1. Overview
Barry Gordon (sinh ngày 21 tháng 12 năm 1948) là một diễn viên, diễn viên lồng tiếng và người dẫn chương trình trò chuyện chính trị người Mỹ. Ông được biết đến rộng rãi với vai trò là chủ tịch tại vị lâu nhất của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh (SAG), phục vụ từ năm 1988 đến năm 1995, thể hiện vai trò nổi bật của mình trong hoạt động lao động và bảo vệ quyền lợi của các diễn viên. Trong sự nghiệp diễn xuất, Gordon đã góp mặt trong nhiều bộ phim điện ảnh, chương trình truyền hình và các tác phẩm sân khấu, nổi bật với khả năng thể hiện các vai diễn đa dạng từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành. Đặc biệt, ông được công chúng biết đến nhiều nhất qua vai trò lồng tiếng cho các nhân vật Donatello và Bebop trong loạt phim hoạt hình Ninja Rùa. Ngoài ra, ông còn có một sự nghiệp pháp lý và học thuật, giảng dạy về chính trị và truyền thông, cũng như là một nhà hoạt động chính trị và người dẫn chương trình trò chuyện tiến bộ. Tổng quan này sẽ đi sâu vào cuộc đời và sự nghiệp đa diện của Barry Gordon, từ thành công ban đầu trong nghệ thuật đến những đóng góp đáng kể của ông cho phong trào lao động và truyền thông chính trị.
2. Early life
Barry Gordon có một khởi đầu đầy hứa hẹn trong sự nghiệp biểu diễn ngay từ khi còn rất nhỏ và được nuôi dưỡng trong một môi trường có ảnh hưởng nghệ thuật.
2.1. Birth and family
Barry Gordon sinh ngày 21 tháng 12 năm 1948 tại Brookline, Massachusetts, Hoa Kỳ. Ông là người Do Thái. Cha dượng của ông là Bob Manning, một ca sĩ crooner nổi tiếng với các bản tình ca trong những năm 1940 và 1950. Manning được biết đến nhiều nhất với bản thể hiện ca khúc "The Nearness of You" của Hoagy Carmichael, mang lại cho Gordon một mối liên hệ ban đầu với ngành công nghiệp giải trí.
2.2. Education
Sau khi đã có một sự nghiệp diễn xuất thành công từ khi còn trẻ, Barry Gordon đã quyết định quay trở lại trường học vào giữa những năm 30 tuổi để theo đuổi bằng cấp cao hơn. Ông tốt nghiệp với bằng cử nhân khoa học chính trị xuất sắc hạng ưu (summa cum laude) từ Đại học Bang California, Los Angeles. Tiếp đó, ông theo học tại Trường Luật Loyola và nhận bằng Tiến sĩ Luật (J.D.) vào năm 1991. Nền tảng học vấn này đã trang bị cho ông kiến thức sâu rộng về pháp luật và chính trị, định hình các hoạt động chuyên môn khác của ông sau này.
3. Acting career
Barry Gordon đã có một sự nghiệp diễn xuất đa dạng và kéo dài, trải dài từ vai trò ngôi sao nhí đến diễn viên lồng tiếng nổi bật, cũng như các vai diễn trưởng thành trong nhiều thể loại.
3.1. Childhood acting and singing
Gordon bắt đầu biểu diễn từ năm ba tuổi. Trong lần đầu tiên xuất hiện trên truyền hình, ông đã giành vị trí thứ hai trong chương trình Amateur Hour của Ted Mack với tiết mục hát "Cry" của Johnnie Ray. Năm sáu tuổi, Gordon thu âm bài hát "Nuttin' for Christmas", một bản hit đã bán được hơn một triệu bản và đạt vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng Billboard vào năm 1955, trở thành nghệ sĩ trẻ nhất từng lọt vào bảng xếp hạng tiền-Hot 100 của Billboard. Bài hát này đã mang về cho ông một đĩa vàng. Năm sau, ông phát hành đĩa đơn thứ hai và cuối cùng của mình, "Rock Around Mother Goose". Khoảng năm 1956, Bill Haley đã thu âm một bản demo riêng tư mang tên "Six Year Olds Can Rock and Roll", và ông đã dành tặng bản thu âm này cho Barry Gordon khi bắt đầu bài hát.
