1. Sự nghiệp và Thời gian Nghiệp dư
Ayumu Ishikawa bắt đầu sự nghiệp bóng chày từ khi còn nhỏ và từng bước phát triển tài năng của mình qua các cấp độ nghiệp dư, đặt nền móng vững chắc cho hành trình trở thành cầu thủ chuyên nghiệp sau này.
1.1. Thời thơ ấu và Học sinh
Ishikawa sinh ra tại Uozu, tỉnh Toyama, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 3 tiểu học tại câu lạc bộ thể thao Honjo. Thời trung học cơ sở, anh chơi trong đội bóng chày mềm của Trường Trung học cơ sở Seibu Uozu.
Khi theo học tại Trường Trung học Phổ thông Namikawa Toyama Prefectural, anh gia nhập câu lạc bộ bóng chày cứng. Vào mùa hè năm thứ ba, anh là người ném bóng chủ lực và đã có 3 lần ra sân với tư cách là người ném bóng xuất phát trong giải đấu cấp tỉnh. Tuy nhiên, đội của anh đã để thua Trường Trung học Phổ thông Toyama Daiichi với tỷ số 3-6 ở vòng 3, khiến anh không thể góp mặt tại giải Koshien. Một năm dưới anh có cầu thủ Yuki Takeshima. Ban đầu, Ishikawa dự định ngừng chơi bóng chày sau cấp ba và theo học tại một trường chuyên về thiết kế thời trang, nhưng sau đó anh được bạn bè và gia đình động viên tham gia thi tuyển vào đại học và đã thành công.
1.2. Thời đại học và Bóng chày nghiệp dư
Ishikawa theo học tại Đại học Chubu, và đã có mặt trong các trận đấu chính thức ngay từ mùa xuân năm thứ nhất. Năm thứ hai, anh ra mắt toàn quốc tại Giải vô địch bóng chày đại học toàn Nhật Bản mùa xuân. Mùa thu cùng năm, anh đã giành được 3 chiến thắng trong giải đấu, được chọn làm ứng cử viên cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản cấp đại học, đánh dấu một năm đột phá trong sự nghiệp của anh. Ở năm thứ tư, Ishikawa là người ném bóng chủ lực, dẫn dắt đội bóng. Anh đạt danh hiệu Người ném bóng có ERA xuất sắc nhất với 0.69 trong mùa xuân và giành được 5 chiến thắng vào mùa thu. Mặc dù được các tuyển trạch viên chuyên nghiệp chú ý, anh đã không nộp đơn dự thảo mà quyết định gia nhập đội bóng chày nghiệp dư Tokyo Gas.
Sau khi gia nhập Tokyo Gas vào năm 2011, Ishikawa có trận ra mắt chính thức đầu tiên tại vòng sơ loại Giải đấu JABA Tokyo Sponichi Cup (trước đội Kazusa Magic), nơi anh ném 5 inning và chỉ để mất 2 điểm, giành chiến thắng đầu tiên với tư cách là một cầu thủ nghiệp dư. Cùng năm, anh cũng bắt đầu với tư cách là người ném bóng xuất phát trong trận đấu đầu tiên của Giải đấu bóng chày liên thành phố lần thứ 82 (trước đội Hakua Victorias), nhưng bị loại sau khi ném 3 inning và để mất 4 điểm. Mặc dù được các câu lạc bộ chuyên nghiệp quan tâm, mùa giải thứ hai của anh lại không mấy nổi bật: đội anh bị loại ở vòng sơ loại Giải đấu liên thành phố, bản thân Ishikawa cũng không có màn trình diễn ấn tượng và không được chọn vào đội bổ sung. Đội cũng bị loại ở vòng sơ loại Giải vô địch bóng chày Nhật Bản nghiệp dư lần thứ 37, và anh đã không được chọn trong Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 2012.
Phản ánh về mùa giải trước, Ishikawa thừa nhận đã "giảm khối lượng tập luyện để duy trì phong độ ổn định, vì quá tập trung vào việc trở thành cầu thủ chuyên nghiệp". Với quyết tâm cao, anh đã nỗ lực tập luyện thể hình và chạy bộ một cách có hệ thống trong năm thứ ba. Kết quả là tốc độ bóng của anh vượt quá 150 km/h và khả năng kiểm soát bóng cũng được cải thiện đáng kể. Tại Giải đấu bóng chày liên thành phố lần thứ 84, anh xuất phát ở 2 trận, ném 15 inning chỉ để mất 1 điểm với 8 cú đánh trúng đích, dẫn dắt đội bóng vào đến tứ kết và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Vào tháng 9 cùng năm, anh được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự Đại hội Thể thao Đông Á 2013, thi đấu ở vị trí người ném bóng đóng vai trò "closer" trong 4 trận đấu và chỉ để mất tổng cộng 1 điểm, góp phần giúp đội giành chức vô địch. Năm đó, anh đã có 7 lần ra sân ở các giải đấu lớn, ném 54 inning và chỉ để mất 3 điểm tự thân, đạt ERA là 0.50, qua đó được trao giải Người ném bóng có ERA xuất sắc nhất năm. Anh là một trong hai cầu thủ duy nhất đạt ERA dưới 1.00 trong năm đó.
Vào ngày 24 tháng 10 năm 2013, tại Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản 2013, Ishikawa được hai đội Yomiuri Giants và Chiba Lotte Marines lựa chọn ở vòng đầu tiên. Kết quả rút thăm sau đó đã trao quyền đàm phán cho Lotte. Khi theo dõi buổi rút thăm tại phòng câu lạc bộ bóng chày Tokyo Gas ở Ota, Tokyo, Ishikawa đã cảm thấy nổi da gà khi nhìn thấy huấn luyện viên Tsutomu Ito của Lotte giơ cao cánh tay phải ăn mừng sau khi rút được lá thăm chiến thắng. Anh là cầu thủ thứ ba từ Tỉnh Toyama được chọn ở vòng đầu tiên của dự thảo, sau Masamitsu Suzuki (sinh ra ở Toyama năm 2005) và Masato Nakazawa (sinh ra ở Toyama năm 2009). Ishikawa cũng là cầu thủ cuối cùng sinh ra trong Thời kỳ Showa được chọn ở vòng đầu tiên.
