1. Cuộc đời và sự nghiệp diễn xuất ban đầu
Barry Livingston sinh ra và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ khi còn rất nhỏ, định hình con đường của mình trong ngành giải trí từ những năm cuối thập niên 1950.
1.1. Sinh và bối cảnh gia đình

Barry Gordon Livingston sinh ra tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ, vào ngày 17 tháng 12 năm 1953. Ông là con trai của bà Lillian Rochelle Palyash và ông Hilliard Livingston. Ông là em trai của nam diễn viên kiêm đạo diễn Stanley Livingston, người cũng nổi tiếng với vai diễn Chip Douglas, anh trai của nhân vật Ernie trong cùng loạt phim My Three Sons.
1.2. Diễn xuất thời thơ ấu và các vai diễn đầu tiên
Livingston bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách một diễn viên nhí vào cuối những năm 1950. Ông coi vai diễn đầu tiên trong điện ảnh là một trong những người con của Paul Newman trong bộ phim Rally 'Round the Flag, Boys! (1958), cùng với anh trai Stanley, người đã hoạt động trong ngành diễn xuất nhí từ trước đó. Tuy nhiên, ông đã bị rút khỏi bộ phim khi được thông báo rằng cần phải đeo kính để điều chỉnh chứng loạn thị của mình.
Vai diễn chuyên nghiệp đầu tiên trên màn ảnh của ông là một vai nhỏ, không được ghi danh, trong bộ phim The Errand Boy (1961). Tiếp theo đó, ông có các vai diễn đáng chú ý trên truyền hình như vai Barry, một đứa trẻ hàng xóm, trong The Adventures of Ozzie & Harriet; xuất hiện trong The Dick Van Dyke Show; và vai Arnold Mooney, con trai của chủ ngân hàng Theodore J. Mooney do Gale Gordon thủ vai, trong The Lucy Show. Năm 1962, ông đóng vai một trong sáu đứa trẻ được Debbie Reynolds nhận nuôi trong bộ phim My Six Loves.
1.3. "My Three Sons"
Năm 1963, Barry Livingston gia nhập dàn diễn viên của loạt phim sitcom My Three Sons của đài ABC với vai Ernie Thompson, một cậu bé hàng xóm. Anh trai ông, Stanley Livingston, lúc đó đã là một diễn viên chính của loạt phim với vai Chip Douglas. Hai năm sau, sau khi Tim Considine rời khỏi loạt phim, Livingston chính thức trở thành một thành viên thường xuyên của dàn diễn viên. Nhân vật của ông được nhận nuôi vào gia đình Douglas, giúp giữ nguyên tựa đề của chương trình, và ông tiếp tục gắn bó với loạt phim cho đến khi kết thúc vào năm 1972. Vai diễn Ernie Douglas đã trở thành vai diễn mang tính biểu tượng nhất và đưa ông đến sự nổi tiếng rộng rãi.
2. Sự nghiệp và các hoạt động sau này
Sau thành công rực rỡ với My Three Sons, Barry Livingston tiếp tục duy trì một sự nghiệp diễn xuất bền bỉ, xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, đồng thời tham gia các hoạt động sân khấu và xuất bản tự truyện.
2.1. Tiếp tục sự nghiệp diễn xuất
Sau khi My Three Sons kết thúc vào năm 1972, Livingston tiếp tục nhận các vai diễn trong Room 222 và The Streets of San Francisco. Xuyên suốt những năm 1970 và 1980, ông đều đặn tham gia diễn xuất trong các bộ phim điện ảnh, phim truyền hình sản xuất riêng cho TV và các loạt phim truyền hình nhiều tập, bao gồm Police Woman, Sidewinder 1, Simon & Simon, và 1st & Ten. Năm 1974, ông cũng xuất hiện trong Sons and Daughters, một loạt phim ngắn của CBS.
