1. Thời niên thiếu và học vấn
Howard sinh ra tại Independence, Missouri, Hoa Kỳ. Ông đã tốt nghiệp Columbia College với bằng văn học Anh. Trước khi hoàn toàn theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, Howard đã làm nhiều công việc khác nhau, bao gồm làm việc trong ngành dầu mỏ ở Wyoming, trên một trang trại ở New Mexico, và từng sống ở Hawaii.
2. Sự nghiệp
Arliss Howard đã xây dựng sự nghiệp đa dạng của mình với tư cách là một diễn viên, đạo diễn và biên kịch, nổi bật qua cả màn ảnh rộng, truyền hình và sân khấu.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Howard đã khẳng định tên tuổi của mình với các vai diễn trong các bộ phim như Full Metal Jacket, Men Don't Leave, Ruby và Natural Born Killers. Ông cũng được đề cử hai giải CableACE Award cho các vai diễn trong phim truyền hình Somebody Has to Shoot the Picture và The Man Who Captured Eichmann, và đã giành chiến thắng với tác phẩm đầu tiên.
Năm 1997, ông thể hiện vai Peter Ludlow, cháu trai độc ác của tỷ phú John Hammond trong phim The Lost World: Jurassic Park, và vai John C. Calhoun, Phó Tổng thống Hoa Kỳ trong phim Amistad; cả hai bộ phim này đều do Steven Spielberg đạo diễn.
Trên truyền hình, Howard có vai diễn định kỳ là Đội trưởng Kenneth Push trong loạt phim chính kịch hàng tuần Medium của CBS. Ông cũng đóng vai Kale Ingram, một giám sát viên tại một cơ quan tình báo Hoa Kỳ, trong loạt phim truyền hình Rubicon vào năm 2010. Loạt phim này đã bị AMC hủy bỏ sau 13 tập. Năm 2013, ông tham gia dàn diễn viên chính của mùa 6 loạt phim True Blood với vai Truman Burrell. Các vai diễn đáng chú ý khác bao gồm Theodore Olson trong When We Rise (2017), Earl Embry trong Manhunt: Deadly Games (2020) và Larry trong Mr. Corman (2021). Năm 2020, Howard tham gia dàn diễn viên của một tập thử nghiệm phim chính kịch chính trị của CBS mang tên Ways & Means cùng với Patrick Dempsey.
Howard cũng có nhiều kinh nghiệm diễn xuất trên sân khấu, bao gồm vai diễn trong vở kịch Joe Turner's Come and Gone của August Wilson được tái diễn trên Broadway năm 2009. Ông đã xuất hiện trong nhiều vở kịch tại Nhà hát Kịch nghệ Hoa Kỳ (ART) ở Cambridge, Massachusetts, bao gồm How I Learned to Drive của Paula Vogel (cùng với vợ ông, Debra Winger) và In the Jungle of the Cities của Bertolt Brecht (do Robert Woodruff đạo diễn). Ông cũng thủ vai Mikhail Lvovich Astrov trong vở Uncle Vanya của Anton Chekhov và Nikolai Ivanov trong vở Ivanov của Chekhov, với Debra Winger đóng vai Anna.
2.2. Đạo diễn và Biên kịch
Ngoài vai trò diễn viên, Arliss Howard còn tham gia vào công việc đạo diễn và biên kịch. Ông đã đạo diễn một số tập của loạt phim truyền hình Medium. Ông cũng là đạo diễn và diễn viên chính trong các bộ phim Big Bad Love và Dawn Anna, cả hai đều được đồng sáng tác với anh trai ông, James Howard. Vợ ông, Debra Winger, cũng đóng vai chính trong cả hai bộ phim này. Năm 2021, ông đạo diễn và viết kịch bản cho phân đoạn "Still Life" trong phim With/In: Volume 2.
3. Đời tư
Howard đã kết hôn với nữ diễn viên Debra Winger. Ông có hai con trai: Sam Howard (sinh năm 1987) từ cuộc hôn nhân trước với người đại diện tài năng Karen Sellars, và Gideon "Babe" Howard (sinh năm 1997) với Debra Winger.