Vào ngày 28 tháng 11, anh đã đạt được thỏa thuận hợp đồng với Chiba Lotte Marines tại một khách sạn ở Tokyo, với mức tiền thưởng ký hợp đồng ước tính là 100.00 M JPY cộng thêm 50.00 M JPY tiền thưởng thành tích, và mức lương hàng năm là 15.00 M JPY. Trong cuộc họp báo sau khi ký hợp đồng, anh bày tỏ mong muốn "trở thành một cầu thủ có thể đáp ứng được kỳ vọng của mọi người". Anh được trao số áo 12.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Ayumu Ishikawa đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp ấn tượng với Chiba Lotte Marines, liên tục thể hiện tài năng và sự kiên trì qua từng mùa giải, mặc dù đôi lúc phải đối mặt với chấn thương.
2.1. Mùa giải 2014
Trong mùa giải đầu tiên năm 2014, Ishikawa đã có màn trình diễn xuất sắc trong các trận đấu khởi động, với ERA là 1.42 sau 4 lần ra sân. Anh cùng với ba cầu thủ tân binh khác là Yuta Yoshida, Shohei Yoshihara, và Seiya Inoue đã được chọn vào đội hình một ngay từ đầu mùa giải. Trận đấu đầu tiên của anh với tư cách là cầu thủ chuyên nghiệp là vào ngày 30 tháng 3, trong trận thứ ba của mùa giải gặp Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! Japan Dome. Anh ném 5.2 inning, để mất 2 điểm (0 điểm tự thân), và mặc dù không có quyết định thắng thua, anh đã thể hiện khả năng phối hợp tốt với người bắt bóng tân binh Yoshida.
Vào ngày 6 tháng 4, trong trận đấu thứ ba với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại QVC Marine Field, anh đã ném 9 inning với 3 cú đánh trúng đích và chỉ để mất 1 điểm, giành chiến thắng đầu tiên và cũng là trận đấu hoàn thành đầu tiên của mình. Ishikawa tiếp tục duy trì vị trí trong đội hình xuất phát và giành chiến thắng thứ 7 trong mùa giải vào ngày 5 tháng 8 trước Tohoku Rakuten Golden Eagles. Tuy nhiên, anh bị chấn thương ngón giữa tay phải trong trận đấu này và bị loại khỏi danh sách vào ngày 6 tháng 8. Anh trở lại thi đấu vào ngày 23 tháng 8 ở giải đấu nhỏ và vào ngày 29 tháng 8 ở giải đấu lớn. Vào ngày 1 tháng 10, trong trận đấu thứ 24 với Saitama Seibu Lions tại QVC Marine Field, anh đã có một màn trình diễn xuất sắc với 9 cú ném bóng hoàn hảo, 4 cú đánh trúng đích, 10 cú strikeout và không để mất điểm nào, giành chiến thắng thứ 10 trong mùa giải và là trận đấu hoàn thành đầu tiên trong sự nghiệp. Anh là tân binh duy nhất ở Giải Thái Bình Dương đạt đủ số lượt ném bóng và kết thúc mùa giải với 10 trận thắng, 8 trận thua và ERA là 3.43. Cuối mùa giải, anh được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất của Giải Thái Bình Dương, trở thành người đầu tiên từ tỉnh Toyama giành được giải thưởng này. Sau đó, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính tăng thêm 22.00 M JPY, đạt 37.00 M JPY.
2.2. Mùa giải 2015
Năm 2015, Ishikawa tiếp tục được giữ trong đội hình xuất phát. Anh có trận đấu đầu tiên trong mùa giải trên sân nhà với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, ném 7 inning và để mất 3 điểm, giành chiến thắng. Vào ngày 28 tháng 4, anh ném một trận hoàn chỉnh không để mất điểm nào với chỉ 2 cú đánh trúng đích trước Saitama Seibu Lions, đánh dấu trận đấu hoàn chỉnh thứ hai trong sự nghiệp và là chiến thắng thứ ba liên tiếp trong mùa giải. Anh tiếp tục thể hiện phong độ tốt với một trận đấu hoàn chỉnh không để mất điểm nào vào ngày 30 tháng 6 trước Tohoku Rakuten Golden Eagles. Mặc dù đạt đủ số lượt ném bóng trong mùa giải này, anh lại thường xuyên gặp phải tình trạng thiếu sự hỗ trợ từ hàng công, dẫn đến việc anh phải chịu 3 trận thua mặc dù đã ném ít hơn hoặc bằng 2 điểm trong 7 inning trở lên. Tổng cộng, anh có 27 lần ra sân với tư cách là người ném bóng xuất phát, đạt 12 chiến thắng và 12 thất bại, với ERA là 3.27. Anh cũng trở thành người ném bóng đầu tiên của Lotte trong 64 năm đạt được hai mùa giải liên tiếp với số trận thắng hai chữ số ngay từ khi bắt đầu sự nghiệp.
Trong các trận đấu hậu mùa giải, Ishikawa đã xuất phát trận đấu đầu tiên của Vòng chung kết Climax Series với Nippon-Ham, ném 5 inning và để mất 2 điểm, giành chiến thắng. Sau mùa giải, anh đã ký hợp đồng gia hạn với mức lương ước tính tăng thêm 38.00 M JPY, lên 75.00 M JPY.
