1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp chuyên nghiệp khởi đầu
Avisaíl García sinh ngày 12 tháng 6 năm 1991 tại bang Anzoátegui, Venezuela. Anh ký hợp đồng chuyên nghiệp với Detroit Tigers vào năm 2007 với tư cách là một cầu thủ tự do không qua tuyển chọn, nhận được khoản tiền thưởng 200.00 K USD.
Sau mùa giải 2011, anh được bổ sung vào danh sách 40 người của Tigers. Năm 2012, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hệ thống Giải đấu Nhỏ của Tigers. García đã tham gia khóa huấn luyện mùa xuân với Detroit Tigers vào năm 2011 và 2012.
2. Sự nghiệp Bóng chày Chuyên nghiệp Major League
Avisaíl García đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Major League Baseball, chơi cho nhiều đội và đạt được những thành tích cá nhân nổi bật, mặc dù cũng phải đối mặt với nhiều chấn thương.
2.1. Detroit Tigers
Sự nghiệp của Avisaíl García tại Detroit Tigers bắt đầu từ khi anh ký hợp đồng chuyên nghiệp và dần khẳng định mình qua các giải đấu nhỏ trước khi có màn ra mắt Major League.
2.1.1. Mùa giải 2011-2012
García lần đầu xuất hiện trong đội hình chính thức của Major League Baseball vào ngày 31 tháng 8 năm 2012. Anh đã đánh bóng với tỷ lệ .319 trong 23 trận đấu và được đưa vào danh sách thi đấu vòng loại trực tiếp mùa giải 2012. Anh tham gia League Division Series, League Championship Series và 2012 World Series. Trong 23 lượt đánh ở vòng loại trực tiếp, García đạt tỷ lệ đánh bóng .261 với một cú đúp và bốn lần chạy về nhà (RBI).

Anh nổi tiếng vì có ngoại hình giống với cựu đồng đội Miguel Cabrera, điều này đã mang lại cho anh biệt danh "Tiểu Miggy". Cả hai đều cao 1.93 m, nặng 109 kg, đánh bóng bằng tay phải và đều đến từ Venezuela.
2.1.2. Mùa giải 2013
García bước vào mùa giải 2013 với cơ hội lọt vào đội hình chính thức của Tigers, nhưng khả năng này đã chấm dứt khi anh bị đưa vào danh sách chấn thương 15 ngày (DL) vào ngày 26 tháng 3 (có hiệu lực từ ngày 22 tháng 3) do chấn thương gót chân. Anh được triệu tập lên đội Tigers vào tháng 5 khi Austin Jackson bị đưa vào danh sách chấn thương. Vào ngày 15 tháng 5, García đã ghi cú home run đầu tiên trong sự nghiệp Major League của mình.

Vào tháng 6, García được điều chuyển xuống đội Triple-A Toledo Mud Hens khi Jackson trở lại sau chấn thương, nhưng được gọi lại bốn ngày sau đó khi Aníbal Sánchez bị đưa vào danh sách chấn thương. Ngày 7 tháng 7 năm 2013, trong một trận đấu cho đội Triple-A Toledo Mud Hens, García đã thực hiện cú cycle trong chiến thắng 9-7 trước Indianapolis Indians. Đây là lần đầu tiên một cầu thủ Mud Hen thực hiện cú cycle kể từ Ryan Raburn vào ngày 27 tháng 5 năm 2007. Trong mùa giải 2013 với Tigers, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .241, tỷ lệ chạm gốc .273 và tỷ lệ slugging .373.
2.2. Chicago White Sox
Sự nghiệp của Avisaíl García tại Chicago White Sox chứng kiến anh phát triển thành một cầu thủ ổn định, dù phải vật lộn với chấn thương, và đạt đến đỉnh cao với lần đầu tiên được chọn vào All-Star Game.
2.2.1. Mùa giải 2013-2014
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2013, García được chuyển đến Chicago White Sox trong một giao dịch ba đội, bao gồm việc gửi Jake Peavy và Brayan Villarreal đến Boston Red Sox, José Iglesias đến Detroit Tigers, và Frankie Montas đến White Sox. García ban đầu được đưa về đội liên kết Triple-A của White Sox là Charlotte Knights. Giữa Charlotte và Toledo, anh dẫn đầu International League về tỷ lệ đánh bóng với .374. Khi White Sox trao đổi Alex Ríos vào ngày 9 tháng 8, họ đã thăng García lên Major League. Anh bắt đầu trận đấu đầu tiên với White Sox vào ngày 10 tháng 8 và có cú đánh đầu tiên với đội trong hiệp thứ sáu.
