.
- Năm 1982, ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Nghệ sĩ Biểu diễn Miền Tây tại Bảo tàng Di sản Cao bồi & Miền Tây Quốc gia ở Thành phố Oklahoma.
- Năm 2003, ông được vinh danh tại Đường mòn Danh vọng Texas.
5. Đời tư
Cuộc hôn nhân của Ben Johnson với Carol Elaine Jones vào năm 1941 kéo dài cho đến khi bà qua đời vào ngày 27 tháng 3 năm 1994. Họ không có con. Carol Elaine Jones là con gái của Clarence "Fat" Jones, một người huấn luyện ngựa nổi tiếng ở Hollywood. Johnson tiếp tục làm việc gần như liên tục cho đến khi qua đời.
6. Cái chết
Vào ngày 8 tháng 4 năm 1996, ở tuổi 77, Johnson bị đột quỵ và qua đời vì một cơn đau tim khi đang thăm mẹ ông, Ollie, lúc đó 96 tuổi, tại Leisure World ở Mesa, Arizona, một cộng đồng hưu trí ngoại ô Phoenix nơi cả hai cùng sinh sống. Thi thể của Johnson sau đó được chuyển từ Arizona về Pawhuska, Oklahoma, để an táng tại Nghĩa trang thành phố Pawhuska. Mẹ ông, Ollie, qua đời vào ngày 16 tháng 10 năm 2000, hưởng thọ 101 tuổi.
7. Di sản và Tưởng niệm
Di sản của Ben Johnson không chỉ tồn tại trong các tác phẩm điện ảnh mà ông tham gia, mà còn được tưởng niệm thông qua nhiều hình thức khác, đặc biệt là trong văn hóa cao bồi và miền Tây Hoa Kỳ.

- Ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood**: Để ghi nhận những đóng góp của ông cho ngành công nghiệp điện ảnh, Johnson có một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood tại số 7083 Đại lộ Hollywood.
- Đại sảnh Danh vọng Nghệ sĩ Biểu diễn Miền Tây**: Năm 1982, ông được vinh honored tại Đại sảnh Danh vọng Nghệ sĩ Biểu diễn Miền Tây tại Bảo tàng Di sản Cao bồi & Miền Tây Quốc gia ở Thành phố Oklahoma.
- Phim tài liệu**: Năm 1996, Tom Thurman đã làm một bộ phim tài liệu về cuộc đời Johnson, có tựa đề Ben Johnson: Third Cowboy on the Right, do Thurman và Tom Marksbury viết kịch bản.
- Bảo tàng Cao bồi Ben Johnson**: Bảo tàng Cao bồi Ben Johnson được mở cửa để vinh danh Ben Johnson tại quê nhà Pawhuska vào tháng 6 năm 2019. Bảo tàng trưng bày cuộc đời và sự nghiệp của Ben Johnson, cũng như cha ông, Ben Johnson Sr., người cũng là một nhà vô địch cao bồi thế giới. Ngoài hai cha con Ben Johnson, bảo tàng còn giới thiệu các cao bồi nam và nữ vô địch thế giới khác, các trang trại nổi tiếng (như trang trại nơi Ben lớn lên), và các nghệ sĩ, thợ thủ công cao bồi, tất cả đều đến từ khu vực nơi Ben lớn lên.
- Các sự kiện tưởng niệm**: Cuộc thi Ben Johnson Memorial Steer Roping và International Roundup Cavalcade, cuộc thi rodeo nghiệp dư lớn nhất thế giới, được tổ chức hàng năm tại Pawhuska, Oklahoma.
- Tượng đồng**: Một bức tượng đồng có kích thước lớn hơn một phần tư của Ben Johnson đang cưỡi ngựa và quăng dây bắt bò, do John D. Free thực hiện, đã được đặt hàng và sản xuất tại Pawhuska, Oklahoma.
8. Phim ảnh và Truyền hình (Danh mục)
Ben Johnson có một sự nghiệp điện ảnh và truyền hình phong phú, tham gia vào nhiều tác phẩm nổi bật với vai trò diễn viên và diễn viên đóng thế, đặc biệt là trong các bộ phim thể loại phim Viễn Tây.