2.3. Mùa giải 2016
Năm 2016, Ishikawa lần thứ ba liên tiếp được chọn vào đội hình xuất phát. Anh có trận đấu đầu tiên trong mùa giải với Tohoku Rakuten Golden Eagles, ném 7 inning và chỉ để mất 1 điểm, giành chiến thắng. Tuy nhiên, anh phải bỏ lỡ trận đấu dự kiến tiếp theo do bị đau cổ và bị loại khỏi danh sách vào ngày 6 tháng 4. Anh trở lại đội hình một vào ngày 19 tháng 4 trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks, ném 7.1 inning và để mất 2 điểm, nhưng lại phải chịu thất bại. Vào ngày 10 tháng 5, anh ném một trận đấu hoàn chỉnh nhưng đội lại thua 2-0 trước SoftBank. Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 5, anh đã ném 7 inning và chỉ để mất 1 điểm trước Saitama Seibu Lions, giành chiến thắng thứ ba trong mùa giải. Vào ngày 2 tháng 7, anh ném một trận hoàn chỉnh không để mất điểm nào trước Orix Buffaloes, kéo dài chuỗi 7 trận thắng liên tiếp và đạt chiến thắng thứ 9 trong mùa giải. Với phong độ xuất sắc này, anh dẫn đầu giải đấu về số trận thắng và ERA. Vào ngày 4 tháng 7, anh được chọn vào Trận đấu All-Star NPB 2016 lần đầu tiên theo đề cử của huấn luyện viên và đã ra sân trong trận đấu đầu tiên.
Trong nửa sau của mùa giải, anh tiếp tục thể hiện phong độ ổn định với hai trận đấu hoàn chỉnh không để mất điểm nào vào ngày 12 tháng 8 trước SoftBank và ngày 15 tháng 9, giành chiến thắng thứ 14 trong mùa giải. Anh kết thúc mùa giải thường với 23 lần ra sân với tư cách là người ném bóng xuất phát, 5 trận hoàn chỉnh (đứng thứ nhất tại giải đấu), 3 trận hoàn chỉnh không để mất điểm nào (đứng thứ nhất tại giải đấu), 14 chiến thắng, 5 thất bại và ERA là 2.16. Với thành tích này, anh đã giành được danh hiệu Người ném bóng có ERA xuất sắc nhất.
Trong các trận đấu hậu mùa giải, Ishikawa đã xuất phát trận đấu thứ hai của Vòng chung kết Climax Series với SoftBank, nhưng phải chịu thất bại sau khi để mất 2 điểm trong 6 inning. Sau mùa giải, anh được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự các trận đấu giao hữu vào tháng 11 và đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính tăng thêm 55.00 M JPY, đạt 130.00 M JPY, mức cao nhất cho một cầu thủ ở năm thứ tư của Lotte.
2.4. Mùa giải 2017
Năm 2017, Ishikawa tham gia World Baseball Classic (xem phần Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia bên dưới). Sau giải đấu, anh trở lại đội vào ngày 24 tháng 3. Trong mùa giải thường, anh có trận đấu đầu tiên vào ngày 4 tháng 4, xuất phát trong trận đấu mở màn trên sân nhà với Hokkaido Nippon-Ham Fighters. Anh ném 5 inning với 120 cú ném bóng, để mất 2 điểm (1 điểm tự thân) với 5 cú đánh trúng đích và 3 lần đi bộ, và phải chịu thất bại. Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 11 tháng 4 với Orix Buffaloes, anh ném 3 inning với 98 cú ném bóng, để mất 5 điểm (4 điểm tự thân) với 8 cú đánh trúng đích và 2 lần đi bộ, và lại phải chịu thất bại. Đến ngày 18 tháng 4, anh để mất 6 điểm trong 5 inning trước Fukuoka SoftBank Hawks. Với 3 trận thua trong 3 trận đầu mùa và ERA là 7.62, anh bị đưa xuống giải đấu nhỏ vô thời hạn.
Anh trở lại đội hình một vào ngày 23 tháng 5 trong trận đấu với SoftBank, nhưng vào ngày 6 tháng 6, anh phải chịu trận thua thứ sáu liên tiếp kể từ đầu mùa giải trong trận đấu với Chunichi Dragons. Mặc dù vậy, vào ngày 13 tháng 6, anh đã ném 7 inning và chỉ để mất 1 điểm trước Yokohama DeNA BayStars, giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải. Tuy nhiên, vào ngày 2 tháng 7, anh bị đuổi khỏi sân vì ném bóng nguy hiểm trong trận đấu với Nippon-Ham. Anh kết thúc nửa đầu mùa giải với 1 chiến thắng, 8 thất bại và ERA là 4.45. Sau đó, anh có ba trận đấu để mất từ 6 điểm trở lên và chỉ có 6 lần xuất phát trong nửa sau của mùa giải. Ishikawa kết thúc mùa giải với thành tích không như mong muốn: 16 lần xuất phát, 3 chiến thắng, 11 thất bại và ERA là 5.09. Sau mùa giải, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính giảm đi 20.00 M JPY, còn 110.00 M JPY.
2.5. Mùa giải 2018
Năm 2018, Ishikawa có trận đấu đầu tiên trong mùa giải với Orix Buffaloes, ném 7 inning và chỉ để mất 1 điểm, giành chiến thắng. Vào ngày 17 tháng 4, anh ném một trận hoàn chỉnh trước Orix, để mất 3 điểm (2 điểm tự thân), giành chiến thắng hoàn chỉnh và đạt ba chiến thắng liên tiếp kể từ đầu mùa giải. Mặc dù anh đã để mất 3 điểm trong 7 inning trước Fukuoka SoftBank Hawks vào ngày 1 tháng 5, đó lại là trận thua đầu tiên của anh trong mùa giải. Kể từ trận đấu đó, anh đã phải chịu ba thất bại liên tiếp, nhưng sau đó anh lại có chuỗi 6 trận thắng liên tiếp, với 6 lần ra sân chỉ để mất 1 điểm trở xuống. Đặc biệt, trong Interleague Play, anh đã xuất phát 4 trận, giành 4 chiến thắng (đứng đầu cả hai giải đấu), ném 26.2 inning (đứng thứ hai) và đạt ERA là 1.01 (đứng thứ ba), giành Giải thưởng Japan Life. Đến ngày 1 tháng 7, anh có 9 chiến thắng, 3 thất bại và ERA là 2.17. Anh được chọn vào Trận đấu All-Star NPB 2018 lần thứ hai trong sự nghiệp và đã ra sân trong trận đấu thứ hai.