Với tư cách là một diễn viên nhí, Gordon cũng xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình nổi tiếng như The Jackie Gleason Show, The Jack Benny Program, Richard Diamond, Private Detective, The Danny Thomas Show, Alfred Hitchcock Presents và Star Time cùng với Benny Goodman. Ông được chọn vào vai Humberto trong một tập của sitcom Sally, có sự tham gia của Joan Caulfield, và vai Chopper trong Leave It to Beaver (tập 119: "Beaver's House Guest"). Gordon cũng là khách mời trong các sitcom The Ann Sothern Show và Dennis the Menace.
Năm 1962, ông đóng vai phiên bản thời thơ ấu của nhân vật "Patient" trong phim Pressure Point. Khi 13 tuổi, Gordon bắt đầu sự nghiệp sân khấu Broadway với vai Nick trong vở kịch A Thousand Clowns của Herb Gardner, một vai diễn mà ông đã nhận được đề cử Giải Tony. Sau đó, ông tái hiện vai diễn này trong phiên bản điện ảnh năm 1965, diễn cùng với Jason Robards và Martin Balsam. Bộ phim đã giới thiệu ông là một gương mặt mới, nhưng thực tế ông đã xuất hiện trong một số bộ phim trước đó, đáng chú ý nhất là lần đầu tiên ra mắt điện ảnh thực sự của ông vào năm 1956 trong phim The Girl Can't Help It, với vai một cậu bé bán báo, người đã thốt lên câu thoại: "Nếu đó là con gái, thì tôi không biết em gái mình là gì nữa" sau khi nhìn thấy Jayne Mansfield.
3.2. Adult acting roles
Khi còn là thiếu niên, Gordon đóng cùng với Sid Caesar và Vera Miles trong bộ phim hài kinh dị The Spirit Is Willing năm 1967. Trong những năm 1970, Gordon xuất hiện trong phim Fish, một phần ngoại truyện của Barney Miller, với sự tham gia của Abe Vigoda. Từ năm 1973 đến 1974, ông là diễn viên thường xuyên trong The New Dick Van Dyke Show. Ông cũng đóng vai một người phục vụ trong "Horror in the Heights", một tập năm 1974 của Kolchak: The Night Stalker. Năm 1976, ông xuất hiện trong một tập của The Practice.
3.3. Character acting roles
Chủ yếu với vai trò là một diễn viên chuyên đóng các vai phụ đặc trưng (character actor), Gordon đã trở thành một gương mặt quen thuộc trong nhiều bộ phim điện ảnh và loạt phim truyền hình. Trong hai mùa cuối của sitcom Archie Bunker's Place, Gordon đóng vai định kỳ Gary Rabinowitz, luật sư Do Thái của Archie và là người tình của Barbara Lee "Billie" Bunker (do Denise Miller thủ vai, người cũng từng đóng chung với Gordon trong Fish). Gordon cũng có các vai khách mời đáng chú ý trong Barney Miller (vai một kẻ biển thủ), trong Fish (vai một nhân viên xã hội), trong Star Trek: Deep Space Nine (vai một doanh nhân Ferengi), và trong Star Trek: Voyager (vai Ardon Broht, một nhà xuất bản ngoài hành tinh). Gần đây hơn, ông xuất hiện với vai Rabbi trong phim Curb Your Enthusiasm của Larry David.
