1. Thời thơ ấu và Khởi đầu sự nghiệp
Balázs Dzsudzsák sinh ra tại Debrecen nhưng lớn lên ở Nyírlugos, một thành phố thuộc tỉnh Hajdú-Bihar, Hungary. Anh có nguồn gốc người Ba Lan.
1.1. Thời thơ ấu và Sự nghiệp trẻ
Dzsudzsák bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Nyíradony Focisuli. Sau đó, anh được Học viện bóng đá trẻ Debreceni Olasz Focisuli ký hợp đồng, đây là con đường chắc chắn để anh gia nhập Debreceni VSC. Năm 2004, anh được Debrecen cho câu lạc bộ Létavértes mượn để thi đấu tại Nemzeti Bajnokság III, giải hạng ba của Hungary.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Dzsudzsák trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu khác nhau, đánh dấu bằng những thành công và những chấn thương không mong muốn.
2.1. Debrecen
Dzsudzsák có trận ra mắt tại Nemzeti Bajnokság I vào năm 2004, ra sân hai lần trong mùa giải đầu tiên cùng Debrecen. Trong mùa giải thứ hai, anh thi đấu 10 trận và ghi hai bàn thắng. Ở hai mùa giải tiếp theo, anh trở thành một thành viên thường xuyên của đội hình, ra sân 36 trận và ghi 12 bàn. Trong giai đoạn này, Dzsudzsák đã cùng Debrecen giành chức vô địch quốc gia Hungary ba lần liên tiếp vào các năm 2005, 2006 và 2007. Anh cũng giành Siêu cúp bóng đá Hungary ba lần vào các năm 2005, 2006 và 2007, cùng với Cúp bóng đá Hungary mùa giải 2007-08.
2.2. PSV Eindhoven
Ngày 24 tháng 10 năm 2007, Dzsudzsák chuyển đến câu lạc bộ PSV Eindhoven của Hà Lan với hợp đồng 5 năm. Ban đầu, anh dự kiến gia nhập PSV vào mùa hè năm 2008, nhưng sự ra đi của Kenneth Perez đã thúc đẩy PSV đẩy nhanh quá trình chuyển nhượng sang tháng 1 năm 2008. Tuyển trạch viên của PSV, Piet de Visser, nhận định Dzsudzsák là "một tài năng đáng kinh ngạc. Anh ấy nhanh nhẹn, phối hợp tốt, có thể vượt qua đối thủ và thực hiện những đường chuyền chính xác. Đó là một tiền vệ cánh trái hiện đại, không thường thấy."
Dzsudzsák có trận ra mắt Eredivisie vào ngày 12 tháng 1 năm 2008, trong chiến thắng 1-0 trước Feyenoord, anh đá chính và có ba cú sút trúng đích. Ở vòng đấu tiếp theo, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải VĐQG trong trận hòa 1-1 với VVV-Venlo. Dzsudzsák có pha kiến tạo đầu tiên vào ngày 23 tháng 1 năm 2008 trong chiến thắng 3-1 trước Sparta Rotterdam. Anh đã ghi 5 bàn thắng ở giải VĐQG trong mùa giải đầu tiên, góp phần giúp PSV giành chức vô địch Eredivisie mùa giải 2007-08. Anh cũng giành Siêu cúp Johan Cruijff vào năm 2008.

Mùa giải 2008-09, dưới thời tân huấn luyện viên Huub Stevens, Dzsudzsák lập cú hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp tại Eredivisie trong chiến thắng 6-0 trước ADO Den Haag tại Sân vận động Philips vào ngày 5 tháng 2 năm 2009. Anh ra sân tổng cộng 32 trận ở giải VĐQG, ghi 11 bàn và có 9 pha kiến tạo.
Trong mùa giải 2009-10, dưới sự dẫn dắt của Fred Rutten, Dzsudzsák được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận trong chiến thắng 4-3 trước đối thủ truyền kiếp Ajax vào ngày 15 tháng 8 năm 2009, khi anh ghi hai bàn và có một kiến tạo. Anh kết thúc mùa giải 2009-10 với 14 bàn thắng và 16 pha kiến tạo, trở thành cầu thủ có nhiều kiến tạo nhất Eredivisie mùa giải đó. Trong một trận đấu tại UEFA Europa League gặp Hamburger SV, Dzsudzsák bị trọng tài người Anh Mike Dean rút thẻ đỏ trực tiếp sau khi anh đẩy trọng tài.