8.1. Phim điện ảnh (Diễn viên và Diễn viên đóng thế)
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1939 | The Fighting Gringo | Khách trong quán bar Mexico | Không được ghi nhận |
1943 | The Outlaw | Phó cảnh sát | Không được ghi nhận |
1943 | Bordertown Gun Fighters | Người đưa tin | Không được ghi nhận |
1944 | The Pinto Bandit | Người tham gia cuộc đua | Không được ghi nhận |
1944 | Tall in the Saddle | Dân thị trấn / Diễn viên đóng thế | Không được ghi nhận |
1944 | Nevada | Khách trong quán rượu / Đóng thế cho Robert Mitchum | Không được ghi nhận |
1945 | Corpus Christi Bandits | Tài xế xe ngựa thứ 2 | Không được ghi nhận |
1945 | The Naughty Nineties | Tài xế xe ngựa | Không được ghi nhận |
1946 | Badman's Territory | Phó cảnh sát trưởng | Không được ghi nhận |
1947 | Wyoming | Người chăn bò | Không được ghi nhận |
1947 | Angel and the Badman | Diễn viên đóng thế | Không được ghi nhận |
1948 | The Gallant Legion | Kiểm lâm Texas | Không được ghi nhận |
1948 | Fort Apache | Đóng thế cho Henry Fonda | Không được ghi nhận |
1948 | 3 Godfathers | Thành viên đội truy lùng số 1 / Diễn viên đóng thế | Johnson cũng là diễn viên đóng thế nhưng không được ghi nhận. |
1948 | Red River | Diễn viên đóng thế | Không được ghi nhận |
1949 | She Wore a Yellow Ribbon | Trung sĩ Tyree | |
1949 | Mighty Joe Young | Gregg | |
1950 | Wagon Master | Travis Blue | |
1950 | Rio Grande | Lính kỵ binh Travis Tyree | |
1951 | Fort Defiance | Ben Shelby | |
1952 | Wild Stallion | Dan Light | |
1953 | Shane | Chris Calloway | |
1955 | Oklahoma! | Người chăn ngựa / Diễn viên đóng thế | Không được ghi nhận |
1956 | Rebel in Town | Frank Mason | |
1957 | War Drums | Luke Fargo | |
1957 | Slim Carter | Montana Burriss | |
1958 | Fort Bowie | Đại úy Thomas Thompson | |
1960 | Ten Who Dared | George Bradley | |
1961 | One-Eyed Jacks | Bob Amory | |
1961 | Tomboy and the Champ | Jim Wilkins | |
1964 | Cheyenne Autumn | Lính kỵ binh Plumtree | Không được ghi nhận |
1965 | Major Dundee | Trung sĩ Chillum | |
1966 | The Rare Breed | Jeff Harter | |
1968 | Will Penny | Alex | |
1968 | Hang 'Em High | Cảnh sát trưởng Dave Bliss | |
1969 | The Wild Bunch | Tector Gorch | |
1969 | The Undefeated | Short Grub | |
1970 | Chisum | James Pepper | |
1971 | The Last Picture Show | Sam the Lion | Đoạt Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải BAFTA cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh, Giải của Hội đồng Quốc gia về Phê bình Điện ảnh cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải của Hội phê bình phim New York cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất |
1971 | Something Big | Jesse Bookbinder | |
1972 | Corky | Boland | |
1972 | Junior Bonner | Buck Roan | |
1972 | The Getaway | Jack Beynon | |
1973 | The Train Robbers | Jesse | |
1973 | The Wayne Train | Chính ông / Jesse | Phim tài liệu ngắn |
1973 | The Red Pony | Jess Taylor | Phim truyền hình |
1973 | Kid Blue | Cảnh sát trưởng 'Mean John' Simpson | |
1973 | Dillinger | Melvin Purvis | |
1973 | Runaway! | Holly Gibson | Phim truyền hình |
1973 | Blood Sport | Dwayne Birdsong | Phim truyền hình |
1974 | The Sugarland Express | Đại úy Tanner | |
1974 | Locusts | Amos Fletcher | Phim truyền hình |
1975 | Bite the Bullet | Mister | Đoạt Bronze Wrangler cho Phim điện ảnh (chia sẻ với dàn diễn viên & đoàn làm phim) |
1975 | Breakheart Pass | Cảnh sát trưởng Pearce | |
1975 | Hustle | Marty Hollinger | |
1976 | The Savage Bees | Cảnh sát trưởng Donald McKew | Phim truyền hình |
1976 | The Town That Dreaded Sundown | Đại úy J.D. Morales | |
1977 | The Greatest | Hollis | |
1977 | Grayeagle | John Colter | |
1978 | The Swarm | Felix Austin | |