3.4. Voice acting work
Gordon đã làm việc rộng rãi với tư cách là một diễn viên lồng tiếng. Các vai lồng tiếng đáng chú ý nhất của ông là Donatello và Bebop trong Ninja Rùa, và Jake "Razor" Clawson trong SWAT Kats: The Radical Squadron (1993). Giọng nói của Gordon cũng được sử dụng trong các loạt phim hoạt hình khác, chủ yếu là các chương trình của Hanna-Barbera như Jabberjaw (vai Clamhead), Tarzan, Chúa tể rừng xanh, The Kid Super Power Hour with Shazam! (vai Captain Marvel Jr.), Meatballs & Spaghetti (vai tay bass Clyde), Pac-Man (vai Inky), Mighty Orbots (vai Robert Simmons), Pole Position, The Jetsons, Xì Trum, The Adventures of the American Rabbit (vai nhân vật chính), Superman, Snorks (vai Junior Wetworth), Gravedale High (vai Reggie Moonshroud), Space Cats, A Pup Named Scooby-Doo (vai Englebert Newton), Darkwing Duck (vai Dr. Fossil), Tom & Jerry Kids và loạt phim phụ Droopy, Master Detective, Batman: The Animated Series (vai Sheldrake, tay sai của Người Chim cánh cụt), Aaahh!!! Real Monsters, Timon & Pumbaa, Fantastic Max, và Những tên cướp biển vùng nước đen. Gordon cũng cung cấp giọng nói cho nhân vật "Quicky" chú thỏ Nesquik trong các quảng cáo truyền hình cho Nestlé.
Vào tháng 5 năm 2009, Gordon lồng tiếng cho chú chó Cocker Spaniel trong video âm nhạc Thú cưng của tháng 5 năm 2009 của Webkinz. Ông đã tái hiện các vai diễn Donatello và Bebop gốc trong ba mùa của loạt phim Ninja Rùa của Nickelodeon.
Vào ngày 20 tháng 4 năm 2022, có thông báo rằng Gordon sẽ tái hiện vai Donatello trong trò chơi điện tử Teenage Mutant Ninja Turtles: Shredder's Revenge. Đây là lần đầu tiên ông lồng tiếng cho Donatello trong một trò chơi điện tử và cũng là vai diễn trò chơi điện tử đầu tiên của ông nói chung.
4. Other professional activities
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Barry Gordon còn tham gia vào nhiều lĩnh vực chuyên môn và xã hội khác, thể hiện sự đa tài và cam kết của ông đối với các vấn đề xã hội và chính trị.
4.1. Legal and academic career
Sau khi quay trở lại trường học và nhận bằng Tiến sĩ Luật từ Trường Luật Loyola vào năm 1991, Barry Gordon đã theo đuổi một sự nghiệp học thuật và pháp lý. Từ năm 2007, Gordon đã giảng dạy các khóa học về chính trị và truyền thông tại Đại học Bang California, Los Angeles. Vai trò này cho phép ông chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình về cả hai lĩnh vực với thế hệ sinh viên tiếp theo.
4.2. Screen Actors Guild presidency
Barry Gordon trở thành chủ tịch tại vị lâu nhất của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh (SAG), giữ chức vụ này trong bảy năm (từ 1988 đến 1995). Trong nhiệm kỳ của mình, ông đã đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ quyền lợi của các diễn viên và thúc đẩy các cải cách trong ngành. Vai trò lãnh đạo của ông tại SAG đã củng cố vị thế của ông như một nhà hoạt động lao động tận tâm, người luôn đấu tranh vì sự công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn cho những người làm trong ngành giải trí. Ông được ghi nhận vì những nỗ lực trong việc tăng cường sức mạnh thương lượng của nghiệp đoàn và giải quyết các vấn đề quan trọng mà các thành viên đối mặt.
4.3. Political and media career
Gordon cũng có một sự nghiệp chính trị và truyền thông tích cực, thể hiện quan điểm tiến bộ của mình. Năm 1998, ông là ứng cử viên của Đảng Dân chủ cho Quốc hội Hoa Kỳ tại khu vực Pasadena, California. Tuy nhiên, ông đã bị đánh bại bởi đương kim Đảng Cộng hòa James Rogan.