Mùa giải 2010-11 là mùa giải tốt nhất trong sự nghiệp của Dzsudzsák. Anh ghi 16 bàn và có 12 kiến tạo tại Eredivisie, đứng thứ tư và thứ năm lần lượt về số bàn thắng và kiến tạo. Anh cũng ghi 7 bàn trong 13 trận đấu tại các giải đấu châu Âu, tổng cộng 24 bàn trong 49 trận. Dzsudzsák đã ký gia hạn hợp đồng với PSV vào năm 2011, mặc dù có sự quan tâm từ các câu lạc bộ khác, bao gồm FC Anzhi Makhachkala.
2.3. Anzhi Makhachkala
Ngày 12 tháng 6 năm 2011, Dzsudzsák chuyển đến câu lạc bộ Ngoại hạng Nga Anzhi Makhachkala với một khoản phí không được tiết lộ và ký hợp đồng 4 năm. Anh chia sẻ: "Tôi rất vui khi trở thành một phần của dự án đầy tham vọng tại Anzhi. Đây là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi. Tôi rất mong được ra sân cùng các đồng đội mới như Roberto Carlos, Samuel Eto'o, Mbark Boussoufa, Diego Tardelli và những người khác. Tôi đã nghe rất nhiều về bầu không khí tuyệt vời trong các trận đấu sân nhà ở Makhachkala."
Anh ra mắt Anzhi vào ngày 6 tháng 8 trong chiến thắng 2-0 trước FC Tom Tomsk. Dzsudzsák đã có 8 lần ra sân cho Anzhi, chủ yếu từ băng ghế dự bị. Ngày 27 tháng 8 năm 2011, trong trận đấu với FC Rostov, anh bị gãy xương đòn sau va chạm với đối thủ, khiến anh phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải.
2.4. Dynamo Moscow

Ngày 12 tháng 1 năm 2012, Dzsudzsák chuyển đến Dynamo Moscow với giá 19.00 M EUR, biến anh thành cầu thủ Hungary đắt giá nhất lịch sử. Anh ra mắt Dynamo vào ngày 9 tháng 3 năm 2012 trong trận đấu với CSKA Moscow, kiến tạo một bàn thắng ở phút 75, giúp đội giành trận hòa 1-1.
2.4.1. Mùa giải 2012-13


Ngày 19 tháng 8 năm 2012, Dzsudzsák ghi bàn thắng đầu tiên tại giải VĐQG cho Dynamo Moscow ở phút 75 trong trận đấu với Terek Grozny tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2012-13. Ở vòng đấu tiếp theo, ngày 25 tháng 8 năm 2012, anh có màn trình diễn xuất sắc nhất tại Nga cho đến thời điểm đó, ghi một bàn và kiến tạo hai bàn khác trong chiến thắng 3-2 trước Lokomotiv Moscow.
Ngày 30 tháng 9 năm 2012, anh ghi bàn trong trận derby Moscow với CSKA Moscow tại Arena Khimki ở phút 38, trận đấu kết thúc với chiến thắng 2-0 cho Dynamo. Dzsudzsák cũng ghi bàn trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Rubin Kazan tại Arena Khimki vào ngày 1 tháng 12 năm 2012.
Ngày 7 tháng 2 năm 2013, có thông tin tiết lộ rằng Liverpool đã không thể ký hợp đồng với Dzsudzsák trong kỳ chuyển nhượng tháng 1, dù anh là mục tiêu của huấn luyện viên Liverpool, Brendan Rodgers. Theo József Vörösbarányi, người đại diện của Dzsudzsák, Dynamo không có ý định bán anh.
Ngày 5 tháng 5 năm 2013, Dzsudzsák ghi bàn thắng cuối cùng của mình trong mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2012-13 vào lưới Krylya Sovetov Samara tại Sân vận động Metalurh ở phút thứ 5 trong chiến thắng 2-1.
Ngày 17 tháng 6 năm 2013, Sky Sports đăng một bài báo về khả năng Dzsudzsák chuyển đến Liverpool hoặc Inter Milan. József Vörösbarányi khẳng định cả Liverpool và Inter đều quan tâm đến Dzsudzsák. Tuy nhiên, Dzsudzsák không bày tỏ ý muốn rời câu lạc bộ vì anh cảm thấy "tốt" ở Dynamo và có mối quan hệ xuất sắc với huấn luyện viên của mình, Dan Petrescu, vào thời điểm đó.