Vào những năm sau này, ông vẫn tích cực tham gia các dự án lớn. Năm 2007, ông xuất hiện trong bộ phim Zodiac và có một vai chính trong bộ phim của Hallmark Channel là Final Approach. Các vai diễn điện ảnh đáng chú ý khác của ông bao gồm You Don't Mess with the Zohan (2008), The Social Network (2010), Horrible Bosses (2011), Argo (2012), Jersey Boys (2014), và War Dogs (2016). Gần đây, ông đã xuất hiện trong các tập của các loạt phim truyền hình như Mad Men, The New Adventures of Old Christine, Two and a Half Men, và Anger Management. Đáng chú ý, Barry Livingston là thành viên duy nhất trong dàn diễn viên của My Three Sons vẫn còn giữ thẻ Screen Actors Guild đang hoạt động.
2.2. Biểu diễn sân khấu và tự truyện
Ngoài sự nghiệp điện ảnh và truyền hình, Livingston còn tích cực tham gia các vở kịch sân khấu trên khắp nước Mỹ, bao gồm cả các vở diễn ở Broadway và Off-Broadway. Ông từng thể hiện lại vai Linus trong vở nhạc kịch You're a Good Man Charlie Brown khi tác phẩm này được chuyển thể thành phim truyền hình vào năm 1973. Vào tháng 10 năm 2011, Barry Livingston đã phát hành cuốn tự truyện đầy những câu chuyện thú vị của mình, mang tên The Importance of Being ErnieĐi Em-pọt-tần-sơ ơv Bi-inh Ơr-niEnglish. Cuốn sách này kể chi tiết về sự nghiệp của ông từ những ngày đầu ở My Three Sons cho đến các vai diễn trong Mad Men và sau này.
3. Danh mục phim
Barry Livingston đã tham gia vào một số lượng lớn các tác phẩm điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ của mình. Dưới đây là danh sách các tác phẩm đáng chú ý.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1962 | My Six Loves | Sherman Smith |
1972 | Peege | Damion |
1977 | Sidewinder 1 | Willie Holt |
1983 | High School U.S.A. | |
1987 | Masters of the Universe | Charlie |
1989 | Easy Wheels | Reporter |
1992 | The Nutt House | Williams |
1992 | The Elf Who Saved Christmas | |
1993 | Maniac Cop III: Badge of Silence | Asst. Coroner |
1996 | Navy SEALs 2 | |
1997 | Invisible Mom | Professor Karl Griffin |
1999 | Invisible Mom 2 | |
2000 | Little Man on Campus | Barry |
2001 | Tremors 3: Back to Perfection | Dr. Andrew Merliss |
2003 | Dickie Roberts: Former Child Star | |
2004 | First Daughter | Press Secretary |
2007 | Zodiac | Copy Editor #3 |
2008 | You Don't Mess with the Zohan | Gray Kleibolt |
2009 | Pimpin' Pee Wee | Uncle Howard |
2010 | The Social Network | Mr. Cox |
2011 | Hostel: Part III | Doctor |
2012 | Argo | David Marmor, CIA official |
2014 | Jersey Boys | Accountant |
2016 | War Dogs | Army Bureaucrat |
3.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1960-62 | The Adventures of Ozzie & Harriet | Barry | 8 tập |
1962 | The Dick Van Dyke Show | 1 tập | |
1963 | Sam Benedict | 1 tập | |
1963-64 | The Lucy Show | Arnold Mooney | 2 tập |
1963-72 | My Three Sons | Ernie Thompson/Douglas | Vai diễn định kỳ |
1964 | Breaking Point | 1 tập | |
1966 | Vacation Playhouse | 1 tập | |
1969 | Dragnet | Horace Thornton | 1 tập; được ghi danh là "Michael Tanner" |
1969 | Marcus Welby, M.D. | Bobby | 1 tập; được ghi danh là "Michael Tanner" |
1973 | Room 222 | 1 tập | |
1973 | Ironside | 1 tập | |
1973 | You're a Good Man, Charlie Brown | ||