Sau đó, Gordon chuyển sang lĩnh vực truyền thông. Năm 2004, khi chi nhánh địa phương của Air America Radio ở Los Angeles ngừng phát sóng, Gordon đã bắt đầu một chương trình trò chuyện chính trị tiến bộ, trực tiếp và có đường dây gọi vào trên kênh truyền hình cáp công cộng 56 của Pasadena. Chương trình này tiếp tục được phát sóng trên cáp và trên web trực tiếp. Năm 2005, Gordon dẫn một chương trình trò chuyện hàng tuần trên đài KRLA ở Los Angeles, California.
Từ năm 2006 đến đầu năm 2007, Gordon đã dẫn chương trình Barry Gordon from Left Field, một chương trình trò chuyện hàng tuần được phát sóng trên khắp thị trường phát thanh lớn thứ 25 của Hoa Kỳ-khu vực San Bernardino/Riverside ở Nam California-trên Đài KCAA ở Loma Linda, California. Với các luồng trực tiếp và kho lưu trữ podcast, chương trình này nổi bật vì có sự tham gia của các khách mời nổi tiếng cấp quốc gia, bao gồm các thượng nghị sĩ, nghị sĩ, tác giả bán chạy nhất và các nhân vật giải trí. Kể từ năm 2008, Gordon ra mắt chương trình trò chuyện trực tuyến hàng ngày Left Talk trên BlogTalkRadio, tiếp tục thể hiện quan điểm và bình luận chính trị của mình.
5. Personal life
Barry Gordon đã trải qua hai cuộc hôn nhân. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông với Sally Julian, một người dẫn chương trình truyền hình, đã kết thúc bằng việc ly hôn. Năm 1993, ông kết hôn với Gail Schaper, một nhà tâm lý học kinh doanh. Hai vợ chồng có hai người con.
6. Works
Barry Gordon đã đóng góp vào nhiều lĩnh vực nghệ thuật, từ điện ảnh, truyền hình, âm nhạc đến lồng tiếng cho trò chơi điện tử.
6.1. Filmography
- The Girl Can't Help It (1956) - Barry the Paperboy
- Cinderfella (1960) - Young Fella
- Hands of a Stranger (1962) - Skeet
- Pressure Point (1962) - Boy Patient
- A Thousand Clowns (1965) - Nick Burns
- The Spirit Is Willing (1967) - Steve Powell
- Double-Stop (1968) - Art Student
- Out of It (1969) - Paul
- Love at First Bite (1979) - Flashlight Vendor
- Gallavants (1984) - Edil, Bok, Gank (lồng tiếng)
- The Adventures of the American Rabbit (1986) - American Rabbit, Rob, Punk Jackal (lồng tiếng)
- Body Slam (1986) - Sheldon Brockmeister
- Repairs (1987) - Lew the Studio Exex
- Grüne Wüste (1999) - Alex
- Losing Control (2011) - Frank
6.2. Television appearances
- The Jack Benny Program (1954-1961) - Child Jack Benny, Harry Johnson
- The Danny Thomas Show (1956) - Herbie
- Sally (1957) - Humberto
- The Ann Sothern Show (1958) - Donald Carpenter
- General Electric Theater (1959) - Etienne
- Richard Diamond, Private Detective (1959) - Tommy
- Start Time (1959) - Larry
- Alfred Hitchcock Presents (1960) (Mùa 5 Tập 20: "The Day of the Bullet") - Ignace 'Iggy' Kovacs
- Philip Marlowe (1960) - Jamie
- Leave It to Beaver (1960) - Chopper Cooper
- Alfred Hitchcock Presents (1960) (Mùa 6 Tập 4: "The Contest for Aaron Gold") - Aaron Gold
- Dennis the Menace (1960) - Buzzy Hanson
- Thriller (1961) - Slip-Slip
- The DuPont Show with June Allyson (1961) - Pepe
- Dr. Kildare (1961) - Billy Hoffman
- Arrest and Trial (1963) - Bobby Randolph