2.4.2. Mùa giải 2013-14
Mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2013-14 là mùa giải ít hiệu quả nhất của Dzsudzsák khi anh chỉ ghi được một bàn thắng vào ngày 24 tháng 8 năm 2013 trong trận đấu với Zenit Saint Petersburg tại Arena Khimki ở phút 64.
2.4.3. Mùa giải 2014-15

Ngày 16 tháng 10 năm 2014, có thông tin tiết lộ rằng Dynamo Moscow đang lên kế hoạch đề nghị gia hạn hợp đồng với Dzsudzsák. Vào thời điểm đó, Dzsudzsák kiếm được 2.60 M EUR, nhưng câu lạc bộ sẵn sàng nâng lương lên 3.20 M EUR. Điều này có nghĩa Dzsudzsák có thể kiếm được 2.70 M HUF mỗi ngày.
Mặc dù Dzsudzsák ghi bàn ở phút 50 vào lưới Lokomotiv Moscow trong trận derby Moscow, Dynamo đã thua 4-2 vào ngày 2 tháng 11 năm 2014 trong mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2014-15. Ở vòng đấu thứ 17 của giải Ngoại hạng Nga, Dzsudzsák ghi một bàn và có hai kiến tạo vào lưới Amkar Perm tại Arena Khimki.
Ngày 10 tháng 12 năm 2014, trước trận đấu cuối cùng của vòng bảng UEFA Europa League 2014-15 gặp câu lạc bộ cũ PSV, Dzsudzsák đã được câu lạc bộ cũ vinh danh bằng cách trưng bày dấu chân của anh tại bảo tàng của câu lạc bộ.
Ngày 19 tháng 12 năm 2014, Dzsudzsák được các nhà báo của tờ báo thể thao Hungary nb1.hu trao giải Cầu thủ bóng đá Hungary xuất sắc nhất năm 2014. Dzsudzsák đứng đầu với 111 điểm, trong khi Roland Juhász (92 điểm) đứng thứ hai và Zoltán Gera thứ ba (44 điểm).
Ngày 23 tháng 12 năm 2014, Itasportpress.it tiết lộ rằng câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund đã thể hiện sự quan tâm đến việc ký hợp đồng với Dzsudzsák do những vấn đề tài chính có thể xảy ra của các câu lạc bộ Giải bóng đá Ngoại hạng Nga, bao gồm Dynamo Moscow. Trước đó, Dzsudzsák từng được liên hệ với câu lạc bộ Serie A Lazio và các câu lạc bộ Premier League của Anh, bao gồm Liverpool và Everton. Ngày 15 tháng 1 năm 2015, Dzsudzsák một lần nữa được liên hệ với Lazio.
Ngày 9 tháng 4 năm 2015, Dzsudzsák ghi một bàn thắng đẹp mắt ở phút 24 vào lưới CSKA Moscow trong mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2014-15 tại Arena Khimki ở Moscow. Trận derby Moscow kết thúc với chiến thắng 2-1 cho Dynamo Moscow. Sau trận đấu, Dzsudzsák nói: "Chúng tôi coi chiến thắng này như thể đã giành được trận chung kết."
2.5. Bursaspor
Ngày 16 tháng 8 năm 2015, Dzsudzsák ký hợp đồng với Bursaspor với giá 1.60 M EUR. Ngày 12 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên và thứ hai cho Bursaspor, ở vòng đấu thứ 4 của Süper Lig trong trận đấu với Gençlerbirliği tại Sân vận động Atatürk Bursa.
2.6. Al Wahda và Al-Ittihad Kalba
Một năm sau khi đến Bursaspor, Dzsudzsák gia nhập câu lạc bộ Al Wahda FC của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Anh đã cùng Al Wahda giành Cúp chủ tịch UAE mùa giải 2016-17, Cúp Liên đoàn UAE mùa giải 2017-18, và Siêu cúp bóng đá UAE vào các năm 2017 và 2018. Ngày 29 tháng 3 năm 2018, anh thi đấu khi Al Wahda giành Cúp Vùng Vịnh Ả Rập với chiến thắng 2-1 trước Al Wasl. Sau đó, anh chuyển sang thi đấu cho câu lạc bộ Al-Ittihad Kalba SC.
