1. Overview
Shin Asahina (朝比奈 伸Asahina ShinJapanese, sinh ngày 20 tháng 8 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản từng thi đấu ở vị trí hậu vệ (trung vệ). Ông sinh ra tại Fujieda, Tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, ông tiếp tục gắn bó với bóng đá thông qua các vai trò quản lý và huấn luyện, bao gồm vị trí tuyển trạch viên, trưởng bộ phận phát triển, và giám đốc phát triển tại nhiều câu lạc bộ khác nhau thuộc J.League và các giải đấu cấp dưới.
2. Life
2.1. Early life and education
Shin Asahina sinh ngày 20 tháng 8 năm 1976 tại Fujieda, thuộc Tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Ông bắt đầu sự nghiệp học vấn và bóng đá tại quê nhà, theo học tại Trường Trung học Thương mại Shimizu (清水商業高校Shimizu Shōgyō KōkōJapanese) từ năm 1992 đến năm 1994. Sau đó, ông tiếp tục quá trình giáo dục đại học tại Đại học Doshisha (同志社大学Dōshisha DaigakuJapanese) từ năm 1995 đến năm 1998, nơi ông tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá của mình trước khi gia nhập làng bóng đá chuyên nghiệp.
3. Playing career
3.1. Professional club career
Shin Asahina, với chiều cao 182 cm và cân nặng 78 kg, thi đấu ở vị trí trung vệ. Ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1999 khi gia nhập câu lạc bộ Gamba Osaka (ガンバ大阪Ganba ŌsakaJapanese) thuộc J1 League. Mặc dù được kỳ vọng là một sự bổ sung ngay lập tức cho vị trí trung vệ đang thiếu hụt, ông không thể ra sân thường xuyên và chỉ thi đấu 16 trận ở giải vô địch quốc gia trong bốn mùa giải (1999-2002).
Năm 2003, ông chuyển đến Sagan Tosu (サガン鳥栖Sagan TosuJapanese), một câu lạc bộ thuộc J2 League. Tại đây, ông trở thành một trung vệ trụ cột, ra sân thường xuyên trong hai mùa giải. Năm 2004, ông được chọn làm đội trưởng của câu lạc bộ, thể hiện vai trò lãnh đạo và sự tin tưởng từ đội bóng. Tuy nhiên, sau hai năm thi đấu nổi bật, ông đã nhận được thông báo không được gia hạn hợp đồng.
Vào năm 2005, Shin Asahina gia nhập Rosso Kumamoto (ロッソ熊本Rosso KumamotoJapanese), tiền thân của Roasso Kumamoto, khi đó đang thi đấu tại Giải bóng đá khu vực Kyushu. Ông nhanh chóng trở thành cầu thủ thường xuyên và được giao vai trò đội trưởng đầu tiên của câu lạc bộ. Với vai trò quan trọng của mình, ông đã góp công lớn giúp Rosso Kumamoto thăng hạng lên Japan Football League (JFL) vào năm 2006.
Năm 2007, ông chuyển đến Banditonce Kobe (バンディオンセ神戸Bandionse KōbeJapanese, nay là Cento Cuore HARIMA) đang thi đấu tại Giải bóng đá khu vực Kansai, nơi ông tiếp tục có nhiều trận đấu quan trọng.
Năm 2008, ông gia nhập TDK SC (TDKサッカー部TDK Sakkā-buJapanese), đội bóng sau này trở thành Blaublitz Akita, khi đó cũng đang thi đấu tại JFL. Ông tiếp tục ra sân thường xuyên trong hai mùa giải cuối cùng của sự nghiệp cầu thủ, trước khi chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 2009.
3.2. Career statistics
Dưới đây là thống kê sự nghiệp thi đấu của Shin Asahina tại các giải đấu khác nhau ở Nhật Bản:
| Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
| Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | Cúp Thiên Hoàng | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
| 1999 | Gamba Osaka | J1 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
| 2000 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2001 | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
| 2002 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2003 | Sagan Tosu | J2 League | 26 | 2 | 0 | 0 | - | 26 | 2 | |
| 2004 | 35 | 1 | 2 | 0 | - | 37 | 1 | |||
| 2005 | Rosso Kumamoto | Giải bóng đá khu vực Kyushu | 15 | 1 | 1 | 1 | - | 16 | 2 | |
| 2006 | Japan Football League | 31 | 8 | 1 | 0 | - | 32 | 8 | ||
| 2007 | Banditonce Kobe | Giải bóng đá khu vực Kansai | 11 | 2 | 1 | 0 | - | 12 | 2 | |
| 2008 | TDK | Japan Football League | 30 | 1 | 1 | 0 | - | 31 | 1 | |
| 2009 | 14 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 0 | |||
| Tổng cộng | 178 | 15 | 8 | 1 | 2 | 0 | 188 | 16 | ||
- Trận đấu đầu tiên tại J.League: ngày 14 tháng 4 năm 1999, trong trận đấu với Shonan Bellmare tại Sân vận động Hiratsuka.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: ngày 5 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu với Avispa Fukuoka tại Sân vận động Tosu.
4. Post-retirement career
4.1. Management and staff roles
Năm 2010, một năm sau khi giải nghệ, Shin Asahina trở lại Gamba Osaka với tư cách là nhân viên của Bộ phận Phát triển. Ông giữ vai trò tuyển trạch viên tại câu lạc bộ trong tám năm, từ năm 2010 đến năm 2017, đóng góp vào việc tìm kiếm và phát triển các tài năng trẻ. Năm 2018, ông chuyển sang phụ trách hoạt động của học viện Gamba Osaka.
Từ năm 2019 đến năm 2020, ông đảm nhiệm vai trò cán bộ phát triển tại Kyoto Sanga F.C.. Sau đó, vào năm 2021, ông tiếp tục công việc này tại AC Nagano Parceiro và giữ chức vụ đó đến năm 2022.
Đến năm 2023, Shin Asahina được bổ nhiệm làm Giám đốc Phát triển của Blaublitz Akita (ブラウブリッツ秋田Burōburittsu AkitaJapanese), đội bóng mà ông từng thi đấu dưới tên TDK SC. Ông tiếp tục giữ vai trò này cho đến hiện tại.
5. Honors and achievements
Trong suốt sự nghiệp của mình, Shin Asahina đã đạt được một số danh hiệu và thành tựu đáng chú ý:
- Giải bóng đá khu vực Kansai Hạng 1 Đội hình tiêu biểu:** 2007
6. External links
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=3294 Hồ sơ và thống kê trên trang web J.League Data Site]
- [https://web.archive.org/web/20071008133011/http://www.sagan-kizuna.com/profile/?id=706 Hồ sơ dự án Sagan Tosu Kizuna Project] (Lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2007)