4. Phim và Truyền hình
4.1. Phim điện ảnh
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1983 | The Prodigal | Scott Stuart | |
| 1986 | The Lightship | Eddie | |
| 1987 | Full Metal Jacket | Trung sĩ 'Cowboy' Evans | |
| 1988 | Tequila Sunrise | Gregg Lindroff | |
| Plain Clothes | Nick Dunbar | Vai chính | |
| 1990 | Men Don't Leave | Charles Simon | |
| 1991 | For the Boys | Chồng của Dixie, Trung sĩ Michael Leonard | |
| 1992 | CrissCross | Joe | |
| Ruby | Maxwell | ||
| 1993 | Wilder Napalm | Wilder Foudroyant | |
| The Sandlot | Scotty Smalls lúc lớn | Không ghi danh | |
| 1994 | Natural Born Killers | Owen Traft, Thiên thần hộ mệnh của Mickey & Mallory / Ác quỷ | |
| 1995 | To Wong Foo, Thanks for Everything! Julie Newmar | Virgil | |
| 1996 | Johns | John Cardoza | |
| 1997 | Amistad | John C. Calhoun | |
| The Lost World: Jurassic Park | Peter Ludlow | ||
| 1998 | The Lesser Evil | Ivan Williams | |
| 1999 | A Map of the World | Paul Reverdy | |
| 2001 | Big Bad Love | Barlow | Đồng thời là đạo diễn và biên kịch |
| 2004 | Dandelion | Luke Mullich | |
| Birth | Bob | ||
| 2006 | Weapons | Chú của Mikey | |
| 2007 | Awake | Bác sĩ Jonathan Neyer | |
| 2009 | The Time Traveler's Wife | Richard DeTamble | |
| 2011 | Moneyball | John W. Henry | |
| 2015 | Concussion | Bác sĩ Joseph Maroon | |
| 2017 | The Boy Downstairs | Bố của Diana | |
| 2020 | Lapsis | Bác sĩ Mangold | |
| 2021 | With/In: Volume 2 | Phân đoạn: "Still Life"; đồng thời là đạo diễn và biên kịch | |
| 2023 | The Killer | Henderson "Clay" Claybourne, Khách hàng | |
| 2024 | The Thicket | Hậu kỳ sản xuất |
4.2. Truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1979 | The Incredible Hulk | Cảnh sát | Tập: "The Disciple" |
| 1983 | AfterMASH | Danny Madden | Tập: "September of '53/Together Again" |
| 1984 | Hill Street Blues | Phil Platt | Tập: "Bangladesh Slowly" |
| 1985 | The Twilight Zone | Người lạ | Tập: "Healer/Children's Zoo/Kentucky Rye" |
| 1987 | Hands of a Stranger | Felix Lyttle | Phim truyền hình |
| 1989 | I Know My First Name Is Steven | Kenneth Parnell | Loạt phim ngắn (không ghi danh) |
| 1990 | Somebody Has to Shoot the Picture | Raymond Eames | Phim truyền hình |
| 1992 | Till Death Us Do Part | Vincent Bugliosi | |
| 1995 | The Infiltrator | Ricky Eaton | |
| 1996 | The Man Who Captured Eichmann | Peter Malkin | |
| 1997 | Old Man | J.J. Taylor | |
| 1999 | You Know My Name | Wiley | |
| 2001 | The Song of the Lark | Bác sĩ Howard Archie | |
| 2003 | Word of Honor | J.D. Runnells | |
| 2005 | Dawn Anna | Chuyên viên vật lý trị liệu | Phim truyền hình; đồng thời là đạo diễn |
| 2005-2007 | Medium | Đội trưởng Kenneth Push | 4 tập |
| 2010 | Rubicon | Kale Ingram | 13 tập |
| 2013 | True Blood | Truman Burrell | Mùa 6, dàn diễn viên chính |
| 2017 | When We Rise | Theodore Olson | Tập: "Part IV" |
| 2020 | Manhunt: Deadly Games | Earl Embry | Dàn diễn viên chính |
| 2021 | Mr. Corman | Larry | 2 tập |