1. Cuộc đời
Koji Arimura sinh ra và lớn lên tại tỉnh Fukuoka, Nhật Bản, nơi anh hình thành nền tảng ban đầu cho sự nghiệp bóng đá của mình.
1.1. Nơi sinh và thời thơ ấu
Arimura sinh ngày 25 tháng 8 năm 1976, tại tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Thời thơ ấu của anh gắn liền với việc rèn luyện tại các câu lạc bộ bóng đá địa phương, bao gồm Trường Tiểu học Shime Chuo.
1.2. Học vấn
Arimura theo học tại Trường Trung học Higashi Fukuoka, một ngôi trường nổi tiếng về bóng đá. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Giáo dục Fukuoka, nơi anh vừa học tập vừa phát triển kỹ năng bóng đá của mình.
1.3. Đặc điểm cá nhân
Koji Arimura có biệt danh là "Arison". Anh sở hữu chiều cao 178 cm và cân nặng 73 kg. Chân thuận của anh là chân phải, mặc dù trong sự nghiệp thi đấu, anh thường xuyên đảm nhiệm vị trí hậu vệ cánh trái.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Koji Arimura kéo dài từ năm 1999 đến năm 2008, trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau tại J.League và JFL.
2.1. Sagan Tosu
Sau khi tốt nghiệp Đại học Giáo dục Fukuoka, Arimura gia nhập câu lạc bộ Sagan Tosu vào năm 1999, đội bóng vừa được thăng hạng lên J2 League. Dù không có nhiều cơ hội ra sân trong mùa giải đầu tiên (1999), anh bắt đầu thi đấu nhiều hơn vào năm 2000 và trở thành cầu thủ thường xuyên ở vị trí tiền vệ cánh phải vào năm 2001. Trong ba mùa giải tại Sagan Tosu, anh đã có 65 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và ghi được 4 bàn thắng.
2.2. Oita Trinita
Năm 2002, Arimura chuyển đến câu lạc bộ Oita Trinita khi đội bóng này vẫn đang thi đấu ở J2 League. Tại đây, anh trở thành cầu thủ chủ chốt ở vị trí hậu vệ cánh trái. Oita Trinita đã giành chức vô địch J2 League vào năm 2002 và được thăng hạng lên J1 League từ năm 2003. Arimura tiếp tục là một cầu thủ quan trọng cho đến năm 2004, nhưng cơ hội ra sân của anh giảm dần vào năm 2005. Tổng cộng, anh đã có 111 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho Oita Trinita trong các giải đấu quốc nội.
2.3. Nagoya Grampus và Vissel Kobe
Vào năm 2006, Arimura chuyển đến câu lạc bộ J1 League Nagoya Grampus. Anh thi đấu thường xuyên ở vị trí hậu vệ cánh trái trong giai đoạn đầu năm 2006. Tuy nhiên, từ tháng 5, anh không còn được ra sân. Vào tháng 9 cùng năm, anh chuyển đến câu lạc bộ J2 League Vissel Kobe theo dạng cho mượn, nhưng cũng ít có cơ hội thi đấu. Trong thời gian thi đấu cho Nagoya Grampus và Vissel Kobe, anh chỉ có tổng cộng 12 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia.
2.4. Roasso Kumamoto
Năm 2007, Arimura chuyển đến câu lạc bộ JFL Rosso Kumamoto (sau này đổi tên thành Roasso Kumamoto). Anh lại trở thành cầu thủ thường xuyên và đóng góp vào việc đội bóng được thăng hạng lên J2 League vào năm 2008. Tuy nhiên, cơ hội ra sân của anh giảm sút trong mùa giải 2008, và anh đã quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải đó. Anh đã có 40 lần ra sân cho Roasso Kumamoto trong hai mùa giải.
3. Phong cách thi đấu và sự nghiệp huấn luyện
Koji Arimura được biết đến không chỉ với vai trò cầu thủ mà còn với những đóng góp quan trọng trong sự nghiệp huấn luyện sau này.
3.1. Phong cách thi đấu và đánh giá
Trong sự nghiệp thi đấu, Koji Arimura chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ (DF), đặc biệt là hậu vệ cánh trái (LSB). Mặc dù thuận chân phải, anh lại rất thành công khi chơi ở cánh trái. Phong độ của anh có lúc thăng trầm, nhưng khi đạt đỉnh cao, anh thường xuyên thực hiện những pha chồng biên mạnh mẽ lên tuyến trên, đôi khi đột phá vào khu vực phạt đền bằng những pha rê bóng sắc bén. Anh cũng nổi tiếng với khả năng tạt bóng sớm chính xác từ những vị trí không quá sâu. Trong thời gian ngắn khoác áo Nagoya Grampus, Arimura thậm chí còn được thử nghiệm ở vị trí libero trong một vài trận đấu.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ vào cuối năm 2008, Arimura bắt đầu sự nghiệp huấn luyện. Năm 2009, anh làm huấn luyện viên học viện cho Roasso Kumamoto. Ngay trong năm đầu tiên làm huấn luyện viên, với phong cách lãnh đạo đầy tính nhân văn, anh đã dẫn dắt đội trẻ Roasso Kumamoto (U-15) tham dự cả Giải vô địch bóng đá trẻ quốc gia và Giải bóng đá Cúp Hoàng tử Takamado toàn quốc. Anh cũng trở thành thành viên ban huấn luyện của Roasso Kumamoto vào năm 2009.
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2010, Arimura rời câu lạc bộ. Sau đó, từ tháng 4 năm 2010, anh nhận nhiệm vụ làm giáo viên và huấn luyện viên đội bóng đá tại Trường Trung học Oita Toho.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Koji Arimura trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
1999 | Sagan Tosu | J2 League | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2000 | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | |||
2001 | 41 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 47 | 3 | |||
2002 | Oita Trinita | J2 League | 43 | 3 | - | - | 4 | 2 | 47 | 5 | |
2003 | J1 League | 27 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 29 | 1 | ||
2004 | 25 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 32 | 0 | |||
2005 | 16 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | |||
2006 | Nagoya Grampus | J1 League | 8 | 0 | 3 | 0 | - | - | 11 | 0 | |
Vissel Kobe | J2 League | 4 | 0 | - | - | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2007 | Roasso Kumamoto | JFL | 28 | 0 | - | - | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2008 | J2 League | 12 | 0 | - | - | 0 | 0 | 12 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 228 | 8 | 19 | 0 | 11 | 2 | 258 | 10 |