Trong nửa sau của mùa giải, vào ngày 24 tháng 7, anh phải rời sân sau 2 inning (để mất 2 điểm) trong trận đấu với SoftBank do khó chịu ở vai phải. Tiếp đó, vào ngày 31 tháng 7, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, anh để mất 11 cú đánh trong một hiệp, một kỷ lục NPB (tương đương với kỷ lục tồi tệ nhất), và bị thay ra sau khi chỉ lấy được hai out, để mất 10 điểm trong 0.2 inning, đều là thành tích cá nhân tệ nhất trong sự nghiệp. Anh bị loại khỏi danh sách vào ngày 1 tháng 8. Dù dự định chỉ là một đợt nghỉ ngơi và điều chỉnh, anh đã bị bong gân mắt cá chân phải khi đang chạy, dẫn đến việc phải nghỉ thi đấu dài hạn ngoài dự kiến.
Anh trở lại đội hình một vào ngày 21 tháng 9 trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, nhưng phải chịu thất bại sau khi để mất 6 điểm (5 điểm tự thân) trong 5 inning. Trong hai lần xuất phát tiếp theo, anh cũng để mất 6 điểm mỗi trận. Ishikawa kết thúc mùa giải với 21 lần xuất phát, 9 chiến thắng, 8 thất bại và ERA là 3.92. Sau mùa giải, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính tăng thêm 5.00 M JPY, đạt 115.00 M JPY.
2.6. Mùa giải 2019
Năm 2019, Ishikawa lần đầu tiên được chỉ định là người ném bóng khai mạc mùa giải, nhưng anh đã không có quyết định thắng thua sau khi ném 6 inning và để mất 4 điểm. Trong quá trình chuẩn bị cho lần ra sân tiếp theo, anh bị đau lưng và bị loại khỏi danh sách vào ngày 4 tháng 4. Anh trở lại đội hình một vào ngày 14 tháng 4 trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, ném 5 inning mà không để mất điểm nào, nhưng cũng không có quyết định thắng thua. Sau đó, anh tiếp tục không thể giành chiến thắng.
Vào ngày 12 tháng 5, anh giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải trước Fukuoka SoftBank Hawks, mặc dù đã để mất 4 điểm trong 6 inning. Từ đó, anh có chuỗi 3 trận thắng liên tiếp và đạt chiến thắng thứ 50 trong sự nghiệp chuyên nghiệp. Tuy nhiên, vào ngày 9 tháng 6, anh phải chịu thất bại sau khi để mất 6 điểm trong 4 inning trước Yomiuri Giants. Đến ngày 15 tháng 6, anh bị loại khỏi danh sách do khó chịu ở khuỷu tay phải và được chẩn đoán mắc bệnh viêm gân cổ tay trụ phải, dự kiến sẽ mất hai tuần để trở lại thi đấu.
Vào ngày 10 tháng 7, anh được đăng ký trở lại đội hình một với vai trò là người ném bóng cứu trợ. Trong trận đấu với Nippon-Ham cùng ngày, anh ra sân từ đầu hiệp 5 với lợi thế 3 điểm, đánh dấu lần đầu tiên anh ném bóng cứu trợ trong một trận đấu chính thức của đội hình một. Anh đã ném 2 inning mà không để mất điểm nào và giành được điểm giữ bóng đầu tiên trong sự nghiệp. Vào ngày 6 tháng 8, người ném bóng xuất phát Daiki Iwashita bị bong gân mắt cá chân phải khi chạy lót và phải rời sân khẩn cấp ở hiệp đầu tiên. Ishikawa được đưa vào sân từ hiệp 4 với tư cách là người ném bóng thứ ba, ném 4 inning mà không để mất điểm nào. Vào ngày 13 tháng 8, anh trở lại vị trí người ném bóng xuất phát sau 65 ngày trong trận đấu với Nippon-Ham, ném 6.2 inning và chỉ để mất 1 điểm, dù không có quyết định thắng thua. Anh tiếp tục thể hiện phong độ tốt, giành chiến thắng đầu tiên sau 79 ngày vào ngày 20 tháng 8 trước Tohoku Rakuten Golden Eagles, ném 8 inning với 6 cú đánh trúng đích, không đi bộ và 11 cú strikeout, để mất 2 điểm. Sau khi trở lại vị trí người ném bóng xuất phát, anh đã có 7 lần ra sân liên tiếp đạt quality start (ném ít nhất 6 hiệp và không để mất quá 3 điểm tự thân), giành 5 chiến thắng, 0 thất bại và ERA là 1.90. Anh kết thúc mùa giải với 27 lần ra sân (17 lần xuất phát), 8 chiến thắng, 5 thất bại và 5 lần giữ bóng, với ERA là 3.64. Sau mùa giải, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính giảm 10.00 M JPY, còn 105.00 M JPY. Anh cũng bày tỏ mong muốn được thử sức ở Major League Baseball trong tương lai.
2.7. Mùa giải 2020
Năm 2020, Ishikawa được chỉ định là người ném bóng khai mạc mùa giải lần thứ hai liên tiếp, do Manabu Mima bị đau cơ bụng trái và mùa giải bị trì hoãn do đại dịch COVID-19. Trong mùa giải này, anh đã để mất 19 cú homerun, đứng cuối bảng xếp hạng giải đấu về số lần bị homer. Mặc dù chỉ có 7 chiến thắng và 6 thất bại với ERA là 4.25 sau 21 lần xuất phát, anh đã duy trì vị trí trong đội hình xuất phát suốt mùa giải với lịch trình dày đặc, ném tổng cộng 133.1 inning, dẫn đầu giải đấu và đóng góp lớn vào vị trí thứ hai của đội. Sau mùa giải, anh đã ký hợp đồng mới với mức lương ước tính tăng 5.00 M JPY, lên 110.00 M JPY.