- Summer Playhouse (1964) - Kid
- The Smothers Brothers Show (1966) - Lester
- Love, American Style (1969) - Bill
- The Don Rickles Show (1972) - Conrad Musk
- The New Dick Van Dyke Show (1973-1974) - Dennis Whitehead
- Mannix (1974) - Todd Corvin
- Kolchak: The Night Stalker (1974) - Barry the Waiter
- The Bob Crane Show (1975) - Gordon
- Good Heavens (1976) - Harold
- Jabberjaw (1976) - Clamhead (lồng tiếng)
- The Practice (1976) - Dr. Byron Fisk
- Tarzan, Chúa tể rừng xanh (1976-1979) - Các giọng bổ sung
- Fish (1977-1978) - Charlie Harrison
- The Incredible Hulk (1979) - Harold Milburn
- Supertrain (1979) - Billy
- Barney Miller (1979-1982) - David Fingler, Stanley Fine
- Three's Company (1980) - Gilbert Larwin
- Mr. & Mrs. Dracula (1980) - Cousin Anton
- Good Time Harry (1980) - Stan
- I'm a Big Girl Now (1981) - Jerry
- The Kid Super Power Hour with Shazam! (1981) - Freddy Freeman / Captain Marvel Jr. (lồng tiếng)
- Warp Speed (1981) - David Ingalls
- Time Warp (1981) - M.U.D. (lồng tiếng)
- The Perfect Woman (1981) - Emo
- Archie Bunker's Place (1981-1983) - Gary Rabinowitz
- Christmas Comes to Pac-Land (1982) - Inky (lồng tiếng)
- Meatballs & Spaghetti (1982-1983) - Clyde (lồng tiếng)
- Pac-Man (1982-1983) - Inky (lồng tiếng)
- Mighty Orbots (1984) - Robert Simmons (lồng tiếng)
- Gallavants (1984) - Edil, Bok, Gauk (lồng tiếng)
- Pole Position (1984) - Các giọng bổ sung
- Snorks (1984-1988) - Junior Wetworth (lồng tiếng)
- The Jetsons (1985) - Tiny Terror, Betting Machine, Lenny Lase, Mechanic, Sneak (lồng tiếng)
- Xì Trum (1985) - The Gamemaster, Các giọng bổ sung
- Stark: Mirror Image (1986) - Lee Vogel
- Throb (1987) - Josh
- Ninja Rùa (1987-1996) - Donatello, Bebop, Các giọng bổ sung
- Superman (1988) - Các giọng bổ sung
- CBS Summer Playhouse (1988) - Newton Hobbs
- A Family for Joe (1990) - Roger Hightower
- His & Hers (1990) - Bruno Chernak
- Gravedale High (1990) - Reggie Moonshroud (lồng tiếng)
- Darkwing Duck (1991) - Dr. Fossil (lồng tiếng)
- Space Cats (1991) - Các nhân vật phụ (lồng tiếng)
- A Pup Named Scooby-Doo (1991) - Englebert Newton (lồng tiếng)
- Civil Wars (1992-1993) - Mel Wittnauer
- Tom & Jerry Kids (1992) - Các giọng bổ sung
- Star Trek: Deep Space Nine (1993) - Nava
- L.A. Law (1993-1994) - Seth Shumay
- Droopy, Master Detective (1993) - Các giọng bổ sung
- Batman: The Animated Series (1993) - Sheldrake (lồng tiếng)
- SWAT Kats: The Radical Squadron (1993-1994) - Jake "Razor" Clawson, Evil Razor (lồng tiếng)
- NYPD Blue (1994-2000) - Preston Ross, Dr. Berger, Philip Fox
- Empty Nest (1995) - Earl
- The Pink Panther (1995) - Bongo Cereal Founder (lồng tiếng)
- Aaahh!!! Real Monsters (1997) - Nerdy Monster, Korbutokov (lồng tiếng)
- Over the Top (1997) - Marty
- Caroline in the City (1998) - Rabbi Katz
- Arli$ (1999) - Doctor
- The Hughleys (1999-2000) - The Judge
- Star Trek: Voyager (2001) - Arden Broht
- Becker (2002) - Mr. Levin
- Dragnet (2003) - Alan Sperry
- Curb Your Enthusiasm (2004-2005) - Rabbi
- Brothers & Sisters (2011) - Rabbi
- Ninja Rùa (2012-2017) - Donatello '87, Bebop '87 (lồng tiếng)