2.7. Trở lại Debrecen
Ngày 22 tháng 9 năm 2020, Dzsudzsák ký hợp đồng với câu lạc bộ cũ Debreceni VSC. Do Debrecen xuống hạng Nemzeti Bajnokság II, Dzsudzsák có thể thi đấu trận đấu trở lại đầu tiên của mình trong mùa giải Nemzeti Bajnokság II 2020-21.
Ngày 6 tháng 3 năm 2021, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Nemzeti Bajnokság II vào lưới Kaposvári Rákóczi FC ở vòng đấu thứ 28 của mùa giải Nemzeti Bajnangság II 2020-21 tại Nagyerdei Stadion. Ngày 1 tháng 7 năm 2022, anh ký hợp đồng một năm với Debrecen.
3. Sự nghiệp quốc tế

Dzsudzsák ra mắt đội tuyển quốc gia Hungary vào ngày 2 tháng 6 năm 2007 tại Heraklion trong trận đấu với Hy Lạp. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh đến vào ngày 24 tháng 5 năm 2008, trùng hợp cũng trong một trận đấu với Hy Lạp. Bàn thắng thứ tư của anh là bàn thắng ở phút 94 trong trận đấu với Phần Lan vào ngày 12 tháng 10 năm 2010. Bàn thắng thứ năm của Dzsudzsák là vào lưới Litva trong một trận giao hữu tại Sóstói Stadion. Anh đã ghi ba trong số các bàn thắng của mình trong ba trận cuối cùng của năm 2010, trong đó có hai bàn tại vòng loại UEFA Euro. Dzsudzsák ghi bàn thắng thứ ba trong bốn bàn thắng vào lưới Iceland tại Sân vận động Puskás Ferenc, trận đấu kết thúc với tỷ số 4-0. Ngày 10 tháng 9 năm 2013, Dzsudzsák ghi bàn cho đội tuyển quốc gia trong chiến thắng 5-1 trước Estonia trong khuôn khổ vòng loại FIFA World Cup 2014 tại Sân vận động Puskás Ferenc.
Ngày 11 tháng 10 năm 2013, Hungary phải chịu thất bại kỷ lục 8-1 trước Hà Lan tại Amsterdam ArenA; Dzsudzsák ghi bàn thắng duy nhất cho Hungary.
Ngày 22 tháng 5 năm 2014, Hungary tiếp đón Đan Mạch tại Nagyerdei Stadion mới xây ở Debrecen. Bàn thắng đầu tiên của trận đấu được ghi cho Hungary bởi Dzsudzsák; kết quả cuối cùng là 2-2.
Ngày 11 tháng 10 năm 2014, Hungary hòa Romania tại Arena Națională, Bucharest, trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2016; bàn thắng gỡ hòa được ghi bởi Dzsudzsák. Ngày 31 tháng 5 năm 2016, Dzsudzsák được chọn vào đội hình Hungary tham dự Euro 2016 với tư cách đội trưởng.
Ngày 14 tháng 6 năm 2016, anh thi đấu trong trận đấu bảng đầu tiên, giành chiến thắng 2-0 trước Áo trong trận đấu thuộc bảng F của Hungary tại Nouveau Stade de Bordeaux ở Bordeaux. Ba ngày sau, ngày 18 tháng 6, anh thi đấu trong trận hòa 1-1 với Iceland tại Stade Vélodrome, Marseille. Dzsudzsák cũng thi đấu trong trận đấu vòng bảng cuối cùng, hòa 3-3 với Bồ Đào Nha tại Parc Olympique Lyonnais ở Lyon, vào ngày 22 tháng 6; anh ghi bàn thắng thứ hai và thứ ba cho Hungary, giúp đội bóng của mình đứng đầu bảng F.
Ngày 20 tháng 11 năm 2022, anh thi đấu trận cuối cùng trong màu áo đội tuyển quốc gia trước Hy Lạp. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 2-1 cho Hungary. Sau trận thắng, anh đã cảm ơn người hâm mộ bóng đá vì sự ủng hộ và đã đến xem trận đấu chia tay của mình. Anh sau đó đã ăn mừng cùng nhạc sĩ Hungary, Kis Grófo. Với 109 lần ra sân, Dzsudzsák đã lập kỷ lục là cầu thủ có số lần khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất lịch sử Hungary.
4. Hoạt động ngoài sân cỏ
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Dzsudzsák còn được biết đến qua đời sống cá nhân, các hoạt động từ thiện và sự xuất hiện trên truyền thông.