Vào ngày 9 tháng 4 năm 2014, García rời trận đấu với Colorado Rockies sau khi bị chấn thương vai trái khi cố gắng thực hiện một cú bắt bóng lao mình tại cánh phải. Ngày hôm sau, kết quả chụp MRI cho thấy anh bị rách sụn viền vai trái. Anh sau đó được đưa vào danh sách chấn thương 60 ngày. Mặc dù dự kiến sẽ phải nghỉ hết mùa giải, García đã hồi phục nhanh chóng và được kích hoạt trở lại từ danh sách chấn thương vào ngày 16 tháng 8 năm 2014. Bị giới hạn chỉ 46 trận đấu trong năm 2014, García đạt tỷ lệ đánh bóng .244, tỷ lệ chạm gốc .305 và tỷ lệ slugging .413, với 7 cú home run và 29 RBI. Mặc dù thể hiện được sức mạnh tấn công với 8 cú đúp và 7 cú home run, anh vẫn còn những hạn chế về khả năng đánh bóng chính xác, với 44 lần đánh trượt (strikeout) trong 46 trận. Về phòng ngự, anh có chỉ số Defense Runs Saved (DRS) là -10, cho thấy khả năng phòng ngự còn yếu.
2.2.2. Mùa giải 2015-2018
Trong 148 trận đấu năm 2015, García đạt tỷ lệ đánh bóng .257, tỷ lệ chạm gốc .309 và tỷ lệ slugging .365, với 13 cú home run và 59 RBI. Anh đã trở thành cầu thủ chính thức và ghi 4 cú đánh quyết định trận đấu (walk-off hits): một cú đánh đơn vào ngày 26 tháng 4, một cú bị bóng ném trúng vào ngày 5 tháng 6, một cú đi bộ vào ngày 5 tháng 8 và một cú đúp vào ngày 12 tháng 8. Tuy nhiên, số lần đánh trượt của anh vẫn cao với 141 lần, và chỉ số DRS là -11, cho thấy khả năng phòng ngự vẫn chưa được cải thiện.
Năm 2016, García chỉ chơi 120 trận do chấn thương, đạt tỷ lệ đánh bóng .245, tỷ lệ chạm gốc .307 và tỷ lệ slugging .385, với 12 cú home run và 51 RBI, cùng 4 lần cướp cơ hội. Mặc dù phong độ tấn công không có nhiều cải thiện, khả năng phòng ngự của anh đã có sự tiến bộ đáng kể, với chỉ số DRS là +2 trong 46 trận thi đấu ở vị trí cánh phải, so với -11 của năm trước. Ngày 3 tháng 12, García và White Sox đã tránh được trọng tài lương bằng cách đồng ý hợp đồng một năm trị giá 3.00 M USD cho mùa giải 2017.
Năm 2017, García đạt các chỉ số cao nhất trong sự nghiệp về tỷ lệ đánh bóng (.330), số lần chạy (75), home run (18) và RBI (80). García lần đầu tiên được gọi vào đội hình All-Star. Trong mùa giải này, anh có tỷ lệ đánh bóng trên bóng vào cuộc (BABIP) cao nhất trong số các cầu thủ Major League (.392), và vung gậy ở 59.0% số lần ném bóng mà anh nhìn thấy, đứng đầu Major League. Anh cũng dẫn đầu tất cả các cầu thủ đánh bóng của MLB (với 60 lượt đánh trở lên) về tỷ lệ đánh bóng chống lại các cầu thủ ném bóng thuận tay trái, với .424. Vào ngày 15 tháng 4 cùng năm, trong trận đấu với Minnesota Twins, Avisaíl García đã cùng với Leury García và Willy García xuất phát trong đội hình chính, đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử MLB có ba cầu thủ cùng họ "García" ra sân trong cùng một trận đấu.
Năm 2018, García bị đưa vào danh sách chấn thương lần thứ hai trong mùa giải vào ngày 10 tháng 7 do chấn thương gân khoeo, khiến anh chỉ chơi 35 trận trong nửa đầu mùa giải. Trong cả mùa giải, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .236, tỷ lệ chạm gốc .281 và tỷ lệ slugging .438 với 19 cú home run. Vào ngày 30 tháng 11 năm 2018, anh trở thành cầu thủ tự do không được đề nghị hợp đồng mới (non-tender FA).
2.3. Tampa Bay Rays
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2019, García ký hợp đồng một năm trị giá 6.00 M USD với Tampa Bay Rays. García đã thể hiện phong độ ổn định khi ở Tampa Bay, đạt tỷ lệ đánh bóng .282, tỷ lệ chạm gốc .332 và tỷ lệ slugging .464. Anh trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải.