1973 | Thicker Than Water | 1 tập | |
1973 | The Streets of San Francisco | 1 tập | |
1974 | The Elevator | ||
1974 | Sons and Daughters | ||
1974 | Police Woman | 1 tập | |
1975 | Lucas Tanner | 1 tập | |
1984 | Simon & Simon | 1 tập | |
1984 | Hart to Hart | 1 tập | |
1985 | 1st & Ten | 1 tập | |
1990-92 | Doogie Howser, M.D. | 2 tập | |
1994-95 | Lois & Clark: The New Adventures of Superman | 3 tập | |
1996 | Boston Common | 1 tập | |
1997 | The Nanny | 1 tập | |
1997 | Sliders | 1 tập | |
1998 | Ally McBeal | 1 tập | |
1998 | USA High | 1 tập | |
1998 | Beyond Belief: Fact or Fiction | 1 tập | |
1999 | Soldier of Fortune, Inc. | 1 tập | |
1999 | The Hughleys | 1 tập | |
2000 | Judging Amy | 1 tập | |
2000 | Zoe, Duncan, Jack and Jane | 1 tập | |
2000 | The Huntress | 1 tập | |
2000 | Sabrina, the Teenage Witch | 1 tập | |
2001 | Boston Public | 1 tập | |
2001 | The West Wing | 1 tập | |
2001 | All About Us | 1 tập | |
2002 | Will & Grace | Tập: "Fagel Attraction" | |
2002 | Maybe It's Me | 1 tập | |
2002 | Roswell | 1 tập | |
2002 | Son of the Beach | 1 tập | |
2002 | American Dreams | 1 tập | |
2003 | The Guardian | 1 tập | |
2004 | She Spies | 1 tập | |
2004 | The Drew Carey Show | 1 tập | |
2004 | Wedding Daze | ||
2004 | Strong Medicine | 1 tập | |
2006 | Crossing Jordan | 1 tập | |
2006 | Hallmark movies & mysteries/ Mystery Woman:Wild West | 1 tập | |
2006 | Rodney | 1 tập | |
2007 | Pandemic | ||
2007 | Final Approach | ||
2007 | Mad Men | 1 tập | |
2008 | Eli Stone | 1 tập | |
2008 | The New Adventures of Old Christine | 1 tập | |
2008 | Two and a Half Men | 1 tập | |
2009 | Everybody Hates Chris | 1 tập | |
2009 | Monk | 1 tập | |
2009 | NCIS | 1 tập | |
2012 | CSI: Miami | 1 tập | |
2012 | It's Always Sunny in Philadelphia | 1 tập | |
2014 | Anger Management | 3 tập | |
2017 | The Middle | 1 tập | |
2017 | Angie Tribeca | 1 tập | |
2017 | The Orville | 1 tập | |
2018 | Bosch | 3 tập | |
2022 | Bosch: Legacy | 1 tập |
4. Di sản và đánh giá
Sự nghiệp của Barry Livingston là một minh chứng cho khả năng bền bỉ và thích nghi của một diễn viên trong ngành công nghiệp giải trí. Từ vai trò một diễn viên nhí được yêu mến trong My Three Sons, ông đã thành công trong việc chuyển mình sang các vai diễn trưởng thành hơn, duy trì một sự nghiệp diễn xuất liên tục qua nhiều thập kỷ. Khả năng ông vẫn giữ thẻ Screen Actors Guild đang hoạt động, là điều hiếm thấy đối với các cựu ngôi sao nhí, cho thấy sự chuyên nghiệp và cam kết bền vững của ông đối với nghề.
Vai diễn Ernie Douglas trong My Three Sons đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả và trở thành một phần quan trọng trong di sản của ông. Ngoài ra, việc ông tham gia nhiều thể loại phim điện ảnh và truyền hình, cùng với hoạt động sân khấu đa dạng, đã thể hiện sự linh hoạt và tài năng của mình. Cuốn tự truyện The Importance of Being ErnieĐi Em-pọt-tần-sơ ơv Bi-inh Ơr-niEnglish không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời của một diễn viên trong một ngành công nghiệp luôn thay đổi. Tổng thể, Barry Livingston được đánh giá là một gương mặt quen thuộc và đáng tin cậy trên màn ảnh, với sự nghiệp dài và ổn định trong lịch sử giải trí Mỹ.