1979 | The Sacketts | Cap Rountree | Phim truyền hình |
1980 | The Hunter | Cảnh sát trưởng Strong | |
1980 | Ruckus | Sam Bellows | |
1980 | Terror Train | Carne | |
1981 | Soggy Bottom U.S.A. | Cảnh sát trưởng Isum Gorch | |
1982 | Tex | Cole Collins | |
1982 | The Shadow Riders | Chú 'Black Jack' Traven | Phim truyền hình |
1983 | Champions | Burly Cocks | |
1984 | Red Dawn | Ông Jack Mason | |
1985 | Wild Horses | Bill Ward | Phim truyền hình |
1986 | Let's Get Harry | Harry Burck Sr. | |
1986 | Trespasses | August Klein | |
1987 | Cherry 2000 | Jake Sáu Ngón | |
1988 | Stranger on my Land | Vern Whitman | Phim truyền hình |
1988 | Dark Before Dawn | Cảnh sát trưởng | |
1989 | The Last Ride | Cao bồi không tên | Phim ngắn |
1989 | Back to Back | Eli Hix | |
1989 | Hollywood on Horses | Chính ông | |
1991 | The Chase | Laurienti | Phim truyền hình |
1991 | My Heroes Have Always Been Cowboys | Jesse Dalton | |
1991 | Thank Ya, Thank Ya Kindly | Chính ông | Phim tài liệu truyền hình |
1992 | Radio Flyer | Geronimo Bill | |
1992 | The Making of Rio Grande | Chính ông / Lính kỵ binh Travis Tyree | |
1993 | Bonanza: The Return | Bronc Evans | Phim truyền hình |
1993 | John Ford | Chính ông | Phim tài liệu truyền hình |
1994 | 100 Years of the Hollywood Western | Chính ông | Phim tài liệu truyền hình |
1994 | Angels in the Outfield | Hank Murphy | |
1994 | Outlaws: The Legend of O.B. Taggart | Jack Parrish | |
1995 | Bonanza: Under Attack | Bronc Evans | Phim truyền hình |
1996 | Ruby Jean and Joe | Big Man | Cùng với Tom Selleck |
1996 | Ben Johnson: Third Cowboy on the Right | Chính ông | Phim tài liệu |
1996 | The Evening Star | Bác sĩ Arthur Cotton | Phát hành sau khi ông qua đời (vai diễn cuối cùng) |
8.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1956 | Cavalcade of America | Cal Bennett | "Once a Hero" (Mùa 5, Tập 12) |
1958 | The Adventures of Ozzie and Harriet | Tex Barton | "Top Gun" (Mùa 6, Tập 26) |
1958 | Navy Log | Cán bộ tuần tra biên giới | "Florida Weekend" (Mùa 3, Tập 28) |
1958 | The Restless Gun | Cảnh sát trưởng Tim Malachy | "No Way to Kill" (Mùa 2, Tập 9) |
1958 | Alfred Hitchcock Presents | Jeff, Cảnh sát trưởng | "And the Desert Shall Blossom" (Mùa 4, Tập 11) |
1958 | Wagon Train | Tài xế xe ngựa | Tập: "Bije Wilcox Story" |
1959 | Border Patrol | Hank Colman | "Everglades Story" (Mùa 1, Tập 1) |
1960-1961 | Laramie | Nhiều vai | Mùa 1-2; 3 tập |
1961-1962 | Route 66 | Nhiều vai | Mùa 1-2; 2 tập |
1960-1962 | Have Gun - Will Travel | Nhiều vai | Mùa 4-6; 3 tập |
1962 | Stoney Burke | Rex Donally | "Point of Honor" (Mùa 1, Tập 4) |
1962 | Bonanza | Phó cảnh sát trưởng Stan Mace | Tập: "The Gamble" |
1964 | Perry Mason | Kelly, Quản đốc mỏ | "The Case of the Reckless Rockhound" (Mùa 8, Tập 10) |
1965 | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Burt Wade | "March from Camp Tyler" (Mùa 3, Tập 3) |
1966 | Branded | Bill Latigo | "McCord's Way" (Mùa 2, Tập 20) |
1966 | ABC Stage 67 | Cảnh sát trưởng Barbee | "Noon Wine" (Mùa 1, Tập 9) |
1966-1967 | The Monroes | Sleeve | Vai diễn định kỳ; 14 tập |
1963-1968 | The Virginian | Nhiều vai | Mùa 1-7; 4 tập |
1969 | Walt Disney's Wonderful World of Color | Chính ông | "Ride a Northbound Horse: Part 1 and 2" (Mùa 15, Tập 21 & 22) |
1969 | Bonanza | Trung sĩ Samuel Bellis | Tập: "The Deserter" |
1971 | Bonanza | Kelly James | Tập: "Top Hand" |
1963-1971 | Gunsmoke | Ben Crown / Vern Morland / Hannon | Mùa 8-17; các tập: "Quint-Cident" / "Quaker Girl" / "Drago" |
1980 | Wild Times | Doc Bogardus | Loạt phim ngắn truyền hình; 2 tập |
1984 | Hollywood Greats | Chính ông | Tập: "John Wayne" |
1986 | Dream West | Jim Bridger | Loạt phim ngắn truyền hình |