1. Sự nghiệp trước khi vào nghề
Atsushi Okamoto đã thể hiện tài năng bóng chày từ khi còn nhỏ, phát triển sự nghiệp của mình qua các cấp độ trung học và đại học trước khi bước vào thế giới bóng chày chuyên nghiệp.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Okamoto sinh ra tại thành phố Ibaraki, tỉnh Osaka. Năm lớp 5 tiểu học, gia đình anh chuyển đến Nabari, tỉnh Mie.
1.2. Sự nghiệp bóng chày cấp trung học và đại học
Khi còn là học sinh năm thứ hai tại Trường Trung học Kaisei (Mie) ở tỉnh Mie vào năm 1998, Okamoto đã nổi lên như một người ném bóng xuất sắc với bóng nhanh đạt hơn 140 km/h. Anh đã dẫn dắt đội bóng của mình tham dự Giải bóng chày trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 80. Năm 1999, anh tiếp tục đưa đội vào đến tứ kết của Giải Bóng chày Trung học Mời gọi Quốc gia lần thứ 71. Anh đã đặt mục tiêu tham dự giải đấu quốc gia tại Sân vận động Hanshin Koshien ba mùa giải liên tiếp, nhưng đội bóng của anh đã thua ngược trong trận chung kết Giải đấu cấp tỉnh Mie vào mùa hè năm đó, sau khi dẫn trước 3 điểm ở hiệp 9 nhưng để mất 4 điểm.
Mặc dù nhận được lời mời từ các câu lạc bộ thuộc NPB, Okamoto quyết định không nộp đơn ứng tuyển chuyên nghiệp và theo học Đại học Meiji vì anh không tự tin vào thể lực của mình. Trong sự nghiệp đại học, anh đã có 48 lần ra sân tại các trận đấu của Tokyo Big6 Baseball League, ghi được 12 thắng, 8 thua, với ERA là 2.41 và 161 strikeout.
Năm 2003, Okamoto được đội Saitama Seibu Lions chọn ở vòng 6 trong Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản năm 2003. Anh ký hợp đồng với số tiền ước tính 60.00 M JPY và mức lương hàng năm ước tính 10.00 M JPY. Số áo ban đầu của anh là 28.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp (2004-2016)
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Atsushi Okamoto, toàn bộ với Saitama Seibu Lions, trải qua nhiều giai đoạn từ những năm đầu vật lộn với chấn thương và kiểm soát bóng, đến khi trở thành trụ cột của bullpen, và cuối cùng là những năm cuối sự nghiệp đầy thử thách.
2.1. Gia nhập và giai đoạn đầu (2004-2009)
Năm 2004, Okamoto ra sân 10 trận ở đội một, với 1 thắng và 1 thua. Tuy nhiên, anh gặp vấn đề nghiêm trọng về kiểm soát bóng, với 15 lần đi bóng và 5 lần ném bóng trúng người trong tổng số 28 hiệp đấu. Chỉ số ERA của anh ở mức cao là 9.32.
Năm 2005, sau khi thi đấu tốt trong các trận đấu mở rộng, Okamoto được kỳ vọng sẽ trở thành một phần của đội hình xuất phát ở đội một. Vào ngày 1 tháng 4, anh bắt đầu trận đấu thứ sáu của mùa giải với đội Tohoku Rakuten Golden Eagles, đây cũng là trận khai mạc sân nhà của câu lạc bộ mới Rakuten tại Fullcast Stadium Miyagi. Dù thi đấu với chấn thương khuỷu tay phải, anh đã để Koichi Isobe ghi cú home run đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ ở hiệp đầu tiên, sau đó tiếp tục bị đánh liên tiếp và phải rời sân sớm, chịu thua trận. Trong mùa giải đó, anh chỉ ra sân 3 trận ở đội một, chỉ một lần xuất phát và chỉ số ERA lên đến 20.25. Ở giải Eastern League, anh ra sân 13 trận nhưng cũng không thi đấu tốt với ERA là 4.92.
Trong các năm 2006 và 2007, Okamoto lần lượt ra sân 6 và 2 trận ở đội một. Anh không có thắng hay thua trong cả hai mùa giải và vẫn vật lộn với vấn đề kiểm soát bóng, bao gồm 3 lần ném bóng trúng người vào năm 2007. Cùng năm đó, anh ra sân 25 trận ở giải Eastern League, cả với tư cách người ném bóng xuất phát và người ném bóng cứu trợ, nhưng ERA của anh là 5.93.