2.8. Mùa giải 2021
Năm 2021, Ishikawa bắt đầu đợt tập huấn mùa xuân với đội hai và đang điều chỉnh để tham gia đội hình xuất phát. Tuy nhiên, do tình trạng thể lực kém ở phần dưới cơ thể, anh phải rời đội vào cuối tháng 2 để tiếp tục điều chỉnh, dẫn đến sự chậm trễ trong việc chuẩn bị. Đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp anh không được chọn vào đội hình xuất phát khai mạc mùa giải, và lần ra sân đầu tiên của anh bị lùi lại đến ngày 13 tháng 4.
Vào tháng 5, anh đã để mất từ 4 điểm trở lên trong cả ba lần ra sân và bị loại khỏi danh sách vào ngày 24 tháng 5. Ngày 3 tháng 6, anh phải phẫu thuật làm sạch khớp khuỷu tay phải. Anh trở lại thi đấu vào ngày 18 tháng 8 trong một trận đấu ở giải đấu nhỏ, nhưng chỉ lấy được một out và để mất 7 điểm với 6 cú đánh trúng đích và 2 lần đi bộ. Tuy nhiên, sau đó anh đã điều chỉnh tốt và vào ngày 1 tháng 9, anh đã ném 5 inning với 4 cú đánh trúng đích và chỉ để mất 2 điểm (0 điểm tự thân) trong một trận đấu ở giải đấu nhỏ.
Anh trở lại đội hình một vào ngày 9 tháng 9 trong trận đấu với Orix Buffaloes và thể hiện phong độ ném bóng ổn định sau khi trở lại. Vào ngày 14 tháng 10, anh đã ném một trận hoàn chỉnh, giành chiến thắng đầu tiên kể từ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Tiếp đó, vào ngày 24 tháng 10, anh ném 8 inning mà không để mất điểm nào trước Hokkaido Nippon-Ham Fighters, thể hiện vai trò quan trọng trong cuộc đua giành chức vô địch của đội. Mặc dù chỉ có 12 lần xuất phát do ảnh hưởng của phẫu thuật, anh vẫn kết thúc mùa giải thường với 6 chiến thắng, 3 thất bại và ERA là 3.38.
Trong các trận đấu hậu mùa giải, anh đã xuất phát trận đấu đầu tiên của Vòng chung kết Climax Series và ném 7 inning chỉ để mất 1 điểm. Trước mùa giải, việc anh bày tỏ ý định thử sức ở Major League Baseball thông qua hệ thống chuyển nhượng hoặc sử dụng quyền tự do chuyển nhượng quốc nội mà anh đã giành được trong mùa giải đã thu hút sự chú ý. Tuy nhiên, vào ngày 4 tháng 12, anh tuyên bố sẽ không sử dụng quyền tự do chuyển nhượng quốc nội và sẽ ở lại Lotte. Vào ngày 10 tháng 12, anh đã ký hợp đồng 2 năm với mức lương ước tính tăng thêm 40.00 M JPY, lên 150.00 M JPY.
2.9. Mùa giải 2022
Năm 2022, Ishikawa được chỉ định là người ném bóng khai mạc mùa giải lần thứ ba trong sự nghiệp và lần đầu tiên sau hai năm. Anh đã có trận đấu xuất phát xuất sắc trong trận mở màn mùa giải với Tohoku Rakuten Golden Eagles, ném 7 inning mà không để mất điểm nào và giành chiến thắng. Anh tiếp tục duy trì vị trí trong đội hình xuất phát, thể hiện phong độ ném bóng ổn định với ERA là 1.81 sau 11 lần xuất phát. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 6, anh bị loại khỏi danh sách do đau lưng.
Anh trở lại đội hình một vào ngày 13 tháng 7 trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, ném 7 inning và chỉ để mất 2 điểm, nhưng phải chịu thất bại do thiếu sự hỗ trợ từ hàng công. Tiếp đó, vào ngày 20 tháng 7, anh giành chiến thắng trước Seibu sau khi ném 6 inning và để mất 3 điểm, nhưng lại để mất hai cú homerun. Sau đó, anh tiếp tục để mất nhiều điểm do bị homer. Vào ngày 6 tháng 9, anh đã để mất 3 cú homerun liên tiếp trong trận đấu với Seibu. Đến ngày 13 tháng 9, anh bị đánh 10 cú đánh và để mất 7 điểm trong 4.2 inning trước Hokkaido Nippon-Ham Fighters. Do tình trạng thể lực kém ở phần thân trên, anh bị loại khỏi danh sách vào ngày 17 tháng 9. Anh kết thúc mùa giải mà không thể trở lại thi đấu, với 20 lần xuất phát, 7 chiến thắng, 7 thất bại và ERA là 2.93.
2.10. Mùa giải 2023: Chấn thương và Hợp đồng phát triển cầu thủ
Năm 2023, Ishikawa đã được dự kiến là người ném bóng khai mạc mùa giải lần thứ hai liên tiếp (lần thứ tư trong sự nghiệp), nhưng anh phải rút lui khỏi vị trí này vào ngày 21 tháng 2 do khó chịu ở chi trên bên phải. Sau đó, anh đã phải nghỉ thi đấu trong một thời gian dài. Lần ra sân thực tế đầu tiên của anh trong năm là vào ngày 20 tháng 8. Cuối cùng, anh đã không có lần ra sân nào ở đội hình một trong năm này, lần đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, và chỉ có 3 lần ra sân ở đội hai với ERA là 7.71.
Vào ngày 25 tháng 10 sau khi mùa giải kết thúc, câu lạc bộ thông báo anh được chẩn đoán mắc hội chứng Bennett đau vai phải và rách sụn viền khớp. Anh đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ gai xương, mở bao khớp sau và làm sạch sụn viền vào ngày 24 tháng 10. Dự kiến anh sẽ có thể ném bóng trở lại sau 3-4 tháng.