2.4. Milwaukee Brewers
Vào ngày 17 tháng 12 năm 2019, García ký hợp đồng hai năm trị giá 20.00 M USD với Milwaukee Brewers. Hợp đồng của García bao gồm một tùy chọn gia hạn cho mùa giải thứ ba trị giá 12.00 M USD, kèm theo khoản bồi thường 2.00 M USD nếu không gia hạn. Tùy chọn hợp đồng này trở thành một tùy chọn chung (mutual option) khi anh tích lũy được 1.050 lượt đánh trong các mùa giải 2020-2021. Theo thỏa thuận giữa Major League Baseball Players Association và Major League Baseball, các tùy chọn có điều kiện phụ thuộc vào số liệu thống kê tích lũy cho năm 2020 được tính toán theo tỷ lệ số trận đấu đã chơi (60 trận). Sau mùa giải 2021, anh đã từ chối phần tùy chọn của mình và trở thành cầu thủ tự do.
2.5. Miami Marlins
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2021, García ký hợp đồng bốn năm trị giá 53.00 M USD với Miami Marlins. Hợp đồng này bao gồm tùy chọn của đội cho mùa giải 2026, với khoản bồi thường 5.00 M USD nếu không được gia hạn. Trong 98 trận đấu cho Marlins vào năm 2022, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .224, tỷ lệ chạm gốc .266 và tỷ lệ slugging .317, với 8 cú home run và 35 RBI.
Mùa giải 2023 là một mùa giải đầy chấn thương đối với García, khi anh chỉ xuất hiện trong 37 trận và đạt tỷ lệ đánh bóng .185, tỷ lệ chạm gốc .241 và tỷ lệ slugging .315 với 3 cú home run và 12 RBI.
Vào năm 2024, García đạt tỷ lệ đánh bóng .240 trong 18 trận trước khi gặp chấn thương. Ngày 4 tháng 6 năm 2024, García bị chỉ định chuyển nhượng bởi Miami. Anh được đội bóng giải phóng hợp đồng vào ngày 9 tháng 6. Vào ngày 24 tháng 10 năm 2024, García đã phẫu thuật để điều trị gãy xương và vấn đề đĩa đệm ở lưng dưới. Ngày 6 tháng 2 năm 2025, có thông báo rằng García có khả năng sẽ bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2025 do chấn thương.
3. Phong cách thi đấu
Avisaíl García thường được so sánh với Miguel Cabrera, một cầu thủ đồng hương Venezuela của anh, do có vóc dáng tương đồng. Biệt danh "Tiểu Miggy" hay "Mini Miggy" xuất phát từ sự tương đồng này. Tuy nhiên, về mặt lối chơi, García có những điểm khác biệt rõ rệt. Trong khi Cabrera là một cầu thủ thiên về sức mạnh (slugger), García lại là một cầu thủ 5 công cụ với khả năng thể chất vượt trội.
Anh được biết đến với sức mạnh cánh tay đáng nể, đặc biệt là trong các pha ném bóng từ ngoài sân vào. Tuy nhiên, khả năng chọn bóng của anh vẫn còn là một điểm yếu cần cải thiện.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê tấn công
Năm | Đội | Trận | AB | R | H | 2B | 3B | HR | TB | RBI | SB | CS | BB | HBP | SO | GDP | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | DET | 23 | 51 | 7 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 1 | .319 | .373 | .319 | .692 |
2013 | DET | 30 | 88 | 12 | 20 | 3 | 1 | 2 | 31 | 10 | 0 | 1 | 4 | 1 | 21 | 3 | .241 | .273 | .373 | .646 |
2013 | CWS | 42 | 168 | 19 | 49 | 4 | 2 | 5 | 72 | 21 | 3 | 2 | 5 | 1 | 38 | 5 | .304 | .327 | .447 | .775 |
2013 Tổng | 72 | 256 | 31 | 69 | 7 | 3 | 7 | 103 | 31 | 3 | 3 | 9 | 2 | 59 | 8 | .283 | .309 | .422 | .731 | |
2014 | CWS | 46 | 190 | 19 | 42 | 8 | 0 | 7 | 71 | 29 | 4 | 1 | 14 | 2 | 44 | 5 | .244 | .305 | .413 | .718 |
2015 | CWS | 148 | 601 | 66 | 142 | 17 | 2 | 13 | 202 | 59 | 7 | 7 | 36 | 8 | 141 | 13 | .257 | .309 | .365 | .675 |
2016 | CWS | 120 | 453 | 59 | 101 | 18 | 2 | 12 | 159 | 51 | 4 | 4 | 34 | 4 | 115 | 9 | .245 | .307 | .385 | .692 |