Năm 2008, Okamoto ra sân 14 trận ở đội một, với 0 thắng và 2 thua, ERA là 5.51. Cuối mùa giải, anh được chẩn đoán bị gãy xương mệt mỏi ở khớp háng. Do đó, năm 2009, anh phải tập trung vào phục hồi chức năng và không có cơ hội ra sân ở đội một lần nào, đây là lần đầu tiên kể từ khi anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
2.2. Trở thành cầu thủ chủ chốt ở bullpen (2010-2012)
Năm 2010, Okamoto thi đấu xuất sắc ở giải Eastern League ngay từ đầu mùa giải và được đôn lên đội một vào tháng 7. Vào ngày 7 tháng 7, trong trận đấu với Orix Buffaloes, anh giành được chiến thắng đầu tiên ở đội một sau 6 năm. Ban đầu, anh chủ yếu được sử dụng làm người ném bóng cứu trợ dài (long reliever), thường vào sân khi người ném bóng xuất phát phải rời sân sớm. Nhờ những màn trình diễn tốt, anh đã nhận được sự tin tưởng từ huấn luyện viên trưởng Hisanobu Watanabe. Vào giữa mùa hè, anh trở thành người ném bóng cứu trợ thứ tư sau Shuichiro Osada, Taiyo Fujita, và Brian Sikorski, được sử dụng ở những thời điểm quan trọng. Khi Osada và Fujita thay phiên nhau vắng mặt vì chấn thương, Okamoto đã đảm nhận vai trò setup pitcher. Vào ngày 15 tháng 9, trong trận đấu với Orix Buffaloes tại Skymark Stadium, anh đã ghi cú save đầu tiên trong sự nghiệp ở đội một khi vào sân ở hiệp 9 với 1 người out và giữ sạch lưới trong 2/3 hiệp. Anh cũng ra sân 2 trận ở Climax Series mà không để mất điểm nào, giúp đội về nhì ở mùa giải chính. Tuy nhiên, sau khi kết thúc Climax Series, anh lại bị chẩn đoán tái phát gãy xương mệt mỏi ở khớp háng.
Năm 2011 là lần đầu tiên Okamoto có mặt trong đội hình đội một ngay từ đầu mùa giải. Dù chấn thương khớp háng tái phát chưa lành hẳn, nhưng do Osada, Fujita và Sikorski lần lượt phải nghỉ thi đấu, anh được giao vai trò closer. Khoảng tháng 6, anh sa sút phong độ và phải nhường vị trí closer cho tân binh Kazuhisa Makita, sau đó bị loại khỏi danh sách thi đấu. Sau khi được đăng ký lại vào tháng 8, anh đã thi đấu xuất sắc trong vai trò người dập tắt các tình huống nguy hiểm do người ném bóng trước tạo ra, và làm người dẫn bóng (setup) cho Ming-Chieh Hsu và Makita. Từ ngày 10 tháng 8, anh có 26 lần ra sân cứu trợ, chỉ để mất 1 điểm, với ERA là 0.28 và 12 điểm giữ bóng (hold points), góp phần lớn vào việc đội giành quyền tham dự Climax Series một cách ngoạn mục. Đáng chú ý, cả 5 chiến thắng của anh trong mùa giải chính đều đến từ các lần ra sân cứu trợ sau tháng 9. Vào ngày 13 tháng 11, câu lạc bộ thông báo anh sẽ đổi số áo thành 22.
Năm 2012, cùng với Hironori Matsunaga, Okamoto nỗ lực thi đấu như một người ném bóng cứu trợ cho đội một ngay từ đầu mùa giải. Dù bị loại khỏi danh sách thi đấu giữa mùa giải, sau khi được đăng ký lại, anh đã hỗ trợ các người ném bóng cứu trợ khác như Osada, Randy Williams, và Hideaki Wakui. Mặc dù chỉ số ERA của anh ở đội một tệ hơn hai năm trước, số lần ra sân của anh đạt kỷ lục cá nhân là 59 trận.
2.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (2013-2016)
Năm 2013, Okamoto lại có mặt trong đội hình đội một vào đầu mùa giải. Tuy nhiên, do các người ném bóng xuất phát thi đấu tốt, anh không có cơ hội ra sân trong khoảng nửa tháng và bị loại khỏi danh sách thi đấu ngay đầu mùa giải. Cuối cùng, anh không thể trở lại đội một cho đến cuối mùa, chỉ ra sân 20 trận. Mặc dù đội xếp thứ hai ở mùa giải chính và giành quyền tham dự Climax Series, Okamoto không có tên trong danh sách thi đấu. Ngoài ra, vào ngày 20 tháng 5, đúng vào ngày sinh nhật của mình, anh tuyên bố kết hôn với người phụ nữ mà anh đã hẹn hò từ năm 2010.