Vào ngày 31 tháng 10, anh được công bố là cầu thủ tự do với mục đích ký hợp đồng phát triển cầu thủ. Vào ngày 30 tháng 11, anh đã ký lại hợp đồng với tư cách là cầu thủ phát triển. Mức lương ước tính của anh giảm 40.00 M JPY, còn 110.00 M JPY, và số áo của anh là 122.
2.11. Mùa giải 2024: Trở lại đội hình chính thức
Năm 2024, Ishikawa đã có 8 lần ra sân ở đội hai, ném 25 inning, đạt 2 chiến thắng, 0 thất bại và ERA là 1.08. Vào ngày 24 tháng 6, anh trở lại đội hình chính thức và số áo của anh được trả lại là 12. Vào ngày 30 tháng 6, anh có trận đấu đầu tiên trở lại đội hình một sau 656 ngày (kể từ ngày 13 tháng 9 năm 2022) trong trận đấu với Orix Buffaloes với tư cách là người ném bóng xuất phát. Anh đã ném 5 inning với 3 cú đánh trúng đích và không để mất điểm nào, giành chiến thắng đầu tiên sau 669 ngày (kể từ ngày 31 tháng 8 năm 2022).
3. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia
Ayumu Ishikawa đã đại diện cho Đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản trong các giải đấu quốc tế lớn, thể hiện khả năng của mình ở cấp độ cao nhất.
Vào tháng 11 năm 2016, Ishikawa được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự các trận đấu giao hữu với Đội tuyển bóng chày quốc gia Hà Lan và Đội tuyển bóng chày quốc gia Mexico. Anh đã xuất phát trong trận đấu với Hà Lan vào ngày 12 tháng 11.
3.1. World Baseball Classic 2017
Ishikawa được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự World Baseball Classic 2017 vào tháng 3 năm 2017. Anh đã xuất phát trong trận đấu vòng 1 với Đội tuyển bóng chày quốc gia Cuba (ném 4 inning, để mất 1 điểm) và trận đấu vòng 2 với Hà Lan (ném 3 inning, để mất 5 điểm).
Thống kê ném bóng của anh tại World Baseball Classic 2017 như sau:
Năm | Đội tuyển | Ra sân | Xuất phát | Thắng | Thua | Cứu thua | Đối mặt với người đánh bóng | Số hiệp | Đánh trúng đích | Homerun bị đánh | Đi bộ | Đi bộ có chủ ý | Chết bóng | Strikeout | Ném lỗi | Balk | Số điểm bị mất | Điểm tự thân | ERA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Nhật Bản | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 30 | 7.0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 7.71 |
4. Phong cách Thi đấu
Ayumu Ishikawa là một người ném bóng three-quarters với động tác ném ổn định từ tư thế ném chuẩn, hơi bước vào trong. Anh nổi tiếng về khả năng kiểm soát bóng tốt và sự ổn định trong hình thể ném. Ngoài ra, anh còn được đánh giá cao về tốc độ ném nhanh (quickness), khả năng bắt bóng chệch hướng (pickoff), và xử lý bóng bạt (bunt).
Anh là một người ném bóng có sự cân bằng tốt, tương tự như Takahisa Kishii, có khả năng kiểm soát trận đấu mà không bị sụp đổ lớn, thuộc kiểu người ném bóng xuất phát có thể hoàn thành trận đấu. Tốc độ trung bình của cú ném bóng thẳng của anh là khoảng 142 km/h, với tốc độ tối đa là 154 km/h. Bản thân anh coi cú ném bóng thẳng là vũ khí chính của mình. Anh cũng sử dụng các loại bóng khác như cú curve chậm với độ rơi lớn theo chiều dọc và cú sinker bay ra ngoài đối với người đánh bóng thuận tay trái. Ngoài ra, anh còn ném slider.
5. Đời tư và Giai thoại
- Khi còn nhỏ, Ishikawa là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội Chunichi Dragons. Trong đợt bốc thăm dự thảo năm 2013, khi anh được cả Yomiuri Giants và Chiba Lotte Marines lựa chọn, anh thực sự mong muốn Lotte sẽ chọn được anh. Anh đã tiết lộ trong một cuộc phỏng vấn sau khi gia nhập rằng anh "không muốn đến Central League" vì là một fan của Chunichi. Anh cũng nói trên chương trình "Wednesday Downtown" (phát sóng ngày 24 tháng 2 năm 2016) rằng anh "ghét đánh bóng (điều mà người ném bóng ở Central League phải làm), nên không muốn đến Central League".
- Trong cuộc họp báo ký hợp đồng gia nhập, anh bày tỏ rằng không muốn thua Manabu Mima, người cũng là cựu cầu thủ của câu lạc bộ bóng chày Tokyo Gas. Sau đó, Mima đã gia nhập Lotte vào năm 2020 và trở thành đồng đội của anh.
- Khi được dự thảo, Ishikawa có vóc dáng khá gầy với chiều cao 186 cm và cân nặng 73 kg. Anh được cho là quá gầy để thi đấu chuyên nghiệp. Trong hai tháng trước khi gia nhập, anh đã tăng cường chế độ ăn uống và tập luyện thể hình, kết quả là anh đã tăng thêm 8 kg lên 81 kg khi bắt đầu buổi tập tự nguyện của tân binh. Anh nói rằng hầu hết quần áo cũ của mình đều không còn vừa nữa.
- Khi còn ở câu lạc bộ bóng chày Tokyo Gas, biệt danh của anh trong hồ sơ cầu thủ của đội là "Fuu" (ふJapanese).
- Món ăn yêu thích của anh là tempura. Trong quá trình tập huấn mùa xuân, có lần anh được đội ngũ truyền thông giới thiệu đang đọc một cuốn sách chuyên về tempura để thư giãn.