2017 | CWS | 136 | 561 | 75 | 171 | 27 | 5 | 18 | 262 | 80 | 5 | 3 | 33 | 9 | 111 | 14 | .330 | .380 | .506 | .885 |
2018 | CWS | 93 | 385 | 47 | 84 | 11 | 2 | 19 | 156 | 49 | 3 | 1 | 20 | 4 | 102 | 9 | .236 | .281 | .438 | .719 |
2019 | TB | 125 | 530 | 61 | 138 | 25 | 2 | 20 | 227 | 72 | 10 | 4 | 31 | 7 | 125 | 15 | .282 | .332 | .464 | .796 |
2020 | MIL | 53 | 207 | 20 | 43 | 10 | 0 | 2 | 59 | 15 | 1 | 3 | 20 | 6 | 49 | 2 | .238 | .333 | .326 | .659 |
2021 | MIL | 135 | 515 | 68 | 121 | 18 | 0 | 29 | 226 | 86 | 8 | 4 | 38 | 11 | 121 | 12 | .262 | .330 | .490 | .820 |
2022 | MIA | 98 | 380 | 31 | 80 | 9 | 0 | 8 | 113 | 35 | 4 | 0 | 17 | 4 | 109 | 12 | .224 | .266 | .317 | .582 |
2023 | MIA | 37 | 118 | 8 | 20 | 3 | 1 | 3 | 34 | 12 | 2 | 0 | 6 | 2 | 39 | 1 | .185 | .241 | .315 | .556 |
2024 | MIA | 18 | 51 | 4 | 12 | 1 | 0 | 2 | 19 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 4 | .240 | .255 | .380 | .635 |
MLB: 13 năm | 1104 | 4298 | 496 | 1038 | 154 | 17 | 140 | 1646 | 524 | 51 | 32 | 262 | 59 | 1038 | 105 | .263 | .316 | .417 | .733 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2024.
4.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | Trận (LF) | PO (LF) | A (LF) | E (LF) | DP (LF) | FPct (LF) | Trận (CF) | PO (CF) | A (CF) | E (CF) | DP (CF) | FPct (CF) | Trận (RF) | PO (RF) | A (RF) | E (RF) | DP (RF) | FPct (RF) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | DET | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1.000 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
2013 | DET | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 23 | 36 | 0 | 1 | 0 | .973 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
2013 | CWS | - | - | - | - | - | - | 8 | 13 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 36 | 67 | 1 | 2 | 0 | .971 |
2013 Tổng | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 31 | 49 | 0 | 1 | 0 | .980 | 41 | 73 | 1 | 2 | 0 | .974 | |
2014 | CWS | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 46 | 84 | 4 | 2 | 0 | .978 |
2015 | CWS | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 130 | 235 | 17 | 3 | 4 | .988 |
2016 | CWS | 11 | 15 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | - | - | - | - | - | - | 46 | 103 | 3 | 2 | 1 | .981 |
2017 | CWS | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 132 | 263 | 13 | 9 | 3 | .968 |
2018 | CWS | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 87 | 189 | 2 | 2 | 0 | .990 |
2019 | TB | - | - | - | - | - | - | 12 | 27 | 1 | 1 | 0 | .966 | 92 | 143 | 5 | 4 | 0 | .974 |
2020 | MIL | - | - | - | - | - | - | 44 | 61 | 2 | 0 | 1 | 1.000 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
2021 | MIL | - | - | - | - | - | - | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 121 | 201 | 4 | 6 | 0 | .972 |
2022 | MIA | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 86 | 129 | 3 | 2 | 1 | .985 |
2023 | MIA | 10 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 23 | 38 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
2024 | MIA | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 16 | 38 | 1 | 0 | 0 | 1.000 |
MLB | 26 | 31 | 4 | 0 | 1 | 1.000 | 91 | 142 | 3 | 2 | 2 | .986 | 843 | 1520 | 53 | 32 | 9 | .980 |
- Thống kê tính đến hết mùa giải 2024.
- Các giá trị in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
4.3. Kỷ lục và thành tích
- Lần đầu tiên được chọn vào đội hình All-Star: 2017.
- Số áo đã sử dụng:
- 34 (2012 - giữa năm 2013)
- 26 (giữa năm 2013 - 2018)
- 24 (2019 - nay)