Năm 2014, anh bắt đầu mùa giải ở đội một, nhưng bị loại khỏi danh sách vào cuối tháng 4. Anh được đăng ký lại vào đầu tháng 7. Trong tháng đó, anh đã ra sân 11 trận trong số 16 trận của đội, ghi nhận ERA 0.79. Vào tháng 8, anh tiếp tục thi đấu 15 trận trong số 26 trận của đội với ERA 2.25, trở thành một trong những người ném bóng cứu trợ quan trọng cùng với Shota Takekuma. Tổng cộng, anh ra sân 42 trận ở đội một, với 1 thắng, 1 thua, 11 lần giữ bóng (holds) và ERA 2.75.
Năm 2015, ngay sau khi mùa giải bắt đầu, Okamoto tiếp tục chuỗi trận giữ sạch lưới trong các lần ra sân cứu trợ ở đội một. Trong cả mùa giải, anh ra sân 23 trận, với 1 thắng, 0 thua, 5 lần giữ bóng và ERA 3.05. Tuy nhiên, vào tháng 9 cuối mùa giải, anh đã phải phẫu thuật khuỷu tay phải.
Năm 2016, Okamoto lần đầu tiên được đôn lên đội một vào giữa tháng 7, nhưng chỉ sau 3 trận ra sân, anh lại bị loại khỏi danh sách. Vào ngày 27 tháng 9, anh tuyên bố giải nghệ sau mùa giải này. Ngày hôm sau, 28 tháng 9, sau khi được đăng ký lại và tổ chức họp báo giải nghệ, anh đã ra sân trong trận đấu cuối cùng của đội trong mùa giải, gặp Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Seibu Prince Dome. Trong trận đấu mà Nippon-Ham Fighters có thể giành chức vô địch Pacific League, Okamoto vào sân ở hiệp 7 khi đội đang bị dẫn 1 điểm, với điều kiện "chỉ đối mặt với 1 người đánh bóng". Anh kết thúc 13 năm sự nghiệp chuyên nghiệp của mình bằng một cú strikeout với Shota Ohno. Vào ngày 2 tháng 12, anh chính thức được NPB công bố là cầu thủ tự do.
3. Đặc điểm cầu thủ và cá nhân
Atsushi Okamoto nổi bật với phong cách ném bóng quyết đoán và mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong sự nghiệp, anh cũng phải đối mặt với nhiều thử thách, đặc biệt là vấn đề về kiểm soát bóng và chấn thương dai dẳng.
3.1. Phong cách ném bóng và các loại cú ném
Okamoto có thế mạnh là những cú ném quyết đoán với bóng nhanh (straight fastball) có tốc độ trung bình khoảng 143 km/h và đạt tối đa 151 km/h, cùng với bóng đổi hướng (changeup). Ngoài ra, anh còn ném các loại bóng xoáy khác như slider, forkball, và shuuto.
3.2. Thử thách và chấn thương
Sau khi gia nhập đội Seibu, Okamoto đã phải vật lộn để ổn định vị trí ở đội một cho đến tận mùa giải thứ bảy (năm 2010), khi anh 29 tuổi, do vấn đề về kiểm soát bóng và thiếu các cú ném quyết định. Hơn nữa, chấn thương gãy xương mệt mỏi ở khớp háng, tái phát sau mùa giải 2010, đã không bao giờ lành hẳn cho đến khi anh giải nghệ vào năm 2016. Okamoto cho biết lý do giải nghệ của anh là anh không còn cảm thấy sự cạnh tranh hay hối tiếc khi thấy các người ném bóng đàn em, những người anh đã cùng điều trị ở đội hai, được đôn lên đội một.
4. Hoạt động sau giải nghệ
Với mong muốn "tạo ra cơ hội để mọi người quan tâm hơn đến bóng chày", Okamoto đã chuyển sang làm nghệ sĩ giải trí sau khi giải nghệ. Anh ký hợp đồng với công ty quản lý tài năng EMG Plus, trở thành nghệ sĩ đầu tiên trong bộ phận thể thao mà công ty này thành lập năm 2016. Kể từ đó, anh đã bắt đầu xuất hiện trên các chương trình truyền hình và các hoạt động khác, tập trung vào lĩnh vực bóng chày. Năm 2018, anh thành lập công ty cung ứng nhân lực L.M.K. Anh cũng đặt mục tiêu trở thành một nhân vật có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực giải trí thể thao, tương tự như Shuhiro Takeda trong làng bóng đá.