- Các đồng đội ở Lotte thường gọi anh là "Goemon-san" (Ông Goemon) dựa theo họ của anh, liên quan đến nhân vật Ishikawa Goemon. Đội thậm chí còn bán áo phông đặc biệt với biệt danh này. Trong một cuộc phỏng vấn sau trận đấu mà anh giành chiến thắng đầu tiên tại QVC Marine Field vào ngày 6 tháng 4, khi được hỏi biệt danh của mình, anh nói "Mọi người gọi tôi là 'Poko' vì tôi giống Sen-chan (của nhóm hài Cool Poco)". Sau đó, anh còn nói với người hâm mộ ở đó "Hãy gọi tôi là Poko!" khiến mọi người bật cười.
- Trong buổi tự giới thiệu ngay sau khi được dự thảo, anh đã nói: "Hãy chú ý đến bộ râu xanh của tôi." Trong trại huấn luyện mùa xuân ở Đảo Ishigaki, Okinawa, anh đã thử để râu xem nó có mọc đến đâu. Râu của anh mọc từ cằm đến tóc mai, và được mọi người xung quanh khen ngợi. Ban đầu anh định cạo ngay, nhưng theo lời chỉ dẫn của đàn anh Yasutaka Hattori, anh đã giữ lại bộ râu của mình.
- Sở thích của Ishikawa là xông hơi, và anh có những địa điểm xông hơi yêu thích riêng ở mỗi nơi anh đến thi đấu xa nhà. Anh được biết đến là một trong những người mê xông hơi hàng đầu trong giới bóng chày, và thậm chí còn có chuyên mục riêng mang tên "Nhật ký Totonou của Ayumu Ishikawa" trên phiên bản web của tạp chí xông hơi "SAUNA BROS. WEB". Trong một buổi hỏi đáp với người hâm mộ trên mạng xã hội của câu lạc bộ vào năm 2020, khi được hỏi về địa điểm nên đến ở Toyama, anh đã trả lời: "Đó là Tsuji Wakuwaku Land, một nhà tắm công cộng lớn." Ngoài ra, vào năm 2022, anh còn viết từ "Totonou" (ととのうJapanese, một từ dùng để miêu tả cảm giác sảng khoái sau khi xông hơi) lên chiếc khăn mặt có chữ ký của mình được câu lạc bộ phát hành, tạo nên nhiều giai thoại liên quan đến sở thích này. Anh cũng thích chơi golf, với điểm số tốt nhất là ở mức thấp của những năm 90.
6. Giải thưởng và Thành tích
Ayumu Ishikawa đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và kỷ lục đáng chú ý trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, khẳng định vị thế là một trong những người ném bóng hàng đầu.
6.1. Danh hiệu và Giải thưởng Cá nhân
- Danh hiệu
- Người ném bóng có ERA xuất sắc nhất: 1 lần (2016)
- Giải thưởng
- Tân binh xuất sắc nhất: (2014)
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng: 2 lần (Vị trí người ném bóng: tháng 9 năm 2015, tháng 8 năm 2020)
- Giải thưởng Cặp đôi ném bóng - bắt bóng xuất sắc nhất: 1 lần (2016, với người bắt bóng Tatsuhiro Tamura)
- Giải thưởng Japan Life (trong Interleague Play): 1 lần (2018)
- Giải thưởng Tân binh của Giải thưởng Thể thao Chuyên nghiệp Nhật Bản: (2014)
6.2. Kỷ lục Đáng chú ý
- Kỷ lục cá nhân đầu tiên
- Kỷ lục ném bóng
- Ra sân lần đầu và xuất phát lần đầu: 30 tháng 3 năm 2014, trận đấu thứ 3 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! Japan Dome, ném 5.2 inning để mất 2 điểm (0 điểm tự thân), không có quyết định thắng thua.
- Strikeout đầu tiên: Cùng trận đấu đó, hiệp đầu tiên, trước Nobuhiro Matsuda bằng cú swing hụt.
- Chiến thắng đầu tiên, chiến thắng xuất phát đầu tiên, trận hoàn chỉnh đầu tiên, chiến thắng hoàn chỉnh đầu tiên: 6 tháng 4 năm 2014, trận đấu thứ 3 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại QVC Marine Field, ném 9 inning với 3 cú đánh trúng đích và để mất 1 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh không để mất điểm nào đầu tiên: 1 tháng 10 năm 2014, trận đấu thứ 24 với Saitama Seibu Lions tại QVC Marine Field, ném 9 inning với 4 cú đánh trúng đích, 10 cú strikeout và không đi bộ.
- Giữ bóng đầu tiên: 10 tháng 7 năm 2019, trận đấu thứ 10 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại ZOZO Marine Stadium, vào sân ở vị trí người ném bóng thứ 3 và ném 2 inning không để mất điểm nào.
- Kỷ lục đánh bóng
- Cú đánh trúng đích đầu tiên: 24 tháng 5 năm 2014, trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại QVC Marine Field, hiệp 5, trước Tomoyuki Sugano bằng một cú đánh vào infield shortstop.
- Kỷ lục ném bóng
- Kỷ lục cột mốc
- 1000 inning ném bóng sự nghiệp: 27 tháng 4 năm 2021, trận đấu thứ 4 với Saitama Seibu Lions tại MetLife Dome, hiệp 4, một out, khiến Tomoya Mori bị đánh bóng bay ra ngoài ở bên trái. (Người thứ 358 trong lịch sử).
- Kỷ lục khác
- 3 mùa giải liên tiếp giành chiến thắng hai chữ số ngay từ khi gia nhập (2014-2016) - Lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
- 11 cú đánh trúng đích trong một hiệp: 31 tháng 7 năm 2018, trận đấu thứ 16 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters - Kỷ lục NPB (tương đương).
- Người ném bóng khai mạc mùa giải: 3 lần (2019, 2020, 2022).