- Forked Up (2015) - Mr. Goodman
- NewsRap (2018-2019) - Người dẫn chương trình
6.3. Discography
- Album
- Bright Idea / A Fairy Tale (1965) - Ghi nhận cho Richard Hoh, Liz Seneff & Barry Gordon
- Yes Sir, That's My Baby (1966)
- Pieces Of Time (1971)
- Distant Songs (1989)
- Santa Swings (1997)
- The World Is Mine / The Pop Recordings 1964-1971 (2019) (Album tổng hợp)
- Đĩa đơn & EP
- I Can Whistle (1956)
- Rock Around Mother Goose (1956)
- Rock Little Chillun (1956)
- 10 Years To Go (1956)
- I Like Christmas (I Like It, I Like It) / Zoomah, The Santa Claus From Mars (1956)
- Yes! We Have No Bananas / The Thief (1957)
- They / Katy (1958)
- Rabbit Habit / The Bluebird Song (1958)
- She's Got Soul (1961)
- You Can't Lie To A Liar / You Can't See The Trees (For The Forest) (1962)
- Go Back Little Tear (1964)
- Sealed With A Kiss (1965)
- Let Me Try (1965)
- True Love Can Never Die (1965)
- Angelica (1967)
- The Girl I Left Behind / A House Built On Sand (1968)
- The Days Of Pearly Spencer (1968)
- You Can't Love A Child Like A Woman (1969)
6.4. Video game appearances
- Teenage Mutant Ninja Turtles: Shredder's Revenge - Donatello, Bebop
- Nickelodeon Kart Racers 3: Slime Speedway - Donatello
- Nickelodeon All-Star Brawl 2 - Donatello
7. Legacy and influence
Barry Gordon đã để lại dấu ấn đáng kể trong nhiều lĩnh vực, từ giải trí đến hoạt động xã hội và chính trị. Với vai trò là một ngôi sao nhí, ông đã tạo nên lịch sử âm nhạc khi trở thành nghệ sĩ trẻ nhất có bài hát lọt vào bảng xếp hạng Billboard với "Nuttin' for Christmas", chứng minh tài năng bẩm sinh và sức hút của mình ngay từ khi còn rất nhỏ.
Trong sự nghiệp lồng tiếng, đặc biệt là với các vai Donatello và Bebop trong loạt phim Ninja Rùa, Gordon đã góp phần định hình các nhân vật mang tính biểu tượng này, tạo ra ảnh hưởng lớn đến văn hóa đại chúng và gắn liền với ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ. Sự trở lại của ông trong các dự án Ninja Rùa sau này, bao gồm cả trò chơi điện tử, cho thấy sự yêu mến bền bỉ của người hâm mộ dành cho các vai diễn của ông.
Beyond giải trí, đóng góp của Gordon với tư cách là chủ tịch lâu năm nhất của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh (SAG) là minh chứng cho cam kết sâu sắc của ông đối với phong trào lao động. Trong vai trò này, ông đã nỗ lực bảo vệ quyền lợi của các diễn viên, củng cố vị thế của nghiệp đoàn và đấu tranh cho điều kiện làm việc công bằng, để lại di sản như một nhà hoạt động lao động đáng kính.
Sự nghiệp chính trị và truyền thông của ông, bao gồm việc ứng cử vào Quốc hội và vai trò người dẫn chương trình trò chuyện tiến bộ, phản ánh mong muốn của ông trong việc tham gia vào các cuộc đối thoại công chúng và thúc đẩy các ý tưởng tiến bộ. Khả năng kết hợp kinh nghiệm trong ngành giải trí với niềm đam mê chính trị đã giúp ông tiếp cận khán giả rộng lớn và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Nhìn chung, Barry Gordon được đánh giá là một nhân vật đa diện, có ảnh hưởng đáng kể đến cả lĩnh vực nghệ thuật, lao động và truyền thông.