5. Đời tư
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2013, Atsushi Okamoto đã công bố kết hôn với người phụ nữ mà anh đã hẹn hò từ năm 2010.
6. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Atsushi Okamoto đã tích lũy được nhiều kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp kéo dài 13 năm của mình.
6.1. Thành tích ném bóng theo mùa giải
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | W | L | H | WPCT | BF | IP | H | HR | BB | HBP | K | BK | WP | R | ER | ERA | WHIP | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Seibu | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | .500 | 143 | 28.0 | 37 | 8 | 15 | 0 | 5 | 23 | 4 | 0 | 32 | 29 | 9.32 | 1.86 | |
2005 | Seibu | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .000 | 36 | 5.1 | 13 | 3 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | 20.25 | 3.75 |
2006 | Seibu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 34 | 7.0 | 11 | 2 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 6 | 7.71 | 2.14 |
2007 | Seibu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 16 | 3.0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6.00 | 1.33 |
2008 | Seibu | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | .000 | 87 | 16.1 | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 16 | 10 | 5.51 | 2.45 |
2010 | Seibu | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 10 | .667 | 193 | 43.2 | 45 | 4 | 19 | 0 | 1 | 38 | 4 | 0 | 15 | 15 | 3.09 | 1.47 |
2011 | Seibu | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 7 | 11 | .833 | 226 | 55.1 | 41 | 1 | 27 | 0 | 3 | 40 | 3 | 0 | 15 | 13 | 2.11 | 1.23 |
2012 | Seibu | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 15 | .250 | 255 | 57.0 | 66 | 5 | 17 | 1 | 4 | 39 | 0 | 0 | 32 | 26 | 4.11 | 1.46 |
2013 | Seibu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | .000 | 91 | 18.0 | 29 | 1 | 8 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 13 | 9 | 4.50 | 2.06 |
2014 | Seibu | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 11 | .500 | 178 | 39.1 | 44 | 1 | 22 | 0 | 1 | 28 | 2 | 0 | 12 | 12 | 2.75 | 1.68 |
2015 | Seibu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1.000 | 89 | 20.2 | 25 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 0 | 9 | 7 | 3.05 | 1.31 |
2016 | Seibu | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | 13 | 2.2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6.75 | 2.25 |
Tổng cộng: 12 năm | 265 | 5 | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 10 | 58 | .500 | 1361 | 296.1 | 349 | 27 | 133 | 1 | 20 | 209 | 15 | 0 | 168 | 143 | 4.34 | 1.63 |
6.2. Các kỷ lục chính
- Lần ra sân đầu tiên: Ngày 12 tháng 6 năm 2004, trong trận đấu thứ 13 với Chiba Lotte Marines tại Seibu Dome, vào sân ở hiệp 4, hiệp phụ thứ 2, ném 2 1/3 hiệp và để mất 1 điểm.
- Cú strikeout đầu tiên: Cũng trong trận đấu trên, ở hiệp 4, Saburo bị strikeout.
- Chiến thắng đầu tiên: Ngày 10 tháng 8 năm 2004, trong trận đấu thứ 20 với Fukuoka Daiei Hawks tại Fukuoka Dome, vào sân ở hiệp 4, 1 người out, hiệp phụ thứ 2, ném 3 2/3 hiệp và không để mất điểm nào.
- Lần xuất phát đầu tiên: Ngày 16 tháng 8 năm 2004, trong trận đấu thứ 20 với Chiba Lotte Marines tại Seibu Dome, ném 4 1/3 hiệp và để mất 7 điểm.
- Lần giữ bóng (hold) đầu tiên: Ngày 1 tháng 7 năm 2010, trong trận đấu thứ 12 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters tại Seibu Dome, vào sân ở hiệp 5, hiệp phụ thứ 2, ném 2 hiệp và không để mất điểm nào.
- Pha cứu thua (save) đầu tiên: Ngày 15 tháng 9 năm 2010, trong trận đấu thứ 23 với Orix Buffaloes tại Skymark Stadium, vào sân ở hiệp 9, 1 người out, hiệp phụ thứ 6, ném 2/3 hiệp và không để mất điểm nào.
6.3. Số áo
- 28 (2004 - 2007)
- 30 (2008 - 2009)
- 59 (2010 - 2011)
- 22 (2012 - 2016)
6.4. Nhạc nền ra sân
- "SCARY -Delete streamin' freq. from fear side-" của The Mad Capsule Markets