- Tham gia Trận đấu All-Star: 2 lần (2016, 2018).
- Số áo
- 12 (2014 - 2023, 24 tháng 6 năm 2024 - )
- 122 (2024 - 23 tháng 6 năm 2024)
- Nhạc nền ra sân
- "Timber" của Pitbull ft. Ke$ha (2014)
- "Shiroi Kumo no You ni" của Saruganseki (2015)
- "Till I Collapse" của Eminem (2017)
- "Love Never Felt So Good" của Michael Jackson, Justin Timberlake (2016, 2018 - 2021, 2024 - )
- "Where Is The Love?" của The Black Eyed Peas (2022)
7. Thống kê Sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về sự nghiệp ném bóng của Ayumu Ishikawa trong các giải đấu chuyên nghiệp và quốc tế.
7.1. Bóng chày Chuyên nghiệp Nhật Bản
Dưới đây là thống kê ném bóng và phòng thủ của Ayumu Ishikawa trong các mùa giải thường của Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản.
7.1.1. Thống kê Ném bóng
Năm | Đội | Ra sân | Xuất phát | Hoàn thành | Không điểm | Không đi bộ | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Đối mặt người đánh bóng | Số hiệp | Đánh trúng đích | Homerun bị đánh | Đi bộ | Đi bộ có chủ ý | Chết bóng | Strikeout | Ném lỗi | Balk | Số điểm bị mất | Điểm tự thân | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Lotte | 25 | 25 | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 0 | 0 | .556 | 669 | 160.0 | 165 | 10 | 37 | 0 | 4 | 111 | 3 | 0 | 72 | 61 | 3.43 | 1.26 |
2015 | 27 | 27 | 3 | 2 | 0 | 12 | 12 | 0 | 0 | .500 | 751 | 178.2 | 191 | 15 | 34 | 0 | 5 | 126 | 2 | 0 | 68 | 65 | 3.27 | 1.26 | |
2016 | 23 | 23 | 5 | 3 | 1 | 14 | 5 | 0 | 0 | .737 | 643 | 162.1 | 142 | 16 | 22 | 0 | 6 | 104 | 4 | 0 | 40 | 39 | 2.16 | 1.01 | |
2017 | 16 | 16 | 1 | 0 | 1 | 3 | 11 | 0 | 0 | .214 | 424 | 97.1 | 113 | 9 | 23 | 0 | 2 | 73 | 0 | 0 | 62 | 55 | 5.09 | 1.40 | |
2018 | 21 | 21 | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 0 | 0 | .529 | 559 | 133.1 | 137 | 15 | 29 | 1 | 3 | 77 | 0 | 0 | 61 | 58 | 3.92 | 1.25 | |
2019 | 27 | 17 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 5 | .615 | 503 | 118.2 | 129 | 9 | 28 | 1 | 4 | 81 | 2 | 0 | 50 | 48 | 3.64 | 1.32 | |
2020 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 0 | 0 | .538 | 555 | 133.1 | 138 | 19 | 26 | 0 | 4 | 77 | 3 | 0 | 65 | 63 | 4.25 | 1.23 | |
2021 | 12 | 12 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0 | .667 | 310 | 80.0 | 73 | 10 | 9 | 0 | 0 | 42 | 0 | 0 | 30 | 30 | 3.38 | 1.03 | |
2022 | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 0 | 0 | .500 | 504 | 123.0 | 128 | 12 | 20 | 0 | 4 | 67 | 0 | 0 | 48 | 40 | 2.93 | 1.20 | |
2024 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | .750 | 105 | 24.1 | 30 | 2 | 6 | 0 | 1 | 11 | 0 | 0 | 10 | 10 | 3.70 | 1.48 | |
Tổng cộng: 10 năm | 197 | 187 | 14 | 6 | 4 | 79 | 66 | 0 | 5 | .544 | 5023 | 1211.0 | 1246 | 117 | 234 | 2 | 33 | 769 | 14 | 0 | 506 | 469 | 3.49 | 1.22 |
- Thống kê tính đến cuối mùa giải 2024
- In đậm cho biết thành tích cao nhất trong giải đấu
7.1.2. Thống kê Phòng thủ
Năm | Đội | Người ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Số lượt đưa bóng | Số lượt hỗ trợ | Lỗi | Số lượt đánh đôi | Tỷ lệ phòng thủ | ||
2014 | Lotte | 25 | 6 | 31 | 1 | 2 | .974 |
2015 | 27 | 11 | 26 | 0 | 1 | 1.000 | |
2016 | 23 | 10 | 30 | 2 | 1 | .952 | |
2017 | 16 | 12 | 24 | 2 | 3 | .947 | |
2018 | 21 | 10 | 33 | 0 | 1 | 1.000 | |
2019 | 27 | 8 | 18 | 0 | 2 | 1.000 | |
2020 | 21 | 5 | 27 | 1 | 2 | .970 | |
2021 | 12 | 4 | 18 | 0 | 1 | 1.000 | |
2022 | 20 | 8 | 31 | 1 | 4 | .975 | |
2024 | 5 | 1 | 5 | 0 | 0 | 1.000 | |
Tổng cộng | 197 | 75 | 243 | 7 | 17 | .978 |
- Thống kê tính đến cuối mùa giải 2024
- In đậm cho biết thành tích cao nhất trong giải đấu
7.2. World Baseball Classic
Dưới đây là bảng thống kê ném bóng của Ayumu Ishikawa trong World Baseball Classic.
7.2.1. Thống kê Ném bóng
Năm | Đội tuyển | Ra sân | Xuất phát | Thắng | Thua | Cứu thua | Đối mặt với người đánh bóng | Số hiệp | Đánh trúng đích | Homerun bị đánh | Đi bộ | Đi bộ có chủ ý | Chết bóng | Strikeout | Ném lỗi | Balk | Số điểm bị mất | Điểm tự thân | ERA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Nhật Bản | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 30 | 7.0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 7.71 |