4.1. Đời sống cá nhân
Năm 2010, có thông tin tiết lộ rằng Dzsudzsák đang hẹn hò với người mẫu và nhân vật xã hội nổi tiếng người Hungary Linda Zimány.
4.2. Hoạt động từ thiện và cộng đồng
Dzsudzsák đã quyên góp 1.00 K EUR cho giải đấu Összefogás napja, nhằm tưởng nhớ các cầu thủ qua đời khi còn trẻ, bao gồm Miklós Fehér và Gábor Zavadszky.
Cùng với tuyển thủ Hungary Roland Juhász, Dzsudzsák đã quyên góp mỗi người 1.00 M HUF cho các nạn nhân của vụ tai nạn nhà máy alumina Ajka vào tháng 10 năm 2010.
Ngày 13 tháng 4 năm 2013, Dzsudzsák đã tặng một thiết bị y tế trị giá 3.00 M HUF cho quỹ Szemem Fénye Alapítvány.
Vào tháng 9 năm 2014, với tư cách là đội trưởng đội tuyển quốc gia Hungary, anh và Roland Juhász, cùng các đồng đội khác, đã quyết định trả tiền vé cho khoảng 1.200 người hâm mộ để họ đến xem trận đấu sân khách với Romania.
4.3. Tài trợ và Truyền thông
Ngày 26 tháng 7 năm 2013, EA Sports thông báo rằng Dzsudzsák sẽ xuất hiện trên bìa phiên bản Hungary của trò chơi FIFA 14, cùng với siêu sao toàn cầu Lionel Messi. Anh cũng từng xuất hiện trên bìa FIFA 12 phiên bản Hungary.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Debrecen | 2004-05 | Nemzeti Bajnokság I | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2005-06 | Nemzeti Bajnokság I | 10 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | |
2006-07 | Nemzeti Bajnokság I | 23 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 28 | 7 | |
2007-08 | Nemzeti Bajnokság I | 13 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | |
Tổng cộng | 48 | 14 | 7 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 60 | 16 | ||
PSV | 2007-08 | Eredivisie | 17 | 3 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | - | 22 | 3 | ||
2008-09 | Eredivisie | 32 | 11 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | 1 | 0 | 38 | 11 | ||
2009-10 | Eredivisie | 32 | 14 | 3 | 1 | - | 12 | 2 | - | 47 | 17 | |||
2010-11 | Eredivisie | 33 | 16 | 3 | 1 | - | 13 | 7 | - | 49 | 24 | |||
Tổng cộng | 114 | 44 | 7 | 2 | - | 35 | 9 | 1 | 0 | 157 | 55 | |||
Anzhi Makhachkala | 2011-12 | Russian Premier League | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | |||
Dynamo Moscow | 2011-12 | Russian Premier League | 9 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||
2012-13 | Russian Premier League | 27 | 5 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | - | 32 | 5 | |||
2013-14 | Russian Premier League | 23 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 24 | 1 | ||||
2014-15 | Russian Premier League | 29 | 7 | 1 | 0 | - | 13 | 0 | - | 43 | 7 | |||
2015-16 | Russian Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 89 | 13 | 6 | 0 | - | 17 | 0 | - | 112 | 13 | ||||
Bursaspor | 2015-16 | Süper Lig | 23 | 3 | 2 | 1 | - | - | - | 25 | 4 | |||
Al-Wahda | 2016-17 | UAE Pro League | 23 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 0 | 31 | 9 |
2017-18 | UAE Pro League | 19 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1 | 5 | 0 | 4 | 1 | 35 | 8 | |
Tổng cộng | 42 | 13 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12 | 2 | 4 | 1 | 66 | 17 | ||
Al-Ittihad Kalba | 2018-19 | UAE Pro League | 22 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 23 | 6 | ||
2019-20 | UAE Pro League | 14 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | - | - | 17 | 4 | |||
Tổng cộng | 36 | 9 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | - | 40 | 10 | ||||
Debrecen | 2020-21 | Nemzeti Bajnokság II | 26 | 5 | 3 | 0 | - | - | - | 29 | 5 | |||
2021-22 | Nemzeti Bajnangság I | 31 | 8 | 1 | 0 | - | - | - | 32 | 8 | ||||
Tổng cộng | 57 | 13 | 4 | 0 | - | - | - | 61 | 13 | |||||
Tổng sự nghiệp | 439 | 115 | 28 | 5 | 12 | 2 | 69 | 11 | 5 | 1 | 553 | 134 |
5.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hungary | 2007 | 7 | 0 |
2008 | 9 | 1 | |
2009 | 8 | 0 | |
2010 | 8 | 4 | |
2011 | 9 | 2 | |
2012 | 8 | 3 | |
2013 | 9 | 4 | |
2014 | 8 | 2 | |
2015 | 9 | 1 | |
2016 | 11 | 3 | |
2017 | 7 | 1 | |
2018 | 5 | 0 | |
2019 | 10 | 0 | |
2022 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 109 | 21 |
:Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Hungary trước, cột tỉ số thể hiện tỉ số sau mỗi bàn thắng của Dzsudzsák.
# | Ngày | Nơi tổ chức | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 5 năm 2008 | Puskás Ferenc Stadion, Budapest, Hungary | Hy Lạp | 1-1 | 3-2 | Giao hữu |
2 | 5 tháng 6 năm 2010 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1-0 | 1-6 | |
3 | 8 tháng 10 năm 2010 | Puskás Ferenc Stadion, Budapest, Hungary | San Marino | 7-0 | 8-0 | Vòng loại UEFA Euro 2012 |
4 | 12 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Olympic, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 2-1 | 2-1 | |
5 | 17 tháng 11 năm 2010 | Sóstói Stadion, Székesfehérvár, Hungary | Litva | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
6 | 10 tháng 8 năm 2011 | Puskás Ferenc Stadion, Budapest, Hungary | Iceland | 3-0 | 4-0 | |
7 | 11 tháng 11 năm 2011 | Liechtenstein | 3-0 | 5-0 | ||
8 | 1 tháng 6 năm 2012 | Generali Arena, Praha, Cộng hòa Séc | Cộng hòa Séc | 1-0 | 2-1 | |
9 | 15 tháng 8 năm 2012 | Puskás Ferenc Stadion, Budapest, Hungary | Israel | 1-0 | 1-1 | |
10 | 11 tháng 9 năm 2012 | Hà Lan | 1-1 | 1-4 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | |
11 | 22 tháng 3 năm 2013 | Romania | 2-1 | 2-2 | ||
12 | 14 tháng 8 năm 2013 | Cộng hòa Séc | 1-1 | 1-1 | Giao hữu | |
13 | 10 tháng 9 năm 2013 | Estonia | 5-1 | 5-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | |
14 | 15 tháng 10 năm 2013 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1-4 | 1-8 | |
15 | 22 tháng 5 năm 2014 | Nagyerdei Stadion, Debrecen, Hungary | Đan Mạch | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
16 | 11 tháng 10 năm 2014 | Arena Națională, Bucharest, Romania | Romania | 1-1 | 1-1 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
17 | 5 tháng 6 năm 2015 | Nagyerdei Stadion, Debrecen, Hungary | Litva | 2-0 | 4-0 | Giao hữu |
18 | 26 tháng 3 năm 2016 | Groupama Arena, Budapest, Hungary | Croatia | 1-1 | 1-1 | |
19 | 22 tháng 6 năm 2016 | Parc Olympique Lyonnais, Lyon, Pháp | Bồ Đào Nha | 2-1 | align="center"|3-3 | UEFA Euro 2016 |
20 | Bồ Đào Nha | 3-2 | ||||
21 | 31 tháng 8 năm 2017 | Groupama Arena, Budapest, Hungary | Latvia | 3-1 | 3-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
6. Danh hiệu và Kỷ lục
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Debrecen
- Giải vô địch Hungary: 2004-05, 2005-06, 2006-07
- Cúp Hungary: 2007-08
- Siêu cúp Hungary: 2005, 2006, 2007
- Giải hạng Nhì Hungary: 2020-21
- PSV
- Eredivisie: 2007-08
- Siêu cúp Johan Cruijff: 2008
- Al Wahda
- Cúp chủ tịch UAE: 2016-17
- Cúp Liên đoàn UAE: 2017-18
- Siêu cúp bóng đá UAE: 2017, 2018
6.2. Giải thưởng cá nhân và Kỷ lục
- Cầu thủ của năm của Liên đoàn bóng đá Hungary: 2010
- Cầu thủ bóng đá Hungary của năm (Quả bóng vàng): 2007, 2010, 2014
- Megyei Príma: 2015
- Nhiều kiến tạo nhất tại Eredivisie: 2009-10 (16 kiến tạo)